Tuyến Đồng Nai đi Thanh Hóa là tuyến đường dài, nằm trong lộ trình vận chuyển hàng hóa Nam-Bắc. Giá xe tải chở hàng thường được tính theo hai hình thức chính. Đối với hàng nặng (ghép hàng), đơn giá dao động từ 1.500 VNĐ/kg – 2.800 VNĐ/kg, tùy thuộc vào tải trọng (số lượng lớn sẽ có giá tốt hơn). Hàng nhẹ có chi phí khoảng 300.000 VNĐ/m3 – 450.000 VNĐ/m3. Khách hàng cần lưu ý các phụ phí như phí lấy hàng tận nơi và giao nhận trung chuyển tại Thanh Hóa để có báo giá trọn gói và cạnh tranh nhất.
Giá cước xe tải Đồng Nai đi Thanh Hóa mới nhất
💰 Cập nhật cước phí vận chuyển theo ngày
Mức cước phí vận chuyển liên tục thay đổi theo thị trường và tải trọng xe. Chúng tôi cung cấp giá cập nhật theo ngày để bạn đưa ra quyết định tối ưu nhất.
Hãy nắm bắt ngay biến động giá giữa mùa cao điểm và mùa thấp điểm. Việc này giúp bạn lên kế hoạch phân bổ ngân sách logistics hiệu quả và tiết kiệm.
✅ Cam kết báo giá xe tải công khai, minh bạch
Mọi báo giá đều được niêm yết công khai và không phát sinh chi phí ẩn. Khách hàng luôn được đảm bảo về sự minh bạch tuyệt đối từ chúng tôi.
Chúng tôi cam kết mức giá xe tải chở hàng đi tỉnh Đồng Nai – Thanh Hóa luôn cạnh tranh. Đảm bảo chất lượng dịch vụ vượt trội so với mức chi phí đầu tư.
Tải trọng (Tấn)
Cước tham khảo (VNĐ/Kg)
Cước tham khảo (VNĐ/Khối)
Dưới 1T
2.500 – 3.000
500.000 – 600.000
Từ 5T – 8T
1.800 – 2.200
400.000 – 500.000
Yếu tố quyết định chi phí vận chuyển hàng hóa
📍 Ảnh hưởng của cự ly và địa hình vận chuyển
Khoảng cách di chuyển là biến số chính, nhưng địa hình nhận trả cũng quan trọng. Chi phí sẽ tăng nếu phải đi vào các khu vực cấm tải hay đường đèo khó khăn.
Quãng đường từ Đồng Nai đến Thanh Hóa khoảng 1.400 km, đây là tuyến đường dài. Chi phí nhiên liệu và phí cầu đường sẽ chiếm tỷ lệ lớn trong tổng chi phí cước.
⚖️ Tác động từ trọng lượng và thể tích lô hàng
Lô hàng được tính cước dựa trên công thức so sánh Trọng lượng thực và Trọng lượng quy đổi. Giá áp dụng sẽ là giá của chỉ số lớn hơn (chỉ số cước).
Việc kê khai đúng trọng lượng và kích thước giúp bạn nhận báo giá chính xác. Tránh bị phụ thu hoặc phải điều chỉnh xe tải vào phút chót.
Yếu tố ảnh hưởng
Tác động đến giá cước
Ghi chú
Cự ly vận chuyển
Tăng tuyến tính
1.400 km (Đồng Nai – Thanh Hóa)
Tính chất hàng hóa
Hàng dễ vỡ/đặc biệt +15%
Cần đóng gói và bảo hiểm riêng
Bảng giá chi tiết theo trọng lượng hàng hóa
📈 Phân loại tải trọng và giá cước theo từng nhóm
Các công ty logistics thường chia hàng thành các nhóm tải trọng: dưới 1 tấn, 1-5 tấn và trên 5 tấn. Mỗi nhóm có biểu giá cước khác nhau để tối ưu hóa.
Bạn nên gom hàng để đạt mức tải trọng cao hơn, từ đó tận dụng được ưu đãi về đơn giá trên mỗi kilogam. Chi phí trên đơn vị sẽ giảm đáng kể.
