Việc xác định giá xe tải chở hàng từ Bình Dương đến Phú Thọ phụ thuộc vào nhiều yếu tố then chốt. Quãng đường vận chuyển xa (khoảng 1.500 – 1.700 km) là một yếu tố chính ảnh hưởng đến tổng chi phí. Cước vận chuyển sẽ biến đổi đáng kể tùy theo loại hàng hóa (hàng nhẹ, hàng nặng, hàng cồng kềnh, hàng đông lạnh), trọng lượng hoặc thể tích của lô hàng, và loại xe tải (từ xe tải nhỏ đến container) được sử dụng. Ngoài ra, hình thức gửi hàng lẻ (tính theo kg/m3) hay thuê nguyên chuyến cũng tạo ra sự khác biệt lớn về giá. Khách hàng cần liên hệ trực tiếp các công ty vận tải để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất dựa trên nhu cầu cụ thể của mình.
Giá cước vận chuyển Bình Dương Phú Thọ
🛣️ Đặc thù tuyến đường
Tuyến Bình Dương – Phú Thọ là tuyến vận chuyển liên tỉnh với quãng đường dài gần 1.700 km, đi qua nhiều khu vực kinh tế trọng điểm. Do đó, giá cước thường được tính theo tấn/km và có sự khác biệt giữa các công ty.
Tuyến này chủ yếu phục vụ nhu cầu giao thương công nghiệp và nông sản. Việc lựa chọn đơn vị vận tải chuyên tuyến sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và đảm bảo lịch trình ổn định nhất.
⚖️ Yếu tố địa lý ảnh hưởng
Giá cước bị ảnh hưởng bởi chi phí cầu đường và điểm giao nhận cụ thể ở hai đầu. Việc giao hàng tại các khu công nghiệp tập trung ở Bình Dương hay các huyện miền núi ở Phú Thọ đều có sự chênh lệch rõ ràng.
Quãng đường vận chuyển dài đòi hỏi xe phải bảo dưỡng kỹ lưỡng và cần có đội ngũ lái xe chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm, điều này cũng làm tăng nhẹ tổng chi phí vận hành.
Loại dịch vụ
Đặc điểm
Giá cước ước tính (VNĐ/chuyến 8 tấn)
Hàng ghép lẻ
Thời gian linh hoạt, chi phí thấp
12.000.000 – 15.000.000
Nguyên chuyến
Nhanh chóng, an toàn, độc lập
22.000.000 – 28.000.000
Yếu tố ảnh hưởng đến giá cước xe tải
⚙️ Chi phí vận hành và tải trọng
Giá nhiên liệu và phụ phí cầu đường là các chi phí biến đổi ảnh hưởng trực tiếp đến tổng cước phí. Xe có tải trọng lớn thường có chi phí vận hành/tấn thấp hơn so với xe nhỏ.
Ngoài ra, chi phí bảo hiểm hàng hóa và phụ phí bốc xếp tại kho bãi cũng là những khoản cần tính đến. Việc này giúp bạn hiểu rõ cấu thành giá xe tải chở hàng đi tỉnh.
📈 Nhu cầu thị trường và mùa vụ
Vào các mùa cao điểm (cuối năm, lễ, Tết), nhu cầu vận chuyển tăng cao khiến giá cước có thể tăng đến 20-30% do khan hiếm phương tiện. Ngược lại, vào mùa thấp điểm, bạn sẽ nhận được mức giá tốt hơn.
Biến động cung cầu của thị trường logistics cũng là một yếu tố then chốt. Việc nắm bắt được thời điểm vàng sẽ giúp bạn tiết kiệm ngân sách cho việc vận chuyển.
Yếu tố
Tác động đến giá cước
Loại hàng hóa
Hàng dễ vỡ/giá trị cao cần phụ phí bảo hiểm
Thời điểm thuê
Thuê gấp/cao điểm sẽ có giá cao hơn
Quãng đường
Khoảng cách dài sẽ có cước/km thấp hơn
Giá cước xe tải thùng kín
🔒 Tính an toàn và bảo mật
Xe tải thùng kín là lựa chọn tối ưu cho các mặt hàng có giá trị cao, dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết, như linh kiện điện tử, hóa chất, thực phẩm yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt.
