Giá xe tải chở hàng từ Gia Lai đến Hải Dương

Giá xe tải chở hàng từ Gia Lai đến Hải Dương

Bạn đang tìm hiểu giá xe tải chở hàng từ Gia Lai đi Hải Dương? Dịch vụ vận chuyển Bắc Nam của chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu với giá cước cạnh tranhminh bạch. Chúng tôi chuyên chở các loại hàng hóa đa dạng, từ nông sản, cà phê, vật liệu xây dựng đến máy móc thiết bị phục vụ các khu công nghiệp, đảm bảo an toàn tuyệt đốigiao hàng đúng hẹn. Với đội xe lớn, tuyến đường thường xuyênlái xe giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của bạn. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiếtưu đãi hấp dẫn!

Yếu tố ảnh hưởng đến giá cước

⭐ Quãng đường và tuyến đường

Chi phí vận chuyển được tính dựa trên tổng quãng đường khoảng 1.100 – 1.200 km từ Gia Lai đến Hải Dương. Tuyến đường này là tuyến Bắc – Nam dài, đi qua nhiều tỉnh, làm tăng chi phí cố địnhtiêu hao nhiên liệu.

Việc di chuyển qua địa hình cao nguyên ở đầu tuyến và đồng bằng miền Bắc ở cuối tuyến đòi hỏi xe phải có khả năng vận hành tốt, ảnh hưởng đến giá cước cuối cùng.

⭐ Tải trọng và loại hàng hóa

Trọng lượng và khối lượng hàng hóa là yếu tố then chốt, xác định mức giá theo tấn/kg hoặc m^3 theo tiêu chuẩn logistics. Hàng nặng, cồng kềnh đòi hỏi tải trọng xe lớn hơn, tăng chi phí.

Tính chất hàng hóa (dễ vỡ, hàng lạnh, vật liệu xây dựng) sẽ quyết định loại thùng xe và chi phí bảo hiểm cần thiết, tác động trực tiếp đến tổng chi phí.

Yếu tốTác động đến giá cướcMức độ ảnh hưởng
Khoảng cáchTăng theo số kmKhoảng 1.100 – 1.200 km
Độ phức tạp tuyến đườngTrung bìnhQua nhiều đèo, dốc nhẹ và cao tốc
Tải trọng hàng hóaQuan trọng nhấtQuyết định loại xe, số chuyến

Chi phí vận chuyển Gia Lai – Hải Dương

⭐ Phụ phí nhiên liệu và cầu đường

Đây là các khoản chi phí cơ bản và cố định trong mỗi chuyến hàng đường dài. Phụ phí bao gồm tiền nhiên liệu cho toàn bộ hành trình và phí qua các trạm BOT trên tuyến Quốc lộ 1A và các đoạn cao tốc.

Giá nhiên liệu thường xuyên biến động nên chi phí này cần được cập nhật liên tục trong báo giá để đảm bảo tính minh bạch.

⭐ Chi phí bốc dỡ và bảo hiểm

Nếu hàng hóa cần dịch vụ bốc xếp chuyên nghiệp hoặc sử dụng các thiết bị nâng hạ, chi phí sẽ được cộng thêm. Phí bảo hiểm hàng hóa cũng được tính để đảm bảo đền bù khi xảy ra rủi ro trên hành trình dài.

Việc mua bảo hiểm là một sự đầu tư cần thiết, giúp khách hàng an tâm tuyệt đối khi vận chuyển hàng hóa giá trị cao.

Chi phíMức giá tham khảoGhi chú
Nhiên liệu (Diesel)6.000.000 – 10.000.000 VNĐBiến động theo thị trường
Phí BOT & Cầu đường800.000 – 1.500.000 VNĐPhụ thuộc tuyến đường
Bốc dỡ/Xếp dỡ500.000 – 1.500.000 VNĐTùy vào khối lượng, loại hàng

Bảng giá cước các loại xe

⭐ Giá xe tải chở hàng theo tải trọng

Giá xe tải chở hàng đi tỉnh luôn được xác định theo tải trọng xe. Xe có tải trọng lớn (trên 10 tấn) thường có đơn giá/tấn rẻ hơn xe tải nhỏ, vì khả năng tối ưu chi phí vận hành trên quãng đường dài.

