Nhu cầu vận chuyển hàng hóa từ Đồng Nai đi Phú Yên ngày càng tăng, đòi hỏi sự minh bạch về giá xe tải chở hàng. Cước phí cho tuyến miền Trung này thường được tính theo trọng lượng (hàng nặng) hoặc thể tích (hàng nhẹ) thông qua dịch vụ ghép hàng lẻ. Đơn giá/kg có thể dao động từ 900 VNĐ – 1.100 VNĐ/kg trở lên, tùy thuộc vào số lượng và loại hàng. Khách hàng cần liên hệ trực tiếp các chành xe để nhận báo giá chi tiết cho dịch vụ giao nhận tận nơi hoặc thuê nguyên chuyến, đảm bảo tối ưu chi phí vận tải.
Các yếu tố ảnh hưởng giá vận chuyển
Đây là phần cực kỳ quan trọng giúp khách hàng hiểu tại sao giá lại khác nhau, từ đó họ sẽ tin tưởng và ở lại tìm hiểu sâu hơn.
💰 Cung đường và địa hình
- Giá xe tải chở hàng đi tỉnh bị ảnh hưởng lớn bởi khoảng cách và độ khó của cung đường. Tuyến Đồng Nai – Phú Yên có địa hình đa dạng.
- Các chi phí như phí cầu đường, phà hay đường đèo dốc sẽ được tính toán chi tiết vào tổng cước phí vận chuyển cuối cùng.
⚖️ Trọng lượng và kích thước hàng hóa
- Tải trọng thực tế và thể tích hàng hóa là yếu tố quyết định hình thức thuê xe (ghép hay nguyên chuyến).
- Hàng hóa quá khổ, quá tải sẽ cần phương tiện chuyên dụng hoặc xin giấy phép, làm tăng đáng kể đơn giá cước.
📅 Thời điểm và hình thức giao nhận
- Giá cước có thể tăng cao vào mùa cao điểm (cuối năm, lễ tết) hoặc khi nhu cầu vận chuyển hàng gấp (hỏa tốc).
- Hình thức door-to-door (giao tận nơi) hay giao tại kho bãi cũng có sự chênh lệch chi phí bốc xếp và lưu kho.
Yếu tố | Ảnh hưởng đến giá cước | Mức độ tăng/giảm giá |
Khoảng cách | Tỷ lệ thuận với quãng đường vận chuyển | Cơ sở tính giá (Giá/km) |
Loại hàng | Hàng giá trị cao cần bảo hiểm | Tăng 0.1% – 0.5% giá trị hàng |
Thời gian | Giao gấp (Express) yêu cầu xe chạy riêng | Tăng 15% – 25% so với giá chuẩn |
Giá xe tải thùng kín chở hàng
Khách hàng muốn bảo mật và an toàn tuyệt đối cho hàng hóa sẽ tập trung vào phần này.
🔒 Tính an toàn và bảo mật
- Xe thùng kín bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết khắc nghiệt (mưa, nắng) và rủi ro mất cắp trên đường đi.
- Phù hợp cho các mặt hàng giá trị cao, linh kiện điện tử hay vật tư cần khô ráo theo đúng tiêu chuẩn vận tải.
🌡️ Yêu cầu về nhiệt độ và độ ẩm
- Một số xe thùng kín có thể trang bị hệ thống làm mát hoặc kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển hàng đặc thù.
- Điều này đảm bảo chất lượng hàng hóa được duy trì ổn định trong suốt quá trình chuỗi cung ứng lạnh (cold chain).
Tải trọng xe (Thùng kín) | Kích thước thùng xe (DxRxC) | Khoảng giá tham khảo (ĐN – PY) |
2 tấn – 3.5 tấn | 4.3m x 1.9m x 1.9m | 9.000.000 – 12.000.000 VNĐ |
8 tấn – 10 tấn | 7.6m x 2.3m x 2.3m | 15.000.000 – 19.000.000 VNĐ |

Giá xe tải thùng mui bạt
Đây là lựa chọn linh hoạt nhất về chi phí và khả năng bốc xếp hàng.
