Tuyến Đồng Nai đi Thừa Thiên Huế là một trong những tuyến đường bộ dài, có chi phí vận chuyển khá cao. Giá xe tải chở hàng sẽ được tính theo phương thức ghép hàng lẻ với mức cước cho hàng nặng dao động từ 1.700 VNĐ/kg – 2.500 VNĐ/kg (tùy tải trọng). Đối với hàng nhẹ, đơn giá thường từ 430.000 VNĐ/m3 – 550.000 VNĐ/m3. Để có báo giá tốt nhất, khách hàng cần cung cấp chính xác loại hàng hóa và số lượng cho chành xe uy tín, đồng thời hỏi rõ các phụ phí liên quan đến giao nhận tận nơi.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cước
Mục này giúp khách hàng hiểu rõ cơ chế định giá, tạo sự minh bạch và tin tưởng, khuyến khích họ tìm hiểu sâu hơn.
🚚 Tải trọng và đặc tính hàng hóa
- Bạn cần biết tải trọng thực tế của lô hàng để lựa chọn xe phù hợp. Hàng nặng hay hàng cồng kềnh đều là yếu tố then chốt quyết định chi phí vận chuyển của chúng tôi, ảnh hưởng trực tiếp đến giá xe tải chở hàng đi tỉnh.
- Với hàng hóa đặc biệt như chất lỏng, hóa chất, hoặc hàng dễ vỡ, chi phí bảo hiểm và quy trình đóng gói sẽ cao hơn. Điều này là căn cứ quan trọng để chúng tôi đưa ra báo giá cuối cùng chính xác nhất.
🛣️ Khoảng cách và phụ phí tuyến đường
- Khoảng cách địa lý từ kho Đồng Nai đến điểm giao nhận tại Thừa Thiên Huế là căn cứ tính giá cơ bản. Chúng tôi tính toán chi phí xăng dầu, phí BOT và phụ phí lưu đêm (nếu có).
- Tuyến đường độc đạo hoặc những nơi có hạn chế tải trọng theo giờ sẽ làm tăng chi phí do phải điều chỉnh lịch trình hoặc phương tiện, yêu cầu phải có lên kế hoạch logistics chuyên nghiệp.
📅 Thời điểm thuê và hình thức giao nhận
- Giá cước sẽ có sự biến động rõ rệt vào các thời điểm cao điểm (trước Tết, mùa mưa). Lập kế hoạch sớm giúp bạn có mức giá tốt nhất và đảm bảo có xe.
- Thuê xe nguyên chuyến (bao xe) luôn có giá cao hơn so với hình thức ghép hàng (chuyển hàng lẻ), nhưng cam kết thời gian vận chuyển nhanh nhất theo đúng cam kết vận tải.
Yếu tố | Ảnh hưởng đến giá cước | Lưu ý quan trọng cho khách hàng |
Tải trọng | Định mức phí theo Tấn hoặc Khối (tùy hàng) | Ưu tiên đóng gói chuẩn để tối ưu không gian |
Tuyến đường | Chi phí cầu đường, phí BOT | Hạn chế giờ cấm xe tải lớn, cần xem xét lịch trình |
Thời điểm | Giá tăng 10-30% vào dịp Lễ/Tết | Đặt xe trước 7 ngày để giữ giá và chủ động lịch trình |
Giá cước xe tải thùng kín chở hàng
Xe thùng kín là lựa chọn tối ưu cho hàng hóa cần an toàn tuyệt đối, bảo vệ khỏi tác động ngoại cảnh.
🔒 An toàn và chi phí bảo trì
- Xe thùng kín được thiết kế chống nước tuyệt đối và bảo vệ hàng hóa khỏi bụi bẩn, trộm cắp. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các mặt hàng giá trị cao, linh kiện điện tử hoặc thuốc men.
- Do cấu trúc kín hoàn toàn, việc bốc dỡ hàng thường tốn thời gian hơn và cần nhân lực chuyên nghiệp. Chi phí khấu hao và bảo trì của loại thùng này cũng là yếu tố làm tăng đơn giá vận chuyển.
📊 Phân tích giá theo tải trọng thùng kín
- Chúng tôi cung cấp bảng giá chi tiết cho các dòng xe 1.5 tấn, 5 tấn, và 15 tấn. Đảm bảo mức giá cạnh tranh dựa trên đơn giá/km đã được tính toán kỹ lưỡng.
