Tuyến Đồng Nai đi Nghệ An là tuyến vận tải đường dài Nam – Trung, do đó, giá xe tải chở hàng sẽ được tính toán kỹ lưỡng. Đối với dịch vụ ghép hàng lẻ, cước phí cho hàng nặng có đơn giá khoảng 1.700 VNĐ/kg – 2.500 VNĐ/kg, tùy thuộc vào tải trọng thực tế (số lượng càng lớn, giá càng giảm). Trong khi đó, hàng nhẹ được tính theo khối với mức chi phí từ 300.000 VNĐ/m3 – 500.000 VNĐ/m3. Khách hàng nên liên hệ chành xe uy tín để nhận được báo giá chi tiết và rõ ràng về các phụ phí phát sinh.
Giá cước xe tải Đồng Nai đi Nghệ An
Đây là chặng đường dài, quyết định chi phí vận tải chính yếu. Việc nắm rõ các yếu tố cấu thành giúp bạn dự trù ngân sách hiệu quả.
🚚 Cung đường và khoảng cách chính xác
- Tuyến Đồng Nai – Nghệ An là tuyến vận tải huyết mạch dài ≈1500 km. Giá cước phụ thuộc vào tổng quãng đường thực tế và lộ trình có qua trạm thu phí.
- Đây là dịch vụ giá xe tải chở hàng đi tỉnh đường dài. Cước phí được tính toán chuẩn xác theo kilomet chẵn lẻ và loại hình hàng hóa được chuyên chở.
💵 Biến động giá cước theo thị trường
- Giá cước luôn dao động liên tục theo thời điểm, đặc biệt tăng mạnh vào mùa cao điểm vận tải (trước Lễ, Tết). Cần theo dõi sát biểu giá cước hàng tuần.
- Biến động giá còn do chi phí nhiên liệu đầu vào và quan hệ cầu/cung trên thị trường. Booking sớm giúp bạn chốt được mức giá ổn định nhất.
Tải trọng xe (Tấn) | Đơn vị tính (VNĐ/chuyến) | Thời gian giao hàng (Ngày) |
Dưới 2 tấn | 12.000.000 – 15.000.000 | 3 – 4 |
5 – 8 tấn | 18.000.000 – 23.000.000 | 3 – 4 |
15 tấn trở lên | Liên hệ để nhận báo giá chính xác | 4 – 5 |
Yếu tố nào ảnh hưởng giá vận chuyển hàng?
Việc xác định các yếu tố này là chìa khóa giúp bạn thương lượng và giảm thiểu chi phí không cần thiết.
⚖️ Trọng lượng và thể tích hàng hóa
- Khối lượng hàng hóa thực tế là yếu tố quyết định giá. Hàng nhẹ chiếm chỗ, hàng nặng chiếm tải, ảnh hưởng trực tiếp đến mức cước phí cơ bản.
- Nếu hàng hóa của bạn cồng kềnh, giá cước sẽ tính theo thể tích quy đổi (mét khối) thay vì trọng lượng thực tế. Đây là thuật ngữ FCL/LCL trong logistics.
🛣 Loại hình dịch vụ yêu cầu
- Thuê nguyên chuyến (Full Load) thường đắt hơn hình thức ghép hàng (LTL). Dịch vụ Door-to-Door (giao nhận tận nơi) có phụ phí cao hơn.
- Yêu cầu đặc biệt như sử dụng xe có thiết bị chuyên dụng (cẩu, xe lạnh, xe nâng) sẽ phải cộng thêm chi phí phát sinh dịch vụ đi kèm.
Yếu tố ảnh hưởng | Tác động đến giá cước | Ghi chú |
Loại hàng (Dễ vỡ/Đặc biệt) | Tăng (Do phí bảo hiểm cao) | Cần đóng gói tiêu chuẩn |
Thời điểm (Lễ/Tết) | Tăng 15% – 30% | Cần Booking trước 10 ngày |
Khoảng cách | Tăng theo tỷ lệ thuận (giảm dần theo Km) | Tối ưu hóa lộ trình |
Giá thuê xe tải theo chuyến hay ghép hàng?
Việc chọn hình thức vận chuyển nguyên chuyến hay ghép hàng sẽ tạo ra sự khác biệt lớn về tổng chi phí bạn phải chi trả.
