Để có giá xe tải chở hàng tốt nhất từ Bình Dương đến Kiên Giang, Quý khách cần xác định rõ trọng lượng (kg/tấn) hay thể tích (m3) của lô hàng. Cước phí vận chuyển hàng ghép (hàng lẻ) thường được tính theo hai cách này, với hàng nặng từ 500 VNĐ/kg (trên 10 tấn) đến 2.000 VNĐ/kg (dưới 100kg), và hàng nhẹ từ 180.000 VNĐ đến 400.000 VNĐ/khối. Giá bao xe nguyên chuyến sẽ áp dụng mức cố định theo loại xe. Mức giá này chỉ mang tính tham khảo, để nhận báo giá chính xác và cạnh tranh, hãy liên hệ với các chành xe chuyên tuyến Kiên Giang.
Giá cước xe tải Bình Dương đi Kiên Giang
📌 Công thức tính cước vận chuyển
Đơn giá vận chuyển được tính dựa trên tải trọng hoặc thể tích hàng hóa, tùy theo mặt hàng cụ thể. Yếu tố cự ly tuyến đường (khoảng 350km) là nền tảng xác định mức giá xe tải chở hàng đi tỉnh này.
Công thức tính cước cơ bản là: [Trọng lượng/Thể tích] x [Đơn giá cước/km] cộng thêm chi phí phát sinh (bốc dỡ, cầu đường). Việc này đảm bảo tính minh bạch của chi phí logistics.
📌 Phân biệt cước FTL và LTL
Vận chuyển FTL (Full Truckload) là thuê trọn xe, phù hợp hàng hóa lớn, nguyên chuyến, đảm bảo tốc độ và an toàn tối đa. Cước FTL luôn có lợi hơn nếu bạn có đủ hàng.
LTL (Less Than Truckload) là hình thức ghép hàng, chia sẻ không gian xe với nhiều chủ hàng khác. Hình thức này giúp giảm chi phí rất đáng kể nhưng thời gian giao hàng sẽ chậm hơn đôi chút.
Tải trọng (Tấn) | Kích thước (DxRxC) | Cước tham khảo (VNĐ/chuyến) |
1 – 2 tấn | 4.3m x 1.8m x 1.8m | 7.000.000 – 8.500.000 |
5 – 8 tấn | 6.2m x 2.2m x 2.2m | 10.500.000 – 13.000.000 |
15 tấn (Cont 40 feet) | 12.0m x 2.4m x 2.5m | 16.000.000 – 19.500.000 |
Yếu tố nào ảnh hưởng giá cước vận chuyển?
💰 Yếu tố Tải trọng và Kích thước
Tải trọng và thể tích (khối lượng) của hàng hóa là yếu tố quan trọng quyết định giá cước đầu tiên. Hàng hóa nhẹ nhưng cồng kềnh sẽ được tính theo công thức quy đổi riêng, đảm bảo tối ưu.
Việc đóng gói chuẩn và cung cấp kích thước chính xác giúp đơn vị vận tải tối ưu hóa không gian trên xe. Từ đó, giá cước sẽ được tính toán hợp lý và cạnh tranh nhất.
💰 Yếu tố Tuyến đường và Thời điểm
Tuyến Bình Dương đi Kiên Giang là tuyến đường dài, chi phí cầu đường và nhiên liệu cao hơn. Giá sẽ có sự thay đổi lớn vào các dịp lễ tết hoặc mùa cao điểm (peak season).
Nếu vận chuyển hàng vào thời điểm thấp điểm (off-peak season), bạn có thể đàm phán được mức cước tốt hơn đáng kể. Hãy lên kế hoạch vận chuyển từ sớm để tiết kiệm chi phí.
💰 Yếu tố Dịch vụ đi kèm
Các dịch vụ bốc dỡ tận nơi, đóng gói đặc biệt hay phân phối hàng nhiều điểm sẽ cộng thêm phụ phí vào đơn giá. Hãy xác định rõ nhu cầu để tránh các chi phí bất ngờ.
