Giá xe tải chở hàng từ Hà Nội đến Ninh Bình có sự linh hoạt, phụ thuộc vào loại hàng hóa và trọng lượng. Đây là tuyến đường ngắn nhưng lưu lượng vận chuyển lớn. Các công ty vận tải uy tín thường có giá cước cạnh tranh cho cả dịch vụ hàng ghép và bao xe nguyên chuyến. Để có báo giá chính xác, khách hàng nên cung cấp thông tin chi tiết về lô hàng và địa điểm giao nhận, vì giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhu cầu thị trường.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước
⚖️ Kích thước và trọng lượng hàng hóa
Kích thước và trọng lượng hàng hóa là hai yếu tố quyết định loại xe tải phù hợp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển vì cước phí được tính dựa trên tải trọng.
Hàng càng nặng, càng cồng kềnh, chi phí thuê xe càng cao. Thường thì các đơn vị vận tải sẽ áp dụng giá cước khác nhau cho từng mức trọng tải, giúp bạn dễ dàng so sánh.
🗺️ Khoảng cách và tuyến đường vận chuyển
Khoảng cách từ điểm xuất phát đến điểm đích là yếu tố quan trọng. Tuyến đường càng dài, chi phí nhiên liệu và khấu hao xe càng lớn, làm tăng giá cước.
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh từ Hà Nội đến Ninh Bình sẽ có mức cước cố định. Tuy nhiên, nếu bạn yêu cầu vận chuyển đến các huyện vùng sâu, vùng xa, giá cước có thể tăng.
Yếu tố
Ảnh hưởng trực tiếp
Giá cước ước tính cho quãng đường 100km
Kích thước, trọng lượng
Chi phí nhiên liệu, loại xe
1.000.000 – 3.500.000 VNĐ (tùy tải trọng)
Khoảng cách
Giá cước tính theo km
Khoảng cách càng xa, cước càng cao (ví dụ: 10.000 – 18.000 VNĐ/km)
Loại hàng hóa
Yêu cầu xe chuyên dụng
Thêm phụ phí 10-50% (đối với hàng lạnh, dễ vỡ)
Thời điểm thuê
Cước phí có thể biến động
Tăng 15-30% vào cao điểm như lễ, Tết
Bảng giá xe tải chở hàng từ Hà Nội
💰 Giá cước theo tải trọng xe
Mỗi loại xe tải có tải trọng khác nhau sẽ có bảng giá riêng. Tải trọng càng lớn, giá cước càng cao. Tuy nhiên, tính theo đơn vị tấn thì cước phí có thể giảm.
Bảng giá cước xe tải chở hàng đi tỉnh thường được công khai. Bạn có thể so sánh giá cước giữa các tải trọng khác nhau để tối ưu chi phí vận chuyển của mình.
📝 Chi phí phát sinh khác
Ngoài chi phí cước xe, bạn cần lưu ý đến các khoản chi phí phát sinh khác. Đó có thể là chi phí bốc xếp, phí cầu đường, phí lưu kho, hay chi phí chờ đợi.
Các khoản phí này cần được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng. Việc nắm vững các khoản phí này giúp bạn tránh những bất ngờ về tài chính và đảm bảo tính minh bạch.
Tải trọng xe
Loại xe
Giá cước tham khảo từ Hà Nội – Ninh Bình (VNĐ/chuyến)
1 – 1.5 tấn
Xe tải nhỏ
1.000.000 – 1.300.000
2.5 – 3.5 tấn
Xe tải trung
1.500.000 – 1.800.000
5 – 8 tấn
Xe tải lớn
2.400.000 – 3.200.000
10 – 15 tấn
Xe tải siêu trọng
3.500.000 – 5.000.000
Giá cước xe tải thùng kín, thùng mui bạt
🛡️ Giá cước xe tải thùng kín
Xe tải thùng kín là lựa chọn an toàn để vận chuyển các loại hàng hóa yêu cầu bảo mật cao hoặc tránh tác động của thời tiết. Giá cước loại xe này thường cao hơn một chút.
Đơn vị vận tải sẽ tính thêm chi phí để đảm bảo hàng hóa của bạn được bảo vệ tuyệt đối. Chi phí này xứng đáng để hàng hóa được vận chuyển an toàn đến đích.
