Với quãng đường ngắn từ Bình Dương đến TP. Hồ Chí Minh, giá cước xe tải chở hàng rất đa dạng. Chi phí được tính dựa trên tải trọng xe (ví dụ: xe 1 tấn, 5 tấn, 10 tấn), loại hàng hóa (hàng nặng, hàng nhẹ, hàng cồng kềnh) và hình thức vận chuyển (thuê bao nguyên chuyến hoặc hàng ghép). Thông thường, mức giá sẽ dao động theo kilomet hoặc theo chuyến. Để nhận được báo giá chính xác nhất, bạn nên cung cấp đầy đủ thông tin về lô hàng cho công ty vận tải uy tín.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước
🚛 Vận chuyển hai chiều và vận chuyển một chiều
Vận chuyển hai chiều là hình thức xe quay đầu, giúp tiết kiệm chi phí tối đa. Vận chuyển một chiều thường có giá cao hơn do xe phải chạy rỗng một lượt. Các yếu tố như loại hàng hóa, thời gian thuê và khoảng cách cũng tác động đáng kể đến giá.
💰 Chi phí cầu đường và các phụ phí khác
Giá cước vận tải, giá xe tải chở hàng đi tỉnh bao gồm chi phí cầu đường, bến bãi và các phụ phí khác. Mức phí này được tính dựa trên quãng đường và loại xe sử dụng, đảm bảo tính minh bạch. Các phụ phí có thể bao gồm phí bốc dỡ, lưu kho hoặc phí chờ đợi nếu có.
Yếu tố | Ảnh hưởng đến giá | Ghi chú | Giá cước trung bình |
Loại hàng | Khối lượng, kích thước | Hàng quá khổ, quá tải có phụ phí | 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ |
Quãng đường | Km di chuyển | Tính theo km hoặc theo chuyến | 500.000 – 1.500.000 VNĐ |
Thời gian | Ban ngày, ban đêm | Vận chuyển ban đêm có thể có phụ phí | 200.000 – 500.000 VNĐ |
Phụ phí | Cầu đường, bốc dỡ | Thường được thỏa thuận trước | 100.000 – 300.000 VNĐ |
Bảng giá xe tải Bình Dương đi TP.HCM
🚚 Giá cước xe tải chở hàng theo tải trọng
Giá cước được tính dựa trên tải trọng của xe, từ 1 tấn đến 15 tấn. Việc lựa chọn đúng tải trọng giúp tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
🛣️ Bảng giá cước xe tải theo quãng đường
Giá cước được tính linh hoạt theo quãng đường di chuyển, từ Bình Dương đến các quận, huyện của TP.HCM. Bạn nên cung cấp địa chỉ cụ thể để nhà xe tính toán quãng đường chính xác và đưa ra báo giá hợp lý.
Tải trọng xe | Giá cước trung bình/chuyến | Ghi chú |
Xe tải 1 tấn | 500.000 – 800.000 VNĐ | Phù hợp hàng lẻ, hàng nhỏ |
Xe tải 2 tấn | 700.000 – 1.200.000 VNĐ | Thích hợp chuyển nhà, văn phòng |
Xe tải 5 tấn | 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ | Phổ biến cho hàng hóa công nghiệp |
Xe tải 8 tấn | 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ | Chở hàng khối lượng lớn |
Giá xe tải thùng kín chở hàng
🛡️ Giá cước xe tải thùng kín và ưu điểm
Xe tải thùng kín thường được sử dụng để chở các mặt hàng đặc biệt cần bảo vệ. Giá cước cao hơn một chút nhưng đảm bảo hàng hóa được an toàn tuyệt đối, tránh thất thoát hay hư hỏng do thời tiết.
🔒 An toàn hàng hóa khi vận chuyển
Xe tải thùng kín đảm bảo an toàn cho hàng hóa, không bị ảnh hưởng bởi nắng, mưa, bụi bẩn. Điều này rất quan trọng đối với các mặt hàng điện tử, nội thất hay các vật dụng có giá trị cao.