🤝 Chi phí khi chọn hình thức ghép hàng (LTL)
- Ghép hàng giúp bạn tiết kiệm chi phí từ 30% đến 50% so với nguyên chuyến. Phù hợp với các lô hàng nhỏ lẻ, không cần gấp rút về thời gian.
- Nhược điểm của ghép hàng là thời gian vận chuyển kéo dài hơn do phải chờ gom đủ chuyến. Yêu cầu chứng từ, biên bản rõ ràng khi ký gửi hàng.
🚛 Ưu điểm của thuê xe nguyên chuyến (FTL)
- Đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng lịch trình. Hàng hóa được bảo quản riêng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình xếp dỡ.
- Phù hợp với các lô hàng lớn, hàng giá trị cao hoặc những mặt hàng yêu cầu tốc độ vận chuyển tối ưu.
Hình thức vận chuyển | Ưu điểm chính | Chi phí ước tính |
Ghép hàng (LTL) | Tiết kiệm chi phí tối đa | 600 – 1.200 VNĐ/Kg (tùy thể tích) |
Nguyên chuyến (FTL) | Tốc độ và an toàn tuyệt đối | Tính theo chuyến (Xem bảng trên) |
Giá thuê xe tải chở hàng theo tháng
Dịch vụ này được thiết kế riêng cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển thường xuyên với khối lượng lớn và ổn định.
💲 Lợi ích khi ký hợp đồng thuê dài hạn
- Giá cước cố định và thấp hơn so với thuê lẻ từng chuyến. Giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và kiểm soát chi phí logistics.
- Được ưu tiên về lịch trình và loại xe. Đảm bảo nguồn cung ứng vận tải luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu.
📑 Điều khoản thanh toán và cam kết
- Hợp đồng thuê theo tháng thường có điều khoản thanh toán linh hoạt (cuối kỳ hoặc định kỳ). Cam kết rõ ràng về tần suất, quãng đường vận chuyển tối đa.
- Cần xác định rõ chi phí bảo trì, bảo dưỡng và trách nhiệm pháp lý của các bên trong suốt thời gian hợp đồng thuê xe dài hạn có hiệu lực.
Phạm vi thuê | Mức chiết khấu tham khảo | Yêu cầu về cam kết |
1-3 tháng | Chiết khấu 5% – 8% | Tần suất tối thiểu 8 chuyến/tháng |
Trên 6 tháng | Chiết khấu 10% – 15% | Khối lượng/ngày ổn định |
Bảng giá cước vận chuyển hàng chung nhất
Nắm rõ cơ cấu giá chung giúp bạn đánh giá được mức độ hợp lý của báo giá từ các đơn vị vận tải (Vận đơn).
🏷️ Cơ sở xác định giá cước chung
- Giá cước được xác định dựa trên giá sàn thị trường, bao gồm chi phí nhiên liệu, khấu hao xe, và tiền lương tài xế trên một km.
- Bảng giá chung thường chỉ là mức tham khảo, chưa bao gồm VAT, phí cầu đường, phí bốc xếp và các loại phí phát sinh khác.
📝 Chi tiết về chi phí phụ trội
- Chi phí lưu kho bãi (Demurrage) nếu hàng bị chậm nhận. Chi phí chờ đợi nếu xe đến mà chưa được xếp dỡ (Detention).
- Các phụ phí ngoài giờ hành chính hoặc phí đi vào khu vực cấm tải cần được liệt kê rõ ràng trong báo giá chi tiết.
Cấu thành chi phí | Tỷ lệ ước tính trong tổng cước | Ghi chú |
Chi phí nhiên liệu | 35% – 40% | Yếu tố biến động lớn nhất |
Chi phí cầu đường/Phí bãi | 10% – 15% | Chi phí cố định theo tuyến |
Chi phí nhân công/Lợi nhuận | 45% – 55% | Mục tiêu lợi nhuận của nhà xe |
Giá cước theo tải trọng từng loại xe
Mỗi loại xe có một tải trọng tối đa khác nhau. Lựa chọn đúng sẽ tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tuân thủ luật giao thông.
🔩 Phân loại giá theo tải trọng phổ biến
- Phổ biến nhất là xe tải nhẹ (dưới 3.5 tấn) và xe tải trung (5-8 tấn). Giá cước tính trên tấn/kilomet thường rẻ hơn khi tải trọng tăng.
