APP ƯỚC TÍNH GIÁ CƯỚC
Giá cước gần đây của bạn
Chi tiết giá cước
Báo giá & tư vấn vận chuyển
GỦI YÊU CẦU ĐẾN KINH DOANH BÁO GIÁ NÀY
Thông tin sẵn sàng 🎉
Thông tin và giá cước đơn hàng này được chuyên viên chúng tôi tiếp nhận khi bạn nhấp "đặt đơn". Giá thực tế sẽ được xác nhận dựa trên thông tin đơn này.
Góp ý & đề xuất
Vì sao nên thuê xe tải 1.5 tấn chở hàng? Xe tải 1.5 tấn là lựa chọn linh hoạt cho việc vận chuyển hàng hóa vừa và nhỏ, giúp tiết kiệm chi phí so với xe tải lớn. Với kích thước gọn, loại xe này dễ dàng di chuyển trong đường phố đông đúc và vào các ngõ hẹp, đồng thời vẫn đảm bảo tải trọng đủ cho hầu hết nhu cầu kinh doanh. Thuê xe tải 1.5 tấn giúp tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro hư hỏng hàng hóa, đồng thời tạo sự chủ động trong việc giao nhận. Đây là giải pháp vận chuyển thông minh và hiệu quả cho doanh nghiệp và cá nhân.
1.Giá cước chở hàng
Giá cước chở hàng bằng xe 1.5 tấn thường có cấu trúc hai phần: một khoản cước cố định ban đầu (giá mở cửa) và đơn giá cho mỗi kilomet tiếp theo
1.1.Giá cước chở hàng theo km
Cước Cố Định Ban Đầu (Giá Mở Cửa)
- Đối với quãng đường ngắn ban đầu (thường là từ 4 đến 10km đầu tiên), bạn sẽ trả một khoản phí cố định, dao động trong khoảng 200.000 VNĐ đến 400.000 VNĐ cho toàn bộ đoạn đường này.
Đơn Giá Theo Kilomet Tiếp Theo
Sau khi hết quãng đường cố định ban đầu, đơn giá sẽ được tính trên mỗi kilomet (VNĐ/km) và có xu hướng giảm dần nếu quãng đường càng dài:
- Quãng đường ngắn (dưới 50km): Đơn giá tham khảo là từ 17.000 VNĐ đến 20.000 VNĐ/km.
- Quãng đường trung bình (50km – 100km): Đơn giá có thể giảm xuống còn từ 14.000 VNĐ đến 18.000 VNĐ/km.
- Quãng đường dài (đi tỉnh, trên 100km): Đơn giá thường tốt nhất, nằm trong khoảng từ 13.000 VNĐ đến 15.000 VNĐ/km.
1.2 Bảng ước tính giá cước trọn gói xe 1.5 tấn đi 10 tỉnh lớn
Bảng dưới đây là ước tính giá cước trọn gói cho xe tải 1.5 tấn (nguyên chuyến) từ TP.HCM đi 10 tỉnh/thành phố lớn, bao gồm phí cầu đường và chi phí tài xế:
| Tỉnh/Thành phố | Khoảng cách ước tính (km) | Giá cước trọn gói tham khảo (VNĐ/Chuyến) |
| Đà Nẵng | 850 km | 13.000.000 – 13.800.000 |
| Hà Nội | 1.700 km | 16.000.000 – 17.000.000 |
| Cần Thơ | 170 km | 1.900.000 – 2.200.000 |
| Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) | 350 km | 5.800.000 – 6.000.000 |
| Nha Trang (Khánh Hòa) | 450 km | 4.500.000 – 6.000.000 |
| Quy Nhơn (Bình Định) | 650 km | 5.000.000 – 6.500.000 |
| Huế | 950 km | 8.000.000 – 11.000.000 |
| Thanh Hóa | 1.350 km | 9.500.000 – 12.000.000 |
| Hải Phòng | 1.750 km | 16.300.000 – 17.000.000 |
| Vinh (Nghệ An) | 1.250 km | 8.500.000 – 10.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên là giá tham khảo cho thuê nguyên chuyến xe 1.5 tấn. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, nhu cầu bốc xếp, và loại thùng xe (kín/mui bạt).

