Bạn đang tìm giải pháp vận chuyển hàng hóa từ Đồng Nai đến Đồng Tháp với giá cước cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp? Chúng tôi cung cấp giải pháp vận tải đa dạng, từ xe tải nhỏ đến container, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Giá xe tải chở hàng được tính toán dựa trên trọng lượng, kích thước, loại hàng hóa và quãng đường, đảm bảo minh bạch và hợp lý. Với đội ngũ tài xế kinh nghiệm, thông thuộc tuyến đường, chúng tôi cam kết hàng hóa được giao nhận đúng hẹn, nguyên vẹn, mang lại sự an tâm tuyệt đối. Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất!
Bảng giá cước vận chuyển
⭐ Giá cước vận chuyển cơ bản
Mức giá cước vận chuyển từ Đồng Nai đến Đồng Tháp được xây dựng dựa trên quãng đường và tải trọng hàng hóa. Bảng giá này chỉ mang tính tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy vào các yếu tố phát sinh. Khách hàng nên liên hệ để được tư vấn chính xác.
⭐ Giá cước theo loại hàng
Giá cước cũng phụ thuộc vào đặc điểm của hàng hóa. Các mặt hàng dễ vỡ, cồng kềnh, hay yêu cầu bảo quản đặc biệt sẽ có mức phí cao hơn. Ngược lại, hàng hóa thông thường, dễ xếp dỡ có giá cước cạnh tranh hơn nhiều.
Loại hàng hóa | Đặc điểm | Giá cước/chuyến |
Hàng tiêu dùng | Nhẹ, dễ xếp dỡ | 800.000 – 1.500.000 VNĐ |
Máy móc thiết bị | Nặng, cồng kềnh | 2.500.000 – 4.000.000 VNĐ |
Vật liệu xây dựng | Quá khổ, quá tải | Thỏa thuận theo khối lượng |
Các yếu tố ảnh hưởng giá cước
⭐ Khoảng cách và lộ trình
Khoảng cách từ Đồng Nai đến Đồng Tháp là một trong những yếu tố quyết định giá cước. Lộ trình vận chuyển có đi qua các trạm thu phí, cầu phà hay không cũng ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí của chuyến hàng.
⭐ Thời gian và yêu cầu đặc biệt
Nếu khách hàng cần vận chuyển gấp hoặc yêu cầu giao hàng vào buổi tối, ngày lễ, mức giá sẽ cao hơn. Yêu cầu về nhân công bốc xếp hay các dịch vụ đi kèm cũng làm tăng chi phí vận chuyển.
Yếu tố | Mức độ ảnh hưởng | Chi phí ước tính |
Khoảng cách | Cao | 2000 – 4000 VNĐ/km |
Loại hàng hóa | Trung bình | Tùy thuộc vào loại hàng |
Thời gian giao hàng | Cao | Tăng 15 – 20% |
Phí cầu đường | Trung bình | Thêm 5 – 10% |
Giá xe tải thùng kín, mui bạt
⭐ Giá xe tải thùng kín
Xe tải thùng kín rất thích hợp để vận chuyển những mặt hàng cần bảo vệ tuyệt đối khỏi thời tiết và bụi bẩn. Do tính an toàn cao, giá cước loại xe này thường cao hơn. Hàng điện tử, thực phẩm, hay tài liệu rất nên dùng xe này.
⭐ Giá xe tải thùng mui bạt
Xe tải thùng mui bạt có ưu điểm là linh hoạt, dễ dàng bốc dỡ hàng hóa cồng kềnh. Loại xe này phù hợp với đa số các loại hàng hóa. Giá cước cũng cạnh tranh hơn so với xe thùng kín.
Loại xe | Ưu điểm | Giá cước/km (VNĐ) |
Thùng kín | Bảo vệ hàng, an toàn | 18.000 – 25.000 |
Thùng mui bạt | Linh hoạt, dễ bốc xếp | 15.000 – 22.000 |

Bảng giá theo loại tải trọng
⭐ Xe tải trọng nhỏ và trung bình
Các loại xe có tải trọng từ 500kg đến 5 tấn phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nội thành và các lô hàng nhỏ. Giá cước thường được tính theo chuyến, hoặc theo km, rất linh hoạt cho khách hàng.