- Xe siêu trường, siêu trọng (trên 15 tấn) yêu cầu giấy phép đặc biệt, chi phí sẽ được tính toán theo dự án riêng biệt.
❓ Khi nào cần thuê xe tải lớn nhất?
- Khi khối lượng hàng hóa của bạn vượt quá giới hạn của xe tải trung. Giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc thuê nhiều chuyến xe nhỏ.
- Phải đảm bảo cơ sở hạ tầng tại nơi giao/nhận hàng có thể tiếp nhận được xe tải lớn. Tránh chi phí phát sinh do chuyển tải.
Tải trọng xe (Tấn) | Phù hợp với loại hàng | Mức giá/Km tham khảo |
2.5 Tấn | Hàng tiêu dùng, bưu kiện | 12.000 – 15.000 VNĐ |
8 Tấn | Vật liệu xây dựng, máy móc | 9.000 – 11.000 VNĐ |
15 Tấn | Hàng công nghiệp nặng, thép | 7.000 – 9.000 VNĐ |
Cước vận chuyển xe tải thùng kín
Xe thùng kín mang lại độ an toàn và bảo mật cao nhất, là lựa chọn hàng đầu cho hàng hóa giá trị và dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
🔒 Tính năng bảo mật và chi phí đi kèm
- Thùng kín cung cấp bảo mật tuyệt đối, chống trộm cắp và tránh được các yếu tố thời tiết (mưa, nắng, bụi bẩn). Phù hợp với hàng điện tử và tài liệu quan trọng.
- Giá cước xe tải thùng kín cao hơn thùng mui bạt ≈5−10% do chi phí bảo trì cao hơn. Cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn.
🌡️ Hàng hóa đặc thù cần thùng kín
- Bắt buộc sử dụng cho các loại hàng hóa có điều kiện bảo quản nghiêm ngặt. Đặc biệt là những sản phẩm cần duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong suốt hành trình.
- Đối với hàng lạnh, chi phí sẽ tính thêm phụ phí làm lạnh, và yêu cầu chứng từ kiểm định chất lượng thùng xe trước khi giao nhận hàng.
Ưu điểm chính | Hàng hóa phù hợp | Phụ phí (So với thùng lửng) |
An toàn, chống ẩm | Điện tử, đồ nội thất, thuốc men | Cao hơn ≈5%−10% |

Chi phí thuê xe tải thùng mui bạt
Thùng mui bạt là loại xe linh hoạt nhất, cho phép xếp dỡ hàng hóa dễ dàng từ nhiều phía (trên, hông, sau).
📐 Ưu điểm về sự linh hoạt xếp dỡ
- Thùng mui bạt cho phép xếp dỡ hàng bằng cẩu từ phía trên, rất tiện lợi cho các lô hàng cồng kềnh hoặc có kích thước quá khổ.
- Đây là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và khả năng bảo vệ. Giá cước xe tải thùng mui bạt là tiêu chuẩn tham chiếu cho hầu hết các lô hàng thông thường.
☔ Giới hạn và lưu ý khi sử dụng
- Dù có bạt che, loại xe này vẫn kém kín đáo hơn thùng kín. Cần gia cố chằng buộc kỹ lưỡng, đặc biệt là khi vận chuyển hàng dễ trượt hoặc không chịu được nước.
- Giá thuê xe mui bạt thường rẻ hơn thùng kín, nhưng bạn cần kiểm tra chất lượng mui bạt để đảm bảo không bị rách, thủng trong quá trình di chuyển.
Ưu điểm chính | Hàng hóa phù hợp | Phương thức xếp dỡ linh hoạt |
Linh hoạt, giá phải chăng | Hàng công nghiệp, vật liệu, bao bì | Cẩu từ trên, nâng từ sau/hông |

Cập nhật giá thuê xe tải thùng lửng
Thùng lửng thường được sử dụng để vận chuyển các mặt hàng siêu trường hoặc vật liệu xây dựng không cần bảo vệ khỏi thời tiết.
🏗️ Ứng dụng và lợi thế chi phí
- Giá thuê xe tải thùng lửng là thấp nhất trong ba loại thùng. Phù hợp cho việc chuyên chở sắt thép, cọc bê tông và các loại vật liệu xây dựng không ngại mưa nắng.
- Loại xe này tối ưu cho việc chở hàng quá khổ, không giới hạn về chiều cao. Tuy nhiên, trách nhiệm bảo quản hàng hóa thuộc về chủ hàng.
