Bạn đang tìm hiểu giá xe tải chở hàng từ Gia Lai đi Bắc Kạn? Dịch vụ vận chuyển Bắc Nam chuyên nghiệp của chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu với giá cước cạnh tranh và minh bạch. Chúng tôi chuyên chở các loại hàng hóa đa dạng, từ nông sản, cà phê, vật liệu xây dựng đến hàng công nghiệp và hàng tiêu dùng, đảm bảo an toàn tuyệt đối và giao hàng đúng hẹn đến các tỉnh miền núi phía Bắc. Với hệ thống xe tải đa dạng và đội ngũ lái xe giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của bạn. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi hấp dẫn!
Yếu tố ảnh hưởng giá vận chuyển
🛣️ Khoảng cách và địa hình miền núi
Tuyến Gia Lai đến Bắc Kạn là tuyến vận tải đường dài, vượt qua nhiều tỉnh và địa hình miền núi phức tạp ở khu vực Đông Bắc. Chi phí nhiên liệu và hao mòn xe trên cung đường này là yếu tố lớn nhất quyết định giá cước.
Bạn nên tham khảo kinh nghiệm vận hành trên đường đèo dốc của nhà xe. Việc này giúp đảm bảo an toàn cho hàng hóa và tối ưu hóa lộ trình để giảm thiểu chi phí phát sinh.
⚖️ Trọng lượng và loại hàng
Hàng hóa có trọng lượng nặng hoặc kích thước quá khổ sẽ có chi phí cao hơn. Ngược lại, việc gửi hàng nhỏ lẻ có thể chọn hình thức ghép hàng để giảm đáng kể giá xe tải chở hàng đi tỉnh.
Đặc thù hàng hóa như nông sản (cần bảo quản) hay vật liệu xây dựng (cần cẩu) cũng tác động mạnh đến việc lựa chọn loại xe và tổng chi phí logistics.
Yếu tố
Mức độ ảnh hưởng đến giá cước
Quãng đường
Rất lớn (Hơn 1,100km, đường đèo)
Phí cầu đường (BOT)
Lớn (Nhiều trạm trên tuyến quốc lộ)
Tải trọng/Thể tích
Quan trọng (Quyết định loại xe)
Loại hình dịch vụ
Ghép hàng (Rẻ), Nguyên chuyến (Đắt)
Phân tích chi phí vận hành tuyến xa
⛽ Chi phí vận hành cố định
Chi phí vận hành tuyến xa bao gồm các khoản cố định như lương tài xế, bảo hiểm phương tiện và chi phí khấu hao do xe chạy quãng đường rất dài. Những chi phí này là không thể thay đổi trong báo giá cơ bản.
Việc nắm rõ các chi phí cố định giúp bạn đánh giá được mức giá sàn của dịch vụ vận tải, từ đó dễ dàng so sánh các báo giá giữa các đơn vị.
💰 Chi phí biến đổi phát sinh
Các chi phí biến đổi bao gồm giá nhiên liệu, phí cầu đường và phí lưu trú cho tài xế trên hành trình 2-3 ngày. Những khoản này có thể thay đổi theo thị trường hoặc tình hình thực tế của chuyến đi.
Biến động giá xăng dầu là một rủi ro lớn. Bạn nên chọn đơn vị vận tải có chính sách giá rõ ràng về phụ phí nhiên liệu (Fuel Surcharge) để tránh bất ngờ.
Loại chi phí
Tỷ lệ trong tổng giá cước
Nhiên liệu (Xăng/Dầu)
35% – 45%
Phí cầu đường (BOT)
10% – 15%
Lương tài xế & Phụ cấp
20% – 25%
Báo giá xe tải thùng kín tiêu chuẩn
🛡️ Giá cước cho hàng cần bảo mật
Xe tải thùng kín là lựa chọn tối ưu cho các lô hàng giá trị cao, dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, bụi bẩn, như thiết bị điện tử hoặc linh kiện máy móc. Chi phí thuê thường cao hơn thùng mui bạt.
