
Đội Xe Tải Chở Hàng Đi Tỉnh
Giao hàng đến 63 tỉnh thành
Bảng giá thuê xe tải đi tỉnh
Các mức giá phổ biến hiện nay
- Hiện nay, thị trường vận tải hàng hóa liên tỉnh có sự phân hóa rõ rệt về mức giá thuê xe tải, tùy vào quãng đường vận chuyển, loại xe, và đặc tính hàng hóa.
- Ví dụ, chở hàng tuyến Sài Gòn – Biên Hòa (~35km) có giá chỉ từ 400.000đ – 600.000đ, trong khi tuyến Sài Gòn – Nha Trang (~440km) dao động từ 2.800.000đ – 4.500.000đ tùy tải trọng.
- Giá cước có thể thay đổi theo mùa cao điểm, giá dầu và phí BOT.
Cách cập nhật giá thuê chính xác
- Nhiều khách hàng thường tra cứu qua Google, nhưng kết quả không đúng thời điểm, dễ gây hiểu lầm.
- Hãy yêu cầu bảng giá chi tiết từ các đơn vị vận chuyển uy tín, hoặc sử dụng website như xetaichohangvn.com để nhận báo giá thực tế theo nhu cầu.
- Luôn xác nhận giá có bao gồm thuế VAT, phí bốc xếp, phụ phí phát sinh hay chưa.
Biểu đồ: Giá thuê theo khoảng cách & tải trọng
Khoảng cách (km) | Xe 1T | Xe 2.5T | Xe 5T | Xe 8T |
---|---|---|---|---|
50–100 km | 650K | 950K | 1.3tr | 1.6tr |
200–400 km | 1.6tr | 2.3tr | 3.5tr | 4.3tr |
500–900 km | 3.5tr | 5.0tr | 7.5tr | 9.2tr |
📊 Biểu đồ minh họa: Chi phí vận chuyển tăng theo khoảng cách
| ★ Chi phí (Triệu đồng)
| 10 |
| 9 | 🟦
| 8 | 🟦
| 7 | 🟦 🟦
| 6 | 🟦 🟦 🟦
| 5 | 🟦 🟦 🟦 🟦
| 4 | 🟦 🟦 🟦 🟦 🟦
| 3 | 🟦 🟦 🟦 🟦 🟦 🟦
| +-------------------------------
| 50km 100km 400km 800km
Giá xe tải theo từng loại tải trọng
Bảng giá theo tải trọng 1T đến 15T
- Mỗi loại xe có mức giá cước riêng, phụ thuộc vào kích thước thùng, tải trọng kỹ thuật, và đặc thù hàng hóa chở.
- Xe 1T phù hợp chở hàng gọn như bao bì, thùng sơn, bưu kiện, trong khi xe 15T thường được dùng cho thiết bị nặng, pallet hàng lớn.
- Bảng dưới đây giúp bạn ước lượng nhanh giá cơ bản theo từng tải trọng:
Loại xe tải | Dài x Rộng x Cao (m) | Giá/100km (VNĐ) |
---|---|---|
1T | 3.2 x 1.6 x 1.6 | 600.000 |
2.5T | 4.3 x 1.8 x 1.8 | 800.000 |
5T | 5.5 x 2.0 x 2.0 | 1.300.000 |
8T | 6.2 x 2.3 x 2.3 | 1.600.000 |
15T | 9.5 x 2.35 x 2.5 | 2.500.000 |
Nên chọn tải trọng nào phù hợp
- Để tối ưu chi phí, đừng chọn xe quá lớn nếu khối lượng hàng nhỏ, vì sẽ bị tính giá “xe rỗng”.
- Xe 2.5T – 5T đang là lựa chọn tiết kiệm nhất cho khách hàng đi tuyến 200–400km.
- Chọn xe theo khối lượng và thể tích hàng, không chỉ dựa vào trọng lượng.
Lưu ý khi đặt xe theo tải trọng
- Một số tuyến sẽ có giá sàn theo tải trọng, bất kể chở hàng đủ hay thiếu.
- Trong trường hợp hàng nặng nhưng cồng kềnh, hãy thông báo trước để nhà xe điều xe có thùng phù hợp.
- Luôn yêu cầu biểu phí niêm yết để tránh bị kê giá cao.
Giá thuê xe tải thùng dài mới nhất
Đặc điểm xe tải thùng dài
- Xe tải thùng dài được thiết kế để chở hàng có chiều dài vượt chuẩn, như: ống nhựa, sắt hộp, thanh nhôm, bao cuộn.