Mặc dù giá cước xe tải thùng kín có phần cao hơn, nhưng tính an toàn và khả năng chống trộm tuyệt đối mà nó mang lại là hoàn toàn xứng đáng với chi phí bỏ ra.
📦 Các loại tải trọng phổ biến
Các dòng xe thùng kín phổ biến cho tuyến Bình Dương – Phú Thọ bao gồm tải trọng 5 tấn, 8 tấn, và 15 tấn. Lựa chọn tải trọng phù hợp giúp tránh lãng phí và tối đa hóa hiệu suất vận chuyển.
Tùy thuộc vào tổng khối lượng và thể tích của lô hàng, đơn vị vận tải sẽ tư vấn cho bạn loại xe có chi phí hiệu quả nhất.
Tải trọng xe
Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao)
Giá cước tham khảo (VNĐ)
5 tấn
6.2m x 2.2m x 2.3m
14.000.000 – 18.000.000
8 tấn
9.5m x 2.35m x 2.4m
19.000.000 – 25.000.000
15 tấn
11.5m x 2.4m x 2.5m
30.000.000 – 38.000.000
Bảng giá cước xe tải thùng mui bạt
☀️ Tính linh hoạt trong bốc xếp
Xe tải thùng mui bạt được ưa chuộng nhờ tính đa dụng và khả năng bốc dỡ linh hoạt (từ hông, sau, hoặc trên nóc). Loại xe này phù hợp với hàng hóa công nghiệp và vật liệu xây dựng.
Giá cước xe tải thùng mui bạt có mức ổn định hơn và thường là lựa chọn phổ thông nhất cho tuyến vận chuyển xuyên Việt, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
⚙️ Ứng dụng phổ biến
Mui bạt lý tưởng cho việc vận chuyển thép cuộn, máy móc không quá nhạy cảm, và nguyên vật liệu sản xuất. Phần bạt che giúp bảo vệ hàng hóa khỏi mưa nắng, đồng thời dễ dàng điều chỉnh khi cần.
Đảm bảo hàng hóa của bạn được chằng buộc cẩn thận và che chắn kỹ lưỡng để tránh hư hỏng do tác động của gió và bụi trong quá trình vận chuyển.
Tải trọng xe
Loại hàng phù hợp
Giá cước tham khảo (VNĐ)
3.5 tấn
Hàng tiêu dùng, nông sản
12.000.000 – 16.000.000
8 tấn
Vật liệu xây dựng, bao bì
19.000.000 – 25.000.000
15 tấn
Máy móc công nghiệp, hàng dự án
30.000.000 – 38.000.000
Chi phí vận chuyển xe tải thùng lửng
🏗️ Vận chuyển hàng quá khổ
Xe tải thùng lửng là giải pháp chuyên biệt cho hàng hóa quá khổ, siêu trường, siêu trọng, như sắt thép xây dựng, ống cống, dầm bê tông hay các loại máy móc lớn không thể đưa vào thùng xe thông thường.
Do đặc thù vận chuyển, chi phí vận chuyển xe tải thùng lửng được tính toán riêng biệt dựa trên kích thước, trọng lượng và yêu cầu cần cẩu hỗ trợ tại hai đầu.
💰 Cước phí theo chuyến
Cước phí thường được báo theo chuyến trọn gói, đã bao gồm cả phụ phí cấm giờ và chi phí xin giấy phép lưu hành cho hàng quá khổ. Điều này giúp khách hàng dự trù ngân sách chính xác hơn.
Bạn nên cung cấp bản vẽ kỹ thuật của hàng hóa để đơn vị vận tải có thể lên phương án vận chuyển và báo giá cước tối ưu nhất.
