Bạn đang tìm đối tác vận tải chuyên nghiệp cho tuyến đường từ Cần Thơ đến Hà Nam? Chúng tôi cung cấp dịch vụ xe tải chở hàng với giá cước cạnh tranh, đảm bảo an toàn tuyệt đối và thời gian giao hàng nhanh chóng. Với đội xe đa dạng tải trọng và tài xế giàu kinh nghiệm, chúng tôi nhận vận chuyển mọi loại hàng hóa, từ hàng lẻ đến hàng nguyên chuyến. Quy trình làm việc minh bạch, hợp đồng rõ ràng và hỗ trợ nhiệt tình. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí!
Các yếu tố ảnh hưởng giá cước xe tải
🚚 Giá cước xe tải phụ thuộc vào trọng tải xe
Khi thuê xe tải, trọng tải xe là yếu tố quyết định giá cước. Xe tải có trọng tải càng lớn, chi phí vận chuyển càng cao. Điều này do xe lớn tốn nhiều nhiên liệu hơn và khó di chuyển trong nội thành. Ngoài ra, loại hàng hóa cũng ảnh hưởng đến giá. Hàng cồng kềnh, dễ vỡ hay hàng yêu cầu bảo quản đặc biệt sẽ có giá cước cao hơn.
🗺️ Quãng đường vận chuyển và thời điểm thuê xe
Quãng đường từ Cần Thơ đến Hà Nam dài khoảng 1.700 km, đây là yếu tố chính quyết định giá cước. Quãng đường càng xa, giá càng cao do chi phí nhiên liệu, phí cầu đường, và thời gian lái xe. Thời điểm thuê xe cũng rất quan trọng. Giá cước thường tăng cao vào mùa cao điểm, các dịp lễ, Tết. Bạn nên chủ động liên hệ sớm để nhận được giá tốt nhất.
Yếu tố | Ảnh hưởng đến giá cước |
Trọng tải xe | Tải trọng càng lớn, chi phí càng cao. |
Quãng đường | Quãng đường dài, giá vận chuyển cao hơn. |
Loại hàng hóa | Hàng đặc biệt, dễ vỡ có giá cước cao hơn. |
Thời điểm thuê | Giá tăng vào các dịp lễ, tết. |
Bảng giá xe tải chở hàng Cần Thơ Hà Nam
💰 Bảng giá tham khảo theo trọng tải
Bảng giá dưới đây là ước tính, giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường. Giá xe tải chở hàng đi tỉnh có sự biến động lớn. Việc nắm vững mức giá chung sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Các đơn vị vận tải uy tín sẽ cung cấp bảng giá niêm yết rõ ràng, minh bạch. Hãy yêu cầu báo giá chi tiết để so sánh và lựa chọn.
Trọng tải xe | Tải trọng (tấn) | Giá cước ước tính (triệu VND) |
Xe tải nhỏ | 1.5 – 2.5 | 10 – 15 triệu |
Xe tải trung | 3.5 – 5 | 15 – 25 triệu |
Xe tải lớn | 8 – 15 | 25 – 40 triệu |
Xe container | 30 | 50 – 70 triệu |
Giá xe tải thùng kín chở hàng
📦 Chi phí vận chuyển hàng hóa cần bảo quản
Thùng kín bảo vệ hàng hóa khỏi mưa, nắng, bụi bẩn. Do vậy, loại xe này phù hợp với các mặt hàng điện tử, thực phẩm khô, quần áo. Giá cước cao hơn xe thùng mui bạt do tính an toàn và bảo mật. Chi phí sẽ bao gồm cả chi phí bảo hiểm hàng hóa và bảo quản đặc biệt. Với những hàng hóa có giá trị, đây là lựa chọn tối ưu.
