Giá xe tải chở hàng từ Đồng Nai đến Vĩnh Phúc

Giá xe tải chở hàng từ Đồng Nai đến Vĩnh Phúc

Tuyến vận chuyển hàng hóa từ Đồng Nai đi Vĩnh Phúc là một hành trình dài, ảnh hưởng lớn đến giá cước xe tải. Chi phí sẽ được tính linh hoạt dựa trên loại hàng hóa: hàng nặng tính theo kg (khoảng 1.600 – 2.000 VNĐ/kg), trong khi hàng nhẹ tính theo khối (khoảng 400.000 – 600.000 VNĐ/khối). Đối với hình thức thuê nguyên chuyến, mức giá sẽ cao hơn, thường dao động từ hàng chục triệu đồng, tùy thuộc vào trọng tải của xe (ví dụ xe 15 tấn khoảng 29.000.000 VNĐ). Khách hàng cần lưu ý giá cước chưa bao gồm VAT, phí bốc xếp, phí chờ xe, và các phụ phí khác như giao hàng tận nơi hoặc vào đường cấm tải.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vận chuyển

⭐ Khoảng cách và Tuyến đường

  • Giá cước vận tải được tính chủ yếu dựa trên km thực tế từ Đồng Nai đến Vĩnh Phúc. Việc chọn tuyến đường tối ưu nhất sẽ giúp giảm thiểu chi phí đáng kể cho khách hàng.
  • Các yếu tố như địa hình phức tạp hoặc tuyến đường có phí cầu đường, phí phà cao sẽ làm tăng tổng đơn giá vận chuyển. Khảo sát trước là rất quan trọng.

⭐ Loại hàng hóa và Tải trọng

  • Hàng nhẹ, cồng kềnh sẽ tính theo mét khối (m3), còn hàng nặng, gọn sẽ tính theo trọng lượng (tấn). Đây là quy tắc tính cước cơ bản trong logistics.
  • Hàng có giá trị cao hoặc yêu cầu bảo quản đặc biệt như kho lạnh sẽ phát sinh phụ phí bảo hiểm và chi phí vận hành, ảnh hưởng đến giá xe tải chở hàng đi tỉnh.
Yếu tốẢnh hưởng đến giáGiá trị tham khảo (Đồng/Tấn.Km)
Khoảng cáchTỷ lệ nghịch (Khoảng cách ↑, Đơn giá/Km ↓)1.800 – 2.500
Tải trọngTải trọng càng lớn, đơn giá/Tấn càng rẻ1.500 – 2.000
Thời điểmMùa cao điểm (Lễ, Tết) hoặc mưa bãoTăng 10% – 20%

So sánh giá cước xe tải chở hàng

⭐ Giá cước ghép hàng (LTL – Less Than Truckload)

  • Vận chuyển hàng ghép là giải pháp siêu tiết kiệm khi bạn có khối lượng hàng nhỏ, không đủ xe. Bạn chỉ trả tiền cho không gian chiếm dụng thực tế của lô hàng.
  • Thời gian giao hàng thường chậm hơn một chút do cần thời gian gom hàng và phân phối, nhưng bù lại giá cực kỳ cạnh tranh và phù hợp với ngân sách.

⭐ Giá cước nguyên chuyến (FTL – Full Truckload)

  • Thuê xe nguyên chuyến đảm bảo thời gian giao hàng nhanh nhất, chính xác theo lịch trình cam kết. Hàng hóa được ưu tiên và ít bị bốc dỡ trung gian.
  • Hình thức này phù hợp với khối lượng hàng lớn, hoặc các mặt hàng cần độ bảo mật cao và yêu cầu giảm thiểu rủi ro hư hỏng tối đa trong quá trình vận chuyển.
Hình thức vận chuyểnƯu điểm nổi bậtGiá cước trung bình (Đồng Nai – Vĩnh Phúc)
Ghép hàng (LTL)Chi phí thấp, linh hoạt cho hàng nhỏ.3.500.000 – 6.000.000 (VND/tấn)
Nguyên chuyến (FTL)Nhanh chóng, an toàn, lịch trình cố định.25.000.000 – 45.000.000 (VND/chuyến)

Giá xe tải thùng kín chở hàng chi tiết

⭐ Ưu điểm vượt trội của thùng kín

  • Xe thùng kín là lựa chọn hàng đầu cho hàng hóa dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Nó mang lại độ an toàn và bảo mật gần như tuyệt đối cho hàng hóa của bạn.
  • Giá xe tải chở hàng đi tỉnh loại này thường cao hơn một chút vì chi phí đầu tư và bảo dưỡng xe lớn hơn, nhưng rủi ro hư hỏng lại được giảm mạnh mẽ.

