Bạn đang tìm hiểu giá xe tải chở hàng từ Đà Nẵng đi Long An? Dịch vụ vận tải của chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu với chi phí cạnh tranh và minh bạch. Chúng tôi chuyên vận chuyển các loại hàng hóa đa dạng, từ hàng tiêu dùng, máy móc thiết bị đến vật liệu xây dựng, đảm bảo an toàn tuyệt đối và giao hàng đúng tiến độ. Với hệ thống xe tải hiện đại và đội ngũ lái xe giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của bạn. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi hấp dẫn cho chuyến hàng của bạn!
Các yếu tố chính quyết định giá vận chuyển
Bài viết sẽ phân tích sâu các nhân tố tạo nên mức giá xe tải chở hàng đi tỉnh, giúp bạn hiểu rõ cơ cấu chi phí và đưa ra quyết định thuê xe thông minh. Việc nắm được các yếu tố này giúp bạn không bị động khi thương lượng cước phí vận tải.
🚚 Khoảng cách và Tuyến đường
- Đây là yếu tố trọng yếu nhất ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá cước tính theo VNĐ/km. Tuyến đường Đà Nẵng – Long An là tuyến đường dài, đi qua nhiều trạm thu phí BOT.
- Giá cước còn bị chi phối bởi chi phí nhiên liệu thực tế và phụ phí cầu đường dọc tuyến. Các công ty vận tải tính toán rất kỹ lưỡng để đưa ra mức giá hợp lý và cạnh tranh.
⚖️ Trọng lượng và Thể tích hàng hóa
- Hàng hóa được tính cước theo nguyên tắc so sánh giữa trọng lượng thực tế (tấn) và trọng lượng quy đổi (khối). Phải luôn xem xét yếu tố này để tránh phát sinh.
- Bạn cần cung cấp thông tin kích thước (Dài x Rộng x Cao) và trọng lượng chính xác. Điều này giúp đơn vị vận chuyển bố trí xe và tối ưu không gian thùng xe.
💸 Chi phí bốc xếp và lưu kho
- Chi phí này bao gồm tiền thuê nhân công bốc dỡ hàng hóa tại hai đầu Đà Nẵng và Long An. Nếu bạn tự lo được khâu này sẽ giảm đáng kể cước phí.
- Trường hợp hàng cần lưu kho hoặc trung chuyển, sẽ phát sinh phụ phí lưu bãi và dịch vụ bảo quản. Hãy hỏi rõ chính sách kho bãi của nhà xe.
Yếu tố | Mô tả Ảnh hưởng | Tỷ lệ tác động | Giá trị tham khảo (Đà Nẵng – Long An) |
Cự ly vận chuyển | Cự ly càng dài, đơn giá/km càng giảm | 40% | Chi phí cố định khoảng 7-10 triệu VNĐ |
Trọng lượng hàng | Hàng nặng hoặc cồng kềnh quyết định loại xe | 30% | Phụ phí hàng quá khổ: 15% – 25% giá cước |
Loại hình dịch vụ | Ghép hàng hay nguyên chuyến (bao xe) | 20% | Chênh lệch 30% – 50% tùy tải trọng |
Bảng so sánh giá cước xe tải chi tiết
Chúng tôi tổng hợp các bảng giá tham khảo từ các đơn vị Logistics uy tín để bạn có cái nhìn tổng quan. Lưu ý: Mức giá này có thể biến động tùy theo mùa vụ và giá xăng dầu, thường tăng 10-20% vào dịp lễ.
💰 Đơn giá theo Tải trọng (Tấn)
- Giá cước thường được tính theo mức sàn tấn/chuyến đối với hàng nguyên xe. Tải trọng càng lớn, chi phí trên mỗi kilogram hàng hóa càng giảm, giúp bạn tiết kiệm tổng thể.
- Bảng giá dưới đây giúp bạn ước lượng ban đầu chi phí cho các loại hàng từ 1 tấn đến 15 tấn trên tuyến đường Long An.
📐 Đơn giá theo Thể tích (Khối)
- Đối với hàng hóa nhẹ và cồng kềnh (ví dụ: mút xốp, bao bì), cước phí sẽ được tính theo thể tích (mét khối). Công thức quy đổi chuẩn là 1 taˆˊn=3 meˊt khoˆˊi.
