Giá xe tải chở hàng từ Hà Nội đến Trà Vinh là một trong những tuyến đường bộ dài nhất, vì vậy chi phí thường cao hơn các tuyến ngắn. Mức giá cước vận tải phụ thuộc vào loại hàng hóa, trọng lượng và thể tích. Cụ thể, đối với hàng lẻ hoặc hàng ghép, giá thường dao động từ 1.400 – 2.500 đồng/kg hoặc 400.000 – 700.000 đồng/m3. Trong trường hợp thuê xe nguyên chuyến, mức giá có thể từ 19.000.000 – 30.000.000 đồng, tùy thuộc vào tải trọng xe. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ các công ty vận tải uy tín để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển
🚚 Loại xe và trọng tải
Mỗi loại xe tải sẽ có mức giá khác nhau, từ xe tải thùng kín đến xe mui bạt, thùng lửng, đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước.
Trọng tải xe là yếu tố then chốt, xe càng lớn và tải trọng càng cao thì cước phí càng tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí.
🛣️ Cung đường và thời gian vận chuyển
Khoảng cách và đặc điểm địa hình tuyến đường Hà Nội – Trà Vinh quyết định giá cước, đi đường đèo hay đường cao tốc cũng có giá khác.
Thời gian giao hàng nhanh hay chậm cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, hàng gấp thường có cước cao hơn.
Yếu tố
Mô tả
Ảnh hưởng đến giá
Loại xe
Thùng kín, mui bạt, thùng lửng, xe cẩu…
Giá cước sẽ khác nhau tùy vào đặc điểm
Trọng tải
Từ 1 tấn đến 15 tấn hoặc hơn
Tải trọng càng cao, giá càng tăng
Đặc điểm hàng hóa
Hàng nặng, cồng kềnh, dễ vỡ
Cần xử lý đặc biệt, chi phí cao hơn
Thời gian vận chuyển
Nhanh, chậm, hẹn giờ cụ thể
Hàng cần gấp chi phí cao hơn
Giá xe tải thùng kín chở hàng từ Hà Nội đến Trà Vinh
📦 Ưu điểm và chi phí
Xe tải thùng kín giúp bảo vệ hàng hóa an toàn tuyệt đối trước thời tiết và các yếu tố bên ngoài, đảm bảo không bị thất thoát.
Chi phí thuê loại xe này thường cao hơn so với các loại xe khác, do ưu điểm về độ an toàn và bảo mật khi vận chuyển.
🚚 Mức giá tham khảo
Giá cước xe tải thùng kín sẽ dao động tùy theo tải trọng, từ xe 1 tấn đến xe 15 tấn, giá sẽ tăng dần.
Giá cước vận chuyển trung bình từ Hà Nội đến Trà Vinh cho xe thùng kín có thể tham khảo từ các đơn vị vận tải.
Trọng tải (tấn)
Kích thước thùng xe (m)
Giá cước tham khảo (VNĐ)
1.25
3.2 x 1.6 x 1.6
10.000.000 – 12.000.000
2.5
4.3 x 1.8 x 1.8
14.000.000 – 16.000.000
5
6.0 x 2.2 x 2.2
20.000.000 – 24.000.000
8
7.5 x 2.3 x 2.4
28.000.000 – 32.000.000
Chi phí thuê xe tải thùng mui bạt
🛡️ Linh hoạt và tiết kiệm
Xe tải mui bạt kết hợp ưu điểm của cả thùng kín và thùng lửng, linh hoạt trong việc bốc dỡ hàng hóa.
Giá cước xe tải mui bạt phụ thuộc vào kích thước, trọng tải và khối lượng hàng hóa vận chuyển.
Để có mức giá chính xác, khách hàng nên cung cấp đầy đủ thông tin về hàng hóa và lộ trình.