⏫ Thuận tiện bốc dỡ hàng hóa
- Xe mui bạt cho phép bốc xếp hàng hóa bằng cần cẩu hoặc xe nâng từ phía trên, bên hông hoặc phía sau thùng xe.
- Điều này giúp tối ưu thời gian làm hàng tại các kho bãi có quy trình bốc dỡ theo tiêu chuẩn logistics.
💨 Khả năng thông thoáng và linh hoạt
- Mui bạt có thể kéo mở, giúp thông thoáng cho các loại hàng hóa không sợ mưa hoặc cồng kềnh vượt quá chiều cao.
- Loại xe này được sử dụng phổ biến trong dịch vụ vận chuyển hàng tiêu dùng, nguyên vật liệu xây dựng và máy móc.
Tải trọng xe (Mui bạt) | Kích thước thùng xe (DxRxC) | Khoảng giá tham khảo (ĐN – PY) |
5 tấn | 6.2m x 2.2m x 2.2m | 11.500.000 – 15.000.000 VNĐ |
15 tấn | 9.8m x 2.35m x 2.5m | 20.000.000 – 25.000.000 VNĐ |

Giá xe tải thùng lửng
Thích hợp cho hàng siêu trường, siêu trọng hoặc hàng hóa cứng cáp, chịu được thời tiết.
🔩 Vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng
- Thùng lửng là giải pháp tối ưu chi phí khi vận chuyển các mặt hàng cồng kềnh, kết cấu thép hoặc máy móc thiết bị lớn.
- Việc chằng buộc hàng hóa trên thùng lửng phải tuân thủ quy định an toàn và tải trọng trục của Cục Đường Bộ.
⚖️ Đơn giá cước cạnh tranh
- Do cấu tạo đơn giản, chi phí khấu hao và vận hành của xe thùng lửng thường thấp hơn xe thùng kín hay mui bạt.
- Khách hàng có thể tiết kiệm chi phí nếu hàng hóa không yêu cầu che chắn hoặc đóng gói chống nước quá kỹ lưỡng.
Tải trọng xe (Thùng lửng) | Khoảng giá tham khảo (ĐN – PY) | Mức chênh lệch so với Thùng Kín |
8 tấn | 14.000.000 – 17.500.000 VNĐ | Thấp hơn khoảng 5% – 10% |
15 tấn | 18.500.000 – 23.000.000 VNĐ | Thấp hơn khoảng 7% – 12% |

So sánh giá cước xe tải các loại
Phần này giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định thuê xe tốt nhất.
💰 So sánh theo hình thức thuê
- Thuê ghép hàng (LTL) sẽ rẻ nhất nhưng thời gian giao hàng có thể kéo dài do phải gom hàng và trả hàng dọc đường.
- Thuê nguyên chuyến (FTL) có giá cao hơn nhưng đảm bảo tốc độ và an toàn hàng hóa gần như tuyệt đối.
📊 So sánh theo loại thùng xe
- Thùng kín có giá cước cao nhất vì cung cấp mức độ bảo vệ hàng hóa và bảo hiểm rủi ro tốt nhất cho chuyến đi.
- Thùng mui bạt và thùng lửng có giá cạnh tranh hơn, là lựa chọn linh hoạt cho phần lớn các loại hàng hóa thông thường.
Loại hình dịch vụ | Mức giá tiêu chuẩn (FTL 15 Tấn) | Chi phí so với FTL |
Nguyên chuyến (FTL) | 20.000.000 – 25.000.000 VNĐ | Tiêu chuẩn (100%) |
Hàng ghép (LTL) | Theo khối lượng/khối (Ví dụ: 800.000 VNĐ/khối) | Thấp hơn 30% – 50% |
Bảng giá theo trọng tải xe khác nhau
Khách hàng cần biết chính xác loại xe nào phù hợp với khối lượng hàng hóa của mình.
