Tuyến vận tải từ Tiền Giang (miền Tây) đến Bình Định (Duyên hải Nam Trung Bộ) là một hành trình liên tỉnh quan trọng. Giá cước vận chuyển sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại xe tải sử dụng (xe mui bạt, xe thùng kín, tải trọng lớn nhỏ), trọng lượng và thể tích của hàng hóa, cũng như hình thức bao xe trọn gói hay ghép hàng lẻ. Để nhận được báo giá chi tiết và cạnh tranh nhất, bạn nên tìm kiếm và liên hệ các công ty vận tải chuyên tuyến Bắc-Nam. Họ sẽ cung cấp chi phí tối ưu cùng cam kết về thời gian giao hàng nhanh chóng và an toàn hàng hóa.
Các yếu tố quyết định giá cước vận chuyển
🚚 Trọng lượng và kích thước hàng hóa
Đơn vị tính cước chủ yếu dựa trên trọng lượng thực tế (tấn) hoặc thể tích (mét khối) của lô hàng. Việc xác định tỷ lệ chuyển đổi giữa khối lượng và trọng lượng là cực kỳ quan trọng để báo giá chính xác.
Hàng hóa quá khổ, quá tải hoặc có yêu cầu xếp dỡ đặc biệt thường phải chịu một khoản phụ phí riêng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá xe tải chở hàng đi tỉnh cho tuyến Tiền Giang – Bình Định.
🛣️ Tuyến đường và thời điểm giao nhận
Quãng đường vận chuyển và địa hình là yếu tố cốt lõi để tính toán chi phí nhiên liệu và khấu hao xe. Giá cước có thể tăng vào các mùa cao điểm hoặc khi thời tiết bất lợi gây khó khăn cho hành trình.
Các điểm giao nhận ở khu vực xa trung tâm hoặc có lệnh cấm giờ sẽ làm tăng chi phí. Hãy cung cấp địa chỉ cụ thể để nhận được báo giá sát nhất với thực tế.
⚖️ Chi phí phát sinh và rủi ro
Chi phí này bao gồm phí cầu đường, phà, và các loại phí bến bãi phát sinh trong suốt chuyến đi. Mức độ rủi ro của loại hàng cũng là yếu tố ảnh hưởng.
Những mặt hàng dễ vỡ hay có giá trị cao đòi hỏi bảo hiểm vận chuyển và chăm sóc đặc biệt, dẫn đến sự điều chỉnh trong tổng cước phí cuối cùng.
Yếu Tố | Mức Độ Ảnh Hưởng Đến Giá Cước | Ghi Chú Thuật Ngữ Logistics |
Trọng lượng/Thể tích | Cao nhất (Yếu tố cơ sở) | Tỷ lệ FCL/LCL (Full Container Load/Less Container Load – ở đây là FTL/LTL) |
Quãng đường vận chuyển | Rất cao | Mileage Cost (Chi phí dựa trên số dặm) |
Thời điểm giao nhận | Trung bình – Cao | Peak Season Surcharge (Phụ phí mùa cao điểm) |
Yêu cầu đặc biệt | Tùy thuộc | Handling Charges (Phí xếp dỡ) |
Bảng giá xe tải thùng kín chở hàng
🛡️ Ưu điểm và đặc tính của xe thùng kín
Xe thùng kín mang lại khả năng bảo vệ tối đa cho hàng hóa khỏi các tác động của thời tiết như mưa, nắng, bụi bẩn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các mặt hàng cần độ an toàn cao và chống ẩm tuyệt đối.
Vì mức độ bảo mật và an toàn hàng hóa cao hơn, giá xe tải chở hàng đi tỉnh loại thùng kín thường có mức cước nhỉnh hơn so với các loại thùng hở khác.
💰 Định mức cước theo tải trọng xe
Cước phí được tính toán dựa trên tải trọng thiết kế của xe, ví dụ như xe 3.5 tấn, 8 tấn hoặc 15 tấn. Xe tải có tải trọng càng lớn thì đơn giá cước tính trên mỗi tấn hàng sẽ giảm đi đáng kể.
Các doanh nghiệp nên cân nhắc tối ưu hóa tải trọng (lấp đầy xe) để đạt được đơn giá tốt nhất. Việc dồn chuyến hoặc ghép hàng là giải pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả.