Trọng tải (tấn)
Kích thước thùng xe (m)
Giá cước tham khảo (VNĐ)
1.25
3.2 x 1.6 x 1.6
9.000.000 – 11.000.000
2.5
4.3 x 1.8 x 1.8
13.000.000 – 15.000.000
5
6.0 x 2.2 x 2.2
18.000.000 – 22.000.000
8
7.5 x 2.3 x 2.4
26.000.000 – 30.000.000
Bảng giá cước xe tải thùng lửng
🏗️ Chuyên chở hàng cồng kềnh
Xe thùng lửng chuyên dùng để chở các loại hàng hóa cồng kềnh, vật liệu xây dựng, máy móc, sắt thép.
Giá thuê xe này khá cạnh tranh và thấp hơn nhiều so với xe thùng kín và mui bạt.
💰 So sánh chi phí
Giá cước xe thùng lửng phụ thuộc vào tải trọng xe và loại hàng.
Các đơn vị vận tải sẽ đưa ra mức giá cạnh tranh nhất cho khách hàng, giúp tiết kiệm chi phí.
Trọng tải (tấn)
Kích thước thùng xe (m)
Giá cước tham khảo (VNĐ)
1.25
3.2 x 1.6 x 0.8
8.000.000 – 10.000.000
2.5
4.3 x 1.8 x 0.8
12.000.000 – 14.000.000
5
6.0 x 2.2 x 0.8
16.000.000 – 20.000.000
8
7.5 x 2.3 x 0.8
24.000.000 – 28.000.000
So sánh giá cước xe tải theo các loại thùng xe
⚖️ Tiết kiệm và hiệu quả
Việc so sánh giá cước giữa các loại xe giúp khách hàng lựa chọn phương án vận chuyển tối ưu.
Hiểu rõ đặc điểm của từng loại thùng xe để đưa ra quyết định đúng đắn và tiết kiệm nhất.
📊 Biểu đồ so sánh giá
Biểu đồ dưới đây sẽ cho thấy sự khác biệt về giá cước giữa các loại xe, giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan.
Mỗi loại xe có ưu điểm riêng, tùy vào loại hàng hóa để chọn xe phù hợp nhất.
Thùng kín
Mui bạt
Thùng lửng
Ưu điểm
Bảo vệ tuyệt đối
Linh hoạt, tiết kiệm
Chở hàng cồng kềnh
Nhược điểm
Chi phí cao
Kém an toàn
Dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết
Giá cước
Cao nhất
Trung bình
Thấp nhất
Giá cước xe tải theo từng loại xe
🚛 Loại xe tải nhẹ
Phù hợp chở hàng hóa nhỏ, số lượng ít như thực phẩm, hàng tiêu dùng, chuyển nhà.
Chi phí thấp nhất trong các loại xe tải, do đó rất phù hợp cho các nhu cầu cá nhân.
🚚 Loại xe tải nặng
Dùng để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn, phục vụ cho các công trình lớn.
Mức giá thuê xe tải chở hàng sẽ cao hơn, nhưng đảm bảo hiệu quả khi vận chuyển số lượng lớn.
Loại xe
Trọng tải
Giá cước tham khảo (VNĐ)
Tải nhẹ
1 – 3.5 tấn
9.000.000 – 18.000.000
Tải trung
5 – 8 tấn
20.000.000 – 32.000.000
Tải nặng
10 – 15 tấn
35.000.000 – 45.000.000
Giá cước xe tải thùng dài
🏗️ Tải trọng và kích thước
Xe tải thùng dài chuyên chở các mặt hàng có kích thước quá khổ, không thể chở bằng các loại xe khác.
Giá cước sẽ tính theo khối lượng, kích thước hàng hóa và quãng đường di chuyển.
💰 Cách tính giá cước
Giá cước được tính dựa trên khối lượng thực tế hoặc thể tích hàng hóa nếu hàng nhẹ.
Để nhận báo giá chính xác, khách hàng nên cung cấp chi tiết về kích thước và trọng lượng hàng.
Loại hàng
Kích thước thùng (m)
Giá cước tham khảo (VNĐ/tấn)
Ống thép
9 – 12m
2.500.000 – 3.000.000
Cột bê tông
9 – 15m
3.000.000 – 3.500.000
Thanh nhôm dài
6 – 9m
2.000.000 – 2.500.000
Chi phí thuê xe tải gắn cẩu
🏗️ Chuyên dụng và đặc biệt
Xe tải gắn cẩu dùng để vận chuyển và bốc dỡ các mặt hàng nặng, cồng kềnh như máy móc, thiết bị công nghiệp.
