Khi có nhu cầu vận chuyển hàng hóa từ Đồng Nai đến Kiên Giang, việc tìm kiếm một đối tác vận tải uy tín với giá cước hợp lý là điều cần thiết. Giá xe tải chở hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố: trọng lượng, kích thước và loại hàng hóa của bạn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp với đội xe đa dạng, từ xe tải nhỏ đến container, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu. Đội ngũ tài xế kinh nghiệm, thông thuộc tuyến đường, cam kết hàng hóa được giao nhận an toàn, đúng hẹn, mang lại sự an tâm tuyệt đối. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi hấp dẫn!
Tổng quan giá cước Đồng Nai đến Kiên Giang
🚚 Phân biệt chi phí cơ sở và phụ phí
Giá cơ sở là chi phí chính cho quãng đường vận chuyển từ khu công nghiệp Đồng Nai đến các huyện, thành phố Kiên Giang. Nó đã bao gồm nhiên liệu và lương tài xế, là căn cứ để tính toán.
Ngoài ra, khách hàng cần lưu ý các phụ phí như phí cầu đường, phí bến bãi, hoặc phí phát sinh khi thời gian chờ bốc dỡ vượt quá quy định trong hợp đồng vận chuyển.
Về mặt logistics, việc hiểu rõ cấu phần chi phí giúp doanh nghiệp lập kế hoạch ngân sách vận tải chính xác hơn, tránh phát sinh ngoài mong muốn.
Các điểm giao nhận hàng hóa tại các khu vực xa trung tâm Kiên Giang có thể làm tăng nhẹ chi phí thu gom và phân phối (Last-mile delivery).
📈 Cập nhật biến động giá cước theo thị trường
Giá cước vận tải không cố định, nó chịu ảnh hưởng lớn từ giá nhiên liệu đầu vào và nhu cầu thị trường tại thời điểm giao dịch.
Trong các mùa cao điểm như lễ tết, mức giá có thể điều chỉnh do sự khan hiếm phương tiện và chi phí điều phối tăng lên đáng kể.
Việc cập nhật giá thường xuyên giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan chính xác và đưa ra quyết định thuê xe với mức chi phí tối ưu nhất.
Chúng tôi luôn áp dụng cơ chế giá linh hoạt để đảm bảo tính cạnh tranh và hiệu quả kinh tế cho mọi lô hàng.
Loại hình dịch vụ
Khoảng giá ước tính (VNĐ/chuyến)
Độ trễ giao nhận (Ngày)
Hàng ghép (1 tấn)
2.500.000 – 3.500.000
2-3 ngày
Nguyên chuyến (5 tấn)
12.000.000 – 15.000.000
1 ngày
Các yếu tố chính ảnh hưởng giá vận chuyển
📦 Tác động của đặc điểm hàng hóa
Trọng lượng và khối lượng của lô hàng là yếu tố quyết định chính tới việc chọn loại xe và mức giá cước áp dụng cho chuyến đi.
Hàng hóa quá khổ, quá tải hoặc yêu cầu vận chuyển đặc biệt (như hàng dễ vỡ) sẽ chịu phụ phí rủi ro và đóng gói bảo quản.
Hàng hóa có giá trị cao buộc phải mua bảo hiểm hàng hóa bổ sung, điều này làm tăng tổng chi phí logistics của toàn bộ lô hàng.
Hàng hóa đặc thù như hóa chất hoặc hàng tươi sống yêu cầu xe chuyên dụng, kéo theo chi phí khai thác cao hơn xe tải thường.
🛣 Ảnh hưởng từ lộ trình và địa hình
Khoảng cách thực tế từ kho bãi Đồng Nai đến điểm đến tại Kiên Giang là cơ sở để tính đơn giá/km.
Các tuyến đường phức tạp, khó tiếp cận hoặc phải di chuyển qua phà, cầu phao sẽ làm tăng thời gian quay đầu xe và chi phí.
Việc giới hạn tải trọng trên một số đoạn đường bộ hoặc khu vực cảng biển cũng buộc phải điều chỉnh loại xe, ảnh hưởng trực tiếp đến giá.
Khách hàng cần cung cấp địa chỉ chi tiết để chúng tôi khảo sát tuyến đường tối ưu và báo giá chuẩn xác nhất.
Yếu tố ảnh hưởng
Tác động đến giá cước
Mức độ tác động
Trọng lượng hàng
Tăng chi phí thuê xe lớn
Cao
Địa điểm giao nhận khó
Phát sinh phụ phí bốc dỡ
Trung bình
Yêu cầu bảo quản đặc biệt
Phát sinh chi phí kiểm soát nhiệt độ
Cao
Giá thuê xe tải nguyên chuyến
🔐 Ưu điểm và cơ chế tính giá nguyên chuyến
Thuê xe nguyên chuyến đảm bảo tính riêng tư và an toàn tuyệt đối cho lô hàng của quý khách, không bị ảnh hưởng bởi hàng hóa khác.
