Tuyến đường vận chuyển từ Đà Nẵng đến Nghệ An là một trong những tuyến trọng điểm của vận tải Bắc – Nam. Giá xe tải chở hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hàng hóa (hàng nặng, hàng nhẹ, hàng cồng kềnh…), trọng tải xe và hình thức vận chuyển (hàng ghép hoặc bao xe nguyên chuyến). Để đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí, bạn nên liên hệ và so sánh giá từ các công ty vận tải uy tín có kinh nghiệm trên tuyến đường này. Điều này giúp bạn có được báo giá chính xác và giải pháp vận chuyển phù hợp nhất.
Yếu tố quyết định giá cước
🚛 Tải trọng và loại xe
Đây là yếu tố tiên quyết ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển. Tải trọng càng lớn (ví dụ: xe 15 tấn thay vì xe 5 tấn), chi phí cố định cho nhiên liệu và khấu hao xe càng cao, kéo theo giá cước tăng. Khách hàng cần tính toán chính xác khối lượng hàng để tránh lãng phí.
Loại hình xe (thùng kín, mui bạt, lửng) quyết định mức độ bảo vệ và linh hoạt khi xếp dỡ hàng. Sự khác biệt này là yếu tố chính khiến giá xe tải chở hàng đi tỉnh có sự chênh lệch đáng kể giữa các đơn vị vận tải.
🛣️ Khoảng cách và chi phí cầu đường
Quãng đường từ Đà Nẵng đến Nghệ An (khoảng 550 – 600km) là tuyến đường dài, chủ yếu đi qua Quốc lộ 1A và hầm đường bộ. Chi phí vận chuyển sẽ được tính dựa trên đơn giá/km.
Tuyến đường này có nhiều trạm thu phí BOT. Tổng phí cầu đường là một phần không thể thiếu và sẽ được tính cộng vào giá cước vận chuyển, khách hàng nên yêu cầu kê khai rõ ràng.
Yếu tố
Ảnh hưởng đến giá cước
Mức độ ảnh hưởng (Thang 1-5)
Tải trọng xe
Tăng theo tải trọng
5
Loại hình vận tải (Ghép/Nguyên chuyến)
Giảm 20-40% nếu là hàng ghép
4
Phí cầu đường BOT
Tính toán trực tiếp vào chi phí
3
Thời điểm vận chuyển
Tăng nhẹ vào mùa cao điểm
2
Giá xe tải thùng kín chở hàng
🚚 Ưu điểm vận chuyển
Xe thùng kín là lựa chọn hàng đầu để vận chuyển các mặt hàng có giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc yêu cầu bảo mật. Thùng xe được niêm phong tuyệt đối, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi ẩm ướt, bụi bẩn và các tác động bên ngoài trong suốt hành trình dài.
Xe thùng kín đảm bảo tính nguyên vẹn của hàng hóa. Tuy nhiên, việc bốc xếp hàng hoá cồng kềnh cần có thiết bị chuyên dụng và phải tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc xếp dỡ để tránh làm biến dạng hàng.
💰 Bảng giá tham khảo tuyến Bắc – Trung
Tải trọng (tấn)
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
Giá cước trung bình (VNĐ/chuyến)
5
6.2m x 2.2m x 2.3m
8.500.000 – 10.000.000
10
8.0m x 2.35m x 2.45m
12.000.000 – 15.000.000
15
9.5m x 2.4m x 2.5m
18.000.000 – 22.000.000
Giá xe tải thùng mui bạt
🚛 Linh hoạt trong xếp dỡ hàng hóa
Xe thùng mui bạt có thùng hàng linh hoạt với mui che bằng bạt và các bửng hai bên có thể mở ra. Loại xe này cực kỳ tiện lợi cho việc bốc xếp hàng hóa bằng xe nâng hoặc cẩu từ nhiều phía.
Đây là sự lựa chọn phổ biến cho các mặt hàng công nghiệp, vật liệu xây dựng không yêu cầu quá cao về độ kín. Tuy nhiên, khách hàng cần đảm bảo che chắn kỹ lưỡng để chống nước và bụi trên đường dài.