🖼️ Giá cước xe tải thùng mui bạt
Xe tải thùng mui bạt linh hoạt hơn khi bốc dỡ hàng hóa. Loại xe này phù hợp với các mặt hàng không yêu cầu bảo mật quá cao và có thể chịu được điều kiện thời tiết.
So với xe thùng kín, giá cước của xe thùng mui bạt thường thấp hơn. Tuy nhiên, bạn nên cân nhắc mặt hàng của mình để lựa chọn loại xe tối ưu nhất.
Loại thùng xe
Đặc điểm
Giá cước tham khảo (áp dụng cho xe 5 tấn)
Thùng kín
Bảo vệ tuyệt đối, an toàn
2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/chuyến
Thùng mui bạt
Linh hoạt, bốc dỡ dễ dàng
2.200.000 – 2.700.000 VNĐ/chuyến
Thùng lửng
Chuyên chở hàng cồng kềnh
2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/chuyến
So sánh giá cước theo trọng tải xe
📊 So sánh giá cước xe tải nhỏ
Xe tải nhỏ có tải trọng dưới 2.5 tấn phù hợp với các đơn hàng nhỏ lẻ, cần vận chuyển nhanh chóng trong nội thành hoặc khoảng cách ngắn.
Mặc dù giá cước theo chuyến thấp, nhưng tính theo đơn vị kg, giá cước có thể cao hơn so với xe tải lớn.
🚛 So sánh giá cước xe tải lớn
Xe tải lớn, với tải trọng từ 5 tấn trở lên, thích hợp cho các đơn hàng khối lượng lớn hoặc vận chuyển đường dài.
Mặc dù chi phí ban đầu cao, nhưng giá cước trên mỗi tấn hàng lại rẻ hơn đáng kể so với xe tải nhỏ. Lựa chọn này giúp tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp.
Loại xe
Tải trọng (tấn)
Giá cước/chuyến (Hà Nội – Ninh Bình)
Giá cước/tấn (tham khảo)
Xe tải nhỏ
1 – 2.5
1.000.000 – 1.500.000 VNĐ
650.000 – 1.000.000 VNĐ
Xe tải trung
3.5 – 5
1.600.000 – 2.200.000 VNĐ
450.000 – 600.000 VNĐ
Xe tải lớn
8 – 15
2.500.000 – 5.000.000 VNĐ
300.000 – 500.000 VNĐ
Giá thuê xe tải theo chuyến, theo tháng
⏱️ Giá thuê xe tải theo chuyến
Đây là hình thức thuê xe phổ biến nhất, phù hợp với nhu cầu vận chuyển tức thời hoặc không thường xuyên. Giá cước được tính trọn gói cho một hành trình.
Mức cước thuê theo chuyến đã bao gồm các chi phí xăng dầu, phí cầu đường và lương tài xế, giúp bạn dễ dàng dự trù ngân sách.
🗓️ Giá thuê xe tải theo tháng
Thuê xe tải theo tháng thích hợp cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển liên tục. Hình thức này giúp tiết kiệm chi phí so với thuê lẻ từng chuyến.
Khi thuê theo tháng, đơn vị vận tải sẽ cung cấp xe và tài xế riêng. Mọi chi phí được tính theo một mức cố định đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Hình thức thuê
Lợi ích
Giá cước tham khảo (tùy tải trọng xe)
Theo chuyến
Linh hoạt, tiết kiệm cho nhu cầu ít
1.000.000 – 5.000.000 VNĐ/chuyến
Theo tháng
Chi phí cố định, tối ưu hóa
25.000.000 – 60.000.000 VNĐ/tháng
Chi phí vận chuyển hàng lẻ, hàng ghép
🚚 Vận chuyển hàng lẻ (hàng LCL)
Vận chuyển hàng lẻ là hình thức phù hợp khi khối lượng hàng hóa của bạn không đủ để thuê nguyên một xe.
Đơn vị vận tải sẽ ghép hàng của bạn với nhiều lô hàng khác trên cùng một chuyến xe. Chi phí được tính theo khối lượng hoặc trọng lượng thực tế của hàng.
