APP ƯỚC TÍNH GIÁ CƯỚC
Giá cước gần đây của bạn
Chi tiết giá cước
Báo giá & tư vấn vận chuyển
GỦI YÊU CẦU ĐẾN KINH DOANH BÁO GIÁ NÀY
Thông tin sẵn sàng 🎉
Thông tin và giá cước đơn hàng này được chuyên viên chúng tôi tiếp nhận khi bạn nhấp "đặt đơn". Giá thực tế sẽ được xác nhận dựa trên thông tin đơn này.
Góp ý & đề xuất
Việc thuê xe tải 750kg là giải pháp vận chuyển hàng hóa nội thành tối ưu. Với thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt, loại xe này dễ dàng di chuyển vào các tuyến đường hẹp, ngõ hẻm mà xe tải lớn bị cấm hoặc gặp khó khăn, giúp tiết kiệm thời gian giao nhận.Xe tải 750kg phù hợp để chuyên chở các loại hàng hóa vừa và nhỏ, đồ đạc chuyển nhà, văn phòng quy mô ít. Lựa chọn xe có tải trọng phù hợp còn giúp tối ưu chi phí thuê xe và nhiên liệu so với việc thuê xe tải lớn hơn mức cần thiết, đồng thời đảm bảo an toàn cho hàng hóa, tránh hư hỏng. Đây là sự lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau.
1. Giá cước chở hàng
1.1 Giá cước chở hàng theo km
Bạn đang cần thuê xe tải nhỏ để chở hàng nội thành hoặc đi tỉnh? Đừng lo lắng về chi phí! Giá cước vận chuyển luôn được tính toán Minh bạch dựa trên quãng đường thực tế. Đây là cách các đơn vị vận tải uy tín áp dụng để giúp bạn dễ dàng dự trù chi phí:
- Giá mở cửa Siêu tiết kiệm:
- Đây là Phí cố định ban đầu cho những km đầu tiên (thường là 1 – 2 km).
- Mức giá tham khảo: Chỉ từ 180.000 VNĐ đến 250.000VNĐ trọn gói.
- Đơn giá/km Tiêu chuẩn:
- Áp dụng từ km thứ 3 trở đi, là đơn giá cơ bản cho mỗi km di chuyển.
- Mức tham khảo: Khoảng 15.000 VNĐ/km đến 20.000 VNĐ/km, tùy thuộc vào loại xe và điều kiện đường xá.
- Cơ chế Giá cước Lũy tiến (Ưu đãi Đường dài):
- Đây là điểm cộng lớn! Khi bạn thuê xe đi quãng đường xa (Trên 50 km hoặc 100 km, đơn vị vận chuyển sẽ Giảm nhẹ đơn giá/km.
- Mục tiêu: Khuyến khích thuê đường dài và mang lại Giá cước Cạnh tranh nhất cho khách hàng.
- Các khoản Phụ phí Cần lưu ý:
- Giá cước trên chưa bao gồm Phí cầu đường, phí phà (đặc biệt ở miền Tây) và Phụ phí bốc dỡ (nếu bạn cần nhân công hỗ trợ).
1.2 Giá cước chở hàng từ Tp. HCM đi 10 tỉnh lớn
Đối với các tuyến đường dài, khách hàng thường thuê trọn chuyến (nguyên xe) với mức giá cố định, đã bao gồm cả chiều về rỗng (vì xe 750kg ít có hàng ghép chiều về).
| STT | Tỉnh Đến (Từ TP.HCM) | Khoảng cách Ước tính | Giá Cước Trọn Gói (VNĐ/Chuyến) |
| 1 | Bình Dương (Thủ Dầu Một) | 40km | 650.000 – 1.000.000 |
| 2 | Đồng Nai (Biên Hòa) | 35km | 550.000 – 700.000 |
| 3 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 100km | 1.200.000 – 1.600.000 |
| 4 | Tây Ninh | 95km | 1.100.000 – 1.500.000 |
| 5 | Long An (Tân An) | 50km | 700.000 – 1.000.000 |
| 6 | Cần Thơ | 170km | 1.700.000 – 2.000.000 |
| 7 | Đà Lạt (Lâm Đồng) | 300km | 3.500.000 – 4.500.000 |
| 8 | Nha Trang (Khánh Hòa) | 450km | 4.800.000 – 5.800.000 |
| 9 | Đà Nẵng | 850km | 13.500.000 – 14.500.000 |
| 10 | Hà Nội (Tuyến dài nhất) | 1.700km | 16.500.000 – 17.000.000 |
Lưu ý quan trọng:
- Giá mang tính chất tham khảo và áp dụng cho hình thức thuê nguyên chuyến một chiều.
- Hàng hóa: Giá cước có thể tăng nếu hàng hóa quá khổ, cồng kềnh hoặc yêu cầu xếp dỡ đặc biệt.
- Thời điểm: Giá cước thường tăng cao vào các dịp lễ, Tết hoặc khi giá xăng dầu biến động.
2. Giá cho thuê: Tự lái, theo chuyến, theo tháng, dài hạn
2.1 Giá thuê xe tải tự lái
- Hình thức thuê xe tự lái rất hiếm trong vận tải đường dài vì yêu cầu bằng lái FC và kinh nghiệm chuyên môn để đảm bảo an toàn kỹ thuật.
- Giá thuê thường chỉ bao gồm chi phí khấu hao xe và bảo hiểm, khách hàng phải tự chịu toàn bộ chi phí về nhiên liệu, cầu đường và bốc dỡ.
- Bên cho thuê chỉ giao xe tải và giấy tờ xe.
- Bên thuê tự lái và vận hành xe, bảo quản hàng hóa trên xe và chịu trách nhiệm an toàn giao thông. Bên thuê có quyền yêu cầu đổi xe để phù hợp với nhu cầu của mình.
| Loại xe | Giá theo ngày | Giá theo tháng | Giá theo năm |
| Xe tải 750kg | 550.000 – 700.000 | 7.500.000 – 10.000.000 | 85.000.000 – 90.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, loại hàng hóa và chính sách của từng đơn vị vận tải.)
2.2 Giá thuê xe tải theo chuyến (Nguyên chuyến)
- Đây là hình thức thuê phổ biến nhất, giá được tính trọn gói cho toàn bộ hành trình.
