Bạn đang cần tìm giải pháp vận chuyển hàng hóa đáng tin cậy từ Tiền Giang ra Quảng Bình? Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ cho thuê xe tải đa dạng, từ xe nhỏ đến xe container, phục vụ mọi loại hàng tổng hợp, hàng lẻ hay hàng công trình. Giá cước được tối ưu hóa theo khoảng cách, trọng lượng và kích thước hàng, đảm bảo minh bạch và cạnh tranh nhất. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết, tư vấn lộ trình nhanh chóng và cam kết giao hàng an toàn, đúng hẹn từ Nam ra Trung.
Giá cước vận tải Tiền Giang Quảng Bình
💵 Cách tính cước vận tải liên tỉnh
Giá cước cơ bản cho tuyến đường dài này thường được tính theo tấn/km hoặc trọn chuyến tùy theo yêu cầu của khách hàng. Việc này là cơ sở để ước tính tổng chi phí.
Bạn cần cung cấp chính xác khối lượng và kích thước hàng hóa để nhận được báo giá tốt nhất. Sự minh bạch giúp tránh phát sinh chi phí không cần thiết.
💰 Chi phí hồi đầu và chính sách ưu đãi
Đơn vị vận tải thường áp dụng mức giá ưu đãi cho chiều xe quay đầu từ Quảng Bình về miền Nam. Đây là cơ hội để bạn đàm phán mức cước thấp hơn đáng kể.
Nếu bạn có thể linh hoạt về thời gian giao nhận, hãy tận dụng chính sách xe rỗng để tối ưu hóa ngân sách vận chuyển đường dài.
Loại hình dịch vụ | Khoảng giá tham khảo (VNĐ/Tấn) | Thời gian giao nhận (Ngày) |
Hàng ghép (LTL) | 3.200.000 – 4.200.000 | 3 – 5 |
Nguyên chuyến (FTL) | 40.000.000 – 50.000.000 | 2 – 3 |
Bảng giá xe tải chở hàng đường dài
📈 Biến động giá cước theo thời điểm
Giá cước vận tải đường dài thường biến động mạnh vào các mùa cao điểm như lễ, Tết do nhu cầu thị trường tăng đột biến. Việc này ảnh hưởng đến tổng chi phí logistics.
Để đảm bảo giá ổn định, hãy lập kế hoạch vận chuyển trước hoặc xem xét ký hợp đồng dài hạn với mức giá đã được cố định.
📊 Phân tích theo tải trọng và khoảng cách
Bảng giá sẽ khác nhau giữa các dòng xe tải trọng nhỏ (dưới 5 tấn) và tải trọng lớn (trên 10 tấn). Khoảng cách là yếu tố quan trọng nhất trong công thức tính giá.
Việc chọn đúng tải trọng xe giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất chuyên chở và giảm chi phí đơn vị hàng hóa vận chuyển.
Tải trọng xe (Tấn) | Phù hợp với | Mức giá đơn vị (VNĐ/Km) |
5 Tấn | Hàng lẻ, chuyển nhà | 16.000 – 20.000 |
15 Tấn | Hàng công nghiệp, số lượng lớn | 25.000 – 30.000 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến cước phí
🛣️ Phụ phí đường đèo, phà, và cấm tải
Tuyến đường dài Nam – Trung có nhiều trạm thu phí (BOT), đường đèo dốc và đôi khi phải qua phà. Các yếu tố này cộng dồn làm tăng tổng chi phí vận chuyển.
Quy định về cấm giờ, cấm tải tại các khu vực đô thị lớn cũng có thể phát sinh phí chờ hoặc phí chạy đêm.
💼 Giá trị và tính chất rủi ro của hàng hóa
Hàng hóa dễ vỡ, hàng có giá trị cao hoặc hàng nguy hiểm sẽ có mức cước cao hơn. Chi phí này bao gồm cả phí bảo hiểm và chi phí xử lý rủi ro.
Đơn vị vận tải phải tính toán mức độ rủi ro để đưa ra báo giá phù hợp. Khách hàng cần khai báo trung thực tính chất hàng hóa.