Việc chọn xe đúng tải trọng giúp bạn tránh lãng phí không gian và đảm bảo không vượt quá mức tải trọng cho phép của cầu đường.

⭐ Giá xe tải theo loại thùng

Sự khác biệt về giá thuê xe giữa thùng kín, mui bạt và thùng lửng là đáng kể. Xe thùng kín có giá cao nhất vì mức độ bảo vệ hàng hóa tốt hơn, phù hợp cho hàng hóa giá trị cao.

Lựa chọn loại thùng xe nên cân cứ vào tính chất hàng hóayêu cầu bảo quản để có chi phí tối ưu nhất.

Tải trọng xeGiá cước trung bình (VNĐ/chuyến)Loại hàng phù hợp
Xe 5 tấn12.000.000 – 17.000.000Hàng nông sản, máy móc nhỏ
Xe 10 tấn20.000.000 – 27.000.000Hàng công nghiệp, vật liệu xây dựng
Xe 15 tấn30.000.000 – 40.000.000Hàng số lượng lớn

Giá thuê xe tải thùng kín

⭐ Ưu điểm bảo mật và an toàn

Xe tải thùng kín là lựa chọn hàng đầu cho hàng hóa có giá trị cao, dễ vỡ hoặc dễ bị ẩm mốc. Thùng kín cung cấp sự bảo vệ tuyệt đối khỏi thời tiết và ngăn chặn mất cắp hiệu quả trong suốt hành trình.

Sự an tâm về an toàntính bảo mật cao là yếu tố quan trọng, giúp khách hàng sẵn sàng chi trả mức phí cao hơn cho loại xe này.

⭐ Chi phí sử dụng

Giá cước xe thùng kín thường cao hơn 5% – 15% so với xe mui bạt cùng tải trọng. Chi phí này là khoản đầu tư cho chất lượng vận chuyển và sự nguyên vẹn của hàng hóa.

Hãy cân nhắc tính chất và giá trị của hàng hóa để quyết định có nên chọn thùng kín hay không.

Loại xe thùng kínTải trọng (tấn)Giá cước dự kiến (VNĐ)
Xe 5 tấn13.000.000 – 18.500.000Phù hợp hàng điện tử, thực phẩm
Xe 10 tấn22.000.000 – 29.000.000Đảm bảo an ninh tuyệt đối
Xe 15 tấn33.000.000 – 43.000.000Cho hàng có giá trị lớn

Cước phí xe tải thùng mui bạt

⭐ Đặc điểm linh hoạt

Xe tải thùng mui bạt là giải pháp phổ thông và linh hoạt. Mui bạt có thể mở ra, giúp việc bốc dỡ hàng hóa dễ dàng từ trên xuống, rất tiện lợi cho các loại hàng có kích thước khác nhau.

Loại xe này phù hợp với đa số các loại hàng hóa, từ hàng nông sản, vật liệu xây dựng đến hàng tiêu dùng không quá nhắt nhạy cảm.

⭐ Mức giá tiết kiệm

Giá cước của xe tải thùng mui bạt thường rẻ hơn so với thùng kín. Đây là một giải pháp kinh tế mà vẫn đảm bảo được khả năng che chắn cơ bản cho hàng hóa khỏi mưa nắng, phù hợp với tuyến đường dài.

Lựa chọn xe mui bạt giúp bạn giảm chi phí vận tải mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ ở mức tốt.