Loại xe | Ưu điểm | Giá cước trung bình |
Xe tải thùng kín 1 tấn | Bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết, bụi bẩn | 600.000 – 900.000 VNĐ |
Xe tải thùng kín 2 tấn | An toàn, chống trộm cắp | 800.000 – 1.300.000 VNĐ |
Xe tải thùng kín 5 tấn | Phù hợp hàng có giá trị cao | 1.800.000 – 2.800.000 VNĐ |

Giá xe tải thùng mui bạt
☀️ Ưu điểm của xe tải thùng mui bạt
Xe tải thùng mui bạt có giá cước phải chăng và linh hoạt, phù hợp với nhiều loại hàng hóa. Loại xe này có thể mở bạt để bốc dỡ hàng hóa dễ dàng hơn từ trên xuống, tiện lợi cho các loại hàng cồng kềnh.
🚛 Giá cước xe tải thùng mui bạt
Giá xe tải thùng mui bạt thường thấp hơn xe thùng kín do tính linh hoạt. Loại xe này rất phù hợp cho việc vận chuyển các mặt hàng không sợ nước và không yêu cầu bảo mật cao.
Tải trọng xe | Phù hợp | Giá cước trung bình |
Xe tải mui bạt 1 tấn | Vật liệu xây dựng, nông sản | 500.000 – 800.000 VNĐ |
Xe tải mui bạt 2 tấn | Hàng công nghiệp | 700.000 – 1.200.000 VNĐ |
Xe tải mui bạt 5 tấn | Hàng không yêu cầu bảo mật cao | 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ |

Giá xe tải thùng lửng
📈 Lợi thế của xe tải thùng lửng
Xe tải thùng lửng có thiết kế mở, rất tiện lợi cho việc bốc dỡ hàng hóa cồng kềnh. Giá cước thường rẻ nhất trong các loại xe tải, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí, đặc biệt khi bạn cần chở các mặt hàng chịu được các yếu tố môi trường.
🏗️ Ứng dụng và giá cước vận chuyển
Xe thùng lửng thường được sử dụng cho việc vận chuyển hàng nặng, cồng kềnh như máy móc, thiết bị, sắt thép và vật liệu xây dựng.
Tải trọng xe | Phù hợp với loại hàng | Giá cước trung bình |
Xe tải thùng lửng 1 tấn | Vật liệu xây dựng, máy móc | 450.000 – 750.000 VNĐ |
Xe tải thùng lửng 2 tấn | Hàng cồng kềnh, không sợ thời tiết | 650.000 – 1.100.000 VNĐ |
Xe tải thùng lửng 5 tấn | Sắt thép, thiết bị công nghiệp | 1.400.000 – 2.400.000 VNĐ |
So sánh giá cước xe tải
📊 Bảng so sánh các loại xe tải
Việc so sánh giá cước giữa các loại xe tải là rất cần thiết. Xe tải thùng kín, mui bạt, thùng lửng có ưu nhược điểm và mức giá khác nhau. Tùy thuộc vào loại hàng hóa, bạn có thể lựa chọn phương án tối ưu nhất.
⚖️ Lựa chọn xe tải phù hợp
Giá cước xe tải chở hàng đi tỉnh có sự chênh lệch giữa các loại xe. Xe thùng kín bảo vệ hàng hóa tốt nhất, thích hợp cho hàng giá trị cao. Xe mui bạt linh hoạt hơn, còn xe thùng lửng tiết kiệm nhất.
Loại xe | Đặc điểm | Giá cước trung bình |
Xe tải thùng kín | Bảo vệ tốt, an toàn cao | 1.800.000 – 2.800.000 VNĐ |
Xe tải mui bạt | Linh hoạt, dễ bốc dỡ | 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ |
Xe tải thùng lửng | Tiết kiệm, chở hàng cồng kềnh | 1.400.000 – 2.400.000 VNĐ |
Giá cước xe tải theo từng loại
⚙️ Giá xe tải thùng dài
Xe tải thùng dài thường được sử dụng để vận chuyển các mặt hàng có kích thước lớn, dài và cồng kềnh. Giá cước của xe thùng dài có thể cao hơn do đặc thù của xe.
🛠️ Giá xe tải có gắn cẩu
Xe tải có gắn cẩu được sử dụng để nâng hạ hàng hóa nặng mà không cần nhân công. Giá cước của xe cẩu sẽ cao hơn so với xe tải thông thường. Tuy nhiên, hiệu quả mà nó mang lại là rất lớn.
