Giá xe tải chở hàng từ Đăk Lắk đến Yên Bái

Giá xe tải chở hàng từ Đăk Lắk đến Yên Bái

Bạn đang tìm kiếm giá xe tải chở hàng từ Đăk Lắk đi Yên Bái? Dịch vụ vận chuyển Bắc Nam của chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu với giá cước cạnh tranhminh bạch. Chúng tôi chuyên chở các loại hàng hóa đa dạng, từ nông sản, cà phê, vật liệu xây dựng đến hàng công nghiệphàng tiêu dùng, đảm bảo an toàn tuyệt đốigiao hàng đúng hẹn. Với hệ thống xe tải đa dạngđội ngũ lái xe giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của bạn. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiếtưu đãi hấp dẫn!

Yếu tố ảnh hưởng chi phí vận chuyển

💰 Loại hình dịch vụ bạn chọn

  • Khách hàng cần phân biệt rõ vận chuyển hàng nguyên xeghép hàng chung chuyến. Ghép hàng giúp bạn giảm thiểu đáng kể chi phí khi hàng hóa chỉ có vài khối hoặc vài tạ.
  • Giá xe tải chở hàng đi tỉnh sẽ được tính toán kỹ lưỡng dựa trên tổng trọng lượng thực tế và thể tích quy đổi của lô hàng của bạn.

🛣 Đặc thù cung đường và thời điểm

  • Quãng đường Đắk Lắk – Yên Bái là cung đường liên tỉnh dài, thường tính thêm phụ phí cầu đường và chi phí cho xe về chiều rỗng. Tuyến này thường có giá cước cao hơn tuyến cố định.
  • Giá cước vận chuyển luôn có sự thay đổi theo mùa cao điểm (cuối năm, Tết) và giá nhiên liệu. Nên đặt dịch vụ sớm để tối ưu chi phí.
Yếu tố Ảnh hưởngTác động đến Giá CướcGiá Trị Thay Đổi (Tham khảo)
Hình thứcNguyên xe/Ghép hàngGhép hàng rẻ hơn 30-50% (ví dụ: 450.000 VNĐ/khối).
Thời điểmMùa cao điểm (tháng 11-12)Tăng 10-15% (ví dụ: 2.000 VNĐ/Kg thành 2.200 VNĐ/Kg).
Tuyến trung chuyểnXa trung tâm TP Yên BáiThêm phí giao hàng tận nơi (400.000 – 800.000 VNĐ/chuyến).

Chi tiết giá xe tải thùng kín

🔒 Ưu điểm và loại hàng vận chuyển

  • Xe thùng kín cung cấp độ bảo mật và chống nước tuyệt đối, phù hợp chở các mặt hàng giá trị cao hoặc dễ bị ẩm như điện tử, thuốc men. Chi phí sẽ cao hơn 5-10% so với xe mui bạt.
  • Hàng hóa luôn được niêm phong kỹ lưỡng suốt hành trình, đảm bảo không bị tác động bởi thời tiết khắc nghiệt trên đường dài từ Tây Nguyên ra miền núi phía Bắc.

📐 Kích thước và đơn giá tham khảo

  • Hãy chọn xe có kích thước lọt lòng phù hợp. Chọn xe quá lớn sẽ gây lãng phí không gian và chi phí, làm tăng giá thuê xe không cần thiết.
  • Để tối ưu, hãy tính toán tải trọng thiết kế của xe. Ví dụ, xe 8 tấn cần chở đủ hàng để đạt được đơn giá trên kilôgam tốt nhất.
Tải trọng (Tấn)Kích thước Thùng (Dài x Rộng x Cao – m)Giá thuê Nguyên chuyến (VNĐ)
5.0T (Thùng kín)6.2×2.2×2.219.000.000 – 22.000.000
8.0T (Thùng kín)8.0×2.35×2.3524.000.000 – 28.000.000

Bảng giá xe tải thùng mui bạt

🌬 Tính linh hoạt và ứng dụng thực tế

  • Xe mui bạt là loại xe phổ biến nhất trong ngành vận tải. Với khả năng xếp dỡ linh hoạt (bốc dỡ bên hông hoặc từ trên xuống), nó phù hợp cho hầu hết các loại hàng hóa thông thường.
  • Giá cước loại xe này thường là giá chuẩn cơ sở để so sánh. Xe mui bạt giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận tải mà vẫn đảm bảo an toàn.