Tải trọng xe mui bạtGiá cước dự kiến (VNĐ)Phù hợp với loại hàng
Xe 5 tấn12.000.000 – 17.000.000Hàng thông thường, hàng khô
Xe 10 tấn20.000.000 – 27.000.000Hàng công nghiệp, máy móc
Xe 15 tấn30.000.000 – 40.000.000Hàng tổng hợp số lượng lớn

Giá cước xe tải thùng lửng

⭐ Ưu điểm vượt khổ

Xe tải thùng lửng là lựa chọn tối ưu cho các loại hàng hóa quá khổ, có chiều cao lớn hoặc không sợ ẩm ướt như: sắt thép, máy móc công nghiệp lớn, cấu kiện xây dựng.

Thiết kế không mui, không vách giúp việc xếp dỡ bằng cẩu trở nên đơn giản và nhanh chóng từ mọi phía.

⭐ Mức giá cạnh tranh

Xe thùng lửng thường có giá cước thấp nhất trong ba loại thùng xe, do cấu tạo đơn giản và ít yêu cầu bảo quản đặc biệt. Đây là giải pháp rất kinh tế cho hàng hóa không nhạy cảm.

Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo hàng hóa của mình chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong suốt hành trình dài.

Tải trọng xe thùng lửngGiá cước dự kiến (VNĐ)Lợi thế
Xe 5 tấn11.500.000 – 16.500.000Chi phí thấp nhất
Xe 10 tấn19.000.000 – 26.000.000Dễ dàng bốc dỡ bằng cẩu
Xe 15 tấn28.000.000 – 38.000.000Chở vật liệu xây dựng

So sánh giá các loại xe tải

⭐ Đơn giá theo tải trọng

Khi so sánh giá cước, bạn cần xem xét đơn giá theo tấn/khối chứ không chỉ tổng tiền. Xe có tải trọng lớn sẽ có đơn giá/tấn rẻ hơn so với xe nhỏ, giúp bạn tối ưu hóa chi phí tổng thể.

Đây là một thuật ngữ kinh tế vận tải mà bạn cần nắm rõ để đàm phán giá tốt nhất.

⭐ Đơn giá theo loại thùng

Việc so sánh giữa thùng kín, mui bạt và thùng lửng giúp bạn chọn được phương án cân bằng giữa chi phí và mức độ bảo vệ hàng hóa. Thùng kín an toàn nhất, nhưng chi phí cũng cao nhất.

Hãy đặt ưu tiên bảo vệ hàng hóa lên hàng đầu khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Loại xeTải trọng (Tấn)Đơn giá/Tấn (VNĐ)An toàn hàng hóa
Thùng Kín102.200.000 – 2.900.000Cao nhất (chống nước, bụi)
Mui Bạt102.000.000 – 2.700.000Trung bình (che chắn mưa)
Thùng Lửng101.900.000 – 2.600.000Thấp (tiếp xúc môi trường)

Giá xe tải thùng dài

⭐ Lợi ích của thùng dài

Xe tải thùng dài là giải pháp không thể thiếu cho các mặt hàng có chiều dài vượt trội, chẳng hạn như ống nước, thanh gỗ, hay các cấu kiện kim loại. Loại xe này giúp đảm bảo sự nguyên vẹn và tránh cong vênh, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Với giá xe tải chở hàng đi tỉnh loại thùng dài, bạn sẽ tiết kiệm chi phí hơn so với việc phải thuê nhiều chuyến xe nhỏ.

⭐ Chi phí thuê và phụ phí

Giá thuê xe thùng dài có thể nhỉnh hơn xe thùng tiêu chuẩn do yêu cầu kỹ thuật lái xe cao hơn và khả năng hạn chế lưu thông ở một số tuyến đường. Chi phí có thể phát sinh thêm nếu cần giấy phép đặc biệt.

Bạn cần cung cấp chiều dài chính xác của hàng hóa để nhà xe tính toán chi phí vận chuyển tối ưu.