Đơn vị vận tải sẽ cung cấp báo giá chi tiết, bao gồm cả phí bảo hiểm và phí dịch vụ Door-to-Door. Điều này giúp khách hàng dự trù tổng chi phí logistics.
Yếu tố điều chỉnh | Mức độ ảnh hưởng | Giải thích ngắn gọn |
Loại hàng | Cao | Hàng dễ vỡ, hàng giá trị cao cần bảo hiểm và chăm sóc đặc biệt. |
Thời gian giao | Trung bình | Giao hàng gấp (Rush delivery) luôn có phụ phí cao hơn so với lịch trình tiêu chuẩn. |
Số lượng điểm giao | Trung bình | Mỗi điểm giao nhận phát sinh thêm sẽ cộng thêm chi phí phân phối nội thành. |
So sánh giá cước xe tải chở hàng, LTL/FTL
📊 Ưu điểm của vận tải FTL (Full Truckload)
Vận tải FTL (nguyên chuyến) mang lại tốc độ vận chuyển nhanh, do xe đi thẳng không dừng đỗ. Hàng hóa được bảo mật tuyệt đối vì chỉ có hàng của một chủ hàng duy nhất trên xe.
Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp có lượng hàng lớn, giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và đảm bảo Lead Time giao hàng chính xác như đã cam kết.
📊 Khi nào nên chọn vận tải LTL (Less Than Truckload)
Lựa chọn LTL (hàng ghép) khi khối lượng hàng của bạn nhỏ hơn 5 tấn hoặc dưới 15 khối, không đủ thuê nguyên xe. Chi phí chia sẻ là lợi thế lớn nhất của hình thức này.
LTL là giải pháp tiết kiệm chi phí cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ. Tuy nhiên, cần chấp nhận thời gian gom hàng và chờ đợi để xe đủ tải.
Tiêu chí | FTL (Full Truckload) | LTL (Less Than Truckload) |
Phù hợp | Hàng lớn, nguyên lô, giá trị cao. | Hàng nhỏ, lẻ, cần tiết kiệm chi phí. |
Tốc độ | Nhanh, đi thẳng (Express delivery). | Chậm hơn (do phải ghép hàng và dỡ hàng nhiều điểm). |
Đơn giá | Thấp hơn trên mỗi đơn vị hàng hóa. | Giá cao hơn trên mỗi đơn vị hàng, nhưng tổng chi thấp hơn. |
Giá cước hàng lẻ, hàng ghép tiết kiệm nhất
✨ Lợi ích khi ghép hàng chung xe
Ghép hàng là giải pháp logistics thông minh, giúp bạn tận dụng tối đa không gian xe còn trống. Đây là cách cắt giảm chi phí vận chuyển hiệu quả nhất cho các lô hàng nhỏ lẻ.
Chi phí đầu tư vào vận tải giảm, lợi nhuận từ đơn hàng nhỏ tăng lên. Tuy nhiên, cần chú ý đến khả năng tương thích giữa các loại hàng hóa ghép chung.
✨ Điểm tập kết và phân phối hàng
Mạng lưới điểm tập kết (hub) và điểm phân phối (distribution center) là rất quan trọng. Bạn cần đưa hàng đến kho bãi trung tâm ở Bình Dương để giảm chi phí lấy hàng.
Hàng hóa sẽ được phân loại và xếp lên xe theo lịch trình cố định. Việc nhận hàng tại kho bãi ở Kiên Giang cũng giúp tối ưu hóa khâu cuối cùng (Last-mile delivery).
Khối lượng/Tải trọng | Đơn giá LTL (VNĐ/Tấn) | Đơn giá LTL (VNĐ/Khối) |
Dưới 1 tấn | 1.800.000 – 2.200.000 | 450.000 – 550.000 |
1 – 3 tấn | 1.600.000 – 1.900.000 | 400.000 – 500.000 |
Trên 3 tấn | 1.400.000 – 1.700.000 | 350.000 – 450.000 |
Thuê xe tải trọn gói theo tháng, theo năm
🤝 Lợi ích của hợp đồng dài hạn
Ký hợp đồng thuê xe tải dài hạn (theo tháng/năm) mang lại sự ổn định về giá cước và tính sẵn có của phương tiện. Bạn sẽ nhận được chiết khấu ưu đãi lớn từ nhà xe.
