Bạn đang tìm kiếm giá xe tải chở hàng từ Đăk Lắk đi Kiên Giang? Dịch vụ vận chuyển liên tỉnh của chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu với giá cước cạnh tranh và minh bạch. Chúng tôi chuyên chở các loại hàng hóa đa dạng, từ nông sản, cà phê, vật liệu xây dựng đến hải sản và hàng tiêu dùng, đảm bảo an toàn tuyệt đối và giao hàng đúng hẹn. Với hệ thống xe tải đa dạng và đội ngũ lái xe giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của bạn. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi hấp dẫn!
Các yếu tố quyết định giá cước
⭐ Quãng đường và địa hình
Chi phí vận chuyển phụ thuộc vào tổng quãng đường khoảng 700-800 km từ Đăk Lăk xuống Kiên Giang. Tuyến đường này có địa hình đa dạng, từ cao nguyên xuống đồng bằng sông Cửu Long, có thể ảnh hưởng đến thời gian di chuyển.
Đặc biệt, việc di chuyển vào khu vực Kiên Giang có thể gặp hạn chế về cầu phà hoặc đường nông thôn, đòi hỏi xe tải phải tuân thủ quy định tải trọng nghiêm ngặt hơn, từ đó tăng chi phí.
⭐ Tải trọng và tính chất hàng
Trọng lượng hàng hóa là yếu tố chính, quyết định bạn cần thuê xe tải loại nào. Hàng nặng được tính theo VNĐ/tấn, còn hàng cồng kềnh, nhẹ sẽ được quy đổi theo thể tích (VNĐ/m$^3$) theo quy chuẩn logistics.
Tính chất hàng hóa (dễ vỡ, hàng đông lạnh, hóa chất) quyết định loại thùng xe và chi phí bảo hiểm cần thiết. Khai báo chính xác giúp tránh phát sinh chi phí ngoài mong muốn.
Yếu tố | Tác động đến giá cước | Mức độ ảnh hưởng |
Khoảng cách | Tăng theo số km | Khoảng 700 – 800 km |
Độ phức tạp tuyến đường | Trung bình | Có đồi núi nhẹ và đồng bằng |
Tải trọng hàng hóa | Quan trọng nhất | Quyết định loại xe |
Giá nhiên liệu | Biến động | Ảnh hưởng chi phí vận hành |
Chi phí vận chuyển Đăk Lăk – Kiên Giang
⭐ Phụ phí cầu đường và nhiên liệu
Đây là khoản chi phí cơ bản nhưng biến động liên tục theo giá xăng dầu. Chi phí này bao gồm phí cầu đường, phí qua trạm BOT trên suốt hành trình, chiếm một phần đáng kể trong tổng cước phí.
Để đảm bảo tính minh bạch, bạn nên yêu cầu nhà xe cung cấp rõ các khoản phụ phí này trong báo giá.
⭐ Chi phí bốc dỡ và bảo hiểm
Nếu hàng hóa cần dịch vụ bốc xếp chuyên nghiệp hoặc cần thuê xe nâng, xe cẩu tại nơi giao nhận, sẽ phát sinh thêm phụ phí. Việc mua bảo hiểm là cần thiết cho hàng giá trị cao, đảm bảo đền bù khi có rủi ro.
Hãy cân nhắc mua thêm bảo hiểm để bảo vệ lô hàng của bạn trên tuyến đường dài và đôi khi phức tạp này.
Chi phí | Mức giá tham khảo | Ghi chú |
Nhiên liệu | 4.000.000 – 6.500.000 VNĐ | Phụ thuộc giá xăng dầu |
Phí BOT & Cầu phà | 600.000 – 1.000.000 VNĐ | Chi phí cố định |
Bốc dỡ thủ công | 300.000 – 600.000 VNĐ | Tùy vào khối lượng hàng |
Bảo hiểm hàng hóa | 0.2% – 0.5% giá trị hàng | Thường là tùy chọn |
Bảng giá xe tải chi tiết
⭐ Giá xe tải chở hàng theo tải trọng
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh luôn được tính theo tải trọng của xe. Xe có tải trọng lớn (trên 10 tấn) thường có đơn giá/tấn rẻ hơn xe tải nhỏ (dưới 5 tấn) do tối ưu được chi phí vận hành.