Chiều dài thùng (m)Tải trọng (tấn)Giá cước dự kiến (VNĐ/chuyến)
6.2m513.500.000 – 18.500.000
9.5m1023.000.000 – 30.000.000
12m1535.000.000 – 45.000.000

Chi phí thuê xe tải gắn cẩu

⭐ Chức năng và tiện ích

Xe tải gắn cẩu là một phương tiện đa năng, giúp tự bốc dỡ các hàng hóa nặng, cồng kềnh mà không cần thuê thêm thiết bị nâng hạ riêng biệt. Điều này cực kỳ tiện lợi tại những địa điểm giao nhận không có sẵn cần cẩu.

Việc sử dụng xe gắn cẩu giúp rút ngắn thời gian xếp dỡgiảm chi phí nhân công tại hai đầu.

⭐ Tính giá dịch vụ

Giá cước thuê xe tải gắn cẩu bao gồm cả chi phí vận chuyểnphí sử dụng cẩu theo thời gian hoặc theo ca. Giá sẽ cao hơn xe tải thường vì tính chuyên dụngđộ phức tạp của công việc.

Bạn nên làm rõ sức nâng của cẩuthời gian sử dụng để có được báo giá chính xác nhất.

Sức nâng cẩu (tấn)Tải trọng xe (tấn)Giá cước dự kiến (VNĐ/chuyến)
3 tấn515.000.000 – 20.000.000
5 tấn822.000.000 – 30.000.000
8 tấn1535.000.000 – 45.000.000

Cách tính cước vận chuyển

⭐ Phương pháp tính theo tấn/khối

Cước phí được tính dựa trên trọng lượng thực tế (tấn) hoặc thể tích quy đổi (m$^3$). Nhà xe sẽ chọn cách tính nào có lợi hơn cho họ, thường là 1m$^3$ = 300kg đối với hàng nhẹ, cồng kềnh.

Bạn cần cung cấp phiếu cân/phiếu xuất kho có trọng lượng chính xác để tránh tranh chấp khi tính cước.

⭐ Tính toán theo chuyến

Đối với tuyến đường dài, tính giá theo chuyến (khoán) là phương pháp minh bạch và phổ biến. Giá này thường đã bao gồm hầu hết các chi phí cố định (nhân công, nhiên liệu, khấu hao).

Hãy đảm bảo hợp đồng ghi rõ những chi phí đã bao gồm và những chi phí có thể phát sinh.

Loại tính cướcĐơn vịÁp dụng cho
Theo trọng lượngVNĐ/tấnHàng nặng, gọn
Theo thể tíchVNĐ/m$^3$Hàng nhẹ, cồng kềnh
Theo chuyến (Khoán)VNĐ/chuyếnHàng nguyên xe, tuyến dài

Giá thuê xe tải theo chuyến

⭐ Hình thức thuê trọn gói

Thuê xe theo chuyến là hình thức đơn giản và minh bạch nhất, khách hàng trả một khoản phí cố định cho toàn bộ quá trình vận chuyển. Giá này thường đã bao gồm hầu hết các chi phí phát sinh thông thường.

Đây là lựa chọn lý tưởng cho các lô hàng lớn, cần sự đảm bảo về tiến độ và muốn biết trước tổng chi phí.

⭐ Lợi ích về kiểm soát chi phí

Hình thức thuê trọn chuyến giúp bạn kiểm soát ngân sách dễ dàng. Khách hàng không phải lo lắng về sự biến động của giá xăng dầu hoặc các loại phụ phí cầu đường bất ngờ.

Hãy đảm bảo hợp đồng ghi rõ những chi phí đã bao gồm và những chi phí có thể phát sinh.