Việc này giúp doanh nghiệp dự trù ngân sách logistics một cách chính xác hơn. Bạn cũng được ưu tiên về thời gian và chất lượng phục vụ vận tải.
🤝 Xác định nhu cầu sử dụng
Bạn cần đánh giá tần suất và khối lượng hàng cần vận chuyển định kỳ. Nếu nhu cầu ổn định và liên tục, thuê trọn gói là lựa chọn thông minh về mặt kinh tế.
Hợp đồng cần xác định rõ loại xe, tải trọng và lịch trình chạy cố định. Điều khoản phát sinh (overtime) cũng cần được thương lượng rõ ràng ngay từ đầu.
Tiêu chí | Thuê theo chuyến (Spot Rate) | Thuê dài hạn (Contract Rate) |
Giá cước | Biến động theo thị trường, cao hơn vào cao điểm. | Cố định, được ưu đãi và có chiết khấu. |
Tính sẵn có | Cần đặt trước, có thể không có xe gấp. | Được đảm bảo phương tiện theo lịch trình đã định sẵn. |
Phù hợp với | Nhu cầu phát sinh, hàng hóa không thường xuyên. | Doanh nghiệp có chuỗi cung ứng (Supply Chain) ổn định. |
Bảng giá cước chi tiết theo loại xe
🚚 Tầm quan trọng của tải trọng xe
Tải trọng là cơ sở quan trọng nhất để xác định cước phí, từ xe nhỏ 1 tấn đến xe đầu kéo 30 tấn. Lựa chọn xe quá tải hoặc thiếu tải đều gây lãng phí.
Bạn phải đảm bảo hàng hóa không vượt quá tải trọng cho phép, tránh bị xử phạt hành chính. Việc này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí logistics của chuyến hàng.
🚚 Cước phí dựa trên đặc tính xe
Mỗi loại xe (thùng kín, mui bạt, lửng) có đơn giá cước khác nhau do chi phí khấu hao và tính năng chuyên biệt. Xe càng hiện đại hoặc chuyên dụng thì giá càng cao.
Đặc tính kích thước thùng xe cũng là yếu tố tính toán cước cho hàng cồng kềnh. Hãy xem xét kỹ mã xe để có báo giá chuẩn xác nhất.
Loại xe | Tải trọng phổ biến | Kích thước (D x R x C) | Ghi chú về hàng hóa |
Thùng Kín | 1.9 – 8 tấn | 4.3m đến 9.9m | Bảo vệ tuyệt đối hàng điện tử, hàng tiêu dùng. |
Mui Bạt | 5 – 15 tấn | 6.2m đến 9.5m | Linh hoạt cho hàng hóa có thể bị ướt hoặc cần cẩu. |
Thùng Lửng | 2.5 – 18 tấn | 4.5m đến 12m | Chuyên chở vật liệu xây dựng, thép cuộn và máy móc. |
Giá xe tải thùng kín, 5 tấn, 8 tấn
🔒 Ưu điểm của xe thùng kín
Xe thùng kín bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng thời tiết (mưa, nắng, bụi bẩn) và nguy cơ mất mát trên đường. Loại xe này lý tưởng cho hàng giá trị cao và dễ hư hỏng.
Chi phí bảo hiểm cho hàng hóa vận chuyển bằng xe thùng kín thường thấp hơn. Đây là lựa chọn số một cho chuỗi cung ứng yêu cầu an toàn cao.
🔒 Ảnh hưởng của tải trọng 5 tấn/8 tấn
Xe tải 5 tấn và 8 tấn là phân khúc trung bình, được sử dụng rộng rãi nhất cho tuyến đường dài. Chúng tối ưu về chi phí nhiên liệu và cầu đường.