Tải Trọng Xe Thùng Kín (Tấn) | Phân Loại Hàng Hóa Phù Hợp | Khoảng Giá Cước Tham Khảo (VNĐ/Chuyến) |
3.5 Tấn | Hàng điện tử, bưu kiện, thực phẩm khô | 8.000.000 – 10.000.000 |
8 Tấn | Hàng may mặc, đồ gia dụng, vật liệu nhẹ | 15.000.000 – 18.000.000 |
15 Tấn | Máy móc, thiết bị, số lượng lớn | 22.000.000 – 26.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và thay đổi theo thời điểm.

Giá thuê xe tải thùng mui bạt
☁️ Lợi thế linh hoạt của xe mui bạt
Xe mui bạt kết hợp được ưu điểm của cả thùng kín và thùng lửng, cho phép dễ dàng bốc dỡ hàng hóa từ hai bên hông hoặc phía trên. Đây là loại xe được sử dụng phổ biến nhất trong vận tải đường dài.
Khả năng mở bạt linh hoạt giúp việc vận chuyển các mặt hàng cồng kềnh hoặc vượt quá chiều cao trở nên thuận tiện hơn rất nhiều. Giá thuê xe tải loại này thường rất cạnh tranh.
💵 Yếu tố chi phối giá cước mui bạt
Mặc dù có tính linh hoạt cao, chi phí thuê xe mui bạt vẫn phụ thuộc vào khả năng bảo vệ hàng hóa. Nếu hàng không cần chống nước tuyệt đối, giá cước sẽ rất hợp lý.
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh Tiền Giang – Bình Định với xe mui bạt cũng bị chi phối bởi chiều dài thùng xe, giúp tối ưu hóa tải trọng hàng hóa theo kích thước thực tế.
Loại Xe Mui Bạt | Khả Năng Vận Chuyển | Gợi Ý Tiết Kiệm Chi Phí |
5 Tấn Mui Bạt | Linh kiện, bao bì, hàng lẻ | Nên chọn ghép hàng để chia sẻ chi phí. |
10 Tấn Mui Bạt | Sắt thép, vật liệu xây dựng | Ưu tiên thuê khứ hồi (Round-trip) nếu có hàng ngược lại. |
15 Tấn Mui Bạt | Hàng công nghiệp, nông sản khối lượng lớn | Đàm phán hợp đồng dài hạn để giảm đơn giá. |

Cước phí xe tải thùng lửng là bao nhiêu?
🏗️ Ứng dụng và đặc điểm xe thùng lửng
Xe thùng lửng chuyên dùng để chở các loại hàng hóa nặng và siêu trường, siêu trọng như thép cuộn, máy móc, hoặc cấu kiện bê tông lớn. Việc bốc dỡ thường được thực hiện bằng cần cẩu từ phía trên.
Loại xe này cung cấp sự ổn định cao khi vận chuyển các vật liệu có trọng tâm thấp, tuy nhiên, hàng hóa cần có khả năng chịu được thời tiết vì không có mái che cố định.
🎯 Chi phí theo loại hàng chuyên biệt
Cước phí xe tải thùng lửng được tính toán kỹ lưỡng dựa trên trọng lượng và chiều dài quá khổ của hàng hóa. Yêu cầu giằng buộc chuyên nghiệp (lashing) cũng làm tăng chi phí dịch vụ.
Do tính chất hàng chuyên biệt, các nhà cung cấp logistics thường áp dụng mức giá riêng cho loại xe này, không theo bảng giá chuẩn chung mà phải báo giá dự án chi tiết.
Loại Hàng Vận Chuyển | Yêu Cầu Kỹ Thuật Đặc Biệt | Ảnh Hưởng Đến Chi Phí |
Máy móc công nghiệp | Giằng buộc (Lashing) và chèn lót (Dunnage) chuyên dụng. | Tăng phụ phí an toàn và nhân công kỹ thuật. |
Sắt thép, vật liệu dài | Chiều dài quá khổ, cần xe sàn phẳng hoặc có rơ-moóc. | Tăng chi phí xin giấy phép vận chuyển (nếu quá khổ). |
So sánh giá cước thuê theo chuyến và ghép hàng
🤝 Lợi ích và rủi ro của dịch vụ ghép hàng
Dịch vụ ghép hàng (LTL – Less Than Truckload) giúp khách hàng tiết kiệm chi phí vận chuyển đáng kể bằng cách chia sẻ không gian trên cùng một chuyến xe tải. Đây là lựa chọn tối ưu cho các lô hàng số lượng nhỏ.
Tuy nhiên, thời gian giao hàng của hình thức ghép hàng thường kéo dài hơn do phải thực hiện quá trình gom hàng và phân phối tại nhiều điểm. Khách hàng cần cân nhắc kỹ về thời gian vận chuyển (transit time).
