Tuyến đường vận chuyển từ Tiền Giang (miền Tây) lên Kon Tum (Tây Nguyên) là một hành trình dài và đa dạng về địa hình. Giá cước vận tải sẽ được tính toán cẩn thận dựa trên trọng lượng và thể tích hàng hóa, loại xe tải cần thiết (ví dụ: xe mui bạt, xe thùng kín), và liệu bạn chọn vận chuyển nguyên chuyến hay ghép hàng lẻ. Để có được báo giá tốt nhất và chi phí cạnh tranh, bạn nên liên hệ các đơn vị chuyên tuyến này. Họ cam kết cung cấp giá chính xác, đảm bảo thời gian giao hàng và an toàn hàng hóa trên suốt lộ trình.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cước
🚛 Khối lượng và loại hàng hóa
Trọng tải thực tế và kích thước hàng hóa là nhân tố quyết định đến việc chọn xe, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước vận chuyển.
Hàng hóa cồng kềnh, quá khổ hay đặc thù sẽ có phụ phí cao hơn so với hàng thông thường, cần được kê khai rõ.
🛣️ Khoảng cách và cung đường vận chuyển
Quãng đường từ Tiền Giang đến Kon Tum sẽ là căn cứ chính để tính giá kilomet cơ bản cho chuyến đi.
Các cung đường có địa hình khó, hay bị cấm giờ sẽ làm tăng chi phí nhiên liệu và chi phí tài xế.
Tiêu chí
Mô tả ảnh hưởng
Chi phí phát sinh ước tính (VNĐ)
Loại hàng
Hàng dễ vỡ, yêu cầu đóng gói đặc biệt
500.000 – 1.500.000
Khoảng cách
Tổng số kilomet thực tế
Giá cơ sở: 8.000 – 10.000 VNĐ/km
Thời điểm
Vận chuyển dịp Lễ, Tết
Tăng 15% – 25% tổng giá cước
Chi tiết giá xe tải thùng kín chở hàng
🔒 Đảm bảo an toàn và bảo mật hàng hóa
Xe thùng kín cung cấp bảo mật tối đa, giúp tránh bụi bẩn, mưa gió, trộm cắp cho hàng hóa có giá trị cao.
Mặc dù chi phí thuê có phần nhỉnh hơn, nhưng bù lại, hàng hóa của bạn sẽ được đảm bảo nguyên vẹn trong suốt hành trình.
📐 Tùy chọn tải trọng phổ biến
Các dòng xe tải thùng kín 1.9 tấn, 3.5 tấn hay 8 tấn rất được ưa chuộng, tùy thuộc vào khối lượng hàng cần vận chuyển.
Chúng tôi cung cấp định mức giá rõ ràng cho từng tải trọng, giúp khách hàng dễ dàng dự toán chi phí ngay từ đầu.
Tải trọng (Tấn)
Kích thước thùng (Dài x Rộng)
Khoảng giá cước dự kiến (Tiền Giang – Kon Tum, VNĐ)
1.9 Tấn
4.3 x 1.8 m
8.500.000 – 9.500.000
8 Tấn
9.8 x 2.35 m
16.000.000 – 18.000.000
Bảng giá xe tải thùng mui bạt
🌬️ Ưu điểm về bốc xếp linh hoạt
Xe mui bạt có ưu thế bốc dỡ hàng dễ dàng từ trên xuống, rất phù hợp với các loại hàng cần sử dụng xe cẩu hỗ trợ.
Giá thuê thường hợp lý hơn xe thùng kín, giúp bạn tiết kiệm chi phí cho những mặt hàng không quá nhạy cảm.
⚖️ So sánh giá theo kích thước xe
Từ xe mui bạt 5 tấn đến loại 15 tấn, mỗi kích thước đều có đơn giá cước khác nhau dựa trên chi phí vận hành.
Xe thùng lửng là lựa chọn số một cho hàng hóa quá khổ, siêu trường, siêu trọng như máy móc thiết bị, ống thép dài.