- Giá thuê xe tải thùng kín thường cao hơn 5-10% so với thùng mui bạt cùng tải trọng. Sự khác biệt này là chi phí cho độ bảo mật và mức độ an toàn cao hơn trong suốt quá trình vận tải đường dài.
Tải trọng xe (Tấn) | Kích thước thùng tiêu chuẩn (D x R x C) | Khoảng giá ước tính (Đồng/Chuyến) |
3.5 tấn | 4.3×1.8×1.8 | 8.500.000−10.000.000 |
8 tấn | 7.5×2.3×2.3 | 15.000.000−18.000.000 |
15 tấn | 9.6×2.35×2.35 | 25.000.000−30.000.000 |

Chi phí vận chuyển xe thùng mui bạt
Thùng mui bạt là loại xe linh hoạt nhất, phù hợp với đa số hàng hóa và giúp tối ưu chi phí bốc xếp.
☀️ Lợi thế bốc xếp và linh hoạt tải hàng
- Linh hoạt bốc dỡ hàng từ nóc, bên hông và phía sau, đặc biệt thích hợp cho hàng hóa cần cẩu hoặc xe nâng. Điều này giúp giảm thời gian và chi phí nhân công tại kho.
- Xe mui bạt có khả năng cơi nới nhẹ nhàng, cho phép chở những mặt hàng cao hoặc quá khổ trong phạm vi cho phép, tối ưu không gian chuyên chở và tránh lãng phí thể tích.
💸 Cấu trúc định giá mui bạt
- Giá cước được tính dựa trên tải trọng đăng ký và thể tích hàng. Cần lưu ý nếu hàng hóa vượt quá chiều cao quy định, có thể phát sinh phụ phí chằng buộc an toàn và phí giám sát.
- Phí bạt phủ và chằng buộc được tính kèm trong đơn giá cơ bản. Chúng tôi cam kết sử dụng bạt chất lượng cao để bảo vệ hàng hóa khỏi mưa nắng suốt hành trình vận chuyển Bắc – Nam.
Tải trọng (Tấn) | Chiều dài thùng (Mét) | Đặc điểm nổi bật | Chi phí Tối ưu (Đồng/Tấn) |
5 tấn | 6.2 | Tối ưu cho hàng nhẹ, cồng kềnh | 1.700.000−2.100.000 |
10 tấn | 9.2 | Phù hợp với hàng vật liệu xây dựng, máy móc | 1.400.000−1.800.000 |
18 tấn | 11.2 | Thích hợp cho hàng có kích thước dài | Liên hệ trực tiếp để có giá thuê nguyên chuyến tốt nhất |

Bảng giá xe tải thùng lửng chở hàng
Thùng lửng chuyên dùng cho hàng cứng, chịu lực và cần cơ giới bốc xếp, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
🏗️ Tính chuyên biệt và rủi ro vận tải
- Xe thùng lửng là phương tiện chuyên dụng nhất để vận chuyển sắt thép, ống cống, hoặc cuộn cáp lớn từ các khu công nghiệp Đồng Nai đi Huế. Đây là giải pháp vận tải siêu trường siêu trọng hiệu quả.
- Do không có mui bạt, rủi ro về thời tiết và thất thoát hàng hóa cao hơn. Chúng tôi luôn yêu cầu chằng buộc kỹ lưỡng theo tiêu chuẩn an toàn và khuyến khích mua bảo hiểm hàng hóa.
💲 Cấu phần chi phí xe thùng lửng
- Giá cước cơ bản của xe thùng lửng thường thấp nhất so với thùng kín và mui bạt, do cấu tạo đơn giản và chi phí bảo dưỡng thấp hơn trong hoạt động vận tải đường bộ.
- Phụ phí chằng buộc và phí hạ tải tại các điểm trung chuyển là các chi phí cố định cần được tính rõ ràng trong hợp đồng vận chuyển để tránh phát sinh ngoài ý muốn.