🛡️ Mức giá và ưu nhược điểm
Ưu điểm của xe thùng kín là tính an toàn cao, chống trộm cắp và bảo vệ hàng hóa tuyệt đối. Tuy nhiên, nhược điểm là giá thành cao và hạn chế về kích thước hàng hóa. Mức giá được tính dựa trên khối lượng hàng hóa và quãng đường.
Tải trọng xe thùng kín | Giá cước ước tính (triệu VND) |
1.5 tấn | 12 – 17 triệu |
5 tấn | 18 – 28 triệu |
8 tấn | 28 – 45 triệu |
15 tấn | 35 – 50 triệu |

Giá xe tải thùng mui bạt
🚚 Lựa chọn kinh tế và linh hoạt
Xe thùng mui bạt có mái che linh hoạt, dễ dàng bốc dỡ hàng hóa. Mẫu xe này phù hợp với các mặt hàng khô, không yêu cầu bảo quản quá nghiêm ngặt. Giá cước thấp hơn xe thùng kín. Tuy nhiên, hàng hóa vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Cần chèn buộc và đóng gói cẩn thận khi vận chuyển.
💰 Bảng giá xe và ưu nhược điểm
Ưu điểm lớn nhất là chi phí thấp hơn, phù hợp với nhiều loại hàng hóa. Nhược điểm là khả năng chống thấm kém, có thể bị ảnh hưởng bởi mưa gió. Giá cước được tính dựa trên thể tích và trọng lượng hàng hóa để tối ưu chi phí.
Tải trọng xe thùng mui bạt | Giá cước ước tính (triệu VND) |
2.5 tấn | 10 – 15 triệu |
8 tấn | 25 – 40 triệu |
15 tấn | 32 – 45 triệu |
30 tấn | 45 – 60 triệu |

Giá xe tải thùng lửng
👷 Lựa chọn tối ưu cho hàng cồng kềnh
Xe thùng lửng không có mui che và thành thùng thấp. Loại xe này phù hợp để chở máy móc, thiết bị, vật liệu xây dựng và các loại hàng siêu trường, siêu trọng. Ưu điểm là dễ dàng xếp dỡ hàng hóa bằng cẩu hoặc xe nâng. Giá cước thường rẻ nhất trong các loại xe tải.
💰 Mức giá và ứng dụng thực tế
Nhược điểm của xe thùng lửng là hàng hóa có thể bị hư hại do thời tiết. Cần che chắn cẩn thận khi vận chuyển. Mức giá được tính theo trọng lượng và kích thước của hàng hóa.
Tải trọng xe thùng lửng | Giá cước ước tính (triệu VND) |
2 tấn | 9 – 14 |
5 tấn | 14 – 20 |
10 tấn | 22 – 35 |
15 tấn | 30 – 45 |

Bảng giá cước xe tải theo tấn
⚖️ Mức giá tham khảo theo trọng lượng
Giá cước vận chuyển theo tấn là hình thức phổ biến nhất khi vận chuyển đường dài. Mức giá sẽ thay đổi theo từng loại hàng hóa. Đơn giá thường giảm dần khi tổng trọng lượng hàng hóa tăng lên. Đây là cách tính minh bạch và dễ hiểu cho cả hai bên.
📊 Bảng giá cước tham khảo
Dưới đây là bảng giá mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm.
Tải trọng | Đơn giá/tấn (VND) |
Dưới 5 tấn | 1.800.000 – 2.500.000 |
5 – 10 tấn | 1.500.000 – 2.000.000 |
10 – 15 tấn | 1.200.000 – 1.800.000 |
Trên 15 tấn | 1.000.000 – 1.500.000 |
So sánh giá cước xe tải ghép hàng
🤝 Lợi ích của hình thức vận tải ghép
Vận tải ghép hàng là hình thức chia sẻ không gian xe với nhiều chủ hàng khác. Hình thức này giúp giảm chi phí vận chuyển xuống mức thấp nhất. Đặc biệt hiệu quả với các kiện hàng nhỏ, lẻ. Thời gian giao hàng có thể lâu hơn so với xe nguyên chuyến, cần thông cảm và lên kế hoạch trước.