Giá cước của hai loại xe này khác biệt rõ rệt, do chi phí vận hành và khả năng chuyên chở khác nhau. Cần cân nhắc kỹ để tránh lãng phí tải trọng.
Tải trọng xe | Đặc điểm hàng hóa | Giá tham khảo (VNĐ/Tấn) |
Xe Thùng Kín 5 tấn | Thực phẩm khô, linh kiện điện tử, dược phẩm. | 2.100.000 – 2.500.000 |
Xe Thùng Kín 8 tấn | Hàng tiêu dùng, vật tư công nghiệp, máy móc nhỏ. | 1.850.000 – 2.200.000 |

Giá cước xe tải mui bạt linh hoạt
☀️ Tính linh hoạt khi chở hàng
Xe mui bạt có thể mở bạt để xếp dỡ hàng hóa từ phía trên (bằng cẩu) hoặc hai bên hông. Tính năng này tạo ra sự linh hoạt trong quy trình loading (xếp hàng).
Mui bạt dễ dàng điều chỉnh chiều cao thùng hàng, phù hợp với các mặt hàng quá khổ nhưng vẫn cần được che chắn cơ bản. Chi phí thường rẻ hơn thùng kín.
☀️ Khả năng xếp dỡ hàng hóa dễ dàng
Với khả năng tiếp cận từ nhiều phía, thời gian quay vòng (turnaround time) của xe mui bạt sẽ ngắn hơn đáng kể. Điều này giúp tăng hiệu suất vận chuyển hàng ngày.
Bạn cần lưu ý về mức độ che chắn của bạt, đảm bảo hàng hóa ít nhạy cảm với bụi bẩn hoặc ẩm mốc nhẹ trong quá trình vận tải.
Tải trọng xe | Đặc điểm hàng hóa | Giá tham khảo (VNĐ/Tấn) |
Xe Mui Bạt 5 tấn | Hàng may mặc, bao bì, vật tư xây dựng. | 2.000.000 – 2.400.000 |
Xe Mui Bạt 15 tấn | Thép cuộn, máy móc công nghiệp lớn. | 1.500.000 – 1.800.000 |

Cước xe tải thùng lửng, chở vật liệu
🏗️ Ưu thế khi chở vật liệu xây dựng
Xe thùng lửng có kết cấu mở hoàn toàn phía trên, lý tưởng cho việc vận chuyển vật liệu xây dựng dài, nặng, hoặc hàng hóa không thể xếp dỡ từ phía sau.
Các mặt hàng như thép thanh, ống nước lớn, dàn giáo được xếp dỡ nhanh và an toàn hơn. Tính chuyên dụng làm cho đơn giá có sự điều chỉnh.
🏗️ Cước phí theo khối lượng hàng rời
Đối với hàng hóa rời (bulky cargo) như cát, đá, cước phí thường được tính theo khối lượng (tấn) hoặc thể tích (khối). Cần kiểm tra chính xác khối lượng khi lên và xuống hàng.
Việc giám sát khối lượng là rất quan trọng để tránh thất thoát hoặc gian lận trong quá trình vận chuyển. Đơn vị vận tải uy tín sẽ cung cấp biên bản kiểm tra.
Loại hàng | Tải trọng xe | Giá cước Lửng (VNĐ/Tấn) |
Thép, Sắt, Máy móc | 10 – 18 tấn | 1.550.000 – 1.750.000 |
Vật liệu xây dựng (rời) | 5 – 8 tấn | 1.800.000 – 2.100.000 |
Báo giá xe tải thùng siêu dài, 15 mét
📏 Ứng dụng của xe thùng siêu dài
Xe thùng siêu dài (15m) là giải pháp độc quyền cho các hàng hóa siêu trường, siêu trọng hoặc có chiều dài đặc biệt. Chúng thường là các cấu kiện thép hoặc ống công nghiệp.