Loại xe | Đặc điểm | Giá cước trung bình/chuyến |
Xe tải thùng dài (10m) | Chuyên chở hàng quá khổ, quá dài | 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ |
Xe tải gắn cẩu (5 tấn) | Nâng hạ hàng hóa nặng, cồng kềnh | 2.500.000 – 4.000.000 VNĐ |
Hướng dẫn chọn xe tải chở hàng
🚚 Cách chọn tải trọng xe phù hợp
Chọn đúng tải trọng xe là cách tiết kiệm chi phí hiệu quả nhất. Bạn cần ước tính trọng lượng và kích thước của hàng hóa để lựa chọn xe phù hợp.
📋 Lưu ý về xe tải và lộ trình
Bạn nên cung cấp thông tin chi tiết về loại hàng, địa điểm giao nhận và lộ trình. Điều này sẽ giúp nhà xe tính toán quãng đường chính xác và đưa ra báo giá hợp lý.
Loại hàng | Tải trọng khuyến nghị | Giá cước trung bình/chuyến |
Hàng nhẹ, nhỏ gọn | Xe tải 1 – 2 tấn | 500.000 – 1.200.000 VNĐ |
Hàng nặng, cồng kềnh | Xe tải 5 – 8 tấn | 1.500.000 – 3.500.000 VNĐ |
Hàng dễ vỡ, giá trị cao | Xe tải thùng kín | 1.800.000 – 2.800.000 VNĐ |

Cách giảm thiểu chi phí vận chuyển
🤝 Thuê xe tải chở hàng ghép
Thuê xe tải chở hàng ghép là một giải pháp tiết kiệm rất hiệu quả. Bạn có thể chia sẻ không gian trên xe với các khách hàng khác, giúp giảm chi phí vận chuyển đáng kể.
💰 Giảm chi phí bằng cách thuê theo tháng
Nếu bạn có nhu cầu vận chuyển thường xuyên, thuê xe tải theo tháng là một lựa chọn thông minh. Hình thức này giúp bạn có được giá ưu đãi và dịch vụ ổn định.
Hình thức thuê | Ưu điểm | Giá cước trung bình |
Chở hàng ghép | Tiết kiệm chi phí, phù hợp hàng lẻ | Giảm 20 – 30% so với thuê nguyên chuyến |
Thuê theo tháng | Giá ưu đãi, dịch vụ ổn định | Tùy vào hợp đồng, thường rẻ hơn thuê lẻ |
Thời gian xe tải giao hàng
⏱️ Thời gian vận chuyển theo lộ trình
Thời gian giao hàng từ Bình Dương đến TP.HCM thường chỉ mất vài tiếng, tùy thuộc vào quãng đường và tình hình giao thông. Nhà xe sẽ tính toán thời gian cụ thể để bạn có thể sắp xếp lịch trình.
🌧️ Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian
Thời gian giao hàng có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết xấu, tình hình giao thông và các sự cố bất ngờ.
Yếu tố | Ảnh hưởng | Thời gian giao hàng |
Điều kiện bình thường | Giao hàng đúng hẹn | 1 – 3 tiếng |
Tắc đường, thời tiết xấu | Có thể chậm trễ 1 – 2 tiếng | 2 – 5 tiếng |
Giá xe tải chở hàng theo tháng
📝 Lợi ích khi thuê xe tải theo tháng
Thuê xe tải theo tháng giúp bạn có một giá cố định và ổn định, không bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường. Hợp đồng dài hạn giúp bạn tiết kiệm chi phí và có được dịch vụ đáng tin cậy.
📄 Hợp đồng và cam kết
Hợp đồng phải có các điều khoản rõ ràng về giá cả, tần suất, cam kết và bồi thường.
Loại xe | Giá cước trung bình/tháng (đã bao gồm phí cầu đường, nhiên liệu) | Ghi chú |
Xe tải 1 tấn | 15.000.000 – 20.000.000 VNĐ | Phù hợp nhu cầu vận chuyển hàng nhỏ lẻ hàng ngày |
Xe tải 2 tấn | 18.000.000 – 25.000.000 VNĐ | Phù hợp cho các công ty thương mại, phân phối |
Giá xe tải chở hàng theo chuyến
📦 Tính giá cước theo chuyến
Giá cước theo chuyến được tính dựa trên quãng đường, loại xe và tải trọng của hàng hóa. Hình thức này phù hợp cho những ai có nhu cầu vận chuyển đột xuất hoặc không thường xuyên.
⏱️ Tiện lợi và linh hoạt
Thuê xe theo chuyến mang lại sự linh hoạt cao, bạn có thể thuê xe bất cứ khi nào cần. Điều này rất tiện lợi cho các đơn hàng gấp hoặc không có kế hoạch trước.
