Tuyến Đồng Nai đi Nam Định là một trong những tuyến vận chuyển hàng hóa dài nhất thuộc trục Nam – Bắc. Giá xe tải chở hàng cho hàng ghép (hàng lẻ) thường được tính theo trọng lượng hoặc thể tích. Đơn giá cho hàng nặng dao động từ 1.700 VNĐ/kg – 2.500 VNĐ/kg (giá giảm mạnh khi tải trọng tăng). Đối với hàng nhẹ, chi phí khoảng 430.000 VNĐ/m3 – 550.000 VNĐ/m3. Để có mức cước tốt nhất, khách hàng nên tìm kiếm báo giá trọn gói từ các chành xe uy tín, bao gồm cả phụ phígiao nhận tận nơi và bốc xếp.
Các yếu tố quyết định giá cước vận chuyển
🚚 Khoảng cách địa lý và cung đường
Quãng đường thực tế từ Đồng Nai ra Nam Định là yếu tố cốt lõi, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhiên liệu và khấu hao phương tiện.
Việc lựa chọn tuyến đường tối ưu, đặc biệt là tuyến đường cao tốc, sẽ quyết định đơn giá cước/km cuối cùng được áp dụng.
⚖️ Trọng lượng và loại hàng hóa
Tải trọng thực tế của lô hàng sẽ xác định loại xe tải phù hợp, từ đó có mức giá cước khác nhau.
Với hàng hóa đặc biệt như hàng siêu trường, siêu trọng hoặc dễ vỡ, chi phí bảo hiểm và đóng gói chuyên dụng sẽ tăng thêm.
⏳ Thời điểm và hình thức vận chuyển
Giá cước có thể biến động vào các dịp lễ, Tết hoặc mùa cao điểm do nhu cầu thị trường và chi phí nhân công tăng cao.
Hình thức vận chuyển nhanh (hỏa tốc) luôn có chi phí cao hơn so với dịch vụ vận chuyển tiêu chuẩn.
Yếu tố
Ảnh hưởng đến chi phí
Tỷ trọng chi phí ước tính
Quãng đường
Nhiên liệu, phí cầu đường
35% – 45%
Tải trọng
Loại xe, hao mòn lốp
20% – 30%
Thời điểm
Phụ phí lễ, tết
Tăng 10% – 25%
Bảng giá tham khảo xe tải chở hàng
💲 Cách tính giá xe tải chở hàng đi tỉnh
Đơn giá cước cơ bản thường được tính theo công thức: Đơn giá/km × Số km, chưa bao gồm chi phí bốc xếp và VAT.
Giá cước tối thiểu (Minimum Charge) áp dụng cho các lô hàng nhỏ lẻ, giúp bù đắp chi phí khởi động và rỗng xe cho đơn vị vận tải.
📉 Khoảng giá theo tải trọng phổ biến
Xe tải 2.5 tấn thường có mức giá linh hoạt, phù hợp cho hàng lẻ và ghép chuyến, với chi phí thấp nhất.
Các dòng xe lớn hơn như 15 tấn và 20 tấn có giá trị tuyệt đối cao, nhưng đơn giá/tấn/km lại kinh tế hơn nhiều.
Tải trọng xe
Loại xe phổ biến
Giá tham khảo (VNĐ/chuyến)
5 Tấn
Thùng kín/Mui bạt
8.000.000 – 10.000.000
10 Tấn
Isuzu, Hyundai
13.000.000 – 16.000.000
15 Tấn
Mooc lùn, Container
17.000.000 – 22.000.000
Phân biệt giá thuê xe thùng kín và mui bạt
🛡️ Giá thuê xe tải thùng kín (Box Truck)
Xe thùng kín mang lại khả năng bảo vệ hàng hóa tuyệt đối khỏi thời tiết, đặc biệt cần thiết cho hàng điện tử, thực phẩm, hoặc hàng giá trị cao.
Do chi phí đầu tư cao hơn, giá thuê xe thùng kín thường nhỉnh hơn 5-10% so với xe mui bạt cùng tải trọng.