⭐ Xe tải trọng lớn
Các xe có tải trọng trên 8 tấn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn hoặc đi đường dài. Mức giá cước của xe tải lớn thường tính theo tấn, đảm bảo hiệu quả kinh tế cho các lô hàng lớn.
Tải trọng (tấn) | Phù hợp với | Giá cước/chuyến (VNĐ) |
1.5 – 3.5 | Hàng lẻ, nhỏ | 1.000.000 – 1.800.000 |
5 – 8 | Hàng sản xuất, vật tư | 2.500.000 – 3.500.000 |
10 – 15 | Hàng công trình, nông sản | 3.800.000 – 5.000.000 |
Giá cước xe thùng lửng, gắn cẩu
⭐ Giá cước xe thùng lửng
Xe tải thùng lửng được thiết kế chuyên biệt để chở hàng hóa quá khổ, quá tải, như sắt thép, gỗ. Việc bốc dỡ hàng rất thuận tiện. Giá cước loại xe này thường tính theo khối lượng hoặc kích thước.
⭐ Giá cước xe gắn cẩu
Xe tải gắn cẩu dùng để nâng hạ và vận chuyển các thiết bị, máy móc nặng. Loại xe này giúp giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm nhân công. Giá thuê sẽ cao hơn do tính chuyên dụng.
Loại xe | Ưu điểm | Giá cước/giờ (VNĐ) |
Thùng lửng | Chở hàng cồng kềnh | 200.000 – 350.000 |
Gắn cẩu | Nâng hạ hàng nặng | 500.000 – 1.000.000 |

Giá xe tải thùng dài, ngắn
⭐ Giá xe tải thùng dài
Xe tải thùng dài chuyên chở các mặt hàng có chiều dài lớn như ống thép, thanh gỗ, hàng nội thất. Giá cước tính theo quãng đường và tính chất đặc thù của hàng hóa.
⭐ Giá xe tải thùng ngắn
Xe tải thùng ngắn phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa tổng hợp trong khu vực nội thành. Loại xe này có ưu thế về khả năng di chuyển linh hoạt, dễ vào các tuyến đường nhỏ. Giá cước thấp hơn so với xe thùng dài.
Loại thùng | Phù hợp với | Giá cước/km (VNĐ) |
Thùng dài | Vật liệu xây dựng, hàng dài | 22.000 – 30.000 |
Thùng ngắn | Hàng tiêu dùng, nội thất | 16.000 – 25.000 |
So sánh giá cước các đơn vị
⭐ So sánh giá
Việc so sánh giá cước giữa các đơn vị vận tải giúp khách hàng lựa chọn nhà cung cấp tốt nhất. Bạn nên tham khảo ít nhất 3-5 đơn vị để có cái nhìn tổng quan. Giá xe tải chở hàng đi tỉnh có sự chênh lệch lớn.
⭐ So sánh chất lượng dịch vụ
Ngoài giá cả, chất lượng dịch vụ là yếu tố quan trọng. Một đơn vị vận tải uy tín phải có hợp đồng rõ ràng, cam kết về thời gian giao nhận và chính sách bồi thường khi có sự cố.
Tiêu chí | Đơn vị A (giá rẻ) | Đơn vị B (giá trung bình) |
Giá cước | 15.000 VNĐ/km | 18.000 VNĐ/km |
Dịch vụ bốc xếp | Không bao gồm | Có hỗ trợ |
Bảo hiểm | Thỏa thuận riêng | Tự động có |
Quy trình giao nhận hàng chuyên nghiệp
⭐ Tiếp nhận và tư vấn
Quy trình bắt đầu bằng việc tiếp nhận thông tin từ khách hàng: loại hàng, khối lượng, địa điểm giao nhận. Sau đó, chúng tôi sẽ tư vấn loại xe phù hợp và báo giá chi tiết để khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định.