📉 Lợi thế về giá và rủi ro tiềm ẩn
Lợi thế rõ ràng nhất là giá cước rẻ, chỉ bằng khoảng 60-70% so với thuê nguyên chuyến. Tuy nhiên, rủi ro là thời gian giao hàng không cố định, và hàng hóa có thể bị hư hỏng do chèn ép.
Hình thức | Ưu điểm | Nhược điểm | Giá cước |
Xe nguyên chuyến | Nhanh chóng, an toàn, chủ động thời gian. | Chi phí cao hơn. | Khoảng 30 – 60 triệu VND |
Xe ghép hàng | Chi phí rẻ, phù hợp hàng nhỏ lẻ. | Thời gian giao hàng lâu hơn, rủi ro hư hỏng. | Khoảng 20 – 45 triệu VND |
So sánh giá cước xe tải nguyên chuyến
⏱️ Ưu điểm của vận chuyển nguyên chuyến
Thuê xe nguyên chuyến là hình thức thuê độc quyền cả chiếc xe tải. Phương pháp này an toàn tuyệt đối và thời gian giao hàng nhanh chóng. Bạn có thể chủ động lịch trình và yêu cầu các dịch vụ đặc biệt.
💼 Chi phí và các yếu tố đi kèm
Giá cước xe nguyên chuyến cao hơn nhiều so với ghép hàng. Chi phí bao gồm phí tài xế, nhiên liệu, phí cầu đường và các chi phí phát sinh. Giá cước phụ thuộc vào loại xe, tải trọng và yêu cầu đặc biệt khác.
Trọng tải xe | Giá cước nguyên chuyến ước tính (triệu VND) |
5 tấn | 25 – 35 triệu |
8 tấn | 30 – 45 triệu |
15 tấn | 40 – 55 triệu |
30 tấn | 50 – 70 triệu |
Giá cước xe tải theo tháng
📝 Hợp đồng dài hạn và chi phí ổn định
Thuê xe tải theo tháng phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển thường xuyên. Hình thức này giúp ổn định chi phí vận tải và không bị ảnh hưởng bởi biến động giá thị trường. Hợp đồng dài hạn thường đi kèm nhiều ưu đãi đặc biệt.
🤝 Lợi ích và các điều khoản hợp đồng
Lợi ích là bạn không cần lo lắng về việc tìm xe, đàm phán giá cho mỗi chuyến đi. Các điều khoản hợp đồng sẽ quy định thời gian thuê, số chuyến và trách nhiệm của mỗi bên. Mức giá sẽ được tính toán theo tần suất, khối lượng hàng và loại xe cụ thể.
Loại xe | Chi phí thuê theo tháng (triệu VND) |
Xe 2.5 tấn | 20 – 30 |
Xe 5 tấn | 30 – 45 |
Xe 15 tấn | 50 – 70 |
Giá cước xe tải chở hàng siêu trường, siêu trọng
⚙️ Vận chuyển hàng đặc biệt và chi phí cao
Hàng siêu trường, siêu trọng là những loại hàng có kích thước và trọng lượng vượt quá giới hạn cho phép. Việc vận chuyển đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và xe tải đặc biệt. Chi phí cao hơn nhiều lần so với hàng thông thường.
💰 Bảng giá và quy trình vận chuyển
Giá cước sẽ được báo giá riêng sau khi khảo sát hàng hóa. Giá phụ thuộc vào kích thước, trọng lượng và lộ trình vận chuyển. Quy trình phức tạp, bao gồm xin giấy phép, khảo sát đường đi và lên phương án vận chuyển chi tiết.