🚀 Tính ưu việt của hình thức thuê nguyên chuyến
Thuê nguyên chuyến (FTL – Full Truckload) đảm bảo thời gian giao nhận nhanh nhất vì xe chạy thẳng từ điểm xuất phát đến điểm đích mà không dừng lại. Toàn bộ không gian xe là dành riêng cho lô hàng của bạn.
Giá thuê nguyên chuyến sẽ cao hơn, nhưng rủi ro hư hỏng hàng hóa do xếp dỡ nhiều lần được giảm thiểu tối đa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các mặt hàng có giá trị cao hoặc cần gấp.
Tiêu Chí So Sánh | Thuê Nguyên Chuyến (FTL) | Ghép Hàng (LTL) |
Tốc độ giao hàng | Rất nhanh, chính xác theo cam kết. | Chậm hơn, phụ thuộc lịch trình xe. |
Giá cước | Cao hơn, phù hợp hàng lớn. | Rất kinh tế, phù hợp hàng nhỏ. |
An toàn hàng hóa | Rủi ro thấp, ít xếp dỡ. | Rủi ro cao hơn do bốc xếp nhiều lần. |
Giá thuê xe tải theo tấn/khối lượng hàng
📐 Phương pháp tính cước theo tấn và khối
Giá cước theo tấn áp dụng cho những mặt hàng nặng và gọn. Ngược lại, những mặt hàng nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian sẽ được tính theo thể tích (khối). Công thức quy đổi tiêu chuẩn thường là 300-500 kg/m^3.
Nhà vận chuyển sẽ luôn tính theo đơn vị nào mang lại cước phí cao hơn (chargeable weight) để đảm bảo lợi ích. Khách hàng nên kiểm tra kỹ cách tính này để tránh bị thiệt thòi.
📉 Tận dụng chiết khấu khối lượng lớn
Khi khối lượng hàng hóa càng lớn (tính bằng tấn hoặc khối), đơn giá cước trên mỗi đơn vị sẽ được chiết khấu và giảm xuống. Đây là chính sách ưu đãi cho các lô hàng lớn (Bulk Cargo).
Hãy cố gắng tập trung nhiều đơn hàng vào cùng một chuyến để tận dụng tối đa mức chiết khấu này. Việc đạt được đơn giá sàn giúp giảm đáng kể tổng chi phí logistics.
Khối Lượng Hàng Hóa | Đơn Giá Cước (VNĐ/Tấn) | Ghi Chú |
Dưới 3 Tấn | Cao nhất (Đơn giá lẻ) | Áp dụng chủ yếu cho dịch vụ ghép hàng. |
Từ 5 Tấn – 10 Tấn | Giảm 10 – 15% | Đơn giá cho thuê xe vừa (Medium-sized truck). |
Trên 15 Tấn | Giảm 20% trở lên | Đơn giá tốt nhất cho thuê xe tải lớn (Heavy-duty truck) hoặc nguyên chuyến. |
Chi phí thuê xe tải thùng dài bao nhiêu?
📏 Lợi ích vượt trội của thùng xe dài
Xe tải có chiều dài thùng lớn (ví dụ: 9m6, 11m, 12m) chuyên dùng để chở các mặt hàng siêu dài như ống thép, vật liệu xây dựng dài hoặc các cấu kiện công nghiệp. Loại xe này giúp hạn chế phí quá khổ trên xe ngắn.
Việc tối đa hóa không gian sàn của thùng xe dài giúp khách hàng có thể chở được số lượng hàng lớn hơn với chi phí vận hành không đổi, tăng hiệu quả kinh tế của chuyến đi.
📈 Đơn giá thuê theo chiều dài thùng xe
Giá thuê xe tải thùng dài thường có mức cơ bản cao hơn xe thùng ngắn cùng tải trọng. Chi phí này phản ánh khả năng vận chuyển hàng chuyên biệt và chi phí khấu hao xe lớn hơn.
Tuy nhiên, nếu xét về hiệu suất vận chuyển, việc thuê xe thùng dài để chở đúng loại hàng sẽ tiết kiệm hơn nhiều so với việc phải thuê hai chuyến xe ngắn để vận chuyển.
Chiều Dài Thùng Xe | Tải Trọng Thường Gặp | Loại Hàng Thích Hợp |
7.5 Mét | 8 – 10 Tấn | Sắt hộp, Pallet tiêu chuẩn. |
9.6 Mét | 15 Tấn | Ống nhựa, Giàn giáo, Nội thất dài. |
11 – 12 Mét | 15 – 18 Tấn | Kết cấu thép, Gỗ xẻ lớn, Hàng dự án. |
Bảng giá thuê xe tải thùng gắn cẩu
⚙️ Giá trị gia tăng của dịch vụ cẩu hàng
Xe tải gắn cẩu (Hydraulic Crane Truck) cung cấp giải pháp trọn gói từ vận chuyển đến xếp dỡ tại công trường. Điều này giúp khách hàng giảm thiểu chi phí thuê thiết bị nâng hạ riêng biệt.