⚠️ Rủi ro và biện pháp chằng buộc
- Rủi ro cao về mất mát hoặc hư hỏng do không có che chắn. Yêu cầu phải có hệ thống chằng buộc (dây đai, xích) chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Khi vận chuyển hàng quá khổ, cần xin giấy phép lưu hành đặc biệt. Chi phí giấy phép sẽ được tính vào tổng giá cước vận chuyển.
Ưu điểm chính | Hàng hóa phù hợp | Khả năng chứa hàng |
Giá rẻ nhất, chở quá khổ | Sắt thép, máy móc nặng, container rỗng | Không giới hạn chiều cao |
Giá cước xe tải thùng dài siêu trường
Đây là các loại xe chuyên biệt, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa có kích thước cực lớn, vượt quá tiêu chuẩn thông thường.
📏 Chi phí đặc thù cho chiều dài thùng
- Xe thùng dài thường có chiều dài 12m, 15m. Giá cước tính theo tấn/km sẽ cao hơn. Yêu cầu báo giá xe tải thùng dài chi tiết cho từng dự án.
- Việc di chuyển xe siêu trường cần có xe dẫn đường và giấy phép lưu hành đặc biệt. Các chi phí này đều cộng dồn vào tổng cước vận chuyển.
🗺️ Giới hạn tuyến đường và thời gian
- Xe siêu trường bị giới hạn về tuyến đường và khung giờ di chuyển. Thông thường chỉ được chạy vào ban đêm để tránh gây ùn tắc giao thông nghiêm trọng.
- Do đó, thời gian vận chuyển có thể chậm hơn so với xe tải thông thường. Cần thỏa thuận rõ Biên bản bàn giao và lịch trình cụ thể.
Đặc điểm xe | Hạn chế tuyến đường | Chi phí phát sinh điển hình |
Thùng dài (15m) | Hạn chế đường nội đô, cầu yếu | Phí xe dẫn đường và giấy phép |
Báo giá xe tải có gắn cẩu trục
Xe cẩu là giải pháp trọn gói cho việc vận chuyển và bốc dỡ hàng nặng, cồng kềnh mà không cần thuê thêm thiết bị nâng hạ.
🏗️ Lợi ích và phụ phí dịch vụ cẩu
- Dịch vụ này tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công bốc xếp. Báo giá xe tải thùng gắn cẩu bao gồm cả chi phí vận hành cần cẩu và bảo hiểm thiết bị.
- Phụ phí cẩu thường được tính theo giờ hoạt động hoặc theo lần cẩu. Cần làm rõ phạm vi và thời gian sử dụng cần cẩu trong hợp đồng.
🚧 Lưu ý về an toàn và tải trọng cẩu
- Xe cẩu có tải trọng vận chuyển thấp hơn xe tải thường cùng kích cỡ. Cần đảm bảo tải trọng nâng của cẩu phù hợp với khối lượng hàng hóa cần bốc dỡ.
- Yêu cầu nhà xe cung cấp chứng chỉ an toàn vận hành cẩu trục. Tránh sự cố kỹ thuật và đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình nâng hạ hàng.
Tải trọng cẩu (Tấn) | Phù hợp với loại hàng | Phụ phí cẩu (VNĐ/giờ) |
2.5 Tấn | Máy móc nhỏ, pallet gạch | 500.000 – 800.000 |
5 Tấn | Thiết bị công nghiệp, kết cấu thép | 800.000 – 1.200.000 |
So sánh cước phí các loại xe tải
Việc đặt lên bàn cân các mức giá giúp bạn đưa ra quyết định thuê xe tối ưu nhất, phù hợp với từng loại hàng.
📊 Điểm khác biệt giữa các loại thùng
- Thùng kín có giá cao nhất vì độ bảo mật. Thùng mui bạt có giá tiêu chuẩn vì tính đa dụng. Thùng lửng có giá thấp nhất nhưng rủi ro cao.
- Cần so sánh chi phí tổng thể (cước phí + phụ phí bảo hiểm/chằng buộc). Đừng chỉ nhìn vào giá cước cơ bản để đưa ra quyết định cuối cùng.
📈 Tỷ suất giá cước theo trọng tải
- Tải trọng càng lớn, giá cước/tấn/km càng có xu hướng giảm. Đây là tính kinh tế quy mô trong ngành vận tải, khuyến khích tập trung hóa hàng hóa.