Tải trọng xeGiá cước (VNĐ/chuyến)Lợi ích
5 tấn12.000.000 – 17.000.000Linh hoạt thời gian nhận hàng
10 tấn20.000.000 – 27.000.000Đảm bảo tiến độ, an toàn cao
15 tấn30.000.000 – 40.000.000Tối ưu chi phí cho hàng lớn

Giá cước vận chuyển hàng ghép

⭐ Giải pháp tối ưu chi phí

Vận chuyển hàng ghép là giải pháp siêu tiết kiệm cho những khách hàng có lượng hàng nhỏ lẻ hoặc không gấp về thời gian. Hàng của bạn sẽ được ghép chung xe với các lô hàng khác cùng tuyến, chia sẻ chi phí vận hành.

Giá cước hàng ghép thường rẻ hơn 20% – 40% so với thuê xe nguyên chuyến.

⭐ Thời gian giao nhận

Nhược điểm của hàng ghép là thời gian giao hàng không linh hoạt, vì nhà xe phải chờ đủ hàng mới khởi hành và trả hàng theo tuyến. Bạn cần chấp nhận thời gian chờ đợi kéo dài hơn xe nguyên chuyến.

Hãy đóng gói hàng hóa thật cẩn thận để tránh hư hỏng do va chạm với các lô hàng khác.

Trọng lượng hàngGiá cước dự kiến (VNĐ)Thời gian giao hàng dự kiến
500kg – 1 tấn2.500.000 – 4.500.0003 – 5 ngày
1 tấn – 3 tấn4.500.000 – 8.000.0002.5 – 4 ngày

Quy trình giao nhận hàng hóa

⭐ Tiếp nhận và ký gửi hàng

Quy trình bắt đầu bằng việc khách hàng cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa. Sau đó, nhà xe sẽ kiểm tra, cân đo và tiến hành lập phiếu gửi hàng hoặc hợp đồng. Hàng hóa được đóng gói cẩn thận trước khi xếp lên xe.

Khách hàng cần cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn liên quan đến nguồn gốc hàng hóa để đảm bảo quá trình vận chuyển thuận lợi.

⭐ Vận chuyển và bàn giao

Xe tải sẽ di chuyển theo lộ trình đã định và cập nhật trạng thái liên tục cho khách hàng. Khi đến nơi, hàng hóa sẽ được bàn giao và kiểm tra dưới sự chứng kiến của cả hai bên.

Việc ký xác nhận Biên bản giao nhận là bước cuối cùng để hoàn tất quy trình và làm căn cứ thanh toán, giải quyết khiếu nại.

Bước trong quy trìnhMô tảThời gian thực hiện
Đặt xe/Ký gửiBáo giá, chốt hợp đồng1 – 2 giờ
Vận chuyển chínhChạy tuyến Gia Lai – Hải Dương2 – 3 ngày
Giao hàng/Thanh toánBàn giao, ký xác nhận1 – 2 giờ

Hướng dẫn chọn xe tải tối ưu

⭐ Căn cứ theo trọng tải

Để tối ưu chi phí, bạn cần chọn xe có tải trọng phù hợp với khối lượng hàng hóa của mình. Chọn xe quá lớn sẽ lãng phí, còn xe quá nhỏ sẽ phải chia làm nhiều chuyến, làm tăng tổng chi phí.

Hãy ưu tiên chọn loại xe có tải trọng vừa đủ, có thể dư ra một chút để đảm bảo an toàn cho hàng hóa và xe.

⭐ Căn cứ theo tính chất hàng

Hàng hóa cần bảo quản đặc biệt (thực phẩm, hóa chất) cần xe chuyên dụng như xe đông lạnh hoặc xe bồn. Hàng thông thường có thể chọn xe mui bạt để tiết kiệm chi phí.

Việc chọn đúng loại xe không chỉ giúp tiết kiệm mà còn đảm bảo chất lượng hàng hóa khi đến tay người nhận.