Việc không có mui giúp việc sắp xếp, cố định hàng hóa cồng kềnh trở nên đơn giản và an toàn hơn.
💰 Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá
Mức độ nguy hiểm và khó khăn khi ràng buộc hàng hóa sẽ tăng thêm chi phí vận hành và bảo hiểm rủi ro.
Việc thuê xe thùng lửng có thể cần thêm giấy phép lưu hành đặc biệt, ảnh hưởng đến tổng chi phí của chuyến đi.
Hình thức chở hàng
Giá cước cơ bản (VNĐ)
Phụ phí đặc biệt ước tính (VNĐ)
Thùng lửng 10T
15.000.000 – 17.000.000
1.000.000 – 2.000.000 (Cho hàng quá khổ)
Thùng lửng 18T
20.000.000 – 23.000.000
Theo quy định cấp phép của sở GTVT
So sánh giá cước xe tải các đơn vị
🔎 Tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ
Không chỉ nhìn vào giá thấp, bạn cần đánh giá dựa trên thời gian vận chuyển, bảo hiểm hàng hóa và uy tín công ty.
Đơn vị uy tín thường có giá minh bạch, không phát sinh phí ẩn và cam kết tiến độ giao hàng rõ ràng.
📈 Phân tích biểu đồ biến động giá
Biểu đồ so sánh cho thấy biến động giá cước giữa các đối tác vận tải trong các thời điểm khác nhau (mùa cao điểm).
Việc tham khảo nhiều nguồn giúp bạn nắm bắt mức giá thị trường hợp lý nhất, tránh tình trạng bị đội giá cước không cần thiết.
Biểu đoˆˋ so saˊnh giaˊ cước trung bıˋnh xe 8 taˆˊn của 3 nhaˋ vận chuyển (Tieˆˋn Giang – Kon Tum)
Nhà Vận Chuyển
Giá mùa thấp điểm (VNĐ)
Giá mùa cao điểm (VNĐ)
Công ty A (Uy tín)
16.500.000
18.000.000
Công ty B (Giá rẻ)
15.000.000
17.500.000
Công ty C (Chất lượng cao)
17.000.000
19.500.000
Phí vận chuyển hàng hóa theo từng loại xe
📊 Tối ưu hóa chi phí dựa trên tải trọng
Chọn xe có tải trọng phù hợp là cách hiệu quả nhất để tránh lãng phí không gian thùng xe và tiền thuê xe.
Giá cước/tấn sẽ giảm đáng kể đối với các loại xe có tải trọng lớn như xe đầu kéo, xe container khi chở hàng nặng.
🛣️ Phân biệt cước phí đường dài và đường ngắn
Đường dài như tuyến Tiền Giang – Kon Tum thường áp dụng giá cước lũy tiến giảm, có lợi hơn so với nhiều chuyến đường ngắn.
Thuật ngữ chuyên ngành gọi đây là “Economy of scale” (tính kinh tế theo quy mô) trong vận tải.
Loại xe
Tải trọng (Tấn)
Giá cước tối ưu hóa/Tấn (VNĐ)
Xe tải nhỏ
Dưới 5T
1.800.000 – 2.000.000/Tấn
Xe tải lớn
10T – 18T
900.000 – 1.200.000/Tấn
Giá thuê xe tải thùng dài bao nhiêu?
📏 Lợi thế khi vận chuyển hàng dài
Xe thùng dài (trên 9 mét) là giải pháp lý tưởng cho các mặt hàng kim loại, cây trồng, hay vật tư xây dựng vượt khổ.
Độ dài thùng là yếu tố quan trọng nhất khi định giá, giúp giảm thiểu rủi ro và hạn chế hư hỏng hàng hóa.
💸 Các khoản phí phát sinh tiềm ẩn
Phí cầu đường, phí bến bãi tại điểm nhận/giao hàng có thể được tính thêm vào tổng chi phí vận chuyển.