- Giá bao gồm cước vận chuyển, lương tài xế, và phí nhiên liệu, mang lại sự chủ động tuyệt đối về thời gian và lịch trình giao hàng.
| Địa điểm | Trọng lượng thực | Giá đi ghép(Vnd/kg) | Giá bao xe (Vnd/chuyến) |
| HCM – Hà Nội | 501kg – 1 tấn | 2,000 | 14,000,000 |
| HCM – Đà Nẵng | 501kg – 1 tấn | 1,500 | 9,000,000 |

3.Các mặt hàng được và không được vận chuyển
3.1 Các mặt hàng được phép vận chuyển
Các mặt hàng hợp pháp, không nằm trong danh mục cấm, phù hợp với tải trọng 750kg:
- Hàng tiêu dùng:
- Thực phẩm khô, bánh kẹo, đồ uống đóng chai/hộp.
- Mỹ phẩm, quần áo, giày dép, túi xách.
- Văn phòng phẩm, đồ dùng học tập.
- Hàng công nghiệp nhẹ:
- Linh kiện điện tử, phụ tùng máy móc nhỏ gọn.
- Máy móc thiết bị văn phòng (máy in, máy tính).
- Hàng mẫu, vật liệu quảng cáo.
- Hàng nội thất, gia dụng:
- Bàn ghế, tủ nhỏ, kệ sách (đã tháo rời).
- Đồ gia dụng nhỏ (máy giặt, tủ lạnh mini, bếp từ).

3.2 Các mặt hàng bị cấm vận chuyển
Các mặt hàng bị cấm theo quy định của pháp luật và quy định an toàn vận tải:
- Hàng nguy hiểm (Cấm tuyệt đối):
- Chất nổ: Thuốc nổ, kíp nổ, đạn dược.
- Chất dễ cháy: Xăng, dầu, khí gas, sơn móng tay (số lượng lớn), cồn, bật lửa.
- Chất độc hại: Hóa chất độc, chất phóng xạ, chất ăn mòn (axit mạnh).
- Hàng cấm pháp luật:
- Ma túy, chất kích thích, thuốc phiện.
- Vũ khí: Súng, dao kiếm, các loại vũ khí thô sơ, công cụ hỗ trợ (không có giấy phép).
- Tài liệu, văn hóa phẩm đồi trụy, phản động.
- Động vật hoang dã, các loại thực vật, mẫu vật cấm buôn bán.
- Tiền và tài sản giá trị:
- Tiền mặt, vàng bạc, đá quý (thường bị hạn chế hoặc yêu cầu bảo hiểm đặc biệt).
3.3 Các mặt hàng có điều kiện (Yêu cầu Giấy tờ & Bao bì)
- Động vật sống/Thực vật: Cần có Giấy kiểm dịch và cam kết về điều kiện vận chuyển.
- Thuốc chữa bệnh: Cần có hóa đơn, chứng từ nguồn gốc, và phải được đóng gói theo quy định.
- Hàng hóa có giá trị cao: Cần khai báo giá trị, mua bảo hiểm và niêm phong cẩn thận.

4.Phân loại xe 750 kg theo mục đích sử dụng
4.1 Xe tải chở hàng thông thường
- Đặc điểm: Thùng kín, thùng mui bạt, hoặc thùng lửng.
- Mục đích: Vận chuyển hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng nhẹ, chuyển nhà/văn phòng.
- Phổ biến: Đây là loại phổ biến và chiếm đa số trên thị trường.
| Loại Xe | Đặc Điểm Chính | Giá Cước Tham Khảo (Chuyến nội thành) |
| Thùng Kín 750 kg | Bảo vệ hàng hóa an toàn, chống ẩm | 500.000 – 800.000 VNĐ/chuyến |
| Mui Bạt 750 kg | Linh hoạt, bốc xếp hàng hóa cồng kềnh nhẹ | 450.000 – 750.000 VNĐ/chuyến |

4.2 Xe tải chở hóa chất (Thùng Chuyên Dụng)
- Xe 750kg không được khuyến nghị hoặc không phù hợp để chở hóa chất nguy hiểm cấp độ cao.
- Tuy nhiên, xe có thể dùng để chở các loại hóa chất không nguy hiểm (dung môi nhẹ, sơn, chất tẩy rửa) trong thùng kín có lót chống ăn mòn và yêu cầu các quy trình đóng gói nghiêm ngặt.
| Loại Phụ Phí | Đơn vị | Mức Giá Tham Khảo (VNĐ) | Ghi chú |
| Giá cước cơ bản (Nội thành) | Chuyến | 500.000 – 800.000 | Áp dụng cho hàng hóa thông thường. |
| Phụ phí Hóa chất | % Giá cước | Tăng 10 – 20% | Tùy thuộc vào loại hóa chất và yêu cầu bảo quản. |
| Chi phí Giấy phép | Lần | Thỏa thuận riêng | Nếu cần giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm cấp 9. |

4.3 Xe tải chở máy móc (Thùng Lửng)
- Xe 750kg thùng lửng được sử dụng để chở các loại máy móc, thiết bị nhỏ hoặc linh kiện có trọng lượng và kích thước vừa phải.
- Thùng lửng giúp việc bốc dỡ máy móc nhỏ bằng cẩu hoặc xe nâng mini trở nên dễ dàng tại các công trình nhỏ hoặc nhà xưởng.
| Chi phí | Đơn vị | Mức Giá Tham Khảo (VNĐ) | Ghi chú |
| Giá thuê thùng lửng (Nội thành) | Chuyến | 550.000 – 850.000 | |
| Phụ phí xếp/dỡ (Nếu có) | Giờ | 100.000 – 150.000 | Nếu tài xế hỗ trợ chằng buộc phức tạp. |
| Cước đường dài (Tuyến ngắn 100 km) | Chuyến | 1.200.000 – 1.600.000 | Trọn gói một chiều, đã tính phí rỗng. |

4.4 Xe tải cứu hộ
- Xe tải 750kg không phù hợp để làm xe cứu hộ thông thường (chủ yếu kéo/chở ô tô con, xe tải hỏng).
