Bạn đang tìm hiểu giá xe tải chở hàng từ Nha Trang đi Tây Ninh? Dịch vụ vận tải uy tín của chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu với chi phí cạnh tranh và minh bạch. Chúng tôi chuyên vận chuyển các loại hàng hóa đa dạng, từ nông sản, vật liệu xây dựng đến hàng tiêu dùng, đảm bảo an toàn tuyệt đối và giao hàng đúng tiến độ. Với hệ thống xe tải hiện đại và đội ngũ lái xe giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của bạn. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi hấp dẫn cho chuyến hàng của bạn!
Yếu tố quyết định giá cước vận chuyển
🛣️ Khoảng cách và chi phí cầu đường
Quãng đường từ Nha Trang đến Tây Ninh dài khoảng 600-700km, là yếu tố then chốt quyết định giá cước cơ bản. Chi phí này bao gồm nhiên liệu và khấu hao xe trên toàn bộ hành trình. Tuyến đường này đi qua nhiều khu vực có trạm thu phí đáng kể. Việc tính toán tổng phí cầu đường là bắt buộc trong báo giá. Khách hàng cần yêu cầu đơn vị vận tải minh bạch về khoản phí này để tránh phát sinh ngoài mong muốn, đảm bảo giá xe tải chở hàng đi tỉnh là trọn gói.
⚖️ Tính chất hàng hóa và tải trọng
Hàng hóa có tính chất đặc biệt như dễ vỡ, hóa chất hoặc hàng có giá trị cao sẽ có phí bảo hiểm và đóng gói cao hơn. Trọng lượng hàng hóa sẽ quyết định loại xe (5 tấn, 10 tấn…), từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thuê. Sử dụng xe đúng tải trọng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật. Hãy đo lường chính xác để tránh phạt quá tải không đáng có.
Yếu tố | Mức độ ảnh hưởng | Chi phí ước tính/chuyến 8 tấn |
Khoảng cách | Cao nhất | 4,000,000 – 6,000,000 VNĐ (Cơ sở) |
Trọng tải | Cao | Thay đổi theo loại xe |
Phí cầu đường | Trung bình | 500,000 – 800,000 VNĐ |
Phân tích chi phí tuyến Nha Trang – Tây Ninh
💰 Chi phí vận hành cơ bản
Chi phí vận hành cơ bản bao gồm tiền lương tài xế, nhiên liệu tiêu thụ và phí bảo trì, khấu hao xe tải. Đây là những khoản cố định mà bất kỳ chuyến xe nào cũng phải chịu trên tuyến đường dài này. Đơn vị vận tải sẽ tính toán một mức giá sàn cho mỗi chuyến đi. Mức giá này sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào biến động giá dầu trên thị trường.
📈 Chi phí biến đổi và phụ phí
Chi phí biến đổi bao gồm phí cầu đường, phí bến bãi và phí bốc xếp (nếu có yêu cầu). Các phụ phí này cần được làm rõ trước khi ký hợp đồng để minh bạch hóa tổng chi phí. Thời điểm vận chuyển cũng là yếu tố biến đổi. Giá cước thường tăng cao vào các dịp lễ, Tết hoặc mùa cao điểm. Việc đặt lịch sớm giúp bạn ổn định chi phí.
Loại chi phí | Thành phần chính | Khoảng giá ước tính/chuyến |
Chi phí cố định | Nhiên liệu, lương tài xế, khấu hao xe | 7,000,000 – 10,000,000 VNĐ |
Chi phí biến đổi | Cầu đường, bốc xếp | 1,000,000 – 2,500,000 VNĐ |
Phụ phí cao điểm | Lễ, Tết | Tăng 15% – 30% |
Ảnh hưởng của trọng tải và kích thước hàng
🚚 Tải trọng chuẩn và quá tải
Tải trọng là thông số quan trọng nhất quyết định loại xe (ví dụ: xe 5 tấn, xe 8 tấn). Việc hàng hóa vượt quá tải trọng cho phép sẽ dẫn đến rủi ro phạt hành chính và nguy hiểm khi vận chuyển. Các đơn vị logistics sẽ tính toán giá cước dựa trên trọng lượng thực tế hoặc thể tích (tính theo mét khối), tùy vào yếu tố nào chiếm ưu thế hơn. Đo lường chính xác giúp tối ưu.
