Nhu cầu vận chuyển hàng hóa từ Bình Dương đến Sóc Trăng luôn cao, do đó giá xe tải chở hàng là yếu tố then chốt. Cước phí sẽ được tính dựa trên trọng lượng (kg/tấn) hoặc thể tích (m3) của hàng hóa. Ví dụ, hàng nặng có thể có giá từ khoảng 500đ/kg đến 1.000đ/kg (tùy khối lượng), trong khi hàng nhẹ là từ 200.000 VNĐ đến 400.000 VNĐ mỗi khối. Giá bao xe nguyên chuyến sẽ khác biệt so với hàng ghép (hàng lẻ) và phụ thuộc vào loại xe bạn chọn. Để có mức giá tốt nhất, hãy liên hệ với các chành xe uy tín để nhận báo giá chính xác theo thời điểm và loại hàng cụ thể.
Các yếu tố chính ảnh hưởng giá cước vận chuyển
🚚 Khoảng cách và Tuyến đường
Quãng đường vận chuyển giữa Bình Dương và Sóc Trăng là cơ sở tính cước. Tuyến đi thẳng sẽ rẻ hơn tuyến có nhiều điểm dừng giao nhận.
Chi phí cầu đường và nhiên liệu cộng gộp vào tổng cước phí. Tuyến đường thuận tiện giúp tối ưu hóa hành trình và giảm giá.
⚖️ Trọng lượng và Khối lượng hàng
Tải trọng thực tế và thể tích hàng hóa quyết định loại xe. Hàng nặng/cồng kềnh thường chịu mức phí cao hơn do chiếm không gian lớn.
Phương pháp tính cước phí sẽ dựa trên giá trị lớn hơn giữa trọng lượng và khối lượng (công thức quy đổi). Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá vận chuyển.
🗓️ Thời điểm và nhu cầu thị trường
Giá cước có xu hướng tăng cao vào các dịp lễ tết hoặc cuối năm do nhu cầu thị trường tăng đột biến. Cần đặt xe sớm để có giá tốt.
Việc nắm bắt thời điểm thấp điểm giúp bạn đàm phán được mức giá ưu đãi hơn. Đây là chiến lược quản lý chi phí hiệu quả.
Yếu tố
Tác động đến giá cước
Ghi chú
Khoảng cách
Tỷ lệ thuận
Cước phí có thể giảm khi hàng ghép
Tải trọng
Quyết định loại xe
Hàng trên 15 tấn cần xe chuyên dụng
Thời điểm
Biến động mạnh
Cao điểm: Lễ, Tết (Tăng 15-30%)
Bảng giá cước vận chuyển từ Bình Dương đi Sóc Trăng
💰 Cập nhật đơn giá vận chuyển theo Kilogram
Đơn giá tính theo kg áp dụng chủ yếu cho hàng hóa nhỏ lẻ hoặc hàng ghép. Mức giá này sẽ được điều chỉnh theo tổng tải trọng đơn hàng của bạn.
Việc báo giá sẽ minh bạch hóa từng mức tải trọng. Hãy chú ý đến giá sàn và giá trần để đảm bảo không bị đội giá bất ngờ.
📏 Đơn giá tính theo Khối ()
Phương thức tính theo khối áp dụng cho hàng hóa nhẹ và cồng kềnh. Tính chính xác thể tích giúp bạn dự trù chi phí vận chuyển nhanh chóng hơn.
Đơn vị vận tải sẽ dùng công thức quy đổi để xác định khối lượng. Bạn cần cung cấp kích thước chính xác (dài x rộng x cao) để có báo giá chuẩn.
Tải trọng/Khối lượng
Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)
Đơn giá tham khảo (VNĐ/m3)
< 500 kg / < 3 m3
1.800 – 2.200
450.000 – 550.000
500 kg – 1 tấn
1.500 – 1.700
400.000 – 450.000
> 3 tấn / Nguyên xe
Liên hệ trực tiếp
Liên hệ trực tiếp
Mẹo giảm thiểu chi phí khi thuê xe tải chở hàng
🤝 Đàm phán giá cước theo Hợp đồng dài hạn
Ký kết hợp đồng vận chuyển trọn gói hoặc theo tháng mang lại lợi ích lớn. Đơn vị vận tải sẵn sàng đưa ra mức chiết khấu hấp dẫn cho đối tác lâu năm.
