Tuyến vận chuyển từ Đồng Nai đến Tuyên Quang là một hành trình Bắc – Nam dài, khiến giá cước xe tải biến động tùy theo khối lượng và loại hình dịch vụ. Đối với hàng nặng (từ 1-3 tấn) theo hình thức hàng ghép, mức giá tham khảo khoảng 2.760 – 2.800 VNĐ/kg. Nếu là thuê nguyên chuyến, chi phí cho xe 5 tấn đến Tuyên Quang có thể khoảng 24 triệu VNĐ, trong khi đầu kéo 30 tấn có thể lên đến 52 triệu VNĐ. Khách hàng cần lưu ý giá trên chưa bao gồm VAT và các phụ phí liên quan như bốc xếp hoặc giao/nhận hàng tận nơi.
Bảng giá cước xe tải chi tiết
🛣️ Báo giá vận chuyển theo tuyến cố định
Giá cước vận chuyển hàng hóa tuyến Đồng Nai → Tuyên Quang được tính dựa trên khối lượng (kg) và thể tích (m3) hàng thực tế. Chúng tôi cam kết đưa ra mức giá xe tải chở hàng đi tỉnh hợp lý, có tính cạnh tranh cao.
Bạn sẽ nhận được bảng giá niêm yết chi tiết, minh bạch cho từng loại hàng ghép hoặc hàng nguyên chuyến (bao xe). Đảm bảo không phát sinh chi phí ẩn trong quá trình vận tải.
💲 Cách tính giá hàng ghép và hàng bao xe
Hàng ghép (chành xe) sẽ có giá cước thấp hơn do tối ưu hóa không gian xe và chia sẻ chi phí. Giá được tính theo đơn vị trọng lượng hoặc đơn vị thể tích lớn hơn.
Hàng bao xe (nguyên chuyến) có mức giá cố định, phù hợp với hàng cần thời gian giao nhận gấp hoặc hàng có giá trị cao. Giá này bao gồm toàn bộ chi phí toll phí và xăng dầu.
Loại Hàng
Đơn Vị Tính
Giá Ghép (VNĐ/Đơn vị)
Giá Bao Xe (VNĐ/Chuyến)
Hàng nặng (> 5 tấn)
Kilogram (kg)
1.500−1.800
20.000.000−25.000.000
Hàng nhẹ (Cồng kềnh)
Mét khối (m3)
350.000−450.000
Thỏa thuận theo tải trọng
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vận chuyển
⛽ Ảnh hưởng của chi phí nhiên liệu và phí đường bộ
Biến động giá xăng dầu là nhân tố tác động trực tiếp đến chi phí vận hành và tổng cước phí vận chuyển. Khi giá nhiên liệu tăng, giá cước cũng sẽ có sự điều chỉnh.
Các loại phí đường bộ như trạm thu phí BOT, phí cầu đường và phí bến bãi chiếm một phần đáng kể. Những chi phí cố định này được tính toán kỹ lưỡng vào bảng giá chung.
⏱️ Tác động của thời điểm và loại hàng hóa
Giá cước vận tải thường tăng cao vào các thời điểm cao điểm như Lễ, Tết do nhu cầu thị trường tăng đột biến. Việc đặt xe sớm giúp bạn tiết kiệm chi phí đáng kể.
Loại hàng hóa cũng quyết định giá, ví dụ hàng dễ vỡ hoặc hàng siêu trường, siêu trọng sẽ có phụ phí cao hơn do yêu cầu bao bọc và chuyên chở đặc biệt.
🗺️ Yếu tố khoảng cách và địa hình giao nhận
Khoảng cách thực tế từ Đồng Nai đến Tuyên Quang (khoảng 1700km) là cơ sở tính cước chính, bao gồm cả chi phí khấu hao xe và lương tài xế.
Địa hình giao nhận tại Tuyên Quang có thể ảnh hưởng đến thời gian và chi phí bốc dỡ, đặc biệt nếu đường vào kho bãi hẹp hoặc đồi dốc.
Yếu Tố
Mức Độ Tác Động
Khoảng Tăng/Giảm Giá
Biến động xăng dầu
Cao
±5%−10%
Yêu cầu giao gấp
Cao
Tăng 15%−25%
Địa điểm khó bốc dỡ
Trung bình
Phụ thu 500.000−1.000.000
Giá xe tải thùng kín chở hàng
🛡️ Ưu điểm và báo giá xe tải thùng kín
Xe tải thùng kín mang lại độ an toàn cao nhất cho hàng hóa, đặc biệt là hàng điện tử, giấy tờ quan trọng hay hàng dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Giá thuê sẽ cao hơn một chút.