Chi phí này bao gồm cả chi phí vận hành cẩu và chứng chỉ an toàn của người vận hành. Sự tiện lợi và tính cơ động cao là ưu điểm lớn nhất của loại hình dịch vụ này.
🛡️ Chi phí an toàn và bảo hiểm cẩu
Giá thuê xe tải thùng gắn cẩu cao hơn đáng kể vì đi kèm với trách nhiệm nâng hạ hàng hóa có trọng lượng lớn. Yêu cầu bảo hiểm rủi ro trong quá trình cẩu rất khắt khe.
Các yếu tố như tầm với cẩu, sức nâng tối đa (ví dụ: cẩu 3 tấn, 5 tấn), và thời gian chờ cẩu đều được tính vào tổng cước phí cuối cùng của chuyến đi.
Sức Nâng Cẩu (Tấn) | Ứng Dụng Phổ Biến | Phụ Phí Vận Hành Cẩu (Ước tính) |
3 Tấn | Máy phát điện nhỏ, Pallet hàng hóa nhẹ. | Thêm 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ/Chuyến. |
5 Tấn | Bồn chứa, Kết cấu thép vừa, Cây xanh lớn. | Thêm 2.500.000 – 4.000.000 VNĐ/Chuyến. |
8 Tấn | Máy móc công nghiệp nặng, Container rỗng. | Thỏa thuận theo khối lượng công việc thực tế. |
Quy trình giao nhận hàng hóa chi tiết
📋 Các bước chuẩn bị và tiếp nhận hàng
Quy trình bắt đầu bằng việc kiểm tra và xác nhận đầy đủ các thông tin quan trọng như số lượng, loại hàng và tình trạng đóng gói theo checklist tiêu chuẩn. Khách hàng và nhà xe cùng ký biên bản bàn giao (Take-over & Hand-over).
Việc đóng gói tiêu chuẩn (Packing Standard) và dán nhãn rõ ràng (Labeling) là trách nhiệm của chủ hàng. Điều này giúp tăng tốc độ bốc xếp và giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
🚚 Thủ tục vận chuyển và bàn giao cuối cùng
Sau khi xe đến kho của người nhận, tài xế sẽ phối hợp để kiểm đếm lại hàng hóa theo vận đơn (Bill of Lading/Waybill). Người nhận phải xác nhận tình trạng và ký vào Biên bản giao nhận (Proof of Delivery – POD).
POD là chứng từ pháp lý quan trọng nhất để hoàn tất giao dịch và làm căn cứ cho việc thanh toán cước phí vận chuyển. Sự minh bạch trong quy trình là chìa khóa.
Giai Đoạn | Hoạt Động Chính | Chứng Từ Cần Thiết |
Giao hàng | Kiểm tra số lượng, đóng seal (nếu là cont). | Biên bản bàn giao, Phiếu xuất kho. |
Vận chuyển | Theo dõi lộ trình (Tracking). | Vận đơn (Bill of Lading/Waybill). |
Nhận hàng | Kiểm đếm lại, xác nhận tình trạng hàng. | Biên bản giao nhận (POD), Phiếu nhập kho. |
Hướng dẫn chọn loại xe tải chở hàng phù hợp
💡 Xác định đúng nhu cầu vận chuyển
Việc đầu tiên là phải xác định chính xác tải trọng (tấn) và kích thước (m$^3$) của lô hàng. Sai lầm khi chọn xe quá nhỏ sẽ tốn thêm chuyến, còn xe quá lớn sẽ gây lãng phí không gian và chi phí.
Nên cộng thêm 10-20% dung sai so với kích thước thực tế để đảm bảo dễ dàng xếp dỡ và an toàn trong quá trình vận chuyển.
📝 Lựa chọn dựa trên đặc tính hàng hóa
Nếu hàng hóa là thực phẩm, điện tử hoặc cần bảo mật, hãy ưu tiên chọn xe tải thùng kín (Dry Van). Nếu là vật liệu xây dựng hoặc hàng cồng kềnh, xe mui bạt hoặc thùng lửng là sự lựa chọn tối ưu.
Việc lựa chọn đúng loại xe sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí đóng gói không cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến từ chuyên gia logistics của nhà xe.