2.Giá thuê: Tự lái, theo chuyến, theo tháng, dài hạn
2.1 Giá thuê xe tự lái
- Mô hình: Khách hàng tự cung cấp tài xế và chịu trách nhiệm về xăng dầu, phí cầu đường và các chi phí vận hành khác.
- Giá thuê: Chỉ bao gồm chi phí khấu hao và bảo hiểm cơ bản của xe. Thường áp dụng cho khách hàng có đội ngũ tài xế riêng và muốn chủ động về lịch trình.
| Loại xe | Giá thuê ngày | Giá thuê tháng | Giá thuê năm |
| Xe tải 1.5 tấn | 900.000 | 11.000.000 | 122.000.000 |
2.2 Giá thuê xe tải theo chuyến
- Mô hình: Đây là hình thức thuê phổ biến nhất. Giá cước là trọn gói cho một lộ trình cụ thể, bao gồm tài xế, nhiên liệu, phí cầu đường.
- Giá thuê: Đã được ước tính và cố định. Khách hàng chỉ cần trả một lần duy nhất cho toàn bộ quá trình vận chuyển.
| Địa điểm | Trọng lượng thực | Giá đi ghép(Vnd/kg) | Giá bao xe (Vnd/chuyến) |
| HCM – Hà Nội | 1,1 tấn – 2, 5 tấn | 1,800 | 15,000,000 |
| HCM – Đà Nẵng | 1,1 tấn – 2, 5 tấn | 1,300 | 10,000,000 |
2.3 Giá thuê xe tải theo tháng và dài hạn
Hình thức lý tưởng cho các doanh nghiệp logistics hoặc sản xuất có nhu cầu vận chuyển ổn định.
| Loại xe | Giá thuê ngày | Giá thuê tháng | Giá thuê năm |
| Xe tải 1.5 tấn | 1,400,000 | 21,000,000 | 363,500,000 |
3.Các mặt hàng được và không được vận chuyển
3.1 Các Mặt Hàng Thường Được Vận Chuyển
Xe tải 1.5 tấn (hay còn gọi là xe tải nhỏ) thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa có khối lượng vừa và nhỏ, linh hoạt di chuyển trong nội thành hoặc các tuyến đường hẹp.
- Hàng tiêu dùng và bách hóa:
- Thực phẩm khô, bánh kẹo, đồ uống (bia, rượu, nước giải khát).
- Mỹ phẩm, đồ thời trang, quần áo.
- Hàng hóa siêu thị, tạp hóa.
- Đồ gia dụng và nội thất nhỏ:
- Đồ điện tử, điện lạnh, điện máy (tivi, tủ lạnh, máy giặt, điều hòa – tùy kích thước).
- Nội thất văn phòng, gia đình (bàn ghế, tủ, giường nhỏ).
- Gốm sứ, đồ thủy tinh (cần đóng gói cẩn thận).
- Nguyên vật liệu và thiết bị:
- Vật liệu xây dựng nhỏ lẻ, dây cáp điện.
- Thiết bị công nghiệp, máy móc nhỏ không cần bảo quản đặc biệt.
- Chuyển nhà/văn phòng:
- Phù hợp cho việc chuyển đồ đạc của căn hộ nhỏ, văn phòng quy mô vừa.
- Nông sản:
- Rau củ quả, nông sản các loại (lúa, gạo, cà phê).

3.2 Các Mặt Hàng Không Được Phép Vận Chuyển
Danh mục hàng hóa cấm vận chuyển chung theo quy định của pháp luật Việt Nam (áp dụng cho mọi loại hình vận tải, bao gồm xe tải 1.5 tấn) bao gồm:
- Chất cấm và độc hại:
- Ma túy và các chất gây nghiện, chất kích thích bị cấm.
- Vũ khí, đạn dược, trang thiết bị quân sự.