Tải trọng xe | Giá cước trung bình/chuyến | Ghi chú |
Xe tải 1 tấn | 500.000 – 800.000 VNĐ | Phù hợp cho 1-2 lần vận chuyển |
Xe tải 2 tấn | 700.000 – 1.200.000 VNĐ | Đã bao gồm chi phí cầu đường, nhân công bốc dỡ |
Giá xe tải chở hàng ghép
🤝 Ưu điểm của xe tải chở hàng ghép
Thuê xe chở hàng ghép giúp bạn tiết kiệm chi phí đáng kể, bởi bạn chỉ phải trả tiền cho không gian mà hàng hóa của bạn chiếm dụng. Đây là một giải pháp kinh tế và hiệu quả.
💰 Cách tính giá xe tải chở hàng ghép
Giá cước xe ghép được tính dựa trên khối lượng, kích thước của hàng hóa và quãng đường di chuyển. Bạn cần cung cấp thông tin chi tiết để nhà xe có thể tính toán giá chính xác nhất.
Khối lượng hàng | Giá cước trung bình | Ghi chú |
< 200kg | 200.000 – 400.000 VNĐ | Phù hợp hàng lẻ, không cồng kềnh |
200kg – 500kg | 400.000 – 600.000 VNĐ | Tiết kiệm chi phí hơn so với thuê nguyên xe |
Các mặt hàng không nhận vận chuyển
🚫 Hàng cấm, chất gây cháy nổ
Nhà xe sẽ từ chối vận chuyển các mặt hàng nằm trong danh mục cấm theo quy định của pháp luật như chất gây cháy nổ, hóa chất độc hại và các loại hàng nguy hiểm khác.
⛔ Đồ vật có tính chất nhạy cảm
Các mặt hàng nhạy cảm như vũ khí, chất kích thích cũng không được phép vận chuyển. Các nhà xe uy tín luôn tuân thủ nghiêm ngặt quy định của pháp luật để đảm bảo an toàn.
Loại hàng | Lý do từ chối vận chuyển | Ghi chú |
Chất cấm | Vi phạm pháp luật | Bao gồm ma túy, chất kích thích, pháo nổ |
Hàng nguy hiểm | Rủi ro cao về an toàn, cháy nổ | Hóa chất, chất phóng xạ |
Vũ khí, đạn dược | Cần có giấy phép đặc biệt | Không được vận chuyển thông thường |

Hình thức thanh toán cước phí
💸 Các phương thức thanh toán
Có nhiều hình thức thanh toán cước phí vận chuyển, bao gồm tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng hoặc thanh toán trực tuyến. Bạn có thể lựa chọn phương thức tiện lợi nhất cho mình.
🧾 Lợi ích của từng hình thức thanh toán
Thanh toán bằng tiền mặt tiện lợi cho các giao dịch nhỏ. Chuyển khoản ngân hàng hoặc thanh toán trực tuyến tiện lợi cho các giao dịch lớn và giúp bạn có bằng chứng thanh toán.
Hình thức thanh toán | Ưu điểm | Ghi chú |
Tiền mặt | Nhanh chóng, tiện lợi | Thanh toán ngay khi nhận hàng |
Chuyển khoản | An toàn, có bằng chứng giao dịch | Phổ biến cho các giao dịch lớn |
Trực tuyến | Tiện lợi, có thể thanh toán từ xa | Ứng dụng thanh toán điện tử |
Hợp đồng thuê xe tải chở hàng
✍️ Nội dung hợp đồng vận chuyển
Hợp đồng vận chuyển là một văn bản quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Hợp đồng cần có các điều khoản rõ ràng về giá cả, thời gian, trách nhiệm và quyền lợi.
⚖️ Lợi ích khi có hợp đồng
Một hợp đồng chặt chẽ sẽ giúp bạn yên tâm hơn khi sử dụng dịch vụ. Nếu có bất kỳ tranh chấp nào xảy ra, bạn có thể dựa vào hợp đồng để giải quyết một cách công bằng.
Hợp đồng bao gồm | Chi tiết | Ghi chú |
Giá cước và phương thức thanh toán | Chi tiết giá, các phụ phí | Đảm bảo tính minh bạch |
Trách nhiệm và bồi thường | Các trường hợp đền bù | Rõ ràng về mức đền bù |
Loại hàng hóa và phương tiện | Tên, số lượng, trọng lượng | Loại xe tải, tải trọng |
Đền bù khi hàng hóa hư hỏng
💰 Quy định bồi thường
Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng hoặc thất lạc, nhà xe sẽ có trách nhiệm đền bù theo hợp đồng. Quy định bồi thường thường được tính dựa trên giá trị của hàng hóa.