🚛 Đơn giá theo xe nhỏ và trung
- Các loại xe tải 1.5 tấn đến 5 tấn thường có đơn giá cước/km cao hơn nhưng tổng chi phí sẽ thấp hơn cho lô hàng nhỏ.
- Việc tính cước sẽ dựa trên tải trọng thực tế hoặc chiếm bao nhiêu khối của xe, đảm bảo tối ưu hóa không gian.
🚢 Đơn giá theo xe lớn và container
- Xe tải từ 8 tấn đến 15 tấn hoặc đầu kéo container có đơn giá cước/tấn thấp hơn, phù hợp cho vận chuyển khối lượng lớn.
- Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần vận chuyển hàng hóa liên tục giữa các khu công nghiệp Đồng Nai và Phú Yên.
Tải trọng xe phổ biến | Khoảng giá tham khảo (ĐN – PY) | Giá/Tấn ước tính |
3.5 Tấn | 10.000.000 – 13.000.000 VNĐ | ~ 3.000.000 VNĐ/tấn |
15 Tấn | 20.000.000 – 25.000.000 VNĐ | ~ 1.500.000 VNĐ/tấn |
Giá thuê xe tải thùng dài bao nhiêu
Xe thùng dài giải quyết bài toán hàng quá khổ, giúp tiết kiệm so với thuê nhiều xe nhỏ.
📏 Chi phí vận chuyển hàng dài
- Xe thùng dài 9.5m đến 12m thường dùng chở ống thép, sắt, xà gồ hoặc các máy móc có kết cấu dài.
- Đơn giá cước sẽ cao hơn xe tiêu chuẩn do hạn chế di chuyển trên một số tuyến đường và chi phí xăng dầu lớn hơn.
⚠️ Phụ phí cho hàng vượt khổ
- Hàng hóa có chiều dài vượt quá thùng xe cần giấy phép đặc biệt và tuân thủ quy định an toàn giao thông nghiêm ngặt.
- Phụ phí này bao gồm cả chi phí làm giấy tờ và rủi ro vận hành khi di chuyển qua các khu vực đông dân cư.
Chiều dài thùng xe | Khoảng giá thuê (ĐN – PY) | Phụ phí vượt khổ ước tính |
9.5 mét (15 Tấn) | 22.000.000 – 27.000.000 VNĐ | Tăng 5% – 10% giá cước FTL chuẩn |
12 mét (Container) | 24.000.000 – 30.000.000 VNĐ | Tăng 10% – 15% giá cước FTL chuẩn |
Giá xe tải thùng gắn cẩu Đồng Nai
Dịch vụ trọn gói cẩu và vận chuyển giúp giảm nhân công và tối ưu hóa logistics.
🏗️ Đơn giá thuê cẩu và xe kết hợp
- Giá xe tải chở hàng đi tỉnh kèm cẩu được tính trọn gói bao gồm chi phí vận chuyển và chi phí vận hành cẩu theo giờ.
- Rất phù hợp với các công trình cần di chuyển và lắp đặt máy móc, thiết bị nặng ngay tại công trường Phú Yên.
🕰️ Tính cước theo thời gian chờ
- Nếu thời gian cẩu hàng và hạ hàng tại điểm nhận/giao kéo dài, sẽ phát sinh phí chờ tính theo đơn vị giờ hoặc nửa ngày.
- Doanh nghiệp cần chuẩn bị mặt bằng sẵn sàng để giảm thiểu thời gian lưu xe và tiết kiệm chi phí thuê cẩu.