- Tuy nhiên, một số dòng xe bán tải/xe Van cải tạo có thể trang bị thiết bị cứu hộ nhẹ (dụng cụ, lốp dự phòng) để cung cấp dịch vụ sửa chữa lưu động hoặc cứu hộ xe máy chuyên nghiệp.
| Loại Dịch Vụ | Tính Giá | Mức Giá Tham Khảo (VNĐ) | Ghi chú |
| Kích bình Ắc quy/Thay lốp | Lần | 300.000 – 500.000 | Tùy vào vị trí trong nội thành/ngoại thành. |
| Chi phí di chuyển | km | 15.000 – 20.000/km | Tính từ Gara đến điểm cứu hộ. |
| Phụ tùng thay thế | Chi phí thực tế | Tính theo giá thị trường | Phụ phí dịch vụ thường được cộng thêm 20 – 30%. |
5: Thông số trọng lượng: Tổng trọng lượng, Tự trọng, Tải trọng
5.1 Tự trọng (Trọng lượng bản thân)
- Tự trọng là khối lượng xe tải khi chưa chở hàng và chưa có người, nhưng đã bao gồm xăng dầu, nước làm mát và các phụ tùng tiêu chuẩn.
- Thông số này là căn cứ để tính toán tải trọng tối đa được phép chở và là yếu tố cố định được ghi rõ trong Giấy Đăng Kiểm.
Bảng Tự trọng các hãng xe tải 750kg (Dưới 1 Tấn)
| Hãng Xe | Dòng Xe Điển Hình | Tải Trọng Cho Phép (Kg) | Tự Trọng (Trọng lượng bản thân) Ước tính | Ghi Chú |
| Suzuki | Super Carry Pro | 705 – 810kg | ≈ 1.070 – 1.280kg | Phổ biến với thùng lửng và thùng bạt. |
| Thaco | Towner 750 (Ben/Van) | 700 – 750kg | ≈ 740 – 1.090kg | Có dòng xe Van (Towner Van) chuyên vào phố. |
| Isuzu | QKR-55H (Phiên bản tải nhẹ) | 580 – 705kg | ≈ 1.115 – 1.240kg | Động cơ mạnh mẽ, thường dùng cho thùng kín. |
5.2 Khối lượng hàng hóa được phép tải
- Tải trọng (hoặc Khối lượng hàng chuyên chở cho phép) là trọng lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở theo giấy kiểm định của Cục Đăng kiểm.
- Việc chở vượt quá tải trọng cho phép là vi phạm hành chính nghiêm trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn kỹ thuật của xe.
Bảng Tải trọng các hãng xe tải 750kg (Dưới 1 Tấn)
| Hãng Xe | Dòng Xe Điển Hình | Loại Thùng Phổ Biến | Tải Trọng Cho Phép (Kg) |
| Suzuki | Super Carry Pro | Thùng Bạt | 730kg |
| Suzuki | Super Carry Pro | Thùng Kín | 705kg |
| Suzuki | Super Carry Pro | Thùng Lửng | 810kg |
| Thaco | Towner Van 5S | Xe Van (5 chỗ) | 750kg |
| Thaco | Towner 750A | Thùng Kín | 750kg |
| Isuzu | QKR-55H | Thùng Kín (Phiên bản nhẹ) | 580kg |
5.3 Tổng trọng lượng (Trọng lượng toàn bộ)
- Tổng trọng lượng là tổng của Tự trọng xe cộng với Tải trọng hàng hóa được phép chở và trọng lượng người ngồi trên xe (theo quy ước).
- Đây là thông số quyết định liệu xe có được phép lưu thông qua các cầu, đường có quy định về tải trọng giới hạn hay không.
Bảng Tổng trọng lượng các hãng xe tải 750kg (Dưới 1 Tấn)
| Hãng Xe | Dòng Xe Điển Hình | Loại Thùng Phổ Biến | Tự Trọng (Kg) Ước tính | Tổng Trọng Lượng (Kg) | Ghi chú |
| Suzuki | Super Carry Pro | Thùng Bạt | 1.130kg | 2.010kg | Thường được đăng ký tổng tải thấp để vào nội thành. |
| Suzuki | Super Carry Pro | Thùng Kín | 1.175kg | 2.010kg | |
| Thaco | Towner Van 5S | Xe Van (5 chỗ) | 1.090kg | 2.165kg | Xe Van có trọng lượng toàn bộ cao hơn do có 5 chỗ ngồi. |
| Thaco | Towner 750A | Thùng Mui Bạt | 740kg | 1.620kg | Một số phiên bản tải nhẹ có tổng trọng lượng rất thấp. |
| Isuzu | QKR-55H | Thùng Kín (Phiên bản nhẹ) | 1.240kg | 1.950kg |
Giải thích thông số
- Tổng Trọng Lượng là khối lượng tối đa mà xe được phép lưu thông, bao gồm cả người, hàng hóa và xe.
- Hầu hết các xe tải nhẹ 750kg đều có Tổng Trọng Lượng dưới 2.500kg (2.5 tấn).
- Việc giữ Tổng Trọng Lượng thấp là để tuân thủ Quy định về cấm tải tại các thành phố lớn (như TP.HCM, Hà Nội), nơi thường cấm xe tải có Tổng trọng lượng trên 2.5 tấn vào nội thành trong giờ cao điểm.
6. Các dạng thùng và Kích thước thùng xe tải
6.1.Thùng cơ bản: Thùng kín, Mui bạt, Thùng lửng
- Thùng kín: Thùng có kết cấu kín mít, thường có cửa sau và có thể có cửa hông, dùng để chở hàng hóa cần bảo vệ khỏi thời tiết và mất mát.
- Cấu tạo: Thùng có 6 mặt (sàn, nóc, hai bên hông, mặt trước, mặt sau) được làm kín hoàn toàn bằng vật liệu cứng (thép, inox, composite). Chỉ có cửa để xếp dỡ hàng (thường là cửa sau, có thể có cửa hông).
- Chức năng: Chở các loại hàng hóa cần bảo vệ tuyệt đối khỏi thời tiết (mưa, nắng, bụi) và bảo mật cao, tránh thất thoát (như điện tử, thực phẩm đóng gói, hàng tiêu dùng…).
| Dòng Xe Phổ Biến (Tải Trọng Gần 750kg) | Kích Thước Lọt Lòng Thùng (Dài x Rộng x Cao) | Ghi Chú |
| Suzuki Carry Pro (Thùng Kín Tiêu Chuẩn) | 2.360m x 1.600m x 1.600m | Kích thước tiêu chuẩn của một số đơn vị đóng thùng. |
| Suzuki Carry Pro (Thùng Kín Kéo Dài) | 2.680m x 1.660m x1.700m | Kích thước thùng dài phổ biến (tải trọng thường là 705kg hoặc 750kg tùy theo thiết kế). |
| Xe Tải Nhỏ Khác (Dòng 750kg) | 2.200m x 1.600m x 1.600m | Kích thước phổ thông cho xe tải 750kg của các hãng khác (đa dạng hơn). |
| Xe Tải Nhỏ Khác (Dòng 750kg) | 2.700m x 1.720m x 1.780m | Một số mẫu thùng kín đóng mở rộng tối đa theo thiết kế của xe. |
| Kích Thước Thùng Mini (Rất nhỏ) | 2.000m x 1.200m x 1.500m | Thường thấy ở các dòng xe bán tải hoặc xe tải nhỏ đời cũ hơn. |
- Thùng mui bạt : Thùng có khung sắt (hoặc inox) và được phủ bạt ở phía trên và hai bên. Linh hoạt trong việc xếp dỡ hàng hóa từ trên xuống hoặc từ bên hông, bảo vệ hàng hóa khỏi mưa nắng.