Điều này giúp doanh nghiệp của bạn ổn định ngân sách logistics. Hãy luôn chuẩn bị sẵn sàng các điều khoản cam kết khối lượng hàng vận chuyển.
🗓️ Lên kế hoạch vận chuyển sớm
Việc thuê xe gấp rút sát ngày khởi hành thường khiến bạn phải trả phụ phí cao hơn. Luôn chủ động đặt lịch để nhận được giá ưu đãi.
Khi có lịch trình rõ ràng, đơn vị vận tải dễ dàng sắp xếp xe chủ động hơn. Điều này giúp họ giảm chi phí vận hành và chia sẻ lợi ích đó cho bạn.
Chiến lược giảm chi phí
Mô tả hiệu quả
Tiết kiệm (%)
Ghép hàng (LTL)
Tận dụng không gian trống của xe tải khác
15% – 40%
Hợp đồng tháng
Cam kết khối lượng hàng ổn định
5% – 10%
Tối ưu đóng gói
Giảm thiểu khối lượng ảo (Dimension Weight)
5% – 15%
Phân biệt xe tải ghép hàng và thuê nguyên chuyến
📦 Dịch vụ Xe tải ghép hàng (LTL – Less Than Truckload)
Đây là hình thức chia sẻ không gian xe tải với nhiều khách hàng khác. Phù hợp với lô hàng nhỏ, lẻ và không cần gấp về thời gian giao nhận.
Ưu điểm nổi bật là cước phí cực kỳ thấp vì chi phí vận hành được phân bổ. Tuy nhiên, thời gian giao hàng sẽ bị kéo dài do phải dừng nhiều điểm.
🚛 Dịch vụ Thuê nguyên chuyến (FTL – Full Truckload)
Bạn thuê toàn bộ không gian xe tải, chỉ chở hàng của một mình bạn. Đảm bảo tốc độ nhanh nhất và an toàn tuyệt đối cho hàng hóa giá trị cao.
Chi phí vận chuyển sẽ cao hơn LTL, nhưng bạn được chủ động hoàn toàn về thời gian xuất phát và các tuyến đường di chuyển.
Tiêu chí
Xe ghép hàng (LTL)
Thuê nguyên chuyến (FTL)
Chi phí
Rất thấp, tiết kiệm
Cao hơn, nhưng đáng giá
Thời gian
2-4 ngày giao hàng
Giao hàng trong 1-2 ngày
Tính an toàn
Cần đóng gói kỹ lưỡng
Rất cao, ít rủi ro
Hướng dẫn chọn loại xe tải chở hàng phù hợp
🔢 Xác định chính xác Tải trọng và Kích thước
Bạn cần nắm rõ tải trọng tối đa và thể tích kiện hàng để chọn xe không quá nhỏ (gây đội chuyến) hoặc quá lớn (lãng phí cước phí).
Việc này giúp đơn vị vận tải tối ưu hóa phương tiện. Việc lựa chọn sai loại xe có thể dẫn đến phụ phí phát sinh hoặc trễ lịch trình.
📐 Mục đích sử dụng Thùng xe
Hàng hóa dễ ẩm ướt hoặc cần bảo mật cao nên chọn xe tải thùng kín. Các mặt hàng vật liệu xây dựng nên dùng xe thùng lửng để thuận tiện xếp dỡ.
Nếu hàng cần che chắn linh hoạt và có thể nâng hạ từ trên xuống, xe thùng mui bạt là lựa chọn linh hoạt và phổ biến nhất hiện nay.