📝 Đơn giá và cách tính cước

  • Đối với hàng lẻ, chúng tôi áp dụng đơn giá theo kilôgam hoặc theo khối. Hàng nhẹ nhưng cồng kềnh sẽ tính theo khối, hàng nặng nhưng gọn tính theo kilôgam.
  • Việc tính cước luôn dựa trên nguyên tắc chọn mức cước cao nhất giữa trọng lượng thực và trọng lượng quy đổi. Điều này đảm bảo tính công bằng trong vận tải.
Loại Hàng GhépĐơn giá/Kg (Hàng Nặng)Đơn giá/Khối (Hàng Nhẹ)
Đắk Lắk đi Yên Bái1.700 – 2.000 VNĐ/Kg450.000 – 550.000 VNĐ/Khối
Tải trọng lớn (>10T)1.500 – 1.700 VNĐ/Kg350.000 – 450.000 VNĐ/Khối

Cước phí xe tải thùng lửng

🏗 Ứng dụng của xe thùng lửng

  • Xe thùng lửng chuyên dùng chở các mặt hàng quá khổ, quá tải như máy móc, thiết bị công nghiệp hoặc kết cấu thép dài. Loại này không thể chở bằng thùng kín.
  • Phí vận chuyển loại xe này thường cao hơn do yêu cầu về giấy phép lưu hành đặc biệt và cần xe dẫn đường theo quy định an toàn giao thông.

📈 Chi phí theo trọng lượng hàng

  • Giá cước được tính dựa trên tổng trọng lượngchiếm dụng sàn xe. Hãy cung cấp kích thước chính xác để có báo giá tốt nhất.
  • Đối với hàng quá khổ, chúng tôi sẽ áp dụng hệ số quá tải vào công thức tính cước cơ bản. Cần lưu ý rằng xe lửng cần chằng buộc nghiêm ngặt.
Loại Hàng Vận ChuyểnYêu cầu Kỹ thuậtGiá thuê Nguyên chuyến (VNĐ)
Máy xúc, Thiết bịCần giấy phép lưu hành28.000.000 – 35.000.000
Thép, Cây dàiCần chằng buộc nghiêm ngặt25.000.000 – 32.000.000

So sánh giá cước theo loại thùng

⚖ Phân tích ưu nhược điểm

  • So sánh giữa thùng kín, mui bạt và thùng lửng giúp bạn quyết định loại xe tối ưu. Thùng kín đảm bảo an toàn hàng hóa tuyệt đối nhưng giá cao nhất.
  • Lựa chọn loại xe phù hợp là chìa khóa để tối ưu hóa chi phí vận hành. Đừng lãng phí tiền vào bảo vệ không cần thiết cho hàng hóa kém nhạy cảm.

📉 Biểu đồ biến động giá

  • Biểu đồ dưới đây minh họa biên độ chênh lệch giá giữa các loại xe. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi theo mùa vận tải cao điểm.
  • Chúng tôi cam kết cung cấp giá cước minh bạch, không có chi phí ẩn hay các phụ phí phát sinh bất ngờ khác.
Loại Thùng XeMức độ An toànGiá cước tương đối (Nguyên chuyến 15T)
Thùng LửngTrung bình (cần bạt che, chằng buộc)28.000.000 VNĐ
Thùng Mui BạtCao (che chắn 5 mặt)30.000.000 VNĐ
Thùng KínTuyệt đối (niêm phong)33.000.000 VNĐ

Bảng giá theo tải trọng xe

📊 Tải trọng và đơn giá vận tải

  • Đơn giá trên kilôgam thường có xu hướng giảm dần khi tải trọng xe tăng lên. Thuê xe lớn sẽ rẻ hơn khi hàng hóa nhiều.
  • Hệ thống xe từ 1 tấn đến 30 tấn của chúng tôi luôn sẵn sàng. Hãy chọn tải trọng xe lớn hơn khối lượng hàng của bạn một chút để tránh tình trạng quá tải.