Việc chọn đúng tải trọng giúp bạn tránh lãng phí không gian xe và đảm bảo an toàn kỹ thuật khi vận chuyển.
⭐ Giá xe tải theo loại thùng
Sự khác biệt về giá thuê xe giữa thùng kín, mui bạt và thùng lửng là đáng kể. Xe thùng kín có giá cao nhất vì chi phí sản xuất và mức độ bảo vệ hàng hóa tốt hơn.
Bạn cần cân nhắc tính chất hàng hóa để chọn loại thùng xe tối ưu nhất về mặt chi phí và an toàn.
Tải trọng xe | Giá cước trung bình (VNĐ/chuyến) | Loại hàng phù hợp |
Xe 2.5 tấn | 5.000.000 – 7.500.000 | Chuyển nhà, hàng tiêu dùng nhỏ |
Xe 5 tấn | 9.000.000 – 12.000.000 | Hàng nông sản, máy móc nhỏ |
Xe 10 tấn | 16.000.000 – 20.000.000 | Hàng công nghiệp, vật liệu |
Xe 15 tấn | 22.000.000 – 28.000.000 | Hàng số lượng lớn |
Giá thuê xe tải thùng kín
⭐ Ưu điểm bảo mật và an toàn
Xe tải thùng kín là lựa chọn tối ưu cho hàng hóa dễ vỡ, dễ ẩm mốc, hoặc có giá trị cao. Thùng kín cung cấp sự bảo vệ tuyệt đối khỏi các yếu tố thời tiết và ngăn chặn trộm cắp hiệu quả.
Sự an tâm về an toàn hàng hóa là lý do nhiều khách hàng chấp nhận chi trả mức phí cao hơn cho loại xe này.
⭐ Chi phí và ứng dụng
Giá cước thuê xe thùng kín thường cao hơn khoảng 10% so với xe mui bạt cùng tải trọng. Chi phí này là khoản đầu tư cho chất lượng dịch vụ và sự nguyên vẹn của hàng hóa.
Loại xe này rất phù hợp để vận chuyển thiết bị y tế, linh kiện điện tử hay các loại giấy tờ quan trọng.
Loại xe thùng kín | Tải trọng (tấn) | Giá cước dự kiến (VNĐ) |
Xe 2.5 tấn | 2.5 | 6.000.000 – 8.500.000 |
Xe 5 tấn | 5 | 10.000.000 – 13.000.000 |
Xe 10 tấn | 10 | 18.000.000 – 22.000.000 |
Xe 15 tấn | 15 | 24.000.000 – 30.000.000 |
Cước phí xe tải thùng mui bạt
⭐ Đặc điểm linh hoạt
Xe tải thùng mui bạt là giải pháp phổ thông và linh hoạt. Mui bạt có thể mở ra, giúp việc bốc dỡ hàng hóa dễ dàng từ trên xuống, rất tiện lợi cho các loại hàng cồng kềnh.
Loại xe này phù hợp với đa số các loại hàng hóa, từ hàng khô, nông sản đến vật liệu xây dựng không quá nhạy cảm với môi trường.
⭐ Mức giá kinh tế
Giá cước của xe tải thùng mui bạt thường rẻ hơn so với thùng kín cùng tải trọng. Đây là một giải pháp tiết kiệm mà vẫn đảm bảo được khả năng che chắn cơ bản cho hàng hóa khỏi mưa nắng.
Bạn có thể tiết kiệm chi phí vận tải đáng kể khi lựa chọn loại xe này cho tuyến đường Đăk Lăk – Kiên Giang.