☔ Giá thuê xe tải thùng mui bạt (Curtainside)
Xe mui bạt cung cấp sự linh hoạt cao trong việc xếp dỡ hàng hóa từ trên xuống hoặc hai bên hông xe.
Chi phí thuê loại xe này thường rẻ hơn và được ưu tiên cho các mặt hàng không quá nhạy cảm với độ ẩm hoặc nhiệt độ.
Loại Thùng
Ưu điểm cốt lõi
Mức tăng giá cước ước tính
Thùng Kín
Bảo mật, chống trộm cắp
Cao hơn 5% – 10%
Thùng Mui Bạt
Xếp dỡ tiện lợi
Giá tiêu chuẩn
Chi phí thuê xe tải thùng lửng là bao nhiêu
⚙️ Ứng dụng và giá xe tải thùng lửng
Thùng lửng (Flatbed) chuyên dùng để vận chuyển các loại hàng hóa có kích thước quá khổ, vật liệu xây dựng hoặc máy móc cơ khí.
Giá thuê xe thùng lửng phụ thuộc vào phương án chằng buộc an toàn và các thiết bị hỗ trợ đi kèm.
🔗 Mức giá cước cho hàng quá khổ
Hàng quá khổ có thể cần phải có giấy phép lưu hành đặc biệt, điều này làm tăng chi phí thủ tục và thời gian vận chuyển.
Chi phí vận chuyển hàng quá khổ được tính riêng, thường cao hơn 25% – 50% so với hàng hóa thông thường do tính phức tạp và rủi ro.
Loại Hàng
Xe Khuyên dùng
Chi phí vận hành đặc biệt
Ống thép dài
Thùng lửng 8 tấn
Phụ phí chằng buộc 300.000 – 500.000 VNĐ
Máy móc lớn
Thùng lửng/Mooc
Phí xin giấy phép ~2.000.000 VNĐ
So sánh giá cước theo hình thức vận chuyển
🤝 Báo giá thuê xe ghép hàng Đồng Nai Nam Định
Vận chuyển hàng ghép là giải pháp cực kỳ tiết kiệm chi phí, giúp khách hàng chỉ trả tiền cho không gian thực tế hàng chiếm dụng trên xe.
Chi phí thuê xe ghép thường giảm 30% – 50% so với thuê nguyên chuyến, nhưng thời gian giao hàng sẽ linh động hơn.
💨 Giá thuê xe tải theo chuyến cố định
Thuê nguyên chuyến mang lại thời gian vận chuyển nhanh nhất và đảm bảo an toàn cao nhất, không có nguy cơ thất lạc hàng hóa.
Đây là hình thức phù hợp cho các lô hàng lớn hoặc cần giao hàng theo tiến độ cam kết chính xác.
Hình thức
Ưu điểm cốt lõi
Mức chi phí so với nguyên chuyến
Ghép hàng
Tiết kiệm cước phí
Giảm 30% – 50%
Nguyên chuyến
Nhanh chóng, Đảm bảo tiến độ
100% chi phí
Tính giá cước vận chuyển theo tháng
📅 Lợi ích của hợp đồng vận chuyển dài hạn
Việc ký hợp đồng thuê xe theo tháng mang lại cho doanh nghiệp mức giá ưu đãi và sự ổn định về năng lực vận tải.
Phương án này lý tưởng cho các công ty sản xuất có nhu cầu vận chuyển hàng hóa với tần suất đều đặn giữa hai tỉnh.
📊 Cơ sở tính giá thuê bao
Giá thuê bao được xác định dựa trên cam kết về số lượng chuyến tối thiểu hoặc tổng quãng đường di chuyển trong tháng.
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh theo tháng thường có chiết khấu sâu, giúp giảm thiểu chi phí logistics tổng thể cho doanh nghiệp.