⭐ Vận chuyển và bàn giao
Sau khi ký hợp đồng, xe sẽ đến đúng địa điểm để nhận hàng và kiểm tra tình trạng. Hàng hóa được đóng gói cẩn thận, bốc xếp đúng quy cách. Khi đến nơi, khách hàng sẽ kiểm tra lại và ký xác nhận để hoàn tất quá trình.
Bước | Mô tả | Thời gian thực hiện |
Tiếp nhận yêu cầu | Thu thập thông tin từ khách hàng | 10 – 15 phút |
Báo giá và ký hợp đồng | Thỏa thuận các điều khoản | 30 – 45 phút |
Vận chuyển và bàn giao | Di chuyển và giao hàng | Theo lộ trình |
Hướng dẫn chọn xe tải phù hợp
⭐ Xác định tải trọng
Khách hàng cần xác định chính xác tải trọng và kích thước của lô hàng để chọn xe phù hợp. Việc này giúp tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ để được tư vấn.
⭐ Lựa chọn loại thùng
Việc chọn loại thùng xe phù hợp với đặc tính hàng hóa là rất quan trọng. Ví dụ, hàng dễ vỡ, hàng điện tử nên chọn thùng kín để đảm bảo an toàn. Ngược lại, hàng cồng kềnh nên chọn thùng mui bạt hoặc thùng lửng.
Loại hàng | Trọng lượng | Loại xe nên chọn |
Nông sản | 5 – 10 tấn | Xe tải thùng mui bạt |
Đồ gỗ nội thất | 3 – 5 tấn | Xe tải thùng kín |
Sắt thép | 10 – 20 tấn | Xe tải thùng lửng |

Các loại hàng hóa xe không nhận
⭐ Hàng hóa bị cấm vận chuyển
Chúng tôi không nhận vận chuyển các loại hàng hóa bị cấm theo quy định của pháp luật, chẳng hạn như chất nổ, chất gây nghiện và vũ khí. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho cả tài xế, phương tiện và cộng đồng.
⭐ Hàng hóa có tính chất nguy hiểm
Các loại hóa chất độc hại, chất dễ cháy nổ hoặc chất phóng xạ cũng không nằm trong danh mục vận chuyển. Khách hàng nên kiểm tra kỹ danh sách các mặt hàng cấm để tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.
Loại hàng hóa | Quy định về vận chuyển |
Hàng cấm | Không được phép vận chuyển |
Hóa chất độc hại | Cần giấy phép, xe chuyên dụng |
Hàng dễ cháy nổ | Cần xe chuyên dụng, tuân thủ nghiêm ngặt |

Hợp đồng vận chuyển chi tiết
⭐ Hợp đồng thuê xe
Hợp đồng thuê xe là một cam kết pháp lý giữa bên thuê và bên cung cấp dịch vụ. Nó quy định rõ ràng về giá cước, thời gian, lộ trình và các điều khoản bồi thường. Khách hàng nên đọc kỹ trước khi ký để đảm bảo quyền lợi.
⭐ Lợi ích của hợp đồng
Hợp đồng giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, minh bạch trong mọi giao dịch. Nó là cơ sở pháp lý để giải quyết các tranh chấp nếu có phát sinh. Một hợp đồng rõ ràng sẽ tạo niềm tin cho khách hàng.
Nội dung hợp đồng | Chi tiết |
Thông tin bên thuê, bên vận chuyển | Tên, địa chỉ, số điện thoại |
Bảng giá cước | Chi tiết giá theo chuyến, km |
Lộ trình, thời gian | Từ Đồng Nai đến Đồng Tháp, thời gian dự kiến |
Điều khoản bồi thường | Giải quyết khi hàng bị hỏng, mất |
Bảo hiểm và bồi thường hàng hóa
⭐ Chính sách bồi thường
Chúng tôi có chính sách bồi thường rõ ràng cho các trường hợp hàng hóa bị hư hỏng hoặc thất lạc do lỗi của bên vận chuyển. Mức bồi thường sẽ được quy định cụ thể trong hợp đồng, giúp khách hàng yên tâm hơn.