⭐ Hàng hóa phù hợp và tải trọng

  • Loại xe này chuyên chở các mặt hàng như thiết bị điện tử, dược phẩm, hoặc hàng hóa có giá trị cao cần niêm phong kĩ lưỡng để tránh thất thoát.
  • Các loại xe phổ biến là xe 5 tấn, 8 tấn và 15 tấn. Tải trọng càng lớn thì đơn giá/tấn càng được tối ưu hóa hơn về mặt chi phí.
Loại tải trọngKích thước phổ biến (Dài x Rộng x Cao)Giá tham khảo FTL (VND/chuyến)
5 Tấn6.2m×2.2m×2.2m25.000.000 – 28.000.000
8 Tấn8.0m×2.35m×2.35m32.000.000 – 35.000.000
15 Tấn9.8m×2.35m×2.35m42.000.000 – 45.000.000

Giá xe tải thùng mui bạt cập nhật

⭐ Tính linh hoạt của thùng mui bạt

  • Thùng mui bạt là loại xe phổ biến nhất vì có thể chở đa dạng hàng hóa. Bốc dỡ hàng hóa có thể thực hiện linh hoạt từ phía trên, bên hông hay phía sau.
  • Cấu tạo mui bạt giúp xe linh động khi chở các mặt hàng có chiều cao vượt khổ so với tiêu chuẩn, tuy nhiên cần che chắn kĩ để tránh nước mưa.

⭐ So sánh giá và tải trọng

  • Giá thuê xe thùng mui bạt thường ở mức trung bìnhhợp lý cho đa số nhu cầu. Đây là lựa chọn cân bằng tốt nhất giữa chi phí và tính năng.
  • Các xe tải 3.5 tấn, 7 tấn và đặc biệt là các xe container bạt là những lựa chọn tốt nhất cho khối lượng hàng hóa lớn và cồng kềnh.
Loại tải trọngKích thước phổ biến (Dài x Rộng x Cao)Giá tham khảo FTL (VND/chuyến)
3.5 Tấn5.0m×2.1m×2.0m22.000.000 – 25.000.000
7 Tấn7.5m×2.2m×2.2m28.000.000 – 32.000.000
Container Bạt12.0m×2.35m×2.5m40.000.000 – 45.000.000

Giá xe tải thùng lửng tiết kiệm nhất

⭐ Chuyên dùng cho hàng nặng, gọn

  • Thùng lửng chỉ có sàn và thành thấp, rất phù hợp cho việc vận chuyển các mặt hàng siêu nặng, vật liệu xây dựng hoặc cấu kiện máy móc cần cẩu lắp.
  • Loại xe này cho phép bốc dỡ hàng nhanh chóng bằng cẩu hoặc xe nâng chuyên dụng. Giá thành thuê cũng rất cạnh tranh so với các loại xe khác trên thị trường.

⭐ Hạn chế và biện pháp khắc phục

  • Hạn chế lớn nhất là hàng hóa không được che chắn và bảo vệ. Cần phải có biện pháp ràng buộcphủ bạt cẩn thận khi vận chuyển đường dài.
  • Để đảm bảo an toàn, cần kiểm tra chằng buộc (lashing) thật kỹ lưỡng. Chi phí này thường được tính kèm trong phí dịch vụ vận chuyển để đảm bảo chất lượng.
Loại tải trọngLoại hàng hóa phù hợpGiá tham khảo FTL (VND/chuyến)
5 Tấn LửngThép, gạch, máy móc nhỏ gọn24.000.000 – 27.000.000
10 Tấn LửngCấu kiện, sắt thép xây dựng35.000.000 – 38.000.000
Fooc LửngThiết bị siêu nặng, quá khổLiên hệ báo giá (Tùy theo giấy phép)

Giá theo loại xe tải và tải trọng

⭐ Sự khác biệt giữa các phân khúc tải trọng

  • Xe tải nhẹ (dưới 5 tấn) phù hợp cho hàng hóa nhỏ, giao nhận nhanh. Đơn giá/tấn có thể cao hơn nhưng tổng chi phí chuyến đi lại thấp và linh hoạt.
  • Xe tải nặng (trên 10 tấn) và Container giúp tối ưu chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa. Tuy nhiên, chúng có hạn chế về đường xá nội thành và giờ cấm.