📏 Kích thước và thể tích hàng hóa
Hàng hóa cồng kềnh (thể tích lớn nhưng nhẹ) sẽ bị tính theo hệ số quy đổi từ thể tích sang trọng lượng. Điều này đảm bảo chi phí thuê xe phản ánh không gian thực mà hàng chiếm dụng. Việc đóng gói hàng hóa gọn gàng giúp tận dụng tối đa không gian thùng xe, từ đó giảm thiểu chi phí thuê. Hãy tối ưu hóa kích thước kiện hàng trước khi gửi đi.
Tình trạng hàng | Tiêu chí tính cước | Giá cước ước tính/tấn (tham khảo) |
Hàng nặng, gọn | Trọng lượng thực tế | 1,500,000 – 2,000,000 VNĐ |
Hàng nhẹ, cồng kềnh | Trọng lượng quy đổi | 2,200,000 – 3,000,000 VNĐ |
Báo giá xe tải thùng kín chi tiết
🔒 Độ an toàn và chi phí bảo hiểm
Xe tải thùng kín là lựa chọn an toàn nhất cho hàng hóa dễ bị hư hỏng do thời tiết hoặc có giá trị cao (ví dụ: hàng điện tử, thực phẩm). Thùng kín cung cấp sự bảo vệ tối ưu khỏi mưa, nắng, và bụi bẩn. Giá thuê xe thùng kín thường cao hơn xe mui bạt cùng tải trọng, nhưng chi phí bảo hiểm cho hàng hóa lại thấp hơn do mức độ rủi ro giảm xuống.
💰 Giá theo từng mức tải trọng
Giá thuê xe thùng kín được phân cấp rõ ràng theo các mức tải trọng phổ biến: 5 tấn, 8 tấn, 15 tấn. Khách hàng nên chọn xe lớn hơn nhu cầu thực tế một chút để tránh phát sinh khi có thêm hàng. Việc cung cấp thông tin chi tiết về loại hàng sẽ giúp đơn vị vận tải tư vấn loại xe có thùng xe phù hợp nhất (chiều cao, chiều rộng), từ đó báo giá chính xác.
Tải trọng xe | Thể tích thùng (m³) | Khoảng giá thuê nguyên chuyến (triệu VNĐ) |
5 tấn | 25 – 30 | 8 – 11 triệu |
8 tấn | 40 – 50 | 11 – 15 triệu |
15 tấn | 70 – 90 | 18 – 25 triệu |

Giá cước xe tải thùng mui bạt
🔄 Tính linh hoạt bốc dỡ
Xe tải thùng mui bạt có ưu điểm vượt trội về tính linh hoạt. Hàng hóa có thể được bốc dỡ từ phía trên hoặc hai bên, rất tiện lợi cho các mặt hàng cồng kềnh hoặc cần sử dụng xe cẩu. Loại xe này phù hợp cho hàng hóa ít nhạy cảm với môi trường như vật liệu xây dựng, bao bì. Giá thuê thường cạnh tranh hơn xe thùng kín cùng tải trọng.
💲 Mức giá theo kích thước thùng
Giá cước của xe mui bạt phụ thuộc vào chiều dài và chiều cao của thùng xe. Xe có thùng dài hơn sẽ có giá cao hơn do khả năng chở được hàng cồng kềnh. Bạn cần lưu ý rằng, dù có bạt che, độ an toàn của hàng hóa vẫn không bằng thùng kín. Hãy kiểm tra kỹ bạt che trước khi xe xuất phát.