Đơn giá/chuyến được xác định dựa trên trọng tải tối đa của xe (ví dụ: 8 tấn, 15 tấn) và khoảng cách vận chuyển đã được khảo sát.
Lợi thế lớn nhất là thời gian giao hàng nhanh và có thể linh hoạt điều chỉnh lịch trình theo yêu cầu sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Đây là hình thức vận tải tối ưu cho các lô hàng lớn, cần sự gấp rút về thời gian hoặc có yêu cầu bảo mật cao.
📍 Chi phí phát sinh khi thay đổi lộ trình
Nếu khách hàng yêu cầu thay đổi điểm dỡ hàng hoặc bổ sung thêm điểm giao, chi phí điều chỉnh sẽ được tính toán lại dựa trên km phát sinh.
Mọi thay đổi phải được thông báo sớm để bộ phận điều hành có thể cập nhật giấy phép lưu thông và đảm bảo tính hợp lệ của chuyến đi.
Việc chậm trễ không báo trước tại điểm bốc/dỡ hàng có thể bị tính phí lưu ca/lưu đêm theo quy định vận tải.
Chúng tôi cam kết cung cấp bảng giá nguyên chuyến minh bạch, không có chi phí ẩn, giúp khách hàng dễ dàng kiểm soát ngân sách.
Trọng tải xe
Tải trọng hợp lý (Tấn)
Giá tham khảo (VNĐ/Chuyến)
Thời gian giao nhận (Giờ)
Xe 8 tấn
Dưới 8.000 kg
12.500.000 – 14.500.000
20-24 giờ
Xe 15 tấn
Dưới 15.000 kg
18.000.000 – 22.000.000
20-24 giờ
Cước phí vận chuyển hàng ghép
🤝 Lợi ích và cách tính cước hàng ghép LTL
Vận chuyển hàng lẻ (LTL – Less Than Truckload) là giải pháp tiết kiệm chi phí cho các lô hàng có khối lượng nhỏ hoặc không cần gấp.
Cước phí được tính dựa trên khối lượng (m3) hoặc trọng lượng (kg), tùy theo chỉ số nào lớn hơn (nguyên tắc cước phí cơ bản).
Lô hàng của quý khách sẽ được gom chung với các lô hàng khác có cùng tuyến đường, tối ưu hóa công suất vận tải của xe.
Hình thức này giúp các doanh nghiệp nhỏ giảm áp lực về chi phí logistics và mở rộng thị trường tiêu thụ tại Kiên Giang.
⏳ Thời gian chờ và rủi ro trễ hẹn
Do đặc thù gom và phân phối nhiều điểm, thời gian giao hàng ghép thường lâu hơn xe nguyên chuyến (từ 2 đến 3 ngày).
Khách hàng cần chấp nhận độ trễ nhất định do quá trình xếp dỡ và luân chuyển hàng hóa tại các kho bãi trung chuyển.
Để giảm thiểu rủi ro, chúng tôi áp dụng quy trình kiểm soát tồn kho chéo (Cross-docking) nghiêm ngặt tại các bãi xe tập kết.
Việc đóng gói hàng hóa cẩn thận là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển hàng ghép.
Tiêu chí tính cước
Đơn vị tính
Ưu điểm
Theo trọng lượng
VNĐ/kg
Phù hợp hàng nặng, gọn
Theo khối lượng
VNĐ/m3
Phù hợp hàng nhẹ, cồng kềnh
Tỷ lệ Quy đổi
1m3 = 333kg
Áp dụng chỉ số lớn hơn
Bảng giá cước thuê xe tải theo tháng
🗓 Lợi ích kinh tế của hợp đồng dài hạn
Ký hợp đồng thuê xe theo tháng mang lại giá cước ưu đãi và cố định, giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát chi phí trong thời gian dài.
Quý khách được ưu tiên điều xe nhanh chóng, đảm bảo tần suất vận chuyển ổn định cho các chuỗi cung ứng liên tục.
Đây là giải pháp logistics chuyên nghiệp cho các công ty có nhu cầu vận chuyển thường xuyên giữa Đồng Nai và Kiên Giang.
Chúng tôi sẽ cam kết cung cấp lái xe cố định và bảo dưỡng xe định kỳ để đảm bảo chất lượng dịch vụ cao nhất.
📝 Điều khoản cam kết về tần suất và khối lượng
Hợp đồng tháng quy định rõ ràng về tần suất chuyến (ví dụ: 10 chuyến/tháng) và khối lượng tối đa được phép vận chuyển trong kỳ.
Nếu khối lượng phát sinh vượt quá cam kết, mức phí phụ trội sẽ được áp dụng theo thỏa thuận ban đầu.
Việc chấm dứt hợp đồng sớm cần tuân thủ các điều khoản phạt trong hợp đồng để đảm bảo tính ràng buộc pháp lý.