Chi phí thuê loại xe này thường cao hơn các loại xe khác do tích hợp thêm chức năng cẩu.
💰 Yếu tố giá
Giá cước phụ thuộc vào tải trọng xe, sức nâng cẩu, và mức độ phức tạp của công việc bốc dỡ.
Để có mức giá chính xác nhất, cần khảo sát địa điểm và loại hàng hóa.
Trọng tải xe (tấn)
Sức nâng cẩu (tấn)
Giá cước tham khảo (VNĐ)
8
3
30.000.000 – 35.000.000
10
5
38.000.000 – 42.000.000
15
8
48.000.000 – 55.000.000
Chi phí thuê xe tải chở hàng
💸 Tổng hợp các chi phí
Giá cước vận chuyển bao gồm nhiều yếu tố như chi phí xăng dầu, cầu đường, lương tài xế.
Khách hàng cần tìm hiểu rõ để đánh giá tổng chi phí, tránh phát sinh ngoài ý muốn.
📝 Hợp đồng và thanh toán
Chi phí được quy định rõ ràng trong hợp đồng, đảm bảo sự minh bạch cho cả hai bên.
Các hình thức thanh toán đa dạng, khách hàng có thể chọn chuyển khoản hoặc tiền mặt.
Hạng mục chi phí
Chi tiết
Giá cước vận chuyển
Cố định theo thỏa thuận ban đầu
Phí cầu đường, bến bãi
Chi phí phát sinh trong quá trình di chuyển
Phí bốc xếp (nếu có)
Chi phí nhân công bốc xếp hàng hóa
Phí bảo hiểm hàng hóa
Chi phí mua bảo hiểm để đảm bảo an toàn
Quy trình giao nhận hàng hóa chuyên nghiệp
🚛 Bốc xếp và đóng gói
Hàng hóa được đóng gói cẩn thận, dán nhãn đầy đủ trước khi được bốc lên xe.
Kiểm tra tình trạng hàng hóa và ghi nhận vào biên bản giao nhận.
📦 Giao hàng và ký nhận
Khi xe đến nơi, giao hàng tận nơi cho người nhận, đảm bảo đúng số lượng và chất lượng.
Hai bên cùng ký vào biên bản giao nhận, xác nhận hoàn thành việc giao hàng.
Giai đoạn
Hoạt động
Mô tả
Giai đoạn 1
Chuẩn bị hàng hóa
Đóng gói, dán nhãn, kiểm kê số lượng
Giai đoạn 2
Bốc xếp lên xe
Lập biên bản giao nhận, kiểm tra tình trạng xe
Giai đoạn 3
Vận chuyển
Di chuyển theo lộ trình đã định
Giai đoạn 4
Giao hàng
Kiểm tra hàng hóa, ký biên bản xác nhận
Hướng dẫn lựa chọn xe tải phù hợp
🤔 Xác định nhu cầu
Cần xác định rõ loại hàng hóa, khối lượng và quãng đường vận chuyển để chọn xe.
Hàng khô hay hàng ướt, hàng nhẹ hay nặng, cần bảo quản đặc biệt hay không.
📞 Tham khảo ý kiến chuyên gia
Nên liên hệ các đơn vị vận tải uy tín để được tư vấn chọn xe phù hợp.
Nhân viên có kinh nghiệm chuyên sâu sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí.
Loại hàng
Đặc điểm
Loại xe phù hợp
Hàng dễ vỡ
Cần bảo vệ tuyệt đối
Xe thùng kín
Hàng cồng kềnh
Khó bốc dỡ
Xe thùng lửng, xe cẩu
Hàng tổng hợp
Linh hoạt, nhiều loại
Xe mui bạt
Hàng nhẹ, số lượng ít
Hàng lẻ, hàng ghép
Xe tải nhỏ
Bí quyết giảm chi phí thuê xe tải
🤝 Chọn hình thức thuê xe ghép
Thuê xe ghép hàng là giải pháp tiết kiệm nhất, vì chi phí được chia sẻ với nhiều người.