📋 Hồ sơ bồi thường
Khi có sự cố xảy ra, bạn cần lập biên bản và cung cấp các giấy tờ liên quan. Điều này sẽ giúp quá trình giải quyết nhanh chóng và hiệu quả.
Loại thiệt hại | Mức đền bù | Ghi chú |
Hư hỏng nhẹ | 10 – 30% giá trị hàng hóa | Tùy thuộc mức độ hư hỏng |
Hư hỏng nặng | 50 – 100% giá trị hàng hóa | Căn cứ trên giá trị ban đầu |
Thất lạc | 100% giá trị hàng hóa | Căn cứ trên hợp đồng, hóa đơn |
Quy trình thuê xe tải chở hàng
📞 Đặt xe và xác nhận thông tin
Để thuê xe, bạn chỉ cần liên hệ với nhà xe và cung cấp thông tin về hàng hóa, địa điểm và thời gian. Nhà xe sẽ báo giá và bạn sẽ xác nhận lại thông tin.
🚛 Vận chuyển và thanh toán
Sau khi hàng hóa được bốc lên xe, bạn sẽ được thông báo về thời gian và lộ trình. Hàng hóa sẽ được vận chuyển và giao đến nơi theo hợp đồng.
Bước | Mô tả | Chi phí |
Bước 1 | Liên hệ, cung cấp thông tin | Miễn phí |
Bước 2 | Nhận báo giá và ký hợp đồng | Thỏa thuận |
Bước 3 | Vận chuyển và giao hàng | Thanh toán theo hợp đồng |
Hướng dẫn sử dụng dịch vụ
🤝 Liên hệ và báo giá dịch vụ
Bạn có thể liên hệ với các đơn vị vận tải qua hotline, website hoặc các ứng dụng di động để được tư vấn và báo giá. Việc cung cấp đầy đủ thông tin về loại hàng, khối lượng, kích thước và địa chỉ sẽ giúp nhà xe báo giá chính xác.
✍️ Ký hợp đồng và các điều khoản
Khi đồng ý với báo giá, hai bên sẽ tiến hành ký kết hợp đồng vận chuyển. Hợp đồng này là cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích của cả khách hàng lẫn nhà xe. Hãy đọc kỹ các điều khoản về trách nhiệm, bồi thường và phụ phí nếu có.
Dịch vụ | Quy trình | Giá cước |
Thuê xe tải theo chuyến | Liên hệ -> Báo giá -> Vận chuyển -> Thanh toán | 500.000 – 3.500.000 VNĐ |
Thuê xe tải theo tháng | Liên hệ -> Báo giá -> Hợp đồng -> Vận chuyển -> Thanh toán | 15.000.000 – 25.000.000 VNĐ |
Các câu hỏi thường gặp
⁉️ Xe tải có thể vận chuyển những mặt hàng nào?
Xe tải có thể vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa từ nội thất, vật liệu xây dựng, máy móc, đến các mặt hàng nông sản, thực phẩm. Tuy nhiên, các mặt hàng dễ cháy nổ, chất cấm hoặc hàng cồng kềnh quá khổ sẽ có quy định riêng.
❓ Thời gian vận chuyển có chính xác không?
Thời gian vận chuyển từ Bình Dương đến TP.HCM thường chỉ mất 1-3 giờ, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khách quan như tắc đường hoặc thời tiết xấu. Nhà xe sẽ thông báo kịp thời cho bạn nếu có bất kỳ sự thay đổi nào.
Câu hỏi | Trả lời | Chi phí tham khảo |
Hàng hóa bị hư hỏng thì sao? | Đền bù theo giá trị hàng hóa ghi trong hợp đồng | 10% – 100% giá trị |
Có nhận vận chuyển vào ban đêm không? | Có, có thể phát sinh phụ phí | Phụ phí ban đêm từ 200.000 – 500.000 VNĐ |
Việc lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín và nắm rõ biến động thị trường là chìa khóa để tối ưu chi phí. Hãy tìm hiểu kỹ lưỡng và so sánh các mức giá để đảm bảo chuyến hàng của bạn được vận chuyển một cách hiệu quả và an toàn nhất.