⭐ Tác động của quy định tải trọng

  • Việc tuân thủ quy định tải trọng của Bộ Giao thông Vận tải là bắt buộc. Chở quá tải sẽ bị phạt và làm chậm trễ nghiêm trọng lịch trình giao hàng, gây thiệt hại.
  • Lựa chọn đúng tải trọng không chỉ giúp tránh phạt mà còn đảm bảo an toàn kỹ thuật cho xe, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc dọc đường.
Phân khúc tải trọngPhạm vi áp dụngGiá cước LTL (VND/Tấn)
Tải nhẹ (Dưới 5T)Giao nhận nội thành/tuyến ngắn4.000.000 – 6.000.000
Tải trung (5T – 15T)Vận chuyển đường dài Đồng Nai – Vĩnh Phúc3.500.000 – 5.000.000
Tải nặng (Trên 15T)Tối ưu chi phí cho lô hàng lớn3.000.000 – 4.500.000

Giá xe tải thùng dài chở hàng quá khổ

⭐ Đặc thù vận chuyển hàng quá khổ

  • Xe thùng dài (thường là xe sàn, xe fooc) được thiết kế để chở hàng hóa có kích thước vượt tiêu chuẩn, ví dụ như dầm thép, máy móc công nghiệp lớn.
  • Giá cước cho loại xe này được tính dựa trên giấy phép lưu hành đặc biệt và chi phí cho xe dẫn đường, hộ tống theo quy định về vận tải siêu trường, siêu trọng.

⭐ Thủ tục và chi phí liên quan

  • Việc xin Giấy phép lưu hành cho hàng quá khổ rất phức tạp và tốn kém. Đây là một phần chi phí không thể thiếu trong tổng giá xe tải chở hàng của bạn.
  • Khách hàng cần cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết để công ty logistics tính toán phương án vận chuyển và báo giá chính xác nhất.
Loại xeChiều dài phổ biếnGiá tham khảo (VND/chuyến)
Xe Sàn 14m14.0m48.000.000 – 55.000.000
Xe Fooc Lùn10m−12m50.000.000 – 60.000.000
Phí Giấy PhépTheo quy định (Không cố định)2.000.000 – 5.000.000

Giá xe tải gắn cẩu vận chuyển chuyên biệt

⭐ Lợi ích của xe tải gắn cẩu

  • Xe gắn cẩu tích hợp chức năng bốc xếp và vận chuyển. Nó giúp giảm thiểu chi phí thuê cẩu ngoài và rút ngắn thời gian thao tác tại điểm đi và điểm đến.
  • Loại xe này rất phù hợp để vận chuyển máy móc, thiết bị nặng hoặc các loại vật liệu xây dựng cần cẩu lắp trực tiếp tại công trình.

⭐ Phụ phí cẩu và tải trọng

  • Giá thuê xe cẩu thường cao hơn xe thường do chi phí đầu tư lớn. Phụ phí cẩu sẽ được tính theo giờ cẩu hoặc tấn hàng thực tế.
  • Cần xác định rõ tải trọng cẩu (từ 3 tấn đến 15 tấn) và tải trọng xe để chọn loại xe phù hợp, tránh phát sinh chi phí không cần thiết.
Loại CẩuTải trọng xe tham khảoGiá tham khảo FTL (VND/chuyến)
Cẩu 3 Tấn8 – 10 Tấn38.000.000 – 42.000.000
Cẩu 5 Tấn12 – 15 Tấn45.000.000 – 50.000.000
Phụ phí cẩuCẩu trong 3 giờ1.500.000 – 3.000.000

Bảng giá cước ghép hàng từ Đồng Nai

⭐ Tối ưu hóa chi phí hàng lẻ

  • Bảng giá ghép hàng được thiết kế để tối ưu chi phí cho các lô hàng nhỏ hơn 5 tấn. Đây là lựa chọn kinh tế nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Giá cước được tính theo tấn hoặc mét khối tùy thuộc vào tỉ trọng hàng. Bạn cần xác định công thức tính cước phù hợp nhất.

