Tuyến vận chuyển hàng hóa từ Gia Lai đến TP. Hồ Chí Minh là một trong những tuyến đường trọng yếu. Giá xe tải chở hàng không có mức cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố chính. Các yếu tố này bao gồm tính chất hàng hóa (hàng nặng, hàng nhẹ, hàng cồng kềnh…), khối lượng/trọng lượng và kích thước của kiện hàng. Hơn nữa, việc lựa chọn hình thức vận chuyển hàng ghép để tiết kiệm chi phí hay thuê xe nguyên chuyến để đảm bảo thời gian cũng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí. Để nhận được báo giá chi tiết, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị vận tải chuyên nghiệp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển
🚚 Yếu tố về hàng hóa
Định nghĩa loại hàng và trọng lượng là yếu tố then chốt để tính giá. Hàng cồng kềnh hay hàng quá khổ sẽ có mức cước phí khác.
Tính chất hàng hóa cũng ảnh hưởng tới giá. Hàng dễ vỡ, hàng giá trị cao hay hàng đặc biệt sẽ có cước phí riêng.
🛣 Yếu tố về quãng đường
Quãng đường vận chuyển là cơ sở để tính chi phí nhiên liệu. Khoảng cách càng xa thì cước phí càng cao.
Lộ trình vận chuyển cần xem xét các cung đường. Địa hình phức tạp hay đường đèo dốc cũng sẽ làm tăng giá cước.
Yếu tố | Mô tả | Ảnh hưởng đến giá |
Hàng hóa | Loại hàng, trọng lượng, kích thước | Thay đổi tùy theo tính chất và khối lượng |
Quãng đường | Khoảng cách, địa hình vận chuyển | Quãng đường và địa hình càng phức tạp, giá càng cao |
Loại xe | Tải trọng, loại thùng xe | Xe tải trọng lớn, chuyên dụng có giá cao hơn |
Thời điểm | Mùa cao điểm, lễ tết | Giá tăng mạnh vào các thời điểm này |
Bảng giá xe tải thùng kín chở hàng
📦 Tiện ích và ưu điểm của xe thùng kín
Xe tải thùng kín giúp bảo vệ hàng hóa tuyệt đối khỏi mưa, bụi. Loại xe này cực kỳ lý tưởng cho các mặt hàng cần sự an toàn cao.
Thùng xe kín cũng giúp hạn chế tối đa rủi ro mất cắp, hư hại. Đây là lựa chọn hàng đầu khi cần vận chuyển hàng điện tử, đồ gia dụng.
💰 Bảng giá tham khảo theo tải trọng
Giá thuê xe thùng kín sẽ phụ thuộc vào tải trọng xe. Xe 1 tấn có giá rẻ hơn nhiều so với xe 5 tấn hoặc xe 8 tấn.
Ngoài ra, giá có thể thay đổi dựa trên kích thước thùng xe và yêu cầu đặc biệt. Chi phí cầu đường, phí bốc dỡ có thể được tính thêm.
Tải trọng xe | Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao) | Giá cước tham khảo |
Xe 1 tấn | 3.2m x 1.6m x 1.6m | 5.000.000 – 7.000.000 VNĐ |
Xe 3.5 tấn | 4.8m x 2.0m x 2.0m | 7.000.000 – 9.000.000 VNĐ |
Xe 5 tấn | 6.2m x 2.2m x 2.2m | 9.000.000 – 12.000.000 VNĐ |
Xe 8 tấn | 8.0m x 2.3m x 2.3m | 12.000.000 – 15.000.000 VNĐ |

Bảng giá cước xe tải thùng mui bạt
🚛 Ưu điểm và ứng dụng của xe thùng mui bạt
Xe mui bạt có thiết kế linh hoạt, dễ dàng bốc dỡ hàng. Đặc biệt, có thể tháo dỡ bạt để chở hàng cao hơn thùng xe.
Loại xe này rất phổ biến để chở hàng nông sản, vật liệu xây dựng. Với khả năng che mưa nắng, xe mui bạt là giải pháp tiện lợi.