Chúng tôi luôn khuyến khích khách hàng đàm phán để đạt được mức giá xe tải chở hàng đi tỉnh hợp lý nhất, phù hợp với mọi nhu cầu.
Trọng tải xe (Tấn)
Cam kết tối thiểu (Chuyến/Tháng)
Giá cố định (VNĐ/Tháng)
Xe 3.5 tấn
10 chuyến
85.000.000 – 100.000.000
Xe 8 tấn
8 chuyến
120.000.000 – 150.000.000
Giá thuê xe tải thùng kín chở hàng
🛡 Tính năng bảo vệ của xe thùng kín
Xe tải thùng kín là lựa chọn tối ưu cho các mặt hàng cần bảo quản tuyệt đối khỏi các yếu tố thời tiết như mưa, nắng, bụi bẩn.
Loại xe này rất phù hợp để vận chuyển hàng điện tử, máy móc, linh kiện hoặc các sản phẩm có giá trị kinh tế cao.
Thiết kế thùng xe chống thấm nước và có khóa niêm phong, giúp ngăn chặn thất thoát và đảm bảo tính toàn vẹn của lô hàng.
Giá thuê xe tải thùng kín thường cao hơn 5-10% so với xe mui bạt cùng trọng tải do có kết cấu bảo vệ chắc chắn hơn.
📐 Hạn chế về kích thước và việc bốc dỡ
Do cấu tạo kín, việc bốc dỡ hàng hóa phải thực hiện qua cửa sau hoặc cửa hông, đòi hỏi phải có sân bãi rộng hoặc xe nâng chuyên dụng.
Chiều cao và chiều rộng của hàng hóa cần phải tính toán cẩn thận để đảm bảo lọt qua cửa thùng xe một cách an toàn.
Xe thùng kín không thể bốc dỡ hàng từ phía trên xuống (như xe cẩu), là một hạn chế lớn đối với hàng rời hoặc vật liệu xây dựng.
Quý khách nên xác định kích thước phủ bì của hàng hóa để chúng tôi tư vấn loại xe có kích thước lòng thùng phù hợp nhất.
Trọng tải xe (Tấn)
Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao)
Giá tham khảo (VNĐ/Chuyến)
Phù hợp với mặt hàng
Xe 5 tấn thùng kín
6.0 x 2.2 x 2.2m
9.500.000 – 11.000.000
Hàng điện tử, thực phẩm khô
Xe 10 tấn thùng kín
9.7 x 2.3 x 2.3m
15.500.000 – 17.500.000
Máy móc, hàng giá trị cao
Giá cước xe tải thùng mui bạt
🏞 Tính linh hoạt và khả năng che chắn
Xe tải thùng mui bạt là loại xe phổ biến nhất, cung cấp sự linh hoạt trong việc bốc dỡ hàng hóa từ mọi phía (trên, hông, sau).
Phần bạt phủ có thể kéo mở dễ dàng, rất thuận tiện cho việc sử dụng cẩu hoặc xe nâng để xếp dỡ hàng lớn.
Giá cước xe tải thùng mui bạt thường thấp hơn xe thùng kín cùng trọng tải, giúp tối ưu hóa chi phí vận tải cơ bản.
Mui bạt vẫn đảm bảo khả năng che chắn tốt khỏi mưa, nắng, phù hợp cho hầu hết các loại hàng hóa thông dụng, không yêu cầu bảo mật cao.
⚖ Cân bằng giữa tải trọng và khối lượng
Khách hàng cần chú ý đến tải trọng cho phép và kích thước lòng thùng để tránh vi phạm quy định về chở quá tải.
Mặc dù linh hoạt, mui bạt không có độ kín khít tuyệt đối, nên không phù hợp cho hàng hóa cực kỳ nhạy cảm với bụi bẩn.
Đơn vị vận tải sẽ chịu trách nhiệm chằng buộc và niêm phong kỹ lưỡng, đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong suốt hành trình dài đến Kiên Giang.
Hãy cung cấp thông số kỹ thuật của hàng để chúng tôi tính toán chỉ số tải (Payload) và đề xuất loại mui bạt phù hợp.
Trọng tải xe (Tấn)
Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao)
Giá tham khảo (VNĐ/Chuyến)
Khả năng bốc dỡ
Xe 3.5 tấn mui bạt
5.2 x 2.1 x 2.0m
7.500.000 – 9.000.000
Mọi phía (Cẩu, xe nâng)
Xe 8 tấn mui bạt
9.0 x 2.3 x 2.5m
13.000.000 – 15.000.000
Rất linh hoạt
Giá thuê xe tải thùng lửng
🏗 Ứng dụng chuyên biệt của xe thùng lửng
Xe tải thùng lửng được thiết kế chuyên biệt để vận chuyển các mặt hàng dài, cồng kềnh hoặc vật liệu xây dựng như sắt thép, ống nhựa.