Báo giá xe thùng kín đã bao gồm khả năng bảo vệ tuyệt đối khỏi các tác nhân bên ngoài. Bạn nên mua thêm bảo hiểm nếu hàng hóa có giá trị vượt quá mức bảo hiểm cơ bản của nhà xe.
📏 Phí thuê theo tải trọng
Chi phí thuê xe thùng kín được tính dựa trên tải trọng tối đa (tấn) và thể tích (khối) của xe. Bạn cần cung cấp thông tin chính xác để nhận được báo giá hợp lý và tránh việc phải thuê xe quá lớn.
Nếu hàng hóa của bạn nhẹ nhưng cồng kềnh, hãy đảm bảo đơn vị vận tải tính giá dựa trên trọng lượng ảo (Volumetric Weight) để tối ưu chi phí cho bạn.
Tải trọng xe
Giá cước ước tính (VNĐ)
Phù hợp với
5 tấn
25.000.000 – 35.000.000
Hàng tiêu dùng, bưu kiện
10 tấn
40.000.000 – 55.000.000
Thiết bị điện tử, dược phẩm
Giá thuê xe tải thùng mui bạt
🔄 Ưu điểm linh hoạt xếp dỡ
Xe tải thùng mui bạt là loại xe phổ biến nhất vì tính linh hoạt cao trong việc xếp dỡ. Hàng hóa có thể được đưa lên từ trên (bằng cẩu) hoặc từ bên hông, giúp giảm thời gian lưu kho (Dwell Time).
Giá thuê xe tải thùng mui bạt thường hợp lý hơn thùng kín, là sự lựa chọn kinh tế cho hầu hết các loại hàng hóa thông thường, không yêu cầu bảo quản quá khắt khe.
💰 Chi phí cho hàng công nghiệp
Loại xe này là giải pháp lý tưởng cho việc vận chuyển vật tư công nghiệp, hàng khô và hàng tiêu dùng đóng gói chắc chắn. Mui bạt đảm bảo che chắn cơ bản khỏi thời tiết thất thường.
Để đảm bảo an toàn trên tuyến đường dài đồi núi, hãy yêu cầu nhà xe sử dụng dây chằng (Lashing) chắc chắn để cố định hàng hóa và tránh xê dịch khi xe vượt đèo.
Kích thước thùng
Tải trọng tối đa
Giá cước ước tính (VNĐ)
6m x 2.2m x 2.2m
5 tấn
22.000.000 – 32.000.000
9m x 2.3m x 2.3m
10 tấn
38.000.000 – 52.000.000
Chi phí xe tải thùng lửng chuyên dụng
🛠️ Phù hợp với hàng vật liệu
Xe tải thùng lửng là phương tiện chuyên dụng để vận chuyển vật liệu xây dựng, thép cuộn, ống cống hoặc máy móc thiết bị. Thiết kế mở giúp bốc dỡ nhanh chóng bằng cẩu.
Chi phí xe tải thùng lửng thường thấp nhất trong các loại xe nhưng chỉ phù hợp với hàng hóa không sợ bị ảnh hưởng bởi mưa, nắng hoặc bụi bẩn.
🚧 Hàng quá khổ và phụ phí
Khi vận chuyển hàng hóa quá khổ (Out-of-Gauge Cargo), thùng lửng là lựa chọn bắt buộc. Tuy nhiên, bạn sẽ phải chịu thêm phí bảo hiểm và có thể là chi phí hộ tống nếu hàng quá tải theo quy định.
Bạn cần khai báo kích thước để đơn vị vận tải xin giấy phép lưu hành (Permit) cho hàng quá khổ trên tuyến đường dài qua nhiều tỉnh.
