Bạn đang tìm kiếm giá xe tải chở hàng từ Nha Trang đi Hải Phòng? Dịch vụ vận tải Bắc Nam của chúng tôi cung cấp giải pháp vận chuyển tối ưu với giá cước cạnh tranh và minh bạch. Chúng tôi chuyên nhận chuyên chở các loại hàng hóa đa dạng, từ hàng công nghiệp, máy móc đến hàng tiêu dùng, đảm bảo an toàn tuyệt đối và giao hàng đúng tiến độ. Với hệ thống xe tải hiện đại và đội ngũ lái xe giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của bạn. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi hấp dẫn!
Các yếu tố ảnh hưởng giá vận chuyển
🚚 Ảnh hưởng từ quãng đường và tải trọng
Độ dài quãng đường vận chuyển từ Nha Trang ra Hải Phòng là yếu tố cốt lõi. Tải trọng xe, ví dụ xe 8 tấn hay xe 15 tấn, quyết định mức chi phí cước theo quy định.
Khối lượng và kích thước hàng hóa cũng ảnh hưởng lớn đến việc chọn loại xe. Hàng cồng kềnh hoặc hàng siêu trường siêu trọng sẽ yêu cầu phương tiện chuyên dụng, làm thay đổi đơn giá cước.
⛽ Biến động giá nhiên liệu và phí cầu đường
Giá xăng dầu luôn là biến số lớn trong cấu thành giá cước vận tải. Việc giá nhiên liệu tăng sẽ kéo theo sự điều chỉnh giá xe tải chở hàng đi tỉnh để đảm bảo lợi nhuận.
Phí cầu đường, trạm thu phí BOT dọc tuyến đường quốc lộ 1A từ Nam ra Bắc, được tính toán vào tổng giá trị hợp đồng. Đây là chi phí cố định mà đơn vị vận tải phải chi trả.
⏳ Thời điểm thuê xe và hình thức vận chuyển
Thuê xe vào mùa cao điểm (cuối năm, lễ Tết) thường có giá cao hơn do nhu cầu tăng đột biến. Cước phí vận chuyển hàng ghép luôn thấp hơn so với thuê bao xe nguyên chuyến.
Thời gian giao nhận gấp rút hay giao hàng theo giờ sẽ phải sử dụng phương án vận tải nhanh. Điều này có thể phát sinh phụ phí làm tăng tổng giá vận chuyển hàng hóa.
Yếu tố | Tác động đến Giá Cước | Giá Cước Tham Khảo (VNĐ/Tấn) | Ghi chú Logistics |
Khoảng cách (km) | Tỷ lệ thuận, cự ly vận chuyển càng xa cước càng cao. | 2.000 – 3.500 VNĐ/Km | Xác định điểm nhận – điểm giao. |
Trọng lượng (Tấn/Khối) | Quyết định loại hình phương tiện (xe 5T, 10T, v.v.). | Tăng/giảm 10 – 20% tùy tải trọng. | Sử dụng phương pháp tính cước theo Tấn hoặc Khối. |
Thời điểm thuê | Cao điểm giá tăng 15-30%. | 2.000.000 – 3.000.000 VNĐ/Tấn | Cần có phụ lục điều chỉnh giá nhiên liệu trong hợp đồng. |
Hình thức vận tải | Hàng lẻ/Ghép (LTL) luôn rẻ hơn Bao xe (FTL). | Thấp hơn FTL khoảng 30-50%. | Tối ưu hóa hệ số lấp đầy (Load Factor). |
Bảng giá xe tải thùng kín chở hàng
🔒 Ưu điểm khi chọn xe thùng kín
Xe thùng kín đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa, đặc biệt là các mặt hàng giá trị cao hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Nó giúp chống trộm cắp và chống ẩm mốc hiệu quả.
Vì sự bảo mật và an toàn hàng hóa cao, giá cước thuê xe thùng kín có thể cao hơn một chút so với các loại xe khác. Tuy nhiên, đây là sự đầu tư xứng đáng cho hàng hóa nhạy cảm.
💰 Giá cước xe tải thùng kín theo tải trọng
Giá thuê xe thùng kín 5 tấn sẽ khác biệt rõ rệt so với xe 15 tấn trên cùng tuyến. Các công ty logistics thường áp dụng biểu giá lũy tiến theo trọng tải để tối ưu.
Đơn giá được tính toán dựa trên chi phí khấu hao xe và chi phí vận hành. Khách hàng nên yêu cầu báo giá chi tiết từ công ty vận tải để minh bạch chi phí cuối cùng.