Đặc Tính Hàng Hóa | Loại Xe Được Khuyên Dùng | Tiêu Chí Ưu Tiên |
Hàng giá trị cao | Xe tải thùng kín (Có Seal/Khóa) | Bảo mật và Chống ẩm tuyệt đối. |
Hàng nông sản/Thép | Xe tải mui bạt (Linh hoạt bốc xếp) | Tải trọng lớn và Linh hoạt xếp dỡ. |
Máy móc quá khổ | Xe tải thùng lửng/Xe đầu kéo | Khả năng chịu tải và Dễ dàng cẩu. |

Cách tối ưu và giảm thiểu chi phí vận chuyển
📉 Đàm phán giá cước cho lô hàng lớn
Đối với các khách hàng có nhu cầu vận chuyển thường xuyên hoặc khối lượng hàng hóa lớn, việc đàm phán mức giá ưu đãi là hoàn toàn có thể. Hãy yêu cầu chính sách giá sỉ cho hợp đồng dài hạn.
Việc cam kết sản lượng (Minimum Quantity Commitment – MQ) sẽ giúp bạn nhận được đơn giá sàn tốt nhất từ các công ty vận tải. Đừng ngần ngại so sánh giá từ nhiều đối tác.
🔄 Tận dụng chuyến xe khứ hồi và ghép hàng
Luôn hỏi nhà xe về khả năng ghép hàng nếu lô hàng của bạn nhỏ. Đặc biệt, hãy tìm hiểu về các tuyến đường có xe chiều về (Backhaul) để tận dụng giá cước giảm từ 30% đến 50%.
Việc linh hoạt thời gian giao hàng cũng giúp nhà xe dễ dàng sắp xếp lịch trình và giảm giá cho bạn. Giá xe tải chở hàng đi tỉnh sẽ tối ưu hơn nếu bạn chủ động.
Phương Pháp Tối Ưu | Tỷ Lệ Giảm Chi Phí Ước Tính | Điều Kiện Áp Dụng |
Ghép hàng (LTL) | 20% – 50% | Hàng hóa không quá gấp, số lượng nhỏ. |
Thuê khứ hồi (Backhaul) | 30% – 40% | Khách hàng có hàng chiều về hoặc chấp nhận thời gian chờ. |
Hợp đồng dài hạn | 10% – 20% | Cam kết sản lượng hàng tháng, ổn định nhu cầu vận chuyển. |
Thời gian xe tải giao hàng Tiền Giang – Bình Định
⏱️ Khoảng thời gian vận chuyển tiêu chuẩn
Quãng đường từ Tiền Giang đến Bình Định là khoảng 600-700 km tùy theo tuyến đường cụ thể. Thời gian vận chuyển (Transit Time) tiêu chuẩn cho tuyến này thường dao động từ 18 đến 24 giờ (không tính thời gian bốc xếp).
Thời gian này có thể bị ảnh hưởng bởi lưu lượng giao thông, đặc biệt qua các khu vực đô thị lớn, và các quy định về cấm giờ đối với xe tải tại một số địa phương.
🚧 Các yếu tố làm chậm trễ hành trình
Sự cố trên đường như tai nạn hoặc kiểm tra của cơ quan chức năng là những yếu tố khó lường có thể gây chậm trễ. Thời tiết xấu (mưa bão) cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến tốc độ di chuyển.
Lịch trình bốc dỡ không rõ ràng tại kho người nhận cũng là một nguyên nhân phổ biến. Khách hàng nên thông báo giờ nhận hàng chính xác để tránh lãng phí thời gian chờ đợi.
Chi tiết Lịch Trình | Khoảng Thời Gian Ước Tính | Ghi Chú |
Thời gian chạy xe | 18 – 20 giờ | Tốc độ trung bình, không tính dừng nghỉ. |
Thời gian bốc xếp | 2 – 4 giờ | Phụ thuộc vào phương tiện (tay/cẩu/xe nâng) và số lượng hàng. |
Tổng Transit Time | 20 – 24 giờ | Từ lúc xe lăn bánh đến khi đến kho nhận hàng. |
Các hình thức thanh toán tiền cước linh hoạt
💵 Các phương thức thanh toán phổ biến
Khách hàng có thể lựa chọn thanh toán tiền mặt trực tiếp cho tài xế sau khi ký xác nhận POD (Proof of Delivery). Tuy nhiên, phương thức chuyển khoản ngân hàng đang trở nên phổ biến và minh bạch hơn.