⭐ Yếu tố quyết định giá ghép hàng

  • Giá ghép hàng phụ thuộc vào mức độ ổn định của nguồn hàng. Tuyến càng ổn định thì giá càng rẻ.
  • Thời gian lưu khophí bốc xếp tại kho trung chuyển (nếu có) cũng là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí cuối cùng của bạn.
Tải trọng hàng (Kg)Giá cước hàng nặng (VND/Kg)Giá cước hàng nhẹ (VND/m3)
100 – 5004.500 – 6.000450.000 – 550.000
500 – 1.0004.000 – 5.500400.000 – 500.000
Trên 2.0003.500 – 4.500350.000 – 450.000

Bảng giá thuê xe tải nguyên chuyến

⭐ Đảm bảo độc quyền và tốc độ

  • Thuê xe nguyên chuyến mang lại độc quyền về không gian xe, đảm bảo hàng hóa của bạn không bị lẫn lộn với bất kỳ lô hàng nào khác.
  • Tốc độ vận chuyển được ưu tiên hàng đầu, lịch trình giao hàng sẽ được cam kết chính xác theo yêu cầu của khách hàng.

⭐ Công thức tính giá FTL

  • Giá FTL thường được tính theo chi phí cố định cho cả chuyến đi. Nó bao gồm xăng dầu, phí cầu đườngkhấu hao xe trên toàn bộ hành trình.
  • Loại xe và tải trọng là hai biến số chính. Giá xe tải chở hàng FTL sẽ cao hơn LTL nhưng hiệu suất lại vượt trội đối với khối lượng hàng lớn.
Loại xe tham khảoTải trọng (Tấn)Giá trọn gói (VND/chuyến)
Xe 5 Tấn5.025.000.000 – 28.000.000
Xe 15 Tấn15.042.000.000 – 45.000.000
Container 40ft30.050.000.000 – 55.000.000

Hướng dẫn chọn xe tải chở hàng phù hợp

⭐ Phân tích đặc tính hàng hóa

  • Việc đầu tiên là phải xác định kích thước, trọng lượngđộ dễ vỡ của hàng hóa. Điều này quyết định loại thùng xe (kín, mui bạt, lửng) cần sử dụng.
  • Hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ hay chống sốc cao cần được ưu tiên lựa chọn xe chuyên dụng để đảm bảo chất lượng hàng hóa.

⭐ Cân đối giữa chi phí và rủi ro

  • Đừng chỉ nhìn vào giá cước thấp nhất. Hãy cân đối giữa chi phí vận chuyểnkhả năng bảo vệ hàng hóa, giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
  • Thuê xe nguyên chuyến tuy đắt hơn nhưng rủi ro hư hỏng hoặc mất mát lại thấp hơn rất nhiều so với hình thức ghép hàng.
Tiêu chíXe thùng kínXe thùng mui bạtXe thùng lửng
Bảo vệCao nhất (Chống mưa, nắng, bụi)Tốt (Cần phủ bạt)Thấp (Dùng cho hàng không sợ thời tiết)
Khả năng bốc dỡChỉ cửa sauCửa sau, hông, trên đỉnhCửa sau, cẩu/xẻo
Chi phíCao hơn 5% – 10%Trung bình, tối ưuRẻ nhất

Quy trình giao nhận hàng hóa nhanh chóng

⭐ Các bước cơ bản tại điểm nhận

  • Quy trình bắt đầu bằng việc kiểm đếm số lượngniêm phong hàng hóa. Lập biên bản giao nhận chi tiết là bước bắt buộc để xác nhận trách nhiệm.
  • Lưu kho tạm thời (nếu cần) và bốc xếp lên xe phải được thực hiện theo tiêu chuẩn an toàn để tránh sai sót, hư hỏng ngay từ đầu.