Tải Trọng Xe Thùng Kín | Khoảng Giá Cước Tham Khảo (VNĐ/chuyến) | Giá Cước Ước Tính (VNĐ/Tấn) | Loại Hàng Thường Vận Chuyển |
2.5 – 5 Tấn | 18.000.000 – 25.000.000 | 4.000.000 – 5.000.000 | Điện tử, mỹ phẩm, dược phẩm. |
8 – 10 Tấn | 28.000.000 – 35.000.000 | 3.000.000 – 3.800.000 | Thiết bị, máy móc nhỏ, hàng tiêu dùng đóng gói. |
15 Tấn trở lên | 40.000.000 – 55.000.000 | 2.600.000 – 3.500.000 | Hàng cần bảo quản nghiêm ngặt. |

Giá cước xe tải thùng mui bạt mới nhất
🔓 Lợi ích linh hoạt của xe mui bạt
Xe thùng mui bạt có khả năng linh hoạt xếp dỡ hàng hóa từ trên xuống hoặc từ hai bên. Điều này tiết kiệm thời gian làm hàng tại các kho bãi và giảm chi phí bốc xếp.
Đây là loại hình xe được sử dụng phổ biến nhất trong ngành vận tải Bắc – Nam. Giá cước thường cạnh tranh do tính đa dụng và dễ dàng tải hàng hóa có chiều cao vượt khổ.
📏 Giá tính theo kích thước và khả năng che chắn
Mặc dù có mui bạt che chắn, hàng hóa vẫn cần chằng buộc cẩn thận và chịu được điều kiện thời tiết nhẹ. Giá xe tải chở hàng đi tỉnh loại này thường thấp hơn thùng kín.
Kích thước lòng thùng quyết định dung tích chứa hàng và là cơ sở để định giá cước. Khách hàng cần cung cấp thông số kỹ thuật chính xác của lô hàng để nhận báo giá.
Tải Trọng Xe Mui Bạt | Giá Cước Ước Tính (VNĐ/Tấn) | Giá Cước Tham Khảo (VNĐ/chuyến) | Giá Trị Ưu Điểm |
10 Tấn | 2.800.000 – 3.500.000 | 28.000.000 – 35.000.000 | Linh hoạt bốc xếp, cước phí hợp lý. |
15 Tấn | 2.500.000 – 3.200.000 | 37.500.000 – 48.000.000 | Khả năng tải lớn, phù hợp hàng khối. |
20 Tấn | 2.300.000 – 3.000.000 | 46.000.000 – 60.000.000 | Chuyên chở hàng công nghiệp, vật liệu xây dựng. |

Chi phí thuê xe tải thùng lửng
🏗️ Ứng dụng của xe tải thùng lửng
Xe thùng lửng là lựa chọn tối ưu cho các loại hàng hóa quá khổ, siêu trường siêu trọng (như thép cuộn, máy móc công nghiệp lớn). Nó cho phép xếp dỡ dễ dàng bằng cần cẩu.
Do đặc thù vận chuyển, chi phí thuê xe thùng lửng thường tính theo dự án hoặc tải trọng thiết kế riêng. Cần có giấy phép lưu hành đặc biệt nếu hàng quá khổ.
🛡️ Giá liên quan đến an toàn hàng hóa
Khi sử dụng thùng lửng, rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng do điều kiện ngoại cảnh cao hơn. Chi phí bảo hiểm hàng hóa thường được tính thêm vào tổng giá trị hợp đồng.
Khách hàng cần có phương án đóng gói và chằng buộc hàng hóa cực kỳ cẩn thận. Đơn vị vận tải sẽ báo giá cước dựa trên mức độ phức tạp của việc giám sát an toàn hàng.
Loại Xe Thùng Lửng | Giá Cước Ước Tính (VNĐ/Tấn) | Công Dụng Đặc Trưng | Yêu Cầu An Toàn |
Xe 3 Chân (15 Tấn) | 3.000.000 – 4.000.000 | Chở ống thép, dầm sắt, vật liệu xây dựng dài. | Cần dây chằng buộc chuyên dụng, lưới bảo vệ. |
Xe Sàn (Đầu Kéo Rơ Moóc) | Thỏa thuận theo dự án | Vận chuyển thiết bị lớn, container. | Yêu cầu giấy phép lưu hành, xe dẫn đường. |
So sánh giá cước xe tải các đơn vị
📊 Phân tích báo giá từ nhiều nhà cung cấp
Việc nhận báo giá cạnh tranh từ 3 đến 5 nhà vận tải khác nhau là điều cần thiết. Khách hàng nên so sánh không chỉ giá trị tiền mà còn cả chất lượng dịch vụ đi kèm.
Một số đơn vị vận tải có mạng lưới kho bãi lớn có thể đưa ra giá thấp hơn do họ tối ưu được chi phí vận hành và tăng hệ số lấp đầy xe. Hãy tham khảo kỹ các điều khoản.