📍 Chi phí đầu và cuối tuyến

  • Giá cước bao gồm chi phí lấy hàng tại Đắk Lắk và giao hàng tại Yên Bái. Cung cấp địa chỉ cụ thể để tính toán khoảng cách phụ trội.
  • Khoảng cách gom hàng (từ bãi trung chuyển đến địa chỉ cuối) tại mỗi đầu tuyến có thể ảnh hưởng nhỏ đến tổng giá xe tải chở hàng đi tỉnh của bạn.
Tải trọng (Tấn)Giá cước/Kg (Hàng Ghép)Giá thuê Nguyên Chuyến (VNĐ)
5T1.800 VNĐ/Kg19.000.000 – 22.000.000
15T1.500 VNĐ/Kg28.000.000 – 33.000.000
25T (Container)1.300 VNĐ/Kg35.000.000 – 40.000.000

Giá thuê xe tải thùng dài

📏 Ưu điểm của xe thùng siêu dài

  • Xe thùng dài chuyên dùng cho các mặt hàng có kích thước vượt chuẩn như thanh sắt, ống nhựa, hoặc vật liệu xây dựng. Chiều dài phổ biến là 9.2m đến 12m.
  • Việc thuê xe thùng dài giúp bạn tránh phải chia nhỏ lô hàng, đảm bảo tính nguyên vẹn và rút ngắn thời gian vận chuyển.

🚧 Yêu cầu về xếp dỡ

  • Xe thùng dài cần không gian bốc dỡ rộng rãi tại cả hai đầu. Khách hàng cần chuẩn bị mặt bằng để xe có thể quay đầu an toàn.
  • Nếu không gian bị giới hạn, chúng tôi sẽ cần sử dụng xe có trục xoay linh hoạt hơn, nhưng chi phí có thể sẽ tăng.
Kích thước Thùng (Dài x Rộng x Cao – m)Tải trọng (Tấn)Giá thuê Nguyên chuyến (VNĐ)
9.2m (Thùng mui bạt)10T – 12T26.000.000 – 30.000.000
12.0m (Thùng lửng)15T – 18T32.000.000 – 38.000.000

Cước xe tải có gắn cẩu

⚙ Ứng dụng của xe cẩu tự hành

  • Xe tải gắn cẩu là giải pháp hoàn hảo cho việc vận chuyển các thiết bị nâng hạ tại chỗ như máy móc, động cơ, hoặc kiện hàng nặng không thể dùng sức người.
  • Chi phí thuê cẩu được tính theo giờ hoạt động hoặc tổng trọng lượng hàng được nâng hạ. Đây là một khoản phụ phí quan trọng.

💰 Cách tính giá thuê cẩu

  • Giá thuê xe cẩu tự hành bao gồm giá xe tải cộng với giá thuê cẩu. Cần làm rõ xe cẩu 3 tấn, 5 tấn hay 10 tấn để có báo giá chính xác.
  • Giá thuê sẽ thay đổi tùy thuộc vào việc cẩu chỉ thực hiện bốc/dỡ một lần hay cần cẩu liên tục tại nhiều điểm.
Loại Xe Gắn CẩuTải trọng cẩu (Tấn)Giá thuê trọn gói (VNĐ)
Xe 8T gắn cẩu3 – 5 Tấn28.000.000 – 35.000.000
Xe 15T gắn cẩu7 – 10 Tấn38.000.000 – 45.000.000

Giá vận chuyển hàng ghép tiết kiệm

🤝 Lợi ích của dịch vụ hàng ghép

  • Ghép hàng chung chuyến là lựa chọn siêu tiết kiệm cho khách hàng có khối lượng hàng hóa nhỏ. Bạn chỉ trả tiền cho không gian thực tế hàng hóa chiếm dụng.
  • Hình thức này giúp tận dụng tối đa công suất xe, giảm chi phí về nhiên liệuphí cầu đường cho mỗi lô hàng, nên giá cước luôn rẻ nhất.