Hạng mục
Chi tiết
Loại hàng
Sắt thép dài, máy móc công trình, vật liệu cồng kềnh
Tải trọng
Từ 5 tấn đến 20 tấn
Giá cước
Báo giá chi tiết, tùy thuộc vào kích thước hàng hóa
So sánh giá cước xe tải liên tỉnh
📊 Bảng so sánh dịch vụ
Việc so sánh giá cước giữa các hình thức vận chuyển là vô cùng quan trọng. So sánh giữa hàng ghép và nguyên chuyến sẽ giúp bạn chọn được phương án cân bằng giữa chi phí và thời gian giao nhận.
Hãy xem xét không chỉ giá mà còn chính sách bảo hiểm và tần suất chạy xe của từng đơn vị để đảm bảo tính ổn định cho chuỗi cung ứng của bạn.
📈 Biểu đồ giá theo tải trọng
Nhìn vào biểu đồ, bạn sẽ thấy rõ quy luật kinh tế: xe có tải trọng càng lớn thì cước phí/tấn càng giảm. Điều này khuyến khích bạn tích hợp lô hàng để vận chuyển bằng xe lớn nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
Biểu đồ dưới đây mô tả mối quan hệ giữa tải trọng xe và đơn giá vận chuyển trên tuyến Bình Dương – Phú Thọ, giúp bạn có cái nhìn trực quan nhất.
Tiêu chí
Hàng ghép
Nguyên chuyến
Giá cước
Rẻ hơn, linh hoạt
Cao hơn, cố định
Thời gian
Chậm hơn (thường 3-5 ngày)
Nhanh hơn (thường 2-3 ngày)
An toàn
Kém hơn (dễ va chạm)
Tốt hơn (hàng độc lập)
Cước phí vận chuyển theo tải trọng xe
🚛 Phân loại và định giá
Cước phí vận chuyển được định giá chủ yếu dựa vào tải trọng đăng kiểm của xe. Xe 8 tấn luôn có đơn giá/chuyến cao hơn xe 5 tấn, nhưng cước/tấn thường lại thấp hơn đáng kể.
Việc cân đối tải trọng và thể tích hàng hóa là điều bắt buộc. Bạn nên chọn xe có sức chứa vừa đủ để tránh phải trả tiền cho không gian trống không cần thiết.
⚖️ Tính toán hiệu quả kinh tế
Đối với các doanh nghiệp vận chuyển thường xuyên, việc chuyển từ thuê xe nhỏ lẻ sang thuê xe tải lớn là một chiến lược kinh tế thông minh. Hình thức này giúp giảm chi phí logistics tổng thể.
Việc chọn đúng tải trọng không chỉ tối ưu về giá mà còn giúp giảm số lần vận chuyển, qua đó tiết kiệm thời gian và bảo vệ môi trường hơn.
Tải trọng xe
Tổng cước phí ước tính (VNĐ)
Cước phí/tấn (VNĐ/tấn)
5 tấn
14.000.000
2.800.000
8 tấn
19.000.000
2.375.000
15 tấn
30.000.000
2.000.000
Giá cước xe tải thùng dài chuyên dụng
📏 Đặc điểm hàng hóa dài
Xe tải thùng dài là giải pháp không thể thiếu cho các mặt hàng có kích thước đặc biệt như ống thép dài 12m, nhôm thanh định hình hay các cấu kiện kim loại. Loại xe này đảm bảo tính toàn vẹn của vật liệu.
Giá cước xe tải thùng dài thường có phụ phí cao hơn do cần phải xin giấy phép và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn giao thông khi vận chuyển hàng quá khổ, quá tải.
💼 Phương án báo giá
Cước phí cho xe thùng dài thường được báo trọn gói theo từng chuyến, dựa trên chiều dài mét hàng chiếm dụng và tổng trọng lượng. Đôi khi còn tính thêm phí bảo hiểm bắt buộc cho hàng hóa có giá trị cao.
Bạn cần làm việc chi tiết với đơn vị vận tải để xác định chính xác khả năng chuyên chở và các chi phí phát sinh liên quan đến tuyến đường cụ thể.