Tải trọng xe mui bạt | Giá cước dự kiến (VNĐ) | Phù hợp với loại hàng |
Xe 2.5 tấn | 5.000.000 – 7.500.000 | Hàng thông thường |
Xe 5 tấn | 9.000.000 – 12.000.000 | Hàng nông sản, hàng khô |
Xe 10 tấn | 16.000.000 – 20.000.000 | Hàng công nghiệp |
Xe 15 tấn | 22.000.000 – 28.000.000 | Hàng tổng hợp |

Giá cước xe tải thùng lửng
⭐ Ưu điểm vượt khổ
Xe tải thùng lửng là lựa chọn lý tưởng cho các loại hàng hóa quá khổ, có chiều cao lớn hoặc không sợ ẩm ướt như: sắt thép, máy móc công nghiệp lớn, vật liệu xây dựng.
Thiết kế không mui, không vách giúp việc xếp dỡ bằng cẩu trở nên đơn giản và nhanh chóng từ mọi phía.
⭐ Mức giá cạnh tranh
Xe thùng lửng thường có giá cước thấp nhất trong ba loại thùng xe phổ biến. Chi phí thấp này là nhờ vào cấu tạo đơn giản và ít yêu cầu bảo quản đặc biệt.
Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo hàng hóa của mình chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt khi chọn loại xe này.
Tải trọng xe thùng lửng | Giá cước dự kiến (VNĐ) | Lợi thế |
Xe 2.5 tấn | 4.500.000 – 7.000.000 | Chi phí thấp nhất |
Xe 5 tấn | 8.500.000 – 11.500.000 | Dễ dàng bốc dỡ bằng cẩu |
Xe 10 tấn | 15.000.000 – 19.000.000 | Chở vật liệu xây dựng |

So sánh giá giữa các loại xe
⭐ Đơn giá theo tải trọng
Khi so sánh giá xe tải chở hàng đi tỉnh, bạn cần nhìn vào đơn giá/tấn thay vì tổng chi phí. Xe có tải trọng lớn luôn có đơn giá/tấn thấp hơn, giúp tối ưu chi phí cho lô hàng lớn.
Việc hiểu rõ đơn giá giúp bạn đàm phán giá tốt hơn và chọn được giải pháp kinh tế nhất.
⭐ Cân bằng chi phí và an toàn
Sự lựa chọn giữa thùng kín, mui bạt và lửng là một sự cân bằng giữa chi phí và mức độ an toàn hàng hóa. Không nên lãng phí cho thùng kín nếu hàng hóa của bạn là vật liệu xây dựng.
Hãy ưu tiên an toàn cho hàng hóa giá trị cao, và tối ưu chi phí cho hàng hóa thông thường.
Loại xe | Tải trọng (Tấn) | Đơn giá/Tấn (VNĐ) | Bảo vệ hàng hóa |
Thùng Kín | 5 | 2.000.000 – 2.600.000 | Cao nhất |
Mui Bạt | 5 | 1.800.000 – 2.400.000 | Trung bình |
Thùng Lửng | 5 | 1.700.000 – 2.300.000 | Thấp |
Giá xe tải thùng dài
⭐ Lợi ích khi vận chuyển hàng dài
Xe tải thùng dài là giải pháp không thể thay thế cho các mặt hàng có chiều dài vượt trội như ống nhựa, thanh kim loại, hoặc cấu kiện lắp ghép. Loại xe này giúp đảm bảo sự nguyên vẹn và tránh cong vênh hàng hóa.
Việc thuê xe thùng dài giúp bạn giảm số lượng chuyến đi và tiết kiệm chi phí đáng kể so với việc phải chia nhỏ hàng.
⭐ Chi phí và yêu cầu
Giá thuê xe thùng dài thường cao hơn xe thùng tiêu chuẩn do yêu cầu kỹ thuật lái xe và giới hạn lưu thông. Chi phí được tính dựa trên tải trọng và chiều dài của thùng xe.
Bạn cần cung cấp chiều dài hàng hóa chính xác để nhà xe tư vấn và báo giá tối ưu nhất cho bạn.