Kích thước thùng lửng
Loại hàng thường chở
Giá cước ước tính (VNĐ)
8m x 2.3m
Thép, máy móc cỡ vừa
20.000.000 – 30.000.000
12m x 2.4m
Cột điện, kết cấu thép
35.000.000 – 50.000.000
So sánh chi phí các loại xe
📊 Đánh giá chi phí theo công năng
Khi so sánh, hãy nhớ rằng giá xe tải chở hàng đi tỉnh luôn tỉ lệ thuận với mức độ bảo vệ và khả năng chuyên chở của loại thùng. Thùng kín bảo mật cao nhất, còn thùng lửng kinh tế nhất.
Việc cân nhắc giữa chi phí và rủi ro là cực kỳ quan trọng. Bạn không nên chọn xe rẻ nhất nếu mức độ an toàn của hàng hóa bị đe dọa.
💵 Lợi ích kinh tế khi thuê xe
So sánh chi phí cần dựa trên đơn giá/tấn hoặc đơn giá/khối để tìm ra loại xe có tỉ suất lợi nhuận cao nhất. Đôi khi, thuê xe lớn hơn lại tiết kiệm hơn thuê nhiều xe nhỏ.
Hãy yêu cầu các đơn vị vận tải cung cấp bảng giá chi tiết (Rate Sheet) và cam kết không có các chi phí ẩn nào phát sinh.
Loại xe
Chi phí tương đối
Mức độ phù hợp với tuyến Gia Lai – Bắc Kạn
Thùng kín
Cao
Rất cao (Bảo vệ hàng đường dài)
Thùng mui bạt
Trung bình
Cao (Linh hoạt, giá phải chăng)
Thùng lửng
Thấp
Trung bình (Chỉ cho hàng không cần che chắn)
Giá cước theo tải trọng và thể tích
📦 Tải trọng và quy đổi khối lượng
Giá cước theo tải trọng là tiêu chí cơ bản nhất. Xe có tải trọng lớn (trên 15 tấn) thường có đơn giá/tấn thấp hơn các xe nhỏ, khuyến khích bạn gom hàng.
Đối với hàng hóa nhẹ và cồng kềnh, các nhà xe sẽ áp dụng công thức quy đổi thể tích sang trọng lượng để tính cước. Bạn cần nắm rõ công thức này để dự trù ngân sách.
📏 Tối ưu hóa không gian thùng xe
Để tối ưu chi phí, bạn cần sắp xếp hàng hóa sao cho tận dụng hết không gian (Cubic Utilization) của thùng xe. Điều này giúp tránh lãng phí không gian (Empty Space).
Hãy cung cấp kích thước kiện hàng để đơn vị vận tải có thể tư vấn xe có kích thước thùng phù hợp nhất với lô hàng của bạn.
Tải trọng xe
Thể tích thùng ước tính
Giá cước/tấn ước tính (VNĐ/tấn)
5 tấn
20 m³
4.000.000 – 5.500.000
15 tấn
60 m³
2.500.000 – 3.500.000
Giá xe tải thùng dài 12 mét
🚛 Thùng dài cho hàng siêu trường
Xe tải thùng dài (phổ biến là 12 mét) là giải pháp hoàn hảo cho việc vận chuyển lô hàng lớn, hàng dự án hoặc các mặt hàng có chiều dài lớn như ống thép, dầm sắt.
Giá xe tải thùng dài 12 mét thường được tính theo chi phí nguyên chuyến, đảm bảo hàng hóa của bạn được vận chuyển thẳng từ Gia Lai đến Bắc Kạn mà không cần xếp dỡ trung gian.
🏗️ Hiệu quả kinh tế vượt trội
Mặc dù chi phí thuê nguyên chiếc cao, nhưng nếu tính toán chi phí/sản phẩm, thuê xe thùng dài sẽ tiết kiệm hơn so với việc thuê nhiều xe nhỏ hơn. Điều này giúp đơn giản hóa quản lý lô hàng.
Đảm bảo xe thùng dài được vận hành bởi tài xế có kinh nghiệm đi đường dài và nắm rõ luật giao thông về giới hạn tốc độ xe tải.