- Bạn nên tính toán kỹ thể tích thực tế của lô hàng. Nếu hàng vượt quá tỷ lệ quy đổi, bạn sẽ bị tính theo giá cước thể tích (CBM).
Tải trọng/Thể tích | Giá cước Ghép hàng (VNĐ/kg hoặc VNĐ/khối) | Giá cước Nguyên chuyến (Triệu VNĐ/chuyến) |
100 kg – 500 kg | Từ 3.000 – 4.500 VNĐ/kg | Không áp dụng |
5 Tấn hoặc 30 Khối | Từ 1.800 – 2.500 VNĐ/kg | 12 – 16 Triệu VNĐ |
15 Tấn hoặc 80 Khối | Từ 1.200 – 1.600 VNĐ/kg | 25 – 32 Triệu VNĐ |
Giá cước thuê ghép hàng hai chiều
Thuê ghép hàng (hay gửi hàng lẻ) là hình thức tiết kiệm nhất dành cho các lô hàng nhỏ dưới 5 tấn. Đây là giải pháp tối ưu chi phí cho cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.
🔄 Chi phí Ghép hàng tuyến Đà Nẵng đi Long An
- Khi ghép hàng, hàng hóa của bạn được chất chung trên một xe tải đi đường dài với các lô hàng khác. Chi phí sẽ được chia đều theo trọng lượng hoặc thể tích.
- Lợi ích là giá rất rẻ, nhưng nhược điểm là thời gian vận chuyển thường chậm hơn so với thuê nguyên chuyến, bạn phải chấp nhận độ trễ 1-2 ngày.
↩️ Lợi ích của Ghép hàng hai chiều (Chiều về)
- Các đơn vị vận tải luôn muốn tối đa hóa năng suất bằng cách tìm hàng chiều về từ Long An ra Đà Nẵng. Điều này giúp giảm chi phí vốn khai thác phương tiện.
- Nếu bạn có nhu cầu vận chuyển khứ hồi, đừng ngần ngại hỏi về chiết khấu đặc biệt cho hàng chiều về. Mức giảm có thể lên đến 15-20% cước phí.
Loại hàng ghép | Giá cước (VNĐ/kg) | Ưu điểm | Nhược điểm |
Hàng ghép nhỏ (Dưới 3 tấn) | 1.800 – 2.500 | Chi phí thấp nhất, phù hợp hàng mẫu | Thời gian giao nhận không linh hoạt |
Hàng ghép cồng kềnh | 300.000 – 450.000 VNĐ/m$^3$ | Giá tính theo thể tích rất cạnh tranh | Phát sinh phụ phí nếu hàng quá khổ |
Giá thuê xe tải trọn gói theo chuyến
Thuê bao xe nguyên chuyến là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần vận chuyển khối lượng lớn hoặc hàng hóa cần tính bảo mật cao và thời gian giao hàng chính xác.
⏱️ Đơn giá thuê nguyên chuyến và thời gian
- Giá thuê trọn gói dựa trên việc bạn sử dụng độc quyền toàn bộ thùng xe. Giá sẽ được chốt một lần duy nhất và không phát sinh thêm chi phí ẩn.
- Ưu điểm vượt trội là bạn được chủ động thời gian nhận hàng, rút ngắn thời gian chờ và đảm bảo hàng hóa không bị thất lạc.
🔒 Cam kết An toàn và Bảo mật
- Khi thuê nguyên chuyến, nhà xe cam kết niêm phong kẹp chì tại điểm xuất phát. Sự an toàn và bảo mật hàng hóa được nâng lên mức cao nhất.
- Đây là hình thức bắt buộc đối với các lô hàng giá trị cao, hàng dễ vỡ hoặc hàng cần bảo quản đặc biệt trong suốt quá trình vận chuyển.