Loại xe | Tải trọng (Tấn) | Hàng hóa chuyên chở chính | Giá cước tối thiểu (Đồng/Km) |
Thùng Lửng | 8 tấn | Thép xây dựng, khung nhà tiền chế | 18.000 |
Thùng Lửng | 15 tấn | Cột điện, máy móc lớn | 28.000 |
Foóc Lùn | Trên 20 tấn | Máy xúc, xe cơ giới | Đơn giá tùy thuộc vào trọng tâm và phép lưu hành |
So sánh giá cước thuê xe tải ghép hàng
Thuê xe ghép (chuyển hàng lẻ) là giải pháp tiết kiệm nhất cho khối lượng nhỏ, đặc biệt cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.
⚖️ Ưu điểm về chi phí và tối ưu hóa
- Ghép hàng giúp bạn chia sẻ chi phí vận hành của xe tải với các khách hàng khác. Giá cước/kg hoặc giá cước/khối sẽ giảm đi đáng kể so với thuê nguyên chuyến, giảm áp lực tài chính.
- Đây là hình thức lý tưởng cho hàng hóa nhỏ lẻ, hàng mẫu hoặc hàng cần bổ sung số lượng. Bạn chỉ trả tiền cho không gian thực tế hàng hóa của mình chiếm dụng, tăng hiệu quả đầu tư.
⏱️ Hạn chế và thời gian vận chuyển
- Do cần thời gian để gom đủ chuyến hàng và tối ưu hóa tải trọng, thời gian giao hàng thường chậm hơn (thêm 1−2 ngày) so với thuê xe nguyên chuyến. Khách hàng cần lên kế hoạch logistics linh hoạt.
- Quá trình gom hàng và phân phối tại Huế có thể cần nhiều điểm dừng, có thể ảnh hưởng đến tính nguyên vẹn của hàng hóa. Yêu cầu đóng gói kỹ lưỡng theo tiêu chuẩn vận tải là bắt buộc.
Hình thức thuê | Tốc độ giao nhận | Mức giá so với thuê nguyên chuyến | Tính linh hoạt |
Ghép hàng | 3−4 ngày | Giảm 30-50% (Tiết kiệm chi phí tối đa) | Thấp (ít điểm dừng theo yêu cầu) |
Nguyên chuyến | 2−3 ngày | 100% | Cao (chủ động thời gian và tuyến đường door-to-door) |
Giá thuê xe tải theo chuyến cố định
Hình thức thuê xe nguyên chuyến đảm bảo độc quyền không gian và tốc độ giao hàng cao nhất.
🚀 Lợi ích về tốc độ và cam kết
- Thuê theo chuyến giúp hàng hóa của bạn được vận chuyển thẳng từ Đồng Nai đến Huế mà không cần qua khâu trung chuyển. Tốc độ giao nhận là ưu tiên hàng đầu, thường chỉ mất 2 ngày.
- Cam kết về thời gian được ghi rõ trong hợp đồng, giảm thiểu rủi ro chậm trễ tiến độ cho khách hàng có yêu cầu giao hàng gấp hoặc hàng hóa theo dự án.
💰 Cách tính giá chuyến cố định
- Giá chuyến cố định được tính dựa trên tải trọng tối đa của xe (dù hàng hóa không đầy) và chi phí vận hành khứ hồi. Điều này bảo đảm chi phí không đổi khi phát sinh tải trọng bất ngờ.
- Mặc dù giá thuê nguyên chuyến cao hơn, nhưng chi phí này bao gồm phí bảo hiểm trách nhiệm cơ bản và dịch vụ vận chuyển tận nơi (door-to-door), mang lại sự tiện lợi tuyệt đối.
Tải trọng (Tấn) | Thời gian giao hàng cam kết | Giá trị gói dịch vụ (Tùy loại xe) |
5 tấn | 48−60 giờ | Ưu tiên tốc độ, không giới hạn điểm giao 1 tỉnh |
15 tấn | 48 giờ | Bao gồm lập kế hoạch vận tải và giấy phép lưu hành |
Báo giá thuê xe tải theo tháng ưu đãi
Giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển thường xuyên và khối lượng lớn.
🔄 Lợi thế quản lý chi phí dài hạn
- Thuê theo tháng giúp doanh nghiệp ổn định ngân sách vận tải và tránh được sự biến động giá cước theo mùa. Đây là hình thức quản lý rủi ro chi phí hiệu quả.
- Hình thức này đảm bảo bạn luôn có phương tiện chuyên dụng sẵn sàng, đặc biệt với các tuyến cố định như Đồng Nai – Huế, tăng tính chủ động và hiệu suất chuỗi cung ứng.