Loại hàng | Kích thước/Trọng lượng | Giá cước ước tính (triệu VND) |
Máy móc công nghiệp | Lớn hơn 20 tấn | 100 – 200 |
Kết cấu thép | Dài hơn 15 mét | 150 – 300 |
Chi phí vận chuyển hàng hóa theo thể tích
📦 Cách tính giá cước theo khối
Một số loại hàng hóa cồng kềnh nhưng nhẹ sẽ được tính giá theo thể tích (mét khối). Cách tính này giúp tối ưu chi phí khi hàng chiếm nhiều không gian xe. Công thức tính đơn giản: (dài x rộng x cao) x đơn giá/mét khối.
📊 Bảng giá theo khối
Mức giá được tính dựa trên đơn giá/m³ và tổng thể tích của hàng hóa. Đơn giá thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và loại hàng.
Đơn giá theo khối | Giá cước ước tính (VND/m³) |
Hàng thông thường | 100.000 – 200.000 |
Hàng dễ vỡ, đặc biệt | 200.000 – 350.000 |
Hướng dẫn lựa chọn xe tải phù hợp
🚚 Các yếu tố cần xem xét
Khi lựa chọn xe tải, hãy xem xét các yếu tố: kích thước và trọng lượng hàng hóa, loại hàng, và quãng đường vận chuyển. Hàng khô, nhẹ nên chọn xe thùng mui bạt để tiết kiệm chi phí.
📝 Bảng so sánh các loại xe
So sánh ưu nhược điểm của các loại xe giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn.
Loại xe | Ưu điểm | Nhược điểm |
Thùng kín | An toàn, chống ẩm. | Giá cao, hạn chế kích thước. |
Thùng mui bạt | Linh hoạt, giá phải chăng. | Chống ẩm kém, hàng hóa dễ bị ảnh hưởng. |
Thùng lửng | Chở hàng cồng kềnh, dễ bốc dỡ. | Không có che chắn. |

Cách giảm thiểu chi phí chở hàng tối đa
💰 Các mẹo tiết kiệm chi phí
Để giảm thiểu chi phí vận tải, bạn nên so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp, ghép hàng nếu hàng hóa không quá nhiều. Đóng gói hàng hóa gọn gàng, đúng quy cách cũng giúp tiết kiệm không gian và chi phí.
🤝 Mẹo nhỏ từ các chuyên gia vận tải
Hãy đàm phán giá và yêu cầu hợp đồng rõ ràng. Lên kế hoạch vận chuyển sớm, tránh các mùa cao điểm.
Mẹo giảm chi phí | Mô tả |
So sánh giá | Tìm hiểu và so sánh giá từ các nhà cung cấp khác nhau. |
Ghép hàng | Vận chuyển hàng nhỏ, lẻ bằng cách ghép hàng. |
Đàm phán | Luôn đàm phán giá cước trước khi ký hợp đồng. |
Thời gian xe tải giao hàng từ Cần Thơ
⏱️ Khoảng thời gian vận chuyển
Quãng đường từ Cần Thơ đến Hà Nam khoảng 1.700 km. Thời gian vận chuyển thường là 3-4 ngày.
🗺️ Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian
Thời gian giao hàng có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết, tình trạng giao thông và lịch trình của nhà xe. Thời gian có thể dài hơn nếu bạn chọn hình thức ghép hàng.
Hình thức vận chuyển | Thời gian ước tính |
Xe nguyên chuyến | 3 – 4 ngày |
Xe ghép hàng | 4 – 6 ngày |
Quy trình giao nhận hàng hóa chuyên nghiệp
📋 Các bước trong quy trình
Quy trình giao nhận hàng hóa bao gồm: đặt xe, xác nhận thông tin, đóng gói hàng, giao hàng lên xe, vận chuyển, và giao hàng tại điểm đến.
📝 Đảm bảo an toàn và chính xác
Đảm bảo hàng hóa được kiểm tra kỹ trước khi lên xe và có biên bản giao nhận đầy đủ.