Chiều dài thùng
Tải trọng tối đa
Giá cước ước tính (VNĐ)
9m6
10 – 15 tấn
40.000.000 – 60.000.000
12m
15 – 20 tấn
60.000.000 – 85.000.000
Bảng giá thuê xe tải cẩu
⚙️ Giá cước xe cẩu chuyên dụng
Xe tải gắn cẩu là lựa chọn tối ưu cho việc vận chuyển thiết bị nặng hoặc máy móc công trình cần được nâng hạ tại cả Gia Lai và Bắc Kạn. Giá thuê bao gồm chi phí vận chuyển và chi phí sử dụng cẩu.
Bảng giá thuê xe tải cẩu phụ thuộc vào tải trọng cẩu (tấn) và thời gian cẩu hàng tại điểm nhận/giao. Bạn cần xác định rõ nhu cầu cẩu hàng của mình.
🏗️ Lợi ích chi phí nhân công
Mặc dù chi phí tổng cao hơn, xe cẩu giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thuê thiết bị nâng hạ riêng biệt (như xe nâng, cẩu thuê ngoài) và giảm chi phí nhân công bốc xếp.
Hãy đảm bảo nhà xe cung cấp tài xế cẩu có chứng chỉ và kinh nghiệm vận hành an toàn trên địa hình đồi núi.
Tải trọng cẩu
Dịch vụ bao gồm
Giá cước ước tính (VNĐ)
5 tấn
Vận chuyển + Cẩu tại 2 đầu
45.000.000 – 65.000.000
10 tấn
Vận chuyển + Cẩu tại 2 đầu
70.000.000 – 95.000.000
Quy trình giao nhận hàng Bắc Nam
📋 Chuẩn hóa quy trình logistics
Quy trình giao nhận hàng cho tuyến Gia Lai – Bắc Kạn phải được chuẩn hóa để đảm bảo tính minh bạch. Các bước bao gồm kiểm tra hàng, lập biên bản giao nhận và theo dõi lộ trình liên tục (Real-time Tracking).
Tuân thủ quy trình giúp giảm thiểu rủi ro tranh chấp về số lượng, chất lượng hàng hóa, đồng thời đảm bảo trách nhiệm của mỗi bên được thực hiện đầy đủ.
📄 Thủ tục chứng từ vận tải
Khi giao nhận, bạn cần chuẩn bị đầy đủ chứng từ vận tải như hóa đơn GTGT (nếu có), phiếu xuất kho và biên bản kiểm đếm. Các giấy tờ này là cơ sở pháp lý quan trọng.
Ký xác nhận vào biên bản giao nhận hàng khi hàng được giao đầy đủ tại Bắc Kạn là bước cuối cùng để hoàn tất trách nhiệm của đơn vị vận tải.
Giai đoạn
Chứng từ cần thiết
Giao hàng (Gia Lai)
Hóa đơn, Phiếu xuất kho, Biên bản kiểm đếm
Nhận hàng (Bắc Kạn)
Biên bản giao nhận, Lệnh điều động (Bản gốc)
Hướng dẫn chọn xe tải tối ưu
🚚 Dựa vào nhu cầu thực tế
Để chọn xe tải tối ưu, bạn cần phân loại hàng hóa (hàng khô, hàng dễ vỡ, hàng dự án) và xác định mức độ ưu tiên (giá rẻ hay tốc độ). Điều này giúp loại bỏ các lựa chọn không cần thiết.
Xe thùng mui bạt thường là lựa chọn tối ưu về tỉ suất chi phí/hiệu quả cho tuyến đường dài này, trừ khi bạn vận chuyển hàng hóa đặc biệt.
🛣️ Kiểm tra khả năng vận hành
Tuyến đường đi qua nhiều khu vực miền núi, do đó bạn cần chọn nhà xe có phương tiện chất lượng tốt, đời xe mới và khả năng leo dốc bền bỉ. Yếu tố này đảm bảo an toàn và thời gian giao hàng.