Loại Xe (Tấn) | Giá cước tham khảo (Triệu VNĐ) | Phù hợp hàng hóa | Lợi ích Chính |
5 Tấn (Xe Hino, Isuzu) | 12 – 16 triệu | Vật liệu xây dựng, hàng nhẹ cồng kềnh | Thời gian linh hoạt, chi phí vừa phải |
15 Tấn (Xe container, Rơ-moóc) | 25 – 32 triệu | Hàng nông sản, máy móc, hàng hóa số lượng lớn | Tối ưu chi phí/tấn, bảo mật cao |
Giá thuê xe tải theo tháng ưu đãi
Thuê theo tháng là giải pháp dành cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển liên tục hoặc cần tuyến cố định giữa Đà Nẵng và Long An. Giải pháp này giúp ổn định chi phí Logistics.
🗓️ Hợp đồng Thuê xe dài hạn
- Hợp đồng thuê theo tháng là hình thức đầu tư dài hạn vào chuỗi cung ứng. Bạn sẽ được hưởng mức giá cố định và giảm đáng kể so với thuê lẻ từng chuyến.
- Việc này giúp doanh nghiệp dễ dàng dự toán ngân sách và tránh rủi ro biến động giá cước thị trường do giá xăng dầu hay phí BOT.
👷♂️ Cam kết Tài xế và Xe chuyên dụng
- Nhà cung cấp sẽ cam kết cung cấp xe chuyên dụng và tài xế cố định có kinh nghiệm chạy tuyến đường dài. Đảm bảo tính ổn định và chất lượng dịch vụ.
- Bạn có thể yêu cầu xe có thùng chuyên biệt (thùng lạnh, bồn chứa) phục vụ đặc thù sản phẩm. Sự chuyên nghiệp này giúp vận hành luôn suôn sẻ và hiệu quả.
Hình thức Thuê | Giá cước (Giảm so với thuê lẻ) | Cam kết dịch vụ | Ưu đãi thêm |
Thuê theo chuyến | Giá biến động (0%) | Không cam kết cố định xe/tài xế | Không có |
Thuê theo tháng | Giảm 10% – 20% | Cam kết xe, tài xế cố định, ưu tiên tuyến | Hỗ trợ 24/7 và xử lý ưu tiên |
Giá xe tải thùng kín chở hàng
Xe tải thùng kín là loại xe lý tưởng để vận chuyển các mặt hàng cần bảo quản khỏi tác động của thời tiết và môi trường. Đảm bảo giá trị hàng hóa không bị suy giảm.
🛡️ Đặc điểm thùng kín và chi phí
- Thùng kín có cấu trúc bảo mật cao với vách kim loại bao quanh, thích hợp cho hàng điện tử, linh kiện, hoặc hàng có giá trị lớn.
- Chi phí thuê thùng kín có thể cao hơn 5-10% so với thùng mui bạt do tính năng bảo vệ vượt trội và phụ phí chống thấm.
🌡️ Vận chuyển hàng hóa đặc thù
- Đối với hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ (thuốc, thực phẩm đông lạnh), cần thuê xe thùng kín có lắp máy lạnh.
- Hãy chuẩn bị sẵn giấy tờ và tem nhãn cần thiết. Đơn vị vận chuyển sẽ kiểm tra nghiêm ngặt về tiêu chuẩn an toàn trước khi nhận hàng.
Loại Thùng Kín | Tải trọng phổ biến | Giá cước Nguyên chuyến (Triệu VNĐ) | Đặc điểm bảo quản |
Thùng Kín Tiêu chuẩn | 8 tấn – 15 tấn | 18 – 35 triệu | Chống nước, chống bụi, bảo mật |
Thùng Lạnh | 5 tấn – 10 tấn | 25 – 50 triệu | Kiểm soát nhiệt độ 0∘C đến 25∘C |

Giá xe tải thùng mui bạt mới nhất
Xe tải thùng mui bạt là loại xe phổ biến nhất trong ngành vận tải vì tính đa dụng và chi phí vận chuyển rất cạnh tranh.
⬆️ Ưu điểm Thùng mui bạt
- Thùng mui bạt có thể linh hoạt nâng hạ bạt hoặc dỡ bạt ra. Điều này giúp dễ dàng bốc xếp hàng hóa bằng xe nâng từ phía trên hoặc bên hông.
- Loại xe này phù hợp với các mặt hàng có kích thước không đồng đều hoặc hàng hóa cồng kềnh, thường là hàng tiêu dùng nhanh hoặc vật liệu xây dựng.