⏱ Thời gian và địa điểm nhận hàng

  • Hàng ghép thường có thời gian vận chuyển dài hơn vì cần thời gian gom đủ chuyến. Thường là 4-6 ngày cho tuyến Đắk Lắk – Yên Bái.
  • Quý khách nên đưa hàng đến kho bãi tập kết tại Đắk Lắk để tránh phát sinh thêm phí lấy hàng tận nơi (phí xe con đi gom).
Khối lượng hàngĐơn giá Hàng Nặng (VNĐ/Kg)Đơn giá Hàng Nhẹ (VNĐ/Khối)
Dưới 1 tấn2.000 – 2.200500.000 – 550.000
Từ 3 đến 5 tấn1.700 – 1.800400.000 – 450.000

Giá thuê xe tải trọn chuyến

💯 Ưu điểm thuê xe nguyên chuyến

  • Thuê nguyên xe đảm bảo tính độc lậpthời gian vận chuyển nhanh nhất vì không cần dừng đỗ để nhận/trả hàng lẻ dọc đường.
  • Khách hàng có quyền chỉ định thời gian bốc hàng và thời gian giao hàng linh hoạt, phù hợp với các lô hàng cần gấp hoặc đúng hạn.

💰 Chi phí bao gồm những gì

  • Giá thuê trọn gói đã bao gồm toàn bộ chi phí cầu đường, nhiên liệu và lương tài xế. Mức giá này thường là cố định và không thay đổi.
  • Chỉ phát sinh thêm chi phí nếu có yêu cầu dỡ hàng tại nhiều điểm khác nhau hoặc cần chờ đợi quá giờ quy định.
Tải trọng XeGiá thuê trọn chuyến (VNĐ)Thời gian Vận chuyển Ưu tiên
8 Tấn24.000.000 – 28.000.0004 ngày
15 Tấn30.000.000 – 35.000.0004-5 ngày

Giá ưu đãi thuê xe tải theo tháng

📅 Lợi ích cho doanh nghiệp

  • Thuê xe theo tháng là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần vận chuyển liên tục hoặc có lô hàng thường xuyên giữa Đắk Lắk và Yên Bái.
  • Hình thức này giúp khách hàng nhận được đơn giá ưu đãi và cam kết ổn định về phương tiện, không bị ảnh hưởng bởi biến động giá thị trường.

📝 Chi tiết hợp đồng dài hạn

  • Hợp đồng thuê theo tháng thường bao gồm chi phí tài xế, bảo trì xe, và bảo hiểm trách nhiệm dân sự của xe. Khách hàng không cần lo lắng về chi phí phát sinh.
  • Phạm vi hoạt độngsố chuyến tối đa sẽ được quy định rõ. Hãy đàm phán về số kilômet giới hạn để tránh phụ phí.
Loại Xe (Tải trọng)Giá thuê theo tháng (VNĐ)Tiết kiệm so với thuê chuyến
Xe nhỏ (1.5 – 3.5T)25.000.000 – 35.000.000Giảm 15-20% cước phí đơn lẻ
Xe lớn (8T – 15T)45.000.000 – 65.000.000Giảm 25-35% cước phí đơn lẻ

Quy trình giao nhận hàng chuyên nghiệp

📞 Các bước làm việc cơ bản

  • Bước 1: Tiếp nhận yêu cầukiểm tra thông tin hàng hóa (khối lượng, kích thước). Chúng tôi sẽ lập tức đưa ra báo giá sơ bộ.
  • Bước 2: Ký kết hợp đồng, điều xe đến lấy hàng tại Đắk Lắk, tiến hành cân/đo thực tếniêm phong trước sự chứng kiến của quý khách.