Bạn cần làm rõ về phụ phí lưu đêm (nếu tài xế phải ở lại chờ bốc dỡ) để kiểm soát ngân sách.
Kích thước thùng dài
Giá thuê cơ bản (VNĐ)
Phí lưu đêm/Chờ bốc dỡ (VNĐ)
Thùng dài 9.8m (15T)
18.000.000 – 20.000.000
500.000 – 800.000/Đêm
Thùng dài 12m (18T)
22.000.000 – 25.000.000
Tùy thuộc vào thời gian chờ thực tế
Báo giá thuê xe tải thùng gắn cẩu
⚙️ Giải pháp bốc dỡ tại chỗ tiện lợi
Xe tải gắn cẩu là dịch vụ trọn gói tuyệt vời, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí thuê cẩu ngoài tại điểm nhận/giao.
Giá thuê sẽ bao gồm chi phí vận hành cẩu, vì vậy, bạn nên cân nhắc khối lượng công việc cẩu trước khi thuê.
🛡️ Đảm bảo an toàn kỹ thuật nâng hạ
Việc sử dụng cẩu yêu cầu tài xế có chứng chỉ, đảm bảo an toàn kỹ thuật trong quá trình nâng hạ hàng nặng.
Hãy luôn yêu cầu chứng từ bảo hiểm cho cả quá trình vận chuyển và nâng hạ để bảo vệ tài sản của bạn.
Loại xe gắn cẩu
Giá cước vận chuyển (VNĐ)
Phụ phí vận hành cẩu (VNĐ/Giờ)
Xe gắn cẩu 3 Tấn
18.000.000 – 20.000.000
300.000 – 500.000/giờ
Xe gắn cẩu 5 Tấn
22.000.000 – 25.000.000
500.000 – 800.000/giờ
Tổng hợp giá xe tải chở hàng theo tải trọng
🎯 Cước phí định mức theo tấn
Đơn giá cước/tấn/km là cơ sở tính toán cốt lõi trong ngành, giúp minh bạch hóagiá xe tải chở hàng.
Mức giá này sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào chiều đi, chiều về (hàng quay đầu) và tình hình thị trường chung.
🔄 Lợi ích của việc thuê xe tải quay đầu
Nếu bạn tìm được xe tải đang về chiều rỗng từ Kon Tum về Tiền Giang, giá cước có thể giảm tới 30-50%.
Đây là một mẹo tiết kiệm chi phí hiệu quả, bạn nên liên hệ sớm để tìm được lịch trình xe phù hợp.
Tải trọng phổ biến
Giá cước cơ bản (VNĐ/Chuyến)
Giá cước xe chiều rỗng (VNĐ/Chuyến)
2 tấn
8.000.000 – 9.000.000
4.000.000 – 5.000.000
15 tấn
19.000.000 – 22.000.000
11.000.000 – 13.000.000
Quy trình giao nhận hàng hóa chi tiết
📝 Các bước chuẩn bị và ký kết hợp đồng
Bước đầu tiên là khảo sát hàng hóa, sau đó là báo giá cuối cùng và ký kết hợp đồng vận chuyển chi tiết.
Hợp đồng phải ghi rõthời gian, điểm giao nhận, trách nhiệm của các bên và mức đền bù rủi ro.
📦 Thủ tục giao nhận và ký xác nhận
Tại điểm giao/nhận, cần có biên bản bàn giao, chứng từ kèm theo (hóa đơn, phiếu xuất kho) để xác minh số lượng.
Người nhận hàng phải kiểm tra kỹ tình trạng niêm phong và ký vào biên bản giao nhận để hoàn tất thủ tục.
Giai đoạn
Hành động chính
Chi phí liên quan (VNĐ)
Giai đoạn 1
Báo giá và ký kết hợp đồng
0 VNĐ (Phí báo giá)
Giai đoạn 2
Bốc dỡ tại kho xuất
500.000 – 1.000.000 (Nếu thuê nhân công)
Giai đoạn 3
Vận chuyển và giao hàng
Thanh toán 50% – 100% giá trị hợp đồng
Hướng dẫn chọn loại xe tải chở hàng phù hợp
💡 Cân nhắc dựa trên loại hàng và trọng lượng
Xe tải thùng kín cho hàng dễ vỡ, hàng giá trị cao; xe mui bạt cho hàng tổng hợp; thùng lửng cho hàng quá khổ.
