Giá xe tải chở hàng từ Cần Thơ đến Đồng Tháp

Giá xe tải chở hàng từ Cần Thơ đến Đồng Tháp

Bạn đang tìm kiếm giải pháp vận chuyển hàng hóa hiệu quả, tiết kiệm chi phí từ Cần Thơ ra Đồng Tháp? Chúng tôi cung cấp báo giá xe tải chở hàng trọn gói, cạnh tranh, đảm bảo an toànđúng hẹn. Với đội ngũ tài xế chuyên nghiệphệ thống xe đa dạng tải trọng, chúng tôi tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của bạn, từ hàng lẻ đến hàng nguyên chuyến. Quy trình đơn giản, thủ tục nhanh gọn, hỗ trợ 24/7. Hãy liên hệ ngay để nhận ưu đãitư vấn chi tiết về giá cước vận tải tốt nhất thị trường!

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vận chuyển

🚚 Loại hình hàng hóa và khối lượng

Loại hàng hóa quyết định phương thức đóng gói và loại xe phù hợp. Hàng dễ vỡ, hàng giá trị cao đòi hỏi sự cẩn thận và chi phí bảo hiểm cao hơn. Trọng lượng và thể tích hàng hóa là yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến việc chọn xegiá cước.

Khối lượng hàng hóa càng lớn, giá cước trên mỗi tấn hoặc khối có thể giảm. Việc tận dụng tối đa tải trọng xe giúp tối ưu chi phí. Hàng cồng kềnh có thể tính theo mét khối thay vì tấn.

🛣️ Cự ly và địa hình vận chuyển

Cự ly từ Cần Thơ đến Đồng Tháp là một quãng đường ngắn, chỉ khoảng 50-80km, ảnh hưởng lớn đến chi phí xăng dầu và khấu hao xe. Địa hình địa hình bằng phẳng, đường tốt tại Đồng Tháp cũng làm giảm chi phí.

Giá cước vận tải thường được tính trên mỗi km, nhưng có sự điều chỉnh tùy theo tuyến đường. Các tuyến đường ngắn, dễ đi sẽ có mức phụ phí thấp hơn.

Yếu tốẢnh hưởngGiá tham khảo (tăng/giảm)
Loại hàngCước phí bảo hiểm, phương tiệnTăng từ 5% – 15% tùy loại hàng
Khối lượngGiá trên mỗi tấn, loại xeGiảm 5% – 10% khi tải trọng tăng
Cự lyTổng chi phí vận chuyểnKhoảng 10.000 – 15.000 VNĐ/km
Địa hìnhPhụ phí, thời gian vận chuyểnPhụ phí thấp hoặc không có

Cước phí xe tải thùng kín chở hàng

🔐 Ưu điểm và tính bảo mật

Xe thùng kín mang lại sự an toàn tuyệt đối cho hàng hóa, tránh được mưa, nắng, bụi bẩn và đặc biệt là chống thất thoát. Loại xe này lý tưởng để vận chuyển hàng điện tử, thực phẩm khô, và các loại hàng hóa quan trọng khác.

Giá cước xe thùng kín thường cao hơn so với xe mui bạt vì tính bảo mậtan toàn cao. Đây là một khoản đầu tư xứng đáng để bảo vệ hàng hóa của bạn trong suốt hành trình dài.

💲 Cách tính giá cước thùng kín

Giá cước xe thùng kín thường được tính trên mỗi chuyến, hoặc theo tấn, tùy thuộc vào khối lượng hàng. Phụ phí cầu đường và chi phí bốc xếp có thể được tính riêng. Giá xe tải chở hàng đi tỉnh luôn có sự biến động.

Việc tính toán chi tiết giúp khách hàng dễ dàng dự trù ngân sách. Nhiều công ty vận tải có bảng giá niêm yết rõ ràng, giúp minh bạch trong quá trình giao dịch.

Tải trọng xeGiá tham khảo (VNĐ/chuyến)Thích hợp cho
Xe 1 tấn1.500.000 – 2.000.000Hàng điện tử, bưu phẩm
Xe 5 tấn3.000.000 – 4.000.000Hàng sản xuất, vật tư công nghiệp
Xe 10 tấn5.000.000 – 6.500.000Hàng sản xuất số lượng lớn, máy móc

Giá xe tải thùng mui bạt Cần Thơ

📝 Linh hoạt trong bốc dỡ hàng hóa

Xe mui bạt có khả năng bốc dỡ linh hoạt từ phía trên, phía sau và hai bên sườn. Điều này tiết kiệm thời gian và công sức, đặc biệt với những loại hàng hóa cồng kềnh, cần dùng cẩu hoặc xe nâng để đưa lên.