📊 Biểu đồ đơn giá cước theo khối lượng cam kết
Biểu đồ đơn giá cước cho thấy sự giảm dần khi khối lượng hàng cam kết tăng lên. Đây là chính sách khuyến khích khách hàng có sản lượng ổn định.
Hãy xem xét việc ký hợp đồng dài hạn để được hưởng mức chiết khấu tốt nhất. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm ngân sách logistics bền vững.
Trọng lượng (Tấn)
Đơn giá/Kg (VNĐ)
Chiết khấu ước tính
0 – 3
2.500
0%
3 – 8
2.000
15%
> 8
1.700
25%
Phân biệt cước ghép hàng và thuê xe trọn chuyến
🛣️ Ưu điểm và hạn chế của hình thức ghép hàng (LTL)
Ghép hàng (LTL – Less Than Truckload) giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa. Bạn chỉ trả tiền cho không gian xe thực tế mà lô hàng của mình chiếm dụng.
Tuy nhiên, hình thức này có nhược điểm là thời gian giao nhận thường lâu hơn. Hàng hóa phải chờ đủ tải và ghé nhiều điểm dọc đường để giao hàng.
👑 Lợi ích vượt trội khi thuê xe trọn chuyến (FTL)
Thuê xe trọn chuyến (FTL – Full Truckload) đảm bảo tính độc lập và thời gian nhanh nhất. Lô hàng của bạn được vận chuyển thẳng từ điểm đi đến điểm đến.
Lựa chọn này lý tưởng cho hàng hóa giá trị cao, dễ vỡ hoặc cần giao hàng gấp. Bạn có thể yêu cầu lịch trình vận chuyển theo ý muốn của mình.
Hình thức vận chuyển
Ưu tiên hàng hóa
Tốc độ giao hàng
Giá cước ước tính (VNĐ/Tấn)
Ghép hàng (LTL)
Hàng nhỏ, nhẹ, không gấp
Trung bình (2-4 ngày)
1.800.000 – 2.200.000
Thuê trọn chuyến (FTL)
Hàng lớn, cần bảo mật, gấp
Nhanh (1.5-2 ngày)
28.000.000 – 35.000.000
Cước xe tải thùng kín chở hàng 1 chiều
🔒 Đặc tính bảo mật của xe tải thùng kín
Xe tải thùng kín cung cấp mức độ bảo mật và an toàn cao nhất. Chúng bảo vệ hàng hóa tuyệt đối khỏi thời tiết khắc nghiệt và nguy cơ bị trộm cắp.
Đây là lựa chọn hàng đầu cho các mặt hàng như linh kiện điện tử, thiết bị máy móc hoặc hồ sơ giấy tờ quan trọng. Đảm bảo hàng hóa nguyên vẹn khi đến Thanh Hóa.
💰 Giá cước thùng kín so với các loại xe khác
Do yêu cầu về an toàn và cấu tạo, cước phí thuê xe tải thùng kín thường cao hơn một chút. Mức phí này là xứng đáng để mua lại sự yên tâm về chất lượng.
Bạn hãy cân nhắc chi phí này như một khoản đầu tư vào bảo hiểm và rủi ro. Giúp doanh nghiệp của bạn tránh được những tổn thất không đáng có.
Tải trọng xe
Loại thùng
Chi phí bảo mật ước tính
Giá thuê FTL tham khảo (VNĐ)
15 Tấn
Thùng kín
Cước cơ bản + 10%
34.000.000
15 Tấn
Thùng mui bạt
Cước cơ bản
30.000.000
Báo giá xe tải thùng mui bạt 8 tấn
🌬️ Tính linh hoạt của thùng mui bạt trong bốc dỡ
Xe tải thùng mui bạt là loại xe phổ biến nhất vì tính linh hoạt. Chúng có thể mở bạt hông hoặc nóc để bốc dỡ hàng bằng cẩu một cách dễ dàng.
Tải trọng 8 tấn rất lý tưởng để vận chuyển các mặt hàng như bao bì, vật liệu xây dựng hoặc hàng nông sản. Loại xe này cho phép xếp hàng cao hơn.
💲 Cách tính cước xe 8 tấn mui bạt đi Thanh Hóa
Giá cước cho xe 8 tấn được tính dựa trên giá sàn FTL của tuyến Đồng Nai – Thanh Hóa. Sau đó, cộng thêm các chi phí phát sinh nếu có như cửa ngõ cấm.