- Chức năng: Loại thùng phổ biến và linh hoạt nhất. Vừa bảo vệ hàng hóa khỏi mưa nắng như thùng kín (khi kéo bạt), vừa thuận tiện xếp dỡ hàng từ trên xuống (cẩu, xe nâng) hoặc từ bên hông (khi vén bạt).
Bảng Tổng Hợp Kích Thước Xe Tải Thùng Mui Bạt 750kg Phổ Biến
| Dòng Xe Phổ Biến | Kích Thước Lọt Lòng Thùng (Dài x Rộng x Cao) (mm) | Tải Trọng Cho Phép (Kg) | Ghi Chú về Chiều Cao |
| Suzuki Carry Pro (Phiên bản Tiêu Chuẩn) | 2.375m x 1.660m x 1.460m | 750kg | Chiều cao linh hoạt (từ bửng/sàn lên đến đỉnh khung mui). |
| Suzuki Carry Pro (Phiên bản Kéo Dài) | 2.680m x 1.660m x 1.700m | 700kg – 750kg | Kích thước phổ biến được nhiều đại lý đóng. |
| Xe Tải Nhẹ Kéo Dài (Đa số các hãng) | 2.700m x 1.720m x 1.780m | 700kg – 730kg | Kích thước tối ưu chiều dài và chiều cao để chở nhiều hàng. |
| Kích thước chung nhỏ gọn (Xe vận tải) | 2.200m x 1.600m x 1.600m | 750kg | Thường dùng cho mục đích chở hàng linh hoạt vào ngõ hẻm. |
- Thùng lửng:Chỉ có sàn và các vách/bửng (bàn lề) xung quanh cao khoảng 30-70cm. Không có mui, không có bạt che.
- Chức năng: Chở các loại hàng hóa cồng kềnh, không sợ mưa nắng, hoặc các loại vật liệu xây dựng (gạch, đá, sắt thép, ống nước) cần không gian mở để dễ dàng bốc dỡ bằng tay hoặc máy móc.

Bảng Tổng Hợp Kích Thước Xe Tải Thùng Lửng 750kg Phổ Biến
| Dòng Xe Phổ Biến | Kích Thước Lọt Lòng Thùng (Dài x Rộng x Cao) (mm) | Tải Trọng Cho Phép (Kg) | Ghi Chú |
| Suzuki Super Carry Pro (Phiên bản Tiêu Chuẩn) | 2.375 x 1.660 x 355 | 810kg (hoặc 750kg tùy đăng ký) | Đây là kích thước thùng lửng tiêu chuẩn của xe nền. |
| Suzuki Super Carry Pro (Phiên bản Kéo Dài) | 2.565 x 1.660 x 355 | 750kg | Phiên bản thùng dài hơn, được nhiều người dùng lựa chọn. |
| Suzuki Carry Pro (Mẫu thùng cũ/đăng ký khác) | 2.200 x1.580x 360 | 750kg | Kích thước của dòng Carry Pro đời trước hoặc phiên bản cụ thể. |
| Xe tải nhẹ khác (VD: Wuling) | 2.501 x 1.424 x 362 | 750kg | Kích thước tham khảo từ một số dòng xe tải nhẹ tương đương. |
6.2.Thùng chuyên dụng: Đông lạnh và Bảo ôn
- Thùng Đông Lạnh: Là loại thùng kín đặc biệt, có cấu tạo lớp cách nhiệt (Polyurethane – PU) dày, và được trang bị máy lạnh chuyên dụng (Reefer Unit) chạy độc lập.
- Chức năng: Chức năng: Vận chuyển hàng hóa yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp sâu (thường từ 0℃ đến + 25℃), như thịt, cá, hải sản, kem, vắc-xin.
Bảng Tổng Hợp Các Kích Thước Xe Tải Thùng Đông Lạnh 750kg Phổ Biến
| Dòng Xe Nền Phổ Biến | Kích Thước Lọt Lòng Thùng (Dài x Rộng x Cao) (mm) | Tải Trọng Cho Phép Chở (Kg) | Ghi Chú |
| Suzuki Super Carry Pro (Phiên bản mới) | 2.570 x 1.650 x 1.650 | 470kg | Tải trọng bị giảm do trọng lượng thùng đông lạnh lớn. Kích thước thùng dài. |
| Suzuki Carry Pro (Phiên bản cũ) | 2.080 x 1.550 x 1.540 | 350kg | Tải trọng thấp hơn do xe nền cũ có tải trọng cơ bản nhỏ hơn. |
| Suzuki Carry Pro (Thùng đóng theo tiêu chuẩn khác) | 2.380 x 1.610 x 1.610 | 495kg | Kích thước và tải trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào đơn vị đóng thùng. |
| TATA Super Ace (Thùng Đông Lạnh) | 2.580 x 1.440 x1.340 | 750kg | Một số dòng xe nền diesel có tải trọng cho phép cao hơn. |
- Thùng Bảo Ôn: Tương tự thùng đông lạnh nhưng lớp cách nhiệt mỏng hơn và thường không có máy lạnh. Một số trường hợp có thể trang bị máy lạnh nhưng chỉ để giữ nhiệt độ ổn định, không làm lạnh sâu.
- Chức năng: Chức năng: Vận chuyển hàng hóa cần giữ nhiệt độ ổn định, tránh biến đổi đột ngột hoặc giữ mát (thường từ 0℃ đến + 25℃), như rau củ, trái cây, sữa tươi, dược phẩm thông thường.