Yếu tố | Mức độ ảnh hưởng đến giá cước | Giải pháp giảm thiểu |
Giá nhiên liệu | Cao (Chiếm 30-40% chi phí) | Ký hợp đồng có điều khoản giá nhiên liệu |
Hàng dễ vỡ, giá trị cao | Cao (Tăng phí bảo hiểm) | Đóng gói chuyên nghiệp, xe thùng kín |
Phí cầu đường và chi phí nhiên liệu
⛽ Tác động trực tiếp của giá dầu diesel
Giá dầu diesel là thành phần chi phí lớn nhất trong vận tải đường dài. Mọi biến động lớn về giá dầu đều khiến giá cước vận chuyển phải điều chỉnh.
Các hợp đồng logistics dài hạn thường có công thức điều chỉnh giá nhiên liệu (Fuel Surcharge) để đảm bảo lợi ích cho cả hai bên.
💰 Chi phí cầu đường và trạm thu phí
Tuyến đường Tiền Giang → Quảng Bình có tổng phí cầu đường BOT rất lớn. Chi phí này được phân bổ trực tiếp vào giá cước vận chuyển trọn chuyến.
Việc sử dụng hệ thống thu phí tự động (ETC) giúp xe di chuyển nhanh hơn, giảm thời gian và tăng hiệu suất vận hành.
Chi phí vận hành | Tỷ lệ ước tính trong tổng cước (%) | Biện pháp tối ưu hóa |
Nhiên liệu | 35% – 40% | Sử dụng xe tải tiết kiệm nhiên liệu |
Phí cầu đường, BOT | 10% – 15% | Đơn vị vận tải tối ưu lộ trình |
Chi phí thuê xe tải thùng kín
🛡️ Lợi ích bảo mật cho hàng hóa
Xe thùng kín là phương tiện an toàn tuyệt đối cho tuyến đường dài, bảo vệ hàng hóa khỏi mưa, bụi bẩn và nguy cơ trộm cắp trên đường.
Loại xe này phù hợp vận chuyển hàng điện tử, dược phẩm hoặc hàng hóa có giá trị cao. Chi phí cao hơn nhưng rủi ro thiệt hại là thấp nhất.
💵 Đơn giá và giới hạn về chiều cao
Giá thuê xe thùng kín thường cao hơn khoảng 5% – 10% so với thùng bạt cùng tải trọng. Chi phí này là sự đầu tư hợp lý cho độ an toàn của hàng hóa.
Thùng kín có giới hạn về chiều cao hàng hóa. Nếu hàng cồng kềnh mà nhẹ, bạn có thể bị tính theo hệ số thể tích quy đổi.
Tải trọng xe thùng kín | Loại hàng hóa ưu tiên | Mức giá tham khảo (Trọn chuyến) |
8 Tấn Thùng Kín | Linh kiện, thực phẩm khô | 42.000.000 – 52.000.000 VNĐ |
15 Tấn Thùng Kín | Hàng giá trị cao, may mặc | 60.000.000 – 75.000.000 VNĐ |

Báo giá xe tải thùng mui bạt
☔ Sự cân bằng giữa chi phí và tính năng
Xe thùng mui bạt là loại xe phổ biến nhất trên các tuyến đường dài. Nó cung cấp khả năng che chắn tốt trong khi vẫn linh hoạt trong việc bốc xếp.
Giá thuê xe thùng mui bạt thường ở mức trung bình, là giải pháp kinh tế cho hầu hết các loại hàng hóa thông thường và vật liệu.
💰 Đơn giá và phương thức xếp dỡ
Cước phí được tính dựa trên tải trọng hoặc thể tích, tùy thuộc vào tính chất đóng gói của hàng. Xe mui bạt cho phép xếp dỡ từ trên, sau và hai bên hông xe.
Sự tiện lợi này giúp giảm thời gian chờ của tài xế tại kho. Hãy đảm bảo mui bạt được che chắn kỹ nếu dự báo thời tiết có mưa trên đường đi.
Phân loại | Đặc điểm xếp dỡ | Khoảng giá cước (VNĐ/Tấn) |
Thùng Bạt | Bốc xếp linh hoạt đa chiều | 3.500.000 – 4.500.000 |
Thùng Kín | Chỉ bốc xếp từ cửa sau | 4.000.000 – 5.000.000 |

Đơn giá thuê xe tải thùng lửng
🏗️ Lựa chọn cho hàng quá khổ, quá tải
Xe thùng lửng được thiết kế chuyên biệt để vận chuyển các mặt hàng siêu trường, siêu trọng hoặc cấu kiện dài. Nó tối ưu cho việc dùng cẩu để nâng hạ.