Việc chuyển khoản giúp ghi nhận giao dịch một cách rõ ràng và dễ dàng đối chiếu. Hầu hết các công ty logistics đều chấp nhận thanh toán qua internet banking ngay sau khi hàng đã giao.
🧾 Điều khoản thanh toán theo hợp đồng
Trong các hợp đồng vận chuyển dài hạn, điều khoản thanh toán thường là công nợ (Credit Term) với chu kỳ 7 ngày, 15 ngày hoặc 30 ngày (Net 7, Net 15, Net 30). Điều này giúp khách hàng có dòng tiền linh hoạt hơn.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt điều khoản thanh toán giúp duy trì mối quan hệ tốt với nhà xe và đảm bảo bạn luôn nhận được chất lượng dịch vụ ưu tiên và giá ưu đãi.
Hình Thức Thanh Toán | Thời Điểm Thực Hiện | Lợi Ích Của Khách Hàng |
Thanh toán ngay (Cash on Delivery – COD Cước) | Sau khi ký POD (Biên bản giao nhận). | Hoàn tất nghĩa vụ nhanh chóng, minh bạch. |
Công nợ (Net Term) | Theo chu kỳ 7, 15 hoặc 30 ngày (Billing Cycle). | Quản lý dòng tiền tốt hơn, ưu tiên dịch vụ. |
Chính sách bồi thường khi hàng hóa hư hỏng
⚠️ Xác định trách nhiệm bồi thường
Trách nhiệm bồi thường được quy định rõ ràng trong hợp đồng vận chuyển và thường dựa trên mức độ lỗi của nhà xe. Mọi sự cố phải được ghi nhận ngay lập tức trên Biên bản giao nhận (POD) có xác nhận của tài xế.
Khách hàng cần cung cấp chứng từ chứng minh giá trị của lô hàng để làm cơ sở tính toán mức đền bù hợp lý. Thiếu chứng từ sẽ làm quá trình giải quyết trở nên phức tạp.
💲 Mức bồi thường theo giá trị hàng hóa
Mức bồi thường thường được xác định là 100% giá trị thiệt hại nếu lô hàng có mua bảo hiểm vận chuyển. Nếu không mua bảo hiểm, mức bồi thường sẽ giới hạn theo điều khoản chung của nhà xe (thường là 4-5 lần cước phí vận chuyển).
Việc mua bảo hiểm (Cargo Insurance) là giải pháp an toàn nhất để bảo vệ tài sản của bạn, đặc biệt đối với các lô hàng có giá trị cao.
Loại Rủi Ro | Yêu Cầu Chứng Minh | Mức Bồi Thường Ưu Tiên |
Mất mát toàn bộ | Biên bản xác nhận của công an/cơ quan có thẩm quyền. | 100% giá trị (nếu có bảo hiểm). |
Hư hỏng một phần | Hình ảnh, Biên bản kiểm đếm có xác nhận. | Theo tỷ lệ thiệt hại được đánh giá. |
Chậm trễ giao hàng | Thỏa thuận phạt theo ngày được nêu trong hợp đồng. | Thường là chiết khấu trên cước phí. |

Các mặt hàng xe tải không nhận vận chuyển
🚫 Hàng hóa bị cấm theo quy định pháp luật
Các mặt hàng như chất nổ, chất cháy, vũ khí, ma túy và các loại hàng cấm khác theo pháp luật Việt Nam sẽ tuyệt đối không được vận chuyển. Nhà xe có quyền từ chối và báo cáo cơ quan chức năng nếu phát hiện.
Khách hàng phải cam kết về tính hợp pháp của lô hàng trước khi ký hợp đồng. Thông tin sai lệch về hàng hóa có thể dẫn đến hủy bỏ hợp đồng và chịu trách nhiệm pháp lý.
❓ Hàng hóa có yêu cầu vận chuyển đặc biệt
Một số mặt hàng như hàng tươi sống cần xe đông lạnh (Reefer Truck), hóa chất độc hại cần xe bồn chuyên dụng. Các loại xe tải thông thường sẽ không nhận vận chuyển những mặt hàng này vì thiếu trang thiết bị và giấy phép cần thiết.
Nếu bạn có hàng đặc biệt, hãy yêu cầu dịch vụ vận tải chuyên biệt ngay từ đầu để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định của ngành logistics.
Loại Hàng | Lý Do Từ Chối Vận Chuyển | Giải Pháp Thay Thế |
Hàng dễ cháy nổ (Xăng dầu, hóa chất) | Vi phạm quy định an toàn, thiếu giấy phép vận chuyển. | Thuê dịch vụ vận tải nguy hiểm (Hazmat Transport). |
Động vật sống | Thiếu lồng chuồng và điều kiện chăm sóc trên xe tải thông thường. | Thuê xe chuyên dụng cho vận chuyển vật nuôi hoặc hàng sống. |
Hợp đồng thuê xe tải chở hàng cần có gì?