Thiết kế không mui, không bạt giúp việc sử dụng cẩu trục để bốc dỡ trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian tối đa.
Giá thuê xe tải thùng lửng thường có đơn giá cơ bản thấp hơn, nhưng có thể phát sinh phụ phí chằng buộc đặc biệt cho hàng hóa.
Loại xe này tối ưu hóa cho các dự án xây dựng và công trình tại Kiên Giang, yêu cầu khả năng chịu tải và ổn định cao.
⚠️ Rủi ro và quy định an toàn
Do không có che chắn, hàng hóa vận chuyển bằng xe thùng lửng phải chịu rủi ro tiếp xúc trực tiếp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Quy định về chiều cao và chiều dài quá khổ của hàng hóa được siết chặt, yêu cầu phải xin giấy phép vận chuyển đặc biệt.
Chi phí chằng buộc và kiểm định an toàn cho lô hàng trên xe thùng lửng thường rất cao để đảm bảo an toàn giao thông.
Chúng tôi chỉ tiếp nhận vận chuyển hàng hóa trên xe thùng lửng sau khi đã kiểm tra kỹ lưỡng và xác nhận đủ điều kiện an toàn.
Loại xe
Giá tham khảo (VNĐ/Chuyến)
Phù hợp với mặt hàng
Chi phí bảo hiểm
Xe thùng lửng 5 tấn
8.000.000 – 9.500.000
Sắt thép, ống, cột bê tông
Cần mua bảo hiểm rủi ro thời tiết
Xe thùng lửng 15 tấn
14.000.000 – 16.500.000
Kết cấu thép tiền chế, máy móc công nghiệp
Bắt buộc mua bảo hiểm giá trị cao
Giá cước xe tải thùng dài 9m
📏 Ưu thế vận chuyển hàng siêu trường
Xe tải thùng dài 9m (hoặc hơn) có ưu thế vượt trội trong việc vận chuyển các mặt hàng có kích thước dài như vật liệu nội thất, ống thép.
Việc sử dụng xe thùng dài giúp giảm số chuyến vận chuyển, tăng hiệu suất và tiết kiệm tổng chi phí logistics.
Mặc dù giá cước cao hơn xe ngắn, nhưng xét về tổng thể và tính kinh tế trên mỗi đơn vị hàng hóa lại thấp hơn.
Loại xe này rất quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn cho các lô hàng cần được vận chuyển ở trạng thái nguyên khối.
🗺 Vấn đề di chuyển trong đô thị
Xe tải thùng dài 9m thường phải tuân thủ quy định giờ cấm tải nghiêm ngặt hơn khi vào khu vực nội thành Đồng Nai hoặc Rạch Giá.
Chi phí di chuyển vào các khu vực này có thể phát sinh do cần lựa chọn tuyến đường thay thế hoặc xin giấy phép đặc biệt.
Khách hàng cần lưu ý khả năng quay đầu xe tại điểm giao nhận Kiên Giang để đảm bảo xe tải dài có thể thao tác an toàn.
Chúng tôi có đội ngũ điều phối viên chuyên nghiệp giúp tư vấn thời gian và lộ trình tối ưu cho xe thùng dài.
Chiều dài thùng (Mét)
Trọng tải cho phép (Tấn)
Giá tham khảo (VNĐ/Chuyến)
Hạn chế bốc dỡ
9.0 – 9.7m
8.0 – 15.0 Tấn
14.000.000 – 17.000.000
Cần không gian rộng để thao tác
11.2 – 12.0m
18.0 – 25.0 Tấn
20.000.000 – 25.000.000
Chỉ hoạt động ngoài giờ hành chính nội đô
Giá thuê xe tải gắn cẩu
⚙ Ứng dụng và định mức chi phí cẩu
Xe tải gắn cẩu cung cấp giải pháp logistics tích hợp, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí thuê cẩu riêng tại điểm bốc/dỡ.
Giá thuê xe tải gắn cẩu bao gồm phí vận chuyển và chi phí vận hành cẩu (tính theo giờ hoặc theo điểm cẩu).
Loại xe này tối ưu cho việc di dời máy móc thiết bị nặng, cây xanh, hoặc các kết cấu thép tại các công trình xây dựng.
Khách hàng cần cung cấp sơ đồ vị trí cẩu tại điểm đến để chúng tôi tư vấn cần cẩu phù hợp và lập kế hoạch an toàn.
👷 Yêu cầu về an toàn và nhân lực
Việc vận hành cẩu đòi hỏi nhân lực chuyên môn cao (lái xe kiêm thợ cẩu) và phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn lao động.
Khách hàng phải đảm bảo khu vực cẩu có nền đất cứng và không bị vướng đường dây điện hoặc vật cản trên cao.
Phí bảo hiểm trách nhiệm của bên vận tải đối với hoạt động cẩu hàng là yếu tố bắt buộc để bảo vệ lợi ích của cả hai bên.