Chi phí thuê xe thùng kín thường được tính theo trọng tải của xe như xe 5 tấn, 8 tấn hoặc 15 tấn. Đảm bảo chống thấm nước và bảo mật hàng hóa tuyệt đối.
📐 Kích thước xe thùng kín thông dụng
Kích thước lòng thùng là yếu tố quan trọng để bạn dự trù số lượng hàng có thể chở. Việc chọn xe có kích thước chuẩn giúp tối đa hóa hiệu suất và giảm chi phí cho mỗi chuyến.
Chúng tôi cung cấp các dòng xe thùng kín đa dạng, từ xe nhỏ đến xe container để phục vụ mọi nhu cầu vận chuyển Bắc – Nam. Bạn nên xác nhận kích thước chính xác trước khi ký hợp đồng.
Tải Trọng (Tấn)
Kích Thước Thùng (m)
Giá Ghép Hàng (m3)
Giá Bao Xe (VNĐ/Chuyến)
5 tấn
6.2×2.2×2.2
450.000
20.000.000
8 tấn
7.8×2.3×2.4
380.000
25.000.000
15 tấn
9.5×2.35×2.5
350.000
35.000.000
Giá xe tải thùng mui bạt cập nhật
🏕️ Ưu điểm của xe tải thùng mui bạt
Xe tải thùng mui bạt có ưu điểm lớn là dễ dàng xếp dỡ hàng hóa từ trên xuống hoặc từ bên hông, rất tiện lợi cho hàng cồng kềnh hoặc sử dụng xe nâng. Đây là loại xe phổ biến nhất.
Giá thuê xe mui bạt có xu hướng mềm hơn so với thùng kín, do đó giúp bạn tiết kiệm ngân sách vận chuyển. Tuy nhiên, hàng hóa cần được che chắn kỹ lưỡng để tránh ẩm ướt.
💰 Bảng giá tham khảo theo trọng tải
Giá cước sẽ được tính toán dựa trên tải trọng thiết kế và tải trọng thực tế của hàng hóa bạn cần chuyển. Hãy cung cấp chi tiết nhất thông tin về hàng để nhận được báo giá tốt nhất.
Chúng tôi có đầy đủ các xe mui bạt từ 1.5 tấn đến 30 tấn. Với tuyến cố định dài, chúng tôi ưu tiên sử dụng các xe 8 tấn và 15 tấn để tối ưu chi phí.
Tải Trọng (Tấn)
Độ Dài Thùng (m)
Giá Ghép Hàng (m3)
Giá Bao Xe (VNĐ/Chuyến)
3.5 tấn
5.2
400.000
18.000.000
10 tấn
9.6
330.000
30.000.000
15 tấn
11
300.000
40.000.000
Chi phí thuê xe tải thùng lửng
🏗️ Ứng dụng và báo giá xe thùng lửng
Xe tải thùng lửng chuyên dùng cho việc vận chuyển các mặt hàng đặc thù như sắt thép, ống nước dài, vật liệu xây dựng hoặc máy móc thiết bị có kích thước lớn không cần che chắn.
Chi phí thuê xe thùng lửng thường được tính theo chiều dài quá khổ của hàng hóa. Tuy nhiên, nó lại là giải pháp duy nhất cho các loại hàng hóa không thể xếp lên xe thường.
⚠️ Lưu ý khi thuê xe tải thùng lửng
Khi thuê xe lửng, bạn cần đảm bảo hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi mưa gió trong suốt quãng đường di chuyển dài. Chủ hàng cần chủ động che bạt và gia cố chắc chắn.
Lưu ý quan trọng về chiều cao hàng hóa sau khi chất lên xe, phải đúng quy định của luật giao thông. Chúng tôi sẽ tư vấn kỹ lưỡng về phương án chằng buộc an toàn nhất.