💰 Cước phí vận tải mui bạt
- Giá cước thùng mui bạt thường thấp hơn thùng kín khoảng 5%, là lựa chọn kinh tế nhất cho hầu hết các loại hàng hóa thông thường.
- Tuy nhiên, nếu gặp thời tiết mưa bão, bạn cần kiểm tra kỹ tình trạng bạt phủ và yêu cầu nhà xe gia cố chống thấm để bảo vệ hàng hóa.
Tải trọng Mui Bạt | Kích thước Thùng (Dài x Rộng x Cao) | Giá cước Nguyên chuyến (Triệu VNĐ) | Phù hợp hàng hóa |
10 tấn | 9.8 x 2.35 x 2.15 | 20 – 28 triệu | Sắt thép, máy móc, hàng đóng gói |
18 tấn | 12.5 x 2.4 x 2.5 | 35 – 45 triệu | Số lượng lớn, hàng cồng kềnh |

Giá xe tải thùng lửng tiết kiệm
Xe tải thùng lửng là giải pháp tối ưu cho việc vận chuyển các loại hàng siêu trường, siêu trọng hoặc hàng hóa không sợ mưa nắng. Chi phí thuê thường thấp nhất.
🔩 Đặc điểm Thùng lửng và tính linh hoạt
- Thùng lửng không có mui bạt và vách che, chỉ có sàn xe và bửng thấp. Điều này cho phép dễ dàng xếp dỡ hàng từ mọi phía bằng cẩu hoặc xe nâng.
- Loại xe này chủ yếu được dùng để chở vật liệu xây dựng, thép cuộn, cấu kiện hoặc máy móc thiết bị có tải trọng lớn và không bị giới hạn chiều cao.
📉 Lựa chọn tiết kiệm chi phí
- Giá cước thuê thùng lửng có thể giảm 10-15% so với thùng mui bạt. Tuy nhiên, bạn phải chấp nhận rủi ro thời tiết tác động trực tiếp lên hàng hóa.
- Khi thuê, cần đảm bảo hàng hóa được chằng buộc cẩn thận theo tiêu chuẩn an toàn vận tải đường dài để tránh rung lắc và xê dịch.
Tải trọng Thùng Lửng | Hạn chế Vận chuyển | Giá cước Nguyên chuyến (Triệu VNĐ) | Đặc tính hàng hóa |
10 tấn | Không chở được hàng cần bảo quản | 18 – 25 | Thép, cọc bê tông, pallet gỗ |
18 tấn | Cần giấy phép cho hàng quá khổ | 30 – 42 | Máy móc công nghiệp, bồn chứa |
Giá theo loại xe tải và tải trọng
Giá cước được xác định dựa trên loại xe và tải trọng mà bạn lựa chọn, từ xe tải nhẹ đến xe container. Tải trọng là chỉ số then chốt để tính giá.
🚗 Giá theo Dòng xe (Tải nhẹ, Tải nặng)
- Xe tải nhẹ (dưới 5 tấn) thường có giá cước theo km cao hơn do chi phí vận hành (nhân công, bảo trì) không giảm đáng kể. Tuy nhiên, nó phù hợp cho hàng giao nhỏ lẻ.
- Xe tải nặng (trên 10 tấn) có đơn giá/tấn thấp hơn, tối ưu hóa chi phí cho khối lượng hàng hóa lớn. Đây là lựa chọn chính cho tuyến Đà Nẵng – Long An.
⚖️ Lựa chọn tải trọng tối ưu
- Lựa chọn tải trọng nên sát với khối lượng hàng thực tế nhất. Nếu thuê xe 15 tấn chỉ chở 10 tấn, bạn đang lãng phí chi phí thuê bao.
- Hãy luôn tính đến phụ phí quá tải nếu hàng vượt quá tải trọng thiết kế của xe. Việc này là bất hợp pháp và gây nguy hiểm.
Loại Xe/Tải trọng | Chi phí/Tấn (VNĐ/tấn) | Đặc điểm tuyến đường | Phù hợp hàng hóa |
Xe 8 Tấn | 3.000.000 – 3.500.000 | Phù hợp đường nội bộ Long An | Hàng tiêu dùng, bao bì |
Xe 15 Tấn | 1.800.000 – 2.200.000 | Tối ưu đường cao tốc | Nông sản, nguyên vật liệu |
Chi phí xe tải thùng dài bao nhiêu?
