APP ƯỚC TÍNH GIÁ CƯỚC
Giá cước gần đây của bạn
Chi tiết giá cước
Báo giá & tư vấn vận chuyển
GỦI YÊU CẦU ĐẾN KINH DOANH BÁO GIÁ NÀY
Thông tin sẵn sàng 🎉
Thông tin và giá cước đơn hàng này được chuyên viên chúng tôi tiếp nhận khi bạn nhấp "đặt đơn". Giá thực tế sẽ được xác nhận dựa trên thông tin đơn này.
Góp ý & đề xuất
Việc thuê xe tải 4 tấn là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa cồng kềnh. Loại xe tải 4 tấn có kích thước vừa phải, tải trọng lớn, phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ nguyên vật liệu xây dựng đến hàng tiêu dùng. Việc thuê xe giúp giảm chi phí bảo dưỡng, không cần đầu tư mua xe và linh hoạt về thời gian. Đây là lựa chọn an toàn, tiện lợi và nhanh chóng để đảm bảo hàng hóa luôn đến nơi đúng hẹn.
1.Giá cước chở hàng
1.1.Giá cước chở hàng theo km
Giá cước xe tải đường dài thường được tính bằng đơn giá/km hoặc đơn giá/tấn.
| Hình Thức Tính Giá | Đặc Điểm | Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ) |
| 1. Tính Theo Kilômét (Xe Bao Nguyên Chuyến) | Áp dụng cho khoảng cách trên 100km, tính cước theo chiều đi. | Khoảng 13.000 – 15.000 VNĐ/km |
| 2. Tính Theo Trọng Lượng (Hàng Ghép/Hàng Lẻ) | Áp dụng khi bạn gửi hàng chung với các kiện hàng khác. | Khoảng 1.200 – 1.500 VNĐ/kg |
| 3. Tính Theo Thể Tích (Hàng Ghép/Hàng Nhẹ) | Áp dụng cho hàng hóa nhẹ, cồng kềnh. | Khoảng 350.000 – 450.000 VNĐ/m³ |
Lưu ý: Giá này chưa bao gồm VAT, phí cầu đường (BOT), phí bốc xếp hai đầu và chi phí giao nhận tận nơi.
1.2 Giá cước chở hàng từ Tp. HCM đi 10 tỉnh lớn
Giá sau đây là ước tính chi phí thuê trọn gói nguyên chuyến xe 4 tấn, thường bao gồm phí đường bộ và tài xế, nhưng chưa bao gồm VAT và bốc xếp.
| STT | Tỉnh/Thành Phố | Khoảng Cách (km) | Giá Cước Nguyên Chuyến (VNĐ) |
| 1 | Bình Dương / Đồng Nai | 30 – 80 km | 1.200.000 – 2.000.000 |
| 2 | Cần Thơ | ~170 km | 3.500.000 – 4.000.000 |
| 3 | Đà Lạt (Lâm Đồng) | ~300 km | 4.000.000 – 5.500.000 |
| 4 | Nha Trang (Khánh Hòa) | ~430 km | 6.000.000 – 7.500.000 |
| 5 | Quy Nhơn (Bình Định) | ~650 km | 8.500.000 – 10.000.000 |
| 6 | Đà Nẵng | ~850 km | 13.000.000 – 15.000.000 |
| 7 | Huế | ~950 km | 12.500.000 – 15.000.000 |
| 8 | Nghệ An/Thanh Hóa | ~1.400 km | 16.000.000 – 19.000.000 |
| 9 | Hà Nội | ~1.700 km | 18.000.000 – 22.000.000 |
| 10 | Hải Phòng/Hải Dương | ~1.800 km | 20.000.000 – 24.000.000 |

2.Giá thuê: Tự lái, theo chuyến, theo tháng, dài hạn
2.1 Thuê Tự Lái (Khách hàng tự lái và tự chịu chi phí xăng dầu)
Hình thức này phù hợp khi bạn đã có tài xế riêng và muốn chủ động về thời gian, lịch trình.