Bảng Tổng Hợp Các Kích Thước Xe Thùng Bảo Ôn 750kg Phổ Biến
| Dòng Xe Nền Phổ Biến | Kích Thước Lọt Lòng Thùng (Dài x Rộng x Cao) (mm) | Tải Trọng Cho Phép Chở Thùng Bảo Ôn (Kg) | Ghi Chú |
| Suzuki Carry Pro (Phiên bản mới) | 2.680 x 1.660 x 1.700 | 705kg | Tải trọng thường 700 kg – 750kg tùy thuộc vào độ dày của Panel. |
| Suzuki Carry Pro (Phiên bản cũ) | 2.410 x 1.660 x 1.800 | 700kg – 750kg | Kích thước thùng đa dạng, thường dài trên 2m. |
| Xe Tải Van Thaco TF450 | 1.460 x 1.360 x 1.180 | 750kg | Dạng xe Van 5 chỗ, thùng bảo ôn nằm ở khoang sau. |
| TATA Super Ace (Thùng Bảo Ôn) | 2.580 x 1.440 x 1.340 | 750kg | Xe tải nhẹ máy dầu, tải trọng giữ nguyên ≈ 750kg khi đóng thùng bảo ôn. |

6.3 Thùng đặc biệt: Bồn, Gắn cẩu, Nâng đầu, Cánh dơi
- Thùng Bồn: Dạng chứa hình trụ, elip hoặc hình hộp đặc biệt, được gắn cố định lên khung xe.
- Chức năng: Chuyên chở chất lỏng (xăng, dầu, nước, hóa chất, gas, sữa) hoặc vật liệu rời (xi măng rời, cám). Bồn thường có các vách ngăn bên trong để giảm dao động khi xe di chuyển.
Bảng Tổng Hợp Thông Số Xe Tải Thùng Bồn 750kg Phổ Biến
Trong phân khúc 750kg, xe nền phổ biến nhất là Suzuki Carry Pro. Khi đóng thành xe bồn, tải trọng sẽ giảm để bù trừ cho trọng lượng của bồn (vỏ bồn và các thiết bị kèm theo).
| Loại Xe Nền Phổ Biến | Tải Trọng Cho Phép Chở Thùng Bồn (Ước Tính) | Kích Thước Tổng Thể Xe (Dài x Rộng x Cao) (mm) | Dung Tích Bồn (Lít) (Ước tính) | Ghi Chú |
| Suzuki Carry Pro | ≈ 450kg – 600kg | 4.495 x 1.765 x 2.050 | 450l – 600l (Chở Nước) | Tải trọng thực tế giảm mạnh khi đóng bồn chuyên dụng. |
| TMT/Dongben (Xe Nền ≈ 750 kg) | ≈450kg – 650kg | Tùy mẫu (Dài ≈ 4m – 4.3 m) | ≈450l – 650l (Chở Nước) | Tải trọng tối đa cho chất lỏng không vượt quá 750kg. |
- Xe Gắn Cẩu: Là một chiếc xe tải thùng lửng hoặc thùng mở bửng, được lắp đặt thêm một hệ thống cần cẩu thủy lực (Hydraulic Crane) ngay phía sau cabin.
- Chức năng: Tự bốc dỡ hàng hóa nặng (máy móc, vật liệu xây dựng, cây xanh) lên và xuống khỏi thùng xe mà không cần thuê cẩu rời.
Bảng Tổng Hợp Thông Số Xe Tải Gắn Cẩu 750kg Phổ Biến
| Loại Xe Nền Phổ Biến | Kích Thước Tổng Thể (Dài x Rộng x Cao) (mm) | Kích Thước Lọt Lòng Thùng (Dài x Rộng x Cao) (mm) (Thùng Lửng) | Tải Trọng Cho Phép Chở Khi Gắn Cẩu (Ước tính) | Ghi Chú |
| Suzuki Carry Pro | 4.195 x 1.765 x 1.910 | 2.375 x 1.660 x 355 | 350kg – 500 kg | Phổ biến nhất, thích hợp gắn cẩu mini 500kg – 1 tấn loại siêu nhẹ. |
| Thaco Towner 750 A | 3.540 x 1.400 x 1.780 | 2.220 x 1.330 x 300 | 300kg – 450 kg | Thùng ngắn hơn Suzuki, cẩu phải rất nhỏ gọn. |
- Thùng Cánh Dơi: Là thùng kín cải tiến, có các vách bên hông và/hoặc vách trên có thể nâng lên mở ra bằng cơ chế thủy lực/cơ khí, tạo thành mái che hoặc quầy trưng bày.
- Chức năng: Chuyên dùng làm xe bán hàng lưu động (food truck), xe quảng cáo, xe trưng bày sản phẩm, vì khả năng mở rộng không gian trưng bày rất nhanh chóng.
Bảng Tổng Hợp Kích Thước Xe Tải Thùng Cánh Dơi 750kg Phổ Biến
| Thông Số | Đơn vị | Kích Thước Phổ Biến (Dòng Suzuki Carry Pro) | Ghi Chú |
| Xe Nền | Suzuki Super Carry Pro | Xe có tải trọng nguyên bản cao hơn $750 \text{kg}$ nhưng khi đóng thùng kín cánh dơi sẽ bị giảm tải. | |
| Tải Trọng Cho Phép Chở | kg | 490 – 750 | Tùy thuộc vào quy cách và vật liệu đóng thùng. |
| Kích Thước Tổng Thể (Dài x Rộng x Cao) | mm | 4.485 x 1.780 x 2.555 | Kích thước sau khi lắp thùng cánh dơi hoàn chỉnh. |
| Kích Thước Lọt Lòng Thùng (Dài x Rộng x Cao) | mm | 2.670 x 1.660 x 1.800 | Đây là kích thước lòng thùng rất dài cho xe tải nhẹ. |
| Chiều Dài Cơ Sở | mm | 2.205 | Giúp xe dễ dàng xoay trở trong khu vực chật hẹp. |
| Chiều Cao Sàn Thùng | mm | 750 | Thấp, thuận tiện cho việc trưng bày và bán hàng. |
- Xe Nâng Đầu: Là một loại xe chuyên dùng để vận chuyển máy móc, thiết bị nặng (như xe ủi, xe lu, máy xúc). Phần sàn phía sau có hệ thống xi lanh thủy lực để nâng/hạ đầu sàn xuống sát mặt đất, tạo thành dốc để máy móc có thể tự chạy lên/xuống.