Lựa chọn xe dựa trên khối lượng (tấn) và thể tích (m$^3$) của hàng hóa để tránh lãng phí dung tích xe.
📍 Xem xét địa hình và điểm giao nhận
Nếu điểm giao hàng ở khu vực hẻo lánh, đường nhỏ tại Kon Tum, cần chọn xe có kích thước linh hoạt hơn.
Một số khu vực nội thành có quy định cấm giờ, cần phải dùng xe tải nhỏ để giao nhận vào ban ngày.
Loại hàng
Ưu tiên chọn xe
Khoảng giá cước tối ưu (VNĐ)
Máy móc lớn
Xe thùng lửng, gắn cẩu
18.000.000 – 25.000.000
Hàng tiêu dùng
Xe thùng kín, mui bạt
10.000.000 – 20.000.000
Bí quyết giảm thiểu chi phí chở hàng
🤝 Tận dụng dịch vụ ghép hàng (LTL)
Dịch vụ ghép hàng (Less-than-Truckload) giúp bạn chia sẻ chi phí vận tải với các lô hàng nhỏ khác trên cùng chuyến xe.
Giá cước ghép hàng thường thấp hơn đáng kể so với việc thuê nguyên chuyến, rất kinh tế cho hàng lẻ.
🗓️ Lập kế hoạch vận chuyển sớm
Đặt lịch thuê xe sớm giúp bạn thương lượng giá tốt hơn và tránh được phụ phí khi thuê xe gấp vào giờ cao điểm.
Tránh vận chuyển vào các ngày lễ, Tết vì giá cước và phụ phí có thể tăng đột biến.
Hình thức thuê
Tiết kiệm chi phí so với Nguyên Chuyến (%)
Chi phí cước/Kg (VNĐ/Kg)
Ghép hàng
30% – 50%
1.800 – 2.500/Kg
Thuê nguyên chuyến
0%
1.500 – 1.800/Kg (Nếu tải đủ)
Thời gian xe tải giao hàng từ Tiền Giang
⏳ Ước tính thời gian vận chuyển (Lead time)
Thời gian vận chuyển thông thường từ Tiền Giang đến Kon Tum dao động khoảng 24 – 36 giờ cho xe chạy thẳng.
Thời gian này chưa bao gồmthời gian bốc dỡ, kiểm tra thủ tục, và thời gian nghỉ ngơi của tài xế.
⚠️ Các yếu tố làm chậm trễ tiến độ
Tắc nghẽn giao thông, thời tiết xấu (mưa bão, sương mù) hay sự cố kỹ thuật dọc đường có thể làm chậm trễ lịch trình.
Đối với hàng ghép, thời gian gom hàng và giao hàng theo nhiều điểm sẽ kéo dài thêm từ 1-2 ngày.
Loại hình vận chuyển
Thời gian giao nhận dự kiến
Chi phí giao hàng nhanh (Phụ phí)
Nguyên chuyến
1.5 – 2 ngày
Tăng 10% – 15% (Nếu yêu cầu xe chạy xuyên đêm)
Hàng ghép
3 – 4 ngày
Không áp dụng (Vì phải chờ gom hàng)
Hình thức thanh toán tiền chở hàng linh hoạt
💳 Các phương thức thanh toán phổ biến
Khách hàng có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng thông qua ứng dụng hoặc tại quầy giao dịch.
Chúng tôi chấp nhận thanh toán trực tiếp tại kho hoặc chuyển khoản sau khi hoàn tất giao hàng (áp dụng với khách hàng thân thiết).