🧩 Vận chuyển hàng ghép (hàng FCL)
Vận chuyển hàng ghép giúp bạn chia sẻ chi phí với nhiều người gửi hàng khác nhau. Đây là giải pháp tiết kiệm đáng kể cho các lô hàng nhỏ.
Mức giá cước sẽ rẻ hơn so với thuê nguyên chuyến. Tuy nhiên, thời gian giao hàng có thể lâu hơn vì xe phải giao và nhận hàng ở nhiều điểm khác nhau.
Hình thức
Ưu điểm
Giá cước tham khảo
Hàng lẻ
Tiết kiệm chi phí khi hàng ít
Từ 800 VNĐ/kg hoặc 250.000 VNĐ/m³
Hàng ghép
Cước phí thấp hơn thuê nguyên chuyến
Tiết kiệm đến 30-50% so với thuê nguyên chuyến
Giá thuê xe tải thùng dài, siêu trường
📏 Giá thuê xe tải thùng dài
Xe tải thùng dài chuyên dùng để chở các loại hàng hóa có kích thước đặc biệt như vật liệu xây dựng, ống thép, hoặc các kết cấu công nghiệp dài.
Giá cước của loại xe này thường cao hơn so với xe tải thông thường. Tuy nhiên, nó lại là giải pháp tối ưu để vận chuyển hàng hóa quá khổ.
🏗️ Giá thuê xe tải siêu trường, siêu trọng
Xe tải siêu trường, siêu trọng được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa có tải trọng lớn và kích thước vượt quá quy định thông thường.
Việc vận chuyển này đòi hỏi giấy phép đặc biệt và sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Do đó, chi phí thuê xe rất cao và cần được tính toán chi tiết.
Loại xe
Phù hợp với
Giá cước ước tính (tham khảo)
Xe tải thùng dài
Ống thép, vật liệu xây dựng
3.000.000 – 6.000.000 VNĐ/chuyến
Xe tải siêu trường
Máy móc công nghiệp, thiết bị lớn
Vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác
Bảng giá cước xe tải chở hàng hai chiều
🔄 Lợi ích của vận chuyển hai chiều
Vận chuyển hai chiều là hình thức vận tải đường bộ phổ biến. Bạn sẽ nhận được mức giá cước ưu đãi hơn so với chỉ thuê một chiều.
Các đơn vị vận tải thường có nhu cầu tối ưu hóa các chuyến xe rỗng. Do đó, họ sẽ giảm giá để lấp đầy xe trên chặng đường về.
🤝 Cách tính giá vận chuyển hai chiều
Giá cước vận chuyển hai chiều thường được tính bằng cách lấy giá một chiều cộng thêm một phần nhỏ chi phí. Mức giảm giá có thể lên đến 30-50%.
Bạn nên tìm hiểu và so sánh các đơn vị cung cấp dịch vụ này để tìm được mức giá tốt nhất.
Hình thức
Chi phí (giả định cho xe 5 tấn)
Tiết kiệm (%)
Một chiều
2.500.000 VNĐ
0
Hai chiều
3.500.000 VNĐ
~30%
Quy trình báo giá và ký hợp đồng vận chuyển
📞 Quy trình báo giá
Sau khi nhận thông tin về hàng hóa, khoảng cách và thời gian yêu cầu, đơn vị vận tải sẽ báo giá chi tiết.
Bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin để nhận được báo giá chính xác và minh bạch nhất.
✍️ Các điều khoản trong hợp đồng
Hợp đồng vận chuyển cần nêu rõ các điều khoản quan trọng. Bao gồm giá cước, trách nhiệm của hai bên, thời gian giao hàng, và quy định bồi thường.
Kiểm tra kỹ hợp đồng để đảm bảo quyền lợi của mình và tránh các tranh chấp không đáng có sau này.
Giai đoạn
Nội dung
Mục đích
Bước 1
Tiếp nhận thông tin về hàng hóa (khối lượng, loại hàng)
Định giá cước cơ bản
Bước 2
Báo giá chi tiết
Cung cấp mức giá chính thức
Bước 3
Ký kết hợp đồng
Đảm bảo giá đã thỏa thuận được thực hiện
Cách tính thời gian xe tải giao hàng
🚚 Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian giao hàng
Thời gian giao hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khoảng cách, tuyến đường, và cả tình trạng giao thông thực tế.