Loại Hợp đồng
Thời gian cam kết
Chiết khấu ước tính
Dài hạn
Trên 6 tháng
Giảm 10% – 15% trên tổng cước
Ngắn hạn
1 – 3 tháng
Giảm 5% – 8% trên tổng cước
Giá thuê xe tải thùng dài 9 mét
📏 Ưu điểm của xe thùng dài (Long-Chassis)
Xe thùng dài là lựa chọn hoàn hảo cho việc chuyên chở hàng hóa cồng kềnh như nệm, ống nhựa PVC, hoặc các vật liệu cách nhiệt.
Mặc dù có chiều dài lớn, loại xe này vẫn đảm bảo tải trọng tối ưu, giúp tối đa hóa hiệu suất vận tải trên mỗi chuyến.
💰 Báo giá cước xe 9m
Do chiều dài đặc biệt, chi phí bảo dưỡng và khấu hao của xe 9m cao hơn, dẫn đến đơn giá cước/chuyến cũng tăng tương ứng.
Chi phí thuê xe 9m thường cao hơn 15% – 25% so với xe thùng tiêu chuẩn có cùng tải trọng, do khó khăn hơn khi vào một số tuyến đường nhỏ.
Tiêu chí
Xe thùng 6m (Tiêu chuẩn)
Xe thùng 9m (Dài)
Giá cước
Cơ sở (100%)
Cao hơn 15% – 25%
Thể tích chở
30 – 35 khối
50 – 55 khối
Chi phí vận chuyển xe tải có gắn cẩu
🏗️ Lợi ích khi thuê xe tải gắn cẩu
Xe tải gắn cẩu là giải pháp trọn gói, giúp tiết kiệm chi phí thuê cẩu ngoài, đồng thời tăng tốc độ bốc dỡ hàng tại công trình.
Loại hình vận chuyển này thường được áp dụng cho việc chở kết cấu thép, máy móc hạng nặng, hoặc cây cảnh lớn.
💵 Cách tính phí xe cẩu tự hành
Giá thuê xe gắn cẩu bao gồm hai phần: cước vận chuyển cơ bản và phí sử dụng cẩu tính theo giờ hoặc theo số lần nâng hạ.
Phí cẩu thường dao động từ 800.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ/ca, tùy thuộc vào tải trọng cẩu và thời gian làm việc.
Dịch vụ
Nội dung chi phí
Mức phí tham khảo
Cước vận chuyển
Đồng Nai – Nam Định
100% chi phí cơ bản
Phí cẩu
Chi phí nâng hạ
800.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ/ca
Cập nhật giá cước theo tải trọng xe
📊 Biểu đồ so sánh đơn giá theo tải trọng
Mối quan hệ giữa tải trọng xe và đơn giá/tấn là tỷ lệ nghịch, có nghĩa là xe càng lớn thì chi phí trên mỗi đơn vị khối lượng càng giảm.
Do đó, việc gom đủ hàng để thuê xe tải lớn sẽ là giải pháp kinh tế nhất cho doanh nghiệp có sản lượng vận chuyển lớn.
📈 Đơn giá/Tấn xe tải lớn (15T, 20T)
Các dòng xe tải nặng thường được sử dụng cho hàng nguyên liệu hoặc hàng hóa vận chuyển theo chuỗi cung ứng lớn, đòi hỏi mức giá cạnh tranh.
Đơn vị vận tải sẽ cung cấp đơn giá khoán nếu khách hàng cam kết sản lượng hàng tháng ổn định.
Tải trọng (Tấn)
Đơn giá ước tính (VNĐ/Tấn/Km)
Tổng cước/chuyến ước tính
5T
1.800 – 2.200
8.000.000 – 10.000.000 VNĐ
15T
1.200 – 1.500
17.000.000 – 22.000.000 VNĐ
Quy trình giao nhận hàng hóa chi tiết
📑 Các bước giao nhận tại kho Đồng Nai
Khách hàng cần cung cấp đầy đủ chứng từ pháp lý và biên bản kiểm đếm trước khi niêm phong hàng hóa lên xe.
Tài xế sẽ tiến hành kiểm tra tình trạng và ký xác nhận vào biên bản, đây là cơ sở để xử lý khiếu nại về sau.