🧾 Chính sách thanh toán và công nợ
Thanh toán có thể chia thành đặt cọc (thường 30-50%) và thanh toán phần còn lại sau khi hàng được giao thành công.
Đối với khách hàng hợp đồng dài hạn, chúng tôi có chính sách công nợ linh hoạt theo chu kỳ 7, 15, hoặc 30 ngày.
Loại hình thanh toán
Tỷ lệ đặt cọc tối thiểu (%)
Lợi ích về chi phí
Thanh toán ngay (100%)
0% – 10%
Có thể được giảm 2% – 5% tổng cước
Thanh toán Công nợ
30% – 50%
Giúp xoay vòng vốn, áp dụng cho khách hàng thường xuyên
Các mặt hàng xe tải không nhận vận chuyển
🚫 Danh mục hàng cấm theo quy định
Chúng tôi từ chối vận chuyển các chất cấm, vũ khí, chất nổ, chất độc hại và hàng hóa không rõ nguồn gốc.
Việc vận chuyển hàng cấm sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng và trách nhiệm pháp lý hoàn toàn thuộc về chủ hàng.
⚠️ Hàng hóa có điều kiện đặc biệt
Các mặt hàng như động vật sống, hải sản tươi sống hoặc hàng đông lạnh cần xe chuyên dụng và giấy phép đặc biệt.
Nếu cần vận chuyển, bạn phải thông báo trước để chúng tôi chuẩn bị xe tải lạnh và các thủ tục kiểm dịch cần thiết.
Nhóm hàng
Yêu cầu vận chuyển
Chi phí phát sinh/Tấn (VNĐ)
Hàng cấm
Tuyệt đối từ chối
Không áp dụng
Hàng tươi sống
Xe lạnh, chứng nhận kiểm dịch
3.000.000 – 5.000.000/Tấn (Phí thuê xe lạnh)
Đền bù khi chở hàng bị hư hỏng
🤝 Cam kết trách nhiệm bồi thường
Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng, mất mát do lỗi của bên vận tải, chúng tôi cam kết bồi thường theo điều khoản hợp đồng.
Mức đền bù thường là 100% giá trị hàng hóa (nếu có mua bảo hiểm) hoặc theo quy định của Luật Giao thông Vận tải.
🛡️ Quy trình xử lý sự cố và khiếu nại
Khách hàng cần chụp ảnh, lập biên bản hiện trường và thông báo ngay cho công ty vận tải khi phát hiện hư hỏng.
Thời gian giải quyết khiếu nại và chi trả bồi thường sẽ được thực hiện nhanh chóng theo quy trình nghiệp vụ đã cam kết.
Tình huống
Mức đền bù tối đa
Chi phí mua bảo hiểm hàng hóa (%)
Mất mát hoàn toàn
100% giá trị khai báo
0.1% – 0.5% giá trị hàng hóa
Hư hỏng một phần
Theo mức độ thiệt hại thực tế
Đã bao gồm trong chi phí bảo hiểm
Lưu ý về hợp đồng thuê xe tải chở hàng
✍️ Các điều khoản không thể bỏ qua
Thời gian giao hàng, tuyến đường cam kết, chi phí trọn gói và mức đền bù là những điều khoản cốt lõi cần được làm rõ.
Bạn cần đọc kỹ các điều khoản về bảo hiểm trách nhiệm và phụ phí phát sinh để tránh tranh chấp sau này.
⚖️ Giá trị pháp lý của hợp đồng
Hợp đồng là cơ sở pháp lýcao nhất, ràng buộc trách nhiệm và quyền lợi giữa chủ hàng và đơn vị vận tải.
Hãy đảm bảo rằng hợp đồng có đầy đủ chữ ký, con dấu và thông tin pháp lý của cả hai bên.
Điều khoản quan trọng
Nội dung cần kiểm tra
Mức phạt vi phạm tiến độ (VNĐ)
Giá cước
Đã bao gồm thuế GTGT chưa?