Loại xe
Đặc điểm hàng phù hợp
Lợi ích tối ưu
Thùng kín
Hàng điện tử, thực phẩm
Bảo mật, chống ẩm 100%
Thùng mui bạt
Hàng tổng hợp, linh hoạt
Dễ dàng nâng hạ hàng hóa
Thùng lửng
Sắt thép, máy móc
Thuận tiện cho việc cẩu, xếp dỡ
Giá cước xe tải thùng kín tiêu chuẩn
🔒 Tính năng bảo mật và độ an toàn
Xe tải thùng kín cung cấp mức độ bảo mật cao nhất, ngăn ngừa tuyệt đối mất mát hoặc hư hỏng do thời tiết. Rất phù hợp cho hàng hóa giá trị cao.
Chi phí bảo hiểm cho hàng hóa trong xe thùng kín thường thấp hơn. Điều này phản ánh sự an tâm của bạn khi giao phó lô hàng quan trọng.
📏 Phân khúc tải trọng phổ biến
Các phân khúc tải trọng thùng kín từ 1.5 tấn đến 8 tấn là phổ biến nhất. Kích thước thùng xe giới hạn nên cần tính toán thể tích chính xác.
Do cấu tạo kín hoàn toàn, loại xe này thường có quy định nghiêm ngặt hơn về các mặt hàng dễ cháy nổ.
Tải trọng (Tấn)
Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao)
Giá thuê Nguyên chuyến (VNĐ)
3.5 Tấn
4.3m x 1.9m x 1.9m
6.500.000 – 7.500.000
8 Tấn
7.5m x 2.3m x 2.3m
10.500.000 – 12.000.000
Giá cước xe tải thùng lửng
🏗️ Ưu điểm khi vận chuyển vật liệu
Xe thùng lửng có kết cấu mở hoàn toàn ở phía trên và sau. Điều này tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho việc bốc xếp bằng cần cẩu hoặc xe nâng.
Loại xe này là lựa chọn số một cho các lô hàng vật liệu xây dựng, ống thép, hoặc máy móc có kích thước và tải trọng lớn.
⚠️ Lưu ý về việc gia cố hàng hóa
Do không có mui che chắn, việc gia cố hàng trên thùng lửng là cực kỳ quan trọng. Đơn vị vận tải phải đảm bảo độ an toàn trong suốt hành trình.
Cần tính toán thêm chi phí cho bạt che chắn hoặc dây buộc chuyên dụng nếu hàng hóa của bạn nhạy cảm với bụi bẩn hoặc mưa.
Tải trọng (Tấn)
Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng)
Phụ phí bốc xếp bằng Cẩu
5 Tấn
6.0m x 2.2m
Thường không tính (Tự bốc dỡ)
15 Tấn
9.2m x 2.35m
Áp dụng khi thuê Cẩu ngoài
Giá cước xe tải thùng mui bạt
🔄 Tính linh hoạt trong xếp dỡ hàng hóa
Xe thùng mui bạt kết hợp ưu điểm của cả hai loại xe. Bạn có thể xếp dỡ từ phía sau, hoặc vén bạt để bốc xếp từ bên trên hay hai bên.
Đây là phương án tối ưu về chi phí và tính tiện dụng. Mức cước thường nằm ở mức trung bình, phù hợp với hầu hết các loại hàng.
🛡️ Khả năng bảo vệ hàng hóa
Mui bạt có tác dụng che mưa và bụi bẩn hiệu quả. Tuy nhiên, nó không thể đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối như thùng kín.
Đối với hàng hóa nhạy cảm cao, cần có biện pháp niêm phong đặc biệt. Hãy thảo luận rõ ràng với nhà cung cấp logistics của bạn.
Tải trọng (Tấn)
Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao)
Phân khúc phổ biến
10 Tấn
8.0m x 2.35m x 2.5m
Xe chuyên chở hàng ghép
18 Tấn
9.5m x 2.35m x 2.5m
Xe nguyên chuyến đường dài
Báo giá xe tải thùng dài loại lớn
📏 Lợi ích của xe thùng siêu dài
Xe thùng dài (thường từ 9.5m đến 12m) là giải pháp cho hàng hóa quá khổ về chiều dài. Chúng giúp bạn tránh chi phí ghép nối hoặc thuê rơ-moóc chuyên dụng.