💼 Hợp đồng và cam kết dịch vụ
- Hợp đồng thuê tháng đi kèm với các điều khoản giảm giá sâu (thường từ 10%−20% so với thuê lẻ) và ưu tiên lịch trình cho khách hàng.
- Chi phí bao gồm bảo trì định kỳ và tài xế chuyên tuyến, giúp bạn giảm tải gánh nặng quản lý đội xe và nhân sự.
Dịch vụ | Ưu đãi theo tháng | Cam kết đối với doanh nghiệp |
Giá cước | Giảm 15% trên tổng chi phí dự kiến | Bảo hành chất lượng xe và đền bù 100% nếu chậm trễ do lỗi xe |
Lịch trình | Ưu tiên lịch trình và điều động xe nhanh | Cung cấp báo cáo vận tải và tình trạng giao nhận hàng tuần |
Giá cước vận chuyển theo loại xe tải
Phân tích giá cước dựa trên chủng loại xe và mục đích sử dụng chuyên biệt.
🚛 Xe tải trọng nhỏ và trung bình
- Các dòng xe tải nhỏ (dưới 5 tấn) có đơn giá/km cao hơn nhưng lại linh hoạt di chuyển trong nội thành và tiết kiệm chi phí cầu đường hơn các xe tải lớn.
- Xe tải trung bình (5 tấn đến 15 tấn) là lựa chọn phổ thông nhất cho tuyến Đồng Nai – Huế, cân bằng giữa chi phí và tải trọng, mang lại hiệu suất vận tải tốt nhất.
🚚 Xe tải trọng lớn và chuyên dụng
- Xe tải trọng lớn (trên 15 tấn) và xe chuyên dụng có đơn giá vận chuyển thấp nhất/tấn, nhưng yêu cầu phí lưu hành và thủ tục giấy tờ phức tạp hơn, tăng thời gian chuẩn bị.
- Việc chọn đúng loại xe theo đặc điểm hàng hóa là chìa khóa để tối ưu hóa chi phí và giảm thiểu rủi ro phát sinh do quá tải hoặc không phù hợp với thùng xe.
Loại xe tải | Tải trọng (Tấn) | Giá cước trung bình (Đồng/Tấn) | Thích hợp cho |
Tải Trung | 5 – 8 | 1.600.000−2.000.000 | Hàng tiêu dùng, bao bì, vật liệu xây dựng nhẹ |
Tải Lớn | 15 – 20 | 1.200.000−1.500.000 | Hàng nặng, nông sản số lượng lớn, thép |
Chi phí xe tải thùng dài 9 mét
Xe thùng dài là giải pháp không thể thiếu cho các mặt hàng có chiều dài lớn và không thể tháo rời.
📏 Ưu điểm vận chuyển hàng dài
- Thùng dài 9 mét là chuẩn mực cho việc vận chuyển các mặt hàng quá khổ về chiều dài như sắt hộp, nhôm thanh, ống nhựa PVC hoặc linh kiện máy móc dài.
- Việc chọn xe thùng dài giúp bạn tránh được chi phí ghép nối hoặc phụ phí hàng quá khổ, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển nguyên trạng và an toàn tuyệt đối.
💰 Tính toán giá cước thùng dài
- Mặc dù xe thùng dài có tải trọng tương đương xe thường, giá cước thường cao hơn 5% đến 10% do khả năng quay đầu và chi phí điều khiển trên các tuyến đường hẹp.
- Phụ phí bảo hiểm cho hàng hóa có kích thước đặc biệt cũng là một thành phần quan trọng trong tổng chi phí vận tải. Chúng tôi luôn minh bạch khoản phí này.
Chiều dài thùng (Mét) | Tải trọng phổ biến (Tấn) | Hàng hóa điển hình | Sự khác biệt về chi phí |
9.2 Mét | 10 – 15 | Sắt thép, kết cấu, vật liệu nội thất dài | Cao hơn 5% do yêu cầu tài xế kinh nghiệm |
Giá thuê xe tải thùng gắn cẩu chuyển hàng
Dịch vụ chuyên biệt cho hàng hóa siêu nặng hoặc cần bốc xếp lên cao tại công trường.