💰 So sánh giá cước với thùng kín
Giá thuê xe tải thùng mui bạt thường thấp hơn xe thùng kín cùng tải trọng khoảng 5-10%. Sự khác biệt này đến từ chi phí sản xuất và bảo trì thùng xe, cũng như trọng lượng bản thân của xe.
Dù giá rẻ hơn, xe mui bạt vẫn đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa tiêu dùng, nông sản. Khách hàng nên cân nhắc đặc tính của hàng để tối ưu hóa chi phí.
Tải trọng (tấn)
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
Giá cước trung bình (VNĐ/chuyến)
5
6.2m x 2.2m x 2.3m
8.000.000 – 9.500.000
10
8.0m x 2.35m x 2.45m
11.500.000 – 14.500.000
15
9.5m x 2.4m x 2.5m
17.500.000 – 21.500.000
Giá xe tải thùng lửng
🚛 Giải pháp cho hàng siêu trường
Xe tải thùng lửng chỉ có sàn và bửng thấp, không có mui hay vách che. Đây là loại xe chuyên dụng cho hàng siêu trường, siêu trọng, vật liệu xây dựng dài (sắt thép, ống cống) hoặc máy móc thiết bị quá khổ.
Với đặc thù này, việc xếp dỡ và ràng buộc hàng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Tuy nhiên, hàng hóa cần được che chắn cẩn thận để tránh mưa và nắng trong quá trình vận chuyển đường dài.
💰 Chi phí thấp nhất trong các loại xe
Giá thuê xe tải thùng lửng thường là thấp nhất do cấu tạo đơn giản, giảm chi phí vận hành và trọng lượng xe nhẹ hơn. Đây là lựa chọn kinh tế nếu hàng hóa của bạn không nhạy cảm với thời tiết.
Khách hàng nên kiểm tra kỹ càng về khả năng chịu tải và yêu cầu ràng buộc hàng hóa chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn suốt hành trình hơn 500km.
Tải trọng (tấn)
Kích thước (Dài x Rộng x Cao bửng)
Giá cước trung bình (VNĐ/chuyến)
5
6.2m x 2.2m x 0.7m
7.500.000 – 9.000.000
10
8.0m x 2.35m x 0.8m
11.000.000 – 14.000.000
15
9.5m x 2.4m x 0.9m
17.000.000 – 21.000.000
So sánh giá cước xe tải
📊 Phân tích chi phí theo hình thức thuê
Có hai hình thức thuê chính: thuê nguyên chuyến (bao trọn xe) và vận chuyển hàng ghép (hàng lẻ). Thuê nguyên chuyến đảm bảo thời gian và an toàn cao nhất, nhưng chi phí lớn hơn.
Hàng ghép giúp tối ưu chi phí nhờ chia sẻ không gian và cước phí với các lô hàng khác. Tuy nhiên, thời gian giao hàng sẽ bị kéo dài hơn do phải chờ gom đủ chuyến và ghé nhiều điểm giao nhận.
📈 Biểu đồ so sánh cước phí
Biểu đồ dưới đây minh họa sự khác biệt về tổng chi phí giữa thuê nguyên chuyến và gửi hàng ghép trên tuyến Đà Nẵng – Nghệ An. Bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai hình thức.
Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn dự trù kinh phí và lựa chọn hình thức vận tải phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Hình thức thuê
Tốc độ giao hàng
Mức độ tiết kiệm chi phí
Nguyên chuyến (FTL)
Nhanh nhất (12 – 14 giờ)
Thấp
Hàng ghép (LTL)
Chậm hơn (24 – 48 giờ)
Cao (Giảm 20-40%)
Bảng giá theo loại xe tải
🚛 Đơn giá tính theo trọng lượng
Đối với các đơn hàng nhỏ, cồng kềnh, giá cước thường được tính theo mét khối (m³). Hàng nặng, gọn sẽ được tính theo trọng lượng (kg hoặc tấn).
Bảng giá dưới đây cung cấp đơn giá tiêu chuẩn cho vận chuyển hàng hóa trên tuyến đường dài Đà Nẵng – Nghệ An, giúp bạn dễ dàng tính toán tổng chi phí vận chuyển.