Chiều dài thùng (m) | Tải trọng (tấn) | Giá cước dự kiến (VNĐ/chuyến) |
6.2m | 5 | 10.500.000 – 13.500.000 |
9.5m | 10 | 18.000.000 – 23.000.000 |
12m | 15 | 25.000.000 – 32.000.000 |
Chi phí thuê xe tải gắn cẩu
⭐ Chức năng chuyên dụng
Xe tải gắn cẩu là một phương tiện đa năng, giúp tự bốc dỡ các hàng hóa nặng, cồng kềnh mà không cần thuê thêm xe cẩu bên ngoài. Điều này tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công tại nơi giao nhận.
Loại xe này rất phù hợp cho việc vận chuyển máy móc thiết bị, pallet hàng hóa nặng hay vật tư công trình.
⭐ Tính giá dịch vụ
Giá cước thuê xe tải gắn cẩu bao gồm chi phí vận chuyển và phí sử dụng cẩu theo thời gian hoặc theo ca. Giá sẽ cao hơn xe tải thường vì tính chuyên dụng và chi phí vận hành lớn.
Bạn cần xác định rõ sức nâng của cẩu và thời gian sử dụng để có được báo giá trọn gói và chính xác nhất.
Sức nâng cẩu (tấn) | Tải trọng xe (tấn) | Giá cước dự kiến (VNĐ/chuyến) |
3 tấn | 5 | 11.000.000 – 16.000.000 |
5 tấn | 8 | 18.000.000 – 25.000.000 |
8 tấn | 15 | 25.000.000 – 35.000.000 |
Cách tính cước theo trọng lượng
⭐ Phương pháp tính theo tấn/khối
Cước phí được tính theo trọng lượng thực tế (tấn) hoặc thể tích quy đổi (m$^3$). Phương pháp nào mang lại chi phí cao hơn sẽ được áp dụng, thường là 1m$^3$ = 300kg đối với hàng nhẹ, cồng kềnh.
Khách hàng cần cung cấp phiếu cân/phiếu xuất kho có trọng lượng chính xác để tránh tranh chấp khi tính cước.
⭐ Áp dụng đơn giá giảm dần
Đối với lô hàng lớn, nhiều đơn vị vận tải áp dụng đơn giá giảm dần theo trọng lượng. Tải trọng càng lớn, đơn giá/tấn càng rẻ, giúp bạn tối ưu hóa chi phí khi gửi hàng số lượng lớn.
Đừng ngần ngại thương lượng giá khi bạn có nhu cầu vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn.
Trọng lượng hàng (Tấn) | Đơn giá theo tấn (VNĐ/tấn) | Ghi chú |
Dưới 3 tấn | 3.000.000 – 4.500.000 | Đơn giá cao hơn |
3 – 8 tấn | 2.500.000 – 3.500.000 | Đơn giá trung bình |
Trên 8 tấn | 2.000.000 – 3.000.000 | Giá tốt nhất |
Giá thuê xe tải theo chuyến
⭐ Hình thức thuê trọn gói
Thuê xe theo chuyến là hình thức phổ biến nhất và minh bạch về chi phí. Khách hàng trả một khoản tiền cố định cho toàn bộ quá trình vận chuyển, đảm bảo độc quyền sử dụng thùng xe.
Hình thức này mang lại sự chủ động về thời gian và đảm bảo tiến độ giao nhận hàng hóa theo yêu cầu của bạn.
⭐ Lợi ích về kiểm soát chi phí
Thuê xe nguyên chuyến giúp bạn kiểm soát ngân sách hiệu quả vì tổng chi phí đã được xác định trước. Bạn không phải lo lắng về các phí phát sinh như xăng dầu hoặc cầu đường.
Đây là lựa chọn ưu tiên cho hàng hóa gấp hoặc hàng có giá trị cao cần được vận chuyển an toàn.