Chiều dài thùng (m)
Tải trọng (tấn)
Loại hàng điển hình
8m
8
Thép hộp, vật liệu xây dựng
12m
15
Ống nước, kết cấu kim loại dài
Cước thuê xe tải thùng gắn cẩu
🏗️ Tiện ích cẩu tự hành
Xe tải thùng gắn cẩu mang lại lợi ích kép khi kết hợp vận chuyển và bốc dỡ hàng hóa nặng, cồng kềnh như máy móc công nghiệp, thiết bị cơ điện, tại những nơi không có sẵn cẩu.
Cước thuê xe tải gắn cẩu cao hơn xe thường nhưng giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thuê cẩu riêng. Chi phí này bao gồm cả tiền thuê cẩu và tiền công vận hành của tài xế cẩu.
💼 Tính toán cước phí
Cước phí sẽ được tính dựa trên tải trọng xe, sức nâng cẩu và thời gian sử dụng cẩu. Với tuyến đường dài, bạn nên chọn xe có cẩu khỏe để đảm bảo an toàn và hiệu suất bốc dỡ cao nhất.
Hãy xác định chính xác vị trí bốc dỡ và yêu cầu về cẩu để nhận được báo giá chuẩn xác, tránh phụ phí phát sinh.
Tải trọng xe
Sức nâng cẩu (tấn)
Giá cước ước tính (VNĐ)
8 tấn
5
25.000.000 – 32.000.000
15 tấn
8
40.000.000 – 55.000.000
Quy trình giao nhận hàng hóa Bắc Nam
🤝 Tiếp nhận và ký hợp đồng
Quy trình bắt đầu bằng việc tiếp nhận thông tin từ khách hàng, khảo sát hàng hóa và báo giá chi tiết. Sau khi thống nhất, hai bên sẽ ký kết hợp đồng vận chuyển làm cơ sở pháp lý.
Việc minh bạch hóa hợp đồng là vô cùng quan trọng, giúp xác định rõ trách nhiệm và quyền lợi của mỗi bên trong suốt quá trình vận chuyển.
📝 Giao nhận và xác nhận
Hàng hóa sẽ được kiểm đếm kỹ lưỡng, niêm phong và xếp lên xe theo quy chuẩn logistics. Khi hàng đến Phú Thọ, quá trình bàn giao và ký xác nhận sẽ được thực hiện tại điểm giao nhận đã thỏa thuận.
Biên bản giao nhận hàng hóa cần có chữ ký đầy đủ của các bên liên quan, đây là bằng chứng cuối cùng để kết thúc hợp đồng và thanh toán cước phí.
Giai đoạn
Mô tả công việc
Giai đoạn 1
Tiếp nhận thông tin, khảo sát, báo giá
Giai đoạn 2
Ký hợp đồng, lên kế hoạch vận chuyển
Giai đoạn 3
Bốc xếp, niêm phong, vận chuyển hàng
Giai đoạn 4
Giao hàng, ký biên bản xác nhận
Hướng dẫn chọn xe tải chở hàng
📦 Dựa trên tính chất hàng
Để chọn xe tối ưu, bạn phải hiểu rõ tính chất của hàng hóa. Hàng dễ hư hỏng chọn thùng kín. Hàng cồng kềnh chọn mui bạt. Hàng dài, nặng thì chọn thùng lửng hoặc gắn cẩu.
Việc chọn đúng loại xe giúp đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt hành trình dài, đồng thời tiết kiệm chi phí không cần thiết cho các dịch vụ bảo quản phụ trội.
⚖️ Cân đối tải trọng và chi phí
Đừng chỉ nhìn vào giá thuê xe tải mà bỏ qua tải trọng thực tế của lô hàng. Hãy tận dụng tối đa khả năng chuyên chở của xe để giảm chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa.
Tham khảo ý kiến từ chuyên gia logistics. Họ sẽ giúp bạn cân bằng giữa yêu cầu kỹ thuật của hàng hóa và ngân sách của công ty một cách hiệu quả nhất.