Tải Trọng (Tấn)
Độ Dài Thùng (m)
Loại Hàng Phù Hợp
Giá Bao Xe (VNĐ/Chuyến)
10 tấn
9.8
Sắt thép, dầm gỗ, máy đào
28.000.000−35.000.000
15 tấn
12.5
Bồn chứa, container rỗng
38.000.000−48.000.000
So sánh giá cước xe tải
📈 Phân tích giá thuê theo hình thức vận chuyển
Vận chuyển hàng ghép (LTL – Less Than Truckload) giúp bạn tiết kiệm 30%−50% chi phí so với bao xe, phù hợp cho lô hàng nhỏ không cần gấp. Thời gian giao hàng sẽ chậm hơn.
Vận chuyển bao xe (FTL – Full Truckload) đảm bảo tính độc lập và thời gian vận chuyển nhanh nhất. Đây là lựa chọn tối ưu cho hàng hóa có giá trị cao hoặc cần kiểm soát nhiệt độ.
⚖️ So sánh giá giữa các nhà xe
Bạn nên tham khảo ít nhất 3 đơn vị vận tải uy tín để so sánh chi phí và chất lượng dịch vụ. Đừng chỉ chọn nơi có giá thấp nhất mà bỏ qua yếu tố bảo hiểm hàng hóa.
Hãy yêu cầu báo giá trọn gói, bao gồm phí bốc xếp, phí cầu đường để tránh chi phí phát sinh không mong muốn. Sự minh bạch trong giá cước là rất quan trọng.
Hình Thức
Ưu Điểm Chính
Chi Phí (So với FTL)
Rủi Ro Vận Chuyển
Hàng ghép (LTL)
Giá thấp, linh hoạt
Giảm ≈40%
Hàng dễ bị ảnh hưởng bởi hàng khác
Bao xe (FTL)
Thời gian nhanh, độc lập
100%
Thích hợp cho hàng giá trị cao
Giá theo loại xe, giá xe tải thùng dài
📏 Ưu điểm của xe tải thùng dài (Rơ-moóc)
Xe tải thùng dài (thường là xe 4 chân, 5 chân hoặc rơ-moóc) cho phép chở hàng siêu dài hoặc số lượng lớn hàng hóa cồng kềnh, giúp giảm số chuyến xe cần thuê.
Việc sử dụng xe thùng dài tối ưu hóa chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa (VNĐ/ta^ˊn/km) cho tuyến Đồng Nai – Tuyên Quang. Đây là giải pháp kinh tế cho các dự án lớn.
💲 Chi phí thuê xe tải thùng dài chuyên dụng
Giá thuê xe thùng dài được tính theo chiều dài thực tế của hàng hóa và tải trọng tối đa của xe. Chi phí cầu đường cho loại xe này thường cao hơn xe tải thông thường.
Cần có giấy phép lưu hành đặc biệt nếu hàng hóa quá khổ, quá tải. Hãy cung cấp đầy đủ thông tin để chúng tôi tư vấn pháp lý và báo giá chính xác.
Loại Xe
Tải Trọng Tối Đa (Tấn)
Chiều Dài Thùng (m)
Giá Cước Bao Xe (VNĐ/Chuyến)
Xe 4 chân
15 – 18 tấn
9.5 – 10
32.000.000−40.000.000
Xe 5 chân
20 – 22 tấn
9.8 – 11
38.000.000−45.000.000
Giá xe tải thùng gắn cẩu
⚙️ Ứng dụng và giá thuê xe cẩu tự hành
Xe tải gắn cẩu (xe cẩu tự hành) tiết kiệm chi phí thuê thêm cẩu ngoài tại điểm bốc dỡ, đặc biệt hữu ích khi vận chuyển máy móc, cây cảnh hoặc hàng hóa nặng không thể bốc tay.
Giá thuê xe cẩu được tính bằng giá vận chuyển cơ bản cộng với phụ phí cẩu. Phụ phí này dựa trên tải trọng cẩu (2 tấn, 5 tấn, 10 tấn) và thời gian sử dụng cẩu.
💰 Cách tính phụ phí cẩu
Phụ phí cẩu thường được tính theo giờ hoạt động hoặc trọn gói cho mỗi lần bốc/dỡ hàng. Giá cước sẽ cao hơn do chi phí vận hành và bảo dưỡng xe cẩu lớn hơn.
Đảm bảo xác định rõ ràng nhu cầu cẩu tại cả hai đầu (Đồng Nai và Tuyên Quang) để chúng tôi báo giá chính xác nhất. Tính an toàn khi cẩu luôn là ưu tiên hàng đầu.