🏗️ Lợi ích kép: Vận chuyển và nâng hạ
- Xe tải gắn cẩu cung cấp một giải pháp logistics trọn gói: vừa vận chuyển hàng hóa, vừa thực hiện nâng hạ bằng cẩu tại điểm giao nhận, tiết kiệm chi phí thuê cẩu riêng.
- Loại hình này tối ưu hóa thời gian làm việc tại công trường, đặc biệt hữu ích cho việc lắp đặt thiết bị công nghiệp, máy móc nặng hoặc vật liệu xây dựng.
💲 Định giá dịch vụ cẩu và vận tải
- Giá thuê được tính bằng tổng chi phí vận chuyển cơ bản (từ Đồng Nai đến Huế) cộng với phí sử dụng cẩu (tính theo giờ hoạt động cẩu hoặc số lần nâng hạ).
- Cần khai báo tải trọng và bán kính cẩu cần thiết để chúng tôi điều động loại xe và cẩu phù hợp (cẩu 3 tấn, 5 tấn,…) nhằm đảm bảo an toàn lao động và hiệu suất công việc.
Loại cẩu | Tải trọng nâng (Tấn) | Phương thức tính giá | Yếu tố ảnh hưởng chi phí |
Cẩu Thủy lực | 3 Tấn | Giá cước + Phí cẩu/giờ | Bán kính làm việc và địa hình bốc xếp |
Quy trình giao nhận hàng hóa rõ ràng
Một quy trình minh bạch là cam kết về chất lượng dịch vụ và giảm thiểu tranh chấp cho khách hàng.
📝 Các bước tiếp nhận và kiểm tra
- Khách hàng cần cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa (tải trọng, số khối, đặc tính) và chứng từ liên quan (hóa đơn, phiếu xuất kho) để tiến hành thủ tục vận tải nhanh chóng.
- Kiểm tra và niêm phong hàng hóa được thực hiện tại kho Đồng Nai dưới sự giám sát của cả hai bên. Hàng hóa được ký xác nhận về số lượng và tình trạng trước khi xuất bến.
🗺️ Giám sát và bàn giao hàng
- Khách hàng được cung cấp mã theo dõi để giám sát vị trí xe tải theo thời gian thực (real-time tracking) trên toàn tuyến Đồng Nai – Huế.
- Tại Thừa Thiên Huế, bàn giao hàng chỉ hoàn tất khi người nhận ký xác nhận vào biên bản giao nhận về số lượng và tình trạng. Biên bản này là căn cứ cuối cùng cho thanh toán cước phí.
Giai đoạn | Hành động chính | Mục đích quan trọng |
Tiếp nhận | Lập Biên bản kiểm tra hàng và Hợp đồng vận chuyển | Xác định trách nhiệm pháp lý và tình trạng hàng hóa |
Bàn giao | Ký Biên bản giao nhận và Thanh lý Hợp đồng | Hoàn tất dịch vụ và là căn cứ thanh toán cuối cùng |
Hướng dẫn chọn xe tải chở hàng phù hợp
Lựa chọn đúng xe giúp khách hàng tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn hàng hóa.
✅ Xác định chính xác nhu cầu
- Phân loại hàng hóa (hàng khô, hàng lạnh, hàng cồng kềnh) và tải trọng là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Đừng ước lượng, hãy sử dụng cân và thước đo để có số liệu chính xác.
- Nếu hàng hóa là hàng ghép, hãy tính toán tỷ lệ khối/tấn (tỷ trọng) để chọn hình thức thuê tối ưu. Nếu tỷ trọng nhỏ, nên thuê theo khối để giảm thiểu chi phí.
💡 Tham vấn và quyết định
- Hãy tham vấn với chuyên viên logistics của chúng tôi để nhận được gợi ý loại xe (thùng kín, lửng, mui bạt) phù hợp với mục đích sử dụng và ngân sách của bạn.
- Kiểm tra giấy phép lưu hành của xe, đặc biệt nếu hàng hóa cần vận chuyển vào khu vực nội thành Huế có quy định giờ cấm tải nghiêm ngặt.
Tiêu chí | Xe tải thùng kín | Xe tải thùng mui bạt |
Bảo vệ hàng | Tốt nhất (Chống nước, chống trộm) | Tốt (Cần chằng buộc kỹ) |
Khả năng bốc xếp | Kém linh hoạt (Chỉ cửa sau) | Rất linh hoạt (Sau, hông, nóc) |

Cách giảm thiểu chi phí vận chuyển tối ưu
Các chiến lược giảm chi phí logistics hiệu quả, giúp khách hàng tiết kiệm ngân sách.