Khả năng vận chuyển hàng nặng/dài trong một chuyến giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa chi phí logistics tổng thể.
💰 Tính toán chi phí sử dụng
Giá thuê xe thùng dài lớn thường tính theo chiều dài thực tế sử dụng. Cần chuẩn bị chi phí phụ trội cho việc di chuyển trong nội thành lớn.
Hãy đảm bảo hàng của bạn được cố định chắc chắn vì chiều dài lớn có thể dễ bị dịch chuyển khi xe di chuyển trên đường.
Loại xe
Chiều dài lòng thùng (m)
Giá Nguyên chuyến cao hơn mức tiêu chuẩn (%)
Thùng dài 9.5m
9.5m
+15% – 20%
Thùng siêu dài 12m
12.0m
+25% – 35%
Chi phí thuê xe tải có gắn cẩu
🏗️ Lợi ích kép của xe cẩu
Xe tải gắn cẩu giúp bạn tự chủ hoàn toàn quy trình bốc dỡ hàng tại kho. Bạn không cần thuê cần cẩu ngoài, giúp tiết kiệm nhân công và thời gian.
Giá thuê xe cẩu thường bao gồm chi phí vận hành cẩu. Đây là giải pháp hiệu quả kinh tế cho các công trình hoặc lô hàng máy móc.
⚖️ Định mức chi phí cẩu hàng
Chi phí sẽ được tính dựa trên tải trọng cẩu và số lần cẩu. Hãy cung cấp chi tiết mặt hàng để đơn vị vận tải báo giá chính xác nhất.
Cần lưu ý về khoảng cách vươn tối đa của cẩu. Đảm bảo khu vực giao nhận có đủ không gian thao tác để tránh rủi ro an toàn.
Tải trọng cẩu (Tấn)
Chi phí cẩu (VNĐ/lần)
Tải trọng xe tải (Tấn)
Cẩu 3 Tấn
500.000 – 800.000
8 – 10 Tấn
Cẩu 5 Tấn
800.000 – 1.200.000
12 – 15 Tấn
Giá cước theo trọng tải và kích thước xe
📊 Mối liên hệ giữa tải trọng và giá cước
Tải trọng xe càng lớn, đơn giá trên mỗi kg/khối sẽ càng giảm. Điều này khuyến khích bạn tối ưu hóa lô hàng để lấp đầy không gian xe.
Tuy nhiên, các dòng xe siêu tải trọng (trên 20 tấn) sẽ phải tuân thủ quy định nghiêm ngặt hơn về đường sá, dẫn đến chi phí phụ trội.
🛣️ Ảnh hưởng của giới hạn lưu thông
Xe có kích thước lớn có thể bị hạn chế lưu thông trong giờ cao điểm hoặc ở các tuyến đường nội thành. Điều này làm tăng thời gian chờ và chi phí.
Đơn vị vận tải cần phải tính toán thời gian di chuyển tối ưu để tránh các khung giờ cấm đường. Hãy hỏi kỹ về lịch trình xuất phát của xe.
Phân khúc tải trọng
Xe phù hợp nhất
Mức giảm cước phí (so với xe nhỏ)
Dưới 5 Tấn
Xe tải nhẹ
Chuẩn chi phí cơ sở
8 – 15 Tấn
Xe tải trung
Giảm 10% – 15%
18 – 25 Tấn
Xe tải nặng (Container/Mooc)
Giảm 20% – 30%
So sánh giá cước giữa các đơn vị vận tải
📈 Phân tích báo giá cước
Bạn cần yêu cầu báo giá chi tiết từ ít nhất ba đơn vị vận tải. Hãy so sánh không chỉ giá cuối cùng mà còn các dịch vụ đi kèm miễn phí.