Việc sử dụng xe này giúp giảm số lượng chuyến cần thiết. Tuy nhiên, xe cần giấy phép lưu hành đặc biệt và hạn chế tuyến đường di chuyển.
📏 Tính toán cước cho hàng quá khổ
Cước phí cho hàng quá khổ luôn cao hơn cước tiêu chuẩn vì phát sinh chi phí xin giấy phép, xe dẫn đường và rủi ro cao hơn. Đây là vận tải đặc biệt.
Hãy cung cấp kích thước và trọng lượng chi tiết để nhận được báo giá chính xác. Chi phí này thường được tính dựa trên tổng chiều dài vượt quá quy định.
Loại xe | Chiều dài thùng | Hạn chế tuyến đường |
Thùng siêu dài | 12m – 15m | Chỉ được lưu thông trên tuyến quốc lộ chính, cấm vào đường hẹp. |
Fooc lùn | 8m – 12m | Chở hàng cao quá khổ, cần cần giấy phép đặc biệt. |
Cước xe tải gắn cẩu, vận chuyển máy móc
⚙️ Chi phí vận hành cẩu và nhân công
Xe tải gắn cẩu tích hợp chức năng cẩu hàng và vận chuyển trong một đơn vị, giúp tiết kiệm chi phí thuê cẩu rời. Giá cước bao gồm phụ phí vận hành cẩu.
Chi phí nhân công vận hành cẩu và thời gian neo đậu tại điểm bốc dỡ cũng được tính vào tổng cước. Cần xác định rõ thời gian sử dụng cẩu tại hai đầu.
⚙️ Yêu cầu an toàn và giấy phép đặc biệt
Vận chuyển máy móc cần tuân thủ quy tắc an toàn nghiêm ngặt, bao gồm chằng buộc và đảm bảo trọng tâm ổn định. Giấy phép lưu hành cẩu cũng là yêu cầu bắt buộc.
Nhà xe cần cam kết đội ngũ lái xe có chứng chỉ vận hành cẩu. Điều này tăng niềm tin và đảm bảo chuyến hàng diễn ra thuận lợi nhất.
Dịch vụ cẩu | Phụ phí tham khảo (VNĐ/lần cẩu) | Điều kiện áp dụng |
Cẩu hàng lên xe | 500.000 – 1.000.000 | Tải trọng cẩu dưới 5 tấn, thời gian dưới 1 giờ. |
Cẩu lắp đặt | Tính giờ phát sinh (Overtime rate). | Cần kỹ thuật và thời gian lắp đặt chi tiết. |
Hướng dẫn chọn loại xe tải phù hợp
✅ Xác định chính xác thể tích và trọng lượng
Việc xác định đúng trọng lượng tịnh (net weight) và thể tích (volume) của lô hàng là bước quan trọng nhất. Sai sót sẽ dẫn đến lãng phí hoặc thiếu tải.
Hãy cung cấp thông số Dài x Rộng x Cao của kiện hàng để đơn vị vận tải tính toán phương án tối ưu hóa không gian xếp dỡ, từ đó tối ưu chi phí.
✅ Lựa chọn phương án tối ưu hóa chi phí
Nếu hàng hóa tối ưu để xếp chồng (stackable), bạn có thể chọn hình thức ghép hàng. Nếu không thể xếp chồng hoặc cần giao gấp, chọn FTL là bắt buộc.
Hãy tham khảo giá cước cho cả xe mui bạt và xe thùng kín nếu hàng hóa không quá nhạy cảm. Việc so sánh giúp bạn tìm ra mức giá tốt nhất.
Tiêu chí | Loại hàng (Ví dụ) | Loại xe phù hợp |
An toàn, Khô ráo | Thiết bị y tế, linh kiện điện tử | Thùng Kín, xe lạnh (nếu cần). |
Dài, Quá khổ | Thép, vật liệu xây dựng | Thùng Lửng, Thùng Siêu Dài. |
Nhanh chóng, Nguyên chuyến | Hàng cần giao gấp (Express delivery) | FTL (Full Truckload) mọi loại xe. |

Quy trình giao nhận hàng hóa chuẩn nhất
📦 Các bước xác nhận đơn hàng đầu tiên
Đầu tiên là cung cấp thông tin về loại hàng, khối lượng, kích thước và địa chỉ chính xác tại Bình Dương và Kiên Giang. Sau đó là xác nhận báo giá và phương thức vận chuyển.