- Kích thước phổ biến của thùng dài là từ 6.2m đến 9.5m, tùy loại xe 2.5T, 5T, 8T hoặc 15T.
- Tỷ lệ lấp đầy thùng ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước, nên khách nên gom hàng nhiều đơn để tối ưu.
Bảng giá cước xe thùng dài
Tuyến đường | Xe 5T (6.2m) | Xe 8T (7.2m) | Xe 15T (9.5m) |
---|---|---|---|
Sài Gòn – Long An | 1.200.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Sài Gòn – Cần Thơ | 2.700.000 | 3.200.000 | 3.800.000 |
Sài Gòn – Nha Trang | 4.000.000 | 4.500.000 | 5.500.000 |
📊 Biểu đồ tỷ lệ lấp đầy và chi phí tiết kiệm
| ★ Mức tiết kiệm (%)
| 40 | 🟦
| 30 | 🟦 🟦
| 20 | 🟦 🟦 🟦 🟦
| 10 | 🟦 🟦 🟦 🟦 🟦
| +--------------------------
| 40% 60% 80% 100%
Khi nào nên dùng xe thùng dài
- ✅ Khi hàng dài hơn 4m hoặc có chiều dài vượt khổ tiêu chuẩn.
- ✅ Khi cần đi hàng tuyến Bắc – Nam, ít bốc dỡ dọc đường.
- ✅ Khi cần chở hàng hóa giá trị cao, vì xe thùng dài ít ghép hàng → giảm rủi ro hư hỏng.
Bảng giá xe tải thùng gắn cẩu
Công dụng xe tải có cẩu
- Đây là dòng xe kết hợp chở hàng và nâng hạ, rất phù hợp cho hàng siêu trường, siêu trọng, máy móc công nghiệp, hoặc thiết bị bê tông, thép xây dựng.
- Cẩu có thể là loại gập gọn hoặc vươn xa, có tầm nâng từ 2–5 tấn.
- Những tuyến thường dùng loại xe này là TP.HCM – Tây Nguyên, TP.HCM – miền Trung.
Bảng giá xe gắn cẩu theo loại
Loại xe | Cẩu nâng | Giá cước 100km | Ghi chú |
---|---|---|---|
3T | 2T | 1.500.000 | Hàng dưới 2 tấn |
5T | 3T | 2.100.000 | Hàng cồng kềnh |
8T | 5T | 3.000.000 | Nâng máy công trình |
📉 Biểu đồ so sánh chi phí xe thường và xe cẩu
| ★ Giá/100km (Triệu đồng)
| 3.5 | 🟥
| 3.0 | 🟥 🟦
| 2.5 | 🟥 🟦
| 2.0 | 🟥 🟦
| 1.5 | 🟥 🟦
| +--------------------------
| Xe cẩu Xe thường
Khi nào nên thuê xe gắn cẩu
- 🛠️ Khi nơi giao/nhận không có xe nâng, không có cầu trục.
- 🏗️ Khi hàng là máy móc, kết cấu bê tông, giàn giáo cần hạ cẩu thẳng xuống nền.
- 🔒 Hạn chế thuê xe gắn cẩu nếu chỉ chở hàng nhẹ vì giá cao hơn 30–50% xe tải thường.
So sánh giá xe tải và xe container
Khi nào nên chọn xe tải thay container
- Nếu hàng hóa dưới 15 tấn và không cần vận chuyển bằng đường biển, bạn nên chọn xe tải thùng để tiết kiệm chi phí.
- Xe container thường có phí nâng hạ, phí depot, và bị hạn chế vào đường cấm tải, đặc biệt trong nội đô.
- Xe tải linh hoạt hơn, thích hợp cho vận chuyển liên tỉnh với điểm giao hàng dân dụng hoặc tuyến ngắn.
So sánh chi phí thuê thực tế
Tuyến đường | Xe tải 8T (VNĐ) | Cont 20 feet (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Sài Gòn – Long Xuyên | 3.200.000 | 5.000.000 | Cont có thêm phí hạ container |
Sài Gòn – Quy Nhơn | 6.500.000 | 8.800.000 | Container bị cấm giờ tại Quy Nhơn |
Sài Gòn – Hà Nội | 16.000.000 | 21.000.000 | Xe tải giao trực tiếp dễ hơn |
📊 Biểu đồ so sánh linh hoạt & giá cả
| ★ Yếu tố (Từ 1 đến 5)
| Xe tải | Container |
|-------------|-----------|-----------|
| Giá tốt | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ |
| Giao linh hoạt | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐ |
| Đường đô thị | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐ |
| Giao cảng | ⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
| Bốc xếp dễ | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ |
Trường hợp bắt buộc phải dùng container
- Khi hàng vượt khổ xe tải: các kiện dài trên 10m, hàng siêu trường.