- Văn hóa phẩm đồi trụy, phản động, tài liệu chống phá nhà nước.
- Chất nguy hiểm:
- Các chất dễ cháy, nổ (như xăng, dầu, khí nén, hóa chất độc hại).
- Chất phóng xạ, chất độc, chất lây nhiễm.
- Hàng hóa đặc biệt:
- Động vật, thực vật hoang dã, quý hiếm nằm trong danh mục cấm buôn bán, vận chuyển.
- Các mặt hàng bị cấm buôn bán hoặc lưu thông theo quy định của pháp luật.

4. Phân loại xe 1.5 tấn theo mục đích sử dụng
4.1 Xe tải chở hàng thông thường
- Là loại xe phổ biến nhất. Có thể là xe thùng lửng, xe thùng bạt (có mui phủ bạt) hoặc xe thùng kín.
- Vận chuyển hàng tiêu dùng, nông sản, vật liệu xây dựng nhỏ, chuyển nhà/văn phòng.

4.2 Xe tải chở hóa chất
- Thường là loại xe thùng kín hoặc bồn chứa chuyên dụng (nếu chở hóa chất lỏng). Xe phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về phòng cháy chữa cháy, an toàn hóa chất.
- Vận chuyển hóa chất đã được đóng gói an toàn, dung môi không quá nguy hiểm (xe 1.5 tấn ít khi dùng chở hóa chất nguy hiểm cấp độ cao).

4.3 Xe tải chở máy móc
- Thường là xe thùng lửng hoặc thùng bạt có sàn thấp, đôi khi có lắp thêm cần cẩu nhỏ (xe cẩu tự hành) hoặc cổng nâng/hạ thủy lực ở phía sau để tiện bốc xếp.
- Vận chuyển máy móc công nghiệp nhẹ, thiết bị cơ khí, động cơ, linh kiện.

4.4 Xe tải cứu hộ
- Đây là một loại xe chuyên dụng (không còn là xe chở hàng thông thường). Xe được lắp đặt sàn trượt phẳng hoặc cần kéo, cùng với tời kéo chuyên dụng và đèn cảnh báo.
- Không dùng để chở hàng hóa. Mục đích duy nhất là kéo, chở các phương tiện giao thông khác (xe ô tô, xe máy) bị hỏng, gặp tai nạn.
5. Thông số trọng lượng: Tổng trọng lượng, Tự trọng, Tải trọng
5.1 Tải Trọng (Trọng tải)
Là Khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chuyên chở theo thiết kế kỹ thuật của nhà sản xuất và được Cục Đăng kiểm Việt Nam phê duyệt.
| Hãng Xe | Dòng Xe Tiêu Biểu | Tải Trọng Thiết Kế Phổ Biến (Hàng Hóa) | Ghi Chú |
| Hyundai | Hyundai Mighty N250SL | 1.490 kg hoặc 2.490kg | Tải trọng phổ biến nhất (1.49 tấn) là phiên bản được điều chỉnh để linh hoạt di chuyển hơn. |
| Thaco (Trường Hải) | Thaco Frontier (Thaco K165/K250) | 1.490 kg hoặc 1.990kg | Thaco sản xuất nhiều phiên bản, trong đó 1.49 tấn là lựa chọn tối ưu về mặt pháp lý đô thị. |
| Isuzu | Isuzu QKR (Phiên bản tải trọng nhỏ) | 1.500kg hoặc 1.990kg | Isuzu nổi tiếng về độ bền, 1.5 tấn là một trong những phiên bản bán chạy nhất. |
5.2 Tự Trọng
Là Khối lượng bản thân của xe. Tự trọng bao gồm trọng lượng của toàn bộ xe, thân xe, khung gầm, động cơ, các thiết bị lắp đặt cố định, và đã có sẵn nhiên liệu, dầu bôi trơn, nước làm mát đầy đủ.