Loại hàngLoại xe nên chọnLý do
Hàng giá trị caoXe thùng kínBảo mật và chống va đập
Hàng công nghiệpXe mui bạt/Thùng lửngLinh hoạt trong xếp dỡ
Hàng nhỏ lẻXe tải ghépTiết kiệm chi phí tối đa

Cách giảm thiểu chi phí chở hàng

⭐ Đàm phán và gom hàng

Bạn nên chủ động đàm phán giá cước với nhiều nhà xe để có mức giá cạnh tranh nhất. Đồng thời, cố gắng gom hàng hóa thành một lô lớn để thuê xe tải có tải trọng lớn hơn, giúp giảm đơn giá/tấn.

Tìm kiếm các dịch vụ thuê xe chiều về (xe quay đầu) cũng là một chiến lược tiết kiệm chi phí hiệu quả.

⭐ Đóng gói tiêu chuẩn

Đóng gói hàng hóa gọn gàng, đúng quy chuẩn giúp xe có thể chở được nhiều hàng hơn. Điều này giúp tối ưu hóa không gian thùng xe và tránh bị tính cước theo thể tích quy đổi cao hơn.

Hàng hóa được đóng gói kỹ cũng giảm rủi ro hư hỏng, tiết kiệm chi phí đền bù.

Chiến lược giảm chi phíHiệu quả giảm chi phíCách thực hiện
Thuê xe ghép20% – 40%Phù hợp hàng không gấp
Đàm phán/Gom hàng10% – 20%Đạt được ưu đãi khối lượng lớn

Thời gian xe tải giao hàng

⭐ Lịch trình vận chuyển

Quãng đường từ Gia Lai đến Hải Dương rất dài, thời gian vận chuyển ước tính khoảng 2 đến 3 ngày đối với xe nguyên chuyến chạy thẳng. Thời gian này có thể kéo dài hơn nếu gặp điều kiện thời tiết xấu hoặc tắc đường.

Các nhà xe uy tín sẽ cung cấp lịch trình di chuyển chi tiết và cam kết thời gian giao nhận hàng.

⭐ Yếu tố ảnh hưởng tiến độ

Thời gian giao hàng có thể bị ảnh hưởng bởi thủ tục giao nhận tại hai đầu, đặc biệt là tại các khu công nghiệp. Ngoài ra, hàng ghép sẽ có thời gian giao hàng lâu hơn do cần thời gian gom và trả hàng dọc đường.

Bạn nên thêm một khoảng thời gian dự phòng vào lịch trình của mình để xử lý các vấn đề bất ngờ.

Tuyến đườngKhoảng cách (km)Thời gian chạy thẳng (Xe nguyên chuyến)
Gia Lai – Hải Dương~1.100 – 1.2002 – 3 ngày
Giao hàng ghép~1.100 – 1.2003 – 5 ngày

Hợp đồng thuê xe tải

⭐ Nội dung quan trọng

Hợp đồng thuê xe tải phải là cơ sở pháp lý cho giao dịch của bạn. Cần đảm bảo có đầy đủ các thông tin: tải trọng xe, loại thùng, tổng giá cước, thời gian giao nhận và đặc biệt là điều khoản đền bù thiệt hại hàng hóa.

Việc ký kết hợp đồng rõ ràng là bước bắt buộc để bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên.

⭐ Giá trị pháp lý

Hợp đồng là minh chứng cho sự cam kết của đơn vị vận tải đối với lô hàng của bạn. Nó giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng nếu có bất kỳ vấn đề gì xảy ra trong suốt quá trình vận chuyển.

Đừng bao giờ chấp nhận vận chuyển hàng mà không có hợp đồng hoặc thỏa thuận bằng văn bản.

Mục trong hợp đồngMức độ cần thiếtÝ nghĩa
Thông tin chi tiết hàng hóaBắt buộcCăn cứ xác định trách nhiệm
Tổng giá cước và phương thức TTBắt buộcMinh bạch tài chính
Điều khoản phạt chậm/Đền bùBắt buộcBảo vệ quyền lợi khách hàng

Chính sách đền bù hư hỏng

⭐ Quy trình giải quyết thiệt hại

Nếu hàng hóa bị hư hỏng, bạn cần lập biên bản ngay lập tức khi nhận hàng, có chữ ký xác nhận của tài xế. Nhà xe sẽ tiến hành xác minh nguyên nhân và mức độ thiệt hại dựa trên hợp đồng.