- Khi khách hàng yêu cầu container đóng hàng tại kho rồi niêm phong (cho xuất khẩu hoặc vận chuyển giá trị cao).
- Khi vận chuyển tuyến Bắc – Nam trên 1.600km, cont có lợi thế chạy đường dài.
Giá thuê theo chuyến đi 1 chiều
Ưu điểm thuê xe đi 1 chiều
- Giá thuê xe tải 1 chiều thường rẻ hơn 20–35% so với khứ hồi vì xe không quay về rỗng.
- Hình thức này rất phổ biến với tuyến TP.HCM đi các tỉnh miền Tây, hoặc khách chỉ có nhu cầu giao hàng 1 lượt.
- Tuy nhiên, khách nên chọn đơn vị có hệ thống 2 chiều hoặc ghép hàng để không bị từ chối do không đủ xe quay đầu.
Bảng giá xe tải 1 chiều
Tuyến đi | Xe 2.5T | Xe 5T | Xe 8T |
---|---|---|---|
Sài Gòn – Tiền Giang | 1.100K | 1.600K | 2.100K |
Sài Gòn – Đà Lạt | 3.000K | 4.000K | 5.000K |
Sài Gòn – Vũng Tàu | 950K | 1.300K | 1.800K |
📈 Biểu đồ tiết kiệm khi đi 1 chiều
| ★ Tiết kiệm so với khứ hồi (%)
| 35 | 🟩
| 30 | 🟩 🟩
| 25 | 🟩 🟩 🟩
| 20 | 🟩 🟩 🟩 🟩
| +--------------------------
| 2.5T 5T 8T
Cẩn trọng khi thuê 1 chiều
- ❗ Cần ký hợp đồng rõ ràng vì nếu xe không có hàng quay về, nhà xe có thể tăng giá phút chót.
- ❗ Luôn hỏi rõ về giờ giao hàng vì xe có thể phải ghép hàng thêm, dễ bị trễ.
- ✅ Gợi ý: dùng dịch vụ tại xetaichohangvn.com để được tư vấn giá xe tải chở hàng đi tỉnh theo nhu cầu 1 chiều cụ thể, cam kết giá không đổi.
Giá thuê theo chuyến đi 1 chiều
Ưu điểm thuê xe đi 1 chiều
- Giá thuê xe tải 1 chiều thường rẻ hơn 20–35% so với khứ hồi vì xe không quay về rỗng.
- Hình thức này rất phổ biến với tuyến TP.HCM đi các tỉnh miền Tây, hoặc khách chỉ có nhu cầu giao hàng 1 lượt.
- Tuy nhiên, khách nên chọn đơn vị có hệ thống 2 chiều hoặc ghép hàng để không bị từ chối do không đủ xe quay đầu.
Bảng giá xe tải 1 chiều
Tuyến đi | Xe 2.5T | Xe 5T | Xe 8T |
---|---|---|---|
Sài Gòn – Tiền Giang | 1.100K | 1.600K | 2.100K |
Sài Gòn – Đà Lạt | 3.000K | 4.000K | 5.000K |
Sài Gòn – Vũng Tàu | 950K | 1.300K | 1.800K |
📈 Biểu đồ tiết kiệm khi đi 1 chiều
| ★ Tiết kiệm so với khứ hồi (%)
| 35 | 🟩
| 30 | 🟩 🟩
| 25 | 🟩 🟩 🟩
| 20 | 🟩 🟩 🟩 🟩
| +--------------------------
| 2.5T 5T 8T
Cẩn trọng khi thuê 1 chiều
- ❗ Cần ký hợp đồng rõ ràng vì nếu xe không có hàng quay về, nhà xe có thể tăng giá phút chót.
- ❗ Luôn hỏi rõ về giờ giao hàng vì xe có thể phải ghép hàng thêm, dễ bị trễ.