Các yếu tố khách quan như thời tiết xấu, ùn tắc giao thông, hoặc các sự cố trên đường có thể làm thời gian giao hàng bị chậm trễ.
⏳ Thời gian giao hàng ước tính
Đối với tuyến đường Hà Nội – Ninh Bình, thời gian giao hàng thông thường là 2-3 giờ. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi.
Bạn nên trao đổi với đơn vị vận tải để có thời gian giao hàng dự kiến chính xác nhất.
Tuyến đường
Khoảng cách
Thời gian ước tính
Ảnh hưởng đến chi phí
Hà Nội – Ninh Bình
Khoảng 95 km
2 – 3 giờ
Chi phí chờ đợi (nếu có) có thể từ 150.000 – 300.000 VNĐ/giờ
Hướng dẫn chọn loại xe phù hợp
💡 Lựa chọn xe theo khối lượng hàng
Nếu bạn có khối lượng hàng hóa nhỏ, nên chọn xe tải có tải trọng dưới 2.5 tấn. Điều này giúp tối ưu chi phí và tránh lãng phí.
Khi khối lượng hàng lớn, việc chọn xe tải có tải trọng lớn hơn sẽ tiết kiệm chi phí trên mỗi tấn, đây là giải pháp kinh tế nhất.
📦 Lựa chọn xe theo loại hàng hóa
Hàng hóa dễ vỡ hoặc cần bảo mật cao nên chọn xe tải thùng kín. Các mặt hàng cồng kềnh, không sợ mưa nắng có thể dùng xe thùng mui bạt.
Mỗi loại hàng hóa có đặc thù riêng. Việc chọn đúng loại xe giúp đảm bảo an toàn cho hàng hóa và tiết kiệm chi phí không đáng có.
Loại xe
Phù hợp với
Giá cước tham khảo (tùy tải trọng)
Thùng kín
Hàng điện tử, đồ nội thất, hàng có giá trị
2.500.000 – 5.000.000 VNĐ/chuyến
Thùng mui bạt
Vật liệu xây dựng, hàng tạp hóa, máy móc
2.200.000 – 4.500.000 VNĐ/chuyến
Thùng lửng
Cột, ống, sắt thép, hàng cồng kềnh
2.000.000 – 4.000.000 VNĐ/chuyến
Lựa chọn nhà xe uy tín để thuê
✅ Các tiêu chí đánh giá nhà xe
Một nhà xe uy tín thường có đội ngũ tài xế chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và có hệ thống xe tải đa dạng.
Ngoài ra, bạn cần tìm hiểu phản hồi từ các khách hàng trước đó. Điều này giúp bạn có cái nhìn khách quan về chất lượng dịch vụ của họ.
🤝 Thỏa thuận rõ ràng trước khi thuê
Việc thỏa thuận rõ ràng tất cả các điều khoản về giá, thời gian, và trách nhiệm của các bên là cực kỳ quan trọng.
Hợp đồng cần có đầy đủ thông tin, chữ ký của hai bên để làm căn cứ giải quyết mọi vấn đề phát sinh.
Tiêu chí
Mức độ quan trọng
Ảnh hưởng đến giá
Uy tín thương hiệu
Cao
Giá có thể cao hơn nhưng đảm bảo dịch vụ
Giá cả cạnh tranh
Trung bình
So sánh giá để có mức giá tốt nhất
Chất lượng dịch vụ
Rất cao
Phụ thuộc vào chất lượng, có thể đi kèm phụ phí
Chính sách bồi thường
Cao
Thường đã bao gồm trong giá cước hoặc có thể mua thêm bảo hiểm
Cách giảm thiểu chi phí chở hàng hiệu quả
💰 Tối ưu hóa khối lượng vận chuyển
Hãy gom hàng thành một chuyến duy nhất nếu có thể. Tối ưu hóa khối lượng vận chuyển giúp giảm số lần thuê xe và tiết kiệm chi phí đáng kể.
Ngoài ra, bạn có thể chọn hình thức ghép hàng để chia sẻ chi phí vận chuyển với người khác. Đây là cách cực kỳ hiệu quả.