Lưu ý xem giá xe tải chở hàng đi tỉnh này đã bao gồm thuế VAT, phí bốc xếp hay chưa. Sự minh bạch này giúp bạn tránh chi phí ẩn.
🌟 Tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ
Uy tín và kinh nghiệm của đơn vị vận tải là yếu tố cực kỳ quan trọng. Hãy kiểm tra giấy phép kinh doanh và đánh giá của khách hàng trước đó.
Chất lượng đội ngũ tài xế và tình trạng bảo dưỡng xe cũng ảnh hưởng đến độ an toàn và tốc độ giao hàng của bạn.
Đơn vị Vận tải
Giá cước (VNĐ/tấn)
Thời gian cam kết
Dịch vụ đi kèm
A (Chuyên tuyến)
1.600.000
48 giờ
Bảo hiểm cơ bản
B (Vận tải tổng hợp)
1.750.000
60 giờ
Bốc xếp miễn phí tại kho
Thời gian vận chuyển từ Bình Dương đến Sóc Trăng
⏱️ Khung thời gian tiêu chuẩn và dự kiến
Thời gian vận chuyển chuẩn cho tuyến này thường dao động từ 36 đến 48 giờ đối với xe nguyên chuyến. Xe ghép hàng có thể mất thêm 12-24 giờ gom hàng.
Bạn cần xác định thời gian cắt hàng (Cut-off Time) tại kho nhận. Việc giao hàng sau giờ này sẽ chuyển sang lịch trình của ngày hôm sau.
🛣️ Yếu tố ảnh hưởng đến chậm trễ
Tắc nghẽn giao thông tại các nút giao thông lớn hoặc thời tiết xấu là những yếu tố bất khả kháng gây chậm trễ lịch trình.
Các đơn vị vận tải uy tín sẽ luôn cập nhật định vị và thông báo ngay lập tức nếu có bất kỳ sự cố nào ảnh hưởng đến thời gian giao hàng cam kết.
Hình thức vận chuyển
Thời gian dự kiến
Tính cấp thiết
Thuê nguyên chuyến
1.5 – 2 ngày
Cấp bách, Hàng tươi sống
Ghép hàng (LTL)
2 – 3 ngày
Không quá gấp, tiết kiệm
Quy trình giao nhận hàng hóa chi tiết
📞 Các bước tiếp nhận và báo giá
Quy trình bắt đầu bằng việc tiếp nhận thông tin chi tiết về hàng hóa. Khách hàng cần cung cấp tên hàng, trọng lượng, kích thước và địa chỉ chính xác.
Sau đó, đơn vị vận tải sẽ phân tích tuyến đường và loại xe phù hợp, từ đó đưa ra báo giá cuối cùng minh bạch cho bạn.
📝 Thủ tục giao và nhận hàng tại hai đầu
Khi giao hàng, cần lập biên bản giao nhận có chữ ký xác nhận của hai bên. Biên bản này là cơ sở pháp lý cho trách nhiệm vận chuyển.
Tại đầu Sóc Trăng, người nhận cần kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng hàng. Bất kỳ hư hỏng hoặc thiếu sót nào phải được ghi rõ vào biên bản nghiệm thu.
Bước Quy trình
Hành động cần thiết
Chứng từ liên quan
Khảo sát hàng
Kiểm tra kích thước thực tế
Phiếu yêu cầu vận chuyển
Xếp dỡ hàng
Giám sát quá trình xếp dỡ
Biên bản giao nhận hàng hóa (BGGN)
Giao hàng
Kiểm tra, xác nhận tình trạng
Biên bản nghiệm thu (BNT)
Dịch vụ đóng gói và lưu kho miễn phí
🎁 Tiêu chuẩn đóng gói chuyên nghiệp
Đơn vị vận tải sẽ tư vấn tiêu chuẩn đóng gói phù hợp với từng loại hàng. Mục đích là tăng cường độ bảo vệ và tối ưu hóa không gian trên xe.