⭐ Đảm bảo giao hàng đúng cam kết

  • Tài xế phải tuân thủ lộ trình đã địnhbáo cáo hành trình thường xuyên. Khi đến Vĩnh Phúc, hàng hóa sẽ được giao cho người nhận đã được ủy quyền.
  • Người nhận kiểm tra tình trạng hàng và ký vào Biên bản giao nhận (POD – Proof of Delivery) để hoàn tất chu trình vận chuyển logistics.
Giai đoạnHành động chínhGiá/Phí liên quan (VND)
Bốc xếpTừ kho lên xe (Có thể miễn phí nếu tự bốc)300.000 – 800.000
Vận chuyểnHành trình Đồng Nai – Vĩnh PhúcGiá xe tải chở hàng đi tỉnh (Đã thỏa thuận)
Giao hàngKiểm đếm và ký POD tại Vĩnh PhúcThường miễn phí (Trừ trường hợp bốc dỡ khó khăn)

Thời gian xe tải giao hàng bao lâu

⭐ Khoảng cách và tốc độ vận chuyển

  • Khoảng cách từ Đồng Nai đến Vĩnh Phúc là hơn 1.500 km. Thời gian vận chuyển thường dao động từ 36 đến 48 giờ không kể thời gian bốc dỡ.
  • Tốc độ vận chuyển có thể bị ảnh hưởng bởi giờ giới nghiêm, luật giao thông và điều kiện thời tiết trên đường.

⭐ Sự khác biệt giữa FTL và LTL

  • Vận chuyển nguyên chuyến (FTL)thời gian cam kết nhanh nhất, thường là 2-3 ngày sau khi nhận hàng.
  • Vận chuyển hàng ghép (LTL) cần thêm thời gian gom và trả hàng, thường kéo dài từ 4 đến 6 ngày tùy thuộc vào lịch trình cố định của nhà xe.
Hình thức vận chuyểnThời gian cam kết (Không tính bốc dỡ)Chi phí cho mỗi ngày chậm trễ
Nguyên Chuyến (FTL)36 – 48 giờ (2 – 3 ngày)Thỏa thuận bồi thường (Theo hợp đồng)
Ghép Hàng (LTL)4 – 6 ngàyThường không bồi thường (Trừ trường hợp quá 10 ngày)

Cách giảm thiểu chi phí chở hàng tối ưu

⭐ Tận dụng dịch vụ ghép hàng

  • Đối với lô hàng nhỏ, dịch vụ ghép hàng là giải pháp số một để cắt giảm chi phí vận tải xuống mức tối đa, chỉ trả cho dung tích và trọng lượng thực tế.
  • Hãy gom hàng và lên kế hoạch vận chuyển vào những ngày trong tuần để tránh phụ phí cuối tuần hoặc ngày nghỉ lễ.

⭐ Đàm phán giá và hợp đồng dài hạn

  • Hãy chủ động đàm phán với đơn vị vận tải, đặc biệt nếu bạn có khối lượng hàng ổn định và thường xuyên. Hợp đồng dài hạn luôn nhận được mức chiết khấu hấp dẫn.
  • Lựa chọn hình thức thanh toán linh hoạt và trả trước một phần cũng có thể giúp bạn nhận được một mức giá tốt hơn so với giá niêm yết.
Biện pháp giảm chi phíMức giảm ước tínhYêu cầu/Lưu ý
Hợp đồng dài hạnGiảm 5% – 15%Cần cam kết khối lượng ổn định.
Tận dụng LTLGiảm 30% – 50% (So với FTL nhỏ)Chấp nhận thời gian giao hàng chậm hơn.
Đóng gói tối ưuGiảm 5% (Chi phí không gian)Giúp giảm thể tích cho hàng nhẹ.

Hình thức thanh toán tiền chở hàng linh hoạt

⭐ Thanh toán linh hoạt theo nhu cầu

  • Các đơn vị logistics uy tín thường cung cấp nhiều phương thức thanh toán như chuyển khoản ngân hàng, tiền mặt hoặc thanh toán trực tuyến qua cổng điện tử.
  • Tùy thuộc vào quy mô, bạn có thể chọn thanh toán toàn bộ trước hoặc sau khi giao hàng, hoặc chia làm nhiều đợt thanh toán.