Kế tiếp, nhà xe sẽ gửi booking confirmation (xác nhận đặt chỗ) cho bạn. Kiểm tra lại thông tin trên biên bản để đảm bảo tính chính xác trước khi xếp hàng.
📦 Thủ tục tại điểm xuất phát và đích đến
Tại điểm xuất phát (Bình Dương), cần lập biên bản bàn giao chi tiết về số lượng, tình trạng niêm phong và hóa đơn chứng từ đi kèm. Cần có chữ ký xác nhận của hai bên.
Tại điểm đích đến (Kiên Giang), người nhận kiểm tra hàng và ký xác nhận vào Biên bản giao nhận hàng hóa (POD – Proof of Delivery). Đây là cơ sở pháp lý quan trọng.
Giai đoạn | Hành động quan trọng | Người chịu trách nhiệm |
Xuất phát | Kiểm đếm (Tallying), Niêm phong (Sealing), Lập Biên bản bàn giao. | Chủ hàng và Lái xe/Nhân viên giao nhận. |
Vận chuyển | Giám sát (Tracking) lộ trình, đảm bảo Lead Time. | Đơn vị vận tải (Carrier). |
Đích đến | Kiểm tra và Ký nhận (POD). | Người nhận hàng và Lái xe/Nhân viên giao nhận. |
Thời gian xe tải giao hàng từ 2 đến 3 ngày
⏱️ Khái niệm về Lead Time vận chuyển
Lead Time (Thời gian giao hàng) từ Bình Dương đến Kiên Giang được dự kiến khoảng 48 đến 72 giờ (2-3 ngày). Thời gian này bao gồm vận chuyển và xử lý hàng tại kho.
Đây là chỉ số quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng của bạn. Giao hàng vượt quá Lead Time có thể gây thiệt hại kinh tế cho bên nhận hàng.
⏱️ Các yếu tố ảnh hưởng tiến độ giao hàng
Thời tiết xấu, sự cố giao thông, quy định kiểm soát tải trọng và thời gian cấm giờ tại các thành phố là những yếu tố làm chậm tiến độ.
Hình thức LTL (hàng ghép) sẽ có Lead Time dài hơn so với FTL (nguyên chuyến). Hãy làm rõ cam kết thời gian với nhà xe trước khi vận chuyển.
Loại hình | Lead Time (Dự kiến) | Ghi chú |
FTL (Nguyên chuyến) | 48 giờ | Ưu tiên chạy thẳng, thời gian ngắn nhất. |
LTL (Hàng ghép) | 72 giờ | Cần thời gian gom hàng và phân phối nhiều điểm. |
Các cách giảm thiểu tối đa chi phí thuê xe
💸 Tận dụng cước ghép và lịch trình cố định
Phương pháp tối ưu chi phí là tận dụng cước ghép LTL, đặc biệt khi hàng hóa nhỏ. Hãy linh hoạt về thời gian để phù hợp với lịch trình chạy cố định của nhà xe.
Chủ động gom hàng và đóng gói sao cho gọn gàng nhất giúp giảm thể tích tính cước. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá xe tải chở hàng của bạn.
💸 Đàm phán hợp đồng và điều khoản thanh toán
Ký hợp đồng dài hạn và cam kết khối lượng hàng ổn định sẽ giúp bạn đàm phán được đơn giá cước thấp hơn. Điều khoản thanh toán linh hoạt cũng là một lợi thế.
Thanh toán ngay hoặc công nợ ngắn cũng là cơ sở để nhà xe giảm giá. Hãy xem xét tổng quan chi phí để đưa ra đề xuất hợp lý.