Tải trọng xe | Giá cước (VNĐ/chuyến) | Ưu điểm |
5 tấn | 9.000.000 – 12.000.000 | Đảm bảo thời gian |
10 tấn | 16.000.000 – 20.000.000 | An toàn, không dừng dọc đường |
15 tấn | 22.000.000 – 28.000.000 | Tối ưu chi phí cho hàng lớn |
Giá cước vận chuyển hàng ghép
⭐ Giải pháp siêu tiết kiệm
Vận chuyển hàng ghép là giải pháp kinh tế nhất cho những khách hàng có lượng hàng nhỏ lẻ hoặc không quá gấp về thời gian. Hàng hóa được ghép chung xe với các lô hàng khác để chia sẻ chi phí.
Giá cước hàng ghép thường rẻ hơn 20% – 40% so với thuê xe nguyên chuyến.
⭐ Thời gian giao nhận
Nhược điểm của hàng ghép là thời gian giao hàng không linh hoạt và chậm hơn xe nguyên chuyến do nhà xe cần thời gian gom và trả hàng dọc đường. Hàng cũng có nguy cơ va chạm cao hơn.
Bạn cần đóng gói hàng hóa cực kỳ cẩn thận và chấp nhận thời gian giao hàng ít linh hoạt hơn.
Trọng lượng hàng | Giá cước dự kiến (VNĐ) | Thời gian giao hàng |
Dưới 500kg | 800.000 – 1.800.000 | 2 – 4 ngày |
500kg – 1 tấn | 1.800.000 – 3.000.000 | 1.5 – 3 ngày |
1 tấn – 3 tấn | 3.000.000 – 5.000.000 | 1.5 – 2.5 ngày |
Quy trình giao nhận hàng hóa
⭐ Giai đoạn tiếp nhận và xếp dỡ
Quy trình bắt đầu bằng việc tiếp nhận thông tin chi tiết từ khách hàng và ký kết hợp đồng. Hàng hóa được kiểm tra, cân đo và đóng gói tiêu chuẩn trước khi xếp lên xe một cách cẩn thận.
Đơn vị vận tải sẽ cung cấp biên bản giao nhận để làm cơ sở đối chiếu và cam kết tình trạng hàng hóa trước khi vận chuyển.
⭐ Vận chuyển và bàn giao
Xe tải sẽ di chuyển theo lộ trình đã được tính toán kỹ lưỡng. Khách hàng sẽ được cập nhật trạng thái chuyến đi để theo dõi lộ trình của hàng hóa.
Khi hàng đến Kiên Giang, việc bàn giao và kiểm tra được thực hiện cẩn thận, có ký xác nhận của người nhận để hoàn tất dịch vụ.
Bước trong quy trình | Mô tả | Thời gian thực hiện |
Tiếp nhận & Ký kết | Báo giá, chốt hợp đồng | 1 – 2 giờ |
Xếp hàng lên xe | Kiểm tra, đóng gói, chằng buộc | 2 – 4 giờ |
Vận chuyển | Chạy tuyến Đăk Lăk – Kiên Giang | 1 – 2 ngày |
Giao hàng & TT | Bàn giao, kiểm tra, thanh toán | 1 – 2 giờ |
Hướng dẫn chọn xe tải phù hợp
⭐ Căn cứ theo tải trọng
Để tối ưu chi phí, bạn cần chọn xe có tải trọng vừa đủ với khối lượng hàng hóa. Không nên thuê xe quá lớn hoặc quá nhỏ so với nhu cầu, điều này sẽ dẫn đến lãng phí hoặc phát sinh nhiều chuyến.
Hãy cung cấp trọng lượng và kích thước chính xác nhất để nhà xe có thể tư vấn chuyên sâu về loại xe.