⚖️ Tiêu chí so sánh và lựa chọn
Giá cước rẻ nhất chưa chắc đã là lựa chọn tốt nhất; hãy xem xét thời gian giao hàng, chính sách bảo hiểm và uy tín thương hiệu của đơn vị. Yếu tố tốc độ và an toàn là then chốt.
Khách hàng nên ưu tiên các công ty có văn phòng đại diện hoặc đội xe sở hữu tại cả Nha Trang và Hải Phòng. Điều này đảm bảo khả năng xử lý sự cố và kiểm soát lộ trình tốt hơn.
Tiêu Chí So Sánh | Giá Cước Tham Khảo (VNĐ/Tấn) | Công Ty A (Logistics Chuyên Nghiệp) | Công Ty B (Cá Thể/Đội Xe Nhỏ) |
Giá Cước (Đơn Vị/Tấn) | 3.000.000 | Cao hơn 5-10% (khoảng 3.150.000 – 3.300.000) | Thấp hơn (khoảng 2.700.000 – 2.900.000) |
Chính Sách Bồi Thường | – | Bồi thường 100% theo giá trị hàng hóa | Thỏa thuận, đôi khi không rõ ràng |
Thời Gian Vận Chuyển | 48 giờ | Cam kết đúng Schedule, có Tracking | Phụ thuộc vào lịch trình xe |
Hợp Đồng Pháp Lý | – | Rõ ràng, Minh bạch về điều khoản | Thường là thỏa thuận miệng |
Giá cước xe tải theo trọng tải, loại xe
⚖️ Công thức tính giá theo tải trọng
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh được tính chủ yếu dựa trên trọng tải cho phép của xe (ví dụ: xe 15 tấn). Cước phí thường là VNĐ/Tấn/Km hoặc VNĐ/Khối/Km tùy loại hàng.
Hàng hóa có mật độ thấp (nhẹ nhưng cồng kềnh) sẽ áp dụng tính cước theo khối. Ngược lại, hàng nặng sẽ được tính theo trọng lượng thực tế để đảm bảo tối ưu hóa tải trọng.
🚚 Đơn giá cho từng phân khúc xe
Phân khúc xe nhỏ (dưới 5 tấn) thích hợp cho hàng ghép hoặc giao nhận nội thành, có đơn giá/tấn cao hơn do chi phí vận hành cố định. Xe lớn (trên 15 tấn) có đơn giá/tấn thấp hơn.
Việc chọn đúng phân khúc xe là rất quan trọng để tiết kiệm chi phí. Không nên dùng xe quá tải hoặc quá rộng so với lô hàng thực tế của mình để tránh lãng phí.
Trọng Tải Xe | Giá Cước Ước Tính (VNĐ/Tấn) | Đặc Điểm Hàng Hóa Phù Hợp | Đơn Giá Cước (So với Xe 10 Tấn) |
3.5 Tấn | 4.500.000 – 5.500.000 | Hàng lẻ, khối lượng nhỏ, giao nhanh | Cao hơn 15% |
10 Tấn | 3.000.000 – 3.800.000 | Hàng thông thường, tiêu chuẩn hóa | Mức tiêu chuẩn (100%) |
20 Tấn (Container) | 2.600.000 – 3.200.000 | Hàng khối lượng lớn, cần container hóa | Thấp hơn 10% |
Giá thuê xe tải thùng dài bao nhiêu
📏 Ưu điểm vận chuyển hàng dài
Xe tải thùng dài (ví dụ thùng 9m6) chuyên dụng để vận chuyển các mặt hàng có kích thước dài như thép thanh, ống nhựa PVC, vật liệu xây dựng. Loại xe này giải quyết bài toán vượt khổ tốt.
Do tính chất chuyên biệt, giá thuê xe thùng dài có thể được tính theo chiều dài thực tế của hàng. Khách hàng cần cam kết về việc tuân thủ quy định về an toàn giao thông.
💰 Giá cước tính toán theo chiều dài
Giá cước của xe thùng dài có thể cao hơn xe thùng tiêu chuẩn cùng tải trọng. Điều này phản ánh chi phí vận hành lớn hơn và hạn chế lưu thông ở một số tuyến đường.
Phụ phí có thể phát sinh nếu hàng dài cần giấy phép đặc biệt hoặc xe phải di chuyển vào khung giờ cấm tải tại các thành phố lớn như Hải Phòng.
Chiều Dài Thùng (m) | Giá Thuê Ước Tính (VNĐ/chuyến) | Loại Hàng Thường Chở | Chi phí Phát Sinh Tiềm Ẩn |
7.5m (10 Tấn) | 30.000.000 – 38.000.000 | Cây cảnh, đồ gỗ nội thất | Chi phí chằng buộc phức tạp |
9.6m (15 Tấn) | 45.000.000 – 55.000.000 | Thép hình, vật liệu xây dựng | Phụ phí lưu hành đặc biệt |
Cập nhật giá xe tải thùng gắn cẩu
🏗️ Tiện ích và chi phí của xe cẩu
Xe tải gắn cẩu mang lại tiện ích kép (vận chuyển và bốc dỡ) tại chỗ. Điều này giảm thiểu sự cần thiết phải thuê cần cẩu ngoài, giúp tiết kiệm chi phí bốc xếp và thời gian chờ đợi.