Tải trọng hàng
Lựa chọn xe tối ưu
Lý do
< 5 tấn (hàng lẻ)
Xe ghép
Tiết kiệm chi phí
5 – 15 tấn
Xe nguyên chuyến 8 – 15 tấn
Tối ưu hiệu suất/giá
> 15 tấn
Xe lớn (container/moóc)
Giảm số chuyến, giảm cước/tấn
Cách tối ưu chi phí vận chuyển
🤝 Ghép hàng thông minh
Vận chuyển hàng ghép là cách tiết kiệm chi phí hiệu quả nhất cho các lô hàng nhỏ. Hàng của bạn sẽ được tập kết và ghép chung với các đơn hàng khác trên cùng tuyến đường, chia sẻ chi phí vận hành.
Tuy nhiên, bạn cần chấp nhận thời gian giao hàng có thể kéo dài hơn một chút. Hãy lên kế hoạch sớm và đặt chỗ trước để đảm bảo lô hàng của bạn được vận chuyển đúng lịch.
🗓️ Lập kế hoạch sớm và dài hạn
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh thường được ưu đãi hơn khi bạn ký hợp đồng vận chuyển dài hạn hoặc đặt lịch sớm trước 5-7 ngày. Điều này giúp đơn vị vận tải chủ động sắp xếp phương tiện.
Tránh vận chuyển vào các giờ cao điểm cấm tải hoặc dịp lễ Tết để tránh phụ phí cao. Một kế hoạch rõ ràng sẽ giúp bạn kiểm soát chi phí tốt hơn.
Chiến lược
Lợi ích
Lưu ý
Ghép hàng
Giảm đến 40% cước phí
Thời gian giao nhận chậm hơn
Hợp đồng dài hạn
Được ưu đãi về giá, dịch vụ ổn định
Cần cam kết về khối lượng hàng
Thời gian xe tải giao hàng
⚡️ Lịch trình nguyên chuyến
Với tuyến đường dài, thời gian xe tải giao hàng nguyên chuyến từ Bình Dương đến Phú Thọ thường là 48 – 60 giờ (không bao gồm thời gian bốc dỡ). Đây là thời gian vận chuyển nhanh nhất trên thị trường.
Lịch trình này có thể bị ảnh hưởng bởi tình hình giao thông, điều kiện thời tiết và các lệnh cấm giờ di chuyển của xe tải.
⏳ Thời gian hàng ghép
Hàng ghép thường có thời gian giao hàng dài hơn, dao động từ 3 – 5 ngày. Nguyên nhân là do cần thời gian tập kết hàng hóa ở kho đầu và trả hàng tại nhiều điểm trên đường.
Nếu lô hàng của bạn không quá gấp, hàng ghép vẫn là một lựa chọn tuyệt vời để cân bằng giữa chi phí và thời gian vận chuyển.
Loại hình
Thời gian vận chuyển ước tính
Nguyên chuyến
2 – 3 ngày
Hàng ghép
3 – 5 ngày
Các hình thức thanh toán cước phí
💳 Thanh toán linh hoạt
Các đơn vị vận tải chuyên nghiệp cung cấp nhiều hình thức thanh toán. Bạn có thể chọn thanh toán bằng tiền mặt khi giao nhận, hoặc chuyển khoản ngân hàng để đảm bảo tính minh bạch và tiện lợi.
Đối với hợp đồng dài hạn, hình thức thanh toán công nợ theo chu kỳ (tuần/tháng) thường được áp dụng, giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả hơn.
🧾 Xuất hóa đơn, chứng từ
Việc yêu cầu xuất hóa đơn VAT và chứng từ vận chuyển (biên bản giao nhận, phiếu xuất kho) là rất quan trọng để hợp thức hóa chi phí logistics cho công ty.
Hãy thỏa thuận rõ về thời điểm thanh toán (trước/sau khi giao hàng) và các loại phí đã bao gồm trong tổng cước phí để tránh hiểu lầm.
