Bạn đang cần vận chuyển hàng hóa từ Đồng Nai đến Bình Dương? Tuyến đường này là tuyến vận tải nội tỉnh ngắn, phổ biến và có nhiều phương tiện đáp ứng. Giá cước thường thấp hơn so với các tuyến đường dài, nhưng vẫn phụ thuộc vào loại hàng, khối lượng, kích thước và thời điểm vận chuyển. Việc lựa chọn đơn vị vận tải uy tín sẽ giúp bạn có giá cước hợp lý, đồng thời đảm bảo an toàn và thời gian giao hàng nhanh chóng. Hãy liên hệ để có báo giá tốt nhất cho chuyến hàng của bạn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vận chuyển
🚚 Yếu tố khoảng cách và lộ trình
Khoảng cách di chuyển quyết định trực tiếp giá cước, lộ trình càng xa thì chi phí sẽ càng cao. Tuyến đường thuận lợi hay khó khăn cũng ảnh hưởng đến giá vận tải. Điều này cũng bao gồm cả việc di chuyển qua các vùng đô thị, có cần tránh giờ cao điểm không, để đảm bảo thời gian giao hàng.
🕰️ Yếu tố thời gian và loại hàng hóa
Giá cước vận chuyển sẽ khác nhau vào các ngày thường, cuối tuần hay ngày lễ. Hàng hóa nặng, cồng kềnh, dễ vỡ hay hàng đông lạnh cần có sự bảo quản đặc biệt, do đó giá cước sẽ cao hơn. Loại hàng hóa cũng là yếu tố then chốt, nếu hàng hóa có yêu cầu đặc biệt như phải di chuyển nhanh, gấp thì sẽ phát sinh phụ phí.
Yếu Tố | Chi Tiết | Ảnh Hưởng đến giá cước |
Khoảng cách | Từ Đồng Nai đến Bình Dương | Khoảng cách càng xa, chi phí càng cao (ví dụ: +5-10% cho mỗi 10km) |
Loại hàng | Hàng nặng, cồng kềnh, dễ vỡ | Cần xe chuyên dụng, phụ phí (ví dụ: +15-20%) |
Thời gian | Ngày thường, cuối tuần, lễ tết | Phụ phí nếu vận chuyển vào ngày lễ (ví dụ: +25-30%) |
Loại xe | Xe tải, xe cẩu, xe chuyên dụng | Giá cước khác nhau theo tải trọng xe |
Giá xe tải chở hàng theo loại thùng
🚚 Giá xe tải thùng kín
Xe tải thùng kín phù hợp với hàng hóa cần được bảo vệ tuyệt đối khỏi các yếu tố thời tiết như mưa, bụi bẩn. Chi phí thuê loại xe này có thể cao hơn một chút. Mức giá sẽ phụ thuộc vào tải trọng và quãng đường di chuyển. Xe thường được sử dụng để chở đồ điện tử, nội thất và các mặt hàng có giá trị.
🚚 Giá xe tải thùng mui bạt
Xe thùng mui bạt linh hoạt hơn nhờ phần bạt che. Loại xe này có thể vận chuyển đa dạng hàng hóa, từ vật liệu xây dựng đến hàng công nghiệp. Giá thuê xe thùng mui bạt thường phải chăng hơn xe thùng kín, nhưng hàng hóa có thể bị ảnh hưởng nếu không được che chắn kỹ.
Loại thùng | Giá cước (tham khảo) | Đặc điểm |
Thùng Kín | 600.000 – 1.500.000 VNĐ | Kín đáo, bảo vệ hàng hóa |
Thùng Mui Bạt | 500.000 – 1.200.000 VNĐ | Linh hoạt, có thể tháo bạt |
Thùng Lửng | 550.000 – 1.300.000 VNĐ | Mở hoàn toàn, dễ bốc dỡ |
Bảng giá cước xe tải chở hàng
💰 Bảng giá tham khảo theo tải trọng
Cước vận chuyển sẽ được tính dựa trên tải trọng xe và khoảng cách di chuyển. Các bảng giá tham khảo thường được các đơn vị vận tải đưa ra. Bảng giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, lượng xe hay những yêu cầu riêng của khách hàng cá nhân hay doanh nghiệp.
💸 Bảng giá theo khối lượng hoặc thể tích hàng hóa
Một số trường hợp, cước phí được tính dựa trên thể tích hàng (m3) hoặc khối lượng (kg). Cách tính này thường áp dụng cho hàng lẻ. Cách tính này giúp khách hàng dự toán chi phí một cách chính xác, minh bạch. Khách hàng sẽ không cần thuê nguyên xe.