✅ Quy trình giao hàng tại Nam Định
Đơn vị nhận hàng sẽ tiến hành đối chiếu số lượng và tình trạng thực tế hàng hóa với chứng từ gốc đi kèm chuyến xe.
Sau khi hoàn tất việc kiểm tra, hai bên sẽ ký xác nhận Biên bản bàn giao, kết thúc quy trình vận chuyển.
Bước
Hoạt động chính
Thời gian dự kiến (phút)
1 (Bốc xếp)
Kiểm đếm, niêm phong
60 – 120 phút
2 (Bàn giao)
Đối chiếu chứng từ, ký biên bản
30 – 60 phút
Hướng dẫn chọn loại xe tải phù hợp
💡 Xác định tải trọng và kích thước
Trước tiên, hãy đo lường chính xáctrọng lượng (tấn) và thể tích (khối) của lô hàng để lựa chọn xe có sức chở tối ưu.
Việc chọn xe lớn hơn nhu cầu sẽ làm tăng chi phí vận chuyển không cần thiết cho khách hàng.
📋 Lưu ý về đặc tính hàng hóa
Nếu hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ hoặc ẩm ướt, bắt buộc phải chọn xe thùng kín hoặc có thiết bị bảo ôn chuyên dụng.
Cần xác định các loại xe có chiều dài thùng phù hợp cho các mặt hàng cồng kềnh, tránh trường hợp hàng bị nhô ra ngoài thùng xe.
Loại Xe
Tải trọng (T)
Giá thuê ước tính/chuyến (Tùy loại thùng)
Xe nhỏ
1.25T – 2.5T
4.000.000 – 6.000.000 VNĐ
Xe trung
5T – 8T
8.000.000 – 13.000.000 VNĐ
Bí quyết giảm thiểu chi phí chở hàng
🚚 Tối ưu hóa đóng gói và xếp dỡ
Đóng gói hàng hóa gọn gàng, vuông vắn giúp tận dụng tối đa không gian trong thùng xe, từ đó giảm thể tích tính cước.
Việc chuẩn bị sẵn sàng nhân công bốc xếp tại kho giúp rút ngắn thời gian chờ đợi của xe, giảm chi phí lưu ca (thường 200.000 – 500.000 VNĐ/giờ).
🔄 Chọn hình thức vận chuyển hiệu quả
Ưu tiên sử dụng dịch vụ hàng ghép (LTL) nếu lô hàng nhỏ, không cần thời gian giao hàng quá gấp rút.
Đàm phán hợp đồng vận chuyển dài hạn để nhận được mức chiết khấu tốt nhất.
Chiến lược
Lợi ích
Mức tiết kiệm chi phí
Ghép hàng
Tận dụng tải trọng còn trống
Giảm 30% – 50% cước
Hợp đồng dài hạn
Giá ổn định, chiết khấu cao
Giảm 10% – 15% tổng hóa đơn
Thời gian xe tải giao hàng
⏱️ Khoảng thời gian vận chuyển cam kết
Thời gian vận chuyển tiêu chuẩn từ Đồng Nai đến Nam Định, không tính thời gian bốc xếp, thường dao động trong khoảng 36 đến 48 giờ.
Thời gian có thể chênh lệch tùy thuộc vào tốc độ khai thác của nhà xe và các yếu tố khách quan như tình trạng giao thông.
🗓️ Ảnh hưởng của thời gian chờ (Transit Time)
Đối với hàng ghép, thời gian chờ xe gom đủ tải có thể kéo dài thêm 12 đến 24 giờ so với thuê nguyên chuyến.
Khách hàng cần tính toán thời gian giao hàng chính xác để tránh bị phạt hợp đồng với đối tác.
Hình thức
Thời gian giao hàng (Dự kiến)
Chi phí/Ngày chậm trễ (Ước tính)
Nguyên chuyến
1.5 – 2 ngày
Phí lưu đêm xe: 500.000 VNĐ
Hàng ghép
2 – 3 ngày
Không phát sinh phí lưu đêm xe
Các hình thức thanh toán cước linh hoạt
🏦 Thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng
Chuyển khoản là hình thức thanh toán phổ biến, nhanh chóng, và đảm bảo tính minh bạch về tài chính cho cả hai bên.