- Chức năng: Chuyên chở các loại máy móc công trình nặng và cồng kềnh, giúp việc xếp dỡ dễ dàng và an toàn hơn.
| Thông Số | Đơn vị | Kích Thước Phổ Biến (Suzuki Carry Pro) |
| Tải Trọng Cho Phép Chở | kg | 700 – 810 |
| Kích Thước Tổng Thể (Dài x Rộng x Cao) | mm | 4.195 x1.765 x 1.910 |
| Kích Thước Lòng Thùng Lửng Tiêu Chuẩn (Dài x Rộng x Cao) | mm | 2.375 x 1.660 x 355 |
| Kích Thước Lòng Thùng Dài Nhất (Khi đóng thùng mui bạt/kín) | mm | 2.700 x 1.660 x 1.800 |
| Chiều Dài Cơ Sở | mm | 2.205 |
7.Các hãng xe tải phổ biến và lý do có nhiều loại xe tải 750kg
7.1.Các hãng xe tải phổ biến trên thị trường
Phân khúc xe tải nhẹ này chủ yếu được thống trị bởi các thương hiệu đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc và các thương hiệu lắp ráp trong nước.
| Hãng Xe | Dòng Xe Điển Hình | Loại Thùng Tiêu Biểu | Tự Trọng (Kg) | Tải Trọng (Kg) | Tổng Trọng Lượng (Kg) |
| Suzuki | Super Carry Pro | Thùng Bạt | ≈ 1.130 | ≈730 | ≈ 2.010 |
| Thaco | Towner 750A | Thùng Mui Bạt | ≈740 | ≈ 750 | ≈1.620 |
| Thaco | Towner Van 5S | Xe Van (5 chỗ) | ≈ 1.090 | ≈ 750 | ≈ 2.165 |
| Isuzu | QKR (Hạ tải) | Thùng Kín | ≈1.240 | ≈580 | ≈ 1.950 |
| Hyundai | H100 (Hạ tải) | Thùng Kín | ≈ 1.500 | ≈700 | ≈2.500 |
| Kenbo | Kenbo 990kg | Thùng Kín | ≈ 1.100 | ≈ 990 | ≈2.450 |
7.2.Vì sao có nhiều loại xe tải 750kg?
- Phù hợp với Nhu cầu Vận tải Đô thị và Kinh doanh nhỏ
- Vận chuyển Nội thành: Xe tải 750kg có kích thước nhỏ gọn, bán kính quay đầu thấp, giúp xe dễ dàng luồn lách và di chuyển linh hoạt trong các con hẻm, đường phố nhỏ hẹp, đông đúc ở các thành phố lớn.
- Hạn chế giờ cấm tải: Đây là lợi thế lớn nhất. Ở nhiều đô thị lớn tại Việt Nam, xe tải có tải trọng lớn hơn 1 tấn thường bị cấm lưu thông trong nội thành vào một số khung giờ cao điểm. Xe 750kg thường ít bị ảnh hưởng hơn, hoặc được phép lưu thông vào giờ sớm hơn/muộn hơn, đáp ứng nhu cầu giao hàng gấp trong ngày.
- Hộ kinh doanh và Doanh nghiệp nhỏ: Phân khúc này nhắm đến các cá nhân, hộ kinh doanh, cửa hàng bán lẻ, và các công ty logistics nhỏ cần phương tiện để vận chuyển hàng hóa tiêu dùng, thực phẩm, vật liệu xây dựng nhẹ, hoặc giao hàng chặng cuối với tần suất cao.
- Sự Cạnh tranh giữa các Hãng xe
- Đa dạng lựa chọn: Do thị trường tiềm năng lớn, nhiều hãng xe trong nước và nước ngoài đã tham gia vào phân khúc này, từ các thương hiệu Nhật Bản (Suzuki), Hàn Quốc (Tera), đến Trung Quốc (Wuling, SRM, Dongben) và cả các hãng trong nước (Thaco). Sự cạnh tranh này buộc các hãng phải tung ra nhiều mẫu mã, cấu hình khác nhau để thu hút khách hàng.
- Suzuki: Độ bền, thương hiệu, tiết kiệm nhiên liệu.
- Thaco, SRM, Wuling: Giá thành hợp lý, kích thước thùng đa dạng, nhiều lựa chọn về trang bị.
- Tera, Tata: Tập trung vào công suất, chất lượng động cơ (như động cơ dầu đối với Tata).
- Hiệu quả kinh tế
- Chi phí đầu tư thấp: Giá mua ban đầu của xe tải 750kg thường thấp hơn đáng kể so với các dòng xe tải trung và tải nặng, giúp giảm gánh nặng tài chính ban đầu cho các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Do có tải trọng và động cơ nhỏ hơn, các xe này thường tiêu hao ít nhiên liệu hơn, giúp giảm chi phí vận hành hàng ngày.
- Chi phí bảo trì, bảo dưỡng thấp: Linh kiện và chi phí sửa chữa thường rẻ và dễ tìm hơn.
- Đa dạng Hóa cấu hình Thùng xe
Mặc dù cùng tải trọng 750kg, nhưng mục đích sử dụng khác nhau đòi hỏi các kiểu thùng khác nhau:
- Thùng Lửng: Vận chuyển các mặt hàng cồng kềnh, vật liệu xây dựng.
- Thùng Mui Bạt: Vận chuyển hàng hóa cần che chắn mưa nắng nhưng vẫn cần sự linh hoạt khi bốc dỡ.
- Thùng Kín: Vận chuyển hàng hóa giá trị cao, thực phẩm khô, cần bảo vệ tuyệt đối khỏi môi trường.
- Thùng Đông Lạnh: Dành cho việc vận chuyển thực phẩm tươi sống, kem, cần duy trì nhiệt độ thấp.
8. Giấy phép cần có để lái xe tải 750 kg
8.1.Loại giấy phép lái xe bắt buộc
Xe tải 750 kg nằm trong nhóm xe có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg (3,5 tấn). Do đó, bạn cần có ít nhất một trong các hạng bằng lái sau:
| Hạng GPLX | Điều kiện | Phù hợp cho |
| B2 | Cấp cho người hành nghề lái xe (lái xe kinh doanh vận tải) và không hành nghề. | Lựa chọn phổ biến nhất, dùng được cho cả lái xe cá nhân và kinh doanh. |
| B1 | Cấp cho người không hành nghề lái xe (lái xe cá nhân, gia đình). | Chỉ áp dụng cho mục đích cá nhân, không kinh doanh vận tải. |
| C (hoặc cao hơn như D, E) | Dù là bằng lái cho xe tải lớn hơn (trên 3.500 kg), nhưng người có bằng C được phép điều khiển tất cả các loại xe quy định cho hạng B1, B2. | Hoàn toàn hợp lệ nếu bạn đã có bằng C. |
Tóm lại, GPLX bắt buộc tối thiểu là Hạng B1 (nếu không kinh doanh) hoặc Hạng B2 (nếu có kinh doanh hoặc muốn linh hoạt).