Loại cẩu kèm xe | Sức nâng (tấn) | Khoảng giá tham khảo (ĐN – PY) |
Xe cẩu 3.5 Tấn | 3 – 5 tấn | 18.000.000 – 22.000.000 VNĐ |
Xe cẩu 15 Tấn | 8 – 10 tấn | 28.000.000 – 35.000.000 VNĐ |
Chi phí thuê xe tải chở hàng ghép
Giải pháp kinh tế cho các chủ hàng nhỏ lẻ muốn gửi hàng Bắc-Nam.
🤝 Lợi ích của hình thức hàng ghép (LTL)
- Tiết kiệm tối đa chi phí vì bạn chỉ thanh toán cho không gian (khối) hoặc trọng lượng (kg) hàng thực tế của mình.
- Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các cửa hàng nhỏ hoặc khách hàng cá nhân có lô hàng dưới 5 tấn hoặc dưới 20 khối.
⏱️ Hạn chế về thời gian giao nhận
- Lịch trình hàng ghép phải phụ thuộc vào việc gom đủ hàng và trả hàng dọc theo tuyến đường, nên thời gian vận chuyển sẽ kéo dài hơn.
- Khách hàng nên chấp nhận thời gian giao hàng chậm hơn so với xe nguyên chuyến, thường là 2-3 ngày di chuyển.
Trọng lượng hàng | Đơn giá tham khảo (Giá/Kg) | Đơn giá tham khảo (Giá/Khối) |
Dưới 1 tấn | 1.200 – 1.500 VNĐ/kg | 700.000 – 850.000 VNĐ/khối |
Từ 2 – 5 tấn | 900 – 1.100 VNĐ/kg | 650.000 – 750.000 VNĐ/khối |
Giá thuê xe tải chở hàng theo chuyến
Dịch vụ vận chuyển riêng biệt, đảm bảo tốc độ và an toàn tối đa.
🚀 Tính toán đơn giá theo chuyến (FTL)
- Giá thuê xe theo chuyến là chi phí trọn gói cho việc sử dụng độc quyền toàn bộ chiếc xe tải từ Đồng Nai đến Phú Yên.
- Đơn giá này được tính dựa trên khoảng cách, tải trọng xe và thời gian cam kết giao nhận hàng theo hợp đồng.
🛡️ Đảm bảo an toàn hàng hóa cao
- Hàng hóa của bạn sẽ được niêm phong (seal) từ lúc bốc hàng đến khi giao, giảm thiểu rủi ro hư hỏng hoặc thất thoát dọc đường.
- Đây là lựa chọn bắt buộc đối với các lô hàng giá trị cao, dễ vỡ hoặc cần bảo mật thông tin tuyệt đối.
Loại xe FTL | Khoảng giá tham khảo (ĐN – PY) | Lợi ích chính về chi phí |
Xe 5 Tấn FTL | 12.000.000 – 16.000.000 VNĐ | Tiết kiệm hơn 30% so với thuê hai xe 2.5T |
Xe 15 Tấn FTL | 20.000.000 – 25.000.000 VNĐ | Giá cước/tấn tối ưu nhất |
Giá thuê xe tải chở hàng theo tháng
Giải pháp logistics dài hạn cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển liên tục.
🤝 Lợi ích của hợp đồng dài hạn
- Doanh nghiệp nhận được ưu đãi giá cước cố định, giúp dễ dàng quản lý và dự trù chi phí vận chuyển hàng tháng.
- Đảm bảo khả năng cung ứng xe ổn định, không lo thiếu xe ngay cả trong mùa cao điểm vận tải.
📝 Điều khoản cam kết và bảo hiểm
- Hợp đồng thuê tháng thường đi kèm các điều khoản bảo hiểm hàng hóa và cam kết tần suất giao nhận rõ ràng.
- Thời gian lưu xe và chi phí phát sinh khác sẽ được quy định chi tiết để tránh tranh chấp sau này.