Loại Cẩu
Tải Trọng Cẩu (Tấn)
Phụ Phí Cẩu (VNĐ/Lần cẩu)
Giá Bao Xe Tải Thường
Cẩu nhỏ
2 – 3 tấn
1.500.000−2.500.000
25.000.000
Cẩu trung
5 – 8 tấn
3.000.000−5.000.000
35.000.000
Chi phí thuê xe tải chở hàng
🧾 Các khoản chi phí cố định và biến đổi
Chi phí cố định bao gồm phí bảo hiểm hàng hóa, khấu hao xe và lương tài xế. Những khoản này được tính toán ổn định và ít thay đổi trong năm.
Chi phí biến đổi chịu ảnh hưởng bởi giá nhiên liệu, phí cầu đường và phí bến bãi. Chúng tôi luôn công khai các khoản này để bạn dễ dàng kiểm soát ngân sách.
💼 Thuê xe theo chuyến, ghép hàng hay theo tháng
Thuê theo chuyến có giá đơn lẻ cao nhất. Thuê ghép hàng là lựa chọn kinh tế cho hàng ít. Thuê theo tháng (hợp đồng dài hạn) nhận được mức chiết khấu cao nhất.
Đối với khách hàng thân thiết có nhu cầu vận chuyển định kỳ, chúng tôi có chính sách ưu đãi đặc biệt. Hãy trao đổi chi tiết về tần suất vận chuyển của bạn.
Hình Thức Thuê
Đối Tượng Phù Hợp
Chiết Khấu Ưu Đãi
Giá Thấp Nhất (VNĐ/Tấn)
Thuê theo chuyến
Khách hàng vãng lai
0%
1.500.000
Hợp đồng 3 tháng
Doanh nghiệp vừa
5%−8%
1.400.000
Hợp đồng 12 tháng
Khách hàng lớn
10%−15%
1.250.000
Hướng dẫn chọn xe tải chở hàng phù hợp
💡 Xác định đúng loại tải trọng và kích thước
Việc xác định chính xác tải trọng (kg) và thể tích (m3) hàng hóa là bước quan trọng nhất. Điều này giúp chọn đúng loại xe, tránh lãng phí không gian hoặc vượt tải trọng cho phép.
Đừng ước lượng, hãy sử dụng công cụ đo lường hoặc nhờ đội ngũ của chúng tôi tư vấn miễn phí để chọn xe tải 5 tấn, 8 tấn hay 15 tấn cho hiệu quả kinh tế cao nhất.
📝 Lưu ý về đặc tính hàng hóa
Hàng dễ vỡ, ẩm mốc phải chọn thùng kín. Hàng dài, nặng nên chọn thùng lửng hoặc mui bạt có thể tháo dỡ. Đặc tính hàng quyết định đến chi phí bao bọc và giá cước bảo hiểm.
Cần thông báo nếu là hàng nguy hiểm hoặc hàng có yêu cầu bảo quản đặc biệt (như nhiệt độ). Chúng tôi sẽ bố trí phương tiện đáp ứng tiêu chuẩn logistics chuyên nghiệp.
Loại Hàng
Loại Thùng Phù Hợp
Yêu Cầu Đóng Gói
Thực phẩm, Điện tử
Thùng Kín
Chống ẩm, Hút chân không
Vật liệu xây dựng
Thùng Mui Bạt hoặc Thùng Lửng
Chằng buộc chắc chắn
Quy trình giao nhận hàng hóa chi tiết
📍 Các bước tiếp nhận và kiểm tra hàng hóa
Bước 1: Chúng tôi tiếp nhận yêu cầu, xác nhận thông tin hàng hóa (số lượng, chủng loại) và chốt giá cước với khách hàng. Lên lịch trình vận chuyển cụ thể.
Bước 2: Kiểm tra tình trạng và đóng gói hàng hóa tại kho Đồng Nai, tiến hành ký biên bản giao nhận (P.O.D – Proof of Delivery) trước khi xếp hàng lên xe.
🚚 Quy trình vận chuyển và bàn giao
Hàng hóa được xếp cẩn thận theo nguyên tắc an toàn vận tải, sau đó niêm phong thùng xe (nếu là xe bao xe). Tài xế di chuyển theo lộ trình tối ưu nhất.