8.2.Giấy tờ đi kèm bắt buộc
Khi tham gia giao thông, người điều khiển xe ô tô tải (bao gồm cả xe 750 kg) bắt buộc phải mang theo các giấy tờ sau:
- Giấy phép lái xe (GPLX): Phù hợp với hạng xe đang điều khiển (B1, B2, C…).
- Giấy đăng ký xe (Thường gọi là “Cà vẹt xe”).
- Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (Thường gọi là “Sổ/Tem đăng kiểm”) còn hiệu lực.
- Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (Bảo hiểm bắt buộc).
Bổ sung (Nếu xe tải 750 kg dùng để kinh doanh vận tải):
Nếu xe tải 750 kg của bạn được sử dụng để kinh doanh vận tải (chở hàng thuê), bạn cần mang thêm các giấy tờ sau (theo quy định về kinh doanh vận tải hàng hóa):
- Phù hiệu xe tải (được cấp cho xe hoạt động kinh doanh vận tải).
- Giấy vận tải (hoặc Hóa đơn/Phiếu xuất kho liên quan đến hàng hóa trên xe) để chứng minh nguồn gốc và hành trình vận chuyển hợp pháp.

9: Nhiên liệu tiêu hao: Dầu, Nhớt, Nước
9.1 Dầu (Nhiên liệu):
Đây là nguồn năng lượng chính để động cơ hoạt động. Đối với xe tải, nhiên liệu thường là Dầu Diesel (hoặc Xăng đối với một số xe tải nhỏ).
- Định mức tiêu hao: Được đo bằng lít/100 km (hoặc L/100km).
- Mức tiêu hao bình thường: Phụ thuộc rất lớn vào loại xe, tải trọng, điều kiện đường sá và phong cách lái xe. Xe tải 750kg có mức tiêu hao nhiên liệu thấp hơn nhiều so với xe tải nặng.
9.2 Nhớt (Dầu bôi trơn động cơ):
Dầu nhớt có chức năng bôi trơn, làm mát, làm sạch và làm kín động cơ.
- Tiêu hao bình thường: Mọi động cơ đều có mức tiêu hao dầu nhớt nhất định do một phần nhỏ dầu bị bay hơi hoặc lọt vào buồng đốt trong quá trình hoạt động (thường là rất ít).
- Định kỳ thay thế: Dầu nhớt cần được thay thế định kỳ (thường là sau 5.000 km đến 10.000 km tùy loại dầu và khuyến cáo của nhà sản xuất) vì chất lượng dầu bị giảm dần.
Dấu hiệu xe bị hao nhớt bất thường (còn gọi là “ăn dầu”):
Hao nhớt quá mức là dấu hiệu động cơ đang gặp vấn đề nghiêm trọng, nguyên nhân có thể là:
- Rò rỉ: Phớt chặn dầu, gioăng (đệm) bị hỏng, nứt vỡ, khiến dầu chảy ra ngoài.
- Lọt vào buồng đốt:
- Xéc-măng (vòng găng) piston bị mòn hoặc kẹt.
- Phớt git xu-páp (phớt chặn dầu xu-páp) bị hỏng, khiến dầu rò xuống buồng đốt.
- Khói thải: Khói thải có màu xanh nhạt là dấu hiệu dầu bôi trơn đang bị đốt cháy trong buồng đốt.
9.3 Nước (Nước làm mát):
Nước làm mát (thường là dung dịch chuyên dụng có pha chất chống đông, chống gỉ) có chức năng hấp thụ nhiệt từ động cơ và tản nhiệt ra ngoài.
- Tiêu hao bình thường: Hệ thống làm mát là một hệ thống kín, vì vậy mức tiêu hao nước làm mát bình thường là rất ít (chỉ do bay hơi nhẹ qua van của nắp két nước).
- Định kỳ thay thế: Nước làm mát cần được kiểm tra và thay thế định kỳ (thường là sau vài năm) để đảm bảo chất lượng dung dịch.
Dấu hiệu xe bị hao nước làm mát bất thường:
Hao nước làm mát nhanh chóng là dấu hiệu nguy hiểm, cho thấy hệ thống đang bị rò rỉ, có thể do:
- Rò rỉ bên ngoài: Ống dẫn, két nước, bơm nước (bơm giải nhiệt) hoặc các mối nối bị rò rỉ.
- Rò rỉ vào buồng đốt: Gioăng mặt máy (gioăng quy-lát) bị hỏng, khiến nước làm mát lọt vào buồng đốt hoặc trộn lẫn với dầu nhớt.
- Hư hỏng két nước: Két nước bị nứt, thủng.

10.Bảo dưỡng định kỳ và quy trình kiểm tra hàng ngày
10.1 Quy trình Kiểm tra Hàng ngày (Trước khi khởi hành)
- Kiểm tra chất lỏng: Dầu động cơ, nước làm mát, dầu phanh (mức phải ở giữa MIN và MAX).
- Kiểm tra lốp: Áp suất lốp, độ mòn, hư hỏng (dùng mắt thường).
- Kiểm tra hệ thống đèn: Đèn pha, phanh, xi nhan phải hoạt động bình thường.
- Kiểm tra khoang lái: Gương chiếu hậu, phanh tay, còi.
- Kiểm tra hàng hóa: Đảm bảo hàng hóa chằng buộc an toàn, không quá khổ, quá tải.
10.2 Lịch Bảo dưỡng Định kỳ (Theo quãng đường)
- Mốc 5.000km (Cơ bản):
- Thay dầu động cơ và lọc dầu.
- Kiểm tra tổng thể gầm, phanh, các chất lỏng khác.
- Vệ sinh lọc gió động cơ và lọc gió điều hòa.
- Mốc 10.000 – 15.000 km (Trung bình):
- Thực hiện các hạng mục 5.000 km.
- Thay lọc nhiên liệu (nếu cần, tùy loại xe).
- Đảo lốp.
- Mốc 40.000km (Lớn/Toàn diện):
- Thực hiện các hạng mục trên.
- Thay dầu hộp số, dầu cầu.
- Thay dầu phanh, kiểm tra/thay má phanh.