| Hãng Xe | Dòng Xe Tiêu Biểu | Tự Trọng Ước Tính | Ghi Chú |
| Thaco (Trường Hải) | Thaco Frontier (K250) (Tải trọng ≈ 1.5 tấn) | 1.800 kg – 2.000 kg | Tự trọng nhẹ hơn một chút, giúp tối ưu hóa tổng trọng tải. |
| Hyundai | Hyundai Mighty N250SL (Tải trọng ≈ 1.5 tấn) | 2.000 kg – 2.200 kg | Thường nặng hơn do khung gầm và cabin được thiết kế chắc chắn, bền bỉ hơn. |
| Isuzu | Isuzu QKR (Tải trọng ≈ 1.5 tấn) | 2.100 kg – 2.300 kg | Tự trọng thường cao hơn do sử dụng vật liệu chắc chắn và kích thước thùng dài hơn. |
5.3 Tổng Trọng Lượng
Là Tổng khối lượng toàn bộ tối đa cho phép của xe khi tham gia giao thông. Tổng trọng lượng là tổng của ba yếu tố:
Tổng Trọng Lượng = Tự Trọng + Tải Trọng Cho Phép + Trọng Lượng Người Lái/Phụ Xe
| Hãng Xe | Dòng Xe Tiêu Biểu | Tải Trọng Thiết Kế (Hàng) | Tổng Trọng Lượng Ước Tính (GVW) | Ghi Chú |
| Thaco (Trường Hải) | Thaco Frontier (K250) | ≈ 1.490 kg | 3.500 kg – 3.700 kg | Thường được thiết kế để GVW nằm sát mốc 3.5 tấn, đôi khi chỉ cần bằng B2 (tùy phiên bản). |
| Hyundai | Hyundai Mighty N250SL | ≈ 1.490 kg | 3.800kg – 4.000 kg | GVW cao hơn do khung gầm và cabin nặng hơn (Tự Trọng cao hơn). Thường yêu cầu Bằng lái Hạng C. |
| Isuzu | Isuzu QKR | ≈ 1.500 kg | 4.000 kg – 4.200 kg | GVW cao nhất do xe Isuzu nổi tiếng về độ chắc chắn và khả năng chịu tải vượt trội của khung gầm. Yêu cầu Bằng lái Hạng C. |
6.Các hãng xe tải phổ biến và lý do có nhiều loại xe tải 1.5 tấn
6.1 Các hãng xe tải phổ biến hiện nay
Dưới đây là các hãng xe tải được sử dụng nhiều nhất, đặc biệt ở phân khúc tải trọng nhỏ như 1.5 tấn:
| Hãng xe | Quốc gia | Dòng xe tải tiêu biểu | Đặc điểm nổi bật |
| Hyundai | Hàn Quốc | Hyundai New Mighty, Porter 150 | Bền bỉ, động cơ mạnh, linh kiện dễ tìm |
| Isuzu | Nhật Bản | Isuzu QKR, NMR, NHR | Tiết kiệm nhiên liệu, bền, động cơ diesel ổn định |
| Kia (Thaco) | Hàn Quốc (lắp ráp Việt Nam) | Kia Frontier K200, K250 | Giá hợp lý, thiết kế hiện đại, phù hợp đô thị |
| Hino | Nhật Bản | Hino 300 Series | Độ bền cao, động cơ mạnh, ít hỏng vặt |
| Suzuki | Nhật Bản | Suzuki Carry Truck | Xe nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp giao hàng nội thành |
| Dongfeng, Jac, Foton, Veam, Teraco | Trung Quốc / Việt Nam | Nhiều mẫu xe 1.25–1.9 tấn | Giá rẻ, đa dạng mẫu mã, linh kiện sẵn |
| Tata, Maz, Kamaz | Ấn Độ / Nga | Tải trung–nặng | Giá cạnh tranh, tải khỏe, nhưng ít phổ biến hơn ở 1.5 tấn |

6.2 Vì sao có nhiều loại xe tải 1.5 tấn?
Phân khúc xe tải 1.5 tấn là “vùng vàng” trên thị trường Việt Nam — có nhu cầu rất cao. Dưới đây là những lý do chính:
1. Phù hợp với nhu cầu vận chuyển phổ biến
- 1.5 tấn là mức tải lý tưởng để chở hàng hóa nhỏ, giao hàng nội thành, hoặc liên tỉnh ngắn.