📜 Điều khoản quan trọng trong hợp đồng
Hợp đồng vận chuyển phải ghi rõ và chi tiết các thông tin cốt lõi như tên và thông số của xe tải, lộ trình, thời gian giao nhận cam kết và tổng giá cước đã thỏa thuận. Sự minh bạch là yếu tố quan trọng nhất.
Điều khoản về phạt chậm tiến độ (Penalty for Delay) và trách nhiệm bồi thường khi có sự cố phải được thống nhất rõ ràng trước khi ký kết để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
🔖 Căn cứ pháp lý và giá trị hợp đồng
Hợp đồng là cơ sở pháp lý cao nhất để giải quyết mọi tranh chấp phát sinh trong quá trình vận chuyển. Hợp đồng phải có chữ ký và con dấu (nếu có) của người đại diện hợp pháp của hai bên.
Hãy đảm bảo rằng hợp đồng đề cập đến giá xe tải chở hàng đi tỉnh, bao gồm cả VAT (nếu có) và các phụ phí khác. Giá trị pháp lý của hợp đồng là không thể thay thế.
Mục Lớn | Nội Dung Cần Thiết | Tầm Quan Trọng |
Thông tin lô hàng | Tên hàng, Số lượng, Trọng lượng/Khối lượng, Điểm đi/đến. | Căn cứ để bảo hiểm và tính cước. |
Giá cả & Thanh toán | Tổng cước phí, Điều khoản thanh toán (Công nợ/Ngay). | Cơ sở pháp lý cho giao dịch tài chính. |
Bồi thường | Mức đền bù khi mất mát, hư hỏng, chậm trễ. | Bảo vệ quyền lợi của chủ hàng. |
Lợi ích khi thuê xe tải theo tháng
📈 Đảm bảo nguồn lực vận chuyển ổn định
Thuê xe tải theo tháng (Dedicated Fleet Service) giúp doanh nghiệp ổn định hóa chuỗi cung ứng của mình, luôn đảm bảo có sẵn phương tiện và tài xế cố định để phục vụ hoạt động kinh doanh.
Bạn sẽ không phải lo lắng về sự biến động giá cước trên thị trường và khả năng thiếu xe vào các mùa cao điểm. Đây là giải pháp quản lý rủi ro logistics hiệu quả.
💰 Giảm chi phí vận hành và quản lý
Đơn giá thuê theo tháng luôn được chiết khấu sâu hơn nhiều so với thuê lẻ từng chuyến, giúp giảm chi phí logistics tổng thể. Doanh nghiệp cũng tiết kiệm được chi phí bảo trì và sửa chữa xe.
Việc tối ưu hóa lộ trình và quản lý hiệu suất xe trở nên dễ dàng hơn khi sử dụng dịch vụ thuê theo hợp đồng dài hạn, nâng cao tính chuyên nghiệp trong vận hành.
Lợi Ích Cụ Thể | Mô Tả Giá Trị | Thích Hợp Cho Đối Tượng |
Giá ưu đãi | Đơn giá cố định và được giảm 15-30% so với thuê lẻ. | Doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển liên tục (FMCG, Sản xuất). |
Chủ động | Có xe và tài xế riêng, thời gian linh hoạt theo nhu cầu. | Công ty cần phân phối độc quyền hoặc dịch vụ giao hàng riêng. |
Giá xe tải nhỏ dưới 5 tấn
🏙️ Lợi thế vận chuyển trong nội đô
Xe tải nhỏ (từ 500kg đến 5 tấn) là giải pháp lý tưởng cho việc vận chuyển hàng hóa từ kho đến điểm tập kết hoặc giao hàng trong các khu vực nội thành bị cấm xe tải lớn theo giờ. Sự linh hoạt là ưu tiên hàng đầu.
Các loại xe này có khả năng luồn lách tốt và tiết kiệm nhiên liệu, giúp tối ưu chi phí cho các lô hàng nhỏ lẻ hoặc dịch vụ giao hàng chặng cuối (Last-mile Delivery).
🏷️ Chi phí cước theo khối lượng tối thiểu
Giá cước xe tải nhỏ thường được tính theo chi phí thuê nguyên chiếc ngay cả khi hàng hóa không lấp đầy. Khách hàng phải chấp nhận một mức cước tối thiểu (Minimum Charge) cho mỗi chuyến xe.