💵 Giá cước theo tải trọng và quãng đường
Giá cước xe mui bạt thường thấp hơn xe thùng kín. Giá sẽ thay đổi tùy tải trọng xe và khoảng cách vận chuyển.
Các chi phí phát sinh có thể bao gồm chi phí cầu đường, chi phí bốc xếp. Giá xe tải chở hàng đi tỉnh luôn có sự biến động.
Tải trọng xe | Giá cước tham khảo | Đặc điểm hàng hóa |
Xe 1.5 tấn | 4.500.000 – 6.500.000 VNĐ | Hàng hóa vừa, nông sản, vải vóc |
Xe 5 tấn | 8.500.000 – 11.000.000 VNĐ | Nông sản khối lớn, vật liệu xây dựng |
Xe 10 tấn | 12.000.000 – 15.000.000 VNĐ | Hàng hóa nặng, số lượng lớn |

Bảng giá cước xe tải thùng lửng
🏗 Ứng dụng phổ biến của xe thùng lửng
Xe thùng lửng có thiết kế mở hoàn toàn phía trên. Điều này rất tiện lợi khi chở hàng nặng, cồng kềnh.
Loại xe này thường được sử dụng để chở thép cuộn, máy móc công nghiệp, gỗ. Thùng lửng giúp việc cẩu hàng lên xuống dễ dàng.
💸 Giá cước và cách tính phí
Giá thuê xe thùng lửng phụ thuộc đặc thù hàng hóa và tải trọng xe. Hàng càng nặng, càng quá khổ thì giá càng cao.
Ngoài ra, cần xem xét chi phí cẩu hàng tại điểm nhận, giao. Đây là một yếu tố quan trọng trong tổng chi phí vận chuyển.
Tải trọng xe | Hàng hóa phù hợp | Giá cước tham khảo |
Xe 3.5 tấn | Máy móc, vật liệu xây dựng | 6.500.000 – 8.500.000 VNĐ |
Xe 8 tấn | Thép, dầm, ống cống | 11.000.000 – 14.000.000 VNĐ |
Xe 15 tấn | Máy móc công nghiệp lớn | 16.000.000 – 20.000.000 VNĐ |
So sánh giá cước xe tải theo từng loại
📊 So sánh theo mục đích sử dụng
Xe thùng kín dành cho hàng hóa cần bảo vệ tối đa. Giá cao hơn nhưng đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng.
Xe mui bạt là sự lựa chọn linh hoạt, kinh tế. Phù hợp với nhiều loại hàng và có giá thành phải chăng.
📈 Biểu đồ so sánh giá cước
Xe tải thùng lửng có giá cước thay đổi nhiều nhất. Giá cước phụ thuộc vào việc có cần cẩu hay không.
Giá cước xe tải thùng kín thường ổn định hơn. Thùng kín là sự lựa chọn an toàn nhất cho hàng hóa.
Loại xe | Mục đích sử dụng | Ưu điểm | Nhược điểm |
Thùng kín | Hàng điện tử, đồ gia dụng | An toàn, chống trộm, chống bụi | Giá cao, không chở được hàng quá khổ |
Mui bạt | Nông sản, vật liệu xây dựng | Linh hoạt, dễ bốc dỡ | Kém an toàn, dễ bị ảnh hưởng thời tiết |
Thùng lửng | Thép, máy móc, vật liệu dài | Phù hợp hàng cồng kềnh, dễ cẩu hàng | Rủi ro cao, không che mưa nắng được |
Giá cước vận chuyển theo loại xe và tải trọng
🚗 Xe tải trọng nhỏ
Các loại xe tải nhỏ từ 1 đến 2.5 tấn thường được dùng để vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ. Giá cước thấp, dễ dàng chở hàng trong nội thành.
Giá vận chuyển loại xe này thường tính theo chuyến, phù hợp với hàng nhẹ, hàng ghép.
🚛 Xe tải trọng lớn
Các xe tải từ 5 tấn trở lên thích hợp cho hàng hóa số lượng lớn. Việc này giúp tối ưu chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng.