Tải trọng xe | Giá cước (tham khảo) | Loại hàng hóa phù hợp |
Xe 500kg | 400.000 – 600.000 VNĐ | Hàng hóa nhẹ, nhỏ lẻ, đồ dùng gia đình |
Xe 1.5 tấn | 600.000 – 900.000 VNĐ | Hàng hóa vừa phải, thiết bị gia đình, vật liệu xây dựng |
Xe 5 tấn | 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ | Hàng hóa nặng, số lượng lớn, máy móc công nghiệp |
Xe 10 tấn | 2.500.000 – 4.000.000 VNĐ | Hàng hóa siêu nặng, cồng kềnh, vật liệu xây dựng |
So sánh giá cước xe tải Đồng Nai Bình Dương
💰 So sánh giá cước giữa các đơn vị
Mỗi công ty vận tải có một chính sách giá khác nhau. Bạn nên so sánh giá từ 2-3 đơn vị để chọn được mức giá tốt nhất, phù hợp với nhu cầu. Việc so sánh này không chỉ về giá, mà còn về chất lượng dịch vụ, thời gian giao hàng, chính sách bồi thường.
💰 Giá cước thay đổi theo thời điểm
Giá vận chuyển có thể thay đổi theo từng thời điểm trong năm. Giá thường tăng vào các dịp lễ, tết hoặc khi nhu cầu vận chuyển tăng cao. Bạn nên lên kế hoạch sớm và liên hệ với các đơn vị vận chuyển để có mức giá tốt nhất.
Đơn vị vận tải | Giá cước (xe 1.5 tấn) | Thời gian giao hàng | Chính sách bồi thường |
Công ty A | 900.000 VNĐ | Trong ngày | 100% giá trị hàng hóa |
Công ty B | 850.000 VNĐ | Trong ngày | 80% giá trị hàng hóa |
Công ty C | 950.000 VNĐ | Sáng hôm sau | 100% giá trị hàng hóa + bảo hiểm |
Chi phí xe tải chở hàng theo chuyến
💰 Cách tính chi phí theo chuyến
Chi phí theo chuyến được tính dựa trên tổng quãng đường di chuyển, loại xe và tải trọng hàng hóa. Giá này bao gồm toàn bộ chi phí vận chuyển, không phát sinh thêm. Thích hợp cho những khách hàng thuê nguyên xe để đi.
💰 Giá cước phụ thuộc vào thời gian
Giá cước có thể tăng vào các thời điểm cao điểm, như các ngày cuối tuần hoặc ngày lễ. Chi phí có thể giảm nếu bạn lên kế hoạch vận chuyển sớm và đặt xe trước. Điều này giúp bạn chủ động hơn.
Loại chuyến | Giá cước (tham khảo) | Đặc điểm |
Chuyến thường | 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ | Di chuyển vào ngày thường, giờ hành chính |
Chuyến khẩn cấp | 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ | Vận chuyển gấp, ngoài giờ hành chính |
Giá xe tải chở hàng ghép
💰 Cách thức hoạt động của xe ghép
Xe ghép là phương thức vận chuyển mà hàng hóa của nhiều người được gom lại trên cùng một chuyến xe. Điều này giúp tối ưu hóa không gian trên xe, giảm chi phí vận chuyển cho mỗi khách hàng.
💰 Ưu điểm và nhược điểm của xe ghép
Ưu điểm lớn nhất là giá cước thấp. Tuy nhiên, thời gian giao hàng có thể lâu hơn và không linh hoạt. Hàng hóa của bạn có thể bị xếp chung với hàng của người khác, nên cần đóng gói cẩn thận.
Loại hình | Giá cước (tham khảo) | Ưu điểm |
Vận chuyển ghép | 300.000 – 800.000 VNĐ | Tiết kiệm chi phí, phù hợp hàng nhỏ lẻ |
Vận chuyển nguyên chuyến | 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ | Nhanh chóng, linh hoạt, an toàn |
Hướng dẫn chọn xe tải chở hàng phù hợp
📋 Lựa chọn theo loại thùng và tải trọng
Khách hàng cần xác định rõ loại hàng để chọn xe thùng kín, thùng mui bạt hay thùng lửng. Tải trọng xe phải đủ để chở hết hàng. Ví dụ, hàng dễ vỡ, cần bảo vệ thì nên chọn xe thùng kín, hàng cồng kềnh, không sợ mưa thì chọn xe mui bạt.
🛣️ Lựa chọn theo kích thước và lộ trình vận chuyển
Kích thước hàng hóa và tuyến đường di chuyển là hai yếu tố quan trọng. Xe quá lớn có thể không đi vào được các ngõ nhỏ hay đường cấm. Nếu vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng, xe phải có giấy phép lưu hành đặc biệt, để được lưu thông trên đường.