Dù không kín hoàn toàn như xe thùng kín, xe mui bạt vẫn có khả năng che chắn tốt với hệ thống bạt phủ, bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động thời tiết như mưa, nắng.

📉 Mức giá cước cạnh tranh

Chi phí thuê xe mui bạt thường thấp hơn xe thùng kín, làm cho chúng trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều loại hàng hóa. Với sự đa dạng về tải trọng, xe mui bạt phục vụ được nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng.

Đây là một giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp cần vận chuyển hàng hóa không yêu cầu bảo mật quá cao, nhưng vẫn cần đảm bảo an toàn cơ bản.

Tải trọng xeGiá tham khảo (VNĐ/chuyến)Thích hợp cho
Xe 1.5 tấn1.300.000 – 1.800.000Hàng nhẹ, chuyển nhà
Xe 8 tấn4.000.000 – 5.000.000Hàng tiêu dùng, bao bì
Xe 15 tấn7.000.000 – 8.500.000Hàng nông sản, vật liệu xây dựng

Chi phí xe tải thùng lửng

🏗️ Giải pháp cho hàng quá khổ, quá tải

Thùng lửng không có mui và bạt phủ, chuyên dùng để chở những loại hàng hóa đặc thù như sắt thép, vật liệu xây dựng, máy móc cồng kềnh hoặc hàng quá khổ. Với kết cấu mở, việc bốc dỡ hàng bằng cẩu trở nên cực kỳ thuận lợi.

Mặc dù không có che chắn, thùng lửng vẫn đảm bảo sự an toàn cho hàng hóa bằng cách buộc chằng cẩn thận. Lựa chọn này giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho các loại hàng hóa không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.

💰 Bảng giá tham khảo

Giá cước xe thùng lửng thường được tính theo chuyến hoặc tấn, tùy thuộc vào loại hàng. Chi phí có thể thấp hơn so với xe mui bạt và xe thùng kín, nhưng lại đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về đóng góichằng buộc hàng hóa.

Các doanh nghiệp nên thảo luận kỹ với nhà cung cấp dịch vụ để có mức giá tốt nhất và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn.

Tải trọng xeGiá tham khảo (VNĐ/chuyến)Thích hợp cho
Xe 5 tấn2.800.000 – 3.500.000Sắt thép, vật liệu xây dựng
Xe 10 tấn4.500.000 – 5.500.000Máy móc, thiết bị công nghiệp
Xe 18 tấn7.500.000 – 9.000.000Hàng quá khổ, quá tải

So sánh giá cước xe tải các loại

🤝 Lựa chọn tối ưu theo nhu cầu

Việc so sánh giá cước giữa các loại xe tải giúp khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn. Tùy thuộc vào loại hàng, khối lượng và yêu cầu về an toàn, bạn có thể chọn xe thùng kín, mui bạt hay thùng lửng để tối ưu hóa chi phí.

Mỗi loại xe có một ưu thế riêng, phù hợp với từng mục đích vận chuyển cụ thể. Việc phân tích kỹ lưỡng nhu cầu sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể.

📈 Biểu đồ so sánh giá cước

Biểu đồ sau đây minh họa sự khác biệt về giá giữa ba loại xe tải phổ biến. Dựa vào đây, bạn có thể dễ dàng hình dunglập kế hoạch ngân sách vận chuyển một cách hiệu quả.

Loại xeGiá cước (tương đối)Tính an toànLinh hoạt bốc dỡ
Thùng kínCao nhấtCaoThấp
Mui bạtTrung bìnhTrung bìnhCao
Thùng lửngThấp nhấtThấpCao

Bảng giá theo trọng tải xe

⚖️ Trọng tải ảnh hưởng đến giá

Tải trọng xe là một trong những yếu tố chính quyết định giá cước. Xe có tải trọng càng lớn thì chi phí trên mỗi tấn hoặc khối hàng hóa có xu hướng giảm. Do đó, việc gộp hàng để thuê xe có tải trọng lớn thường tiết kiệm hơn.

Việc tính toán tải trọng chính xác giúp tránh được tình trạng quá tải, gây rủi ro và phạt vi phạm giao thông. Đồng thời, nó giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển.