Tải trọng | Kích thước phổ biến (Dài) | Giá cước thuê nguyên chuyến (triệu VNĐ) |
5 tấn mui bạt | ~ 6.2m | 7.5 – 10 triệu |
10 tấn mui bạt | ~ 9.6m | 15 – 20 triệu |
15 tấn mui bạt | ~ 11.2m | 22 – 28 triệu |

Chi phí thuê xe tải thùng lửng
🛠️ Ứng dụng chuyên biệt
Xe tải thùng lửng là phương tiện chuyên dụng cho các mặt hàng siêu trường, siêu trọng hoặc có chiều dài lớn như sắt thép, máy móc. Loại xe này không có mui che nên chỉ chở được hàng không sợ mưa nắng. Chi phí thuê xe thùng lửng thường được tính dựa trên tải trọng và chiều dài hàng hóa, đôi khi có phụ phí chằng buộc đặc biệt để đảm bảo an toàn.
💰 Mức giá và phí phát sinh
Mức giá cơ bản của xe thùng lửng có thể rẻ nhất trong các loại xe, nhưng tổng chi phí có thể tăng lên do yêu cầu kỹ thuật cao. Ví dụ: cần thêm xe dẫn đường cho hàng quá khổ. Bạn cần thỏa thuận rõ ràng về trách nhiệm chằng buộc hàng hóa. Sai sót trong quá trình chằng buộc có thể dẫn đến rủi ro rất lớn và phạt hành chính trên đường.
Loại xe | Tải trọng (tấn) | Khoảng giá thuê nguyên chuyến (triệu VNĐ) |
Thùng lửng | 8 tấn | 10 – 13 |
Thùng lửng | 15 tấn | 17 – 23 |
Phụ phí quá khổ | Theo quy định | 1,500,000 – 3,000,000 VNĐ |
So sánh giá cước theo từng loại xe
📊 Phân tích chi phí theo loại thùng
Việc so sánh giá cước giữa thùng kín, mui bạt và thùng lửng giúp khách hàng đưa ra quyết định kinh tế nhất. Thùng kín có giá cao nhất nhưng an toàn nhất, thùng lửng rẻ nhất nhưng rủi ro cao hơn. Phân tích này giúp bạn cân bằng giữa chi phí và yêu cầu bảo quản hàng hóa. Đừng tiết kiệm chi phí vận tải nếu hàng của bạn dễ vỡ hoặc có giá trị cao.
📉 Hiệu quả kinh tế của xe tải lớn
Sử dụng xe tải có tải trọng lớn (trên 10 tấn) luôn mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn trên tuyến đường dài. Giá cước tính theo tấn của xe lớn luôn thấp hơn xe nhỏ. Nếu hàng hóa của bạn vượt quá 5 tấn, hãy ưu tiên thuê xe tải lớn hoặc dịch vụ vận chuyển ghép hàng để tối ưu hóa chi phí.
Loại thùng xe 8 tấn | Độ an toàn | Khoảng giá thuê nguyên chuyến (triệu VNĐ) |
Thùng kín | Cao nhất | 11 – 15 triệu |
Mui bạt | Trung bình | 10 – 13 triệu |
Thùng lửng | Thấp | 9 – 12 triệu |
Giá thuê xe tải gắn cẩu
🏗️ Giải pháp vận chuyển tích hợp
Xe tải gắn cẩu là giải pháp tối ưu cho việc vận chuyển các hàng hóa nặng hoặc khó bốc dỡ bằng tay. Loại xe này giảm thiểu nhu cầu thuê cẩu riêng biệt tại điểm nhận và giao hàng. Chi phí thuê xe gắn cẩu sẽ được tính bao gồm cước vận chuyển tuyến đường và phí sử dụng cẩu theo giờ hoặc theo ca. Điều này giúp tiết kiệm tổng chi phí logictics.
💰 Tính toán thời gian và phụ phí cẩu
Giá cước sẽ bao gồm một khoảng thời gian cẩu nhất định. Nếu thời gian cẩu vượt quá quy định, sẽ có phụ phí tính theo giờ. Bạn cần dự trù chính xác thời gian bốc dỡ. Hợp đồng cần làm rõ tải trọng tối đa của cẩu và phạm vi hoạt động để đảm bảo xe có thể đáp ứng nhu cầu nâng hạ tại cả Nha Trang và Tây Ninh.