Bạn nên dùng thùng lửng khi chở máy móc công nghiệp, sắt thép, hoặc vật liệu xây dựng có kích thước vượt quá quy chuẩn thùng kín.
💸 Chi phí phụ thuộc vào tải trọng thực tế
Đơn giá thuê xe thùng lửng phụ thuộc rất lớn vào tải trọng thực tế và kích thước của hàng hóa. Chi phí này có thể bao gồm phí xin giấy phép quá khổ.
Việc ràng buộc hàng hóa an toàn trên thùng lửng là trách nhiệm quan trọng của đơn vị vận tải. Hãy thỏa thuận rõ về chi phí này.
Tải trọng xe thùng lửng | Hàng hóa điển hình | Yếu tố tăng giá chính |
10 Tấn | Sắt, thép, vật liệu xây dựng nhẹ | Phí ràng buộc an toàn |
20 Tấn | Máy móc thiết bị, cấu kiện lớn | Phí xin giấy phép quá khổ |
Cước phí xe tải thùng dài, siêu dài
📏 Giải pháp cho hàng dài không chia nhỏ
Xe tải có thùng dài (thường từ 12m trở lên) là phương tiện bắt buộc khi vận chuyển các ống dẫn, thanh nhôm, hoặc dầm thép dài.
Sử dụng thùng dài giúp đảm bảo tính toàn vẹn của hàng hóa. Đây là giải pháp chuyên môn cho các dự án xây dựng lớn từ Tiền Giang đến Quảng Bình.
💰 Chi phí phát sinh cho lưu hành đặc biệt
Cước phí thuê xe thùng siêu dài sẽ tính thêm chi phí lưu hành đặc biệt và phí hộ tống (nếu hàng quá khổ). Việc này đòi hỏi thủ tục pháp lý phức tạp.
Đơn vị vận tải phải có kinh nghiệm xử lý giấy phép để tránh chậm trễ lịch trình giao nhận hàng hóa.
Chiều dài thùng (Mét) | Tải trọng phổ biến (Tấn) | Phụ phí cần lưu ý |
12 mét | 15 Tấn | Phí lưu hành đặc biệt |
15 mét | 20 Tấn | Phí xe dẫn đường (Pilot Car) |
Giá dịch vụ thuê xe tải gắn cẩu
🏗️ Lợi ích khi tự chủ việc bốc dỡ
Dịch vụ thuê xe tải gắn cẩu giúp bạn tự chủ hoàn toàn quá trình bốc dỡ hàng hóa nặng. Bạn sẽ tiết kiệm chi phí thuê cẩu ngoài và giảm thời gian chờ.
Xe cẩu rất tiện lợi khi giao nhận máy móc, cây cảnh hoặc hàng hóa pallet tại các công trình không có xe nâng tại Quảng Bình.
💵 Báo giá và chi phí sử dụng cẩu
Giá thuê xe tải gắn cẩu bao gồm cước vận chuyển cơ bản và phí sử dụng cẩu tính theo giờ hoặc lần nâng hạ. Tải trọng cẩu quyết định đơn giá.
Cần thống nhất rõ ràng về thời gian tính phí cẩu và phạm vi hoạt động để tránh các chi phí ẩn không mong muốn.
Tải trọng cẩu (Tấn) | Phù hợp với | Khoảng phí sử dụng cẩu (VNĐ/Giờ) |
Cẩu 3 Tấn | Hàng hóa vừa và nhỏ | 300.000 – 500.000 |
Cẩu 5 Tấn | Thiết bị công nghiệp | 500.000 – 750.000 |
So sánh cước ghép hàng và trọn chuyến
⚖️ Cân nhắc giữa tốc độ và tiết kiệm
Thuê nguyên chuyến (FTL) đảm bảo tốc độ nhanh (2-3 ngày) và an toàn cao. Hàng ghép (LTL) giúp tiết kiệm chi phí nhưng thời gian giao hàng chậm hơn (3-5 ngày).
Bạn cần cân đối ưu tiên của mình. Hàng gấp hoặc giá trị cao nên chọn FTL. Hàng nhỏ lẻ nên chọn LTL để tối ưu chi phí.
📉 Lợi thế chi phí của hàng ghép
Giá cước hàng ghép thường thấp hơn 30% – 50% so với FTL cho cùng một khối lượng hàng nhỏ. Đây là giải pháp kinh tế cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.
Tuy nhiên, hàng ghép đòi hỏi đóng gói cực kỳ kỹ lưỡng vì phải qua nhiều lần trung chuyển trên tuyến đường dài.