Giá cước cho loại xe này thường được tính theo trọng lượng hoặc thể tích.
Tải trọng xe | Ưu điểm | Hạn chế |
Dưới 2.5 tấn | Dễ dàng di chuyển, giá rẻ | Thích hợp hàng hóa nhẹ, số lượng ít |
2.5 – 5 tấn | Phù hợp hàng vừa, nhiều loại hàng | Cần giấy phép di chuyển tại một số tuyến đường |
Trên 5 tấn | Chuyên chở hàng khối lượng lớn | Chi phí cao, khó di chuyển trong nội thành |
Giá xe tải thùng dài phù hợp hàng cồng kềnh
📐 Đặc điểm của xe tải thùng dài
Xe tải thùng dài là giải pháp tối ưu cho hàng hóa cồng kềnh, quá khổ. Chúng giúp tối đa hóa không gian vận chuyển.
Loại xe này giúp hạn chế chi phí thuê nhiều xe nhỏ.
💲 Cách tính giá xe thùng dài
Giá xe thùng dài thường cao hơn xe thùng thông thường. Chiều dài thùng xe là một trong những yếu tố chính để tính giá.
Chi phí có thể thay đổi tùy theo lộ trình vận chuyển.
Kích thước thùng | Hàng hóa phù hợp | Giá cước tham khảo |
Thùng 9.2m | Sắt, thép, ống nhựa dài | 13.000.000 – 16.000.000 VNĐ |
Thùng 12m | Vật liệu xây dựng, cấu kiện lớn | 17.000.000 – 22.000.000 VNĐ |
Thùng 14m | Các loại hàng siêu trường, siêu trọng | Liên hệ báo giá |
Chi phí thuê xe tải thùng gắn cẩu
🛠 Lợi ích khi thuê xe có cẩu
Xe tải có cẩu giúp việc bốc dỡ hàng hóa nặng trở nên dễ dàng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí thuê nhân công bốc xếp.
Xe cẩu cũng đảm bảo an toàn hơn khi nâng hạ hàng hóa.
💰 Giá thuê xe cẩu
Giá thuê xe cẩu sẽ cao hơn xe tải thông thường. Chi phí bao gồm phí vận chuyển và phí sử dụng cẩu.
Giá có thể được tính theo giờ, chuyến hoặc theo trọng lượng hàng hóa.
Tải trọng cẩu | Giá thuê/giờ | Giá thuê/chuyến |
3 tấn | 500.000 – 800.000 VNĐ | 9.000.000 – 12.000.000 VNĐ |
5 tấn | 800.000 – 1.200.000 VNĐ | 13.000.000 – 17.000.000 VNĐ |
8 tấn | 1.200.000 – 1.800.000 VNĐ | 18.000.000 – 25.000.000 VNĐ |
Tổng hợp các loại xe tải phổ biến
🚛 Xe tải 3 chân, 4 chân
Xe 3 chân, 4 chân là các xe tải có tải trọng lớn. Chúng phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nặng, số lượng lớn.
Loại xe này thường được sử dụng cho các tuyến đường dài.
🚚 Xe đầu kéo, container
Xe đầu kéo, container là giải pháp vận tải đa phương thức. Chúng chuyên chở các hàng hóa quốc tế, hàng nhập khẩu.
Giá cước cho loại xe này thường cao và được tính riêng.
Loại xe | Mục đích sử dụng | Đặc điểm nổi bật |
Xe 3 chân | Hàng hóa nặng, tải trọng lớn | Phù hợp tuyến đường dài, trọng tải cao |
Xe 4 chân | Hàng hóa siêu trọng, siêu trường | Đảm bảo an toàn, hiệu quả kinh tế |
Xe container | Vận tải hàng quốc tế, hàng nhập khẩu | Chở hàng hóa khối lượng lớn, đa phương thức |
Quy trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa
📞 Tiếp nhận yêu cầu
Khi có nhu cầu, khách hàng cần cung cấp thông tin hàng hóa. Các thông tin quan trọng bao gồm loại hàng, trọng lượng, kích thước.