- ✅ Gợi ý: dùng dịch vụ tại xetaichohangvn.com để được tư vấn giá xe tải chở hàng đi tỉnh theo nhu cầu 1 chiều cụ thể, cam kết giá không đổi.
Bạn có muốn mình tiếp tục với 2 H2 tiếp theo không? (tiêu đề tiếp theo: Giá thuê xe tải theo ngày hoặc tháng, Giá cước thuê xe tải ghép hàng).
You said:
tiếp
ChatGPT said:
Dưới đây là phần mô tả tiếp theo cho 2 H2 tiếp theo trong bài SEO “Giá xe tải chở hàng đi tỉnh” – phần 4:
Giá thuê xe tải theo ngày hoặc tháng
Bảng giá thuê theo ngày phổ biến
- Thuê xe tải theo ngày phù hợp với doanh nghiệp có nhu cầu giao hàng nhiều điểm trong phạm vi 50–150km, như: công ty phân phối hàng FMCG, nội thất, vật liệu xây dựng.
- Giá thuê tính theo thời gian sử dụng, số điểm dừng và có thể phát sinh phí chờ, phí ngoài giờ.
Loại xe | Giá thuê theo ngày (8h) | Ghi chú |
---|---|---|
Xe 1T | 900.000 – 1.100.000đ | Dưới 5 điểm dừng |
Xe 2.5T | 1.200.000 – 1.500.000đ | Bao gồm tài xế, xăng dầu |
Xe 5T | 1.800.000 – 2.100.000đ | Có thể tính thêm phí bốc xếp |
📊 Biểu đồ so sánh chi phí thuê ngày theo tải trọng
| ★ Chi phí (Triệu đồng/ngày)
| 2.5 | 🟨
| 2.0 | 🟨 🟨
| 1.5 | 🟨 🟨 🟨
| 1.0 | 🟨 🟨 🟨 🟨
| 0.5 | 🟨 🟨 🟨 🟨 🟨
| +--------------------------
| 1T 2.5T 5T
Thuê xe tải theo tháng – nên hay không?
- Hình thức thuê theo tháng giúp doanh nghiệp ổn định chi phí, không lo thiếu xe vào giờ cao điểm.
- Xe sẽ được cấp tài xế riêng, bảo trì định kỳ, gắn GPS theo dõi.
- Tuy nhiên, nếu lượng đơn hàng không đều, hình thức này có thể gây lãng phí.
Gợi ý khi đàm phán giá thuê theo thời gian
- Ký hợp đồng ít nhất 1 tháng để được ưu đãi.
- Nên thương lượng giá bao gồm xăng, bảo hiểm, khấu hao.
- ✅ Lựa chọn công ty có đội xe quy mô lớn, chuyên vận hành xe hợp đồng, tránh bị thiếu xe đột xuất.
Giá cước thuê xe tải ghép hàng
Khái niệm xe tải ghép hàng
- Ghép hàng là hình thức gom nhiều đơn hàng của nhiều chủ hàng khác nhau trên cùng một chuyến xe để chia sẻ chi phí.
- Phổ biến trên các tuyến Sài Gòn – Hà Nội, Sài Gòn – miền Trung, Sài Gòn – Tây Nguyên.
- Giá cước tính theo: khối lượng, số kiện, kích thước, địa chỉ nhận/giao hàng.
Bảng giá ghép hàng tham khảo
Tuyến đường | Giá ghép/kg (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Sài Gòn – Đà Nẵng | 1.500 – 2.000 | Giao tận nơi |
Sài Gòn – Buôn Mê | 1.200 – 1.600 | Giao tại bến xe |
Sài Gòn – Hà Nội | 2.000 – 3.000 | Có hỗ trợ lưu kho miễn phí 24h |
📉 Biểu đồ minh họa: Tiết kiệm khi ghép hàng
| ★ Tỷ lệ tiết kiệm so với thuê nguyên chuyến (%)
| 70 | 🟧
| 60 | 🟧 🟧
| 50 | 🟧 🟧 🟧
| 40 | 🟧 🟧 🟧 🟧
| +--------------------------
| 50kg 100kg 300kg
Khi nào nên chọn ghép hàng
- ✅ Khối lượng hàng < 500kg hoặc thể tích nhỏ hơn 2m³.
- ✅ Không gấp thời gian giao hàng, chấp nhận trễ từ 6–24h.
- ❗ Tránh ghép hàng với hàng dễ vỡ, dễ nhiễm mùi, vì có rủi ro lẫn mùi, va đập nhẹ.