Tiêu chí | Giá cước (tham khảo) | Phù hợp với |
Xe Thùng Kín | 600.000 – 1.500.000 VNĐ | Hàng điện tử, đồ nội thất, hàng có giá trị |
Xe Thùng Mui Bạt | 500.000 – 1.200.000 VNĐ | Vật liệu xây dựng, hàng công nghiệp |
Xe Thùng Lửng | 550.000 – 1.300.000 VNĐ | Sắt thép, cọc bê tông, hàng siêu trường |

Các cách giảm thiểu chi phí vận chuyển
🤝 Thuê xe tải chở hàng ghép
Việc thuê xe tải chở hàng ghép sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể. Hàng hóa của bạn sẽ được ghép chung với những đơn hàng khác cùng tuyến đường. Phương thức này đặc biệt hữu ích cho các đơn hàng nhỏ, lẻ và không cần giao gấp. Tuy nhiên, thời gian giao hàng có thể kéo dài hơn.
📅 Lên kế hoạch vận chuyển sớm
Lên lịch vận chuyển trước một vài ngày hoặc vài tuần giúp bạn có nhiều lựa chọn hơn về nhà cung cấp. Lập kế hoạch sớm sẽ tránh được phụ phí vận chuyển gấp. Đồng thời còn giúp bạn so sánh giá cước giữa các đơn vị.
Cách thức | Mức giá tiết kiệm | Ưu điểm |
Chở hàng ghép | 30 – 50% so với thuê nguyên chuyến | Giá cước thấp, phù hợp hàng nhỏ lẻ |
Lên kế hoạch sớm | 10 – 20% | Nhiều lựa chọn, không phát sinh chi phí gấp |
Thời gian vận chuyển hàng từ Đồng Nai đi Bình Dương
🕰️ Thời gian giao hàng dự kiến
Thời gian giao hàng từ Đồng Nai đến Bình Dương thường rất nhanh, thường chỉ trong ngày. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào quãng đường cụ thể và tình trạng giao thông thực tế.
🕰️ Các yếu tố ảnh hưởng thời gian giao hàng
Các yếu tố như kẹt xe, thời tiết xấu hoặc các quy định về giờ cấm tải có thể làm chậm trễ thời gian giao hàng. Bạn nên làm việc với đơn vị vận tải để có thông tin chính xác nhất về thời gian giao nhận hàng.
Khoảng cách | Thời gian di chuyển | Giá cước (tham khảo) |
20km | 45 – 60 phút | 400.000 – 600.000 VNĐ |
50km | 60 – 90 phút | 600.000 – 900.000 VNĐ |
Giá xe tải chở hàng theo tháng
💰 Ưu điểm của thuê xe theo tháng
Thuê xe theo tháng phù hợp với các doanh nghiệp, cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa thường xuyên. Hình thức này giúp bạn có mức giá ổn định, tiết kiệm hơn so với thuê xe theo từng chuyến.
💰 Chi phí và hợp đồng
Chi phí thuê xe theo tháng sẽ được thỏa thuận từ đầu, thường bao gồm cả chi phí tài xế, bảo dưỡng xe. Hợp đồng thuê xe theo tháng sẽ được kí kết rõ ràng, đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên, tránh phát sinh.
Loại xe | Giá cước (tham khảo theo tháng) | Ưu điểm |
Xe 1.5 tấn | 15.000.000 – 25.000.000 VNĐ | Giá ổn định, tiết kiệm, chủ động |
Xe 5 tấn | 25.000.000 – 40.000.000 VNĐ | Phù hợp vận chuyển hàng hóa số lượng lớn |
Giá xe tải chở hàng thùng dài
🚚 Đặc điểm và ứng dụng
Xe tải thùng dài chuyên chở những mặt hàng cồng kềnh, không thể tháo rời như sắt thép, ống nhựa, gỗ. Với kích thước thùng dài, xe có thể chở được những kiện hàng có chiều dài lên đến 6 mét hoặc hơn.
🚚 Giá cước và phụ phí
Giá cước thuê xe thùng dài thường cao hơn so với các loại xe tải thông thường. Chi phí này bao gồm cả phụ phí cho việc vận chuyển hàng quá khổ và các giấy phép đặc biệt (nếu có).