Giá cước thuê xe gắn cẩu thường cao hơn xe tải thông thường khoảng 15% – 30%. Mức giá này bù đắp cho chi phí đầu tư thiết bị và nhân công vận hành cẩu chuyên nghiệp.
💲 Cơ cấu giá dịch vụ cẩu hàng
Đơn giá có thể được chia thành giá thuê xe và giá dịch vụ cẩu (tính theo giờ cẩu hoặc số lần cẩu). Khách hàng cần xác định rõ khối lượng và độ cao cần cẩu.
Các đơn vị vận tải sẽ yêu cầu báo cáo hiện trường để tính toán mức độ rủi ro và phương án làm việc an toàn. Đây là yếu tố quyết định giá trị báo giá cuối cùng.
Tải Trọng Xe Cẩu (Tấn) | Giá Cước Tham Khảo (VNĐ/Chuyến) | Chi Phí Dịch Vụ Cẩu (VNĐ/Giờ) | Công Việc Thường Thực Hiện |
Xe Cẩu 5 Tấn (Vận chuyển 8 Tấn) | 38.000.000 – 45.000.000 | 500.000 – 800.000 | Lắp đặt máy móc, palang nhỏ |
Xe Cẩu 8 Tấn (Vận chuyển 12 Tấn) | 50.000.000 – 65.000.000 | 800.000 – 1.200.000 | Nâng hạ container, thiết bị công trình |
Quy trình giao nhận hàng hóa chi tiết
🤝 Quy trình ký kết hợp đồng và đặt xe
Khách hàng và đơn vị vận tải cần thống nhất giá cước, thời gian giao nhận và điều khoản bảo hiểm. Việc ký kết hợp đồng vận chuyển là bước pháp lý quan trọng nhất.
Sau khi chốt thông tin hàng hóa và phương án vận chuyển, đơn vị sẽ tiến hành điều động phương tiện (Dispatch) theo lịch trình đã định.
📦 Thao tác giao và nhận hàng an toàn
Tại điểm đi (Nha Trang), cần kiểm đếm và đối chiếu số lượng hàng hóa với Phiếu xuất kho/Biên bản giao nhận. Chằng buộc và niêm phong thùng xe phải được giám sát chặt chẽ.
Tại điểm đến (Hải Phòng), hàng hóa phải được kiểm tra tình trạng trước khi dỡ. Biên bản giao nhận hàng hóa (POD – Proof of Delivery) cần được ký xác nhận bởi người nhận để hoàn tất chu trình logistics.
Giai Đoạn Quy Trình | Hoạt Động Cốt Lõi | Chi Phí Liên Quan Phát Sinh | Tài Liệu Pháp Lý Cần Thiết |
Lên Kế Hoạch | Báo giá cước, kiểm tra khả năng tải | Phí tư vấn (Thường miễn phí). | Hợp đồng Vận chuyển, Phụ lục Giá |
Xuất Phát (Picking) | Kiểm tra seal, chốt tải trọng | Chi phí bốc xếp (Thường 50.000 – 100.000 VNĐ/Tấn). | Phiếu Xuất Kho, Vận đơn (Bill of Lading) |
Giao Nhận (Delivery) | Dỡ hàng, kiểm tra ngoại quan | Phí lưu kho (Nếu giao hàng trễ, 100.000 – 200.000 VNĐ/Tấn/Ngày). | Biên bản Giao Nhận Hàng Hóa (POD) |
Hướng dẫn chọn xe tải chở hàng phù hợp
🎯 Xác định chính xác nhu cầu vận tải
Việc xác định khối lượng (tấn) và thể tích (khối) hàng hóa là bước đầu tiên. Khách hàng phải chọn xe có tải trọng lớn hơn một chút để đảm bảo an toàn và tránh quá tải.
Nếu hàng hóa là hàng khô, hàng pallet, nên ưu tiên xe mui bạt để tối ưu chi phí. Với hàng điện tử, hàng giá trị cao, xe thùng kín là lựa chọn bắt buộc.
🔍 Lựa chọn loại xe và kích thước thùng
Phải đối chiếu kích thước dài, rộng, cao của hàng với kích thước lọt lòng thùng xe. Việc tối ưu hóa không gian giúp giảm số chuyến và tiết kiệm tiền thuê.
Đừng quên xem xét khả năng lưu thông của xe tại điểm giao nhận. Xe tải lớn có thể bị cấm giờ hoặc khó vào các khu vực hẻo lánh, gây trễ hẹn và phát sinh chi phí.