Việc thuê xe 8 tấn giúp bạn tối ưu hóa khối lượng vận chuyển. Giảm thiểu số lần xe chạy, từ đó cắt giảm chi phí quản lý đội xe.
Loại hàng hóa
Phương thức bốc dỡ
Khả năng xếp chồng
Giá thuê FTL tham khảo (VNĐ)
Máy móc thiết bị
Cần cẩu, xe nâng
Trung bình
25.000.000
Hàng tiêu dùng
Xe nâng, thủ công
Tốt (có thể xếp cao)
24.000.000
Chi phí thuê xe tải thùng lửng 5 tấn
🏗️ Ứng dụng của thùng lửng 5 tấn trong vận tải
Xe tải thùng lửng 5 tấn là giải pháp tối ưu cho việc chở sắt thép, ống nước và các cấu kiện có kích thước dài. Thùng lửng giúp việc xếp dỡ dễ dàng từ trên cao.
Vì không có mui bạt che chắn, loại xe này phù hợp nhất với hàng hóa không sợ mưa hoặc đã được đóng gói chống thấm kỹ lưỡng.
📉 Tại sao cước xe thùng lửng lại cạnh tranh hơn
Xe thùng lửng có cấu tạo đơn giản và nhẹ hơn, dẫn đến chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn. Điều này được phản ánh qua giá cước cạnh tranh mà đơn vị vận tải đưa ra.
Tuy nhiên, hãy nhớ tính thêm chi phí che chắn hàng hóa bằng bạt nếu cần. Đảm bảo tuân thủ quy định an toàn khi vận chuyển vật liệu xây dựng.
Đặc điểm thùng lửng
Hàng hóa phù hợp
Giá thuê FTL (VNĐ)
Không mui che
Sắt thép, vật liệu dài
19.000.000
Dễ xếp dỡ
Cấu kiện lớn
18.500.000
Giá thuê xe tải thùng dài 15 mét
📏 Lợi ích của việc sử dụng xe tải thùng siêu dài
Xe tải thùng dài 15 mét (thường là xe container hoặc moóc lùn) cho phép vận chuyển hàng hóa quá khổ, quá tải hoặc số lượng lớn. Đây là giải pháp logistics chuyên biệt.
Sử dụng loại xe này giúp bạn gộp nhiều lô hàng nhỏ lẻ thành một chuyến duy nhất. Giảm đáng kể chi phí hành chính và quản lý vận tải.
💲 Phụ phí và cước phí đặc biệt cho xe siêu dài
Giá thuê xe thùng 15 mét sẽ bao gồm phụ phí đường bộ đặc biệt, do loại xe này yêu cầu giấy phép lưu hành và tuân thủ tuyến đường quy định.
Hãy trao đổi kỹ với nhà vận tải về khả năng tiếp cận kho hàng ở cả Đồng Nai và Thanh Hóa. Đảm bảo đường vào đủ rộng cho xe siêu trường, siêu trọng.
Kích thước (DxRxC)
Tải trọng tối đa
Loại hàng tiêu biểu
Cước FTL tham khảo (VNĐ)
15m x 2.5m x 2.5m
30 – 35 Tấn
Ống thép, kết cấu nhà xưởng
38.000.000 – 45.000.000
Bảng giá xe tải có gắn cẩu tự hành
⚙️ Lợi ích khi thuê xe tải cẩu tự hành
Xe tải gắn cẩu là giải pháp logistics trọn gói tuyệt vời. Nó tích hợp cả chức năng vận chuyển và bốc dỡ hàng hóa tại chỗ, không cần thuê thêm cẩu ngoài.
Loại xe này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa trong quá trình nâng hạ. Đặc biệt phù hợp với máy móc thiết bị nặng và cồng kềnh.
💸 Phân tích chi phí: cước xe tải + phí cẩu
Giá cước xe tải cẩu sẽ bao gồm: cước vận chuyển cơ bản cộng với chi phí khấu hao cẩu theo giờ hoặc theo chuyến. Bạn cần thỏa thuận rõ ràng mức phí chờ đợi (nếu có).
Tổng chi phí này thường cao hơn xe tải thông thường, nhưng lại tiết kiệm hơn nhiều so với việc thuê xe tải và thuê cẩu rời ở hai đầu.