- Phù hợp với hộ kinh doanh cá thể, doanh nghiệp nhỏ, siêu thị, xưởng sản xuất, v.v.
2. Dễ lưu thông trong đô thị
- Nhiều thành phố (như Hà Nội, TP.HCM) giới hạn giờ cấm xe tải nặng, nhưng xe dưới 2 tấn có thể hoạt động linh hoạt hơn.
- Kích thước xe vừa phải, dễ di chuyển trong hẻm hoặc khu đông dân cư.
3. Cạnh tranh giữa các hãng
- Thị trường lớn → nhiều hãng tham gia → đa dạng mẫu mã, giá, và thiết kế.
- Mỗi hãng tối ưu theo hướng riêng: tiết kiệm nhiên liệu, thùng dài, cabin đôi, tải khỏe,…
4. Chi phí hợp lý
- Xe 1.5 tấn có giá tầm 300–600 triệu (mới), phù hợp với nhiều đối tượng mua xe lần đầu.
- Chi phí bảo dưỡng, tiêu hao nhiên liệu thấp hơn xe tải lớn.
5. Quy định pháp lý & bằng lái
- Người có bằng C có thể lái xe 1.5 tấn, không cần nâng bằng lên hạng nặng hơn.
- Điều này giúp việc sở hữu và vận hành dễ dàng hơn.
7. Các dạng thùng và Kích thước thùng xe tải
7.1 Phân loại các dạng thùng xe tải
| Loại thùng | Mô tả & cấu tạo | Ứng dụng thực tế | Ưu điểm | Nhược điểm |
| Thùng lửng (thùng hở) | Thành thùng thấp, không có mui che | Chở vật liệu, máy móc, hàng cồng kềnh | Dễ bốc dỡ hàng, rẻ | Không che mưa, nắng, hàng dễ hư |
| Thùng mui bạt (thùng kín bạt phủ) | Có khung xương và phủ bạt PVC | Chở hàng khô, hàng nông sản, hàng tạp hóa | Che mưa nắng, tháo bạt linh hoạt | Không chống trộm tốt, không giữ nhiệt |
| Thùng kín (thùng tôn) | Làm bằng inox, tôn hoặc composite, kín hoàn toàn | Giao hàng, điện máy, thực phẩm khô | An toàn, sạch, bảo quản tốt | Không chở hàng quá khổ, giá cao hơn |
| Thùng bảo ôn (cách nhiệt) | Vách có lớp cách nhiệt PU, giữ nhiệt độ ổn định | Vận chuyển sữa, thuốc, hàng cần mát nhẹ | Giữ nhiệt, chống ẩm, dễ vệ sinh | Đắt hơn thùng kín, nặng hơn |
| Thùng đông lạnh (gắn máy lạnh) | Có máy lạnh chuyên dụng (Thermo King, Hwasung…) | Vận chuyển thịt, hải sản, thực phẩm đông lạnh | Giữ nhiệt tốt (-18°C đến -25°C) | Chi phí cao, bảo trì phức tạp |
| Thùng bồn (xe bồn) | Bồn thép hoặc inox chứa chất lỏng | Dầu, xăng, nước, sữa, hóa chất | Bảo quản chất lỏng an toàn | Không linh hoạt, chỉ chở 1 loại hàng |
| Thùng nâng đầu (xe tự đổ) | Có ben thủy lực để nâng thùng lên | Chở cát, đá, đất, vật liệu xây dựng | Tự đổ nhanh, tiết kiệm công | Nặng, hao nhiên liệu hơn |
| Thùng gắn cẩu (cẩu tự hành) | Thùng có gắn cẩu thủy lực nhỏ (1–10 tấn) | Nâng hàng nặng, trụ điện, vật liệu công trình | Nâng hàng tiện lợi | Giá cao, bảo trì phức tạp |
| Thùng cánh dơi (mở hông lên như cánh chim) | Hai bên hông thùng mở lên, thường dùng thùng kín | Xe bán hàng lưu động, quảng cáo | Dễ trưng bày, thao tác nhanh | Cơ cấu mở phức tạp, giá cao |