Loại Hàng Hóa | Loại Xe Được Khuyến Nghị | Chi Phí Ước Tính (Xe 15 Tấn) | Lý Do Tối Ưu |
Vật liệu xây dựng | Xe Thùng Lửng hoặc Xe Mui Bạt tải trọng lớn. | 37.000.000 – 48.000.000 VNĐ/chuyến | Dễ bốc dỡ bằng cẩu, chịu tải tốt. |
Thực phẩm, dược phẩm | Xe Thùng Kín, có thể Xe Lạnh/Bảo ôn. | 40.000.000 – 55.000.000 VNĐ/chuyến | Đảm bảo vệ sinh và nhiệt độ bảo quản. |
Máy móc lớn, thép cuộn | Xe Thùng Lửng, Xe Sàn | 45.000.000 – 60.000.000 VNĐ/chuyến | Chuyên chở hàng quá khổ, nặng. |

Cách tối ưu chi phí chở hàng hiệu quả
🤝 Gửi hàng ghép chuyến (LTL) thay vì bao xe (FTL)
Nếu lô hàng không quá lớn, hình thức vận chuyển hàng ghép (Less-Than-Truckload – LTL) sẽ giúp giảm đáng kể giá xe tải chở hàng đi tỉnh. Khách hàng chỉ phải trả tiền cho phần không gian đã thuê.
Việc lên kế hoạch sớm và linh hoạt về thời gian giao hàng cũng giúp bạn nhận được mức giá tốt từ các công ty vận tải. Tránh thuê xe khẩn cấp vào dịp cuối tuần hay Lễ Tết.
📦 Tối ưu hóa đóng gói và sắp xếp hàng
Đóng gói hàng hóa gọn gàng, đúng quy chuẩn giúp tăng mật độ hàng trên thùng xe. Điều này giảm thể tích ảo (hàng cồng kềnh) và giúp tối ưu hóa hệ số lấp đầy.
Khách hàng có thể đàm phán mức chiết khấu nếu cam kết khối lượng vận chuyển ổn định hoặc thường xuyên. Xây dựng mối quan hệ lâu dài luôn mang lại lợi ích về giá.
Biện Pháp Tiết Kiệm | Mô Tả Chi Tiết | Mức Giảm Chi Phí Ước Tính | Giá Cước Tham Khảo (VNĐ/Tấn) |
Sử dụng Pallet Tiêu Chuẩn | Tối ưu không gian, dễ xếp dỡ bằng xe nâng. | 5% – 10% | Giảm 150.000 – 300.000 VNĐ |
Hợp đồng Dài Hạn | Cam kết sản lượng ổn định với đơn vị vận tải. | Chiết khấu Giá Cước 10% – 15% | Giảm 300.000 – 450.000 VNĐ |
Vận chuyển LTL (Hàng Ghép) | Chia sẻ chi phí với nhiều chủ hàng khác. | Rẻ hơn Bao xe (FTL) 30% – 50% | Chỉ còn 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ |
Thời gian xe tải giao nhận hàng hóa
⏱️ Lịch trình di chuyển và thời gian cam kết
Quãng đường từ Nha Trang ra Hải Phòng là tuyến đường dài, thường mất khoảng 36 đến 48 giờ di chuyển liên tục. Thời gian này có thể dao động do điều kiện giao thông và thời tiết.
Các công ty vận tải uy tín sẽ cung cấp lịch trình xe chạy (Schedule) chi tiết. Khách hàng cần yêu cầu thời gian cam kết giao hàng (Lead Time) để đảm bảo kế hoạch sản xuất kinh doanh.
🚧 Ảnh hưởng của quy định giao thông
Quy định cấm giờ và cấm tải tại các thành phố lớn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian giao hàng. Việc chờ đợi qua giờ cấm có thể làm trễ hẹn từ 4 đến 8 tiếng.
Trong mùa mưa bão hoặc cao điểm kiểm soát tải trọng, thời gian vận chuyển có thể kéo dài hơn dự kiến. Khách hàng nên dự phòng thời gian cho các trường hợp bất khả kháng.
Tuyến Đường | Thời Gian Vận Chuyển Tiêu Chuẩn | Chi Phí Phát Sinh Do Trễ Hẹn | Rủi Ro Ảnh Hưởng |
Nha Trang – Hải Phòng | 36 – 48 Giờ (không bao gồm thời gian làm hàng) | Phạt chậm giao (Thường 0.1% – 0.5% giá trị cước/ngày) | Kẹt xe tại các nút giao, kiểm soát tải trọng. |
Hàng Ghép | Lâu hơn Bao Xe 12 – 24 Giờ | Phí lưu kho (Nếu người nhận không kịp nhận hàng, 100.000 – 200.000 VNĐ/Tấn/Ngày). | Thời gian gom hàng và phân phối dọc đường. |
Các hình thức thanh toán tiền chở hàng
💳 Hình thức thanh toán linh hoạt
Các đơn vị vận tải thường chấp nhận nhiều hình thức thanh toán: tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng (Bank Transfer), hoặc thanh toán trực tuyến. Chuyển khoản là phương án phổ biến nhất hiện nay.