| Hình Thức | Mức Giá Tham Khảo (VNĐ) | Ghi Chú |
| Thuê Theo Ngày | 1.400.000 – 1.500.000/ngày | Áp dụng cho tối đa 24 giờ, thường có giới hạn quãng đường (ví dụ: 250 – 300km/ngày). |
| Thuê Theo Tháng | 14.000.000 – 18.000.000/tháng | Thường áp dụng định mức km (ví dụ: 2.500 – 3.000 km/tháng). Nếu vượt sẽ tính thêm phí phụ trội. |
| Thuê Dài Hạn (Theo Năm) | 160,000,000 – 190.000.000/ năm | Giá có chiết khấu cao hơn do cam kết hợp đồng từ 1 năm trở lên. |
2.2 Thuê Có Tài Xế (Theo Chuyến, Theo Tháng, Dài Hạn)
Hình thức này bao gồm tài xế, phí bảo hiểm xe, và thường áp dụng các chính sách bảo trì xe từ phía nhà cung cấp.
| Hình Thức | Mức Giá Tham Khảo (VNĐ) | Phân Tích Chi Tiết |
| 1. Theo Chuyến (Nguyên chuyến) | 15.000 – 18.000 VNĐ/km | Giá cước tính theo chiều đi, áp dụng cho quãng đường dài (trên 100km). Giá sẽ giảm dần khi km tăng. |
| Giá Khởi Điểm | 1.900.000 – 2.200.000/chuyến | Áp dụng cho các chuyến nội thành, quãng đường dưới 20km (bao gồm phí lăn bánh và phí chờ). |
| 2. Theo Tháng | 26.000.000 – 35.000.000/tháng | Bao gồm: Lương tài xế, chi phí xe (bảo trì, khấu hao). Không bao gồm: Xăng dầu và phí cầu đường. |
| 3. Dài Hạn (Theo Năm) | 450.000.000 – 550.000.000 / năm | Được giảm giá từ 5% – 10% so với thuê tháng, vì có hợp đồng ổn định, lâu dài. |
3.Các mặt hàng được và không được vận chuyển
3.1 Các mặt hàng cấm/ hạn chế vận chuyển
| Nhóm Hàng | Chi tiết cấm/hạn chế |
| Cấm Tuyệt đối | Vũ khí, ma túy, chất nổ, văn hóa phẩm độc hại, hàng giả, tiền tệ. |
| Hạn chế | Hàng nguy hiểm (xăng dầu, hóa chất): Cần giấy phép, xe chuyên dụng. Hàng dễ vỡ: Cần đóng gói, dán nhãn chuyên biệt. Hàng siêu trường/siêu trọng: Cần giấy phép lưu hành đặc biệt. |
3.2 Các mặt hàng được vận chuyển thông thường
- Hàng Tiêu dùng: Quần áo, giày dép, mỹ phẩm, đồ gia dụng, thực phẩm đóng gói.
- Hàng Công nghiệp: Linh kiện điện tử, máy móc, phụ tùng, dầu nhớt.
- Vật liệu: Nội thất, đồ gỗ, sắt thép, tôn, xi măng (đóng bao).
- Nông sản: Gạo, cà phê, hạt điều, thức ăn chăn nuôi.
Quan trọng: Mọi hàng hóa vận chuyển phải có đầy đủ hóa đơn, chứng từ (VAT/Phiếu xuất kho) hợp lệ để đối chiếu khi cơ quan chức năng kiểm tra.
4. Phân loại xe 4 tấn: Xe tải chở hàng thông thường, xe tải chở hoa chất, xe tải chở máy móc, xe tải cứu hộ
4.1 Xe tải chở hàng thông thường (Xe tải thùng)
- Dùng để vận chuyển hàng hóa phổ thông: thực phẩm khô, đồ gia dụng, vật liệu nhẹ…
- Thùng xe có thể là thùng kín, thùng mui bạt hoặc thùng lửng.
- Đây là loại xe 4 tấn phổ biến nhất.
4.2 Xe tải chở hóa chất
- Thiết kế chuyên dụng để vận chuyển hóa chất lỏng hoặc hóa chất nguy hiểm.
- Có thùng chứa (bồn) làm bằng vật liệu chống ăn mòn, kín, chịu áp lực.
- Thường phải tuân thủ tiêu chuẩn an toàn PCCC và vận tải hàng nguy hiểm.