Loại cẩu gắn (Tấn)
Phí cẩu tham khảo (VNĐ/giờ)
Ứng dụng chính
Giá thuê FTL + Cẩu (VNĐ)
Cẩu 3 Tấn
500.000 – 700.000
Nâng vật liệu xây dựng
30.000.000 – 38.000.000
Cẩu 8 Tấn
1.000.000 – 1.500.000
Di chuyển máy móc công nghiệp
40.000.000 – 50.000.000
So sánh giá cước giữa các nhà xe uy tín
🔎 Tiêu chí đánh giá và so sánh các báo giá
Khi nhận báo giá, hãy so sánh đơn giá cước không chỉ trên số tiền mà còn trên giá trị dịch vụ đi kèm. Bao gồm bảo hiểm, thời gian giao hàng, và hỗ trợ chứng từ.
Đừng quên xem xét năng lực vận tải của đơn vị. Kiểm tra số lượng xe, kinh nghiệm chạy tuyến Đồng Nai – Thanh Hóa và uy tín của họ trên thị trường.
💰 Mức chênh lệch giá hợp lý và không hợp lý
Mức chênh lệch giá 10-15% giữa các đơn vị là điều bình thường. Giá quá rẻ có thể đi kèm với chất lượng dịch vụ thấp hoặc thiếu sự cam kết bảo hiểm.
Hãy cảnh giác với các báo giá thấp bất thường. Đảm bảo rằng mức giá đó đã bao gồm tất cả các phụ phí và thuế VAT trước khi ký hợp đồng.
Nhà xe (Ví dụ)
Đơn giá FTL (VNĐ/Tấn)
Thời gian cam kết
Giá thuê trọn chuyến (VNĐ)
Vận tải A
1.800.000
48 giờ
27.000.000
Vận tải B
1.750.000
55 giờ
26.250.000
Vận tải C
1.950.000
45 giờ
29.250.000
Chính sách ưu đãi khi thuê xe theo tháng
🤝 Chiết khấu đặc biệt cho khách hàng đối tác
Khách hàng ký hợp đồng vận chuyển dài hạn sẽ nhận được chiết khấu sâu. Đây là chính sách nhằm xây dựng quan hệ đối tác bền vững và ổn định nguồn hàng.
Giá cước cố định theo tháng giúp doanh nghiệp bạn dễ dàng quản lý ngân sách và dự đoán được chi phí logistics. Hạn chế tối đa biến động giá thị trường.
📝 Điều kiện để nhận giá thuê xe ưu đãi
Để áp dụng mức giá ưu đãi, khách hàng cần cam kết sản lượng hàng hóa tối thiểu hàng tháng. Điều khoản này phải được ghi rõ trong hợp đồng nguyên tắc.
Ngoài chiết khấu trực tiếp, bạn còn có thể nhận được ưu đãi về thời gian thanh toán (ví dụ: công nợ 30 ngày). Giúp dòng tiền của doanh nghiệp được linh hoạt.
Cam kết hàng tháng (Tấn)
Mức chiết khấu (Ước tính)
Lợi ích bổ sung
Giá cước sau CK (VNĐ/Tấn)
50 Tấn
5%
Công nợ 15 ngày
1.710.000
100 Tấn
10%
Công nợ 30 ngày
1.620.000
Hướng dẫn chọn loại xe tải phù hợp nhất
📦 Nguyên tắc vàng khi lựa chọn tải trọng xe
Nguyên tắc vàng là chọn xe có tải trọng lớn hơn một chút so với khối lượng hàng. Việc này giúp đảm bảo an toàn kỹ thuật và tuân thủ luật giao thông đường bộ.
Bạn cần xác định rõ kích thước (DxRxC) của lô hàng. Tránh tình trạng hàng bị quá khổ hoặc không lọt vào kích thước lọt lòng của thùng xe.
🛠️ Phân tích đặc thù hàng hóa để chọn xe
Đối với hàng cần giữ nhiệt, phải chọn xe thùng lạnh chuyên dụng. Với hàng dễ bốc hơi, nên chọn thùng kín thông gió. Sự lựa chọn này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng.