🚚 Thủ tục giao nhận tại Yên Bái

  • Trước khi xe đến, bộ phận điều hành sẽ thông báo trước cho người nhận. Tài xế sẽ cung cấp phiếu xuất khobiên bản giao nhận hàng.
  • Người nhận cần kiểm tra tình trạng hàng hóaký xác nhận vào biên bản. Việc này là cơ sở để giải quyết các vấn đề bồi thường nếu có.
Bước trong Quy trìnhChi phí Phát sinh (Nếu có)Thời gian cần thiết
Lấy hàng tại khoKhông phát sinh1 – 2 giờ
Gom hàng/Trung chuyểnPhí xe con (từ 400.000 VNĐ)1 ngày

Cách chọn xe tải chở hàng phù hợp

✅ Xác định đúng nhu cầu vận tải

  • Để tối ưu giá xe tải chở hàng đi tỉnh, hãy xác định rõ hàng nặng hay hàng nhẹ, gọn hay cồng kềnh. Điều này quyết định việc tính cước theo kilôgam hay khối.
  • Cần cân nhắc về tính chất hàng hóa (dễ vỡ, cần chống ẩm, quá khổ) để chọn loại thùng xe (kín, mui bạt, lửng) cho phù hợp.

💰 Cân nhắc giữa giá và rủi ro

  • Đừng chỉ chọn đơn vị có giá cước thấp nhất. Hãy so sánh cả kinh nghiệm, chất lượng dịch vụchính sách bảo hiểm, đền bù đi kèm.
  • Việc chọn nhà xe uy tín giúp giảm thiểu rủi ro thất thoát, hư hỏng hàng hóa, dù giá có thể cao hơn một chút.
Loại HàngTải trọng tối ưuGiá cước trung bình (Hàng Ghép)
Hàng vật tư xây dựng15 – 25 Tấn1.500 – 1.700 VNĐ/Kg
Hàng may mặc, bao bì5 – 8 Tấn450.000 – 500.000 VNĐ/Khối

Phương pháp giảm thiểu chi phí vận chuyển

📦 Tối ưu hóa đóng gói hàng hóa

  • Đóng gói chuẩn hóa (sử dụng pallet, thùng carton vuông vắn) giúp hàng hóa dễ xếp chồng, tận dụng tối đa không gian thùng xe, từ đó giảm đơn giá trên khối.
  • Hạn chế các kiện hàng có hình dạng bất thường hoặc quá cồng kềnh vì chúng sẽ bị áp dụng hệ số tính cước cao hơn.

🗓 Lên kế hoạch vận tải linh hoạt

  • Cố gắng tránh gửi hàng vào các dịp lễ, Tết hoặc cuối năm, đây là thời điểm cước phí tăng cao do nhu cầu tăng đột biến.
  • Chọn hình thức ghép hàng nếu hàng không gấp, chấp nhận thời gian vận chuyển dài hơn một chút để tiết kiệm chi phí.
Phương pháp Giảm Chi phíMức giảm ước tínhLời khuyên về Giá cước
Chọn Hàng Ghép30 – 50%Ưu tiên cho hàng không gấp
Đóng gói Pallet5 – 10%Giảm chi phí bốc xếp

Thời gian xe tải giao hàng dự kiến

⏱ Lịch trình xe chạy tuyến cố định

  • Xe tải chạy tuyến Đắk Lắk – Yên Bái thường mất khoảng 4 đến 5 ngày cho dịch vụ nguyên chuyến (bao gồm cả thời gian dừng nghỉ, làm thủ tục).
  • Đối với hàng ghép, thời gian giao hàng có thể kéo dài hơn, khoảng 5 đến 7 ngày, do cần thêm thời gian để gom đủ hàngtrung chuyển tại các kho bãi.

🚩 Yếu tố làm chậm trễ thời gian

  • Thời tiết xấu (mưa bão, sương mù) hoặc sự cố giao thông (tai nạn, tắc đường) là các yếu tố bất khả kháng có thể gây chậm trễ lịch trình đã cam kết.
  • Thời gian chờ dỡ hàng tại điểm nhận hàng quá lâu (hơn 2 giờ) có thể làm chậm trễ lịch trình của chuyến xe tiếp theo.
Loại Dịch vụThời gian Vận chuyển (Ngày)Phụ phí cam kết thời gian
Nguyên chuyến4 – 5 ngàyCam kết đúng hạn, phụ phí 500.000 VNĐ nếu yêu cầu giao gấp.
Hàng ghép5 – 7 ngàyKhông cam kết chặt chẽ về ngày giao.