📏 Tiêu chuẩn chọn tải trọng phù hợp

Trước khi thuê xe, bạn cần xác định rõ trọng lượng và thể tích hàng hóa của mình. Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để được tư vấnđề xuất loại xe phù hợp, tránh lãng phí.

Các công ty vận tải uy tín sẽ có đội ngũ chuyên nghiệp giúp bạn tính toán và đưa ra lựa chọn hiệu quả nhất, đảm bảo chuyến hàng suôn sẻ.

Tải trọngGiá cước tham khảo (VNĐ/chuyến)Lưu ý
1 tấn1.500.000 – 2.000.000Phù hợp với hàng hóa nhỏ, nhẹ
5 tấn3.000.000 – 4.000.000Phổ biến, đa dạng loại hàng
10 tấn5.000.000 – 6.500.000Tối ưu chi phí khi chở hàng số lượng lớn

Giá xe tải thùng dài bao nhiêu

🚚 Lợi ích của thùng dài

Xe tải thùng dài được thiết kế để vận chuyển những loại hàng hóa có kích thước lớn, cồng kềnh như thép ống, vật liệu xây dựng dài. Mặc dù tải trọng có thể không lớn bằng các loại xe khác, nhưng chiều dài thùng xe là ưu thế vượt trội.

Chi phí thuê xe thùng dài có thể cao hơn một chút so với xe cùng tải trọng nhưng thùng ngắn hơn, do sự đặc thù về kích thước.

💲 Chi phí và cách tính

Giá cước xe thùng dài thường được tính dựa trên chuyến, với phụ phí cho kích thước quá khổ. Mức giá này sẽ thay đổi tùy thuộc vào cự ly và độ khó của tuyến đường.

Nếu hàng hóa của bạn là các loại vật liệu dài, cồng kềnh, giá xe tải chở hàng đi tỉnh bằng xe thùng dài sẽ là một lựa chọn bắt buộc.

Chiều dài thùng xeGiá tham khảo (VNĐ/chuyến)Thích hợp cho
Thùng 6.2 mét3.500.000 – 4.500.000Sắt hộp, vật liệu xây dựng, nội thất
Thùng 8.5 mét5.500.000 – 6.500.000Thép cây, vật liệu công trình dài
Thùng 9.2 mét6.500.000 – 8.000.000Ống nhựa, máy móc dài

Thuê xe tải gắn cẩu chở hàng

🏗️ Vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh

Xe tải gắn cẩu là giải pháp tối ưu cho việc vận chuyển các loại hàng hóa nặng, cồng kềnh, khó bốc dỡ bằng tay như máy móc công nghiệp, thiết bị xây dựng. Cẩu tự hành giúp tiết kiệm chi phí thuê thêm nhân công và thiết bị nâng hạ.

Giá thuê xe tải gắn cẩu cao hơn so với xe tải thông thường do sự đầu tư vào thiết bị chuyên dụng. Tuy nhiên, hiệu quả và sự tiện lợi mà nó mang lại là đáng giá.

💲 Giá cước và cách tính

Chi phí thuê xe tải gắn cẩu được tính theo giờ, theo ca hoặc theo chuyến, tùy thuộc vào tính chất công việc. Mức giá này sẽ bao gồm cả chi phí vận hành cẩu và lái xe chuyên nghiệp.

Khi thuê, bạn nên yêu cầu báo giá chi tiết, bao gồm cả thời gian sử dụng cẩu và di chuyển để đảm bảo không có chi phí phát sinh.

Tải trọng cẩuGiá tham khảo (VNĐ/chuyến)Giá theo giờ (VNĐ/giờ)
Cẩu 3 tấn4.000.000 – 5.000.000500.000 – 700.000
Cẩu 5 tấn6.000.000 – 7.500.000800.000 – 1.000.000
Cẩu 8 tấn8.000.000 – 10.000.0001.000.000 – 1.500.000

Cập nhật giá cước vận tải mới nhất

📰 Biến động giá thị trường

Giá cước vận tải không cố định, mà thường xuyên biến động theo thị trường. Các yếu tố như giá xăng dầu, chi phí bảo trì xe, và cung – cầu trên thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến giá.

Việc cập nhật thông tin giá cước thường xuyên giúp bạn có kế hoạch tài chính tốt hơn. Luôn tham khảo từ nhiều nhà cung cấp để có được mức giá hợp lý nhất.

📝 Bảng giá tham khảo chi tiết

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá cước vận tải tham khảo từ Cần Thơ đến Đồng Tháp. Đây là mức giá trung bình và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và loại xe.