⭐ Căn cứ theo yêu cầu bảo quản
Hàng hóa cần bảo quản nghiêm ngặt (thực phẩm, hóa chất) cần xe chuyên dụng. Hàng có giá trị cao nên ưu tiên xe thùng kín và mua bảo hiểm để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Việc chọn đúng loại xe giúp đảm bảo chất lượng hàng hóa và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
Loại hàng | Loại xe nên chọn | Lý do |
Hàng giá trị cao | Xe thùng kín | Bảo vệ khỏi thời tiết, trộm cắp |
Hàng nông sản, vật tư | Xe mui bạt | Linh hoạt, chi phí hợp lý |
Hàng nhỏ lẻ | Xe tải ghép | Tiết kiệm chi phí tối đa |

Cách giảm thiểu chi phí cước
⭐ Thuê xe ghép và thuê xe khứ hồi
Nếu hàng không gấp, thuê xe ghép là cách giảm chi phí lớn nhất. Hoặc bạn có thể tìm các đơn vị có xe chạy chiều về (xe khứ hồi) từ Kiên Giang về Đăk Lăk, giá cước sẽ rẻ hơn 10% – 20%.
Hãy linh hoạt về thời gian nhận hàng để tận dụng tối đa các ưu đãi này.
⭐ Đóng gói tối ưu và thương lượng giá
Đóng gói hàng hóa gọn gàng giúp tận dụng không gian xe, tránh bị tính cước theo thể tích. Đồng thời, thương lượng giá cước cho các lô hàng lớn để nhận được mức chiết khấu tốt nhất.
Hợp tác lâu dài với một đơn vị vận tải uy tín cũng giúp bạn có được mức giá ổn định và ưu đãi hơn.
Chiến lược giảm chi phí | Hiệu quả giảm chi phí | Cách thực hiện |
Thuê xe ghép | 20% – 40% | Phù hợp hàng nhỏ lẻ, không gấp |
Thuê xe khứ hồi | 10% – 20% | Đơn vị vận tải tận dụng chiều về |
Đàm phán giá | 5% – 15% | Áp dụng cho hợp đồng dài hạn |
Thời gian xe tải giao hàng
⭐ Thời gian vận chuyển thực tế
Quãng đường từ Đăk Lăk đến Kiên Giang khoảng 700-800 km. Thời gian vận chuyển trung bình cho xe nguyên chuyến là khoảng 1 đến 2 ngày, chưa tính thời gian xếp dỡ.
Bạn cần tính toán thời gian này để sắp xếp nhân sự nhận hàng tại Kiên Giang một cách hợp lý.
⭐ Độ trễ và cam kết
Thời gian giao hàng có thể bị kéo dài nếu xe gặp sự cố, kẹt phà, hoặc tình hình giao thông phức tạp. Đối với hàng ghép, thời gian thường dài hơn do phải trả hàng dọc đường.
Yêu cầu đơn vị vận tải cam kết thời gian và có điều khoản phạt nếu giao hàng chậm trễ.
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Thời gian chạy thẳng (Xe nguyên chuyến) |
Đăk Lăk – Kiên Giang | ~700 – 800 | 1 – 2 ngày |
Vận chuyển hàng ghép | ~700 – 800 | 2 – 4 ngày |
Hợp đồng thuê xe tải
⭐ Điều khoản quan trọng
Hợp đồng thuê xe tải phải là cơ sở pháp lý cho toàn bộ quá trình vận chuyển. Phải ghi rõ loại xe, tải trọng, tổng giá cước, thời gian giao nhận, và quan trọng nhất là chính sách đền bù thiệt hại.
Việc ký hợp đồng rõ ràng giúp minh bạch trách nhiệm và bảo vệ quyền lợi của khách hàng khi có tranh chấp.
⭐ Giá trị pháp lý
Hợp đồng là công cụ bảo vệ khách hàng khi xảy ra tranh chấp. Nó quy định trách nhiệm pháp lý của đơn vị vận tải đối với sự an toàn của hàng hóa trong suốt hành trình.
Đừng bao giờ chấp nhận vận chuyển hàng giá trị cao mà không có hợp đồng bằng văn bản.