- Thay lọc nhiên liệu, kiểm tra bugi (xe xăng) hoặc kim phun.
11. Quy định chung: hạn sử dụng, đăng kiểm, lệ phí vận hành
11.1 Hạn sử dụng
Niên hạn sử dụng là thời gian tối đa mà một chiếc xe tải được phép hoạt động, tính từ năm sản xuất.
- Thời hạn tối đa: Xe ô tô chở hàng (xe tải) có niên hạn sử dụng là Không quá 25 năm tính từ năm sản xuất.
- Phạm vi áp dụng: Quy định này áp dụng cho tất cả các loại xe ô tô tải, bao gồm cả xe tải $750 \text{ kg}$.
- Thời điểm tính: Niên hạn sử dụng xe được tính bắt đầu từ năm sản xuất của xe.
11.2 Đăng kiểm (Kiểm định an toàn kỹ thuật)
Đăng kiểm là việc kiểm tra định kỳ để đảm bảo xe đạt tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
- Chu kỳ kiểm định lần đầu (Xe mới sản xuất dưới 7 năm): 24 tháng.
- Chu kỳ kiểm định định kỳ:
- Xe sản xuất đến 7 năm: 12 tháng/lần.
- Xe sản xuất trên 7 năm: 6 tháng/lần.
- Xe đã cải tạo: Chu kỳ kiểm định lần đầu là 12 tháng, các lần tiếp theo là 6 tháng/lần.
11.3 Lệ phí vận hành
Khi xe tải 750kg tham gia giao thông, chủ xe/người lái phải đóng các loại lệ phí sau:
1. Phí Đăng kiểm (Phí kiểm định và Lệ phí cấp chứng nhận)
- Phí Kiểm định: Được quy định theo khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép. Đối với xe tải có khối lượng hàng hóa chuyên chở đến 2 tấn (bao gồm xe $750 \text{ kg}$), mức phí kiểm định là 280.000 đồng/xe.
- Lệ phí cấp Giấy chứng nhận: 50.000 đồng/xe.
2. Phí Sử dụng Đường bộ (Phí Bảo trì Đường bộ)
Đây là loại phí thu định kỳ (thường 12 tháng hoặc 6 tháng/lần) để bảo trì, nâng cấp hệ thống đường bộ.
- Mức thu (tham khảo): Xe tải có khối lượng toàn bộ (tổng tải trọng) dưới 4 tấn có mức thu khoảng 180.000 đồng/tháng. Khi nộp 12 tháng, tổng cộng là 2.160.000đồng/năm.
3. Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự Bắt buộc (TNDS)
Đây là loại bảo hiểm bắt buộc theo quy định của pháp luật, nhằm bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba khi xe gây tai nạn.
- Mức phí (tham khảo): Đối với xe tải có tải trọng dưới 3 tấn (bao gồm 750 kg), mức phí TNDS bắt buộc hàng năm khoảng 853.000 đồng/năm.
4. Phí và Lệ phí khác (Khi mới mua hoặc thay đổi)
- Lệ phí Trước bạ (Khi đăng ký lần đầu).
- Lệ phí Cấp biển số (Tùy theo khu vực đăng ký).
- Phí lắp đặt Thiết bị giám sát hành trình (Hộp đen) và Phù hiệu vận tải (nếu kinh doanh vận tải).
- Phí Cầu đường/BOT (nếu đi qua các trạm thu phí).
13. Danh sách các trạm sửa xe uy tín
Dưới đây là danh sách các trạm sửa xe ô tô và xe tải uy tín tại các trục đường Quốc lộ chính ở TP.HCM mà bạn có thể tham khảo:
13.1 Khu vực Quốc lộ 1A (QL1A) – Quận 12 & Quận Bình Tân/Thủ Đức
QL1A là tuyến đường huyết mạch, có nhiều gara chuyên sửa chữa xe tải và xe du lịch:
| Tên Gara/Trạm Dịch Vụ | Địa chỉ nổi bật | Chuyên môn nổi bật |
| Gara Ô tô Thắng Lợi | 37 Song Hành, P. Tân Hưng Thuận, Quận 12 | Sửa chữa tổng thể (Máy, Gầm, Đồng Sơn), có dịch vụ cứu hộ, nhận sửa cả xe tải, xe buýt. |
| Sửa Chữa Ô Tô Minh Toàn | 50/1C, Quốc lộ 1A, Quận 12 | Bảo dưỡng, sửa chữa nhiều dòng xe. |
| Ô TÔ PHÚ MẪN (Trạm Sửa Chữa Bảo Hành Xe Tải) | 632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12 | Chuyên bảo dưỡng, sửa chữa xe tải toàn diện (động cơ, heo béc, hệ thống điện). |
| Gara Sửa Chữa Hoàng Long | 967 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12 | Sửa chữa xe tải (có chi nhánh tại QL1A). |
| Công ty Cổ phần Nhân Lực | 147 QL1A, P. An Phú Đông, Quận 12 | Gara sửa chữa xe. |
| Gara Ô Tô Tấn Hùng | 51 QL1A, Bình Hưng Hoà, Quận Bình Tân | Sửa chữa tổng hợp, đội ngũ kỹ thuật lành nghề. |
| Gara Ô Tô Tân Thành | 370 QL1A, Tam Binh, Thủ Đức | Địa chỉ uy tín được đánh giá cao. |
13.2 Các Gara Uy Tín Khác Gần Tuyến Đường Lớn
Một số gara lớn có vị trí thuận lợi, gần các tuyến đường lớn hoặc Vành Đai:
| Tên Gara/Trạm Dịch Vụ | Địa chỉ nổi bật | Chuyên môn nổi bật |
| Xưởng dịch vụ công ty Ô tô Đông Tây | CS1: 1137 Quốc Lộ 1A, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân | Sửa chữa bảo dưỡng các loại xe tải. |
| Phoenix Auto | 296-298 Vành Đai Trong, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân | Sửa chữa, bảo dưỡng xe ô tô. |
| Mechanic Auto Garage Pro Car Service Center | 464 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân | Chuyên sửa chữa các dòng xe cao cấp (Đức) và xe thông dụng (FORD, Lexus). |
Tóm lại, thuê xe tải 750kg là giải pháp hoàn hảo cho vận chuyển nội thành, giúp bạn tiết kiệm chi phí, dễ dàng luồn lách vào các con hẻm nhỏ và đảm bảo hàng hóa được giao đến nơi an toàn, nhanh chóng.