Tuy nhiên, thời gian vận chuyển có thể lâu hơn một chút.
🗓️ Lên kế hoạch sớm
Đặt xe sớm hơn dự kiến giúp bạn có nhiều lựa chọn về giá cả và loại xe.
Tránh thuê xe vào thời gian cao điểm vì giá cước sẽ tăng mạnh.
Bí quyết
Lợi ích
Xe ghép
Tiết kiệm chi phí, phù hợp hàng lẻ
Hợp đồng dài hạn
Ưu đãi giá, ổn định chi phí
Lên kế hoạch sớm
Tránh giá cao điểm, chủ động hơn
Đóng gói gọn gàng
Giảm thể tích, tiết kiệm không gian
Thời gian vận chuyển hàng hóa từ Hà Nội đi Trà Vinh
⏰ Thời gian dự kiến
Thời gian vận chuyển từ Hà Nội đến Trà Vinh khoảng 3-4 ngày.
Thời gian có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và tình trạng giao thông.
⚡ Dịch vụ giao hàng nhanh
Nếu cần gấp, có thể chọn dịch vụ giao hàng hỏa tốc, với chi phí cao hơn.
Đơn vị vận tải sẽ cam kết thời gian cụ thể, giúp bạn chủ động hơn.
Hình thức vận chuyển
Thời gian dự kiến
Lưu ý
Xe ghép
4-5 ngày
Giao hàng theo lịch trình cố định
Xe bao nguyên chuyến
3-4 ngày
Thời gian giao hàng nhanh hơn
Hỏa tốc
2-3 ngày
Chi phí cao hơn, ưu tiên giao sớm
Các hình thức thanh toán cước phí
💳 Chuyển khoản
Hình thức thanh toán phổ biến và tiện lợi, có thể thanh toán trước hoặc sau khi nhận hàng.
Đảm bảo sự an toàn và minh bạch trong các giao dịch.
🤝 Thanh toán tiền mặt
Có thể thanh toán trực tiếp cho tài xế hoặc nhân viên giao nhận khi hàng đến nơi.
Thanh toán ngay lập tức, không cần chờ đợi.
Hình thức thanh toán
Ưu điểm
Nhược điểm
Tiền mặt
Nhanh chóng, tiện lợi
Cần chuẩn bị tiền mặt, rủi ro khi mang nhiều
Chuyển khoản
An toàn, minh bạch
Cần có tài khoản ngân hàng
Các mặt hàng không được vận chuyển
☢️ Hàng cấm và nguy hiểm
Tuyệt đối không nhận chở các loại hàng hóa cấm, chất nổ, chất độc hại, vũ khí.
Đây là quy định bắt buộc của pháp luật và ngành vận tải.
❗ Hàng hóa dễ hư hỏng
Một số mặt hàng dễ vỡ, dễ hư hỏng nếu không được đóng gói đúng cách.
Cần báo trước cho nhà xe để có phương án vận chuyển phù hợp.
Nhóm hàng
Ví dụ
Lý do không vận chuyển
Hàng cấm
Vũ khí, ma túy, chất nổ
Vi phạm pháp luật, nguy hiểm
Động thực vật
Động vật sống, cây cảnh
Cần giấy tờ kiểm dịch, dễ chết
Hóa chất độc hại
Axit, chất phóng xạ
Gây nguy hiểm cho người và môi trường
Quy định bồi thường khi hàng hóa hư hỏng
📝 Cam kết bồi thường
Đơn vị vận tải cam kết bồi thường 100% giá trị hàng hóa nếu xảy ra hư hỏng do lỗi của nhà xe.
Giá trị bồi thường được quy định rõ trong hợp đồng vận chuyển.
📑 Quy trình xử lý
Khi phát hiện hàng hóa hư hỏng, người nhận cần thông báo ngay cho nhà xe.
Hai bên sẽ cùng lập biên bản và xử lý theo đúng quy định.