Xe tải thùng dài (thường từ 9m6 đến 12m) là giải pháp chuyên biệt để vận chuyển các loại hàng hóa có chiều dài lớn như sắt thép, ống nhựa hoặc vật tư xây dựng.
📏 Chiều dài thùng và giá cước
- Xe thùng dài có giá thuê cao hơn so với xe thùng ngắn cùng tải trọng. Chi phí này đến từ việc khó khăn khi xoay trở và phụ phí vào các cảng lớn.
- Các công ty vận tải tính thêm phụ phí chiều dài khi xe vượt quá tiêu chuẩn thông thường, thường cao hơn 10% so với xe 7m.
🏗️ Lợi thế vận chuyển hàng đặc biệt
- Lợi thế của xe thùng dài là có thể vận chuyển đồng thời nhiều hàng cùng loại hoặc các cấu kiện dài mà xe thường không thể chở.
- Đảm bảo giấy phép lưu hành cho hàng quá khổ, quá tải nếu cần thiết. Việc này trách bị phạt và gián đoạn lịch trình.
Chiều dài Thùng | Tải trọng (Tấn) | Giá cước Nguyên chuyến (Triệu VNĐ) | Hàng hóa chuyên dụng |
9.6 mét | 15 tấn | 28 – 38 | Ống nhựa dài, thanh nhôm, vật tư |
12.5 mét | 20 tấn | 35 – 48 | Sắt hộp, dầm thép, cấu kiện cầu |
Chi phí thuê xe tải có gắn cẩu
Thuê xe tải gắn cẩu là dịch vụ tích hợp cả vận chuyển và xếp dỡ. Điều này giúp bạn giảm thiểu chi phí thuê thêm nhân công và thiết bị nâng hạ riêng.
⚙️ Lợi ích của xe cẩu tự hành
- Xe cẩu tự hành cho phép bốc dỡ hàng hóa ngay tại công trình hoặc kho bãi mà không cần xe cẩu bên ngoài. Tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.
- Chi phí thuê bao gồm giá cước vận chuyển và chi phí vận hành cẩu theo giờ hoặc theo điểm dừng. Hãy hỏi rõ phạm vi hoạt động của cẩu.
💰 Tính toán chi phí cẩu
- Chi phí cẩu được tính theo công suất cẩu (từ 3 tấn đến 15 tấn) và thời gian làm việc (giờ/ca). Cẩu càng lớn, đơn giá thuê càng cao.
- Cần xác định rõ vị trí bốc dỡ có đủ không gian để cẩu hoạt động không. Nếu không, chi phí có thể tăng do phải trung chuyển.
Loại Cẩu | Tải trọng nâng tối đa | Giá cước Nguyên chuyến (Triệu VNĐ) | Phụ phí Cẩu (VNĐ/Giờ) |
Cẩu 3 Tấn | 3.000 kg | 30 – 40 | 450.000 – 600.000 |
Cẩu 8 Tấn | 8.000 kg | 45 – 65 | 800.000 – 1.200.000 |
Quy trình giao nhận hàng hóa chuẩn
Nắm rõ quy trình giao nhận hàng hóa chuẩn giúp bạn kiểm soát chặt chẽ lô hàng từ lúc xuất phát đến khi Long An. Đảm bảo an toàn và tính minh bạch.
📝 Các bước giao nhận tại kho
- Bạn cần cung cấp phiếu xuất kho và hợp đồng vận chuyển (Booking Note) cho tài xế. Kiểm đếm hàng hóa chi tiết theo Packing List.
- Lô hàng sẽ được niêm phong kẹp chì và chụp ảnh lại hiện trạng ban đầu. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết tranh chấp sau này.
📬 Quy trình tại điểm nhận hàng
- Khi đến Long An, tài xế sẽ thông báo và tiến hành tháo niêm phong. Người nhận phải kiểm tra số lượng và tình trạng hàng hóa ngay tại chỗ.