Chúng tôi cung cấp các loại cẩu có tải trọng nâng đa dạng (từ 3 tấn đến 15 tấn) để đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của lô hàng.
Tải trọng cẩu (Tấn)
Giá chuyến cơ bản (VNĐ)
Giá cước vận hành (VNĐ/giờ)
Phù hợp với công việc
Cẩu 3 tấn
15.000.000
400.000 – 600.000
Nâng hạ thiết bị nhỏ, vật liệu nhẹ
Cẩu 8 tấn
25.000.000
800.000 – 1.200.000
Lắp đặt máy móc công nghiệp nặng
So sánh chi phí các loại xe tải
📊 Phân tích hiệu quả kinh tế theo cấu hình xe
Chi phí vận chuyển thay đổi đáng kể dựa trên cấu hình xe (thùng kín, mui bạt, lửng) và tính năng chuyên dụng của từng loại.
Việc so sánh giá cước giúp doanh nghiệp nhận diện được giải pháp logistics mang lại hiệu quả đầu tư (ROI) cao nhất.
Xe thùng kín có chi phí cao nhất nhưng mang lại an toàn hàng hóa tuyệt đối, trong khi xe mui bạt tối ưu chi phí cơ bản.
Chúng tôi sẽ cung cấp biểu đồ phân tích chi phí để khách hàng dễ dàng đánh giá và lựa chọn phương án vận tải.
📉 Tối ưu hóa chi phí dựa trên tần suất
Đối với tần suất vận chuyển thấp, hình thức thuê xe nguyên chuyến hoặc hàng ghép là lựa chọn kinh tế nhất.
Khi nhu cầu vận tải tăng cao và ổn định, việc chuyển sang hợp đồng thuê tháng sẽ mang lại mức chiết khấu đáng kể về giá.
Việc kết hợp linh hoạt giữa các loại hình dịch vụ giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ và giảm tổng chi phí logistics cuối cùng.
Đừng ngần ngại yêu cầu báo giá theo lô (Project cargo) nếu bạn có khối lượng hàng hóa lớn và thời gian vận chuyển dài.
Loại xe
Giá chuyến cơ bản (VNĐ)
Chi phí tương đối
Mức độ an toàn hàng hóa
Thùng kín (5 tấn)
9.500.000
Cao nhất
Tuyệt đối
Mui bạt (5 tấn)
8.500.000
Trung bình
Tốt (có che chắn)
Thùng lửng (5 tấn)
8.000.000
Thấp nhất
Thấp (cần chằng buộc kỹ)
Hướng dẫn chọn xe tải phù hợp nhất
✅ Xác định tải trọng và kích thước hàng hóa
Bước đầu tiên là xác định chính xác tải trọng và kích thước (Dài x Rộng x Cao) của lô hàng để tránh tình trạng chọn sai loại xe.
Việc chọn xe quá nhỏ sẽ dẫn đến phát sinh thêm chuyến, còn quá lớn sẽ gây ra lãng phí không cần thiết về chi phí vận tải.
Luôn cộng thêm 10% kích thước và trọng lượng vào thông số thực tế để có biên độ an toàn khi bốc xếp hàng.
Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn phân tích và lựa chọn phương tiện tối ưu nhất.
💼 Cân nhắc yêu cầu đặc thù và địa điểm giao nhận
Nếu hàng hóa là hàng dễ vỡ hoặc cần kiểm soát nhiệt độ, bắt buộc phải chọn xe chuyên dụng (thùng kín hoặc xe lạnh).
Địa hình phức tạp tại Kiên Giang có thể yêu cầu xe có tải trọng nhỏ và khả năng cơ động cao để dễ dàng tiếp cận.
Cần xem xét phương thức bốc dỡ tại điểm đến (cẩu, xe nâng, thủ công) để quyết định giữa xe mui bạt hay thùng lửng.
Việc đưa ra quyết định đúng đắn về loại xe sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chi phí của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Tiêu chí lựa chọn
Mục đích sử dụng
Loại xe đề xuất
Độ an toàn cao nhất
Hàng giá trị, linh kiện điện tử
Thùng kín
Hàng dài, vật liệu xây dựng
Dự án công trình
Thùng lửng, gắn cẩu
Tối ưu chi phí, hàng hóa thông dụng
Vận chuyển hàng ghép hoặc nguyên chuyến
Mui bạt
Quy trình giao nhận hàng hóa nhanh chóng
📝 Các bước chuẩn bị và bàn giao hàng
Bước 1: Tiếp nhận thông tin và xác nhận báo giá cuối cùng qua hợp đồng hoặc thỏa thuận điện tử.
Bước 2: Kiểm đếm hàng hóa và niêm phong kẹp chì tại kho bãi Đồng Nai, lập Biên bản giao nhận chi tiết.
Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm pháp lý của cả hai bên trong suốt quá trình vận chuyển.