💰 Giá cước hàng ghép tuyến dài
Vận chuyển hàng lẻ trên tuyến đường này đòi hỏi quản lý kho bãi và quy trình gom hàng chuyên nghiệp. Mức giá cước sẽ cạnh tranh và ổn định hơn nếu bạn chọn các đơn vị có tần suất chạy xe cao.
Khách hàng nên cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa để nhận được báo giá chính xác nhất, tránh các chi phí phát sinh không mong muốn.
Tải trọng/Hình thức
Giá thuê nguyên chuyến (VNĐ/chuyến)
Giá cước hàng ghép (VNĐ/kg hoặc m³)
Xe 5 tấn
8.000.000 – 10.000.000
1.800.000 – 2.500.000/m³
Xe 10 tấn
11.500.000 – 15.000.000
1.200 – 1.800 VNĐ/kg
Xe 15 tấn
17.000.000 – 22.000.000
1.000 – 1.500 VNĐ/kg
Giá xe tải thùng dài
🚛 Chuyên chở hàng quá khổ
Xe tải thùng dài (thường dài từ 9m đến 12m) là giải pháp tối ưu cho việc vận chuyển các kết cấu thép, máy móc nông nghiệp hoặc hàng hóa có kích thước vượt quá chiều dài tiêu chuẩn của các loại xe khác.
Sử dụng xe thùng dài giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa do không phải tháo dỡ hoặc cắt ghép vật tư. Tuy nhiên, xe loại này khó di chuyển trong nội đô hơn.
💰 Cách tính cước và lưu ý
Giá thuê xe tải thùng dài thường được tính theo tải trọng hoặc theo chiều dài hàng hóa. Khách hàng cần thông báo rõ ràng về điểm giao nhận vì xe dài có thể bị hạn chế giờ di chuyển.
Việc này giúp bạn đảm bảo tuân thủ các quy định về giao thông trên tuyến đường Bắc – Trung.
Tải trọng (tấn)
Thùng dài (mét)
Giá cước trung bình (VNĐ/chuyến)
8
9.5
12.000.000 – 15.000.000
15
12
20.000.000 – 25.000.000
20
14
28.000.000 – 35.000.000
Giá xe tải có gắn cẩu
🚛 Dịch vụ bốc xếp tại chỗ
Xe tải gắn cẩu là sự kết hợp hoàn hảo giữa phương tiện vận tải và thiết bị nâng hạ. Loại xe này rất cần thiết khi vận chuyển máy móc, thiết bị nặng hoặc các kiện hàng lớn không thể bốc xếp bằng tay.
Việc có sẵn cẩu trên xe giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thuê cẩu ngoài, đặc biệt tại các công trình hoặc kho bãi không có sẵn thiết bị hỗ trợ.
💰 Chi phí thuê và chuyên môn
Giá thuê xe tải gắn cẩu cao hơn xe tải thông thường do bao gồm chi phí vận hành cẩu và yêu cầu tài xế có chứng chỉ vận hành thiết bị nâng hạ.
Khách hàng nên làm rõ sức nâng cẩu (ví dụ: cẩu 3 tấn, 5 tấn) và trọng lượng hàng để đảm bảo xe tải đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật và tính an toàn.
Tải trọng xe (tấn)
Sức nâng cẩu (tấn)
Giá cước trung bình (VNĐ/chuyến)
8
3
15.000.000 – 18.000.000
15
5
22.000.000 – 28.000.000
20
8
35.000.000 – 45.000.000
Giá xe tải chở hàng lẻ, ghép
🚛 Quy trình gom hàng lẻ chuyên nghiệp
Hàng ghép (LTL) là hình thức vận tải tối ưu về chi phí cho các lô hàng nhỏ hơn tải trọng của một xe. Hàng hóa của bạn sẽ được gom chung với các lô hàng khác trên tuyến Đà Nẵng – Nghệ An.