Dịch vụ | Khoản phí | Giá ước tính cho xe 8 tấn |
Cước vận chuyển cơ bản | Cước đường dài | 12,000,000 – 16,000,000 VNĐ |
Phí sử dụng cẩu | 4 giờ đầu tiên | 2,500,000 – 3,500,000 VNĐ |
Phụ phí cẩu thêm giờ | Mỗi giờ tiếp theo | 300,000 – 500,000 VNĐ |
Giá xe tải thùng dài quá khổ
📏 Ưu thế vận chuyển hàng đặc thù
Xe tải thùng dài (trên 10m) là lựa chọn bắt buộc cho các mặt hàng quá khổ về chiều dài như kết cấu thép, cột điện. Việc này giúp vận chuyển nguyên kiện, giảm rủi ro lắp ráp sai sót. Giá thuê xe thùng dài cao hơn xe tiêu chuẩn do yêu cầu kỹ thuật đặc biệt và khả năng lưu thông bị hạn chế hơn.
⚠️ Giấy phép và chi phí phát sinh
Hàng hóa quá khổ cần phải có giấy phép lưu hành đặc biệt từ cơ quan chức năng. Chi phí xin giấy phép này sẽ được tính vào tổng báo giá. Không có giấy phép là vi phạm nghiêm trọng. Ngoài ra, xe thùng dài có thể cần xe dẫn đường hoặc phải di chuyển vào khung giờ đặc biệt để đảm bảo an toàn giao thông, dẫn đến phát sinh thêm chi phí.
Loại xe | Tải trọng (tấn) | Khoảng giá thuê nguyên chuyến (triệu VNĐ) |
Xe thùng dài 10m | 15 tấn | 20 – 28 |
Chi phí xin giấy phép | Theo quy định | 500,000 – 1,500,000 VNĐ |
Lợi ích vận chuyển hàng ghép
🤝 Giải pháp kinh tế cho lô hàng nhỏ
Vận chuyển hàng ghép (LTL) là giải pháp tiết kiệm chi phí tối đa cho các lô hàng nhỏ lẻ hoặc dưới 5 tấn. Bạn sẽ chỉ phải trả tiền cho không gian thực tế mà hàng hóa chiếm dụng. Chi phí vận tải có thể giảm đến 50% so với thuê nguyên chuyến. Đây là hình thức rất phù hợp với các chủ shop online, cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ không cần gấp.
⏱️ Cân nhắc về thời gian giao nhận
Mặc dù chi phí rẻ, thời gian vận chuyển hàng ghép có thể chậm hơn thuê nguyên chuyến. Xe cần gom đủ hàng để xuất phát và có thể mất thêm thời gian trả hàng tại nhiều điểm trên đường. Để đảm bảo an toàn, hãy đóng gói hàng hóa thật cẩn thận và ghi nhãn rõ ràng để tránh nhầm lẫn khi xếp dỡ chung với hàng của người khác.
Trọng lượng hàng | Hình thức thuê | Giá cước ước tính/tấn |
Dưới 2 tấn | Ghép hàng | 1,200,000 – 1,800,000 VNĐ |
8 tấn | Nguyên chuyến | 1,500,000 – 2,000,000 VNĐ |
Mẹo giảm thiểu chi phí vận tải
🎯 Tối ưu hóa trọng lượng và thể tích
Trước khi gửi hàng, hãy tối ưu hóa cách đóng gói để giảm thiểu thể tích và trọng lượng thừa. Loại bỏ các vật liệu đệm không cần thiết và nén hàng hóa gọn gàng. Việc này giúp bạn giảm chi phí tính theo cả trọng lượng và thể tích hàng hóa. Đóng gói khoa học là chìa khóa để tiết kiệm trên tuyến đường dài.
📅 Lựa chọn thời điểm vận chuyển
Tránh vận chuyển vào các ngày cuối tuần, ngày lễ hoặc mùa cao điểm (ví dụ: gần Tết). Giá cước vào những thời điểm này thường tăng cao do nhu cầu thị trường lớn. Nếu thời gian không quá gấp, hãy chọn ngày vận chuyển vào giữa tuần hoặc thời điểm thấp điểm để được hưởng mức giá ưu đãi hơn.