Nếu hàng của bạn cần bảo quản đặc biệt (như hàng hóa chất), bạn cần đảm bảo xe có đầy đủ chứng từ và giấy phép vận chuyển theo quy định.
Loại hàng hóa
Loại xe phù hợp
Điểm cần lưu ý
Chi phí thuê FTL (Tham khảo)
Hàng tiêu dùng khô
Xe thùng mui bạt
Xếp hàng gọn gàng, chống ẩm
24.000.000 VNĐ
Hàng máy móc nặng
Xe thùng lửng/Gắn cẩu
Cố định chắc chắn, chèn lót kỹ
28.000.000 VNĐ
Quy trình giao nhận hàng hóa hai chiều
📝 Các bước tiếp nhận và kiểm đếm hàng tại Đồng Nai
Bước 1: Đơn vị vận tải sẽ kiểm đếm số lượng và xác nhận tình trạng đóng gói của lô hàng. Việc này phải có chữ ký xác nhận của đại diện hai bên.
Biên bản giao nhận tại kho Đồng Nai là chứng từ pháp lý quan trọng nhất. Nó là cơ sở để giải quyết khiếu nại bồi thường nếu xảy ra sự cố trên đường đi.
🚚 Quy trình bàn giao và ký nhận tại Thanh Hóa
Khi xe đến Thanh Hóa, tài xế và nhân viên kho sẽ tiến hành bàn giao từng kiện hàng. Khách hàng phải kiểm tra kỹ về số lượng và tình trạng bên ngoài.
Việc ký nhận vào Vận đơn (Bill of Lading) là bước cuối cùng. Nó xác nhận rằng hàng hóa đã được giao thành công và đúng quy cách theo hợp đồng đã thỏa thuận.
Giai đoạn
Chứng từ bắt buộc
Trách nhiệm chính
Chi phí liên quan (VNĐ)
Giao hàng (Đồng Nai)
Biên bản giao nhận hàng
Bên gửi hàng/Vận tải
Phí bốc xếp: 200.000 – 500.000
Nhận hàng (Thanh Hóa)
Vận đơn (BOL)
Bên nhận hàng/Vận tải
Phí lưu kho: 200.000/ngày
Thời gian vận chuyển hàng hóa dự kiến bao lâu
⏳ Tính toán thời gian lăn bánh và giao hàng
Thời gian lăn bánh từ Đồng Nai đến Thanh Hóa (khoảng 1.400 km) là từ 28 đến 35 giờ chạy liên tục. Tuy nhiên cần cộng thêm thời gian dừng nghỉ và kiểm tra kỹ thuật.
Đối với hàng FTL (thuê trọn chuyến), cam kết giao hàng thường là 40-48 giờ từ lúc xuất bến. Đảm bảo tốc độ và kịp tiến độ sản xuất của khách hàng.
🛑 Các yếu tố làm chậm trễ tiến độ giao hàng
Chậm trễ thường do các yếu tố khách quan như tắc đường, thời tiết xấu hoặc bị kiểm tra hành chính đột xuất. Đơn vị vận tải có trách nhiệm thông báo ngay.
Thời gian xếp dỡ tại kho cũng ảnh hưởng lớn đến tổng thời gian. Hãy chuẩn bị nhân lực và thiết bị bốc dỡ sẵn sàng để xe có thể rời đi nhanh nhất.
Hình thức
Thời gian cam kết
Lưu ý về thời gian
Giá cước (Tham khảo/Tấn)
FTL (Trọn chuyến)
40 – 48 giờ
Không tính ngày Lễ, Tết
1.800.000
LTL (Ghép hàng)
72 – 96 giờ
Phụ thuộc vào điểm giao khác
2.500.000
Cách giảm thiểu tối đa chi phí chở hàng
💰 Tối ưu hóa tỷ lệ lấp đầy thùng xe
Hãy cố gắng gom hàng để đạt được tỷ lệ lấp đầy thùng xe cao nhất có thể. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa sẽ được giảm thiểu đáng kể.
Thay vì gửi nhiều lô hàng nhỏ, hãy lên kế hoạch tập kết hàng và gửi một lô hàng lớn. Đây là chiến lược giúp bạn tiết kiệm ngân sách vận hành.