⭐ Mua bảo hiểm hàng hóa
Để tăng cường bảo vệ cho lô hàng, đặc biệt là hàng hóa có giá trị cao, khách hàng nên mua bảo hiểm hàng hóa. Đây là giải pháp tài chính hữu hiệu để giảm thiểu rủi ro và tránh tổn thất kinh tế.
Loại tổn thất | Quy định bồi thường |
Hàng hóa hỏng nhẹ | Bồi thường theo % giá trị hỏng |
Hàng hóa mất toàn bộ | Bồi thường 100% giá trị hàng |
Giảm thiểu chi phí thuê xe tải
⭐ Thuê xe ghép hàng
Thuê xe ghép hàng là giải pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả cho các lô hàng nhỏ. Hàng hóa của nhiều khách hàng sẽ được vận chuyển chung trên một chuyến xe, giúp chia sẻ chi phí và giảm giá thành tổng thể.
⭐ Thuê theo tháng
Nếu có nhu cầu vận chuyển thường xuyên, khách hàng nên cân nhắc thuê xe theo tháng. Hình thức này giúp tiết kiệm hơn so với thuê từng chuyến. Giá xe tải chở hàng đi tỉnh sẽ ưu đãi hơn khi ký hợp đồng dài hạn.
Hình thức thuê | Lợi ích | Giá cước |
Thuê theo chuyến | Linh hoạt, phù hợp nhu cầu ngắn hạn | Cao hơn |
Thuê xe ghép | Tiết kiệm chi phí, phù hợp hàng nhỏ | Thấp nhất |
Thuê theo tháng | Tiết kiệm, phù hợp nhu cầu thường xuyên | Ưu đãi lớn |
Các gói cước thuê xe đa dạng
⭐ Gói cước theo chuyến
Đây là gói cước phổ biến nhất, dành cho những khách hàng chỉ có nhu cầu vận chuyển một lần. Giá cước được tính toán dựa trên quãng đường và trọng lượng hàng hóa thực tế.
⭐ Gói cước trọn gói
Với gói cước này, tất cả các chi phí như xăng xe, phí cầu đường, nhân công bốc xếp đều được tính vào giá trọn gói. Gói cước này giúp khách hàng dễ dàng quản lý chi phí, không có phát sinh thêm.
Gói cước | Ưu điểm | Giá cước |
Theo chuyến | Linh hoạt, dễ tính toán | Cố định theo km |
Trọn gói | Minh bạch, không phát sinh | Cố định theo hợp đồng |
Thời gian vận chuyển hàng hóa
⭐ Thời gian dự kiến
Từ Đồng Nai đến Đồng Tháp thường mất khoảng 4-6 giờ tùy vào loại xe và tình trạng giao thông. Thời gian này có thể thay đổi nếu có yếu tố bất khả kháng như mưa bão, tắc đường.
⭐ Giao hàng hỏa tốc
Chúng tôi có dịch vụ giao hàng hỏa tốc, đảm bảo thời gian vận chuyển nhanh nhất có thể. Tuy nhiên, dịch vụ này sẽ có giá cước cao hơn so với thông thường. Khách hàng nên thông báo trước nếu có yêu cầu này.
Khoảng cách | Thời gian vận chuyển | Giá cước |
Dưới 150 km | 3 – 5 giờ | 1.000.000 – 2.000.000 |
150 – 200 km | 4 – 6 giờ | 1.500.000 – 2.500.000 |
Các hình thức thanh toán phổ biến
⭐ Thanh toán trực tiếp
Khách hàng có thể thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng sau khi hoàn tất việc giao nhận. Hình thức này đơn giản, tiện lợi và được nhiều người lựa chọn.
⭐ Thanh toán theo đợt
Đối với các hợp đồng lớn hoặc thuê xe dài hạn, khách hàng có thể thanh toán theo đợt (ví dụ: đặt cọc, thanh toán sau khi giao hàng). Hình thức này giúp giảm gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp.