- Ký nhận vào Biên bản giao nhận (Proof of Delivery – POD). POD này là chứng từ cuối cùng xác nhận việc hoàn thành hợp đồng vận chuyển.
Bước | Nội dung Chính | Trách nhiệm | Thời gian dự kiến |
Bước 1 | Chuẩn bị và Kiểm đếm | Chủ hàng/Nhà xe | 1 – 2 Giờ |
Bước 2 | Vận chuyển và Theo dõi | Nhà xe | 36 – 48 Giờ |
Bước 3 | Ký nhận POD | Người nhận | 30 Phút |

Hướng dẫn chọn xe tải phù hợp nhu cầu
Việc lựa chọn đúng loại xe sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Đừng chọn xe quá lớn hay quá nhỏ so với nhu cầu.
❓ Xác định Loại hình hàng hóa
- Hàng cồng kềnh (xốp, nhẹ): chọn xe thùng mui bạt và tính cước theo khối (CBM) để tối ưu giá.
- Hàng giá trị cao (linh kiện): phải chọn xe thùng kín để đảm bảo an ninh và tránh thất thoát. Đầu tư bảo hiểm là cần thiết.
🛣️ Lựa chọn tuyến đường và thời gian
- Tuyến Đà Nẵng – Long An là tuyến đường dài, ưu tiên xe có động cơ mạnh và hệ thống treo tốt. Điều này giúp giảm rủi ro hư hỏng hàng.
- Nếu giao hàng gấp, chọn xe nguyên chuyến và hỏi về lộ trình tối ưu (tuyến cao tốc) để rút ngắn thời gian.
Loại hàng | Loại xe đề xuất | Mục tiêu Tiết kiệm | Chi phí ước tính (Ghép/Tấn) |
Hàng nhỏ lẻ | Xe tải 500kg, Ghép | Tối đa hóa không gian | 3.000 – 4.500 VNĐ/kg |
Hàng công trình | Xe thùng lửng, Gắn cẩu | Tích hợp dịch vụ nâng hạ | 1.800 – 2.500 VNĐ/kg |

Cách giảm thiểu chi phí chở hàng tối ưu
Có nhiều chiến lược Logistics giúp bạn cắt giảm đáng kể chi phí vận chuyển trên tuyến đường dài Đà Nẵng – Long An.
🎯 Tối ưu hóa khối lượng hàng
- Cố gắng gom đủ hàng để thuê nguyên chuyến thay vì chia nhỏ nhiều lần. Giá cước/tấn sẽ giảm đáng kể khi thuê bao cả xe.
- Nếu không đủ hàng nguyên chuyến, hãy ưu tiên thuê ghép hàng của các đơn vị có hệ thống phân phối lớn.
🤝 Đàm phán và Hợp đồng dài hạn
- Nên đàm phán giá dựa trên giá cước chiều về (Long An – Đà Nẵng). Mức giảm có thể lên tới 15%.
- Ký hợp đồng vận chuyển theo tháng hoặc quý. Các cam kết dài hạn sẽ được hưởng chính sách ưu đãi và giá cố định (ví dụ: giảm thêm 10%).
Phương pháp | Chi phí Giảm (%) | Ưu điểm | Nhược điểm |
Thuê ghép | 30% – 50% | Chi phí ban đầu thấp | Thời gian vận chuyển chậm hơn |
Thuê khứ hồi | 15% – 20% | Tận dụng chuyến xe chiều về | Cần tìm nguồn hàng cho chiều về |
Thời gian xe tải giao hàng bao lâu?
Thời gian vận chuyển là yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với hàng cần giao gấp hoặc hàng hóa có hạn sử dụng ngắn.
⏱️ Thời gian tiêu chuẩn
- Tuyến Đà Nẵng – Long An có chiều dài khoảng 900 – 1000 km. Thời gian chạy xe liên tục là khoảng 20 – 25 giờ.
- Thời gian giao hàng tiêu chuẩn (bao gồm bốc xếp và nghỉ dọc đường) cho xe nguyên chuyến là 36 – 48 giờ (tức là 1.5 – 2 ngày).
⏳ Thời gian Ghép hàng và Phát sinh
- Đối với hàng ghép, thời gian vận chuyển sẽ lâu hơn khoảng 1 – 2 ngày do phải chờ gom hàng và trả hàng lẻ dọc đường đi. Tổng cộng là 3 – 4 ngày.