Tại Tuyên Quang, người nhận kiểm tra hàng hóa theo biên bản. Sau khi xác nhận hàng hóa nguyên vẹn, ký xác nhận và hoàn tất quá trình giao nhận.
Giai Đoạn
Thời Gian Dự Kiến
Vai Trò Chính
Tiếp nhận yêu cầu
30 phút
Sale Logistics
Xếp hàng lên xe
1−2 giờ
Đội bốc xếp
Vận chuyển (ĐN → TQ)
36−48 giờ
Tài xế chuyên tuyến
Cách giảm thiểu chi phí chở hàng tối ưu
🤝 Tận dụng hình thức vận chuyển hàng ghép (Chành xe)
Ưu tiên sử dụng dịch vụ hàng ghép nếu hàng hóa của bạn không quá gấp và có khối lượng nhỏ. Đây là cách tiết kiệm chi phí hiệu quả nhất trên tuyến đường dài.
Hàng ghép giúp chia sẻ chi phí vận hành với các chủ hàng khác, giảm đáng kể giá cước trên 1 tấn/m3. Lên lịch gửi hàng vào giữa tuần để có giá tốt hơn.
🗓️ Lập kế hoạch vận chuyển sớm và ký hợp đồng dài hạn
Đặt xe trước từ 3−5 ngày để nhận được mức giá ưu đãi do không phải chạy gấp. Việc lập kế hoạch sớm giúp nhà xe tối ưu hóa lộ trình và giảm chi phí chờ đợi.
Đối với doanh nghiệp, ký hợp đồng vận chuyển dài hạn (theo quý hoặc năm) là giải pháp thông minh để ổn định giá và nhận chiết khấu sâu từ nhà xe.
Giải Pháp
Mức Tiết Kiệm Dự Kiến
Yêu Cầu Thực Hiện
Gửi hàng ghép
30%−50%
Thời gian giao nhận linh hoạt
Đặt xe trước 5 ngày
5%−10%
Thông tin hàng hóa chính xác
Hợp đồng dài hạn
10%−15%
Cam kết khối lượng hàng tối thiểu
Ưu nhược điểm các hình thức thuê xe
📦 Thuê theo chuyến (Bao xe)
Ưu điểm: Thời gian vận chuyển nhanh, đảm bảo an toàn tuyệt đối do hàng không bị xếp chung với hàng khác. Bạn được toàn quyền quyết định lịch trình.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn đáng kể so với hàng ghép. Lãng phí chi phí nếu không tận dụng hết tải trọng và thể tích của xe.
🚛 Thuê theo hình thức ghép hàng (Chành xe)
Ưu điểm: Chi phí rất thấp, phù hợp với cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ có lô hàng lẻ. Tiết kiệm chi phí logistics tổng thể.
Nhược điểm: Thời gian giao nhận kéo dài hơn (chờ ghép hàng), rủi ro thất lạc hoặc hư hỏng cao hơn do quá trình bốc dỡ nhiều lần.
Hình Thức
Độ An Toàn
Tốc Độ Giao Hàng
Giá Cước (So với nhau)
Bao xe
Rất cao
Nhanh nhất
100%
Ghép hàng
Trung bình
Chậm hơn 1−2 ngày
50%−70%
Thời gian xe tải giao hàng bao lâu
🛣️ Lịch trình vận chuyển tiêu chuẩn
Thời gian vận chuyển hàng hóa từ Đồng Nai đến Tuyên Quang theo tuyến đường bộ tiêu chuẩn là khoảng 36−48 giờ (không tính thời gian bốc dỡ). Đây là cam kết về thời gian chạy xe.
Tổng thời gian giao hàng cho hàng ghép thường là 3−4 ngày kể từ khi nhận hàng. Đối với hàng bao xe, có thể giao hàng trong vòng 2.5 ngày tùy vào yêu cầu của khách.
⏱️ Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian giao nhận
Thời tiết xấu (mưa bão, sương mù) hoặc sự cố giao thông trên đường có thể làm kéo dài thời gian dự kiến. Chúng tôi sẽ thông báo kịp thời về bất kỳ sự chậm trễ nào.
Quy trình bốc dỡ và kiểm tra hàng hóa tại Tuyên Quang cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác để đảm bảo luân chuyển hàng hiệu quả.