Hãy hỏi rõ về hệ thống GPS và khả năng cung cấp báo cáo chi tiết về hành trình của xe tải.
Tiêu chí
Mục tiêu tối ưu
Loại hàng
Tối ưu loại thùng (Kín, lửng, mui bạt)
Chi phí
Tối ưu hình thức thuê (Ghép, nguyên chuyến, tháng)
An toàn
Tối ưu chất lượng xe và kinh nghiệm tài xế
Phương pháp tiết kiệm chi phí
🤝 Tối ưu bằng hình thức ghép hàng
Thuê xe ghép là phương pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả nhất cho những lô hàng nhỏ lẻ và không quá khẩn cấp. Bạn chỉ cần trả phí cho không gian chiếm dụng (LTL).
Mặc dù thời gian vận chuyển sẽ kéo dài hơn do phải gom hàng, nhưng mức giảm giá xe tải chở hàng đi tỉnh có thể lên tới 30-50% so với thuê nguyên chuyến.
🗓️ Kế hoạch vận chuyển linh hoạt
Lập kế hoạch vận chuyển trước và tránh gửi hàng vào giờ cao điểm sẽ giúp bạn dễ dàng đàm phán giá hơn. Sự linh hoạt về thời gian giúp nhà xe tối ưu hóa tải trọng (Load Factor) của họ.
Nếu có nhu cầu gửi hàng thường xuyên, hãy thương lượng hợp đồng dài hạn để nhận được chính sách chiết khấu đặc biệt.
Phương pháp
Mức độ tiết kiệm
Điều kiện áp dụng
Thuê xe ghép
Cao (30% – 50%)
Hàng nhỏ, không gấp
Hợp đồng dài hạn
Trung bình (10% – 20%)
Nhu cầu vận chuyển ổn định
Thời gian xe tải giao hàng dự kiến
⏱️ Thời gian vận chuyển đường dài
Tuyến Gia Lai – Bắc Kạn là đường dài liên vùng, do đó thời gian giao hàng tiêu chuẩn (Standard Transit Time) thường dao động từ 48 – 65 giờ (khoảng 2.5 đến 3 ngày) tùy thuộc vào tình hình giao thông.
Đường đèo dốc tại các tỉnh miền núi phía Bắc có thể làm chậm trễ lịch trình. Bạn cần dự trù thời gian và thông báo rõ cho người nhận hàng.
🚀 Dịch vụ hỏa tốc và chi phí
Nếu bạn cần giao hàng gấp (Expedited Service), bạn có thể yêu cầu dịch vụ hỏa tốc với chi phí cao hơn (thường 20-30%). Điều này đảm bảo hàng được giao trong khoảng 36-40 giờ bằng cách sử dụng lái xe luân phiên.
Thời gian xe tải giao hàng phải được cam kết bằng văn bản trong hợp đồng để làm căn cứ cho việc bồi thường nếu có sự chậm trễ.
Hình thức vận chuyển
Thời gian dự kiến
Phụ phí so với tiêu chuẩn
Giao hàng thường
48 – 65 giờ
0%
Giao hàng hỏa tốc
36 – 40 giờ
20% – 30%
Các hình thức thanh toán cước phí
💳 Thanh toán linh hoạt
Các đơn vị vận tải thường cung cấp các hình thức thanh toán cước phí linh hoạt, bao gồm chuyển khoản ngân hàng hoặc thanh toán tiền mặt sau khi đã hoàn tất quá trình giao nhận hàng.
Việc giữ lại chứng từ thanh toán (biên lai chuyển khoản, hóa đơn) là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và làm cơ sở cho việc quyết toán thuế.
🧾 Thanh toán theo hợp đồng
Đối với các doanh nghiệp, việc thanh toán thường được thực hiện theo kỳ hạn (ví dụ: thanh toán 50% trước, 50% sau) hoặc thanh toán định kỳ (theo tháng) dựa trên các điều khoản đã ký kết.