Khách hàng cần chuẩn bị sẵn chứng từ, hóa đơn (nếu có) để tài xế có thể xuất trình khi kiểm tra giao thông.
🖊 Thủ tục ký nhận và thanh lý vận đơn
Khi xe đến điểm dỡ hàng tại Kiên Giang, nhân viên giao nhận sẽ thực hiện kiểm đếm đối chiếu với Vận đơn (Bill of Lading) ban đầu.
Khách hàng tại điểm đến sẽ ký xác nhận vào Vận đơn, đánh dấu việc hoàn thành trách nhiệm vận chuyển của chúng tôi.
Vận đơn đã ký là cơ sở quan trọng để thanh toán cước phí và thực hiện các thủ tục thanh lý hợp đồng liên quan.
Trong trường hợp hàng hóa có dấu hiệu hư hỏng, quy trình khiếu nại bồi thường sẽ được khởi động ngay lập tức dựa trên Vận đơn này.
Giai đoạn
Hành động chính
Tài liệu liên quan
Giao hàng (Đồng Nai)
Kiểm đếm, Niêm phong
Biên bản giao nhận hàng hóa
Nhận hàng (Kiên Giang)
Ký xác nhận
Vận đơn (Bill of Lading)
Thời gian xe tải giao hàng bao lâu
🛣 Phân tích lộ trình và thời gian chạy xe
Quãng đường từ Đồng Nai đến Kiên Giang (Rạch Giá/Phú Quốc) là khoảng 350-400km, thời gian chạy xe liên tục là khoảng 8-10 giờ.
Thời gian giao hàng thực tế còn phụ thuộc vào tình trạng giao thông, thời gian tài xế nghỉ ngơi theo quy định, và phụ thuộc vào thời tiết.
Đối với xe nguyên chuyến, chúng tôi cam kết thời gian vận chuyển là 1 ngày (24 giờ) sau khi hàng được bốc lên xe.
Thời gian trễ có thể xảy ra do kiểm soát tải trọng tại các trạm cân hoặc thời gian chờ phà (nếu đi đảo Phú Quốc).
📍 Yếu tố ảnh hưởng đến hàng ghép và giao nhận tận nơi
Hàng ghép phải trải qua quá trình tập kết tại kho bãi trung chuyển, do đó thời gian giao hàng sẽ kéo dài từ 2 đến 3 ngày.
Thời gian phân phối (Last-mile delivery) tại Kiên Giang cũng bị ảnh hưởng bởi số lượng điểm dỡ hàng khác nhau.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao nhận tận nơi (Door-to-door), nhưng cần xác nhận khung giờ giao hàng với người nhận trước.
Mọi cam kết thời gian đều được ghi rõ trong hợp đồng vận chuyển để đảm bảo tính chính xác và trách nhiệm dịch vụ.
Loại hình dịch vụ
Tổng thời gian (Dự kiến)
Yếu tố trễ tiềm ẩn
Nguyên chuyến
20-24 giờ
Giới hạn tốc độ, kiểm tra tải trọng
Hàng ghép
48-72 giờ
Thời gian tập kết và chia hàng
Hình thức thanh toán phí chở hàng
💳 Các phương thức thanh toán phổ biến
Chúng tôi chấp nhận nhiều hình thức thanh toán linh hoạt như chuyển khoản ngân hàng (ưu tiên) hoặc thanh toán tiền mặt trực tiếp cho tài xế.
Đối với khách hàng hợp đồng dài hạn, chúng tôi áp dụng hình thức thanh toán công nợ theo chu kỳ 15 ngày hoặc 30 ngày.
Việc cung cấp hóa đơn VAT đầy đủ là trách nhiệm của chúng tôi, hỗ trợ doanh nghiệp hoàn tất các thủ tục kế toán một cách thuận tiện.
Mọi giao dịch thanh toán đều phải có chứng từ rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch và đối chiếu khi cần thiết.
💰 Quy trình đặt cọc và thanh toán cuối cùng
Khách hàng thường phải đặt cọc một phần nhỏ (ví dụ: 30%) tổng giá trị cước khi ký kết hợp đồng vận chuyển.
Thanh toán phần còn lại sẽ được thực hiện sau khi lô hàng đã được giao nhận thành công và có vận đơn ký xác nhận.
Việc thanh toán chậm trễ có thể dẫn đến việc tính phí phạt quá hạn theo các điều khoản đã cam kết trong hợp đồng.
Chúng tôi luôn khuyến khích khách hàng sử dụng hình thức thanh toán điện tử để tiết kiệm thời gian và tăng cường tính bảo mật.