Loại xe | Giá cước (tham khảo) | Phù hợp với |
Xe thùng dài | 1.200.000 – 2.500.000 VNĐ | Sắt thép, ống nhựa, đồ nội thất dài |
Xe thùng ngắn | 600.000 – 1.500.000 VNĐ | Hàng hóa thông thường, hàng lẻ |
Giá xe tải chở hàng thùng kín
🚚 Ưu điểm và ứng dụng
Xe tải thùng kín bảo vệ hàng hóa khỏi mưa, nắng, bụi bẩn. Đây là lựa chọn tối ưu cho các mặt hàng giá trị, dễ hư hỏng. Xe thường được sử dụng để chở đồ điện tử, thực phẩm, nội thất và các mặt hàng nhạy cảm với môi trường.
🚚 Chi phí thuê xe
Giá thuê xe thùng kín thường cao hơn một chút so với xe thùng mui bạt. Chi phí được tính dựa trên tải trọng xe, khoảng cách di chuyển và các yêu cầu đặc biệt của hàng hóa.
Tải trọng | Giá cước (tham khảo) | Phù hợp với |
1 tấn | 500.000 – 800.000 VNĐ | Đồ dùng gia đình, hàng hóa nhỏ lẻ |
2 tấn | 700.000 – 1.000.000 VNĐ | Thiết bị điện tử, nội thất vừa phải |

Giá xe tải chở hàng thùng mui bạt
🚚 Đặc điểm và ứng dụng
Xe tải thùng mui bạt có thể tháo dỡ bạt che linh hoạt, giúp việc bốc dỡ hàng hóa dễ dàng hơn. Loại xe này phù hợp với nhiều loại hàng hóa, đặc biệt là vật liệu xây dựng và các mặt hàng cần độ thông thoáng.
🚚 Chi phí thuê xe
Chi phí thuê xe thùng mui bạt thường phải chăng hơn xe thùng kín. Giá cước có thể thay đổi tùy theo tải trọng và khoảng cách vận chuyển, cũng như thời điểm thuê xe.
Tải trọng | Giá cước (tham khảo) | Phù hợp với |
1.5 tấn | 600.000 – 900.000 VNĐ | Hàng hóa vừa phải, vật liệu xây dựng |
5 tấn | 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ | Hàng hóa nặng, cồng kềnh |

Giá xe tải chở hàng thùng lửng
🚚 Đặc điểm và ứng dụng
Xe tải thùng lửng có phần thùng hở hoàn toàn, rất tiện lợi để vận chuyển các mặt hàng cồng kềnh, siêu trường. Loại xe này thích hợp để chở sắt thép, cọc bê tông, máy móc công nghiệp. Việc xếp dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn.
🚚 Chi phí thuê xe
Giá thuê xe thùng lửng thường được tính dựa trên tải trọng và kích thước của hàng hóa. Giá cước có thể cao hơn do yêu cầu về kỹ thuật bốc dỡ và vận chuyển.
Tải trọng | Giá cước (tham khảo) | Phù hợp với |
2.5 tấn | 800.000 – 1.200.000 VNĐ | Sắt thép, ống dài |
10 tấn | 2.500.000 – 4.000.000 VNĐ | Hàng hóa nặng, cồng kềnh |
Giá xe tải có gắn cẩu
🚚 Đặc điểm và ứng dụng
Xe tải gắn cẩu được trang bị thêm một cần cẩu. Loại xe này rất hữu ích để vận chuyển và bốc dỡ các mặt hàng nặng, cồng kềnh. Xe được dùng để chở máy móc, vật liệu xây dựng, các thiết bị công nghiệp có trọng lượng lớn.
🚚 Giá cước và chi phí
Chi phí thuê xe tải gắn cẩu thường cao hơn so với xe tải thông thường. Giá cước bao gồm cả chi phí sử dụng cần cẩu và nhân viên vận hành. Cần đàm phán giá trước khi thuê.
Tải trọng cẩu | Giá cước (tham khảo) | Dịch vụ kèm theo |
2 tấn | 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ | Bốc dỡ tại một điểm |
5 tấn | 2.500.000 – 4.000.000 VNĐ | Bốc dỡ tại nhiều điểm |
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
🚫 Hàng cấm theo quy định pháp luật
Các đơn vị vận chuyển không nhận chở những mặt hàng cấm theo pháp luật, như ma túy, chất nổ, vũ khí. Vận chuyển những mặt hàng này sẽ gây nguy hiểm cho tài xế và toàn bộ hàng hóa trên xe.
🧪 Hàng hóa độc hại, gây cháy nổ
Các chất lỏng, hóa chất, vật liệu dễ gây cháy nổ, độc hại sẽ không được nhận để đảm bảo an toàn. Một số đơn vị có xe chuyên dụng để chở những mặt hàng này, nhưng phí vận chuyển sẽ rất cao.