Công ty vận tải sẽ tư vấn loại xe phù hợp và báo giá chi tiết.
✍ Ký kết hợp đồng
Sau khi thống nhất, hai bên sẽ ký hợp đồng vận chuyển. Hợp đồng cần ghi rõ giá cước, thời gian, và các điều khoản.
Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.
Bước | Mô tả | Kết quả |
1. Yêu cầu | Khách hàng cung cấp thông tin hàng hóa | Báo giá và tư vấn loại xe |
2. Ký hợp đồng | Thỏa thuận và ký kết hợp đồng vận chuyển | Đảm bảo quyền lợi các bên |
3. Vận chuyển | Vận chuyển hàng hóa theo đúng lịch trình | Hàng hóa được giao đến địa điểm |
4. Giao nhận | Ký biên bản giao nhận, thanh toán cước | Hoàn tất quá trình vận chuyển |
Hướng dẫn chọn xe tải phù hợp
🔍 Dựa vào loại hàng hóa
Hãy xác định loại hàng hóa bạn muốn vận chuyển. Hàng dễ vỡ nên dùng xe thùng kín.
Hàng cồng kềnh sẽ cần xe thùng dài hoặc thùng lửng.
📦 Dựa vào khối lượng và kích thước
Khối lượng và kích thước hàng hóa là yếu tố quan trọng. Chọn xe có tải trọng phù hợp để tiết kiệm chi phí.
Một chuyến xe đầy tải sẽ tối ưu hơn nhiều so với nhiều chuyến xe nhỏ.
Yếu tố lựa chọn | Loại xe đề xuất | Lý do |
Hàng dễ vỡ, giá trị cao | Xe thùng kín | Bảo vệ tốt, chống va đập, chống ẩm |
Hàng vật liệu xây dựng, nông sản | Xe thùng mui bạt | Dễ bốc xếp, linh hoạt, giá hợp lý |
Hàng cồng kềnh, quá khổ | Xe thùng lửng, thùng dài | Thuận tiện cẩu hàng, chở được hàng quá khổ |

Mẹo tiết kiệm chi phí vận chuyển
💡 Thuê xe tải chở hàng ghép
Vận chuyển hàng ghép là cách hiệu quả để giảm chi phí. Bạn có thể ghép chung hàng với các lô hàng khác đi cùng tuyến đường.
Chi phí sẽ được chia sẻ giữa các chủ hàng.
📅 Lên kế hoạch vận chuyển sớm
Đặt xe sớm giúp bạn chủ động hơn về giá. Các đơn vị vận tải sẽ có mức giá ưu đãi hơn cho các đơn hàng đặt trước.
Hạn chế đặt xe gấp vào những ngày lễ, tết.
Mẹo tiết kiệm | Mô tả | Ưu điểm |
Hàng ghép | Gom hàng với các lô khác cùng tuyến | Giảm đến 30-50% chi phí, phù hợp hàng nhỏ lẻ |
Đặt trước | Lên kế hoạch và đặt xe sớm | Chủ động về giá, tránh bị tăng giá đột biến |
Đóng gói chuẩn | Đóng gói hàng hóa gọn gàng, chắc chắn | Giảm rủi ro hư hỏng, tối ưu không gian xe |
Thời gian xe tải giao hàng từ Gia Lai
🕒 Thời gian vận chuyển
Thông thường, thời gian vận chuyển từ Gia Lai đến TP.HCM khoảng 10 đến 12 giờ. Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện giao thông.
Thời gian bốc dỡ hàng hóa cũng cần được tính toán.
🌧 Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian
Điều kiện thời tiết xấu như mưa bão có thể làm chậm trễ. Tắc đường, tai nạn cũng ảnh hưởng lớn đến lịch trình.
Hãy luôn theo dõi thông tin từ đơn vị vận chuyển.