Biện pháp | Mức giảm chi phí ước tính | Chi phí ban đầu (tham khảo) |
Vận chuyển ghép | 30% – 50% | Giảm từ 5,000,000 VNĐ/chuyến |
Đàm phán dài hạn | 5% – 15% | Giảm từ 1,000,000 VNĐ/chuyến |
Hướng dẫn chọn xe tải tối ưu
🛒 Xác định nhu cầu vận tải
Bạn cần xác định rõ loại hàng hóa (khô, tươi, dễ vỡ), tải trọng và kích thước tổng thể. Đây là bước đầu tiên để chọn loại xe thùng kín, mui bạt hay thùng lửng phù hợp. Nếu có nhu cầu thường xuyên, hãy cân nhắc thuê xe theo hợp đồng dài hạn để được hưởng giá ưu đãi và dịch vụ ưu tiên.
⚖️ Cân bằng giữa giá và rủi ro
Việc lựa chọn xe tải tối ưu là sự cân bằng giữa chi phí thấp nhất và mức độ rủi ro thấp nhất. Đừng chỉ nhìn vào giá cước rẻ nhất mà bỏ qua chính sách bảo hiểm và chất lượng xe. Hãy yêu cầu đơn vị vận chuyển tư vấn loại xe phù hợp nhất với đặc thù hàng hóa của bạn, đảm bảo an toàn trên toàn bộ hành trình.
Loại xe | Giá thuê 8 tấn (triệu VNĐ) | Khuyến nghị cho |
Thùng kín | 11 – 15 triệu | Hàng giá trị cao, dễ vỡ |
Thùng mui bạt | 10 – 13 triệu | Hàng phổ thông, cồng kềnh |

Thời gian xe tải giao hàng dự kiến
⏱️ Lịch trình di chuyển cơ bản
Thời gian di chuyển từ Nha Trang đến Tây Ninh thường là 1.5 đến 2 ngày (tức 36-48 giờ) nếu thuê nguyên chuyến và không gặp sự cố. Thời gian này đã tính cả thời gian nghỉ ngơi của tài xế. Bạn cần tính toán thêm thời gian bốc dỡ tại hai đầu, thường mất từ 2 đến 4 giờ tùy vào khối lượng hàng hóa và điều kiện kho bãi.
🌧️ Các yếu tố gây chậm trễ
Thời gian giao hàng có thể bị ảnh hưởng bởi tình trạng giao thông (kẹt xe tại các khu vực đông dân cư) hoặc thời tiết xấu (mưa lớn). Các sự cố này không thể lường trước được. Hợp đồng cần quy định rõ về trách nhiệm thông báo khi có sự cố gây chậm trễ. Khách hàng nên theo dõi lộ trình qua hệ thống GPS của xe.
Hình thức thuê | Thời gian vận chuyển ước tính | Chi phí phụ thu (nếu thuê hỏa tốc) |
Thuê nguyên chuyến | 36 – 48 giờ | 10% – 20% giá cước |
Ghép hàng | 48 – 72 giờ | Không áp dụng |
Quy trình giao nhận hàng hóa
📝 Các bước tiếp nhận hàng
Quy trình bắt đầu bằng việc tiếp nhận thông tin chi tiết về hàng hóa. Sau đó là kiểm tra, cân đo, đóng gói và niêm phong hàng tại kho Nha Trang. Biên bản giao nhận ban đầu cần được ký xác nhận. Việc ghi nhãn rõ ràng (tên người nhận, số điện thoại, địa chỉ) là bắt buộc để tránh nhầm lẫn, đặc biệt khi vận chuyển hàng ghép.
✍️ Giao hàng và nghiệm thu cuối cùng
Khi xe đến Tây Ninh, tài xế sẽ liên hệ người nhận để sắp xếp thời gian giao hàng. Sau khi bốc dỡ xong, hai bên sẽ cùng kiểm tra số lượng và tình trạng hàng hóa. Biên bản nghiệm thu cuối cùng sẽ được ký. Đây là chứng từ pháp lý xác nhận hoàn thành dịch vụ. Khách hàng cần kiểm tra thật kỹ trước khi ký.