Việc này giúp giảm đáng kể chi phí logistics cho khách hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ. Tuy nhiên, thời gian vận chuyển sẽ kéo dài hơn, khoảng 2-3 ngày làm việc.
💰 Lợi ích kinh tế và tính cước
Đơn giá hàng ghép thường được tính theo mức sàn tối thiểu (ví dụ: 50kg đầu tiên) và sau đó tính lũy tiến theo trọng lượng. Mức giá này luôn rẻ hơn so với thuê nguyên chuyến.
Chúng tôi khuyến khích khách hàng kiểm tra kỹ đóng gói vì hàng ghép có nguy cơ va chạm cao hơn. Đảm bảo đóng gói chắc chắn là ưu tiên hàng đầu.
Loại hàng
Đơn vị tính
Giá cước trung bình
Hàng nhẹ, cồng kềnh
m³
1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/m³
Hàng nặng, gọn
kg
1.000 – 1.800 VNĐ/kg
Giá thuê xe tải theo chuyến
🚛 Tốc độ và độc quyền vận chuyển
Thuê xe theo chuyến (FTL) nghĩa là bạn sử dụng toàn bộ không gian và tải trọng của xe. Đây là phương án tốt nhất khi bạn cần giao hàng nhanh chóng, yêu cầu bảo mật cao hoặc có lô hàng lớn cần đảm bảo thời gian chính xác.
Xe sẽ chạy thẳng từ Đà Nẵng đến Nghệ An mà không dừng lại dọc đường để giao nhận hàng. Điều này giúp đảm bảo lịch trình và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
💰 Bảng giá chi tiết theo tải trọng
Giá thuê nguyên chuyến bao gồm toàn bộ chi phí vận hành, tài xế và bảo hiểm cơ bản. Giá này sẽ được chốt cố định trong hợp đồng để khách hàng chủ động về mặt tài chính.
Chúng tôi cung cấp nhiều loại tải trọng khác nhau để bạn dễ dàng lựa chọn, đảm bảo không gian và tải trọng xe phù hợp với hàng hóa.
Tải trọng xe (tấn)
Giá cước (VNĐ/chuyến)
Thời gian giao hàng dự kiến
5
8.000.000 – 10.000.000
12 – 14 giờ
10
11.500.000 – 15.000.000
12 – 14 giờ
15
17.000.000 – 22.000.000
14 – 16 giờ
Giá thuê xe tải theo tháng
🚛 Giải pháp Logistics B2B hiệu quả
Thuê xe theo tháng là hình thức hợp tác dài hạn, lý tưởng cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển liên tục giữa Đà Nẵng và Nghệ An. Mức giá thuê này thường thấp hơn 20-30% so với thuê lẻ từng chuyến.
Việc này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, giảm gánh nặng quản lý đội xe và luôn có sẵn phương tiện khi cần. Tài xế được chỉ định sẽ làm quen với quy trình giao nhận của công ty bạn.
💰 Chi phí và điều khoản
Giá thuê theo tháng được tính dựa trên tải trọng xe, loại xe và số km giới hạn trong tháng. Hợp đồng rõ ràng về bảo dưỡng, sửa chữa sẽ giúp doanh nghiệp hoàn toàn yên tâm.
Khách hàng nên xác định rõ quãng đường di chuyển trung bình hàng tháng để lựa chọn gói cước phù hợp nhất và tránh chi phí vượt km.
Tải trọng xe (tấn)
Giá cước trung bình (VNĐ/tháng)
Điều khoản
5
30.000.000 – 40.000.000
Bao gồm tài xế, nhiên liệu cơ bản
10
45.000.000 – 60.000.000
Giới hạn 5.000km/tháng
15
70.000.000 – 90.000.000
Bảo dưỡng định kỳ do bên cho thuê chịu
Quy trình giao nhận hàng hóa
📝 Các bước vận hành chuẩn Logistics
Bước 1: Booking và xác nhận. Khách hàng cung cấp thông tin (tải trọng, điểm đi/đến). Đơn vị vận tải xác nhận khả năng đáp ứng và báo giá chính thức.