Khách hàng nên thanh toán theo tiến độ đã ghi trong hợp đồng (ví dụ: đặt cọc 30% khi ký, thanh toán phần còn lại sau khi giao hàng thành công).
🧾 Lưu ý về hóa đơn và chứng từ
Yêu cầu đơn vị vận tải cung cấp Hóa đơn GTGT (VAT Invoice) và các chứng từ thanh toán liên quan. Điều này đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch và phục vụ cho việc kê khai thuế.
Việc thanh toán trọn gói hay chia thành từng đợt cần được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng. Hình thức COD (Cash on Delivery) cũng có thể áp dụng cho một số loại hàng.
Hình Thức Thanh Toán | Ưu Điểm | Tỷ Lệ Thanh Toán Phổ Biến | Thời Điểm Thanh Toán Khuyến Nghị |
Chuyển Khoản Ngân Hàng | Minh bạch, có chứng từ giao dịch. | Đặt cọc 30%, Thanh toán 70% sau POD. | Sau khi Biên bản Giao Nhận (POD) được ký. |
Tiền Mặt | Nhanh chóng, tiện lợi. | Thanh toán 100% khi nhận hàng (Cho chuyến nhỏ). | Đặt cọc hoặc thanh toán tại điểm giao nhận. |
Giá vận chuyển hàng ghép, bao xe
🚚 Ưu điểm và giá cước của hàng ghép (LTL)
Hàng ghép (Less Than Truckload – LTL) là giải pháp tiết kiệm nhất cho các lô hàng dưới 5 tấn hoặc dưới 20 khối. Giá cước rẻ hơn 30% – 50% so với thuê nguyên chuyến.
Tuy nhiên, thời gian vận chuyển của hàng ghép lâu hơn (thường chậm hơn 1-2 ngày) do phải gom và phân phối hàng tại các kho bãi trung chuyển dọc đường.
💰 Giá thuê bao xe (FTL) nguyên chuyến
Thuê bao xe (Full Truckload – FTL) đảm bảo tốc độ vận chuyển nhanh nhất và an toàn cao nhất. Xe chỉ chở hàng của một khách hàng duy nhất từ Nha Trang đến Hải Phòng.
Giá cước được tính theo chi phí cố định cho cả chuyến đi, không phụ thuộc vào khối lượng thực tế hàng. Đây là lựa chọn bắt buộc cho hàng gấp, hàng có giá trị cao.
Hình Thức Vận Chuyển | Giá Cước Ước Tính (Xe 15 Tấn) | Tiêu Chí Ưu Tiên | Giá Cước (So với FTL) |
Hàng Ghép (LTL) | 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ/Tấn | Tiết kiệm chi phí, hàng hóa không cần gấp. | Rẻ hơn 30% – 50% |
Bao Xe (FTL) | 37.500.000 – 48.000.000 VNĐ/chuyến | Tốc độ, an toàn, hàng hóa số lượng lớn. | Mức tiêu chuẩn (100%) |
Giá thuê xe tải chở hàng theo tháng
📅 Lợi ích của hợp đồng dài hạn
Thuê xe tải theo tháng là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển ổn định và thường xuyên. Hợp đồng dài hạn giúp ổn định chi phí vận tải.
Khách hàng thường nhận được mức chiết khấu hấp dẫn từ 10% đến 20% trên giá cước so với thuê lẻ từng chuyến. Điều này giúp kiểm soát ngân sách logistics tốt hơn.
💲 Cơ cấu giá thuê theo tháng
Giá thuê theo tháng thường bao gồm chi phí thuê xe và tài xế. Khách hàng cần thỏa thuận rõ về số km di chuyển tối đa, chi phí phát sinh ngoài giờ làm việc.
Hợp đồng phải quy định rõ trách nhiệm bảo trì, bảo dưỡng xe thuộc về bên nào. Việc minh bạch chi phí giúp tránh tranh chấp về sau.