🔄 Lựa chọn hình thức vận chuyển chiều về
Hãy ưu tiên sử dụng dịch vụ vận chuyển hai chiều hoặc thuê xe chiều về. Giá cước chiều ngược lại (Thanh Hóa – Đồng Nai) thường rẻ hơn 30-50% so với chiều đi.
Việc kết hợp hàng hóa hai chiều giúp nhà xe giảm chi phí xe rỗng. Lợi ích này được chia sẻ lại với khách hàng thông qua mức giá hấp dẫn.
Chiến lược tiết kiệm
Tác động đến chi phí
Mức giảm ước tính
Chi phí vận chuyển/Tấn (VNĐ)
Tăng Tỷ lệ FTL
Giảm đơn giá/Kg
20%
1.700.000 (Thay vì 2.100.000)
Sử dụng xe chiều về
Giảm cước cơ bản
30 – 50%
1.260.000 (Thêm chiều về)
Hình thức thanh toán cước vận chuyển linh hoạt
🏦 Các tùy chọn thanh toán công nợ và trả ngay
Khách hàng có thể lựa chọn thanh toán trả ngay 100% khi ký hợp đồng hoặc sử dụng công nợ. Công nợ thường áp dụng cho các đối tác chiến lược có sản lượng ổn định.
Thời hạn công nợ (Net 30/Net 60) được thỏa thuận rõ ràng. Yêu cầu này giúp dòng tiền của doanh nghiệp bạn được kiểm soát và tối ưu hóa.
💳 Phương thức thanh toán chuyển khoản và tiền mặt
Thanh toán chuyển khoản ngân hàng là phương thức được ưu tiên nhất. Đảm bảo minh bạch tài chính và có chứng từ giao dịch rõ ràng cho việc hạch toán thuế.
Trường hợp thanh toán tiền mặt chỉ áp dụng cho các lô hàng nhỏ lẻ. Lưu ý luôn yêu cầu phiếu thu có dấu đỏ để đảm bảo tính pháp lý.
Hình thức thanh toán
Đối tượng áp dụng
Ưu điểm chính
Yêu cầu thanh toán trước
Chuyển khoản
Công ty, đối tác dài hạn
Minh bạch, có chứng từ thuế
50% tổng cước
Công nợ (30 ngày)
Khách hàng ký hợp đồng
Tối ưu hóa dòng tiền
0% (sau khi ký HĐ)
Chính sách bồi thường khi hàng hóa hư hỏng
🚨 Quy định về tỷ lệ bồi thường và mức trách nhiệm
Chính sách bồi thường được quy định chi tiết trong hợp đồng. Mức bồi thường tối đa thường là 100% giá trị hàng hóa nếu do lỗi của đơn vị vận tải.
Cần có biên bản giám định về mức độ hư hỏng ngay tại hiện trường. Đây là căn cứ duy nhất để đơn vị vận tải tiến hành thủ tục bồi hoàn.
🛡️ Mua bảo hiểm hàng hóa cho lô hàng giá trị cao
Đối với lô hàng có giá trị cao hoặc hàng dễ vỡ, chúng tôi luôn khuyến nghị khách hàng mua bảo hiểm hàng hóa. Phí bảo hiểm thường rất thấp so với giá trị rủi ro.
Bảo hiểm sẽ chi trả toàn bộ thiệt hại. Đơn vị vận tải chỉ chịu trách nhiệm bồi thường theo mức giới hạn đã ghi trong hợp đồng vận chuyển.
Nguyên nhân hư hỏng
Trách nhiệm bồi thường
Mức bồi thường
Chi phí bảo hiểm (Tham khảo)
Lỗi do tài xế/Xe
Đơn vị vận tải
Lên đến 100% (theo HĐ)
0.2% – 0.5% Giá trị hàng
Lỗi do đóng gói
Bên gửi hàng
Không bồi thường
N/A
Điều khoản cần lưu ý trong hợp đồng thuê xe
🔑 Các điều khoản cốt lõi về giá và thời gian
Bạn phải đọc kỹ Điều khoản về Giá cước: Đơn giá đã bao gồm VAT hay chưa? Có phát sinh phí lưu kho hoặc phí chờ đợi không?
Điều khoản về Thời gian cần được cam kết rõ ràng: Thời gian giao hàng cam kết là ngày làm việc hay ngày dương lịch? Chính sách phạt trễ giờ là gì?