📉 Tận dụng tối đa tải trọng và không gian
- Tối ưu hóa đóng gói là chìa khóa. Giảm thiểu không gian trống trong thùng xe bằng cách sử dụng các pallet chuẩn và sắp xếp hàng hóa chặt chẽ để tránh lãng phí thể tích.
- Ưu tiên hình thức ghép hàng (chuyển hàng lẻ) nếu thời gian không quá gấp. Ghép hàng giúp bạn giảm đến 50% chi phí so với việc thuê xe nguyên chuyến lãng phí không gian.
🤝 Đàm phán và lên kế hoạch dài hạn
- Đàm phán giá khi bạn có khối lượng hàng hóa lớn và nhu cầu vận chuyển liên tục. Các công ty vận tải thường có chính sách chiết khấu đặc biệt cho khách hàng chiến lược.
- Lên kế hoạch vận chuyển không vào các ngày lễ, Tết hoặc mùa cao điểm để tránh phụ phí đột biến. Chủ động đặt xe trước 7−10 ngày để giữ được mức giá tốt nhất.
Chiến lược | Mức độ tiết kiệm ước tính | Rủi ro (Cần quản lý) |
Ghép hàng | 30%−50% | Chậm trễ lịch trình (+1−2 ngày) |
Hợp đồng dài hạn | 10%−20% | Cam kết khối lượng cố định |
Thời gian xe tải giao hàng chi tiết
Thông tin về thời gian vận chuyển là yếu tố quan trọng để khách hàng lên kế hoạch sản xuất và kinh doanh.
⏳ Thời gian hành trình cơ bản
- Thời gian chạy xe cơ bản từ Đồng Nai đến Thừa Thiên Huế (khoảng 1.000 km) là 24−30 giờ liên tục, chưa tính thời gian bốc dỡ và nghỉ ngơi theo quy định.
- Với dịch vụ xe nguyên chuyến, thời gian giao hàng cam kết là 2 ngày (door-to-door), đảm bảo hàng hóa đến tay người nhận đúng tiến độ dự kiến.
📝 Ảnh hưởng của thủ tục và thời điểm
- Thời gian làm thủ tục (kiểm tra, niêm phong, cấp giấy phép) có thể kéo dài thêm 2−4 giờ, đặc biệt nếu hàng hóa cần kiểm dịch hoặc có giá trị cao.
- Thời gian giao hàng của xe ghép hàng là 3−4 ngày do cần thời gian gom hàng đủ tải và phân phối tại nhiều điểm khác nhau trong tỉnh Thừa Thiên Huế.
Hình thức vận chuyển | Tổng thời gian (Đồng Nai → Huế) | Yếu tố có thể kéo dài thời gian |
Nguyên chuyến | 48 giờ (2 ngày) | Tắc đường, thời tiết xấu, giấy phép lưu hành |
Ghép hàng | 72−96 giờ (3-4 ngày) | Thời gian gom hàng đủ chuyến và phân phối nhiều điểm |
Hình thức thanh toán tiền chở hàng
Cung cấp các phương thức thanh toán linh hoạt và an toàn, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng.
💳 Phương thức thanh toán phổ biến
- Chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng (ưu tiên cho doanh nghiệp) hoặc tiền mặt tại văn phòng. Khách hàng được cung cấp hóa đơn VAT và chứng từ thanh toán đầy đủ.
- Phương thức thanh toán sau (công nợ) được áp dụng cho khách hàng có hợp đồng vận tải dài hạn hoặc thuê xe theo tháng, với kỳ hạn thanh toán rõ ràng (ví dụ: 15 ngày, 30 ngày).
🧾 Quy trình thanh toán chi tiết
- Thanh toán đặt cọc (30%−50% tổng cước) được thực hiện sau khi ký hợp đồng. Khoản này dùng để đảm bảo đặt xe và chi phí nhiên liệu ban đầu.
- Thanh toán phần còn lại (50%−70%) được thực hiện sau khi Biên bản giao nhận hàng tại Huế đã được ký xác nhận và dịch vụ hoàn tất, đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.