- Phát sinh có thể do kẹt xe, tai nạn, hoặc thủ tục kiểm soát hàng hóa. Bạn cần luôn có kế hoạch dự phòng.
Loại hình Vận chuyển | Thời gian Giao hàng | Phụ phí Hỏa tốc | Mức phí Nguyên chuyến (Triệu VNĐ) |
Nguyên chuyến | 36 – 48 Giờ | 20% – 30% giá cước | 25 – 35 |
Hàng ghép | 72 – 96 Giờ | Không áp dụng | N/A |
Các hình thức thanh toán tiền cước
Bạn có thể lựa chọn nhiều hình thức thanh toán tiền cước vận chuyển linh hoạt. Hãy hỏi rõ phương thức ưu tiên của đơn vị vận tải.
🏦 Thanh toán Chuyển khoản
- Đây là hình thức phổ biến và minh bạch nhất. Bạn có thể thanh toán trước 30-50% ngay sau khi ký hợp đồng và thanh toán phần còn lại sau khi nhận POD.
- Luôn giữ lại chứng từ chuyển khoản và yêu cầu hóa đơn VAT (nếu có) để phục vụ việc kê khai thuế cho doanh nghiệp.
🧾 Thanh toán COD và tiền mặt
- Thanh toán tiền mặt (tiền tươi) thường được áp dụng cho hàng ghép có giá trị cước nhỏ. Thanh toán ngay khi ký Biên bản giao nhận.
- Nếu nhà xe có dịch vụ thu hộ (COD), bạn phải trả thêm phí dịch vụ thu hộ (thường 1-3% giá trị hàng).
Hình thức | Thời điểm Thanh toán | Mức phí/Thủ tục | Lưu ý |
Chuyển khoản | Trước hoặc sau giao hàng | Phí chuyển khoản ngân hàng (ít) | Cần có hóa đơn/chứng từ |
Tiền mặt (COD) | Ngay khi giao nhận hàng | 1% – 3% phí thu hộ | Phù hợp giao dịch nhỏ |
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
Mặc dù xe tải có thể chở hầu hết các loại hàng, một số mặt hàng bị cấm hoặc bị hạn chế nghiêm ngặt theo quy định của pháp luật và quy tắc vận hành của nhà xe.
🚫 Hàng hóa cấm vận chuyển
- Các mặt hàng cấm theo quy định nhà nước bao gồm: Chất nổ, vũ khí, chất độc và hàng giả (hàng nhái). Đơn vị vận tải sẽ từ chối tuyệt đối.
- Bạn phải khai báo trung thực về bản chất hàng hóa. Nếu gian lận và bị phát hiện, bạn sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm pháp lý và chi phí phạt.
⚠️ Hàng hóa hạn chế và điều kiện
- Hàng dễ cháy nổ (hóa chất, xăng dầu) hoặc hàng nguy hiểm cần có giấy phép vận chuyển chuyên dụng và phải đi bằng xe chuyên biệt (có biển báo, chống cháy).
- Hàng gia súc, gia cầm sống cần có giấy kiểm dịch đầy đủ. Nếu thiếu, nhà xe có quyền từ chối nhận hàng để tránh rủi ro.
Loại hàng | Mức độ Cấm/Hạn chế | Giải pháp Thay thế | Phụ phí (Nếu có) |
Vũ khí, chất độc | Tuyệt đối cấm | Gửi qua cơ quan chức năng | Phạt rất nặng |
Hóa chất nguy hiểm | Hạn chế, cần giấy phép | Xe bồn chuyên dụng | 20% – 40% giá cước |
Chính sách đền bù khi hàng hóa hư hỏng
Chính sách đền bù là điều khoản quan trọng nhất trong hợp đồng, bảo vệ lợi ích của bạn nếu xảy ra rủi ro trong quá trình vận chuyển.
📝 Mức đền bù cơ bản
- Nếu hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của nhà xe (tai nạn, bốc xếp sai quy cách), họ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
- Mức đền bù thông thường được giới hạn tối đa bằng tổng giá trị cước vận chuyển (100% cước). Điều này áp dụng nếu không mua bảo hiểm.