Bước | Nội dung chính | Chứng từ cần có |
B1: Tiếp nhận | Kiểm tra, cân đo, niêm phong | Biên bản giao nhận |
B3: Giao nhận | Kiểm tra tình trạng hàng | Biên bản nghiệm thu |

Hợp đồng dịch vụ thuê xe tải
⚖️ Điều khoản về giá cước và phạm vi
Hợp đồng phải ghi rõ tổng giá cước trọn gói, bao gồm cả phí cầu đường và các phụ phí khác. Phạm vi dịch vụ (door-to-door hay từ kho đến kho) cần được xác định minh bạch. Thông tin chi tiết về loại xe, tải trọng và thời gian giao nhận cũng là bắt buộc trong hợp đồng. Đọc kỹ từng điều khoản để bảo vệ quyền lợi của bạn.
🤝 Trách nhiệm và quyền hạn các bên
Hợp đồng cần quy định trách nhiệm của bên vận chuyển trong việc đảm bảo an toàn hàng hóa và đền bù khi có sự cố. Quyền hạn của khách hàng là được theo dõi lộ trình và kiểm tra xe. Các điều khoản về chấm dứt hợp đồng và giải quyết tranh chấp cũng cần được thỏa thuận rõ ràng để làm cơ sở pháp lý khi cần thiết.
Nội dung hợp đồng | Mức phí phải ghi rõ |
Giá cước trọn gói | Giá xe tải chở hàng đi tỉnh (VAT, cầu đường) |
Phí bốc xếp | Nếu có, đơn giá theo tấn/mét khối |
Các hình thức thanh toán cước phí
💳 Thanh toán tiền mặt và chuyển khoản
Hai hình thức thanh toán phổ biến nhất là tiền mặt (thường áp dụng cho đơn hàng nhỏ) và chuyển khoản ngân hàng. Thanh toán chuyển khoản được khuyến khích vì tính minh bạch và dễ dàng truy xuất lịch sử. Bạn cần xác nhận việc thanh toán được thực hiện sau khi hàng hóa đã được giao nhận thành công tại Tây Ninh (thanh toán sau).
💵 Thanh toán theo chuyến hoặc theo tháng
Đối với khách hàng vận chuyển không thường xuyên, thanh toán theo từng chuyến là lựa chọn hợp lý. Tiền cước được trả khi kết thúc dịch vụ. Khách hàng có nhu cầu định kỳ nên chọn thanh toán theo tháng để được hưởng chính sách ưu đãi và giảm thiểu thủ tục hành chính.
Hình thức | Thời điểm thanh toán | Ưu đãi giá cước |
Thanh toán theo chuyến | Sau khi giao hàng | Giá niêm yết |
Thanh toán theo tháng | Định kỳ cuối tháng | Giảm 5% – 10% |
Chính sách đền bù khi hàng hư hỏng
🛡️ Mức đền bù theo hợp đồng
Chính sách đền bù phải được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng. Nếu hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng do lỗi của bên vận chuyển, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường. Mức đền bù thường được giới hạn tối đa bằng giá trị của lô hàng đã thỏa thuận hoặc theo giá trị bảo hiểm đã mua.
📝 Quy trình khiếu nại và xử lý
Khi phát hiện hư hỏng, khách hàng cần lập biên bản tại chỗ, có xác nhận của tài xế và người nhận. Hồ sơ khiếu nại cần được gửi kèm chứng từ chứng minh giá trị hàng. Việc mua bảo hiểm hàng hóa là cách tốt nhất để đảm bảo quyền lợi bồi thường lên đến 100% giá trị hàng, vượt ngoài trách nhiệm cơ bản của đơn vị vận tải.
Giá trị hàng hóa | Mức phí bảo hiểm (tham khảo) | Mức đền bù tối đa |
100,000,000 VNĐ | 0.1% – 0.3% giá trị hàng | 100,000,000 VNĐ |
Dưới 20,000,000 VNĐ | Thường miễn phí | 100% giá trị cước vận chuyển |
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
🚫 Hàng hóa cấm theo pháp luật
Các công ty vận tải tuyệt đối không nhận chở các mặt hàng cấm theo quy định pháp luật Việt Nam, bao gồm chất nổ, chất độc, vũ khí, ma túy và các chất kích thích. Vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm. Khách hàng phải cam kết không gửi các mặt hàng này. Nếu cố tình che giấu, khách hàng sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật.