Quy trình giải quyết cần phải nhanh chóng và công bằng để đảm bảo uy tín cho nhà xe.

⭐ Mức đền bù cụ thể

Mức đền bù thường được quy định cụ thể trong hợp đồng, có thể là 100% giá trị hàng hóa nếu khách hàng đã mua bảo hiểm. Nếu không có bảo hiểm, mức đền bù sẽ theo quy định vận tải và giá trị hàng.

Hãy giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng để chứng minh giá trị hàng hóa khi yêu cầu đền bù.

Mức độ thiệt hạiMức đền bù thông thườngYêu cầu đối với khách hàng
Hàng thất lạc/Mất100% giá trị (Có bảo hiểm)Cung cấp hóa đơn, chứng từ
Hàng hư hỏng nhẹThỏa thuận (từ 10% – 30%)Có Biên bản xác nhận hiện trường

Các mặt hàng không nhận chở

⭐ Danh mục hàng cấm

Các đơn vị vận tải tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp Việt Nam về hàng hóa cấm vận chuyển. Tuyệt đối không nhận chở các loại chất nổ, chất cháy, vũ khí, ma túy hay hàng lậu không rõ nguồn gốc.

Việc cố tình gửi hàng cấm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định.

⭐ Hàng hóa có điều kiện

Một số mặt hàng cần giấy phép hoặc xe chuyên dụng mới được vận chuyển, ví dụ như thực phẩm đông lạnh (cần xe lạnh), hóa chất (cần xe bồn có giấy phép).

Bạn phải thông báo rõ ràng về tính chất hàng hóa để nhà xe chuẩn bị phương tiện phù hợp.

Loại hàngLý do từ chối/Hạn chếGiải pháp thay thế
Chất gây nổ, cháyAn toàn phương tiện và cộng đồngTuyệt đối cấm vận chuyển
Hàng không rõ nguồn gốcVi phạm luật phápCung cấp đầy đủ hóa đơn VAT

Hình thức thanh toán cước phí

⭐ Phương thức thanh toán phổ biến

Các đơn vị vận tải hiện đại đều chấp nhận nhiều hình thức thanh toán. Bạn có thể chọn thanh toán tiền mặt trực tiếp cho tài xế hoặc chuyển khoản ngân hàng trước/sau khi giao hàng.

Bạn nên chọn phương thức thanh toán có biên lai hoặc chứng từ rõ ràng để đối chiếu sau này.

⭐ Thanh toán linh hoạt theo đợt

Đối với các lô hàng lớn, bạn có thể đàm phán hình thức thanh toán theo đợt. Ví dụ: trả trước 30% khi ký hợp đồng và thanh toán 70% còn lại sau khi hàng đã được giao nhận thành công.

Hình thức này giúp bạn quản lý dòng tiền tốt hơn và giảm thiểu rủi ro tài chính.

Hình thức thanh toánƯu điểmThời điểm thanh toán
Tiền mặtNhanh chóng, tiện lợiThanh toán ngay khi giao nhận
Chuyển khoảnAn toàn, có chứng từ ngân hàngTrước hoặc sau khi giao hàng
Theo đợt (Trả sau)Quản lý vốn lưu độngTheo thỏa thuận trong hợp đồng

Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận tải chuyên nghiệp với chi phí hợp lý nhất cho mọi khách hàng. Với đội ngũ lái xe tận tâmquy trình linh hoạt, chúng tôi sẽ đảm bảo mọi lô hàng được giao nhận an toàn và hiệu quả. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác tin cậy của bạn!