Thời gian cam kết | Mức ưu đãi giá cước FTL | Chi phí phát sinh (Ước tính) |
3 – 6 tháng | Giảm 5% – 10% tổng cước | Phí chờ thường được giảm 50% |
1 năm trở lên | Giảm 10% – 15% tổng cước | Miễn phí bốc xếp tại kho |
Quy trình giao nhận hàng hóa cụ thể
Giúp khách hàng hình dung rõ ràng các bước, tăng sự tin tưởng vào dịch vụ.
📝 Các bước chuẩn bị và ký gửi
- Khách hàng cần cung cấp thông tin hàng hóa (tên, số lượng, trọng lượng) và địa chỉ chính xác để lên lệnh điều xe (dispatch order).
- Tiến hành kiểm đếm (checking) và niêm phong (sealing) hàng hóa trước khi xe lăn bánh, đảm bảo minh bạch từ đầu.
✅ Nghiệm thu và bàn giao
- Tại điểm đến Phú Yên, tài xế và người nhận sẽ cùng kiểm tra tình trạng và số lượng hàng hóa theo vận đơn (Bill of Lading).
- Sau khi xác nhận đủ, người nhận ký vào biên bản giao nhận, kết thúc nghĩa vụ vận chuyển của nhà xe.
Giai đoạn | Chi phí liên quan | Lưu ý quan trọng về giá |
Khởi hành | Phí bốc xếp/làm hàng tại kho | Thường bao gồm trong giá FTL |
Hoàn thành | Phí giao hàng tận nơi (Door-to-door) | Thường cộng thêm 500.000 – 1.000.000 VNĐ |

Hướng dẫn chọn xe tải chở hàng
Mẹo giúp khách hàng chọn đúng loại xe, tránh lãng phí tải trọng và chi phí.
📦 Dựa vào tính chất hàng hóa
- Hàng hóa cồng kềnh nên chọn xe mui bạt hoặc thùng lửng để dễ dàng bốc dỡ bằng cẩu.
- Hàng dễ hư hỏng, giá trị cao nên ưu tiên xe thùng kín có bảo hiểm trách nhiệm vận tải.
⚖️ Ước tính tải trọng và khối lượng
- Khách hàng cần tính toán chính xác giữa tải trọng thực và thể tích (khối) để chọn xe không bị thừa tải hoặc thiếu không gian.
- Việc chọn tải trọng phù hợp giúp tối ưu giá cước/tấn, giảm thiểu chi phí vận hành.
Loại hàng | Loại xe ưu tiên | Mức giá/Tấn ước tính |
Máy móc nặng (15 tấn) | Thùng lửng | ~ 1.500.000 VNĐ/tấn |
Hàng nhỏ lẻ (2 tấn) | Hàng ghép | ~ 3.000.000 VNĐ/tấn |
Cách giảm thiểu chi phí chở hàng
Bí quyết giúp khách hàng tiết kiệm tiền mà vẫn đảm bảo hiệu quả vận chuyển.
🔄 Tối ưu hóa đóng gói và xếp dỡ
- Đóng gói gọn gàng, vuông vắn giúp xe tải xếp được nhiều hàng hơn, giảm tải trọng thể tích và chi phí.
- Sử dụng pallet tiêu chuẩn giúp việc bốc xếp bằng xe nâng diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm phí lưu kho và phí bốc dỡ.
📅 Lên kế hoạch vận chuyển sớm
- Đặt lịch thuê xe trước 3-5 ngày giúp nhà xe chủ động ghép hàng, từ đó giảm đáng kể đơn giá cước.
- Tránh vận chuyển vào những ngày cao điểm hoặc cuối tuần, khi giá nhiên liệu và nhu cầu thị trường đều tăng cao.
Biện pháp tiết kiệm | Mức giảm chi phí ước tính | Giá trị tiết kiệm được |
Gửi hàng ghép | 30% – 50% | Tiết kiệm 5.000.000 – 12.000.000 VNĐ cho xe 15T |
Đặt lịch trước 3 ngày | 5% – 10% | Tiết kiệm 1.000.000 – 2.500.000 VNĐ cho xe 15T |
Thời gian xe tải giao hàng
Khách hàng muốn biết chính xác khi nào hàng của họ sẽ đến Phú Yên.