Bước 2: Xếp dỡ và niêm phong. Xe đến Đà Nẵng, tiến hành xếp dỡ. Hàng hóa được kiểm đếm, niêm phong và ký biên bản giao nhận tại kho.
Bước 3: Vận hành và giám sát. Xe chạy theo lịch trình. Khách hàng được cung cấp mã theo dõi để giám sát lộ trình qua hệ thống GPS.
📄 Yêu cầu về giấy tờ
Để vận chuyển hàng hóa hợp pháp trên tuyến đường dài, cần có đầy đủ giấy tờ. Hợp đồng vận chuyển là bắt buộc.
Đối với hàng hóa thương mại, cần có hóa đơn giá trị gia tăng (VAT), phiếu xuất kho và lệnh điều xe để chứng minh nguồn gốc hợp pháp của hàng hóa.
Giấy tờ cần thiết
Mục đích
Hợp đồng vận chuyển
Cơ sở pháp lý cho giao dịch
Hóa đơn VAT/Phiếu xuất kho
Chứng minh nguồn gốc hàng hóa
Biên bản bàn giao hàng
Xác nhận số lượng và tình trạng
Hướng dẫn chọn xe tải tối ưu
💡 Xác định chính xác nhu cầu
Hãy xác định tổng khối lượng và kích thước hàng hóa cần vận chuyển. Nếu hàng cồng kềnh nhưng nhẹ, nên chọn xe có thùng dài và tải trọng vừa phải. Nếu hàng nặng, chọn xe tải trọng lớn.
Chọn loại hình thuê (ghép hay nguyên chuyến) dựa trên tính cấp thiết của lô hàng. Nếu cần gấp, thuê nguyên chuyến là lựa chọn duy nhất.
📋 Đánh giá khả năng của đơn vị
Khi tìm kiếm giá xe tải chở hàng đi tỉnh tuyến Bắc – Trung, hãy ưu tiên các đơn vị có kinh nghiệm vận tải trên tuyến Đà Nẵng – Nghệ An. Đội xe thường xuyên chạy tuyến này sẽ có giá cước tốt hơn và thời gian giao hàng nhanh hơn.
Tiêu chí lựa chọn
Mục đích
Tính toán tải trọng thực
Tránh lãng phí không gian/chi phí
Ưu tiên xe thùng mui bạt
Tối ưu chi phí cho hàng không nhạy cảm
Chọn đơn vị có kho bãi
Đảm bảo an toàn khi lưu kho hàng ghép
Cách giảm thiểu chi phí vận chuyển
🤝 Lựa chọn hình thức hàng ghép
Tối ưu nhất là hình thức gửi hàng ghép (LTL). Nếu hàng hóa của bạn không quá lớn và có thể chấp nhận thời gian chờ từ 1-2 ngày, hình thức này sẽ giảm đến 40% chi phí vận chuyển so với thuê nguyên chuyến.
Đóng gói thông minh: Cố gắng đóng gói hàng hóa gọn gàng, tiết kiệm không gian. Hàng hóa chiếm ít diện tích hơn sẽ giúp bạn giảm chi phí tính theo mét khối.
🏷️ Đàm phán và hợp đồng dài hạn
Đối với khách hàng có số lượng hàng lớn và ổn định, hãy đàm phán để ký hợp đồng vận chuyển dài hạn (theo quý/năm). Đơn vị vận tải luôn có chính sách ưu đãi về giá cho các đối tác chiến lược.
Tự bốc xếp hàng hóa: Nếu bạn có sẵn nhân lực và thiết bị nâng hạ, hãy thỏa thuận để tự thực hiện bốc xếp tại kho để giảm chi phí nhân công bốc xếp từ bên vận tải.
Chiến lược
Mức độ giảm chi phí
Gửi hàng ghép
Cao (20% – 40%)
Ký hợp đồng dài hạn
Trung bình (10% – 20%)
Tự bốc xếp (Door-to-door)
Thấp (5% – 10%)
Thời gian xe tải giao nhận hàng
⏰ Lịch trình giao hàng tuyến Bắc – Trung
Đối với thuê nguyên chuyến (FTL), thời gian di chuyển dự kiến từ Đà Nẵng đến Nghệ An là khoảng 12 – 14 giờ (chưa tính thời gian nghỉ). Xe sẽ chạy thông tuyến để đảm bảo hàng hóa đến nơi nhanh nhất.