Giai đoạn | Thời gian dự kiến | Mô tả chi tiết |
Bốc hàng tại Gia Lai | 1 – 2 giờ | Phụ thuộc vào khối lượng hàng và phương tiện bốc dỡ |
Vận chuyển đường bộ | 10 – 12 giờ | Lái xe di chuyển từ Gia Lai đến TP.HCM |
Giao hàng tại TP.HCM | 1 – 2 giờ | Thời gian giao hàng và bốc dỡ tại điểm đến |
Tổng thời gian | 12 – 16 giờ | Toàn bộ quy trình từ lúc bốc hàng đến khi hoàn tất |
Các hình thức thanh toán cước vận chuyển
💳 Thanh toán tiền mặt
Hình thức thanh toán bằng tiền mặt truyền thống và phổ biến. Khách hàng có thể thanh toán trước, sau hoặc thanh toán từng phần.
Phương thức này linh hoạt, dễ thực hiện.
🏦 Chuyển khoản ngân hàng
Thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng tiện lợi, an toàn. Thường được sử dụng cho các hợp đồng lớn.
Hình thức này giúp quản lý tài chính dễ dàng hơn.
Hình thức thanh toán | Ưu điểm | Nhược điểm |
Tiền mặt | Nhanh chóng, tiện lợi, không cần qua ngân hàng | Rủi ro cao khi mang theo số tiền lớn |
Chuyển khoản | An toàn, minh bạch, có bằng chứng giao dịch | Cần tài khoản ngân hàng, đôi khi mất phí chuyển tiền |
Những mặt hàng xe tải không nhận chở
⚔ Hàng hóa nguy hiểm
Các vật liệu nổ, vũ khí hay hóa chất độc hại là những mặt hàng cấm vận chuyển. Các đơn vị vận tải không có giấy phép sẽ từ chối.
Các loại hàng này đòi hỏi giấy phép đặc biệt.
🚫 Hàng cấm theo quy định
Các mặt hàng như ma túy, động vật hoang dã thuộc danh mục cấm vận chuyển. Đây là quy định của pháp luật Việt Nam.
Vận chuyển các mặt hàng này là hành vi vi phạm pháp luật.
Loại hàng hóa | Mô tả chi tiết | Lý do từ chối |
Vũ khí, vật liệu nổ | Súng, đạn, thuốc nổ, pháo | Vi phạm pháp luật, nguy hiểm an toàn |
Hóa chất độc hại | Axit, chất ăn mòn, chất dễ cháy nổ | Gây nguy hiểm cho tài xế và phương tiện |
Động vật hoang dã | Động vật quý hiếm, động vật không có giấy tờ | Vi phạm quy định về bảo tồn, buôn lậu |
Hàng giả, hàng cấm | Thuốc lá lậu, ma túy, các loại văn hóa phẩm đồi trụy | Vi phạm nghiêm trọng pháp luật hiện hành |

Chính sách đền bù khi hàng hóa hư hỏng
📝 Quy định trong hợp đồng
Chính sách đền bù sẽ được ghi rõ trong hợp đồng. Tỷ lệ đền bù sẽ phụ thuộc vào giá trị hàng hóa và mức độ hư hỏng.
Đây là điều khoản cần được thảo luận trước khi ký kết.
📊 Giải quyết khiếu nại
Khi có sự cố, khách hàng cần cung cấp bằng chứng cụ thể. Đơn vị vận tải sẽ xác minh và đưa ra phương án đền bù hợp lý.
Quá trình này đảm bảo sự công bằng cho cả hai bên.
Mức độ hư hỏng | Tỷ lệ đền bù | Yêu cầu chứng minh |
Hư hỏng một phần | Tối đa 50% giá trị hàng hóa bị hư hỏng | Biên bản xác nhận, hình ảnh, video |
Thất lạc hoặc hư hỏng toàn bộ | 100% giá trị hàng hóa | Biên bản giao nhận, hợp đồng, hóa đơn |
Mất hàng do lỗi nhà xe | 100% giá trị hàng hóa | Biên bản kiểm tra, xác nhận từ nhà xe |
Điều khoản quan trọng trong hợp đồng thuê xe tải
✍ Thông tin các bên
Hợp đồng cần ghi rõ tên, địa chỉ, mã số thuế của các bên. Điều này giúp xác định trách nhiệm pháp lý của từng bên.