Loại Dịch Vụ
Thời Gian Giao Hàng Dự Kiến
Cam Kết
Hàng bao xe
2.5−3 ngày
Giao hàng đúng giờ theo hợp đồng
Hàng ghép
3−4 ngày
Tần suất xuất bến 1−2 chuyến/ngày
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
💣 Danh mục hàng hóa cấm vận chuyển
Chúng tôi tuyệt đối không nhận vận chuyển các loại hàng hóa nằm trong danh mục cấm theo quy định của pháp luật Việt Nam như chất nổ, chất gây nghiện, vũ khí hoặc ấn phẩm đồi trụy.
Việc cố tình vận chuyển hàng cấm sẽ bị truy cứu trách nhiệm pháp lý và hủy hợp đồng ngay lập tức. Hãy khai báo trung thực về chủng loại hàng hóa.
⛔ Hàng hóa có điều kiện đặc biệt không nhận vận tải
Một số mặt hàng có yêu cầu vận chuyển đặc biệt như động vật sống, hàng dễ phân hủy mà không có xe chuyên dụng sẽ không được nhận vận chuyển theo hình thức thông thường.
Đối với hàng hóa có giá trị quá cao hoặc yêu cầu bảo mật tuyệt đối, vui lòng trao đổi trực tiếp để ký thỏa thuận bảo hiểm và vận chuyển riêng biệt.
Nhóm Hàng
Ví Dụ Cụ Thể
Xử Lý Của Nhà Xe
Hàng cấm
Pháo nổ, ma túy, vũ khí
Từ chối vận chuyển và báo cơ quan chức năng
Hàng đặc biệt
Hàng dễ phân hủy (không lạnh)
Yêu cầu chủ hàng tự vận chuyển
Hình thức thanh toán tiền chở hàng
💳 Các phương thức thanh toán phổ biến
Chúng tôi chấp nhận nhiều hình thức thanh toán linh hoạt: chuyển khoản ngân hàng (Online Banking) hoặc thanh toán tiền mặt tại quầy/kho của công ty.
Thanh toán có thể được thực hiện trước khi giao hàng (hàng bao xe) hoặc sau khi người nhận đã ký biên bản giao nhận (COD – Cash on Delivery).
🧾 Quy định thanh toán và công nợ
Đối với khách hàng thuê theo chuyến lẻ, yêu cầu thanh toán 100% ngay sau khi hợp đồng được ký hoặc khi hàng đã đến Tuyên Quang.
Khách hàng hợp đồng dài hạn được áp dụng chính sách công nợ theo chu kỳ 15 ngày hoặc 30 ngày. Chúng tôi sẽ cung cấp hóa đơn VAT và chứng từ đầy đủ.
Hình Thức
Thời Điểm Thanh Toán
Đối Tượng Áp Dụng
Chuyển khoản/Tiền mặt
Sau khi giao hàng
Khách hàng vãng lai
Công nợ (30 ngày)
Cuối tháng/chu kỳ
Doanh nghiệp ký hợp đồng
Đền bù khi chở hàng bị hư hỏng
✅ Chính sách bảo hiểm và bồi thường
Mọi lô hàng đều được mua bảo hiểm cơ bản với mức đền bù tiêu chuẩn. Khách hàng có thể mua thêm bảo hiểm 100% giá trị hàng hóa với chi phí rất nhỏ.
Trường hợp hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của nhà xe (va chạm, đổ vỡ do xếp dỡ sai quy cách), chúng tôi cam kết đền bù thỏa đáng theo giá trị hợp đồng hoặc giá trị thị trường.
📝 Quy trình xử lý khiếu nại
Khách hàng cần lập biên bản hiện trường ngay khi phát hiện hàng hóa bị hư hỏng tại Tuyên Quang, có sự xác nhận của tài xế và người nhận.
Chúng tôi sẽ xử lý khiếu nại trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được biên bản và hoàn tất thủ tục đền bù trong vòng 5−7 ngày làm việc.
Nguyên Nhân Hư Hỏng
Mức Độ Đền Bù
Điều Kiện Áp Dụng
Lỗi nhà xe
100% giá trị hàng
Có biên bản xác nhận tại chỗ
Lỗi do đóng gói
Miễn trừ trách nhiệm
Chủ hàng chịu trách nhiệm đóng gói
Hợp đồng thuê xe tải
📜 Nội dung cơ bản của hợp đồng vận chuyển
Hợp đồng sẽ quy định rõ ràng về loại xe thuê, tải trọng, giá cước, thời gian giao nhận và điều khoản bảo hiểm, đền bù. Hợp đồng là cơ sở pháp lý cho mọi giao dịch.