Loại Xe (Tải trọng) | Giá Thuê Ước Tính (VNĐ/Tháng) | Điều Khoản Hợp Đồng Tháng | Tác Động Đến Giá |
Xe 8 Tấn | 60.000.000 – 80.000.000 | Số Km Giới Hạn (Ví dụ: 8.000 – 10.000 Km/Tháng). | Phát sinh phụ phí nếu vượt 10.000 – 15.000 VNĐ/Km. |
Xe 15 Tấn | 85.000.000 – 110.000.000 | Quy trình Bảo Dưỡng (Chi phí thuộc về bên thuê/cho thuê). | Giảm thiểu rủi ro hỏng hóc dọc đường. |
Mặt hàng xe tải không nhận vận chuyển
🚫 Các mặt hàng bị cấm theo quy định pháp luật
Các mặt hàng cấm vận chuyển bao gồm chất nổ, vũ khí, chất độc hại và hàng hóa không có nguồn gốc hợp pháp. Đơn vị vận tải từ chối tuyệt đối để tránh rủi ro pháp lý nghiêm trọng.
Khách hàng phải khai báo trung thực về tính chất hàng hóa để đảm bảo tính tuân thủ trong quá trình vận chuyển. Nếu cố ý vận chuyển hàng cấm sẽ bị xử phạt nặng.
⚠️ Hàng hóa có điều kiện vận chuyển đặc biệt
Một số mặt hàng như động vật sống, hàng đông lạnh yêu cầu phương tiện chuyên dụng (xe bảo ôn, xe lạnh). Nếu không đáp ứng được điều kiện, đơn vị sẽ từ chối nhận vận chuyển.
Hàng dễ vỡ hoặc hàng nguy hiểm cần có chứng chỉ và phương án đóng gói riêng. Việc không tuân thủ quy định sẽ dẫn đến việc từ chối xếp dỡ tại kho bãi.
Loại Hàng Hóa | Yếu Tố Rủi Ro Chính | Chi Phí Phát Sinh (Nếu Cố Tình) | Hậu Quả Pháp Lý |
Hàng Cấm (Ma túy, vũ khí, v.v.) | Vi phạm pháp luật nghiêm trọng. | Phạt hành chính rất nặng/Tịch thu. | Truy cứu trách nhiệm hình sự. |
Hàng Cần Nhiệt Độ (Thực phẩm lạnh) | Cần Xe Lạnh có giá cước cao hơn xe thường. | Giá cước tăng 30% – 50%. | Hàng hóa hư hỏng (thiệt hại kinh tế). |

Chính sách đền bù hàng hóa hư hỏng
🛡️ Nguyên tắc bồi thường và phạm vi trách nhiệm
Chính sách đền bù là điều khoản quan trọng nhất trong hợp đồng vận chuyển. Đơn vị vận tải thường cam kết bồi thường 100% giá trị hàng hóa nếu lỗi thuộc về nhà xe (tai nạn, mất mát).
Phạm vi bồi thường thường chỉ áp dụng cho hàng hóa có kê khai giá trị và được mua bảo hiểm. Khách hàng nên kiểm tra kỹ các điều khoản miễn trừ trách nhiệm.
💲 Mức bồi thường đối với hàng không khai giá
Đối với hàng hóa không kê khai giá trị (hoặc không mua bảo hiểm), mức bồi thường thường được giới hạn theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải (ví dụ: tối đa 10 – 20 triệu VNĐ/Tấn).
Do đó, khách hàng được khuyến nghị nên mua bảo hiểm hàng hóa cho các lô hàng giá trị cao. Chi phí bảo hiểm tuy nhỏ nhưng đảm bảo an toàn tài chính khi có sự cố.
Tình Huống Hư Hỏng | Chi Phí Mua Bảo Hiểm (Tham Khảo) | Mức Bồi Thường Ước Tính | Cơ Sở Pháp Lý |
Mất Mát Toàn Bộ | 0.1% – 0.5% giá trị lô hàng. | 100% Giá Trị Hóa Đơn (nếu có bảo hiểm) | Hợp đồng vận chuyển, Hợp đồng bảo hiểm. |
Hư Hỏng Một Phần (Do xếp dỡ) | – | Theo tỷ lệ thiệt hại được giám định bởi bên thứ ba. | Biên bản Giám Định Hàng Hóa. |
Không Khai Giá Trị | Không có chi phí. | Tối đa 10.000.000 – 20.000.000 VNĐ/Tấn. | Quy định của pháp luật và hợp đồng vận chuyển. |
Lưu ý về hợp đồng thuê xe tải
📜 Các điều khoản không thể thiếu
Một hợp đồng thuê xe tải phải có đầy đủ các thông tin: tên hàng hóa, số lượng, giá cước, thời gian và địa điểm giao nhận. Đặc biệt phải có điều khoản phạt vi phạm hợp đồng.
Khách hàng cần chú ý đến trách nhiệm của các bên trong việc xếp dỡ, bảo hiểm và giải quyết tranh chấp. Hợp đồng rõ ràng là chìa khóa cho mọi giao dịch logistics thành công.
⚖️ Điều khoản về giá và phụ phí
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh phải được niêm yết rõ ràng trong hợp đồng, bao gồm cả chi phí cầu đường, phí bốc xếp (nếu có). Tránh các điều khoản về phụ phí không rõ ràng.