Mục trong hợp đồng | Nội dung chi tiết | Ý nghĩa |
Thông tin hàng hóa | Tên, số lượng, giá trị | Căn cứ xác định đền bù |
Tổng giá cước | Chi phí trọn gói | Minh bạch tài chính |
Chính sách đền bù | Mức đền bù, thời hạn | Bảo vệ quyền lợi khách hàng |
Chính sách đền bù hư hỏng
⭐ Quy trình xử lý khiếu nại
Khi phát hiện hàng hóa bị hư hỏng, khách hàng cần lập biên bản ngay lập tức tại chỗ, có chữ ký xác nhận của tài xế. Nhà xe sẽ tiến hành xác minh nguyên nhân và mức độ thiệt hại.
Quy trình giải quyết cần phải nhanh chóng, công bằng dựa trên các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
⭐ Mức đền bù
Mức đền bù thường dựa trên giá trị thực tế của hàng hóa. Nếu hàng hóa đã mua bảo hiểm, khách hàng có thể được đền bù 100% giá trị bị thiệt hại.
Khách hàng cần giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng để làm bằng chứng chứng minh giá trị hàng hóa khi yêu cầu bồi thường.
Tình trạng hàng hóa | Mức đền bù thông thường | Yêu cầu đối với khách hàng |
Hàng thất lạc | Lên đến 100% giá trị | Cung cấp hóa đơn gốc |
Hàng hư hỏng nhẹ | 10% – 30% giá trị | Có Biên bản xác nhận hư hỏng |

Các mặt hàng không nhận chở
⭐ Danh mục hàng hóa bị cấm
Để tuân thủ luật pháp và đảm bảo an toàn, các đơn vị vận tải tuyệt đối không nhận chở hàng hóa cấm như chất nổ, chất cháy, vũ khí, ma túy, hoặc hàng lậu không rõ nguồn gốc.
Việc cố tình gửi hàng cấm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng và bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
⭐ Hàng hóa có điều kiện
Một số loại hàng hóa như thực phẩm tươi sống, hàng đông lạnh cần có xe chuyên dụng (xe lạnh) và giấy phép vận chuyển. Bạn cần thông báo rõ về tính chất hàng để nhà xe chuẩn bị phương tiện phù hợp.
Nếu không tuân thủ quy định, hàng hóa có thể bị từ chối vận chuyển hoặc bị hư hỏng trong quá trình đi.
Loại hàng | Phân loại | Lưu ý |
Vũ khí, chất nổ | Hàng cấm | Tuyệt đối không vận chuyển |
Thực phẩm tươi sống | Hàng có điều kiện | Cần xe lạnh và thủ tục kiểm dịch |
Hàng không rõ nguồn gốc | Hàng cấm | Cung cấp đầy đủ giấy tờ hợp pháp |
Hình thức thanh toán cước phí
⭐ Thanh toán tiền mặt và chuyển khoản
Các hình thức thanh toán phổ biến nhất là tiền mặt tại văn phòng hoặc cho tài xế, và chuyển khoản ngân hàng. Cả hai phương thức đều được chấp nhận và có chứng từ thanh toán rõ ràng.
Bạn nên chọn phương thức nào tiện lợi và an toàn nhất cho mình.
⭐ Thanh toán linh hoạt
Đối với các lô hàng lớn hoặc hợp đồng dài hạn, bạn có thể thỏa thuận thanh toán theo đợt, ví dụ trả trước một phần khi giao hàng và thanh toán phần còn lại sau khi nhận hàng thành công.
Hình thức này giúp các doanh nghiệp quản lý dòng tiền tốt hơn, đặc biệt với các hợp đồng giá trị lớn.
Hình thức thanh toán | Ưu điểm | Thời điểm thanh toán |
Tiền mặt | Nhanh chóng, tức thời | Khi giao hoặc nhận hàng |
Chuyển khoản | Có chứng từ, an toàn | Trước hoặc sau khi giao hàng |
Theo đợt | Quản lý vốn lưu động | Theo thỏa thuận hợp đồng |
Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận tải chuyên nghiệp với chi phí hợp lý nhất cho mọi khách hàng. Với đội ngũ lái xe tận tâm và quy trình linh hoạt, chúng tôi sẽ đảm bảo mọi lô hàng được giao nhận an toàn và hiệu quả. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác tin cậy của bạn!