Thỏa thuận rõ ràng về thời hạn và hình thức thanh toán giúp duy trì mối quan hệ hợp tác ổn định và chủ động dòng tiền cho cả hai bên.
Phương thức
Lợi ích cho khách hàng
Chuyển khoản
An toàn, có bằng chứng giao dịch
Tiền mặt (COD)
Đảm bảo hàng đến nơi mới thanh toán
Thanh toán định kỳ
Quản lý chi phí tập trung theo tháng
Hợp đồng thuê xe tải rõ ràng
📜 Điều khoản về phạm vi dịch vụ
Một hợp đồng thuê xe tải rõ ràng phải bao gồm các điều khoản chi tiết về phạm vi dịch vụ (Scope of Work), giá cước trọn gói và phụ phí (nếu có).
Tuyến đường Gia Lai – Bắc Kạn cần quy định rõ về trách nhiệm bảo quản hàng hóa trong suốt hành trình dài và tại các điểm lưu trú qua đêm.
🛡️ Cam kết pháp lý và bảo hiểm
Hợp đồng là cơ sở pháp lý bảo vệ quyền lợi của bạn. Hãy đảm bảo điều khoản về bảo hiểm hàng hóa được ghi rõ, bao gồm mức bồi thường tối đa và các trường hợp miễn trừ trách nhiệm.
Đọc kỹ và đàm phán các điều khoản về thời gian giao hàng và xử lý sự cố để tránh những hiểu lầm không đáng có.
Nội dung hợp đồng
Mục đích chính
Giá và Phụ phí
Minh bạch hóa tài chính
Bảo hiểm và Bồi thường
Quản lý rủi ro hàng hóa
Thời gian giao nhận
Cam kết về hiệu suất dịch vụ
Chính sách đền bù hàng hư hỏng
🚨 Xác định trách nhiệm bồi thường
Chính sách đền bù hàng hư hỏng được áp dụng khi xảy ra mất mát, thiếu hụt hoặc hư hại do lỗi chủ quan của đơn vị vận tải (ví dụ: xếp dỡ sai quy cách, tai nạn giao thông).
Trách nhiệm bồi thường thường được tính dựa trên giá trị hàng hóa đã khai báo và mức bảo hiểm đã thỏa thuận trong hợp đồng.
📄 Thủ tục xử lý khiếu nại
Khi phát hiện hư hỏng, bạn cần lập biên bản xác nhận hiện trường (Damage Report) ngay lập tức và thông báo cho nhà xe. Bằng chứng hình ảnh là rất quan trọng.
Đơn vị vận tải sẽ tiến hành xác minh và giải quyết khiếu nại theo đúng quy trình đã cam kết, đảm bảo quyền lợi tài chính của bạn.
Tình huống
Căn cứ xử lý
Thiệt hại vật chất
Biên bản giám định, mức bảo hiểm
Chậm trễ giao hàng
Mức phạt chậm tiến độ theo hợp đồng
Danh mục hàng hóa không nhận chở
💣 Hàng hóa cấm vận chuyển
Các đơn vị vận tải nghiêm cấm vận chuyển các loại hàng hóa vi phạm pháp luật như chất kích thích, vũ khí, chất nổ hoặc hàng giả, hàng nhái. Việc này nhằm đảm bảo an ninh và an toàn cho cả chuyến xe.
Khai báo trung thực về hàng hóa là trách nhiệm của bạn. Nếu cố tình vi phạm, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm hoàn toàn trước pháp luật.
⚠️ Hàng hóa cần điều kiện đặc biệt
Một số mặt hàng cần điều kiện vận chuyển đặc biệt (như chất độc hại, hàng dễ cháy) sẽ bị từ chối nếu bạn không cung cấp đủ giấy phép lưu hành và phương tiện chuyên dụng phù hợp.
Đối với hàng hóa dễ vỡ, nhà xe có thể yêu cầu bạn đóng gói theo tiêu chuẩn (Packing Standard) để giảm thiểu rủi ro.