Ghi rõ trong điều khoản phạt hợp đồng
Thời gian giao hàng
Ngày/giờ giao nhận chính xác
5% – 10% giá trị cước cho mỗi ngày chậm trễ
Giá cước thuê xe tải ghép hàng
📉 Lợi ích kinh tế từ hàng lẻ
Thuê xe tải ghép hàng là giải pháp tối ưu hóa giá xe tải chở hàng đi tỉnh cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc hàng cá nhân với lô hàng ít.
Bằng cách chia sẻ không gian, bạn chỉ phải trả cước phí tương ứng với trọng lượng hoặc thể tích hàng của mình.
🕒 Hạn chế về thời gian giao nhận
Do cần gom đủ hàng để tối ưu hóa chuyến xe, thời gian vận chuyển và giao nhận có thể chậm hơn so với thuê nguyên chuyến.
Bạn cần cân nhắc yếu tố thời gian nếu hàng hóa của bạn có yêu cầu giao gấp hoặc định mức thời gian nghiêm ngặt.
Loại hàng ghép
Đơn giá cước trung bình (VNĐ/Kg)
Chi phí tối thiểu/Lô hàng (VNĐ)
Hàng nặng
1.800 – 2.200/Kg
300.000 – 500.000
Hàng nhẹ (Thể tích lớn)
350.000 – 450.000/m$^3$
500.000 – 800.000
Báo giá thuê xe tải chở hàng theo chuyến
💵 Cách tính cước trọn gói một chiều
Giá thuê theo chuyến là một mức giá cố định, bao gồm tất cả chi phí từ xăng dầu, nhân công, phí cầu đường cho một lộ trình.
Đây là hình thức minh bạch nhất, giúp khách hàng dễ dàng dự trù ngân sách chính xác ngay từ ban đầu.
📝 Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá cuối
Báo giá có thể thay đổi nhẹ dựa trên thời điểm thuê (cuối tháng/đầu tháng), yêu cầu hỗ trợ bốc dỡ và địa điểm cụ thể tại Kon Tum.
Hãy cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về hàng hóa để nhận được báo giá trọn gói không phát sinh.
Tải trọng xe
Giá cước trọn gói dự kiến (VNĐ/Chuyến)
Chi phí nhân công bốc dỡ (VNĐ)
8 Tấn
16.000.000 – 18.000.000
500.000 – 1.000.000/Điểm (Nếu có)
15 Tấn
19.500.000 – 22.500.000
800.000 – 1.500.000/Điểm (Nếu có)
Ưu đãi khi thuê xe tải chở hàng theo tháng
📈 Giá cước ưu đãi cho hợp đồng dài hạn
Nếu bạn có nhu cầu vận chuyển thường xuyên và ổn định, thuê xe theo tháng sẽ mang lại mức chiết khấu cao hơn nhiều.
Đây là giải pháp chiến lược giúp tối ưu hóa chi phí logistics và đảm bảo nguồn lực lượng vận tải ổn định.
🤝 Lợi ích về dịch vụ và ưu tiên
Khách hàng hợp đồng tháng sẽ được ưu tiên sắp xếp xe, lịch trình cố định và hưởng chính sách công nợ dài hạn.
Việc này giúp quy trình vận hành của doanh nghiệp bạn trở nên liền mạch và chủ động hơn trong mọi kế hoạch.
Hình thức thuê
Giảm giá cước so với thuê chuyến (%)
Lợi ích về thanh toán
Theo tháng (4 chuyến/tháng)
10% – 15%
Thanh toán công nợ 15 – 30 ngày
Theo Quý (3 tháng)
15% – 20%
Ưu tiên tài xế và lịch trình cố định
Tóm lại, để xác định giá xe tải chở hàng từ Tiền Giang đến Kon Tum, bạn cần xem xét khối lượng hàng và loại xe phù hợp. Hãy liên hệ các đơn vị vận tải chuyên tuyến để nhận báo giá chi tiết và cạnh tranh. Điều này giúp đảm bảo chuyến hàng của bạn an toàn và hiệu quả về chi phí.