4.3 Xe tải chở máy móc (Xe tải chuyên chở thiết bị nặng)
- Dùng để chở máy móc công trình, thiết bị cơ khí hoặc hàng cồng kềnh.
- Thường là xe tải thùng lửng hoặc xe sàn để dễ lên xuống hàng.
- Có thể trang bị thêm tời kéo hoặc hệ thống buộc hàng.

4.4. Xe tải cứu hộ (Xe cứu hộ giao thông)
- Loại xe chuyên dụng dùng để cứu hộ xe bị hỏng, tai nạn.
- Có thể là:
- Xe cứu hộ kéo xe (cẩu kéo, càng nâng)
- Xe sàn trượt chở xe
- Trang bị tời kéo, móc cứu hộ và thiết bị an toàn.
5. Thông số trọng lượng: Tổng trọng lượng, Tự trọng, được phép tải
5.1 Tự trọng
Là trọng lượng bản thân của xe tải khi không có hàng hóa, không có tài xế, nhưng đã bao gồm đầy đủ nhiên liệu, dầu mỡ, nước làm mát, phụ tùng và các thiết bị tiêu chuẩn đi kèm xe.
| Hãng Xe | Dòng Xe Tham Khảo | Tải trọng cho phép chở (P/L) | Tự trọng (Trọng lượng bản thân) (T.T) | Tổng trọng lượng (G.V.W) |
| Isuzu | NPR400/NPR85KE (Thùng Kín/Mui Bạt 5m2) | 3.950 kg – 4.000 kg | Khoảng 3.300 kg – 3.550 kg | Khoảng 7.500 kg |
| Hino | XZU720L/XZU730L (Thùng Mui Bạt/Kín) | 3.490 kg – 4.400 kg | Khoảng 3.500 kg – 3.850 kg | Khoảng 7.500 kg – 8.450 kg |
| Hyundai | New Mighty 75S (Thùng Mui Bạt) | 4.000 kg – 4.200 kg | Khoảng 3.100 kg – 3.300 kg | Khoảng 7.500 kg |
5.2 Tải trọng được phép chở
Là trọng lượng tối đa của hàng hóa mà xe được phép chở theo giấy tờ đăng kiểm.
| Hãng Xe | Dòng Xe Tham Khảo | Tải trọng được phép chở (P/L) | Tự trọng (T.T) | Tổng trọng lượng (G.V.W) |
| Hyundai | New Mighty 75S | Khoảng 4.000 kg (4 tấn) | ~3.300 kg | ~7.500 kg |
| Isuzu | NPR400/NPR85KE | Khoảng 3.950 kg | ~3.550 kg | ~7.500 kg |
| Hino | XZU720L | Khoảng 3.490 kg | ~3.500 kg | ~7.000 kg |
5.3 Tổng trọng lượng
Là trọng lượng lớn nhất của xe khi xe đang hoạt động, được tính bằng tổng của ba yếu tố: Tự trọng + Tải trọng được phép chở + Trọng lượng người lái và phụ xe.
Dưới đây là Tổng trọng lượng tham khảo của 3 dòng xe tải phổ biến có Tải trọng cho phép chở khoảng 4 tấn:
| Hãng Xe | Dòng Xe Tham Khảo | Tải trọng được phép chở (P/L) | Tự trọng (T.T) | Tổng trọng lượng (G.V.W) |
| Isuzu | NPR400/NPR85KE | ~3.950 kg | ~3.550 kg | ~7.500 kg (7.5 tấn) |
| Hyundai | New Mighty 75S | ~4.000 kg | ~3.300 kg | ~7.500 kg (7.5 tấn) |
| Hino | XZU720L | ~3.490 kg | ~3.500 kg | ~7.000 kg (7 tấn) |
6. Các hãng xe tải 4 tấn phổ biến nhất
6.1 Nhóm Xe Nhật Bản/Hàn Quốc (Độ bền và Công nghệ)
Đây là các thương hiệu được đánh giá cao về chất lượng động cơ, độ bền bỉ và khả năng vận hành ổn định:
- Isuzu:
- Dòng xe tiêu biểu: Isuzu NPR85KE4 (Tải trọng thường gần 4 tấn).
- Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao, phụ tùng dễ tìm, được mệnh danh là “vua tiết kiệm dầu”.
- Hyundai:
- Dòng xe tiêu biểu: Hyundai New Mighty 75S (Tải trọng thường đạt 4 tấn).
- Ưu điểm: Động cơ mạnh mẽ, dễ bảo trì, thiết kế nội thất tiện nghi, phụ tùng phổ biến.
- Hino:
- Dòng xe tiêu biểu: Hino 300 Series (Các phiên bản có tải trọng khoảng 3.5 tấn – 4.4 tấn như XZU720L, XZU730L).
- Ưu điểm: Khung gầm chắc chắn, công suất lớn, phù hợp cho cả vận tải đường dài.
- Fuso (Mitsubishi Fuso):
- Dòng xe tiêu biểu: Fuso Canter 7.5Great.
- Ưu điểm: Thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ, thương hiệu Nhật Bản đáng tin cậy.
6.2 Nhóm Xe Liên Doanh/Nội địa (Giá thành và Linh hoạt)
Các thương hiệu này thường có giá bán cạnh tranh hơn, tận dụng linh kiện từ các hãng lớn (Isuzu, Hyundai) để tối ưu chi phí:
- Veam:
- Dòng xe tiêu biểu: Veam VPT350, Veam VT340 (Tải trọng 4 tấn, thường dùng động cơ Isuzu).
- Ưu điểm: Giá thành hợp lý, thùng dài (VT340 có thể có thùng dài đến 6m2), phù hợp với hàng cồng kềnh.
- Thaco (Trường Hải):
- Dòng xe tiêu biểu: Thường lắp ráp đa dạng với nhiều dòng khác nhau (như Thaco Frontier).
- Ưu điểm: Mạng lưới đại lý và bảo hành rộng khắp, giá cả linh hoạt.
6.3 Nhóm Xe Trung Quốc (Giá tốt và Tải lớn)
- JAC:
- Dòng xe tiêu biểu: JAC N350 Plus E5 (Tải trọng gần 4 tấn, sử dụng động cơ công nghệ Đức/Isuzu).
- Ưu điểm: Giá cạnh tranh, thùng dài, ngày càng được cải thiện về chất lượng.
- Teraco (Daehan Motor):
- Dòng xe tiêu biểu: Tera 345SL, Tera 350 E5 (Tải trọng khoảng 3.5 – 4 tấn).
- Ưu điểm: Giá bán hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu, thùng dài (345SL có thùng đến 6m2).
7. Các dạng thùng và kích thước thùng xe tải 4 tấn
7.1 Thùng mui bạt (Thùng kín mở bạt)
Mô tả:
- Khung xương chắc chắn, phủ bạt bên trên.
- Dễ mở – dễ bốc dỡ – linh hoạt trong nhiều loại hàng.
Kích thước tham khảo:
- Dài: 4.3 – 4.5 m
- Rộng: 1.9 – 2.0 m
- Cao: 1.9 – 2.1 m
Phù hợp chở: hàng khô, hàng nhẹ, đồ gia dụng, nông sản, hàng cồng kềnh.
7.2 Thùng kín
Mô tả:
- Khung thép hoặc inox, bao kín 6 mặt.
- Bảo vệ hàng khỏi nắng, mưa, gió, trộm cắp.
Kích thước tham khảo:
- Dài: 4.2 – 4.5 m
- Rộng: 1.9 – 2.0 m
- Cao: 1.8 – 2.0 m
Phù hợp chở: hàng dễ hư hỏng, thực phẩm khô, thùng carton, hàng thương mại.

7.3 Thùng bảo ôn (Thùng cách nhiệt)
Mô tả:
- Thùng hai lớp, cách nhiệt tốt, giữ nhiệt ổn định.
- Không dùng máy lạnh như thùng đông lạnh.
Kích thước tham khảo:
- Dài: 4.2 – 4.4 m
- Rộng: 1.9 – 2.0 m
- Cao: 1.9 m
Phù hợp chở: thực phẩm tươi, nông sản, sữa, đồ cần mát nhưng không đông lạnh.

7.4 Thùng đông lạnh
Mô tả:
- Có máy lạnh chuyên dụng (Thermo King, Hwasung…).