7.2 Kích thước thùng phổ biến (xe tải 1.5 tấn)
Kích thước có thể chênh lệch tùy hãng (Hyundai, Isuzu, Thaco, Dongfeng,…), nhưng nhìn chung như sau:
| Loại thùng | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Ghi chú |
| Thùng lửng | 3.100 – 3.200 | 1.600 – 1.700 | 400 – 500 | Thành thấp, dễ bốc dỡ |
| Thùng mui bạt | 3.100 – 3.200 | 1.650 – 1.700 | 1.700 – 1.800 | Bạt có thể tháo mở |
| Thùng kín | 3.050 – 3.100 | 1.650 | 1.700 | Tôn inox hoặc composite |
| Thùng bảo ôn / đông lạnh | 3.000 – 3.100 | 1.600 | 1.650 | Có lớp PU cách nhiệt |
| Thùng bồn | Dài ~3.000 | ĐK bồn ~1.200–1.400 | – | Dung tích 2.000–3.000 lít |
| Thùng nâng đầu (ben) | 2.800 – 3.100 | 1.600 | 500 – 600 | Góc nâng 45–50° |
| Thùng gắn cẩu | 3.000 – 3.200 | 1.600 | 400 – 500 | Cẩu nhỏ 1–2 tấn |
| Thùng cánh dơi | 3.000 – 3.100 | 1.650 | 1.700 | Cửa mở hai bên lên |

8. Giấy phép cần có để lái xe tải 1.5 tấn
8.1 Giấy Phép Lái Xe Bắt Buộc (Hạng Bằng Lái)
Hạng bằng lái được xác định dựa trên Tổng Trọng Lượng Toàn Bộ (GVW) của xe, không phải chỉ riêng Tải trọng (1.5 tấn).
| Tiêu Chí | Hạng Bằng Lái | Phạm Vi Điều Khiển |
| Trường hợp phổ biến nhất | Hạng C | Cho phép lái xe ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng, máy kéo có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên. (Nhiều xe 1.5 tấn có GVW vượt 3.500 kg). |
| Trường hợp đặc biệt | Hạng B2 | Cho phép lái xe ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. (Chỉ áp dụng nếu GVW của xe 1.5 tấn của bạn dưới 3.500kg). |
Kết luận: Để đảm bảo tuân thủ mọi quy định, đặc biệt với các dòng xe 1.5 tấn có khung gầm nặng (như Hyundai, Isuzu), tài xế nên có Giấy phép lái xe Hạng C.
8.2 Giấy Tờ Đi Kèm Bắt Buộc Khi Lưu Thông
Khi điều khiển xe tải 1.5 tấn (dù là kinh doanh hay cá nhân), tài xế phải mang theo bản gốc các giấy tờ sau:
- Giấy phép lái xe (GPLX):
- Bản gốc, còn thời hạn sử dụng (Hạng C hoặc B2 phù hợp với GVW xe).
- Giấy đăng ký xe (Cà vẹt xe):
- Bản gốc.
- Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường:
- Sổ/Tem đăng kiểm còn thời hạn sử dụng.
- Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới:
- Bản gốc (Bảo hiểm bắt buộc).
9. Nhiên liệu tiêu hao: Dầu, nhớt, nước
9.1 Dầu Diesel – Nhiên Liệu Chính
Xe tải sử dụng động cơ diesel vì tiết kiệm và bền bỉ hơn xăng.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của xe tải 1.5 tấn thường từ 7 – 9 lít/100 km, tùy tải trọng và điều kiện đường.
Mẹo tiết kiệm dầu:
- Giữ tốc độ ổn định, tránh tăng giảm ga đột ngột.