⚠️ Hàng hóa cần vận chuyển chuyên biệt
Một số hàng hóa cần điều kiện đặc biệt như động vật sống, hóa chất nguy hiểm hoặc hàng siêu nặng. Các mặt hàng này không thuộc phạm vi xe tải thông thường và cần xe chuyên dụng và giấy phép riêng. Khách hàng cần thông báo ngay nếu hàng hóa thuộc nhóm này để đơn vị vận tải sắp xếp phương tiện và thủ tục phù hợp, tránh bị từ chối giữa chừng.
Loại hàng | Yêu cầu vận chuyển | Chi phí phụ thu |
Hàng cấm | Tuyệt đối không nhận | 0 VNĐ |
Hàng dễ cháy nổ | Cần xe chuyên dụng | 20% – 50% giá cước cơ bản |
Lợi ích thuê xe tải theo tháng
🎯 Ổn định dịch vụ và tối ưu chi phí
Thuê xe theo tháng mang lại sự ổn định về giá cước và khả năng cung ứng xe. Khách hàng được ưu tiên về lịch trình, đảm bảo xe luôn sẵn sàng cho các chuyến đi định kỳ. Giá cước theo tháng thường thấp hơn và có chiết khấu so với tổng chi phí thuê lẻ từng chuyến, giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách tốt hơn.
📄 Đơn giản hóa thủ tục kế toán
Việc xuất hóa đơn và thanh toán theo định kỳ hàng tháng giúp đơn giản hóa quy trình kế toán nội bộ. Bạn không cần phải thực hiện thủ tục thanh toán cho từng chuyến riêng lẻ. Hợp đồng dài hạn tạo nên mối quan hệ hợp tác chặt chẽ, giúp việc giải quyết sự cố (nếu có) diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn.
Lợi ích | Mô tả chi tiết | Mức giảm chi phí/tháng |
Ổn định giá | Giá cước cố định trong suốt hợp đồng | 5% – 10% tổng hóa đơn |
Ưu tiên phục vụ | Xe và tài xế được sắp xếp ưu tiên | Tiết kiệm thời gian chờ |
Liên hệ nhận báo giá trọn gói và ưu đãi
📞 Kênh liên hệ và thông tin cần cung cấp
Để nhận được báo giá trọn gói và chính xác, bạn cần cung cấp tải trọng, kích thước và loại hàng hóa chi tiết. Địa điểm cụ thể tại Nha Trang và Tây Ninh cũng là thông tin bắt buộc. Hãy liên hệ qua hotline hoặc form đăng ký trực tuyến để được đội ngũ tư vấn phản hồi nhanh nhất và tính toán mức giá xe tải chở hàng đi tỉnh hợp lý.
🤝 Cam kết về giá và dịch vụ
Chúng tôi cam kết cung cấp báo giá minh bạch, không phát sinh phí ẩn. Mức giá sẽ được tính toán tối ưu dựa trên nhu cầu của bạn (ghép hàng hoặc nguyên chuyến). Hãy nhanh chóng liên hệ để nhận được chính sách ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng mới và đặt lịch sớm để đảm bảo xe luôn sẵn sàng.
Kênh liên hệ | Cam kết phản hồi | Khuyến mãi |
Hotline | Báo giá tức thì | Giảm 300,000 VNĐ cho chuyến đầu tiên |
Email/Form | Trong vòng 2 giờ làm việc | Áp dụng giá ghép hàng ưu đãi |
Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận tải chuyên nghiệp với chi phí hợp lý nhất cho mọi khách hàng. Với đội ngũ lái xe tận tâm và quy trình linh hoạt, chúng tôi sẽ đảm bảo mọi lô hàng được giao nhận an toàn và hiệu quả. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác tin cậy của bạn!