- Bảo quản hàng ở nhiệt độ 0°C đến -18°C.
Kích thước tham khảo:
- Dài: 4.2 – 4.3 m
- Rộng: 1.9 m
- Cao: 1.8 – 1.9 m
Phù hợp chở: thịt, cá, hải sản, kem, đồ đông lạnh.

7.5 Thùng bồn (xe bồn)
Mô tả:
- Hình trụ hoặc elip, bằng inox hoặc thép.
- Dành cho hàng lỏng hoặc hóa chất.
Kích thước bồn tham khảo:
- Dung tích: 2.000 – 5.000 lít
- Chiều dài bồn: 3.5 – 4.3 m
Phù hợp chở: xăng dầu, nước, hóa chất, sữa, dung dịch công nghiệp.
7.6 Thùng nâng đầu (Xe chở máy móc – sàn nâng)
Mô tả:
- Thùng dạng sàn phẳng, phần đầu nâng lên để xe máy móc chạy lên.
- Thiết kế tải khỏe, chịu lực tốt.
Kích thước tham khảo:
- Dài sàn: 4.3 – 4.6 m
- Rộng sàn: 1.9 – 2.1 m
Phù hợp chở: máy xúc mini, xe nâng, máy công trình nhỏ.
7.7 Thùng gắn cẩu (Xe cẩu tự hành)
Mô tả:
- Xe tải 4 tấn gắn cẩu 2–3 tấn (UNIC, Soosan…).
- Thùng dạng lửng, có cẩu để nâng hạ hàng nặng.
Kích thước tham khảo:
- Dài thùng: 3.8 – 4.2 m
- Rộng: 1.9 – 2.0 m
- Chiều cao vách: 0.6 – 0.8 m
Phù hợp chở: hàng nặng, máy móc, vật liệu xây dựng.

7.8 Thùng cánh dơi
Mô tả:
- Thùng kín nhưng mở ngang bằng 2 hoặc 4 cánh như “cánh dơi”.
- Thuận tiện bốc dỡ, làm showroom di động, bán hàng lưu động.
Kích thước tham khảo:
- Dài: 4.2 – 4.5 m
- Rộng: 1.9 – 2.0 m
- Cao: 1.9 – 2.1 m
Phù hợp: hàng quảng cáo, hàng trưng bày, thực phẩm lưu động.
9.9 Thùng lửng (Thùng hở)
Mô tả:
- Không có mui, thành thùng thấp.
- Dễ chở hàng nặng hoặc hàng cồng kềnh.
Kích thước tham khảo:
- Dài: 4.2 – 4.5 m
- Rộng: 1.9 – 2.0 m
- Chiều cao vách: 0.5 – 0.7 m
Phù hợp chở: vật liệu xây dựng, thép, máy móc, pallet hàng lớn.
10. Vì sao có nhiều loại xe tải 4 tấn ?
10.1. Đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển hàng hóa
Mỗi loại hàng hóa đều có tính chất khác nhau, vì vậy cần loại thùng phù hợp.
Ví dụ:
- Hàng khô → thùng kín, mui bạt
- Thực phẩm tươi → thùng bảo ôn
- Hàng đông lạnh → thùng đông lạnh
- Hóa chất, chất lỏng → xe bồn
- Máy móc nặng → thùng lửng, thùng nâng đầu
- Hàng cần nâng hạ → xe gắn cẩu
Chính sự đa dạng của hàng hóa dẫn đến sự đa dạng của dòng xe 4 tấn.
10.2 Tối ưu an toàn cho từng loại hàng
Không phải loại hàng nào cũng có thể để trong thùng kín hoặc mui bạt.
Một số hàng đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao:
- Hóa chất phải chở bằng xe bồn chuyên dụng.
- Hải sản đông lạnh phải giữ nhiệt độ ổn định -> xe đông lạnh.
- Máy móc giá trị cao cần cố định chắc chắn -> thùng lửng hoặc gắn cẩu.
Vì vậy, mỗi loại xe đều được thiết kế để đảm bảo an toàn tối đa cho từng loại hàng.