- Bảo dưỡng lọc gió, kim phun định kỳ.
- Không chở quá tải.
9.2 Nhớt Động Cơ – Bảo Vệ Máy
Nhớt (dầu bôi trơn) có nhiệm vụ giảm ma sát, làm mát và bảo vệ piston, xi-lanh.
Xe tải 1.5 tấn thường thay nhớt sau 5.000 – 7.000 km, tùy loại nhớt và điều kiện vận hành.
Loại nhớt khuyên dùng:
- Nhớt diesel chuyên dụng 15W40 hoặc 10W30.
- Thay luôn lọc nhớt khi thay dầu để đảm bảo hiệu quả bôi trơn.
9.3 Nước Làm Mát – Giữ Nhiệt Độ Ổn Định
Nước làm mát giúp hạ nhiệt động cơ, tránh quá nhiệt hoặc hư gioăng nắp máy.
Xe tải cần kiểm tra mức nước làm mát thường xuyên, đặc biệt khi di chuyển đường dài.
Lưu ý:
- Dùng nước làm mát chuyên dụng, không nên dùng nước máy.
- Thay nước làm mát định kỳ mỗi 40.000 – 50.000 km.
10. Quy định chở hàng: Kích thước và Tải trọng
10.1 Quy định về tải trọng xe tải
Tải trọng gồm 2 phần:
- Trọng lượng bản thân xe (tự trọng)
- Khối lượng hàng hóa được phép chở
Cơ quan đăng kiểm sẽ ghi rõ “Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông” trên giấy đăng kiểm xe.
Người lái chỉ được chở đúng hoặc ít hơn con số này.
👉 Không được chở quá tải.
Theo luật:
- Chở quá 10–30% tải trọng: phạt từ 3 – 5 triệu đồng.
- Quá 30–50% tải trọng: phạt 5 – 7 triệu đồng, có thể tước GPLX 1–3 tháng.
- Quá 50% trở lên: phạt 7 – 10 triệu đồng, tước GPLX và có thể tạm giữ xe.
10.2 Quy định về kích thước hàng hóa chở trên xe tải
Luật cho phép hàng hóa có thể vượt thùng xe một phần nhỏ, nhưng phải đảm bảo an toàn và không che khuất tầm nhìn:
- Chiều dài hàng vượt phía sau:
≤ 10% chiều dài toàn xe (với xe ≤ 10m)
≤ 20% nếu xe dài > 10m - Chiều rộng:
Không được vượt quá chiều rộng thùng xe. - Chiều cao:
Tính từ mặt đường lên không vượt quá 4.2 mét.
Riêng xe tải dưới 5 tấn, chiều cao hàng hóa không quá 2.8 mét tính từ mặt đất.
👉 Nếu chở hàng vượt quy định, phải báo cáo và xin phép cơ quan quản lý giao thông, kèm biển cảnh báo hàng quá khổ.
11.Bảo dưỡng định kỳ và quy trình kiểm tra hàng ngày
11.1 Bảo Dưỡng Định Kỳ Xe Tải
Lịch bảo dưỡng cơ bản
Tùy hãng xe, nhưng thông thường:
- Sau mỗi 5.000 – 7.000 km:
Thay nhớt động cơ, lọc nhớt, kiểm tra lọc gió. - Sau 10.000 – 15.000 km:
Kiểm tra má phanh, dầu hộp số, nước làm mát, dây curoa. - Sau 20.000 – 30.000 km:
Thay lọc nhiên liệu, kiểm tra hệ thống treo, rô-tuyn, láp, hệ thống lái. - Sau 40.000 – 50.000 km:
Thay nước làm mát, dầu cầu, căn chỉnh phanh và độ chụm bánh xe.
🔹 Mẹo nhỏ:
Luôn ghi lại số km mỗi lần bảo dưỡng để theo dõi chính xác chu kỳ.