Hàng hóa bị cấm
Lý do không nhận chở
Chất cấm/Chất nổ
Vi phạm pháp luật, nguy hiểm
Hàng nguy hiểm (DG)
Cần giấy phép và xe chuyên dụng
Lựa chọn thuê xe ghép đường dài
📦 Ưu điểm tối ưu chi phí
Lựa chọn thuê xe ghép đường dài là giải pháp tối ưu cho hàng hóa có khối lượng nhỏ (hàng lẻ). Bạn có thể tiết kiệm chi phí vận chuyển đáng kể vì chi phí được chia sẻ với các chủ hàng khác.
Phương thức này giúp tận dụng hiệu quả các tuyến vận tải dài như Gia Lai – Bắc Kạn, giảm thiểu lượng xe chạy rỗng và tối ưu hóa logistics.
🐌 Nhược điểm về thời gian
Thời gian giao hàng của xe ghép thường kéo dài hơn so với thuê nguyên chuyến (có thể từ 4-6 ngày). Điều này do xe phải gom và trả hàng tại nhiều điểm trên đường đi.
Bạn cần kiểm tra kỹ uy tín của nhà xe trong việc quản lý hàng ghép để giảm thiểu rủi ro nhầm lẫn hoặc hư hỏng trong quá trình xếp dỡ.
Hình thức
Ưu điểm
Nhược điểm
Thuê nguyên chuyến
Nhanh, an toàn, chủ động
Chi phí cao
Thuê xe ghép
Chi phí rẻ, linh hoạt hàng lẻ
Thời gian giao hàng chậm
Giá cước xe tải theo chuyến
💵 Đặt giá cố định cho chuyến hàng
Giá cước xe tải theo chuyến là hình thức định giá trọn gói, cố định cho một lần vận chuyển từ Gia Lai đến Bắc Kạn. Giá này bao gồm tất cả chi phí phát sinh trên đường đi.
Đây là hình thức phù hợp nhất cho các lô hàng lớn, giúp bạn dự trù ngân sách chính xác và chủ động thời gian giao nhận hàng.
🤝 Thỏa thuận bao xe nguyên chuyến
Thuê nguyên chuyến (FTL) đồng nghĩa với việc bạn bao trọn chiếc xe tải, không có hàng hóa của bên thứ ba. Điều này đảm bảo tốc độ nhanh nhất và an toàn cao nhất cho lô hàng của bạn.
Hình thức thuê
Đối tượng phù hợp
Theo chuyến
Lô hàng lớn, cần giao nhanh và an toàn
Theo tháng
Doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển thường xuyên
Chi phí thuê xe tải theo tháng
💼 Hợp đồng dài hạn tiết kiệm
Chi phí thuê xe tải theo tháng là giải pháp tiết kiệm nhất cho những doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển ổn định và thường xuyên giữa Gia Lai và Bắc Kạn. Bạn sẽ được hưởng mức giá ưu đãi hơn thuê lẻ.
Hợp đồng thuê theo tháng giúp bạn tối ưu hóa chi phí logistics và được ưu tiên về đội xe trong mọi thời điểm.
📈 Chủ động lập kế hoạch
Khi thuê theo tháng, bạn sẽ chủ động hơn trong việc sắp xếp lịch trình vận chuyển, giúp phân phối hàng hóa đúng thời điểm mà không cần lo lắng về việc tìm kiếm xe hay biến động giá cước.
Lợi ích tài chính
Lợi ích vận hành
Giảm chi phí/chuyến
Chủ động lịch trình, ưu tiên đội xe
Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận tải chuyên nghiệp với chi phí hợp lý nhất cho mọi khách hàng. Với đội ngũ lái xe tận tâm và quy trình linh hoạt, chúng tôi sẽ đảm bảo mọi lô hàng được giao nhận an toàn và hiệu quả. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác tin cậy của bạn!