Đối với hàng ghép (LTL), tổng thời gian giao nhận hàng sẽ là 24 – 48 giờ (từ lúc xe khởi hành), bao gồm thời gian gom hàng và trả hàng tại các điểm khác nhau.
🗓️ Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian
Thời tiết xấu (mưa bão) hoặc các sự cố giao thông trên Quốc lộ 1A có thể khiến thời gian vận chuyển bị kéo dài. Khách hàng nên theo dõi thông báo từ nhà cung cấp dịch vụ.
Giờ giới nghiêm và cấm tải tại các khu vực nội thành (Đà Nẵng và Vinh – Nghệ An) cũng ảnh hưởng đến thời gian giao nhận cuối cùng.
Hình thức vận chuyển
Thời gian vận chuyển (Dự kiến)
Ghi chú
Nguyên chuyến (FTL)
12 – 14 giờ
Chạy thẳng, đảm bảo thời gian
Hàng ghép (LTL)
24 – 48 giờ
Phải chờ gom hàng và trả hàng
Các hình thức thanh toán cước phí
💳 Phương thức thanh toán tiện lợi
Chúng tôi cung cấp các phương thức thanh toán linh hoạt phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Bạn có thể thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng (ưu tiên cho hợp đồng B2B) hoặc thanh toán tiền mặt tại kho.
Đối với hợp đồng dài hạn, việc thanh toán có thể được thực hiện theo kỳ hạn (ví dụ: 7 ngày, 15 ngày) hoặc cuối tháng theo thỏa thuận tín dụng giữa hai bên.
📝 Quy trình thanh toán
Khách hàng thường thực hiện đặt cọc một phần (30-50%) giá trị hợp đồng khi ký kết. Phần còn lại sẽ được thanh toán đầy đủ sau khi hàng hóa đã được giao và ký biên bản nghiệm thu tại Nghệ An.
Hình thức
Mục đích sử dụng
Chuyển khoản ngân hàng
Giao dịch có giá trị lớn, có hóa đơn VAT
Tiền mặt
Thanh toán phần còn lại khi nhận hàng
Công nợ (Theo kỳ)
Dành cho các hợp đồng thuê theo tháng/năm
Hợp đồng thuê xe tải rõ ràng
📝 Tầm quan trọng của hợp đồng pháp lý
Hợp đồng thuê xe tải là tài liệu pháp lý bắt buộc, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả bên thuê và bên vận tải. Một hợp đồng rõ ràng giúp tránh mọi tranh chấp về giá cả, thời gian, và chất lượng dịch vụ.
Hợp đồng cần ghi rõ giá cước cuối cùng, bao gồm cả chi phí phát sinh (phí chờ, phí bốc xếp ngoài giờ) và chính sách bảo hiểm hàng hóa.
📃 Nội dung cần kiểm tra kỹ
Hãy kiểm tra các điều khoản về trách nhiệm bồi thường khi hàng hóa bị hư hỏng, mất mát. Đảm bảo thời gian giao hàng dự kiến được ghi cụ thể trong hợp đồng, đặc biệt là đối với hàng nguyên chuyến.
Nội dung chính
Yêu cầu
Thông tin chi tiết hàng hóa
Kích thước, trọng lượng, số lượng kiện
Tổng giá trị cước
Đã bao gồm thuế GTGT và phí BOT
Điều khoản bồi thường
Mức đền bù cụ thể (ví dụ: 100% giá trị hàng)
Chính sách đền bù khi hàng hỏng
🤝 Cam kết trách nhiệm bồi thường
Chính sách đền bù được thiết lập để bảo vệ tối đa quyền lợi của khách hàng. Chúng tôi cam kết bồi thường 100% giá trị hàng hóa nếu xảy ra mất mát hoặc hư hỏng do lỗi vận chuyển của đơn vị.