Yêu cầu thêm Phụ lục điều chỉnh giá nhiên liệu để tránh giá cước tăng đột ngột do biến động thị trường. Điều khoản hủy hợp đồng cũng cần được thống nhất từ ban đầu.
Điều Khoản Hợp Đồng | Chi Phí Liên Quan | Mục Tiêu Bảo Vệ | Nguy Cơ Nếu Không Rõ Ràng |
Giá Cước Vận Tải | Giá Trọn Gói (VD: 40.000.000 VNĐ). | Ổn định chi phí cho khách hàng. | Phát sinh chi phí ngoài dự kiến. |
Phí Cầu Đường | Bao gồm trong giá cước (FTL) hoặc tính riêng. | Minh bạch chi phí. | Tranh chấp về tổng tiền cuối cùng. |
Điều Khoản Phạt Trễ Hẹn | 0.1% – 0.5% giá cước/ngày. | Đảm bảo thời gian giao hàng đúng Schedule. | Xe bị trễ hẹn mà không có căn cứ xử phạt. |
Ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mới
🎁 Chương trình khuyến mãi khởi đầu
Các công ty logistics thường áp dụng chính sách ưu đãi đặc biệt để thu hút khách hàng mới. Điều này có thể là giảm 5% – 10% trên giá cước chuyến đầu tiên hoặc miễn phí bốc xếp.
Đừng ngần ngại yêu cầu chương trình dùng thử dịch vụ hoặc giá ưu đãi cho lần đầu hợp tác. Đây là cơ hội để đánh giá chất lượng dịch vụ trước khi ký hợp đồng dài hạn.
💖 Chính sách hỗ trợ tư vấn miễn phí
Khách hàng mới thường được tư vấn miễn phí về phương án đóng gói, cách thức vận chuyển tối ưu và giải pháp logistics toàn diện. Đây là giá trị gia tăng không nên bỏ qua.
Việc được hỗ trợ làm thủ tục giấy tờ và giải quyết các vấn đề phát sinh là điểm cộng lớn. Hãy chọn đơn vị có đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
Loại Ưu Đãi | Mức Giảm Chi Phí | Đối Tượng Áp Dụng | Giá Trị Mang Lại |
Giảm Giá Chuyến Đầu | 5% – 10% giá cước. | Khách hàng lần đầu sử dụng dịch vụ. | Tiết kiệm chi phí ngay lập tức (2.000.000 – 4.000.000 VNĐ cho chuyến 15 tấn). |
Miễn Phí Bảo Hiểm Cơ Bản | Tiết kiệm 0.1% giá trị hàng. | Lô hàng dưới giá trị quy định. | An tâm về rủi ro vận chuyển. |
Liên hệ báo giá xe tải chở hàng
☎️ Kênh thông tin và thủ tục yêu cầu báo giá
Khách hàng nên liên hệ qua hotline, website hoặc email chính thức của công ty vận tải. Cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa, địa điểm, và thời gian mong muốn để nhận báo giá nhanh nhất.
Việc yêu cầu báo giá nên đi kèm với bản vẽ kỹ thuật hoặc hình ảnh của hàng hóa (nếu có). Điều này giúp đơn vị vận tải lựa chọn loại xe chính xác và đưa ra giá cước chuẩn.
📝 Yêu cầu báo giá chi tiết và cam kết
Yêu cầu bảng báo giá phải minh bạch và chia tách rõ ràng: giá cước xe, phí cầu đường, VAT, và phí bốc xếp (nếu có). Tổng chi phí phải là giá cuối cùng.
Hãy yêu cầu cam kết về thời gian giữ giá của báo giá (ví dụ: 7 ngày). Điều này giúp khách hàng có đủ thời gian đánh giá và so sánh các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Thông Tin Cần Cung Cấp | Mục Đích Đối Với Báo Giá | Độ Chính Xác Báo Giá | Chi Phí Phát Sinh Nếu Thiếu Thông Tin |
Tên, Số Lượng, Kích Thước Hàng | Xác định tải trọng và loại xe phù hợp. | Ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác. | Có thể tăng 10% – 20% nếu phải đổi xe. |
Địa Chỉ Chính Xác (Pick-up & Drop-off) | Tính toán quãng đường và phí cầu đường. | Rất quan trọng để tính giá xe tải chở hàng đi tỉnh trọn gói. | Phụ phí di chuyển nếu địa chỉ phức tạp. |
Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận tải chuyên nghiệp với chi phí hợp lý nhất cho mọi khách hàng. Với đội ngũ lái xe tận tâm và quy trình linh hoạt, chúng tôi sẽ đảm bảo mọi lô hàng được giao nhận an toàn và hiệu quả. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác tin cậy của bạn!