Loại xeTải trọngGiá cước tham khảo (VNĐ/chuyến)Ghi chú
Xe thùng kín5 tấn3.000.000 – 4.000.000Tùy thuộc vào loại hàng, cồng kềnh
Xe mui bạt8 tấn4.000.000 – 5.000.000Giá có thể giảm khi đi hàng ghép
Xe thùng lửng10 tấn4.500.000 – 5.500.000Có thể phát sinh chi phí bốc dỡ

Quy trình giao nhận hàng hóa chi tiết

📝 Các bước thực hiện

Quy trình giao nhận hàng hóa bắt đầu từ khi khách hàng yêu cầu vận chuyển cho đến khi hàng đến tay người nhận. Các bước cơ bản bao gồm tiếp nhận thông tin, báo giá, ký hợp đồng, bốc hàng, vận chuyển, và cuối cùng là giao hàng.

Việc tuân thủ một quy trình chặt chẽ giúp đảm bảo sự minh bạch và giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình vận chuyển.

📦 Giấy tờ và thủ tục cần thiết

Khi giao nhận hàng, cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ như hợp đồng vận chuyển, phiếu xuất kho, biên bản giao nhận. Đây là những chứng từ pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

Việc kiểm tra kỹ các giấy tờ và tình trạng hàng hóa trước khi ký nhận là điều bắt buộc, đảm bảo không có sai sót.

Giai đoạnHành độngChi phí liên quan (nếu có)
Trước vận chuyểnCung cấp thông tin, ký hợp đồngCọc hợp đồng (tùy thỏa thuận)
Giao hàng tại khoKiểm tra số lượng, chất lượngChi phí bốc xếp
Nhận hàng tại địa điểmKý biên bản, thanh toánCước phí vận chuyển còn lại

Hướng dẫn chọn xe tải phù hợp

💡 Xác định nhu cầu vận chuyển

Trước khi thuê xe, bạn cần xác định rõ loại hàng hóa, khối lượng, kích thước và yêu cầu về an toàn. Từ đó, bạn có thể lựa chọn loại xe tải phù hợp nhất: thùng kín cho hàng giá trị, mui bạt cho hàng thông thường, hay thùng lửng cho hàng quá khổ.

Việc đánh giá đúng nhu cầu sẽ giúp bạn tiết kiệm cả chi phí và thời gian.

📌 Lựa chọn đơn vị vận tải uy tín

Một đơn vị vận tải uy tín sẽ có đội ngũ xe đa dạng, lái xe chuyên nghiệp và quy trình làm việc rõ ràng. Hãy tìm hiểu đánh giá từ các khách hàng trước đó để đảm bảo chất lượng dịch vụ.

Đừng chỉ nhìn vào mức giá thấp mà bỏ qua yếu tố chất lượngan toàn trong vận chuyển.

Nhu cầuLoại xe phù hợpGiá cước tham khảo
Hàng dễ vỡ, giá trịXe thùng kín1.500.000 – 6.500.000
Hàng thông thườngXe mui bạt1.300.000 – 8.500.000
Hàng quá khổXe thùng lửng2.800.000 – 9.000.000

Bí quyết giảm thiểu chi phí vận tải

💲 Tối ưu hóa tải trọng

Hãy tận dụng tối đa tải trọng của xe để giảm chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa. Nếu hàng hóa của bạn không đủ để lấp đầy một xe, hãy cân nhắc dịch vụ vận chuyển hàng ghép, chia sẻ chi phí với các lô hàng khác.

Điều này không chỉ tiết kiệm tiền mà còn góp phần giảm lượng xe lưu thông trên đường.

🤝 Đàm phán giá và hợp đồng

Đừng ngần ngại đàm phán với các đơn vị vận tải để có được mức giá tốt nhất. Việc ký kết hợp đồng dài hạn hoặc vận chuyển thường xuyên cũng là một cách để có được chính sách ưu đãi đặc biệt.

Hợp đồng rõ ràng sẽ giúp bạn kiểm soát được chi phí và tránh các khoản phụ phí không mong muốn.

Bí quyếtTiết kiệm chi phíƯu đãi
Vận chuyển hàng ghép20% – 40%Chia sẻ chi phí với khách hàng khác
Thuê dài hạn5% – 15%Giảm giá, ưu tiên khi cần xe gấp
Tối ưu hóa tải trọng10% – 20%Giảm giá trên mỗi tấn/khối hàng

Thời gian vận chuyển Cần Thơ đến Đồng Tháp

⏰ Khoảng thời gian ước tính

Thời gian vận chuyển từ Cần Thơ đến Đồng Tháp thường mất khoảng 1-2 giờ, tùy thuộc vào điều kiện giao thông và thời tiết. Các tuyến đường thông thoáng ở Đồng Tháp giúp rút ngắn thời gian.