Mục tiêu chính của hợp đồng là bảo vệ quyền lợi của cả chủ hàng và đơn vị vận tải, tạo nên mối quan hệ hợp tác minh bạch và chuyên nghiệp.
✍️ Lưu ý khi ký kết hợp đồng
Hãy đọc kỹ các điều khoản về trách nhiệm mỗi bên, đặc biệt là điều khoản phạt vi phạm hợp đồng (giao hàng chậm, hủy chuyến). Thương lượng nếu có bất kỳ điểm nào chưa rõ ràng.
Xác nhận phụ lục về bảng kê chi tiết hàng hóa và phương án đóng gói trước khi ký. Hợp đồng phải được ký kết và đóng dấu bởi đại diện có thẩm quyền.
Thông Tin Quan Trọng
Mô Tả Trong Hợp Đồng
Mức Độ Ràng Buộc
Giá cước
Giá cước cố định (theo chuyến/tháng)
Cao
Thời gian giao
Ngày giờ giao/nhận dự kiến
Cao (Có phạt nếu chậm trễ)
So sánh giá cước xe tải
💲 Giá cước theo tải trọng phổ biến
Giá thuê xe tải là tổng hợp của nhiều yếu tố, trong đó tải trọng là yếu tố quan trọng nhất. Xe 8 tấn có giá cước trung bình và phù hợp với nhiều loại hàng nhất.
Hãy luôn yêu cầu báo giá dựa trên trọng lượng thực tế của hàng hóa chứ không phải tải trọng tối đa của xe để đảm bảo bạn chỉ trả tiền cho những gì bạn chở.
📊 Biểu đồ so sánh giá cước theo VNĐ/Ta^ˊn
Biểu đồ dưới đây minh họa mức giá cước tham khảo theo đơn vị VNĐ/ta^ˊn khi thuê xe bao chuyến trên tuyến Đồng Nai → Tuyên Quang, giúp bạn dễ dàng hình dung chi phí.
Mức giá này có thể thay đổi tùy theo biến động nhiên liệu và thời điểm cụ thể trong năm. Luôn cập nhật giá mới nhất từ đội ngũ kinh doanh của chúng tôi.
Tải Trọng (Tấn)
Giá Ước Tính (VNĐ/Tấn)
Tổng Giá Bao Xe (VNĐ)
5 tấn
4.000.000
20.000.000
15 tấn
2.333.333
35.000.000
25 tấn
1.800.000
45.000.000
Liên hệ báo giá xe tải chính xác
📞 Cách thức liên hệ và cung cấp thông tin
Để nhận được báo giá xe tải chở hàng tuyến Đồng Nai → Tuyên Quang nhanh chóng và chính xác nhất, quý khách vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin về tải trọng, kích thước và địa điểm giao nhận.
Chúng tôi cam kết phản hồi yêu cầu báo giá trong vòng 15 phút làm việc. Đội ngũ chuyên viên sẽ tư vấn giải pháp vận chuyển tối ưu và tiết kiệm nhất cho bạn.
💰 Cam kết về giá và dịch vụ
Chúng tôi cam kết đưa ra mức giá cạnh tranh và minh bạch nhất thị trường. Giá cước đã bao gồm chi phí cầu đường và bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển.
Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng dịch vụ: đúng lịch trình, an toàn hàng hóa và hỗ trợ 24/7 trong suốt quá trình vận chuyển.
Kênh Liên Hệ
Thời Gian Phản Hồi
Ưu Điểm
Điện thoại/Zalo
5 phút
Nhanh chóng, tư vấn trực tiếp
Email
30 phút
Phù hợp gửi tài liệu, yêu cầu chi tiết
Để xác định giá xe tải chở hàng từ Đồng Nai đến Tuyên Quang chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp các đơn vị vận tải uy tín để nhận báo giá chi tiết. Mức cước sẽ phụ thuộc vào trọng lượng, kích thước và hình thức vận chuyển (ghép hàng hay nguyên chuyến). Hãy luôn xem xét kỹ các phụ phí đi kèm để có kế hoạch tài chính tốt nhất.