⭐ Điều khoản công nợ và chiết khấu

  • Đối với các đối tác lâu năm và khách hàng lớn, có thể áp dụng điều khoản công nợ (trả sau 7, 15 hoặc 30 ngày) để tối ưu hóa dòng tiền của doanh nghiệp.
  • Thanh toán ngay hoặc đặt cọc sớm có thể giúp bạn nhận được chiết khấu trực tiếp trên tổng giá xe tải chở hàng cuối cùng.
Hình thứcƯu điểmGiá/Chiết khấu
Thanh toán ngay (100% trước)Được ưu tiên xử lý, giảm rủi ro công nợ.Chiết khấu 1% – 3% trên tổng giá cước.
Thanh toán sau (COD/Công nợ)Đảm bảo chất lượng hàng hóa trước khi trả tiền.Giá cước tiêu chuẩn (Ít ưu đãi).
Thanh toán theo đợtPhù hợp với dự án lớn, giúp quản lý dòng tiền.Theo thỏa thuận hợp đồng.

Hợp đồng thuê xe tải cần lưu ý gì

⭐ Các điều khoản cơ bản bắt buộc

  • Hợp đồng phải ghi rõ tên hàng hóa, số lượng, tải trọngloại xe cam kết. Điểm đi/đếnthời gian giao hàng phải được xác định rõ ràng.
  • Giá xe tải chở hàng đi tỉnh phải được niêm yết chi tiết, bao gồm cả chi phí phát sinh và các phụ phí liên quan khác (phí bốc dỡ, lưu kho).

⭐ Điều khoản trách nhiệm và bảo hiểm

  • Trách nhiệm đền bù khi hàng hóa bị hư hỏng, mất mát phải được ghi rõ chi tiết trong hợp đồng, đây là yếu tố bảo vệ quyền lợi của bạn.
  • Kiểm tra xem giá cước đã bao gồm phí bảo hiểm hàng hóa cơ bản hay chưa. Nếu cần, hãy mua thêm bảo hiểm toàn diện cho hàng giá trị cao.
Điều khoản quan trọngNội dung cần kiểm traMức phí/Giá trị
Giá trị Hợp đồngTổng giá xe tải chở hàng cuối cùng và thuế (VAT).Tổng giá cước + VAT
Bảo hiểm hàng hóaMức đền bù tối đa (thường 100% giá trị khai báo).Thường 0.2% – 0.5% giá trị hàng
Phạt chậm giaoMức phạt vi phạm thời gian cam kết.0.1% – 0.5% giá trị hợp đồng/ngày

Đền bù khi chở hàng bị hư hỏng

⭐ Trách nhiệm của đơn vị vận tải

  • Công ty vận tải chịu trách nhiệm hoàn toàn nếu hàng hóa bị hư hỏng, mất mát do lỗi chủ quan trong quá trình vận chuyển (tai nạn, bốc xếp sai quy cách, cháy nổ).
  • Mức đền bù sẽ căn cứ vào giá trị khai báobiên bản kiểm tra thực tế tại thời điểm giao nhận hàng hóa tại Vĩnh Phúc.

⭐ Thủ tục và thời gian giải quyết

  • Khách hàng cần cung cấp giấy tờ chứng minh giá trị hàng hóa và ảnh chụp hiện trạng hư hỏng ngay lập tức để làm cơ sở giải quyết.
  • Thời gian xử lý khiếu nạichi trả bồi thường phải được quy định rõ trong hợp đồng, thường không quá 15-30 ngày làm việc.
Tình huốngMức đền bù thông thườngYêu cầu bắt buộc
Hàng hư hỏngTối đa 100% giá trị khai báo của lô hàng.Biên bản xác nhận hư hỏng có chữ ký.
Hàng mất mát100% giá trị khai báo.Giấy tờ chứng minh (Hóa đơn, P/L).
Không khai báoTối đa 4 lần cước vận chuyển (Theo quy định).Không áp dụng bồi thường 100%.

Các mặt hàng xe tải không nhận chở

⭐ Hàng hóa cấm theo quy định pháp luật

  • Tất cả các loại hàng hóa thuộc danh mục cấm vận chuyển theo pháp luật Việt Nam như chất gây nghiện, vũ khí, chất nổ hoặc tài liệu phản động đều bị từ chối.
  • Việc vận chuyển các mặt hàng này là trái pháp luật và sẽ bị cơ quan chức năng xử lý, đơn vị vận tải sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào.