📄 Quy định về chứng từ pháp lý và thủ tục hải quan
Hợp đồng phải ghi rõ trách nhiệm cung cấp chứng từ lưu thông hàng hóa. Đảm bảo xe có đầy đủ giấy tờ và tem niêm phong nếu cần thiết.
Nếu hàng hóa là hàng nhập khẩu hoặc cần làm thủ tục hải quan, cần làm rõ trách nhiệm thông quan thuộc về bên nào. Tránh các rắc rối pháp lý không đáng có.
Điều khoản
Chi tiết cần xác nhận
Mức phạt vi phạm (Nếu có)
Chi phí phát sinh ước tính (VNĐ)
Thời gian giao hàng
Cam kết giờ/ngày nhận
Phạt 0.1% giá trị cước/ngày trễ
Phí chờ đợi: 150.000/giờ
Phí lưu kho
Miễn phí 24h đầu tiên
Phí sau 24h là 200.000 VNĐ/ngày
Phí thủ tục: 500.000 – 1.000.000
Các mặt hàng xe tải không nhận vận chuyển
🚫 Danh sách hàng hóa cấm theo quy định pháp luật
Đơn vị vận tải luôn từ chối vận chuyển các loại hàng hóa cấm như: ma túy, vũ khí, chất nổ hoặc các mặt hàng cấm lưu thông theo quy định của nhà nước.
Khách hàng có trách nhiệm khai báo chính xác về loại hàng hóa. Nếu phát hiện sai phạm, lô hàng sẽ bị tạm giữ và bên gửi phải chịu mọi trách nhiệm pháp lý.
⚠️ Hàng hóa hạn chế và yêu cầu đặc biệt
Hàng hóa hạn chế (như động vật sống, hóa chất độc hại) có thể được vận chuyển nhưng cần giấy phép đặc biệt và tuân thủ các quy tắc đóng gói và bảo quản nghiêm ngặt.
Nếu bạn có hàng dễ lây nhiễm hoặc hàng cần kiểm dịch, hãy thông báo trước. Đảm bảo xe tải được vệ sinh và khử trùng theo đúng tiêu chuẩn yêu cầu.
Loại hàng
Tình trạng vận chuyển
Yêu cầu pháp lý
Phí xử lý đặc biệt (VNĐ)
Hàng quốc cấm
Tuyệt đối từ chối
Chịu trách nhiệm trước pháp luật
N/A
Hóa chất độc hại
Vận chuyển có điều kiện
Giấy phép lưu hành, xe chuyên dụng
5.000.000 – 10.000.000
Liên hệ nhận báo giá xe tải chi tiết 24/7
📞 Kênh tư vấn và hỗ trợ báo giá nhanh nhất
Bạn có thể nhận báo giá qua Hotline chuyên dụng hoặc qua ứng dụng di động của chúng tôi. Đội ngũ chuyên viên sẵn sàng hỗ trợ 24/7 để giải đáp mọi thắc mắc.
Hãy cung cấp chi tiết về loại hàng, tải trọng và địa chỉ chính xác tại Đồng Nai/Thanh Hóa. Giúp chúng tôi đưa ra báo giá chính xác nhất chỉ trong 5 phút.
📧 Yêu cầu báo giá chính thức qua Email
Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng gửi yêu cầu báo giá chính thức qua email. Chúng tôi sẽ phản hồi bằng văn bản PDF có đầy đủ thông tin pháp lý và cam kết.
Kênh liên hệ
Thời gian phản hồi
Độ chính xác báo giá
Chi phí tư vấn (VNĐ)
Hotline (24/7)
Tức thì (5 phút)
Nhanh chóng, cơ bản
Miễn phí
Email chính thức
30 phút – 1 giờ
Chi tiết, có tính pháp lý
Miễn phí
Tóm lại, để có giá xe tải chở hàng tuyến Đồng Nai đi Thanh Hóa tốt nhất, hãy cung cấp tải trọng chi tiết để nhận đơn giá theo kg hoặc m3 tối ưu. Luôn yêu cầu báo giá trọn gói, bao gồm cả phí trung chuyển và giao nhận tận nơi, từ các công ty vận tải uy tín.