🛒 Chọn thời điểm thuê xe hợp lý
Tránh thuê xe vào các thời điểm cao điểm như lễ, Tết. Lúc này, nhu cầu vận chuyển tăng cao, dẫn đến giá cước cũng tăng theo.
Lên kế hoạch vận chuyển sớm và thuê xe vào những ngày thường sẽ giúp bạn nhận được mức giá tốt nhất.
Phương pháp
Lợi ích
Mức tiết kiệm ước tính
Gom hàng
Giảm số chuyến, tiết kiệm chi phí
10-20% tổng chi phí
Chọn thời điểm
Giá cước thấp hơn, nhiều lựa chọn
15-30% vào mùa thấp điểm
So sánh giá
Tìm được mức giá tốt nhất
5-15% tùy vào nhà cung cấp
Giá cước xe tải chở hàng lạnh, đông lạnh
🧊 Đặc điểm vận chuyển hàng lạnh
Vận chuyển hàng lạnh yêu cầu xe chuyên dụng có hệ thống làm lạnh để bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ ổn định.
Chi phí thuê xe lạnh thường cao hơn xe tải thông thường do chi phí đầu tư và vận hành lớn hơn.
❄️ Bảng giá cước tham khảo
Mức cước xe lạnh phụ thuộc vào khoảng cách và nhiệt độ yêu cầu. Ví dụ, chở hàng đông lạnh sẽ có giá cao hơn hàng mát.
Bạn nên tìm hiểu kỹ giá của các đơn vị chuyên vận chuyển hàng lạnh để có mức giá hợp lý.
Loại hàng
Nhiệt độ yêu cầu
Giá cước (tham khảo)
Hàng mát
0°C – 10°C
1.800.000 – 3.000.000 VNĐ/chuyến
Hàng lạnh
-18°C – 0°C
2.500.000 – 4.500.000 VNĐ/chuyến
Hàng đông lạnh
-20°C trở xuống
3.000.000 – 5.000.000 VNĐ/chuyến
Giá vận chuyển container, xe cẩu
📦 Vận chuyển container
Vận chuyển container là giải pháp tối ưu cho hàng hóa có khối lượng lớn. Bạn có thể thuê xe tải container 20 feet hoặc 40 feet.
Chi phí này phụ thuộc vào kích thước container và khoảng cách vận chuyển.
🏗️ Thuê xe cẩu
Xe cẩu thường được thuê kèm để bốc dỡ hàng hóa nặng, cồng kềnh. Chi phí này được tính riêng.
Nếu hàng hóa của bạn yêu cầu cẩu, hãy thỏa thuận rõ ràng về chi phí này trong hợp đồng.
Dịch vụ
Phù hợp với
Giá cước tham khảo
Container 20 feet
Hàng hóa khối lượng lớn
4.000.000 – 6.000.000 VNĐ/chuyến
Container 40 feet
Hàng hóa siêu trường
5.500.000 – 8.000.000 VNĐ/chuyến
Thuê xe cẩu (theo ca)
Hỗ trợ bốc dỡ hàng nặng
2.500.000 – 5.000.000 VNĐ/ca
Chính sách bồi thường khi hàng bị hư hỏng
🛡️ Trách nhiệm của đơn vị vận tải
Đơn vị vận tải phải có trách nhiệm bảo quản hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát, đơn vị vận tải phải có chính sách bồi thường rõ ràng.
📝 Các điều khoản bồi thường
Hợp đồng vận chuyển nên ghi rõ giá trị bồi thường tối đa. Thường thì mức bồi thường sẽ dựa trên giá trị hàng hóa được kê khai.
Kiểm tra kỹ các điều khoản này để đảm bảo quyền lợi của bạn.
Tình huống
Mức bồi thường
Chi phí liên quan
Hàng bị hư hỏng
Bồi thường theo giá trị thiệt hại
Phí bảo hiểm hàng hóa (thường là 0.2 – 0.5% giá trị hàng)
Hàng bị mất mát
Bồi thường 100% giá trị hàng (có kê khai)
Phí bảo hiểm hàng hóa
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
🚫 Danh mục hàng không nhận vận chuyển
Các đơn vị vận tải thường có danh mục hàng hóa cấm vận chuyển. Bao gồm các chất dễ cháy nổ, chất độc hại, ma túy, hoặc hàng giả.