Khách hàng nên dự trù thời gian vận chuyển để kịp thời chuẩn bị cho việc nhận hàng.

⚠️ Các yếu tố ảnh hưởng

Ngoài cự ly và địa hình, các yếu tố như thủ tục hành chính, điểm giao nhậntình trạng giao thông cũng ảnh hưởng đến thời gian. Ùn tắc giao thông hoặc thời tiết xấu có thể làm chậm trễ lịch trình.

Yếu tốThời gian dự kiếnẢnh hưởng đến giá
Vận chuyển thông thường1 – 2 giờĐã bao gồm trong giá cước
Vận chuyển hỏa tốc1 giờTăng 15% – 25% cước phí
Thời tiết xấuCó thể chậm hơn 30 phútKhông có phụ phí nếu nằm trong hợp đồng

Các hình thức thanh toán cước phí

💸 Thanh toán linh hoạt

Khách hàng có thể lựa chọn nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, bao gồm tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, hoặc thanh toán trực tuyến. Thanh toán trước hoặc sau khi giao hàng cũng là những tùy chọn phổ biến.

Việc linh hoạt trong thanh toán giúp tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng, giảm bớt rào cản giao dịch.

📝 Thỏa thuận trong hợp đồng

Tất cả các điều khoản về thanh toán, bao gồm thời hạn, hình thức, và điều kiện phải được ghi rõ trong hợp đồng vận chuyển. Điều này đảm bảo sự minh bạch và tránh mọi tranh chấp không đáng có.

Hình thức thanh toánMô tảGiá
Tiền mặtThanh toán trực tiếp tại văn phòng hoặc cho lái xeThường áp dụng cho cước phí nhỏ
Chuyển khoảnChuyển khoản qua ngân hàngPhổ biến nhất, minh bạch, có hóa đơn
Thanh toán trả sauTrả sau 1 – 2 tháng theo hợp đồngÁp dụng cho khách hàng thường xuyên, có hợp đồng dài hạn

Những mặt hàng xe tải không nhận chở

⛔️ Hàng hóa bị cấm vận chuyển

Các loại hàng hóa bị cấm theo quy định của pháp luật như vũ khí, chất cháy nổ, ma túy, động vật hoang dã tuyệt đối không được vận chuyển. Việc cố tình vi phạm sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

🚫 Hàng hóa đặc thù

Một số loại hàng hóa như chất lỏng nguy hiểm, hóa chất độc hại có thể không được nhận chở bằng xe tải thông thường. Các mặt hàng này đòi hỏi phương tiện chuyên dụng và giấy phép đặc biệt.

Loại hàngLý do không nhận chởGiá cước (nếu có thể vận chuyển)
Chất gây nổ, vũ khíCấm theo pháp luậtKhông vận chuyển
Hóa chất độc hạiĐòi hỏi xe và giấy phép chuyên dụngCao hơn 30% – 50% so với hàng thông thường
Động vật hoang dãCấm theo pháp luật, không có giấy phépKhông vận chuyển

Chính sách đền bù khi hàng bị hỏng

🛡️ Đền bù theo hợp đồng

Chính sách đền bù được quy định rõ trong hợp đồng vận chuyển. Thông thường, mức đền bù sẽ được tính dựa trên giá trị của hàng hóa hoặc tỉ lệ thiệt hại.

Việc kiểm tra kỹ chính sách này trước khi ký kết là cực kỳ quan trọng.

🔍 Quy trình xử lý khiếu nại

Khi hàng hóa bị hư hỏng, khách hàng cần lập biên bản ngay tại thời điểm nhận hàng, có sự xác nhận của bên vận chuyển. Biên bản này là cơ sở pháp lý để yêu cầu đền bù.

Các đơn vị vận tải uy tín sẽ có quy trình xử lý nhanh chóng và minh bạch.

Tình huốngMức đền bùGiá trị
Hàng hóa bị mất100% giá trị hàng hóaĐền bù tối đa 5.000.000 – 10.000.000 VNĐ/tấn
Hàng hóa bị hỏngĐền bù theo tỉ lệ hư hỏngTùy vào mức độ hư hỏng thực tế
Hàng hóa không có khai giáĐền bù theo quy định của công tyKhoảng 4 lần cước phí vận chuyển

Mẫu hợp đồng thuê xe tải mới nhất

📜 Điều khoản chi tiết

Hợp đồng thuê xe tải phải bao gồm các điều khoản về thông tin hai bên, loại xe, tải trọng, giá cước, thời gian, quy trình giao nhậnchính sách đền bù.