Các hàng dễ vỡ cần được bọc lót chống sốc bằng mút xốp. Hàng máy móc lớn phải dùng pallet hoặc kiện gỗ để dễ dàng nâng hạ.
📦 Chính sách lưu kho tạm thời
Nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ lưu kho tạm thời miễn phí tại kho bãi. Điều này giúp bạn chủ động hơn trong việc sắp xếp lịch nhận hàng.
Thời gian lưu kho miễn phí thường từ 12 đến 24 giờ. Nếu vượt quá thời gian này, bạn sẽ phải chịu chi phí lưu bãi phát sinh theo quy định.
Dịch vụ Hỗ trợ
Lợi ích cho khách hàng
Giới hạn Miễn phí
Tư vấn đóng gói
Giảm rủi ro hư hỏng
Toàn bộ đơn hàng
Lưu kho chờ
Chủ động lịch nhận hàng
24 giờ đầu tiên
Mẫu hợp đồng thuê xe tải chở hàng
📑 Các điều khoản cần phải có
Hợp đồng phải nêu rõ tải trọng xe, loại xe và tuyến đường vận chuyển đã thống nhất. Đồng thời, cần có thời gian giao hàng cam kết rõ ràng.
Điều khoản về giá cước, phương thức thanh toán, và các phụ phí tiềm năng phải được ghi chi tiết để tránh tranh chấp sau này.
📝 Điều khoản về Trách nhiệm và Bồi thường
Quy định rõ ràng trách nhiệm của nhà vận tải đối với hàng hóa từ lúc nhận đến lúc giao. Mức độ bồi thường khi xảy ra hư hỏng cần được làm rõ trong hợp đồng.
Cần có một điều khoản về thời gian giải quyết khiếu nại. Điều này đảm bảo quyền lợi của bạn được xử lý nhanh chóng và công bằng.
Mục trong Hợp đồng
Tầm quan trọng
Ví dụ cụ thể
Phạm vi công việc
Rất cao
Vận chuyển hàng A, trọng lượng B, từ C đến D
Giá và Thanh toán
Rất cao
Tổng giá: X VND, Thanh toán 50% trước
Bồi thường
Cao
Bồi thường 100% giá trị hàng khi mất mát
Hình thức thanh toán phí vận chuyển linh hoạt
💳 Các phương thức thanh toán phổ biến
Các đơn vị vận tải hiện đại cung cấp nhiều phương thức thanh toán linh hoạt. Bạn có thể chọn chuyển khoản ngân hàng hoặc tiền mặt khi hoàn tất dịch vụ.
Một số công ty logistics còn áp dụng hình thức thanh toán bằng mã QR, giúp rút ngắn thời gian xử lý giao dịch và tăng tính tiện lợi.
🧾 Chính sách thanh toán công nợ và trả trước
Đối với khách hàng thuê nguyên chuyến hoặc có hợp đồng dài hạn, có thể áp dụng chính sách công nợ (trả sau) theo chu kỳ đã thỏa thuận.
Thông thường, khách hàng mới sẽ cần đặt cọc một phần tổng cước phí để đảm bảo việc giữ xe và lên lịch trình vận chuyển hàng hóa.
Phương thức
Ưu điểm
Áp dụng cho
Chuyển khoản
Nhanh chóng, có chứng từ
Tất cả các hình thức
Tiền mặt
Thuận tiện, không cần thủ tục
Hàng lẻ, thanh toán cuối
Công nợ
Linh hoạt dòng tiền
Khách hàng thân thiết/Công ty
Chính sách bồi thường khi hàng bị hư hỏng
🛡️ Mức độ trách nhiệm bồi thường
Đơn vị vận tải phải cam kết bồi thường thiệt hại dựa trên mức độ hư hỏng thực tế của hàng hóa. Mức bồi thường tối đa thường là 100% giá trị hàng.
Quy định này chỉ áp dụng khi lỗi thuộc về quá trình vận chuyển, bốc xếp. Hư hỏng do đóng gói không đúng tiêu chuẩn sẽ không được chấp nhận.