Loại hàng hóa | Giá cước vận chuyển | Lý do không nhận |
Hàng cấm | Không có giá | Vi phạm pháp luật |
Hàng độc hại | Rất cao (thỏa thuận riêng) | Cần xe chuyên dụng, quy trình phức tạp |

Quy trình bồi thường khi hàng hóa hư hỏng
🤝 Hướng dẫn khiếu nại và bồi thường
Khi hàng hóa bị hư hỏng, bạn cần lập biên bản ngay lập tức. Chụp ảnh hiện trạng để có bằng chứng. Sau đó, liên hệ ngay với đơn vị vận chuyển để được hướng dẫn các thủ tục bồi thường.
🤝 Chính sách bồi thường
Các công ty vận tải thường có chính sách bồi thường rõ ràng. Tùy vào giá trị hàng hóa và lỗi, mà mức bồi thường sẽ khác nhau. Mức bồi thường có thể lên tới 100% giá trị hàng hóa nếu lỗi do đơn vị vận chuyển gây ra.
Mức độ hư hỏng | Mức bồi thường | Quy trình |
Hư hỏng nhẹ | 10 – 20% giá trị hàng | Lập biên bản, gửi ảnh |
Hư hỏng nặng | 50 – 100% giá trị hàng | Lập biên bản, yêu cầu bồi thường |
Hợp đồng thuê xe tải chở hàng
📜 Mục đích của hợp đồng thuê xe
Hợp đồng là văn bản pháp lý bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Hợp đồng quy định rõ giá cước, trách nhiệm, nghĩa vụ. Nó cũng là cơ sở để giải quyết khi phát sinh tranh chấp. Đặc biệt là những hợp đồng giá xe tải chở hàng đi tỉnh dài hạn.
⚖️ Các điều khoản quan trọng trong hợp đồng
Hợp đồng phải có điều khoản về thời gian vận chuyển, cách bồi thường khi hàng bị hỏng, và cả phương thức thanh toán. Cần đọc kỹ điều khoản phạt vi phạm hợp đồng. Khi có bất kỳ vấn đề gì, hợp đồng là căn cứ pháp lý để giải quyết.
Điều khoản | Chi tiết | Mức giá/phí |
Giá cước | Đã bao gồm phí cầu đường, bốc dỡ | 1.000.000 VNĐ |
Phí phát sinh | Phí chờ, phí bốc dỡ ngoài giờ | 100.000 – 300.000 VNĐ |
Hình thức thanh toán cước vận chuyển
💰 Các phương thức thanh toán
Các công ty vận tải hiện nay cung cấp nhiều phương thức thanh toán khác nhau, như tiền mặt, chuyển khoản. Bạn có thể thanh toán trước, hoặc thanh toán khi hàng đã được giao đến nơi.
💰 Hình thức thanh toán theo hợp đồng
Hợp đồng thuê xe sẽ quy định rõ ràng hình thức và thời điểm thanh toán. Với các doanh nghiệp lớn, hình thức thanh toán theo tháng hoặc theo kỳ thường được áp dụng.
Hình thức thanh toán | Ưu điểm | Phí giao dịch |
Tiền mặt | Nhanh chóng, tiện lợi | Không có |
Chuyển khoản | An toàn, minh bạch | Tùy ngân hàng |
Ưu đãi khi thuê xe tải chở hàng
💰 Các chương trình khuyến mãi
Nhiều đơn vị vận tải có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho khách hàng mới, hoặc khách hàng thân thiết. Các chương trình này có thể là giảm giá cước, hoặc tặng thêm dịch vụ bốc xếp hàng hóa.
💰 Lợi ích khi thuê dài hạn
Thuê xe dài hạn theo tháng, theo quý giúp bạn nhận được mức giá ưu đãi hơn. Việc ký hợp đồng dài hạn còn giúp bạn đảm bảo nguồn cung xe ổn định, đặc biệt vào các dịp cao điểm.
Loại ưu đãi | Mức giảm giá | Áp dụng cho |
Khách hàng mới | Giảm 100.000 VNĐ cho chuyến đầu | Khách hàng lần đầu sử dụng dịch vụ |
Hợp đồng dài hạn | Giảm 5 – 15% tổng giá trị | Ký hợp đồng trên 3 tháng |
Để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và chi phí tối ưu trên tuyến Đồng Nai – Bình Dương, bạn nên so sánh giá cước từ nhiều đơn vị và chọn nhà xe có uy tín và kinh nghiệm trong ngành. Hãy liên hệ ngay để nhận được tư vấn và báo giá tốt nhất cho chuyến hàng của bạn.