⭐ Hàng hóa không an toàn cho vận chuyển

  • Các loại hóa chất độc hại chưa được cấp phép, rác thải công nghiệp nguy hiểm hoặc sinh vật lạ chưa được kiểm dịch cũng sẽ bị từ chối để đảm bảo an toàn.
  • Các mặt hàng quá nguy hiểm, cồng kềnh mà không có biện pháp đóng gói phù hợp sẽ bị từ chối để bảo vệ tài sản chung và tài xế.
Nhóm hàng hóaVí dụ cụ thểGiá trị/Rủi ro
Hàng cấmMa túy, vũ khí, tiền giả.Bị tịch thu và xử lý hình sự.
Hóa chất độc hạiAxit, chất phóng xạ (Nếu không có giấy phép).Phí xử lý cao, rủi ro môi trường.
Động vật hoang dãCần giấy phép kiểm dịch nghiêm ngặt.Không nhận chở (Trừ trường hợp chuyên dụng).

Ưu đãi đặc biệt khi thuê xe theo tháng

⭐ Lợi ích về chi phí và ổn định

  • Thuê xe theo tháng mang lại chiết khấu giá cước cực kỳ tốt, giúp bạn ổn định chi phí vận chuyển và dễ dàng lên kế hoạch tài chính hơn.
  • Bạn sẽ được ưu tiên về lịch trình, đảm bảo luôn có xe sẵn sàng phục vụ, đặc biệt trong các thời điểm cao điểm hoặc lễ, Tết.

⭐ Hỗ trợ dịch vụ đi kèm

  • Khách hàng thuê theo tháng thường được miễn phí lưu kho trong một khoảng thời gian nhất định hoặc được hỗ trợ bốc dỡ ở mức độ cơ bản.
  • Đơn vị vận tải sẽ cung cấp hệ thống báo cáo vận chuyểntheo dõi GPS chi tiết, giúp bạn quản lý hàng hóa hiệu quả nhất.
Gói Ưu ĐãiMức chiết khấuGiá trị dịch vụ đi kèm
Gói 10 chuyến/thángGiảm 8% – 10% tổng giá trị.Miễn phí 1 ngày lưu kho tại Vĩnh Phúc.
Gói 20 chuyến/thángGiảm 12% – 15% tổng giá trị.Bốc dỡ miễn phí cơ bản tại 2 đầu.
Hợp đồng trên 6 thángĐàm phán tối đa mức ưu đãi.Ưu tiên xe mới, tài xế kinh nghiệm.

Liên hệ báo giá xe tải chính xác nhất

⭐ Cung cấp thông tin chi tiết

  • Để nhận được báo giá chính xác nhất, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về loại hàng, tải trọngkích thước của lô hàng cần vận chuyển.
  • Đồng thời, cho biết thời điểm mong muốn vận chuyển và yêu cầu về bảo hiểm hay các dịch vụ phụ trợ khác.

⭐ Cam kết giá cạnh tranh

  • Đơn vị vận tải cam kết cung cấp giá xe tải chở hàng cạnh tranh và rõ ràng (không phí ẩn). Báo giá sẽ được gửi trong vòng 15 phút sau khi nhận đủ thông tin.
  • Hãy yêu cầu báo giá chi tiết bằng văn bản (email/Zalo) để có cơ sở đối chiếu và dễ dàng so sánh với các đơn vị khác trên thị trường.
Kênh liên hệCam kết thời gian phản hồiGiá trị dịch vụ
Hotline/ZaloDưới 5 phútTư vấn giải pháp vận chuyển miễn phí.
EmailDưới 15 phútBáo giá chi tiết, chính thức bằng văn bản.
Trực tiếp tại văn phòngNgay lập tứcKý kết hợp đồng, đảm bảo pháp lý.

Việc nắm rõ giá xe tải chở hàng từ Đồng Nai đến Vĩnh Phúc là rất quan trọng để tối ưu chi phí. Hãy liên hệ trực tiếp với các đơn vị vận tải để nhận được báo giá chính xác và chi tiết nhất cho lô hàng của bạn. Lựa chọn dịch vụ uy tín sẽ đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, hiệu quả.