⏳ Quy trình và thời gian xử lý khiếu nại
Khách hàng cần chụp ảnh, lập biên bản và thông báo ngay khi phát hiện hư hỏng tại điểm nhận. Việc này là cơ sở để xử lý khiếu nại nhanh nhất.
Thời gian giải quyết bồi thường không được vượt quá thời hạn đã quy định trong hợp đồng. Đảm bảo việc này diễn ra minh bạch và công bằng.
Tình trạng Hư hỏng
Mức bồi thường cam kết
Chứng từ yêu cầu
Mất mát toàn bộ
100% Giá trị Hóa đơn
Biên bản mất hàng, Hóa đơn VAT
Hư hỏng một phần
Theo tỷ lệ thiệt hại
Biên bản hiện trạng, Ảnh chụp
Các mặt hàng xe tải không nhận vận chuyển
🚫 Danh mục hàng hóa cấm và hạn chế
Xe tải logistics thông thường không nhận vận chuyển các loại hàng cấm theo quy định pháp luật. Ví dụ điển hình là chất nổ, vũ khí, ma túy và động vật hoang dã.
Các hàng hóa nguy hiểm (HAZMAT) khác như hóa chất độc hại cần có giấy phép vận chuyển và phải dùng xe chuyên dụng.
⚠️ Hàng hóa cần điều kiện vận chuyển đặc biệt
Hàng hóa dễ bay hơi, tươi sống hoặc cần kiểm soát nhiệt độ phải được thông báo. Chúng yêu cầu xe đông lạnh và thiết bị chuyên biệt đi kèm.
Nếu cố tình khai báo sai về loại hàng, mọi rủi ro và chi phí phát sinh sẽ do khách hàng chịu trách nhiệm hoàn toàn.
Loại Hàng
Điều kiện từ chối
Giải pháp thay thế
Chất cấm
Không có giấy phép, Vượt mức cho phép
Vận chuyển chuyên nghiệp có giấy phép
Hàng tươi sống
Không có xe lạnh
Thuê xe tải lạnh chuyên dụng
Cam kết về an toàn và bảo hiểm hàng hóa
✅ Bảo hiểm trách nhiệm người vận tải
Mọi đơn hàng vận chuyển đều được mua bảo hiểm trách nhiệm cơ bản. Điều này đảm bảo quyền lợi của khách hàng khi xảy ra rủi ro trong quá trình giao nhận.
Tuy nhiên, mức bảo hiểm này thường giới hạn. Bạn nên xem xét mua thêm bảo hiểm giá trị cao cho các lô hàng quan trọng.
🛡️ Giải pháp mua bảo hiểm giá trị cao
Đối với hàng hóa có giá trị lớn, bạn nên yêu cầu mua bảo hiểm toàn bộ rủi ro. Chi phí bảo hiểm thường chỉ là một phần nhỏ so với tổng giá trị hàng.
Việc đầu tư vào bảo hiểm giúp bạn hoàn toàn yên tâm khi hàng hóa di chuyển qua tuyến đường dài từ Bình Dương đến Sóc Trăng.
Loại Bảo hiểm
Phạm vi bảo vệ
Khuyến nghị cho
Trách nhiệm cơ bản
Thiệt hại do lỗi vận tải
Hàng hóa thông thường
Bảo hiểm toàn bộ (A)
Mọi rủi ro bên ngoài (Thiên tai, tai nạn)
Hàng hóa giá trị cao, dễ vỡ
Để có được giá xe tải chở hàng từ Bình Dương đến Sóc Trăng tối ưu nhất, bạn nên cung cấp chi tiết về khối lượng, trọng lượng, và yêu cầu giao nhận cho nhà xe. Việc này giúp họ đưa ra báo giá cạnh tranh nhất, đảm bảo chuyến hàng của bạn được vận chuyển an toàn và tiết kiệm. Chúc bạn tìm được dịch vụ vận tải phù hợp!