Phương thức | Đối tượng áp dụng | Thời điểm thanh toán |
Chuyển khoản/Tiền mặt | Khách hàng thuê lẻ, nguyên chuyến | 30% đặt cọc, 70% thanh toán sau khi giao hàng |
Công nợ | Khách hàng thuê theo tháng/hợp đồng | Theo kỳ hạn thanh toán đã thỏa thuận trong hợp đồng |
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
Thông tin rõ ràng về hàng hóa cấm vận chuyển theo luật và quy định của công ty.
🚫 Hàng hóa bị cấm theo quy định pháp luật
- Chúng tôi từ chối vận chuyển các mặt hàng bị cấm hoàn toàn theo pháp luật Việt Nam, bao gồm: chất nổ, chất phóng xạ, ma túy, vũ khí và hàng giả, hàng nhái không có nguồn gốc rõ ràng.
- Việc vận chuyển các mặt hàng này có thể bị xử lý hình sự. Chúng tôi yêu cầu khách hàng khai báo trung thực về đặc tính hàng hóa để tránh rủi ro pháp lý cho cả hai bên.
⚠️ Hàng hóa không thuộc phạm vi vận chuyển
- Các mặt hàng cần bảo quản lạnh sâu hoặc yêu cầu nhiệt độ nghiêm ngặt (trừ khi thuê xe lạnh chuyên dụng) không thuộc phạm vi dịch vụ vận chuyển xe tải thông thường Đồng Nai – Huế.
- Động vật sống (trừ khi có giấy phép đặc biệt và phương tiện chuyên dụng) và chất thải độc hại cũng là các mặt hàng chúng tôi từ chối nhận để đảm bảo an toàn và vệ sinh môi trường.
Loại hàng hóa | Lý do từ chối vận chuyển | Giải pháp thay thế (nếu có) |
Chất dễ cháy nổ | Vi phạm pháp luật và nguy hiểm tính mạng | Yêu cầu vận tải chuyên dụng (có giấy phép PCCC) |
Hàng không rõ nguồn gốc | Tránh tiếp tay cho hàng lậu hoặc hàng giả | Cần xuất trình đầy đủ chứng từ, hóa đơn VAT |

Đền bù khi chở hàng bị hư hỏng
Cam kết về trách nhiệm và bồi thường minh bạch, xây dựng niềm tin với khách hàng.
💰 Chính sách đền bù rõ ràng
- Chính sách đền bù được quy định rõ trong hợp đồng vận chuyển, dựa trên giá trị hàng hóa được khai báo và phạm vi bảo hiểm đã mua.
- Nếu hàng hóa bị hư hỏng do lỗi chủ quan của đơn vị vận chuyển (tai nạn, bốc xếp sai kỹ thuật), chúng tôi cam kết đền bù 100% giá trị thiệt hại (tối đa theo hạn mức bảo hiểm).
📝 Quy trình xử lý khiếu nại
- Khi phát hiện hư hỏng, khách hàng cần lập Biên bản hiện trường có xác nhận của tài xế và chụp ảnh làm bằng chứng ngay tại điểm giao nhận Huế.
- Bộ phận Chăm sóc Khách hàng sẽ tiếp nhận khiếu nại, xác minh thông tin và tiến hành thanh toán bồi thường trong vòng 5−7 ngày làm việc kể từ ngày xác nhận lỗi.
Loại thiệt hại | Trách nhiệm đền bù | Điều kiện áp dụng |
Hư hỏng vật lý | 100% giá trị bị hư hại | Lỗi do vận chuyển (tai nạn, va chạm) và có Biên bản hiện trường |
Mất mát hàng hóa | Đền bù theo giá trị khai báo | Phải có xác nhận của cơ quan chức năng (công an, quản lý thị trường) |
Hợp đồng thuê xe tải chở hàng
Hợp đồng vận chuyển là căn cứ pháp lý bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong suốt quá trình dịch vụ.
📑 Điều khoản cơ bản và pháp lý
- Hợp đồng bao gồm các điều khoản cơ bản về giá cước, thời gian giao nhận, trách nhiệm bồi thường và phương thức thanh toán. Khách hàng cần đọc kỹ trước khi ký.
- Điều khoản pháp lý quy định rõ ràng về giải quyết tranh chấp tại cơ quan có thẩm quyền. Hợp đồng là công cụ pháp lý để khách hàng đòi hỏi quyền lợi khi có sự cố xảy ra.