- Tuy nhiên, phải tính đến chi phí phát sinh nếu xe lớn không vào được địa điểm giao hàng. Cân đối giữa dung tích và khả năng tiếp cận.
Loại hình xe | Độ an toàn hàng hóa | Mức giá cước (So với tiêu chuẩn 8T) |
Thùng kín | Tuyệt đối | Cao hơn 5% – 10% |
Mui bạt | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn (100%) |
Thùng lửng | Thấp | Thấp hơn 5% – 10% |
Hướng dẫn chọn loại xe tải phù hợp
Lựa chọn đúng loại xe là bước quan trọng nhất để tránh lãng phí và đảm bảo an toàn hàng hóa trên cung đường dài.
📝 Tiêu chí lựa chọn dựa trên hàng hóa
- Xác định rõ đặc tính của hàng (cồng kềnh, dễ vỡ, yêu cầu nhiệt độ). Hàng điện tử cần thùng kín, vật liệu có thể dùng thùng lửng hoặc mui bạt.
- Đảm bảo tải trọng và kích thước hàng hóa không vượt quá giới hạn của xe. Tránh bị phạt khi kiểm tra tải trọng dọc đường di chuyển.
📍 Đánh giá điều kiện giao nhận
- Cần kiểm tra xem đường vào kho bãi có cho phép xe lớn quay đầu. Nếu địa điểm hẹp, cần thuê xe tải nhỏ hơn hoặc chấp nhận chi phí chuyển tải (transhipment).
- Nếu cần bốc dỡ tại chỗ, ưu tiên thuê xe có gắn cẩu trục. Giúp giảm thiểu thời gian chờ và chi phí thuê thiết bị nâng hạ bên ngoài.
Loại hàng điển hình | Loại xe ưu tiên | Lý do ưu tiên |
Máy móc lớn | Thùng lửng/Cẩu | Dễ dàng bốc dỡ từ trên |
Thực phẩm khô | Thùng kín/Mui bạt | Đảm bảo vệ sinh và chống ẩm |

Quy trình giao nhận hàng từ Đồng Nai
Nắm rõ quy trình giao nhận hàng hóa chuẩn logistics giúp bạn chủ động hơn, tránh sai sót và đảm bảo tiến độ vận chuyển.
📦 Các bước làm thủ tục tại kho bãi
- Bước đầu tiên là kiểm tra và xác nhận số lượng hàng hóa. Sau đó, niêm phong (seal) và dán mã vận đơn (Booking) lên các kiện hàng.
- Cả hai bên cùng ký vào Biên bản bàn giao hàng hóa, ghi rõ tình trạng ban đầu. Đây là chứng từ pháp lý quan trọng nhất.
✍️ Hoàn tất chứng từ và theo dõi
- Trước khi xe lăn bánh, nhà xe cần cung cấp phiếu xuất kho và vận đơn chính thức. Bạn cần giữ lại bản sao để theo dõi lộ trình xe di chuyển.
- Hầu hết các đơn vị vận tải đều có hệ thống theo dõi GPS (tracking). Bạn có thể cập nhật vị trí xe và ước tính thời gian nhận hàng (ETA) một cách chủ động.
Giai đoạn | Hành động bắt buộc | Chứng từ cần có |
Gửi hàng | Kiểm đếm, niêm phong | Biên bản bàn giao, Vận đơn |
Nhận hàng | Kiểm tra số lượng/tình trạng | Biên bản nhận hàng, Thanh toán cước |
Bí quyết tối ưu chi phí thuê xe tải
Không chỉ dừng lại ở việc so sánh giá, có nhiều chiến lược thông minh giúp bạn giảm thiểu đáng kể tổng chi phí logistics.
🎯 Tận dụng triệt để hình thức ghép hàng
- Nếu hàng không gấp, luôn ưu tiên ghép hàng (LTL) để san sẻ chi phí. Hãy liên hệ với nhà xe để biết lịch chạy cố định và sắp xếp hàng hóa theo lịch.
- Việc đóng gói tiêu chuẩn hóa (sử dụng pallet) sẽ giúp giảm phí bốc xếp và tăng khả năng ghép hàng thành công trên chuyến xe.