Bạn nên kiểm tra danh mục này trước khi gửi hàng để tránh rắc rối.
⚖️ Hàng hóa đặc biệt cần giấy phép
Một số mặt hàng đặc biệt như hóa chất hoặc phế liệu cần có giấy phép vận chuyển.
Hãy liên hệ với đơn vị vận tải để được tư vấn cụ thể về các yêu cầu pháp lý.
Nhóm hàng
Yêu cầu
Chi phí pháp lý (tham khảo)
Hàng cấm
Không nhận vận chuyển
Không có giá
Hàng đặc biệt
Cần giấy phép, thủ tục phức tạp
Chi phí xin giấy phép có thể từ 500.000 – 2.000.000 VNĐ
Hợp đồng thuê xe tải và thủ tục
📝 Nội dung hợp đồng thuê xe
Hợp đồng thuê xe phải có đầy đủ các thông tin: tên, địa chỉ hai bên, mô tả hàng hóa, giá cước, và thời gian vận chuyển.
Các điều khoản về trách nhiệm, quyền lợi và giải quyết tranh chấp cũng cần được nêu rõ.
🗂️ Thủ tục cần thiết
Bạn cần chuẩn bị giấy tờ liên quan đến hàng hóa như hóa đơn, phiếu xuất kho.
Đơn vị vận tải sẽ kiểm tra và lập biên bản giao nhận hàng hóa để đảm bảo tính minh bạch.
Thủ tục
Nội dung
Chi phí liên quan (tham khảo)
Kê khai hàng hóa
Làm cơ sở tính cước và bồi thường
Thường đã bao gồm trong giá cước
Ký hợp đồng
Đảm bảo tính pháp lý
Thường đã bao gồm trong giá cước
Biên bản giao nhận
Xác nhận tình trạng hàng hóa
Thường đã bao gồm trong giá cước
Các phương thức thanh toán tiền cước
💳 Thanh toán trực tiếp
Phương thức này phổ biến nhất. Bạn có thể thanh toán tiền mặt cho tài xế hoặc nhân viên giao hàng sau khi hoàn tất việc giao nhận.
Hãy yêu cầu phiếu thu hoặc biên lai để có bằng chứng thanh toán.
🏦 Thanh toán chuyển khoản
Đối với các đơn hàng lớn hoặc doanh nghiệp, chuyển khoản ngân hàng là lựa chọn tiện lợi.
Bạn có thể chuyển khoản trước một phần hoặc toàn bộ số tiền. Hãy giữ lại biên lai chuyển khoản.
Hình thức
Ưu điểm
Chi phí (tham khảo)
Tiền mặt
Nhanh chóng, tiện lợi
Thường không có phí phát sinh
Chuyển khoản
Tiện lợi, có bằng chứng giao dịch
Có thể có phí chuyển khoản (tùy ngân hàng)
Chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển
🚧 Phí cầu đường, phà
Ngoài chi phí vận chuyển, bạn cần tính đến các khoản phí cầu đường, phà.
Thông thường, các khoản phí này đã được tính vào giá cước trọn gói, nhưng bạn nên xác nhận lại với đơn vị vận tải.
🚚 Phí bốc xếp, lưu kho
Nếu bạn cần dịch vụ bốc xếp hàng hóa, sẽ có thêm chi phí này. Tùy thuộc vào khối lượng hàng, mức phí sẽ khác nhau.
Nếu hàng bị lưu kho do lý do nào đó, sẽ có phí lưu kho.
Chi phí
Ghi chú
Giá ước tính (tham khảo)
Cầu đường, phà
Thường đã bao gồm trong giá cước
10.000 – 150.000 VNĐ/lượt
Bốc xếp
Có thể tính riêng, tùy vào thỏa thuận
500.000 – 1.500.000 VNĐ/ca
Lưu kho
Phát sinh khi hàng bị giữ lại
50.000 – 100.000 VNĐ/tấn/ngày
Chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn miễn phí và cung cấp giải pháp vận chuyểnphù hợp nhất. Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp, đảm bảo lô hàng của bạn đến Ninh Bình một cách an toàn và đúng hẹn.