10.3 Phù hợp quy định vận tải và tiêu chuẩn kỹ thuật
Một số ngành yêu cầu xe phải đạt tiêu chuẩn riêng:
- Vận chuyển thuốc, thực phẩm: yêu cầu thùng bảo ôn hoặc đông lạnh đạt chuẩn VIETGAP/HACCP.
- Vận chuyển hóa chất: phải dùng xe bồn tiêu chuẩn an toàn PCCC.
- Dịch vụ cứu hộ: bắt buộc phải dùng xe nâng đầu hoặc xe sàn trượt.
Nhà sản xuất phải tạo ra nhiều loại thùng để đáp ứng những quy định này.
10.4 Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành
Nếu chỉ dùng một loại xe cho mọi loại hàng, chi phí rất cao và vận chuyển không hiệu quả.
Ví dụ:
- Chở rau củ mà dùng thùng kín → dễ nóng → hư hàng.
- Chở nước mà dùng thùng lửng → không thực tế.
- Chở vật liệu xây dựng mà dùng thùng kín → khó bốc dỡ, tăng chi phí nhân công.
Nhờ có nhiều dạng thùng, doanh nghiệp chọn đúng loại xe → tối ưu chi phí – tối đa lợi nhuận.
10.5 Phục vụ nhiều mô hình kinh doanh khác nhau
Mỗi ngành nghề có một nhu cầu riêng:
- Siêu thị, thực phẩm → xe bảo ôn, đông lạnh
- Xây dựng → xe thùng lửng, xe gắn cẩu
- Bán hàng lưu động → thùng cánh dơi
- Logistics → thùng kín, mui bạt
- Sản xuất công nghiệp → xe bồn, xe nâng đầu
Sự phong phú về ngành nghề tạo ra sự phong phú về các loại xe tải 4 tấn.
11. Giấy phép cần có để lái xe tải 4 tấn ?
11.1 Giấy phép lái xe cần có
- Bạn phải có bằng lái xe hạng C: vì theo quy định, hạng C được cấp cho người lái xe ô tô tải, máy kéo có tổng trọng tải từ 3.500 kg trở lên.
- Ví dụ: Nếu bạn lái xe tải 4 tấn (tải trọng máy & hàng hóa tổng khoảng hoặc trên 3.500 kg) thì hạng C là phù hợp.
11.2 Các điều kiện kèm theo
- Tuổi tối thiểu: Người lái cần đủ 21 tuổi trở lên khi muốn lái xe tải từ 3.500 kg trở lên.
- Sức khỏe tốt: Phải khám sức khỏe và đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe dành cho lái xe ô tô.
- Học và thi sát hạch: Trường hợp nâng hạng hoặc cấp mới bằng lái hạng C, bạn phải qua đào tạo, thi lý thuyết – thực hành.
11.3 Lưu ý quan trọng
- Bằng lái hạng B2 hoặc B1 sẽ không đủ tiêu chuẩn nếu bạn điều khiển xe tải có trọng tải từ 3.500 kg trở lên.
- Dùng bằng không phù hợp với trọng tải có thể dẫn tới xử phạt hoặc bị tước giấy phép lái xe.
- Ngoài giấy phép lái xe, người điều khiển còn phải mang theo: giấy đăng ký xe, đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự… nếu là xe kinh doanh vận tải còn có thêm phù hiệu, giấy phép kinh doanh vận tải…
12. Nhiên liệu tiêu hao: Dầu, nhớt, nước
12.1 Dầu Diesel (Nhiên liệu chính)
Hầu hết các xe tải 4 tấn hiện đại tại Việt Nam đều sử dụng động cơ Diesel.
- Loại nhiên liệu: Dầu Diesel (DO), thường là loại DO 0.005S-II (hay còn gọi là Diesel Euro 5) để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải hiện hành (Euro 4/Euro 5).
- Mức tiêu hao trung bình:
- Trong điều kiện vận hành tối ưu (đường trường, tải trọng đủ, tốc độ ổn định): Khoảng 10 đến 13 lít / 100 km.
- Trong điều kiện hỗn hợp (thành phố, tắc đường, đèo dốc): Mức tiêu hao có thể tăng lên khoảng 14 đến 16 lít / 100 km.