🗓️ Lựa chọn thời điểm vàng để thuê
- Tránh vận chuyển vào các ngày cuối tuần, lễ tết hoặc các thời điểm cao điểm (cuối tháng). Giá cước trong những ngày này thường bị đội lên rất cao.
- Đàm phán hợp đồng dài hạn hoặc cam kết sản lượng. Việc này giúp bạn nhận được mức chiết khấu sâu hơn từ các công ty vận tải chuyên nghiệp.
Chiến lược tối ưu | Mức giảm chi phí ước tính | Ghi chú |
Ghép hàng | 30% – 50% | Yêu cầu thời gian linh hoạt |
Ký hợp đồng theo quý | 10% – 15% | Áp dụng cho khối lượng ổn định |
Thời gian vận chuyển hàng đến Nghệ An
Thời gian giao hàng (Transit Time) là một yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch kinh doanh và chuỗi cung ứng của bạn.
⏱️ Khoảng thời gian vận chuyển tiêu chuẩn
- Thời gian tiêu chuẩn cho tuyến Đồng Nai – Nghệ An (Bắc – Nam) là khoảng 3 đến 4 ngày (không kể ngày lấy hàng). Đây là thời gian lý tưởng cho xe nguyên chuyến.
- Đối với hàng ghép, thời gian giao nhận có thể kéo dài hơn, khoảng 4 đến 5 ngày. Cần tính thêm thời gian phát hàng cuối cùng tại Nghệ An.
⚠️ Các yếu tố làm chậm trễ tiến độ
- Thiên tai, lũ lụt hoặc tắc đường nghiêm trọng là các yếu tố bất khả kháng. Nhà xe cần cập nhật thông tin kịp thời và thông báo cho khách hàng.
- Việc kiểm soát tải trọng tại các trạm cân. Đảm bảo hàng hóa đúng trọng lượng đã đăng ký để tránh bị tạm giữ và phát sinh chi phí phạt.
Loại hình dịch vụ | Thời gian vận chuyển ước tính | Khuyến nghị cho mặt hàng |
Nguyên chuyến | 3 – 4 ngày | Hàng tươi, hàng gấp |
Ghép hàng | 4 – 5 ngày | Hàng khô, hàng tồn kho |
Phương thức thanh toán cước vận chuyển linh hoạt
Điều khoản thanh toán rõ ràng và linh hoạt giúp bạn xây dựng mối quan hệ tin cậy với đơn vị vận tải.
💳 Các hình thức thanh toán phổ biến
- Thanh toán tiền mặt sau khi giao hàng thành công tại Nghệ An (COD – Cash on Delivery). Hoặc chuyển khoản ngân hàng ngay khi ký biên bản giao nhận hàng hóa.
- Đối với khách hàng thân thiết, nhà xe có thể áp dụng hình thức công nợ (Credit Term) theo tuần hoặc theo tháng. Đây là lợi thế tài chính lớn cho doanh nghiệp.
⚖️ Đảm bảo an toàn tài chính
- Cần thỏa thuận rõ tỷ lệ đặt cọc trước khi xe xuất phát (nếu có). Số tiền còn lại chỉ nên thanh toán khi có xác nhận giao hàng thành công và đầy đủ.
- Mọi giao dịch thanh toán phải có chứng từ rõ ràng và hóa đơn VAT (nếu yêu cầu) để phục vụ cho công tác quyết toán tài chính của công ty bạn.
Hình thức thanh toán | Phù hợp với | Lợi ích cho khách hàng |
COD (Tiền mặt) | Khách hàng mới, lô hàng lẻ | Đảm bảo nhận hàng trước khi trả tiền |
Công nợ (Tháng) | Khách hàng thân thiết, Hợp đồng tháng | Tối ưu hóa dòng tiền (Cash Flow) |
Những điều cần có trong hợp đồng thuê xe
Hợp đồng vận chuyển là căn cứ pháp lý bảo vệ quyền lợi của bạn, cần được soạn thảo chi tiết và rõ ràng nhất có thể.
✍️ Chi tiết về hàng hóa và lộ trình
- Hợp đồng cần ghi rõ tên hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và giá trị của lô hàng. Lộ trình chi tiết (Đồng Nai – Nghệ An) và điểm giao nhận chính xác.
- Phải xác định rõ giá cước cuối cùng và tất cả các loại phụ phí đã bao gồm trong tổng chi phí. Tránh chi phí phát sinh không lường trước được.