Bước trong quy trình | Mô tả |
Tiếp nhận thông tin | Tiếp nhận yêu cầu, báo giá. |
Bốc xếp hàng | Vận chuyển hàng hóa lên xe. |
Vận chuyển | Di chuyển hàng hóa theo lộ trình. |
Giao hàng | Giao hàng tại địa điểm đã định. |

Các mặt hàng xe tải không nhận chở
⛔ Hàng hóa bị cấm vận chuyển
Các mặt hàng nguy hiểm, cấm theo quy định của pháp luật như chất dễ nổ, động vật hoang dã, vũ khí, ma túy, … sẽ không được vận chuyển.
❗️ Quy định về hàng hóa đặc biệt
Một số mặt hàng cần giấy phép đặc biệt hoặc xe chuyên dụng.
Loại hàng bị cấm | Ghi chú |
Chất nổ, chất độc | Nghiêm cấm vận chuyển. |
Động vật hoang dã | Yêu cầu giấy phép đặc biệt. |
Vật liệu cháy nổ | Cấm vận chuyển. |
Hợp đồng thuê xe tải
📜 Tầm quan trọng của hợp đồng
Hợp đồng là cơ sở pháp lý bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Hợp đồng cần ghi rõ các điều khoản: thông tin hàng hóa, giá cước, thời gian, và trách nhiệm của mỗi bên.
✍️ Nội dung chính cần có trong hợp đồng
Hợp đồng phải có thông tin chi tiết về hàng hóa, mức giá thỏa thuận, thời gian giao nhận và các điều khoản bồi thường khi có sự cố.
Nội dung hợp đồng | Chi tiết |
Thông tin bên thuê/nhà xe | Tên, địa chỉ, số điện thoại. |
Thông tin hàng hóa | Trọng lượng, kích thước, số lượng. |
Giá cước và phương thức thanh toán | Mức giá, hình thức thanh toán. |
Điều khoản bồi thường | Quy định bồi thường khi có rủi ro. |
Hình thức thanh toán cước vận chuyển
💵 Các phương thức thanh toán phổ biến
Có nhiều hình thức thanh toán: tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng. Việc thanh toán có thể thực hiện trước, sau khi giao hàng.
🤝 Lựa chọn thanh toán phù hợp
Thanh toán sau khi giao hàng giúp đảm bảo quyền lợi của người thuê xe.
Phương thức thanh toán | Đặc điểm |
Tiền mặt | Nhanh chóng, tiện lợi. |
Chuyển khoản | An toàn, có bằng chứng giao dịch. |
Chính sách đền bù khi hàng bị hư hỏng
🛡️ Mức đền bù và quy trình
Chính sách đền bù sẽ được ghi rõ trong hợp đồng. Mức đền bù thường được tính theo giá trị hàng hóa hoặc thỏa thuận trước.
⚖️ Các điều kiện bồi thường
Các điều kiện bồi thường thường bao gồm: thiệt hại do lỗi của nhà xe, hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng.
Loại thiệt hại | Mức đền bù |
Hàng hóa bị mất | Đền bù 100% giá trị. |
Hàng hóa bị hư hỏng | Đền bù theo % hư hỏng. |
Những câu hỏi thường gặp về giá cước
❓ Những thắc mắc phổ biến
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh có cố định không? Có thể thuê xe theo giờ không?
💬 Giải đáp chi tiết
Giá cước thường không cố định mà biến động theo thị trường. Việc thuê xe theo giờ không phổ biến với quãng đường dài.
Câu hỏi | Giải đáp |
Giá cước có cố định không? | Không, giá có thể thay đổi theo thời điểm và thị trường. |
Có được giảm giá không? | Có, tùy thuộc vào số lượng hàng và hình thức vận chuyển. |
Giá cước có bao gồm VAT không? | Phụ thuộc vào thỏa thuận, thường sẽ được tính riêng. |
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá cả và lựa chọn được dịch vụ vận tải phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể và nhận báo giá chính xác nhất cho chuyến hàng của bạn! Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.