Hình thức thanh toán | Ưu điểm | Thời gian thanh toán |
Tiền mặt | Nhanh chóng, tiện lợi | Sau khi giao hàng xong |
Chuyển khoản | An toàn, có hóa đơn | Trong vòng 24 giờ sau giao hàng |
Thanh toán theo đợt | Giảm gánh nặng tài chính | Theo thỏa thuận hợp đồng |
Kinh nghiệm thuê xe tải giá rẻ
⭐ Lên kế hoạch sớm
Việc lên kế hoạch sớm giúp khách hàng đặt xe với giá tốt và có nhiều lựa chọn hơn. Tránh thuê xe vào những dịp cao điểm như lễ, tết, lúc đó giá cước thường tăng cao.
⭐ Đóng gói hàng cẩn thận
Đóng gói hàng hóa cẩn thận không chỉ giúp bảo vệ lô hàng mà còn giúp giảm chi phí. Khi hàng được đóng gói gọn gàng, tài xế có thể sắp xếp nhiều hàng hơn, giúp giảm số chuyến và tiết kiệm tiền.
Kinh nghiệm | Mức độ hiệu quả |
Lên kế hoạch sớm | Rất cao |
Đóng gói cẩn thận | Cao |
So sánh nhiều đơn vị | Cao |
Thuê xe ghép | Rất cao |
Bảng giá cước xe ghép hàng
⭐ Xe ghép hàng là gì
Xe ghép hàng là hình thức vận chuyển hàng hóa của nhiều khách hàng trên cùng một chuyến xe. Mô hình này giúp tối ưu hóa không gian và giảm chi phí vận hành, từ đó mang lại giá cước rẻ cho khách hàng.
⭐ Giá cước theo khối lượng
Giá cước của xe ghép hàng thường được tính dựa trên khối lượng hoặc thể tích của lô hàng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc cá nhân có nhu cầu gửi hàng lẻ, hàng không quá lớn.
Khối lượng hàng (kg) | Giá cước/km (VNĐ) |
50 – 200 | 8.000 – 12.000 |
200 – 500 | 10.000 – 15.000 |
Trên 500 | Thỏa thuận |
Bảng giá cước vận chuyển trọn gói
⭐ Vận chuyển trọn gói là gì
Vận chuyển trọn gói là dịch vụ mà khách hàng chỉ cần cung cấp thông tin về lô hàng và nhận báo giá tổng thể. Giá này bao gồm tất cả chi phí từ bốc xếp, vận chuyển đến bảo hiểm, không có chi phí phát sinh.
⭐ Tiết kiệm và tiện lợi
Hình thức này rất phù hợp với các doanh nghiệp, công ty cần sự minh bạch và tiện lợi. Khách hàng không cần lo lắng về các chi phí phụ và có thể dự toán ngân sách một cách chính xác.
Dịch vụ bao gồm | Chi phí |
Cước vận chuyển | Bao gồm |
Bốc xếp, tháo dỡ | Bao gồm |
Phí cầu đường, xăng xe | Bao gồm |
Bảo hiểm hàng hóa | Thỏa thuận |
Cam kết về chất lượng dịch vụ
⭐ Cam kết về thời gian
Chúng tôi cam kết thời gian vận chuyển đúng hẹn như đã thỏa thuận trong hợp đồng. Nếu có bất kỳ sự chậm trễ nào do lỗi từ phía chúng tôi, khách hàng sẽ được bồi thường theo quy định.
⭐ Cam kết an toàn hàng hóa
Hàng hóa của khách hàng sẽ được bảo vệ an toàn trong suốt quá trình vận chuyển. Đội ngũ tài xế kinh nghiệm cùng với hệ thống giám sát hiện đại đảm bảo hàng hóa đến nơi nguyên vẹn.
Cam kết | Mức độ tin cậy |
Đúng thời gian | Cao |
An toàn hàng hóa | Rất cao |
Bồi thường rõ ràng | Rất cao |
Trên đây là những thông tin về giá xe tải chở hàng từ Đồng Nai đến Đồng Tháp. Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn lộ trình tối ưu cho lô hàng của bạn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vận tải chuyên nghiệp và an toàn với chi phí hợp lý nhất.