Lưu ý: Mức tiêu hao này chỉ là tham khảo, vì nó phụ thuộc rất nhiều vào tình trạng động cơ, thói quen lái xe, và điều kiện đường xá (tắc đường, đèo dốc làm tăng tiêu hao).
12.2 Dầu Nhớt (Bôi trơn)
Dầu nhớt là chất lỏng quan trọng để bôi trơn các bộ phận bên trong động cơ và hộp số, giúp giảm ma sát và tản nhiệt.
| Loại Dầu Nhớt | Công dụng chính | Thời gian thay thế trung bình |
| Dầu nhớt động cơ | Bôi trơn piston, xi lanh, trục khuỷu. | Khoảng 7.000 km đến 15.000 km (tùy loại dầu: dầu khoáng, bán tổng hợp hay tổng hợp hoàn toàn). |
| Dầu nhớt hộp số | Bôi trơn các bánh răng trong hộp số. | Khoảng 30.000 km đến 60.000 km. |
| Dầu cầu (Dầu vi sai) | Bôi trơn bộ vi sai và bánh răng ở trục sau. | Khoảng 30.000 km đến 60.000 km. |
12.3 Nước và Chất lỏng bổ trợ
- Nước làm mát:
- Sử dụng dung dịch nước làm mát chuyên dụng (Coolant), không dùng nước lã thông thường.
- Giúp duy trì nhiệt độ động cơ ổn định.
- Tiêu hao: Rất ít, chỉ cần kiểm tra và bổ sung khi cần thiết (thường là do bay hơi hoặc rò rỉ nhẹ). Thay mới toàn bộ sau khoảng 2-3 năm sử dụng.
- Nước rửa kính:
- Chất lỏng dùng cho cần gạt nước.
- Tiêu hao: Phụ thuộc vào tần suất sử dụng.
13. Quy định chở hàng: Hàng phải lọt thùng xe, không quá tải trọng
13.1 Kiểm tra kích thước thùng xe
- Thường xe tải 4 tấn có thùng khoảng 4,3 – 4,5 m dài x 1,8 – 2 m rộng x 1,9 – 2 m cao (phải đo xe của bạn cho chính xác).
- Hàng phải vừa thùng, nếu kiện nào quá khổ thì:
- Phải cắt nhỏ hoặc tháo rời để vừa thùng.
- Tuyệt đối không được chèn hàng lồi ra ngoài thùng, vì bị phạt và rất nguy hiểm.
13.2 Kiểm tra trọng lượng
- Xe tải 4 tấn = tải trọng cho phép 4.000 kg.
- Tổng trọng lượng = trọng lượng hàng + tài xế + nhiên liệu + phụ kiện khác.
- Ví dụ: Tài xế 70 kg + nhiên liệu 50 kg → trừ đi 120 kg, hàng tối đa còn ~3.880 kg.
- Nếu hàng nặng hơn, chia thành nhiều chuyến, tuyệt đối không quá tải.
13.3 Sắp xếp hàng trong thùng
- Hàng nặng đặt dưới, nhẹ đặt trên.
- Hàng nên cố định bằng dây, lưới hoặc thanh chắn để không xô lệch khi xe chạy.
- Không xếp quá cao: tối đa cao bằng thành thùng hoặc thấp hơn một chút (~5–10 cm) để an toàn.
13.4 Vận hành an toàn
- Kiểm tra lốp, phanh, đèn trước khi đi.
- Không đi quá tốc độ cho phép, đặc biệt khi xe đầy tải.
- Nếu trời mưa hoặc đường trơn, giảm tốc độ để tránh lật.
14. Cách sử dụng đúng: Bảo dưỡng định kỳ, hạn mục bảo dưỡng, quy trình kiểm tra hàng ngày
14.1 Bảo dưỡng định kỳ
- Định kỳ: Thường 5.000 – 10.000 km hoặc 1–2 tháng/lần, tùy xe và điều kiện vận hành.
- Công việc cần làm:
- Thay dầu động cơ, lọc dầu.
- Kiểm tra nước làm mát, dầu phanh, dầu hộp số.
- Kiểm tra và bổ sung nước rửa kính, dung dịch Acquy.
- Kiểm tra hệ thống phanh, giảm xóc, lốp.