🛣️ Thời gian vận chuyển tiêu chuẩn
- Thông thường, tuyến Đồng Nai – Phú Yên mất khoảng 1.5 đến 2 ngày (36-48 giờ) di chuyển đối với xe chạy nguyên chuyến.
- Thời gian giao hàng này chưa bao gồm thời gian làm thủ tục tại kho bãi và thời gian phát sinh do giao thông.
⏳ Các yếu tố làm chậm trễ
- Thời tiết xấu (mưa bão), kẹt xe tại các trạm thu phí hay tắc đường là những yếu tố bất khả kháng làm chậm lịch trình.
- Xe ghép hàng có thể mất thêm 12-24 giờ để ghép hàng đủ tải và trả hàng rải rác dọc theo Quốc lộ 1A.
Hình thức vận chuyển | Thời gian cam kết (Khoảng) | Phí phạt chậm trễ (Nếu có) |
Nguyên chuyến | 36 – 48 giờ | 0.1% – 0.5% giá trị cước/ngày |
Hàng ghép | 48 – 72 giờ | Thường không áp dụng phí phạt |
Hình thức thanh toán tiền chở hàng
Đảm bảo linh hoạt và thuận tiện cho giao dịch của khách hàng.
💵 Các phương thức thanh toán
- Khách hàng có thể thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng (online banking) hoặc tiền mặt trực tiếp tại văn phòng.
- Việc thanh toán nên được thực hiện sau khi ký kết hợp đồng và hoàn thành nghĩa vụ giao nhận hàng.
🧾 Điều kiện thanh toán công nợ
- Đối với khách hàng thuê theo tháng hoặc đối tác dài hạn, chính sách công nợ (credit term) thường là 15 hoặc 30 ngày.
- Việc này giúp doanh nghiệp luân chuyển vốn tốt hơn, đồng thời củng cố quan hệ đối tác lâu dài.
Phương thức | Chi phí giao dịch | Lợi ích về thanh toán |
Tiền mặt (COD) | 0 VNĐ | Giao dịch nhanh, không qua ngân hàng |
Công nợ (30 ngày) | 0 VNĐ | Tăng vốn lưu động, không mất phí |
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
Giúp khách hàng tránh gửi nhầm hàng cấm, gây ảnh hưởng đến lịch trình.
🚫 Hàng cấm theo quy định pháp luật
- Nhà xe tuyệt đối không nhận vận chuyển các mặt hàng như chất gây cháy nổ, ma túy, vũ khí hoặc động vật hoang dã quý hiếm.
- Khách hàng phải chịu trách nhiệm hoàn toàn trước pháp luật nếu cố tình gian lận về loại hình hàng hóa.
⚠️ Hàng có rủi ro vận chuyển cao
- Các mặt hàng như chất lỏng nguy hiểm hoặc hóa chất độc hại có thể yêu cầu xe chuyên dụng và giấy phép vận tải đặc biệt.
- Nhà xe sẽ từ chối nếu hàng hóa không có giấy tờ hợp lệ hoặc đóng gói không đúng tiêu chuẩn an toàn.
Loại hàng bị từ chối | Ảnh hưởng đến chi phí | Phí phạt vi phạm (Nếu bị phát hiện) |
Hàng cấm (Không khai báo) | Gây gián đoạn cả chuyến hàng FTL | Mức phạt cực kỳ nghiêm trọng (Theo luật) |
Hóa chất (Không đủ giấy phép) | Xe cần dừng kiểm tra, mất thời gian | Chi phí lưu xe/công an hàng chục triệu đồng |
Đề bù khi chở hàng bị hư hỏng
Cam kết trách nhiệm của nhà vận chuyển, tăng niềm tin cho khách hàng.