11.2 Quy Trình Kiểm Tra Hàng Ngày Trước Khi Lái Xe
Trước khi khởi hành, tài xế cần kiểm tra tổng thể xe tải để đảm bảo an toàn:
Bên ngoài xe
- Kiểm tra lốp xe: đủ hơi, không nứt, không mòn lệch.
- Kiểm tra đèn pha, đèn tín hiệu, còi, gạt mưa hoạt động tốt.
- Quan sát thùng xe, mui bạt, khóa cửa chắc chắn, không lỏng lẻo.
Dưới nắp capo
- Kiểm tra mức nhớt máy (bằng que thăm dầu).
- Kiểm tra nước làm mát và dầu phanh.
- Kiểm tra ắc quy, dây điện, không lỏng cọc hay rò rỉ axit.
Trong khoang lái
- Kiểm tra đồng hồ báo lỗi, đèn check engine, áp suất dầu.
- Thử phanh, côn, ga, vô-lăng.
- Kiểm tra bình chữa cháy, giấy tờ xe đầy đủ.
Khi chở hàng
- Xếp hàng đúng tải, không vượt thùng.
- Che chắn kỹ, buộc dây an toàn.
- Kiểm tra biên bản giao nhận hàng trước khi xuất bến.
11.3 Lợi Ích Khi Bảo Dưỡng Đúng Chu Kỳ
- Giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn 10–15%.
- Giảm nguy cơ hỏng hóc giữa đường.
- Kéo dài tuổi thọ động cơ và hộp số.
- Đảm bảo an toàn giao thông và tránh bị phạt lỗi kỹ thuật.
12. Quy định chung: hạn sử dụng, đăng kiểm, lệ phí vận hành
12.1 Hạn sử dụng xe tải
- Xe tải mới được phép lưu hành tối đa 20 năm kể từ ngày sản xuất, theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải.
- Sau khi hết hạn sử dụng, xe không được phép lưu thông, trừ khi được thay thế, cải tạo hoặc chuyển sang mục đích khác theo quy định.
- Việc lưu hành xe quá tuổi sẽ bị phạt nặng và tịch thu phương tiện trong trường hợp kiểm tra.
12.2 Đăng kiểm xe tải
Đăng kiểm là bắt buộc trước khi xe tham gia giao thông, đảm bảo xe đáp ứng tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và môi trường.
🔹 Chu kỳ đăng kiểm:
- Xe tải ≤ 1 tấn: 18 tháng/lần.
- Xe tải 1 – 5 tấn: 12 tháng/lần.
- Xe tải > 5 tấn: 6 tháng/lần.
🔹 Hồ sơ cần khi đăng kiểm:
- Giấy đăng ký xe bản chính.
- Giấy phép lái xe đúng hạng.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
- Giấy chứng nhận bảo dưỡng định kỳ (nếu yêu cầu).
❗ Lưu ý: Xe hết hạn đăng kiểm sẽ bị cấm lưu thông, phạt từ 2 – 4 triệu đồng và tước GPLX 1–3 tháng.
12.3 Lệ phí vận hành xe tải
- Phí đường bộ (thuế đường bộ): tùy tải trọng xe, thu hằng năm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc: chi phí khác nhau theo trọng tải và loại xe.
- Các chi phí khác: phí cầu đường, bến bãi, trạm cân (nếu vượt tải).
💡 Mẹo: Luôn thanh toán đầy đủ lệ phí để tránh bị phạt khi tuần tra kiểm soát và đảm bảo hợp pháp khi vận chuyển hàng hóa.
13. Danh sách các trạm sửa xe uy tín
Dưới đây là bảng tổng hợp 5 trạm sửa xe uy tín tại TP.HCM, nằm trên các trục đường huyết mạch, thích hợp cho xe tải (nhỏ đến trung) — bạn có thể lựa chọn và liên hệ trước để xác nhận dịch vụ phù hợp.
Việc thuê xe tải 1.5 tấn mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho mọi nhu cầu vận chuyển. Đây là giải pháp kinh tế nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Hãy lựa chọn đúng loại xe để tối ưu chi phí và thời gian cho doanh nghiệp của bạn.