Mức đền bù sẽ được xác định dựa trên giá trị hàng hóa được kê khai trong Hóa đơn VAT hoặc phiếu đóng gói (Packing List) có ký xác nhận của hai bên.
📝 Quy trình xử lý sự cố
Khi hàng hóa bị hư hỏng, khách hàng cần lập biên bản ngay lập tức tại hiện trường với sự chứng kiến của tài xế. Đơn vị vận tải sẽ tiến hành xác minh nguyên nhân và xử lý thủ tục bồi thường trong thời gian ngắn nhất.
Nguyên nhân
Trách nhiệm bồi thường
Lỗi do vận chuyển/tai nạn
Đơn vị vận tải chịu 100%
Lỗi do đóng gói sai quy cách
Khách hàng tự chịu trách nhiệm
Sự kiện bất khả kháng (Thiên tai)
Theo thỏa thuận bảo hiểm trong hợp đồng
Các mặt hàng không nhận vận chuyển
⛔ Danh mục hàng cấm
Chúng tôi chỉ nhận vận chuyển các mặt hàng hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam. Các mặt hàng thuộc danh mục cấm như chất nổ, vũ khí, ma túy, động vật hoang dã đều nghiêm cấm vận chuyển.
Việc tuân thủ pháp luật là trách nhiệm hàng đầu. Nếu khách hàng cố tình gửi hàng cấm, chúng tôi có quyền từ chối và báo cáo cơ quan chức năng.
🚫 Hàng nguy hiểm đặc biệt
Một số hàng hóa nguy hiểm (Hazmat) như hóa chất độc hại, chất phóng xạ, chất dễ cháy nổ chỉ được nhận vận chuyển khi có giấy phép đặc biệt và được đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt.
Chúng tôi không nhận vận chuyển các hàng hóa này nếu khách hàng không cung cấp đầy đủ tài liệu và giấy phép liên quan.
Loại hàng cấm/hạn chế
Ghi chú
Hàng quốc cấm
Vũ khí, chất nổ, ma túy
Hàng nguy hiểm (Hazmat)
Cần giấy phép, đóng gói đặc biệt
Hàng dễ hư hỏng (Perishable)
Chỉ nhận vận chuyển xe chuyên dụng (đông lạnh)
Lý do chọn dịch vụ của chúng tôi
👍 Đội ngũ chuyên nghiệp và kinh nghiệm
Chúng tôi có kinh nghiệm dày dặn trong việc vận chuyển hàng hóa tuyến Đà Nẵng – Nghệ An (tuyến Bắc – Trung). Đội ngũ tài xế am hiểu địa hình, giúp rút ngắn tối đa thời gian vận chuyển.
Chúng tôi sở hữu hệ thống xe đa dạng từ 1 tấn đến 45 tấn, cùng với kho bãi chuyên nghiệp tại cả hai đầu Đà Nẵng và Nghệ An. Tần suất chạy xe liên tục đảm bảo hàng hóa của bạn được giao nhận đúng hẹn.
💯 Cam kết chất lượng dịch vụ
Chúng tôi cam kết cung cấp giá xe tải chở hàng đi tỉnh cạnh tranh nhất thị trường. Hợp đồng rõ ràng, minh bạch về chi phí, không có phí ẩn phát sinh.
Dịch vụ giám sát lộ trình 24/7 bằng GPS, đảm bảo bạn luôn nắm rõ vị trí hàng hóa. Chúng tôi tự tin mang lại sự an tâm tuyệt đối cho mọi lô hàng.
Lợi ích nổi bật
Cam kết dịch vụ
Giá cạnh tranh
Báo giá trọn gói, không phát sinh
Thời gian chuẩn xác
Cam kết thời gian giao hàng FTL
An toàn hàng hóa
Chính sách bồi thường 100% rõ ràng
Hỗ trợ 24/7
Tư vấn và theo dõi lộ trình liên tục
Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất cho dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ Đà Nẵng đến Nghệ An, bạn hãy liên hệ trực tiếp với các đơn vị vận tải uy tín. Cung cấp đầy đủ thông tin về loại hàng hóa, trọng lượng và thời gian để nhận được báo giá tốt nhất.