Đơn vị vận tải sẽ xuất hóa đơn VAT và biên lai thu tiền ngay sau khi nhận được khoản thanh toán.
🧾 Hình thức công nợ cuối tháng
Đối với các khách hàng thân thiết có hợp đồng dài hạn, công ty vận tải thường áp dụng hình thức thanh toán công nợ theo chu kỳ tháng.
Việc này giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả hơn.
Hình thức
Ưu điểm
Chi phí phát sinh (nếu có)
Chuyển khoản
Nhanh chóng, có chứng từ
Phí chuyển khoản ngân hàng (ít)
Công nợ
Quản lý dòng tiền, linh hoạt
Lãi suất quá hạn (nếu có)
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
🚫 Hàng hóa bị cấm vận chuyển theo luật
Mặt hàng quốc cấm như ma túy, vũ khí, chất nổ, hoặc các chất phóng xạ độc hại tuyệt đối không được phép vận chuyển.
Đơn vị vận tải sẽ từ chối nhận vận chuyển nếu phát hiện hàng hóa không có giấy phép lưu thông hợp pháp, tránh bị phạt nặng.
🛑 Hàng hóa đặc thù cần phương tiện chuyên dụng
Các mặt hàng đòi hỏi điều kiện bảo quản đặc biệt như nhiệt độ âm sâu, hoặc chất lỏng hóa chất có nguy cơ cháy nổ cao.
Xe tải thông thường không đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn, và chi phí vận chuyển loại hàng này rất cao do yêu cầu xe chuyên dụng.
Loại hàng
Lý do từ chối
Chi phí vận chuyển (Rất cao)
Chất nổ/Phóng xạ
Cấm theo Luật
Vô giá (Không thể vận chuyển)
Hóa chất độc hại
Yêu cầu xe bồn chuyên dụng
Gấp 2-3 lần giá xe tải thông thường
Đền bù khi chở hàng bị hư hỏng
🤝 Chính sách đền bù cơ bản
Chính sách bồi thường thường dựa trên giá trị kê khai của hàng hóa trong vận đơn ban đầu.
Mức đền bù tối đa thường được giới hạn theo một tỷ lệ phần trăm (ví dụ: 80% – 100%) giá trị hàng hóa hoặc theo một mức trần cụ thể.
🛡️ Tầm quan trọng của bảo hiểm hàng hóa
Để đảm bảo an toàn tài chính tuyệt đối, khách hàng nên mua bảo hiểm hàng hóa cho các lô hàng có giá trị cao.
Phí bảo hiểm cho chuyến Đồng Nai – Nam Định thường chỉ khoảng 0.1% – 0.3% giá trị hàng hóa.
Mức đền bù
Phạm vi chi trả
Chi phí liên quan
Giới hạn vận tải
Tối đa 80% – 100% giá trị kê khai
Đã bao gồm trong cước phí
Bảo hiểm riêng
100% Tổn thất thực tế
Phí Bảo hiểm: 0.1% – 0.3% giá trị hàng
Cam kết rõ ràng trong hợp đồng thuê xe
📝 Điều khoản về giá cước và phụ phí
Hợp đồng phải quy định rõ ràng đơn giá cước đã bao gồm các loại phụ phí nào (cầu đường, VAT) và giá xe tải chở hàng đi tỉnh là cố định hay biến động.
Điều khoản về phí chờ đợi (Detention) cần được xác định để tránh tranh chấp phát sinh (thường 200.000 – 500.000 VNĐ/giờ).
⚖️ Trách nhiệm và cam kết tiến độ
Cam kết tiến độ giao hàng (ETD – ETA) phải được ghi rõ, kèm theo mức phạt nếu đơn vị vận tải không tuân thủ thời gian.
Điều khoản trách nhiệm pháp lý và giải quyết tranh chấp phải minh bạch, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả hai bên.