Tiêu chí | FTL (Trọn Chuyến) | LTL (Hàng Ghép) |
Tốc độ giao | Nhanh nhất (Chạy thẳng) | Chậm hơn (Chờ gom hàng) |
Bảo mật | Cao nhất (Độc quyền thùng xe) | Trung bình (Rủi ro bốc xếp) |
Ưu đãi khi thuê xe tải theo tháng
📈 Đảm bảo nguồn xe và giá ổn định
Thuê xe theo tháng mang lại sự ổn định về nguồn xe và giá cước cố định cho doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển thường xuyên. Bạn nhận được chiết khấu sâu.
Hình thức này giúp dự toán chi phí logistics dễ dàng hơn. Chi phí bảo trì, sửa chữa xe do đơn vị vận tải chịu trách nhiệm.
📝 Điều khoản và cam kết xe dự phòng
Hợp đồng thuê tháng cần quy định rõ tần suất, tải trọng cam kết và lộ trình. Khách hàng sẽ được hưởng chính sách ưu đãi và cam kết cung cấp xe dự phòng.
Điều khoản về xe dự phòng là rất quan trọng để đảm bảo chuỗi cung ứng không bị gián đoạn do sự cố xe cộ.
Nội dung cam kết | Lợi ích cho khách hàng | Chi phí được tối ưu |
Giá cố định | Không bị biến động giá thị trường | Chi phí vận hành, nhiên liệu |
Xe dự phòng | Đảm bảo tiến độ giao hàng | Chi phí bảo dưỡng xe |
Giá cước theo tải trọng, loại xe
📊 Tối ưu hóa theo tải trọng thực tế
Giá cước được xác định theo tải trọng tối ưu của từng loại xe. Việc chọn xe có tải trọng lớn sẽ giúp giảm chi phí đơn vị hàng hóa (VNĐ/tấn).
Nếu hàng cồng kềnh, bạn cần chọn xe có thùng rộng và dài. Nếu hàng nặng, ưu tiên xe có tải trọng cao để tiết kiệm chi phí.
🚛 Sự khác biệt giữa các dòng xe
Các dòng xe chuyên dụng như xe đông lạnh, xe bồn sẽ có mức giá cao hơn do chi phí đầu tư và vận hành đặc thù. Xe thùng kín cao hơn thùng bạt.
Hãy cung cấp đầy đủ thông tin về tính chất hàng hóa để đơn vị vận tải báo giá loại xe phù hợp nhất.
Loại xe | Tải trọng (Tấn) | Mức giá đơn vị (So với xe thường) |
Xe Thùng Kín | 8 – 15 tấn | Cao hơn 5% – 10% |
Xe Đông Lạnh | Đa dạng | Cao hơn 30% – 50% |
Hướng dẫn chọn loại xe tải tối ưu
📝 Đánh giá chính xác khối lượng hàng
Việc đánh giá chính xác khối lượng (tấn) và thể tích (m3) của hàng hóa là bước đầu tiên để chọn xe. Tuyệt đối tránh ước lượng sai dẫn đến lãng phí không gian.
Bạn nên chọn xe có khả năng chuyên chở lớn hơn một chút để dự phòng và tránh quá tải trên tuyến đường dài.
🎯 Phù hợp với nhu cầu tốc độ và bảo mật
Nếu tốc độ là ưu tiên hàng đầu, chọn FTL. Nếu hàng hóa dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường (ẩm mốc, nhiệt độ), chọn thùng kín hoặc xe chuyên dụng.
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh luôn phải đi kèm với sự đảm bảo về chất lượng dịch vụ và an toàn hàng hóa.
Tiêu chí lựa chọn | Loại xe phù hợp | Mục đích đạt được |
Ưu tiên Chi phí | Xe tải ghép (LTL) | Tiết kiệm tối đa |
Ưu tiên Tốc độ | Thuê nguyên chuyến (FTL) | Đúng tiến độ |

Bí quyết giảm thiểu chi phí chở hàng
🤝 Đàm phán và gom hàng tối đa
Đàm phán giá cước khi bạn có khối lượng hàng ổn định hoặc thường xuyên sử dụng dịch vụ. Gom đủ hàng để thuê FTL sẽ giảm chi phí đơn vị hàng.
Hãy xem xét ghép hàng chiều quay đầu nếu bạn linh hoạt về thời gian. Đây là biện pháp kinh tế hàng đầu trên tuyến đường dài.