Một bản hợp đồng chi tiếtrõ ràng sẽ bảo vệ quyền lợi của cả người thuê và bên vận chuyển.

📑 Đảm bảo tính pháp lý

Hợp đồng cần được soạn thảoký kết theo đúng quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo tính pháp lý cho giao dịch, giúp giải quyết các tranh chấp một cách hiệu quả.

Nội dung hợp đồngMục đíchGiá trị/Giá trị pháp lý
Thông tin hai bênXác định chủ thể hợp đồngBắt buộc, có giá trị pháp lý
Giá cướcQuyết định chi phí vận chuyểnGhi rõ tổng giá, cách tính
Điều khoản đền bùGiải quyết khiếu nạiBảo vệ quyền lợi khách hàng

Thuê xe tải chở hàng theo chuyến

📦 Lợi ích của thuê theo chuyến

Đây là hình thức phổ biến nhất cho các nhu cầu vận chuyển định kỳ hoặc đột xuất. Bạn chỉ cần thanh toán cho từng chuyến vận chuyển cụ thể, linh hoạt về thời gian và địa điểm.

Giá cước được thỏa thuận trước, giúp bạn dự trù được chi phí.

🤝 Phù hợp với nhu cầu linh hoạt

Thuê theo chuyến phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ hoặc cá nhân có nhu cầu vận chuyển không thường xuyên. Nó tiết kiệm chi phí so với việc thuê xe dài hạn.

Hình thức thuêĐặc điểmGiá tham khảo
Theo chuyếnLinh hoạt, không ràng buộcCước phí tính theo từng chuyến
Theo thángỔn định, có ưu đãi giáGiá tháng thấp hơn giá chuyến
Hàng ghépTiết kiệm, không chủ động thời gianGiá thấp hơn thuê nguyên chuyến 20% – 40%

Thuê xe tải chở hàng ghép

🚚 Tiết kiệm chi phí vận chuyển

Hàng ghép là giải pháp tối ưu cho những lô hàng nhỏ, không đủ để lấp đầy một xe tải. Hàng hóa của bạn sẽ được ghép chung với hàng của các khách hàng khác đi cùng tuyến đường để chia sẻ chi phí.

Đây là cách giảm giá thành vận chuyển hiệu quả nhất.

⏳ Thời gian vận chuyển

Thời gian vận chuyển hàng ghép có thể lâu hơn so với thuê nguyên chuyến, do xe phải dừng lại nhiều lần để lấy và trả hàng. Tuy nhiên, nếu bạn không cần gấp, đây là một lựa chọn tuyệt vời để tiết kiệm.

Tải trọng hàngGiá tham khảo (VNĐ/kg)Giá tham khảo (VNĐ/khối)
Dưới 100kg500 – 800200.000 – 350.000
100kg – 500kg400 – 600150.000 – 250.000
500kg – 1 tấn300 – 500100.000 – 200.000

Lợi ích khi thuê xe tải dài hạn

💲 Ưu đãi về giá cước

Thuê xe tải dài hạn mang lại nhiều ưu đãi về giá cước. Các đơn vị vận tải thường có chính sách giảm giá hoặc chiết khấu đặc biệt cho các hợp đồng dài hạn, giúp giảm thiểu chi phí vận hành.

📊 Đảm bảo sự ổn định

Hợp đồng dài hạn giúp bạn đảm bảo sự ổn định trong chuỗi cung ứng. Bạn sẽ luôn có xe sẵn sàng khi cần, không phải lo lắng về tình trạng thiếu xe trong mùa cao điểm.

Thời hạn hợp đồngƯu đãi giáGiá tham khảo (VNĐ/tháng)
3 thángGiảm 5% cước phí12.000.000 – 15.000.000 (xe 10 tấn)
6 thángGiảm 10% cước phí22.000.000 – 28.000.000 (xe 10 tấn)
12 thángGiảm 15% cước phí40.000.000 – 50.000.000 (xe 10 tấn)

Xuất sang Trang tính

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá cả và lựa chọn được dịch vụ vận tải phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể và nhận báo giá chính xác nhất cho chuyến hàng của bạn! Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.