Mẹo tiết kiệm | Biện pháp thực hiện | Mục đích Logistics |
Đóng gói chuẩn | Nén chặt hàng, giảm không gian rỗng. | Giảm thể tích tính cước (Chargeable Volume). |
Chọn kho tập kết | Tự vận chuyển đến kho nhà xe ở Bình Dương. | Loại bỏ chi phí lấy hàng tận nơi. |
Các hình thức thanh toán cước vận chuyển
💳 Thanh toán trực tiếp và chuyển khoản ngân hàng
Thanh toán trực tiếp (COD – Cash On Delivery) bằng tiền mặt tại đầu nhận/giao là hình thức phổ biến nhất cho các đơn lẻ. Tuy nhiên, chuyển khoản ngân hàng lại đảm bảo tính minh bạch hơn.
Chuyển khoản là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp, cần có hóa đơn VAT và ghi nhận giao dịch rõ ràng. Hãy xác nhận thông tin tài khoản trước khi thực hiện.
💳 Áp dụng công nợ và hóa đơn VAT
Hình thức công nợ (credit term) áp dụng cho khách hàng lớn và thường xuyên, thường là 15-30 ngày. Việc này giúp xoay vòng vốn cho doanh nghiệp bạn tốt hơn.
Đơn vị vận tải cần cung cấp hóa đơn VAT hợp lệ để bạn hoàn tất thủ tục kế toán và quyết toán chi phí. Điều khoản này cần ghi rõ trong hợp đồng.
Hình thức | Đối tượng áp dụng | Lợi ích chính |
Thanh toán ngay | Cá nhân, đơn lẻ (Spot shipment). | Giá cước có thể được ưu đãi nhẹ. |
Công nợ 15/30 ngày | Doanh nghiệp ký hợp đồng dài hạn. | Tăng khả năng thanh khoản và xoay vòng vốn. |
Danh mục hàng hóa xe tải không nhận chở
🚫 Các loại hàng cấm lưu thông theo luật định
Nhà xe tuyệt đối không nhận vận chuyển các loại hàng hóa cấm theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này bao gồm chất nổ, chất độc hại, vũ khí và hàng giả.
Việc vi phạm quy định này sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật. Bạn cần tự kiểm tra tính hợp pháp của lô hàng trước khi thuê xe.
🚫 Hàng hóa không đủ điều kiện an toàn
Hàng hóa không được đóng gói đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, dễ vỡ mà không dán nhãn cảnh báo hoặc dễ gây ô nhiễm cũng có thể bị từ chối vận chuyển.
Đảm bảo tất cả kiện hàng đều có thông tin rõ ràng và đóng gói chắc chắn. Điều này giảm thiểu rủi ro hư hỏng cho cả hàng hóa khác trên xe.
Loại hàng bị từ chối | Lý do từ chối | Yêu cầu đặc biệt |
Đồ uống có cồn/Thuốc lá | Cần giấy phép lưu hành và chứng từ rõ ràng. | Phải có giấy phép kinh doanh. |
Hàng dễ cháy nổ | Nguy cơ mất an toàn vận hành và cháy nổ. | Cần xe chuyên dụng và giấy phép đặc biệt. |

Yêu cầu khi ký hợp đồng thuê xe tải
📄 Đảm bảo minh bạch về giá và phụ phí
Hợp đồng phải ghi rõ đơn giá cước cơ bản và tất cả các loại phụ phí có thể phát sinh (phí chờ, phí bốc dỡ, phí cầu đường). Sự minh bạch là chìa khóa cho giao dịch.
Kiểm tra kỹ điều khoản về thời gian chờ đợi (detention fee) tại điểm giao nhận. Điều này tránh các tranh chấp về chi phí ngoài dự kiến.
📄 Các điều khoản ràng buộc trách nhiệm
Hợp đồng cần xác định rõ trách nhiệm của bên vận tải (Carrier) và chủ hàng (Shipper). Điều khoản đền bù và bảo hiểm phải được liệt kê chi tiết.