Các hình thức thanh toán cước

💳 Phương thức thanh toán phổ biến

  • Khách hàng có thể thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng trước khi giao hàng hoặc ngay sau khi ký biên bản giao nhận hoàn tất.
  • Chúng tôi cũng chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp cho tài xế, nhưng cần có giấy tờ xác nhận rõ ràng từ người nhận.

🧾 Chi phí và hóa đơn chứng từ

  • Cước vận chuyển phải được thanh toán theo thỏa thuận hợp đồng. Phụ phí (nếu có) phải được liệt kê rõ ràng trong hóa đơn VAT (nếu yêu cầu).
  • Lưu ý về thời hạn thanh toán. Thanh toán chậm có thể dẫn đến phạt hợp đồng theo quy định.
Hình thức Thanh toánThời điểm Thanh toánChi phí Phụ trội
Chuyển khoảnTrước/Sau giao hàngPhí chuyển khoản ngân hàng (nếu có)
Tiền mặtNgay khi giao hàng (COD)Có thể thu thêm 100.000−200.000 VNĐ phí thu hộ

Mặt hàng xe tải không nhận chở

🚫 Danh mục hàng hóa cấm vận chuyển

  • Các loại hàng hóa cấm vận chuyển bao gồm: Chất nổ, chất độc hại, vũ khí, ma túy và các mặt hàng vi phạm pháp luật của Việt Nam.
  • Đơn vị vận chuyển có quyền từ chối vận chuyển bất kỳ lô hàng nào không được khai báo trung thực về chủng loại và tính chất nguy hiểm.

🛑 Hàng hóa cần điều kiện đặc biệt

  • Đối với hàng dễ cháy nổ (hóa chất, xăng dầu), hàng siêu trường, siêu trọng (máy biến áp lớn), cần có giấy phép chuyên chở đặc biệt và xe chuyên dụng.
  • Chi phí vận chuyển cho các loại hàng này sẽ được tính theo bảng giá riêng và yêu cầu mua bảo hiểm bắt buộc cao hơn.
Loại HàngYêu cầu Đặc biệtGiá Cước Ước tính (Tăng so với thường)
Hàng dễ cháy nổGiấy phép, xe chuyên dụngTăng 30 – 50%
Hàng quá khổXe lùn, xe sàn, xe dẫn đườngTăng 20 – 40%

Đề bù khi chở hàng bị hư hỏng

📝 Chính sách bồi thường cơ bản

  • Công ty cam kết bồi thường 100% giá trị thiệt hại nếu xảy ra mất mát hoàn toàn hoặc hư hỏng do lỗi chủ quan từ phía đơn vị vận tải.
  • Mức đền bù tối đa thường được quy định trong hợp đồng, thường dựa trên giá trị kê khai hoặc trọng lượng hàng hóa bị ảnh hưởng.

🛡 Trường hợp không được bồi thường

  • Không bồi thường nếu hàng bị hư hỏng do đóng gói không đúng quy cách hoặc do tính chất tự nhiên của hàng hóa (dễ vỡ, dễ chảy nước).
  • Hàng bị thiệt hại nhẹ (trầy xước vỏ ngoài) hoặc do sự kiện bất khả kháng (thiên tai) sẽ được xem xét hỗ trợ một phần chi phí.
Giá trị Kê khai Hàng hóaChi phí Bảo hiểm (Phí)Mức Bồi thường Tối đa
Dưới 100 triệu VNĐMiễn phí (trong cước cơ bản)20.000.000 VNĐ
Trên 100 triệu VNĐ0.2% – 0.5% giá trị hàng100% Giá trị Kê khai (có phí)

Hợp đồng thuê xe tải

📑 Yếu tố pháp lý quan trọng

  • Mọi giao dịch thuê xe tải chở hàng đều phải được thể hiện bằng hợp đồng vận chuyển bằng văn bản. Hợp đồng là căn cứ pháp lý cao nhất để giải quyết tranh chấp.
  • Hợp đồng phải ghi rõ tên, địa chỉ hai bên, loại xe, tải trọng, giá cước, và thời gian giao nhận cam kết.