🖋️ Tính minh bạch và cam kết
- Chúng tôi cam kết minh bạch mọi phụ phí và thuế VAT trong hợp đồng. Không phát sinh chi phí nào ngoài những điều khoản đã ký kết.
- Hợp đồng thuê xe tải là sự cam kết chất lượng dịch vụ. Đảm bảo hàng hóa của bạn được vận chuyển theo chuẩn mực logistics và quy định pháp luật từ Đồng Nai đến Thừa Thiên Huế.
Nội dung quan trọng | Mục đích đối với khách hàng | Điều khoản cần lưu ý |
Phí cước cuối cùng | Ổn định ngân sách, không có phát sinh ngoài dự kiến | Phí chờ, phí bốc dỡ (nếu không thuê trọn gói) |
Bảo hiểm hàng hóa | Bảo vệ tài chính trước rủi ro | Mức giá trị đền bù tối đa và phạm vi rủi ro được bảo hiểm |
Bảng tổng hợp giá xe tải 2025
Cung cấp cái nhìn tổng quan về giá cước, giúp khách hàng so sánh và đưa ra quyết định nhanh chóng.
📈 Cập nhật và dự báo giá cước
- Bảng giá tổng hợp 2025 được xây dựng dựa trên dự báo chi phí nhiên liệu, phí BOT và nhu cầu thị trường. Cam kết mức giá ổn định trong một khoảng thời gian nhất định.
- Khách hàng nên tham khảo bảng này để có kế hoạch ngân sách dài hạn và đánh giá sự thay đổi của giá xe tải chở hàng đi tỉnh theo các yếu tố vĩ mô.
📊 So sánh theo tải trọng và hình thức
- Bảng tổng hợp cho phép khách hàng so sánh trực quan chi phí giữa thuê nguyên chuyến và ghép hàng ở các mức tải trọng khác nhau (từ 3.5 tấn đến 15 tấn).
- Việc so sánh này là cơ sở để tối ưu hóa đơn hàng và lựa chọn giải pháp vận tải mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất cho doanh nghiệp.
Tải trọng (Tấn) | Giá Ghép Hàng (Đồng/Tấn) | Giá Nguyên Chuyến (Đồng/Chuyến) | Tỷ lệ tiết kiệm khi ghép hàng |
5 tấn | 1.700.000 | 13.000.000−15.000.000 | 30%−45% |
15 tấn | 1.200.000 | 25.000.000−28.000.000 | 40%−50% |
Liên hệ báo giá cước vận chuyển chính xác
📞 Kênh liên hệ và thông tin cần thiết
- Khách hàng có thể liên hệ qua Hotline chuyên dụng hoặc gửi yêu cầu báo giá qua Email chính thức của công ty. Chúng tôi cam kết phản hồi trong vòng 15 phút làm việc.
- Để nhận được báo giá chính xác nhất, khách hàng cần cung cấp: tải trọng (Tấn), số khối (m3), loại hàng, và địa chỉ giao nhận cụ thể tại Đồng Nai và Huế.
💯 Cam kết báo giá cạnh tranh
- Chúng tôi cam kết đưa ra mức giá tốt nhất và cạnh tranh nhất thị trường cho tuyến Đồng Nai – Thừa Thiên Huế, dựa trên chất lượng dịch vụ và uy tín trong ngành vận tải.
- Báo giá miễn phí này không chỉ là con số mà là đề xuất giải pháp vận tải được tối ưu hóa riêng cho nhu cầu và đặc điểm hàng hóa của bạn.
Kênh liên hệ | Cam kết phản hồi | Lợi ích nhận được |
Hotline (24/7) | Tức thì (trong 5 phút) | Tư vấn giải pháp vận tải và báo giá nhanh |
Email/Website | Trong vòng 1 giờ làm việc | Nhận báo giá chi tiết bằng văn bản và hợp đồng mẫu |
Tóm lại, giá xe tải chở hàng tuyến Đồng Nai đi Thừa Thiên Huế dao động dựa trên việc bạn chọn hàng nặng (tính theo kg) hay hàng nhẹ (tính theo m3). Hãy liên hệ chành xe để nhận được đơn giá ưu đãi nhất khi gửi hàng với số lượng lớn hoặc thuê nguyên chuyến.