- Kiểm tra đèn, còi, hệ thống điện.
14.2 Hạn mục bảo dưỡng
Để dễ quản lý, có thể chia thành mức bảo dưỡng A, B, C:
| Mức | Khoảng cách | Nội dung chính |
| A | 5.000 km | Thay dầu máy, kiểm tra lốp, nước làm mát, phanh |
| B | 10.000 km | Kiểm tra ắc quy, hệ thống điện, lọc gió, bugi |
| C | 20.000–30.000 km | Kiểm tra toàn bộ hệ thống truyền động, cầu, hộp số, cân chỉnh thước lái |
Lưu ý: Nếu xe chạy đường nhiều bụi bẩn, mưa, hay tải nặng, nên rút ngắn chu kỳ bảo dưỡng.
14.3 Quy trình kiểm tra hàng ngày trước khi chạy
- Ngoại thất xe:
- Kiểm tra lốp (áp suất, gai, vết nứt).
- Kiểm tra đèn, còi, gương chiếu hậu.
- Kiểm tra thùng xe: không rỉ, hư hỏng, chốt cố định thùng.
- Nội thất xe:
- Kiểm tra dầu máy, dầu phanh, nước làm mát.
- Kiểm tra phanh tay, cần số, các đồng hồ báo.
- Kiểm tra dây an toàn, ghế lái, tấm che nắng.
- Trước khi xuất phát:
- Kiểm tra hàng hóa: buộc chặt, phân bố đều, không vượt tải trọng.
- Kiểm tra giấy tờ xe, bảo hiểm, đăng kiểm.
15. Quy định chung: hạn sử dụng, đăng kiểm, lệ phí vận hành
15.1 Hạn sử dụng xe
- Xe tải 4 tấn: tối đa 20 năm kể từ năm sản xuất.
- Ví dụ: Xe sản xuất năm 2006 → hết hạn sử dụng năm 2026.
- Khi hết hạn sử dụng, xe không được đăng kiểm, phải dừng vận hành hoặc thanh lý.
15.2 Đăng kiểm
- Chu kỳ đăng kiểm:
- Xe mới (từ 1–3 năm): 24 tháng/lần
- Xe 3–7 năm: 12 tháng/lần
- Xe trên 7 năm: 6 tháng/lần
- Các hạng mục kiểm tra thực tế:
- Phanh: phanh chính ≥ 30% hiệu suất, phanh tay ≥ 16% lực kéo tối đa.
- Đèn chiếu sáng, xi-nhan: phải hoạt động đầy đủ.
- Lốp: độ sâu gai ≥ 1,6 mm.
- Khí thải: đạt chuẩn EURO 2 trở lên (xe sản xuất từ 2009).
- Giấy tờ cần có:
- Giấy đăng ký xe
- Giấy bảo hiểm TNDS bắt buộc
- Biên lai nộp phí đăng kiểm (~340.000 – 460.000 VNĐ tùy nơi)
15.3 Lệ phí vận hành thực tế
- Bảo hiểm TNDS bắt buộc xe tải 4 tấn: khoảng 873.000 – 1.200.000 VNĐ/năm tùy hãng bảo hiểm.
- Phí bảo trì đường bộ:
- Xe tải 4 tấn: 1.560.000 VNĐ/năm (theo Thông tư 293/2016/TT-BTC).
- Phí đăng kiểm:
- Lần đầu: ~ 340.000 VNĐ
- Các lần tiếp theo: ~ 340.000 – 460.000 VNĐ tùy trạm đăng kiểm.
- Phí BOT, cầu đường:
- Thường ~ 50.000 – 150.000 VNĐ/lượt cho xe tải 4 tấn tùy tuyến đường.
16. Danh sách các trạm sửa xe uy tín
Một số trạm, gara sửa xe tải uy tín tại TP. HCM
Với xe tải 4 tấn, việc vận chuyển hàng hóa trở nên dễ dàng, an toàn và hiệu quả hơn bao giờ hết. Việc thuê loại xe này giúp tiết kiệm chi phí, tối ưu thời gian và đảm bảo hàng hóa luôn đến đúng hẹn. Đây chính là lựa chọn thông minh cho mọi nhu cầu logistics.