Trường hợp bồi thường
Quy định bồi thường
Lưu ý
Mất mát toàn bộ
Bồi thường 100% giá trị hàng hóa
Cần có hóa đơn, chứng từ gốc
Hư hỏng một phần
Bồi thường theo tỷ lệ hư hỏng
Cần có biên bản giám định
Lỗi do khách hàng
Không được bồi thường
Đóng gói không đúng quy cách
Hợp đồng thuê xe tải uy tín và rõ ràng
📜 Minh bạch và bảo vệ quyền lợi
Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về giá, thời gian, và trách nhiệm của mỗi bên.
Hợp đồng giúp bảo vệ quyền lợi của khách hàng khi có tranh chấp xảy ra.
✍️ Ký kết hợp đồng
Khách hàng cần đọc kỹ các điều khoản trước khi ký kết hợp đồng.
Hợp đồng vận chuyển là bằng chứng pháp lý cho quá trình giao dịch.
Điều khoản chính
Nội dung
Thông tin các bên
Tên, địa chỉ, mã số thuế
Thông tin hàng hóa
Tên, số lượng, trọng lượng
Giá cước và phương thức thanh toán
Tổng giá trị hợp đồng, hình thức thanh toán
Trách nhiệm các bên
Cam kết, nghĩa vụ và quyền lợi
Báo giá xe tải chở hàng theo chuyến
💰 Giá cước cố định
Báo giá theo chuyến có nghĩa là mức giá được cố định từ đầu đến cuối hành trình.
Khách hàng sẽ dễ dàng tính toán chi phí và không lo phát sinh thêm.
📝 Ưu điểm
Thuê xe theo chuyến đảm bảo thời gian và số lượng hàng hóa.
Đây là hình thức phù hợp cho các lô hàng cần vận chuyển gấp.
Hình thức
Ưu điểm
Nhược điểm
Theo chuyến
Giá cố định, đảm bảo thời gian
Chi phí cao hơn nếu hàng ít
Theo tháng
Giá ưu đãi, phù hợp nhu cầu thường xuyên
Phải ký hợp đồng dài hạn
Hàng ghép
Tiết kiệm chi phí
Thời gian vận chuyển lâu hơn
Giá cước xe tải chở hàng ghép
🤝 Tiết kiệm chi phí tối đa
Xe chở hàng ghép là giải pháp tiết kiệm khi khách hàng không đủ hàng để thuê nguyên chuyến.
Hàng của bạn sẽ được ghép cùng hàng của người khác, chia sẻ chi phí.
⏰ Linh hoạt và hiệu quả
Hình thức này rất linh hoạt cho những lô hàng lẻ, nhỏ.
Mặc dù thời gian có thể lâu hơn, nhưng chi phí lại thấp hơn rất nhiều.
Tiêu chí
Giá cước hàng ghép
Giá cước nguyên chuyến
Giá
Rẻ hơn, tính theo khối lượng
Cao hơn, tính theo trọng tải xe
Thời gian
Có thể lâu hơn
Nhanh hơn, chính xác
Phù hợp
Hàng lẻ, số lượng ít
Lô hàng lớn, cần gấp
Cước phí vận chuyển hàng hóa theo tháng
🗓️ Ổn định và ưu đãi
Hình thức thuê xe theo tháng phù hợp cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển thường xuyên.
Mức giá sẽ ưu đãi hơn so với thuê lẻ từng chuyến.
✍️ Hợp đồng dài hạn
Hợp đồng được ký kết minh bạch và rõ ràng, đảm bảo lợi ích lâu dài cho cả hai bên.
Hợp đồng giúp ổn định chi phí và quản lý tài chính tốt hơn.
Hình thức thuê
Đặc điểm
Đối tượng phù hợp
Theo chuyến
Thuê lẻ, không thường xuyên
Khách hàng cá nhân, doanh nghiệp nhỏ
Theo tháng
Cần vận chuyển liên tục
Doanh nghiệp sản xuất, phân phối
Theo hợp đồng dài hạn
Số lượng lớn, ổn định
Các công ty lớn, chuỗi cung ứng
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá cước vận tải hàng hóa và đưa ra quyết định phù hợp. Chúc bạn thành công trong việc tìm kiếm dịch vụ vận chuyển đáng tin cậy!