💼 Bảo hiểm Hàng hóa và đền bù
- Để được đền bù 100% giá trị hàng hóa, bạn bắt buộc phải mua bảo hiểm cho lô hàng. Phí bảo hiểm thường là 0.1% – 0.3% giá trị hàng.
- Khi sự cố xảy ra, bạn cần cung cấp đầy đủ chứng từ (hóa đơn, biên bản) để công ty bảo hiểm và nhà xe tiến hành thủ tục giám định.
Tình huống | Mức đền bù Cơ bản | Mức đền bù khi có Bảo hiểm | Lưu ý |
Hư hỏng do lỗi nhà xe | Tối đa 100% giá cước | 100% giá trị hàng hóa | Cần có giám định thiệt hại |
Mất hàng | Tối đa 100% giá cước | 100% giá trị hàng hóa | Cần biên bản công an/cơ quan chức năng |
Hợp đồng thuê xe tải cần lưu ý
Hợp đồng thuê xe là cơ sở pháp lý bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Đừng bỏ qua việc đọc kỹ và thương lượng các điều khoản quan trọng.
🖋️ Điều khoản về Giá và Phụ phí
- Hợp đồng phải ghi rõ ràng tổng giá xe tải chở hàng đi tỉnh và các khoản phụ phí có thể phát sinh (BOT, lưu kho, bốc xếp) để tránh tranh chấp sau này.
- Kiểm tra điều khoản phạt nếu bên vận chuyển giao hàng chậm so với cam kết. Thường là 5-10% cước phí cho mỗi ngày chậm trễ.
📜 Điều khoản Đền bù và Giải quyết tranh chấp
- Xác định rõ trách nhiệm của nhà xe trong việc bảo quản hàng hóa. Yêu cầu cam kết về an toàn và niêm phong trong suốt hành trình.
- Điều khoản giải quyết tranh chấp phải chỉ rõ tòa án hoặc trung tâm trọng tài nào sẽ thụ lý vụ việc nếu hai bên không đạt được thỏa thuận.
Điều khoản | Nội dung Bắt buộc | Mức phạt tham khảo | Tầm quan trọng |
Giá cước | Đơn giá, VAT, phụ phí | N/A | Cao nhất |
Thời gian giao | Ngày giờ nhận và trả | 5% – 10% cước/ngày chậm | Rất cao |
Đền bù | Mức đền bù khi tổn thất | Xem mục Chính sách Đền bù | Rất cao |
Liên hệ báo giá chính xác hôm nay
Sau khi đã nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá và quy trình, bước tiếp theo là nhận báo giá cụ thể cho lô hàng của bạn trên tuyến Đà Nẵng đi Long An.
📞 Thông tin cần cung cấp
- Để nhận được báo giá chính xác nhất, bạn cần cung cấp thông tin hàng hóa (tên, khối lượng, kích thước) và địa điểm giao nhận cụ thể.
- Hãy cho biết thời gian dự kiến vận chuyển (gấp hay thông thường) và yêu cầu về loại xe (thùng kín, mui bạt, cẩu).
🎁 Nhận ưu đãi độc quyền
- Đừng ngần ngại hỏi về các chương trình khuyến mãi hiện có, đặc biệt là ưu đãi cho khách hàng mới hoặc thuê xe trọn gói đầu tiên.
- Các đơn vị vận tải uy tín luôn có đội ngũ chuyên viên sẵn sàng tư vấn Logistics và đưa ra giải pháp tối ưu nhất cho bạn.
Kênh liên hệ | Lợi ích | Thời gian Phản hồi | Chi phí tư vấn |
Hotline (Điện thoại) | Tư vấn trực tiếp, nhanh chóng | 5 – 10 Phút | Miễn phí |
Email/Form đăng ký | Yêu cầu báo giá chi tiết bằng văn bản | 1 – 2 Giờ làm việc | Miễn phí |
Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận tải chuyên nghiệp với chi phí hợp lý nhất cho mọi khách hàng. Với đội ngũ lái xe tận tâm và quy trình linh hoạt, chúng tôi sẽ đảm bảo mọi lô hàng được giao nhận an toàn và hiệu quả. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác tin cậy của bạn!