Điều khoản
Nội dung trọng tâm
Mức phí phạt (Ví dụ)
Phí chờ đợi
Sau 2 giờ miễn phí
200.000 VNĐ/giờ
Phạt chậm trễ
Giao hàng quá ETA
0.5% – 1% giá trị cước/ngày
Liên hệ nhận báo giá chính xác nhất
📞 Kênh liên hệ và thông tin cần cung cấp
Quý khách vui lòng liên hệ qua Hotline hoặc Email để được đội ngũ tư vấn viên giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
Vui lòng cung cấp đầy đủ: Tải trọng, kích thước, loại hàng hóa, và địa chỉ chính xác tại Đồng Nai và Nam Định.
🎁 Ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mới
Chúng tôi luôn có các chương trình ưu đãi dành cho khách hàng lần đầu sử dụng dịch vụ vận chuyển Đồng Nai – Nam Định.
Đây là cơ hội tốt để trải nghiệm dịch vụ chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất thị trường.
Thông tin cần thiết
Mục đích
Ưu đãi Khách hàng mới (Ví dụ)
Địa chỉ lấy/giao hàng
Tính toán quãng đường chính xác
Giảm 5% cước chuyến đầu tiên
Loại hàng & Tải trọng
Chọn xe phù hợp, báo giá chính xác
Tặng phí bốc xếp tại kho
Phân tích chi phí cầu đường và phí BOT
🛣️ Chi phí cầu đường trên tuyến
Quãng đường từ Đồng Nai đến Nam Định bao gồm nhiều trạm thu phí BOT bắt buộc, chi phí này cộng trực tiếp vào giá xe tải chở hàng đi tỉnh.
Tài xế phải đi qua các tuyến đường cao tốc lớn để tiết kiệm thời gian, nên chi phí cầu đường là một khoản cố định cần được tính toán trước.
🧾 Công thức tính phí BOT
Phí BOT được tính dựa trên loại phương tiện (xe tải 2 trục, 3 trục,…) và số lượng trạm đi qua trên hành trình.
Đơn vị vận tải cần minh bạch khoản phí này với khách hàng bằng cách cung cấp bảng kê chi tiết chi phí cầu đường thực tế.
Loại phương tiện
Loại đường
Chi phí BOT ước tính (VNĐ)
Xe tải 2 trục (5T – 10T)
Cao tốc và Quốc lộ
800.000 – 1.200.000
Xe tải 3 trục (15T+)
Cao tốc và Quốc lộ
1.500.000 – 2.500.000
Dịch vụ vận chuyển liên quan khác
📦 Chi phí lưu kho và đóng gói
Nếu hàng hóa cần được lưu trữ tạm thời trước hoặc sau khi vận chuyển, phí lưu kho sẽ được tính theo ngày hoặc theo khối lượng.
Dịch vụ đóng gói chuyên nghiệp (Pallet, đai kiện) cũng có mức phí riêng, giúp bảo vệ hàng hóa tốt hơn trong suốt hành trình dài.
🚛 Vận chuyển hàng hóa hai chiều (Khứ hồi)
Việc thuê xe vận chuyển hàng hóa hai chiều (Đồng Nai – Nam Định và ngược lại) thường mang lại chiết khấu lớn cho khách hàng.
Đơn giá cước cho chuyến chiều về (back-haul) có thể được giảm 15% – 25% so với chiều đi do tối ưu hóa chi phí rỗng xe.
Dịch vụ liên quan
Mức phí tham khảo
Lợi ích chi phí
Lưu kho
15.000 – 25.000 VNĐ/Tấn/Ngày
Linh hoạt thời gian giao nhận
Vận chuyển hai chiều
Chiều về Giảm 15% – 25% cước
Tiết kiệm tổng chi phí vận tải
Tóm lại, giá xe tải chở hàng tuyến Đồng Nai đi Nam Định được tính dựa trên tải trọng (kg) hoặc thể tích (m3). Khách hàng nên so sánh đơn giá của nhiều chành xe và yêu cầu báo giá trọn gói để kiểm soát tốt nhất chi phí vận chuyển toàn tuyến.