Hình thức
Đối tượng áp dụng chính
Ưu điểm
Tiền mặt
Cá nhân, doanh nghiệp nhỏ lẻ
Nhanh chóng, không cần thủ tục
Chuyển khoản
Doanh nghiệp lớn, hợp đồng dài hạn
Minh bạch, có chứng từ giao dịch
Công nợ
Đối tác chiến lược, khách hàng thân thiết
Hỗ trợ quản lý dòng tiền
Các mặt hàng xe tải không nhận
🚫 Hàng cấm theo luật
Các mặt hàng nghiêm cấm vận chuyển theo quy định của pháp luật Việt Nam như vũ khí, chất nổ, ma túy, tài liệu phản động sẽ bị từ chối tuyệt đối. Việc này nhằm đảm bảo an toàn cho toàn bộ quá trình vận chuyển.
Nếu phát hiện hàng cấm, đơn vị vận tải có quyền thông báo cho cơ quan chức năng và từ chối hoàn toàn trách nhiệm liên quan đến lô hàng đó.
⚠️ Hàng có rủi ro cao
Một số loại hàng hóa như hóa chất độc hại, chất dễ cháy nổ (trừ khi có giấy phép chuyên chở đặc biệt) hoặc rác thải công nghiệp cũng thường bị từ chối do rủi ro cao về cháy nổ và ô nhiễm.
Bạn nên cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa. Các công ty vận tải có thể hỗ trợ vận chuyển các loại hàng này nếu bạn cung cấp đủ giấy tờ và chứng nhận an toàn.
Loại hàng
Lý do từ chối
Hàng cấm
Vi phạm pháp luật nghiêm trọng
Hóa chất nguy hiểm
Rủi ro cháy nổ, ô nhiễm môi trường
Động vật sống
Yêu cầu điều kiện vận chuyển đặc biệt
Chính sách bồi thường khi hư hỏng
💸 Mức bồi thường rõ ràng
Chính sách bồi thường là điều khoản then chốt giúp bảo vệ quyền lợi của khách hàng. Mức đền bù sẽ được quy định cụ thể trong hợp đồng, thường dựa trên giá trị kê khai của lô hàng.
Nếu không mua bảo hiểm, mức bồi thường thường được giới hạn theo đơn giá cước/tấn đã thỏa thuận. Vì vậy, bạn nên cân nhắc mua bảo hiểm cho hàng hóa có giá trị cao.
📝 Thủ tục khiếu nại
Khi phát hiện hàng hóa bị hư hỏng, bạn cần lập biên bản xác nhận ngay tại thời điểm giao nhận, có sự chứng kiến của lái xe hoặc nhân viên giao nhận. Đây là cơ sở duy nhất để yêu cầu bồi thường.
Thủ tục khiếu nại cần được thực hiện trong thời gian quy định và phải kèm theo đầy đủ hình ảnh, chứng từ chứng minh thiệt hại.
Trường hợp
Điều kiện bồi thường
Hư hỏng
Có biên bản xác nhận tại thời điểm giao hàng
Mất mát
Có xác nhận của đơn vị vận tải và công an
Chậm trễ
Theo thỏa thuận và điều kiện trong hợp đồng
Hợp đồng thuê xe tải chở hàng
✍️ Nội dung quan trọng
Một hợp đồng thuê xe tải uy tín phải có thông tin chi tiết về địa điểm, thời gian giao nhận, loại xe, tải trọng và tổng cước phí đã thỏa thuận. Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng cũng cần được làm rõ.
Hợp đồng là bằng chứng pháp lý quan trọng, đảm bảo rằng giá xe tải chở hàng đi tỉnh đã được niêm yết minh bạch và không có các khoản phí ẩn.
✅ Kiểm tra kỹ lưỡng
Bạn cần đọc kỹ điều khoản về trách nhiệm của bên vận tải, đặc biệt là phạm vi bảo hiểm và thời hạn thanh toán. Đừng ngần ngại yêu cầu giải thích nếu có bất kỳ điều khoản nào chưa rõ ràng.