Thông tin rõ ràng sẽ giúp tránh tranh chấp về sau.
📜 Quyền và nghĩa vụ
Hợp đồng cần quy định rõ quyền và nghĩa vụ của chủ hàng và đơn vị vận tải. Từ đó, phân chia trách nhiệm một cách minh bạch.
Điều này tạo sự tin cậy cho cả hai bên.
Điều khoản | Mô tả | Tầm quan trọng |
Giá cước | Chi phí vận chuyển và các phụ phí | Đảm bảo minh bạch tài chính |
Thời gian | Lịch trình giao nhận hàng hóa | Giúp khách hàng chủ động kế hoạch |
Đền bù | Quy định bồi thường khi có sự cố | Bảo vệ quyền lợi của khách hàng |
Thông tin hàng | Loại hàng, trọng lượng, kích thước | Phân loại và tính cước chính xác |
Giá cước xe tải chở hàng theo chuyến
💰 Cách tính giá theo chuyến
Giá cước tính theo chuyến là tổng chi phí cho một lần vận chuyển. Giá này thường đã bao gồm mọi chi phí.
Đây là hình thức phổ biến nhất cho các đơn hàng lẻ.
📈 Lợi ích của hình thức này
Giá cước cố định, không thay đổi trong suốt chuyến. Điều này giúp khách hàng dễ dàng dự trù chi phí.
Giá theo chuyến phù hợp cho các đơn hàng nhỏ, lẻ.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Giá cố định | Chi phí có thể cao hơn so với hàng ghép |
Dự trù chi phí dễ dàng | Không tối ưu cho hàng nhỏ, nhẹ |
Phù hợp đơn hàng riêng | Phải chờ đủ chuyến xe mới vận chuyển được |
Giá thuê xe tải chở hàng ghép
🔄 Khái niệm vận chuyển ghép
Vận chuyển ghép là hình thức ghép nhiều lô hàng nhỏ của các khách khác nhau. Các lô hàng này có cùng một tuyến đường vận chuyển.
Phương pháp này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển.
💲 Chi phí thuê xe ghép
Giá cước xe ghép rẻ hơn rất nhiều so với thuê xe riêng. Chi phí được chia đều cho các chủ hàng.
Tuy nhiên, thời gian vận chuyển có thể chậm hơn một chút.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Chi phí thấp | Thời gian vận chuyển có thể lâu hơn vì phải chờ ghép đủ chuyến |
Phù hợp hàng nhỏ lẻ | Rủi ro nhầm lẫn, mất hàng nếu không được quản lý chặt |
Tối ưu hóa không gian xe | Hàng hóa không được vận chuyển riêng |
Bảng giá thuê xe tải chở hàng theo tháng
📝 Hợp đồng thuê xe theo tháng
Thuê xe theo tháng phù hợp cho nhu cầu vận chuyển liên tục. Hợp đồng dài hạn giúp giảm chi phí trên mỗi chuyến.
Đây là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp.
💼 Lợi ích của hình thức này
Giá cước ổn định, không biến động theo thời điểm. Doanh nghiệp có thể chủ động kế hoạch vận tải và chi phí.
Hợp đồng theo tháng cũng đảm bảo sự ưu tiên khi cần xe.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Giá cước ổn định | Chi phí cố định hàng tháng, không linh hoạt theo nhu cầu |
Ưu tiên khi cần xe gấp | Hợp đồng dài hạn, không phù hợp nhu cầu ngắn hạn |
Chủ động kế hoạch vận tải | Phải đảm bảo khối lượng hàng đủ để tối ưu chi phí |
Để biết thêm chi tiết hoặc nhận được báo giá chính xác cho lộ trình Gia Lai – TP. Hồ Chí Minh, bạn có thể liên hệ ngay với chúng tôi. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vận chuyển hàng hóa hiệu quả với chi phí hợp lý nhất.