Bạn nên thêm điều khoản về Cam kết Lead Time giao hàng. Đây là cơ sở pháp lý để đòi bồi thường nếu chuyến hàng bị chậm trễ ngoài thỏa thuận.
Mục cần kiểm tra | Nội dung cốt lõi | Tầm quan trọng |
Đơn giá cước | Giá cuối cùng, đã bao gồm VAT hay chưa. | Rất cao (Tránh phí ẩn). |
Trách nhiệm đền bù | Mức đền bù (ví dụ: 4 lần cước) và giới hạn trách nhiệm. | Cao (Bảo vệ quyền lợi chủ hàng). |
Chính sách đền bù khi hàng hóa hư hỏng
🛡️ Quy trình xác minh thiệt hại và bồi thường
Khi hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát, cần lập biên bản hiện trường ngay lập tức, có chữ ký của lái xe và người nhận hàng. Hình ảnh là bằng chứng không thể thiếu.
Quy trình xác minh sẽ được thực hiện bởi đại diện nhà xe. Sau đó, mức đền bù sẽ được tính toán dựa trên giá trị thiệt hại và điều khoản hợp đồng.
🛡️ Mức đền bù tối đa và giới hạn trách nhiệm
Thông thường, mức đền bù tối đa được quy định là 4 lần cước phí vận chuyển nếu hàng hóa không có bảo hiểm. Nếu giá trị hàng cao, cần mua bảo hiểm để được đền bù 100%.
Hợp đồng luôn phải nêu rõ giới hạn trách nhiệm của nhà xe. Điều này bảo vệ nhà xe trước các thiệt hại vượt quá khả năng chi trả.
Tình trạng hàng | Mức đền bù tiêu chuẩn | Ghi chú |
Hư hỏng nhẹ | Đền bù chi phí sửa chữa và tổn thất thực tế. | Yêu cầu có báo giá sửa chữa chi tiết. |
Mất mát hoặc Hư hỏng toàn bộ | Tối đa 4 lần cước (nếu không mua bảo hiểm). | Cần biên bản xác nhận của công an hoặc chính quyền địa phương. |
Bảo hiểm hàng hóa và trách nhiệm pháp lý
📜 Tầm quan trọng của bảo hiểm vận chuyển
Bảo hiểm hàng hóa là tấm lá chắn tài chính quan trọng nhất, đặc biệt với hàng giá trị cao hoặc dễ bị tổn thất. Phí bảo hiểm chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng chi phí.
Việc mua bảo hiểm giúp bạn chuyển giao rủi ro (risk transfer) cho bên thứ ba (công ty bảo hiểm). Hãy yêu cầu nhà xe tư vấn gói bảo hiểm phù hợp.
📜 Trách nhiệm pháp lý của bên vận tải
Bên vận tải chịu trách nhiệm về an toàn của hàng hóa từ khi nhận (on-loading) đến khi giao (off-loading). Trách nhiệm này được quy định rõ trong Luật Thương mại và hợp đồng.
Nếu sự cố xảy ra do lỗi chủ quan của nhà xe, họ sẽ chịu trách nhiệm đền bù theo mức giới hạn đã thỏa thuận hoặc theo luật định.
Loại hình bảo hiểm | Phạm vi bảo vệ | Đối tượng phù hợp |
Bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển | Giới hạn mức đền bù theo quy định pháp luật. | Khách hàng có hàng giá trị thấp hoặc đã quen với nhà xe. |
Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks) | Bảo vệ 100% giá trị hàng hóa trước mọi rủi ro (trừ rủi ro loại trừ). | Khách hàng có hàng giá trị cao (máy móc, thiết bị, điện tử). |
Để đảm bảo chuyến hàng từ Bình Dương đi Kiên Giang diễn ra suôn sẻ, hãy so sánh báo giá từ các đơn vị uy tín và thương lượng các điều khoản. Việc này sẽ giúp bạn chọn được dịch vụ vận tải không chỉ có cước phí hợp lý mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa của bạn.