Phương thức thanh toán
Đối tượng áp dụng
Ưu điểm nổi bật
Chuyển khoản
Hợp đồng tháng, nguyên chuyến
Minh bạch, có chứng từ giao dịch
Tiền mặt (COD)
Hàng ghép, khách lẻ
Nhanh chóng, tiện lợi tại điểm giao
Thanh toán công nợ
Khách hàng chiến lược
Tối ưu hóa dòng tiền doanh nghiệp
Các mặt hàng xe tải từ chối vận chuyển
🚫 Danh mục hàng hóa cấm theo quy định pháp luật
Chúng tôi tuyệt đối từ chối vận chuyển các mặt hàng nằm trong danh mục cấm của pháp luật Việt Nam như chất nổ, ma túy, vũ khí hoặc ấn phẩm đồi trụy.
Việc vận chuyển các mặt hàng này là vi phạm nghiêm trọng hợp đồng và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Trước khi ký kết, khách hàng bắt buộc phải kê khai rõ ràng và cam kết về tính hợp pháp của lô hàng vận chuyển.
Nếu phát hiện hàng hóa bất hợp pháp trong quá trình vận chuyển, chúng tôi có quyền tạm giữ và báo cáo cơ quan chức năng.
⛔ Hàng hóa có nguy cơ gây hại cho phương tiện
Các loại hóa chất độc hại chưa được đóng gói tiêu chuẩn hoặc hàng dễ cháy nổ sẽ bị từ chối nếu không có giấy phép vận chuyển chuyên biệt.
Chúng tôi cũng hạn chế nhận vận chuyển các mặt hàng có nguy cơ làm bẩn hoặc gây hư hại nghiêm trọng đến cấu trúc thùng xe.
Hàng hóa có mùi hôi quá mức có thể ảnh hưởng đến các lô hàng ghép khác, do đó cần đóng gói khử mùi hoặc thuê xe riêng.
Khách hàng cần chịu trách nhiệm về việc đóng gói hàng hóa theo đúng tiêu chuẩn logistics trước khi bàn giao cho chúng tôi.
Phân loại hàng cấm
Ví dụ minh họa
Hậu quả (Phía khách hàng)
Cấm theo Pháp luật
Ma túy, vũ khí, chất nổ
Hủy hợp đồng, truy cứu trách nhiệm
Hạn chế/Nguy hiểm
Hóa chất ăn mòn, hàng phóng xạ
Yêu cầu xe chuyên dụng, giấy phép đặc biệt
Chính sách bồi thường hàng hư hỏng
💯 Cam kết bảo hiểm và trách nhiệm đền bù
Chúng tôi cam kết áp dụng chính sách bồi thường rõ ràng và minh bạch dựa trên giá trị kê khai của lô hàng trong hợp đồng.
Mức đền bù tối đa sẽ được quy định dựa trên giá trị bảo hiểm đã được mua hoặc giá trị Vận đơn đã được ký kết.
Trường hợp hàng hóa bị hư hỏng toàn bộ do lỗi của bên vận tải, chúng tôi sẽ bồi thường 100% theo thỏa thuận hợp đồng.
Việc mua bảo hiểm hàng hóa là giải pháp bắt buộc để chuyển giao rủi ro đối với các lô hàng có giá trị cao.
🔍 Quy trình khiếu nại và giám định thiệt hại
Khách hàng cần lập Biên bản hiện trường (Loss/Damage Report) ngay khi phát hiện hàng hóa hư hỏng tại điểm nhận hàng Kiên Giang.
Chúng tôi sẽ cử đội ngũ giám định độc lập để xác minh mức độ thiệt hại và nguyên nhân gây ra sự cố trong vòng 48 giờ.
Hồ sơ khiếu nại cần bao gồm Biên bản giao nhận, Vận đơn, và chứng từ giá trị (hóa đơn) của lô hàng.
Quá trình giải quyết khiếu nại và chi trả bồi thường sẽ được hoàn tất trong thời gian nhanh nhất theo cam kết.
Nguyên nhân thiệt hại
Trách nhiệm bồi thường
Căn cứ bồi thường
Lỗi do vận tải/Xảy ra tai nạn
100% giá trị hàng (đã mua bảo hiểm)
Hợp đồng, Giấy chứng nhận bảo hiểm
Lỗi do đóng gói không đúng
Khách hàng tự chịu
Biên bản kiểm tra trước vận chuyển
Điều khoản quan trọng trong hợp đồng thuê xe
📜 Nội dung cốt lõi của hợp đồng vận tải
Hợp đồng cần quy định rõ ràng về tổng giá cước, lịch trình vận chuyển (ETA) và phương thức thanh toán chi tiết.
Điều khoản về trách nhiệm của các bên khi xảy ra thiệt hại, mất mát hoặc chậm trễ giao hàng là yếu tố quan trọng nhất.
Phải có mục kê khai hàng hóa chi tiết kèm theo giá trị khai báo để làm căn cứ cho việc mua bảo hiểm và bồi thường.
Mọi thỏa thuận miệng đều không có giá trị, chỉ hợp đồng bằng văn bản có chữ ký mới là cơ sở pháp lý để giải quyết tranh chấp.