Để giảm chi phí cho tuyến Tiền Giang – Bình Định, xe nhỏ thường được dùng để tập kết hàng hóa tại kho đầu và cuối, sau đó gom vào xe lớn để vận chuyển đường dài.
Tải Trọng Xe | Kích Thước Thùng Xe (Dài x Rộng) | Loại Hàng Thường Chở |
1.5 Tấn | Khoảng 3.2m x 1.6m | Chuyển nhà, bưu phẩm, hàng thương mại điện tử. |
3.5 Tấn | Khoảng 4.3m x 1.8m | Hàng lẻ, điện máy, thực phẩm. |
5 Tấn | Khoảng 6m x 2.2m | Vật liệu xây dựng nhẹ, Pallet hàng tiêu chuẩn. |
Phụ phí cầu đường và bốc xếp (nếu có)
🛣️ Phụ phí cầu đường và phí BOT
Phụ phí cầu đường là một phần chi phí không thể thiếu trong tổng cước phí vận chuyển, bao gồm phí đường bộ BOT và các loại phí qua phà, cầu trên lộ trình. Mức phí này phải được tính toán chính xác theo tuyến đường đi qua.
Phụ phí này thường được thông báo minh bạch và cộng trực tiếp vào giá xe tải chở hàng đi tỉnh, tránh làm khách hàng bất ngờ khi thanh toán.
🧑🔧 Chi phí nhân công bốc xếp
Nếu khách hàng yêu cầu dịch vụ bốc xếp (Loading/Unloading Services) tại điểm đi hoặc điểm đến, chi phí nhân công sẽ được tính theo số lượng người và thời gian làm việc.
Chi phí này sẽ giảm đáng kể nếu việc bốc xếp được thực hiện bằng xe nâng hoặc cẩu (nếu có). Hãy ghi rõ yêu cầu bốc xếp trong hợp đồng để tránh tranh cãi sau này.
Loại Phụ Phí | Đơn Vị Tính Toán | Người Chịu Chi Phí |
Phí BOT | Theo số lượng trạm thu phí và tải trọng xe. | Thường tính vào tổng cước phí (All-in price). |
Phí bến bãi | Theo thời gian chờ (Demurrage/Detention) nếu quá quy định. | Khách hàng (nếu do lỗi chậm trễ từ phía họ). |
Nhân công bốc xếp | VNĐ/Người/Giờ hoặc VNĐ/Tấn hàng. | Khách hàng (Nếu có yêu cầu bốc xếp từ nhà xe). |
Kinh nghiệm thuê xe tải chất lượng, giá tốt
🔍 Lựa chọn đối tác vận tải uy tín
Hãy chọn các công ty logistics có kinh nghiệm và phương tiện đa dạng để đảm bảo khả năng phục vụ mọi nhu cầu của bạn. Đánh giá từ các khách hàng trước là một nguồn thông tin đáng tin cậy.
Các đối tác uy tín sẽ cung cấp hợp đồng minh bạch, cam kết về thời gian (On-Time Delivery) và chính sách bảo hiểm rõ ràng.
✍️ Đàm phán và thống nhất mọi điều khoản
Trước khi ký kết, hãy đàm phán kỹ lưỡng về giá xe tải chở hàng đi tỉnh, đặc biệt là các khoản phụ phí có thể phát sinh. Yêu cầu báo giá trọn gói (All-inclusive Price) để kiểm soát chi phí tốt nhất.
Thông tin chi tiết về cách thức giải quyết sự cố và điều khoản bồi thường cần được thống nhất ngay từ đầu để tránh những rắc rối pháp lý không đáng có.
Yếu Tố Chất Lượng | Cách Thức Kiểm Tra | Lợi Ích Mang Lại |
Pháp lý | Kiểm tra giấy phép kinh doanh và hợp đồng mẫu. | Đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch. |
Chất lượng xe | Yêu cầu xem hình ảnh/chứng nhận bảo trì xe. | Giảm rủi ro hỏng hóc giữa đường. |
Dịch vụ CSKH | Đánh giá phản hồi và khả năng theo dõi (Tracking). | Minh bạch thông tin và yên tâm trong suốt hành trình. |
Tóm lại, để có giá xe tải chở hàng hợp lý từ Tiền Giang đến Bình Định, việc xác định khối lượng hàng và loại hình vận chuyển là thiết yếu. Hãy tham khảo báo giá từ nhiều đơn vị uy tín để đảm bảo chi phí cạnh tranh và lộ trình giao hàng được thực hiện an toàn.