Hợp đồng phải có chữ ký của người đại diện hợp pháp và con dấu công ty để đảm bảo tính pháp lý cao nhất.
Mục
Nội dung cần làm rõ
Giá cước
Đã bao gồm VAT, bốc xếp, phí cầu đường chưa?
Bồi thường
Mức tối đa là bao nhiêu?
Thời gian
Có chế tài cho việc giao hàng chậm không?
Giá cước xe tải chở hàng ghép
💰 Giải pháp tiết kiệm
Giá cước xe tải chở hàng ghép luôn là lựa chọn kinh tế nhất cho các cá nhân và doanh nghiệp có lô hàng nhỏ, không quá gấp. Bạn chỉ trả tiền cho không gian thực tế hàng hóa chiếm dụng.
Hình thức này giúp tối đa hóa hiệu quả của phương tiện, làm giảm tổng chi phí vận hành cho cả khách hàng và công ty vận tải.
📅 Lịch trình hàng ghép
Dù chi phí thấp, bạn cần lưu ý rằng hàng ghép cần thời gian tập kết (1-2 ngày) và thời gian trả hàng trên đường. Tổng thời gian vận chuyển sẽ lâu hơn so với thuê nguyên chuyến.
Các công ty vận tải uy tín thường có lịch chạy hàng ghép cố định hàng ngày, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và theo dõi lịch trình.
Tải trọng hàng
Giá cước/kg hoặc m³ tham khảo (VNĐ)
Hàng nhẹ (theo m³)
350.000 – 500.000/m³
Hàng nặng (theo kg)
1.800 – 2.500/kg
Cước vận chuyển hàng theo chuyến
🎯 Độc lập và nhanh chóng
Thuê xe theo chuyến có nghĩa là bạn thuê nguyên chiếc xe tải để vận chuyển hàng hóa của riêng mình. Lợi ích lớn nhất là tính độc lập và tốc độ vận chuyển nhanh chóng, không phải dừng trả hàng dọc đường.
Cước vận chuyển hàng theo chuyến được tính trọn gói theo tải trọng xe và quãng đường. Đây là lựa chọn hàng đầu cho hàng hóa có giá trị cao hoặc cần giao gấp.
📝 Thỏa thuận chi tiết
Khi thuê theo chuyến, bạn có quyền quyết định thời gian khởi hành và địa điểm giao nhận cụ thể. Hãy thỏa thuận rõ về các điểm dừng nếu có để tránh phát sinh thêm chi phí chờ đợi.
Hợp đồng thuê chuyến cần làm rõ trách nhiệm bốc xếp, liệu chi phí nhân công có được bao gồm trong tổng cước phí hay không.
Tải trọng xe
Cước phí ưu tiên (VNĐ)
5 tấn
18.000.000 – 22.000.000
15 tấn
30.000.000 – 38.000.000
Giá thuê xe tải theo tháng
🤝 Hợp tác chiến lược
Thuê xe tải theo tháng là hình thức hợp tác dài hạn, thường được áp dụng cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển thường xuyên và lượng hàng ổn định.
Hình thức này mang lại mức giá ưu đãi ổn định và thấp hơn so với thuê lẻ theo chuyến. Doanh nghiệp sẽ chủ động về phương tiện và lịch trình vận chuyển.
💰 Ưu đãi về giá
Giá thuê xe tải theo tháng thường được tính dựa trên tải trọng xe và số km cam kết tối thiểu/tháng. Bạn sẽ nhận được chiết khấu đáng kể so với việc thuê xe mỗi lần.
Lợi ích lớn nhất là đơn vị vận tải sẽ đảm bảo xe luôn có sẵn để phục vụ nhu cầu của bạn, giảm thiểu rủi ro thiếu hụt phương tiện trong mùa cao điểm.
Tải trọng xe
Giá thuê theo tháng (VNĐ)
5 tấn
45.000.000 – 60.000.000
15 tấn
80.000.000 – 120.000.000
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá cả và lựa chọn được giải pháp vận chuyển tối ưu. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết nhất. Chúc bạn thành công!