📦 Tối ưu hóa đóng gói và xếp dỡ
Đóng gói thông minh theo chuẩn pallet giúp tận dụng tối đa không gian thùng xe và giảm thời gian bốc xếp. Giảm không gian chết là chìa khóa tiết kiệm.
Chuẩn bị hàng sẵn sàng trước khi xe đến giúp tránh phí lưu xe (phí chờ) và tối ưu hóa lịch trình vận chuyển.
Phương pháp | Hiệu quả kinh tế | Điều kiện áp dụng |
Thuê chiều quay đầu | Giảm giá cước 15% – 30% | Linh hoạt về thời gian |
Đóng gói chuẩn | Tối ưu hóa tải trọng và thể tích | Áp dụng cho mọi loại hàng |
Quy trình giao nhận hàng hóa chi tiết
📋 Chuẩn bị chứng từ và kiểm tra ban đầu
Quy trình bắt đầu bằng việc kiểm tra kỹ lưỡng hàng hóa, đối chiếu với phiếu xuất kho và ký biên bản nhận hàng. Niêm phong thùng xe là bước quan trọng để đảm bảo an toàn.
Chứng từ vận chuyển (hóa đơn, phiếu đóng gói) phải được giao cho tài xế để làm thủ tục trên đường đi.
📝 Giao nhận tại Quảng Bình và xác nhận (POD)
Tại điểm đến, tài xế và người nhận sẽ kiểm tra đối chiếu số lượng và tình trạng hàng hóa. Quá trình này phải được ghi nhận trong biên bản.
Biên bản giao nhận (POD – Proof of Delivery) phải được ký xác nhận bởi người nhận hàng. Đây là tài liệu pháp lý quan trọng nhất để hoàn tất dịch vụ vận tải.
Giai đoạn | Tài liệu bắt buộc | Ý nghĩa |
Nhận hàng | Phiếu xuất kho, Biên bản nhận | Xác định trách nhiệm vận chuyển ban đầu |
Giao hàng | Biên bản Giao Nhận (POD) | Hoàn tất hợp đồng dịch vụ |

Thời gian xe tải giao hàng nhanh nhất
⏱️ Lịch trình tiêu chuẩn và hỏa tốc
Thời gian vận chuyển tiêu chuẩn cho tuyến Tiền Giang → Quảng Bình là 2 đến 3 ngày (cho FTL). Dịch vụ hỏa tốc có thể rút ngắn thời gian xuống còn dưới 48 giờ.
Đơn vị vận tải phải đảm bảo tài xế xoay ca và xe chạy liên tục để đạt được ETA (Estimated Time of Arrival) đã cam kết.
🚀 Yếu tố ảnh hưởng và cam kết ETA
Thời gian giao hàng bị ảnh hưởng bởi thời tiết, tình hình giao thông và thời gian chờ bốc dỡ. Cam kết ETA rõ ràng giúp bạn chủ động kế hoạch kinh doanh.
Dịch vụ hỏa tốc yêu cầu phụ phí cao hơn. Hãy cân nhắc kỹ giữa chi phí và nhu cầu về tốc độ của bạn.
Hình thức vận chuyển | Thời gian cam kết | Phí dịch vụ (So với tiêu chuẩn) |
Nguyên chuyến (FTL) | 2 – 3 ngày | Tiêu chuẩn |
Hỏa tốc (Express) | Dưới 48 giờ | Phụ phí 20% – 30% |
Chính sách đền bù hàng hóa hư hỏng
🚨 Quy trình xác định lỗi và thiệt hại
Khi hàng hóa bị hư hỏng, hai bên cần lập biên bản hiện trường và xác định nguyên nhân gây ra lỗi. Lỗi do vận chuyển sẽ do bên vận tải chịu trách nhiệm.
Khách hàng cần cung cấp hóa đơn chứng minh giá trị thực tế của hàng hóa để làm căn cứ bồi thường.
💲 Mức bồi thường và giới hạn trách nhiệm
Mức bồi thường thường là 100% giá trị hàng hóa nếu bị thất lạc hoặc hư hỏng toàn bộ. Mức này không vượt quá giới hạn trách nhiệm đã ghi trong hợp đồng.
Bạn nên mua thêm bảo hiểm cho hàng hóa có giá trị cao để bảo vệ tài sản khỏi mọi rủi ro ngoài giới hạn trách nhiệm.