🤝 Trách nhiệm và quyền lợi của hai bên
- Phải có điều khoản về thời gian giao hàng cam kết và mức phạt nếu giao hàng chậm trễ. Quy định rõ trách nhiệm chằng buộc và bảo quản hàng hóa trong suốt quá trình vận tải.
- Thỏa thuận về nghĩa vụ cung cấp chứng từ (vận đơn, hóa đơn) của nhà xe. Đảm bảo tính minh bạch và pháp lý của toàn bộ giao dịch.
Điều khoản quan trọng | Nội dung bắt buộc | Mức phạt nếu vi phạm |
Thời gian giao hàng | Ngày giờ dự kiến nhận hàng (ETA) | Phạt 1% – 5% giá trị cước |
Giá trị hàng hóa | Giá trị bảo hiểm và đền bù tối đa | Đền bù theo giá trị bảo hiểm |
Chính sách đền bù khi chở hàng bị hư hỏng
Mọi lô hàng đều tiềm ẩn rủi ro. Chính sách đền bù thỏa đáng là yếu tố quan trọng để bảo vệ tài sản của bạn.
🛡️ Phạm vi và mức độ bồi thường
- Cần xác định rõ phạm vi bảo hiểm hàng hóa. Mức đền bù phải được ghi rõ, thường là giá trị bảo hiểm hoặc 4 lần cước vận chuyển (tùy thỏa thuận).
- Đền bù chỉ áp dụng khi lỗi hư hỏng thuộc về quá trình vận chuyển (xe bị lật, va chạm) và có biên bản giám định rõ ràng từ cơ quan có thẩm quyền.
📝 Thủ tục khi xảy ra sự cố
- Khi hàng bị hư hỏng, hai bên cần lập tức ký Biên bản xác nhận sự cố. Giữ nguyên hiện trạng để đơn vị bảo hiểm tiến hành giám định tổn thất thực tế.
- Yêu cầu nhà xe cung cấp chứng từ bảo hiểm của lô hàng. Quá trình xử lý đền bù cần được thực hiện nhanh chóng và minh bạch theo điều khoản hợp đồng.
Tình huống rủi ro | Mức đền bù thông thường | Yêu cầu pháp lý |
Hư hỏng nhẹ (Bao bì) | Đền bù theo chi phí sửa chữa | Cần biên bản xác nhận từ người nhận |
Mất mát toàn bộ | 100% giá trị lô hàng (có VAT) | Hợp đồng bảo hiểm toàn bộ |

Danh mục hàng hóa xe tải không vận chuyển
Việc nắm rõ danh mục hàng cấm sẽ giúp bạn tránh lãng phí thời gian và những rắc rối pháp lý không đáng có.
🚫 Các loại hàng hóa bị cấm vận chuyển
- Tuyệt đối không nhận vận chuyển các loại chất nổ, vũ khí, chất phóng xạ hoặc các mặt hàng cấm khác theo quy định hiện hành của Pháp luật Việt Nam.
- Các động vật hoang dã quý hiếm hoặc thực phẩm tươi sống không đủ điều kiện kiểm dịch cũng nằm trong danh mục cấm vận tải đường dài.
❌ Hàng hóa bị hạn chế điều kiện
- Một số mặt hàng như hóa chất độc hại, chất lỏng dễ cháy cần phải có giấy phép vận chuyển đặc biệt và phải được đóng gói tiêu chuẩn riêng biệt.
- Các loại hàng giá trị cao (vàng, kim cương) thường bị từ chối hoặc yêu cầu bảo hiểm 100% giá trị và phải có xe chuyên dụng vận chuyển.
Loại hàng bị cấm | Lý do chính | Mức phạt (Theo luật) |
Chất nổ, vũ khí | Mối nguy hiểm an ninh quốc gia | Bị truy cứu trách nhiệm hình sự |
Ma túy, chất cấm | Vi phạm Pháp luật nghiêm trọng | Xử lý theo luật hình sự |
Để nhận được báo giá xe tải chở hàng tuyến Đồng Nai đi Nghệ An tốt nhất, hãy xác định rõ khối lượng/tải trọng của lô hàng để chọn hình thức ghép hàng lẻ hoặc nguyên chuyến. Luôn ưu tiên chành xe có cam kết về thời gian vận chuyển và đơn giá cạnh tranh.