📋 Những điều khoản cần lưu ý

  • Đọc kỹ Điều khoản bồi thường thiệt hạiTrách nhiệm của mỗi bên trong quá trình vận chuyển. Đây là phần quan trọng nhất để bảo vệ quyền lợi.
  • Hợp đồng cần quy định rõ về phụ phí phát sinh (phí chờ đợi, phí trung chuyển) và hình thức thanh toán cuối cùng.
Điều khoản Quan trọngMức Phạt Hợp đồng (Ví dụ)Chi phí Trách nhiệm
Chậm giao hàngPhạt 5-8% cước phí/ngày chậm trễBồi thường tổn thất trực tiếp
Hủy chuyếnPhạt 10% tổng giá trị hợp đồngChi phí hành chính và điều xe

Phụ phí bốc dỡ và lưu kho

📦 Chi phí dịch vụ bốc xếp

  • Phí bốc xếp hàng hóa sẽ phát sinh nếu khách hàng cần nhân công hoặc thiết bị hỗ trợ tại điểm đi (Đắk Lắk) hoặc điểm đến (Yên Bái). Chi phí này được tính riêng với giá xe tải chở hàng đi tỉnh.
  • Để tối ưu, bạn nên chuẩn bị sẵn nhân lực tại chỗ hoặc sử dụng các kiện hàng đã được đóng gói trên pallet để việc bốc xếp diễn ra nhanh chóng, giảm chi phí nhân công.

🏠 Phí lưu kho và quá thời gian chờ

  • Phí lưu kho sẽ được áp dụng nếu khách hàng chưa thể nhận hàng ngay khi xe đến, thường tính sau 24 giờ lưu bãi. Việc này nhằm đảm bảo lịch trình vận chuyển của nhà xe.
  • Nếu xe phải chờ đợi quá lâu tại điểm giao (thông thường là hơn 2 giờ) do lỗi từ phía người nhận, nhà xe có quyền tính phụ phí chờ giờ để bù đắp thời gian bị lãng phí.
Loại Phụ phíĐơn giá Tham khảo (VNĐ)Điều kiện Áp dụng
Bốc xếp cơ bản150.000 – 300.000/TấnÁp dụng cho hàng nặng, không pallet
Phí chờ giờ100.000 – 150.000/giờChờ dỡ/bốc quá 2 giờ so với quy định
Phí lưu kho50.000 – 100.000/tấn/ngàyLưu kho quá 24 giờ tại kho bãi nhà xe

Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

🛡 Mức bảo hiểm bắt buộc

  • Theo quy định pháp luật, mọi lô hàng đều có mức bảo hiểm trách nhiệm cơ bản đi kèm trong cước phí vận chuyển. Mức này thường giới hạn và chỉ đền bù dựa trên trọng lượng hàng.
  • Khách hàng nên tìm hiểu rõ mức trách nhiệm đền bù tối đa của nhà xe trước khi ký hợp đồng. Đừng để rủi ro làm hỏng cả lô hàng của bạn.

💰 Lựa chọn mua bảo hiểm bổ sung

  • Đối với các mặt hàng có giá trị cao (trên 100 triệu VNĐ), chúng tôi khuyến nghị mua thêm bảo hiểm toàn bộ rủi ro để được bồi thường 100% giá trị khai báo nếu có sự cố.
  • Chi phí mua bảo hiểm bổ sung thường rất nhỏ, chỉ từ 0.2% đến 0.5% tổng giá trị hàng hóa, nhưng giúp bạn yên tâm tuyệt đối trong quá trình vận chuyển đường dài.
Giá trị Hàng hóa Kê khaiChi phí Bảo hiểm Bổ sungMức Bồi thường
Dưới 100 triệu VNĐMiễn phí (trách nhiệm cơ bản)Giới hạn 20 triệu VNĐ (hoặc theo trọng lượng)
Trên 100 triệu VNĐ0.2% – 0.5% giá trị hàng100% Giá trị Kê khai

Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận tải chuyên nghiệp với chi phí hợp lý nhất cho mọi khách hàng. Với đội ngũ lái xe tận tâmquy trình linh hoạt, chúng tôi sẽ đảm bảo mọi lô hàng được giao nhận an toàn và hiệu quả. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác tin cậy của bạn!