⚖ Giải quyết tranh chấp và quyền hạn pháp lý
Hợp đồng cần chỉ rõ cơ quan pháp luật có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp phát sinh (thường là Tòa án kinh tế).
Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng (ví dụ: phạt chậm tiến độ) phải được quy định cụ thể và minh bạch cho cả hai bên.
Quyền hạn và trách nhiệm cung cấp chứng từ của mỗi bên trong quá trình thực hiện hợp đồng phải được liệt kê chi tiết.
Đừng ngần ngại yêu cầu sửa đổi và bổ sung các điều khoản trong hợp đồng để đảm bảo lợi ích tối đa cho doanh nghiệp của bạn.
Điều khoản quan trọng
Mục đích chính
Tác động đến chi phí (Ví dụ)
Phạt chậm tiến độ
Đảm bảo cam kết thời gian
Phí phạt 5%-10% tổng cước
Giới hạn trách nhiệm
Quy định mức bồi thường tối đa
Xác định chi phí bảo hiểm
Kê khai hàng hóa
Cơ sở pháp lý về giá trị lô hàng
Xác định mức cước cơ sở
Bí quyết giảm thiểu chi phí vận chuyển
🤝 Tận dụng tối đa dịch vụ hàng ghép
Nếu lô hàng không quá gấp rút về mặt thời gian, hãy tận dụng tối đa dịch vụ vận chuyển hàng ghép để tiết kiệm chi phí đáng kể.
Việc gom nhiều lô hàng nhỏ lại thành một lô lớn cũng giúp tăng hiệu suất và nhận được giá ưu đãi hơn từ đơn vị vận tải.
Lập kế hoạch sản xuất và giao hàng theo tuần thay vì theo ngày sẽ giúp bạn ổn định tần suất và có thể chuyển sang thuê xe theo tháng.
Đây là chiến lược tối ưu hóa dòng tiền cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ khi cần vận chuyển hàng đi Kiên Giang.
📦 Tối ưu hóa đóng gói và lịch trình
Đóng gói hàng hóa gọn gàng, tiêu chuẩn hóa kích thước giúp tăng mật độ xếp hàng và tận dụng không gian thùng xe hiệu quả.
Lập lịch trình vận chuyển vào các ngày trong tuần (thay vì cuối tuần) hoặc giờ thấp điểm có thể nhận được giá cước tốt hơn.
Sử dụng các đơn vị logistics trọn gói cung cấp cả dịch vụ bốc dỡ, giúp giảm chi phí nhân công và thời gian chờ tại điểm đến.
Việc kiểm soát chặt chẽ và phân tích chi phí vận tải định kỳ là chìa khóa để giảm thiểu lãng phí trong chuỗi cung ứng.
Chiến lược giảm chi phí
Mức tiết kiệm ước tính
Rủi ro (Đổi lại)
Chuyển sang hàng ghép
30% – 50%
Thời gian giao hàng chậm hơn
Ký hợp đồng tháng
10% – 20%
Bắt buộc cam kết tần suất
Tối ưu hóa đóng gói
5% – 10%
Cần đầu tư vật liệu đóng gói ban đầu
Liên hệ tư vấn thêm về giá cước vận tải
📞 Kênh liên hệ và yêu cầu báo giá nhanh
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua Hotline hoặc gửi email yêu cầu báo giá để nhận được phản hồi nhanh nhất trong vòng 30 phút.
Để nhận báo giá chuẩn xác, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về loại hàng, trọng lượng, kích thước và địa điểm giao nhận cụ thể.
Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn logistics sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật và pháp lý liên quan đến vận tải.
Đây là bước cuối cùng để quý khách có thể hoàn tất thủ tục và ký kết hợp đồng vận chuyển lô hàng của mình.
📈 Cam kết dịch vụ và hỗ trợ theo dõi đơn hàng
Chúng tôi cam kết cung cấp giá cước cạnh tranh và tối ưu nhất thị trường cho tuyến Đồng Nai – Kiên Giang.
Hệ thống của chúng tôi cho phép khách hàng theo dõi lộ trình xe tải theo thời gian thực (Real-time Tracking) qua mã vận đơn riêng.
Sự minh bạch và chuyên nghiệp là kim chỉ nam trong mọi hoạt động, đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối cho quý đối tác.
Hãy để chúng tôi trở thành đối tác vận tải đáng tin cậy trên hành trình phát triển kinh doanh của bạn.
Kênh liên hệ
Thời gian phản hồi
Thông tin cần cung cấp
Hotline
Ngay lập tức
Khối lượng, loại hàng, địa chỉ hai đầu
Email/Form web
Trong vòng 30 phút
Yêu cầu báo giá chi tiết, Hợp đồng tháng
Trên đây là những thông tin về giá xe tải chở hàng từ Đồng Nai đến Kiên Giang. Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn lộ trình tối ưu cho lô hàng của bạn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vận tải chuyên nghiệp, an toàn với chi phí hợp lý nhất.