💰 Chính sách bồi thường cơ bản
- Nhà xe sẽ áp dụng chính sách đền bù theo giá trị thiệt hại thực tế của hàng hóa, tối đa không quá 4 lần cước phí vận chuyển.
- Điều này áp dụng cho các trường hợp mất mát hoặc hư hỏng do lỗi trực tiếp của nhà vận chuyển.
🛡️ Mua bảo hiểm hàng hóa
- Khách hàng nên mua bảo hiểm hàng hóa đối với các lô hàng có giá trị cao để được bồi thường 100% giá trị theo hóa đơn.
- Chi phí bảo hiểm thường chỉ chiếm một phần nhỏ so với tổng giá trị hàng, nhưng rủi ro được chuyển giao toàn bộ.
Mức đền bù | Điều kiện áp dụng | Chi phí bảo hiểm (Ước tính) |
4 lần cước phí | Hàng không mua bảo hiểm | 0 VNĐ |
100% giá trị | Đã mua bảo hiểm (Cargo Insurance) | 0.1% – 0.3% giá trị lô hàng |
Hợp đồng thuê xe tải cần lưu ý gì
Giúp khách hàng bảo vệ quyền lợi của mình một cách tốt nhất.
📑 Điều khoản về giá cước và phụ phí
- Khách hàng cần kiểm tra kỹ giá cước vận chuyển đã bao gồm VAT, phí bốc xếp và phụ phí cầu đường hay chưa.
- Bất kỳ thay đổi nào về điểm giao nhận hoặc loại hàng đều phải được thông báo và cập nhật vào hợp đồng.
⚖️ Trách nhiệm của các bên liên quan
- Hợp đồng phải quy định rõ trách nhiệm cung cấp giấy tờ của Chủ hàng và trách nhiệm bảo quản của Nhà xe.
- Điều khoản giải quyết tranh chấp và luật áp dụng phải được thống nhất để đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng.
Mục cần kiểm tra | Ảnh hưởng đến giá cước | Lợi ích về chi phí |
Giá đã VAT/chưa | Tăng 10% nếu chưa tính VAT | Tránh phát sinh phí bất ngờ |
Phí chờ (Sau 2 tiếng) | 500.000 – 1.000.000 VNĐ/giờ | Giúp chủ hàng giảm thời gian lưu xe |
Nhận ưu đãi giá cước vận chuyển hôm nay
Kêu gọi hành động (CTA) thu hút khách hàng liên hệ ngay lập tức.
🎁 Chương trình khuyến mãi đặc biệt
- Liên hệ ngay hôm nay để nhận ưu đãi giảm giá 10% cho chuyến xe tải đầu tiên từ Đồng Nai đến Phú Yên.
- Áp dụng cho khách hàng thuê nguyên chuyến hoặc đăng ký hợp đồng vận chuyển từ 3 tháng trở lên.
📞 Cách thức liên hệ nhanh chóng
- Khách hàng có thể gọi điện trực tiếp đến hotline hoặc điền form báo giá online để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất.
- Đội ngũ chuyên viên logistics sẽ tư vấn về giải pháp vận chuyển tối ưu trong vòng 15 phút.
Đối tượng áp dụng | Hình thức ưu đãi | Giá trị tiết kiệm (Xe 15 Tấn FTL) |
Khách hàng mới | Giảm 10% cước FTL đầu tiên | Tiết kiệm 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ |
Khách hàng thân thiết | Tặng thêm 5% chiết khấu cước | Tương đương 1.000.000 – 1.250.000 VNĐ |
Để nhận được báo giá xe tải chở hàng tuyến Đồng Nai đi Phú Yên tốt nhất, hãy xác định rõ khối lượng/tấn nặng của hàng hóa. Luôn ưu tiên các công ty vận tải cung cấp dịch vụ ghép hàng lẻ với đơn giá cạnh tranh và cam kết thời gian giao nhận.