Tình huống | Căn cứ bồi thường | Mức bồi thường tối đa |
Thất lạc/Hư hỏng hoàn toàn | Dựa trên hóa đơn gốc | 100% giá trị hàng (Không quá giới hạn HĐ) |
Hư hỏng một phần | Dựa trên biên bản giám định | Theo tỷ lệ thiệt hại |
Các điều khoản hợp đồng thuê xe
📜 Quy định về giá cước và phụ phí
Hợp đồng phải ghi rõ ràng giá xe tải chở hàng đi tỉnh (từ Tiền Giang → Quảng Bình), tổng giá cước và các loại phụ phí có thể phát sinh.
Điều khoản về thanh toán, phạt chậm trễ và trách nhiệm cung cấp chứng từ cần phải được thống nhất kỹ lưỡng.
🛡️ Điều khoản bảo hiểm và giải quyết tranh chấp
Hợp đồng là nơi quy định chi tiết về phạm vi bảo hiểm hàng hóa và ngưỡng trách nhiệm bồi thường. Đây là cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi.
Cần có điều khoản về cam kết thời gian giao hàng và quy trình giải quyết tranh chấp (ưu tiên hòa giải trước khi đưa ra tòa án).
Điều khoản quan trọng | Ý nghĩa đối với khách hàng | Lợi ích |
Giá và Phụ Phí | Ngăn ngừa việc tăng giá đột ngột | Minh bạch tài chính |
Trách nhiệm Bồi Thường | Xác định rõ giới hạn đền bù | An tâm về rủi ro |
Các hình thức thanh toán đa dạng
💳 Thanh toán chuyển khoản và công nợ
Thanh toán chuyển khoản là hình thức chủ yếu và minh bạch nhất. Bạn có thể thanh toán trước, sau hoặc trả một phần tùy theo hợp đồng.
Thanh toán công nợ (cuối kỳ) được áp dụng cho khách hàng thân thiết và các hợp đồng vận chuyển lâu dài. Điều này hỗ trợ quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.
💰 Yêu cầu về hóa đơn và chứng từ
Mọi khoản thanh toán đều phải có hóa đơn VAT (nếu có) và biên lai xác nhận. Việc này đảm bảo tính hợp pháp và phục vụ cho công tác kế toán của bạn.
Hãy kiểm tra kỹ nội dung hóa đơn để đảm bảo đúng loại dịch vụ và số tiền đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Hình thức | Ưu điểm | Yêu cầu pháp lý |
Chuyển khoản | Nhanh chóng, có bằng chứng | Cần hóa đơn VAT (Nếu doanh nghiệp) |
Công nợ | Hỗ trợ dòng tiền | Cần hợp đồng quy định chi tiết |
Danh mục hàng hóa không nhận vận chuyển
🚫 Hàng cấm theo quy định của pháp luật
Đơn vị vận tải tuyệt đối không nhận vận chuyển hàng cấm theo luật pháp Việt Nam, bao gồm chất gây nghiện, vũ khí, hàng lậu và hàng giả.
Khách hàng phải chịu hoàn toàn trách nhiệm nếu cố tình khai báo sai và bị cơ quan chức năng phát hiện.
⚠️ Hàng nguy hiểm cần xe chuyên dụng
Các loại hóa chất, xăng dầu hoặc chất độc hại chỉ được vận chuyển bằng xe chuyên dụng có giấy phép riêng. Xe tải thông thường không có khả năng vận chuyển những mặt hàng này.
Bạn cần liên hệ với công ty logistics chuyên biệt để đảm bảo an toàn tuyệt đối và tuân thủ quy định pháp luật.
Loại hàng bị từ chối | Rủi ro chính | Hậu quả pháp lý |
Hàng cấm/Trái phép | Vi phạm pháp luật | Truy cứu trách nhiệm hình sự |
Chất dễ cháy nổ | Nguy cơ an toàn cao | Thuê đơn vị chuyên vận chuyển hóa chất |
Vậy, để nhận được báo giá xe tải chở hàng chính xác và tiết kiệm nhất cho tuyến Tiền Giang đi Quảng Bình, quý khách đừng ngần ngại liên hệ ngay hôm nay.Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa của bạn và giao nhận đúng thời gian đã thỏa thuận.Hãy gọi cho đội ngũ của chúng tôi để được tư vấn lộ trình tối ưu và sẵn sàng chuyên chở hàng hóa của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả!