Bạn đang tìm kiếm giá xe tải chở hàng từ Nha Trang đi Bến Tre? Dịch vụ vận tải uy tín của chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu với giá cước cạnh tranh và minh bạch. Chúng tôi chuyên vận chuyển các loại hàng hóa đa dạng, đặc biệt là nông sản, hàng tiêu dùng và nguyên vật liệu, đảm bảo an toàn tuyệt đối và giao hàng đúng tiến độ. Với hệ thống xe tải hiện đại và đội ngũ lái xe giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của bạn. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi hấp dẫn!
Yếu tố quyết định giá cước vận tải
🛣️ Đặc điểm tuyến đường và nhiên liệu
Giá cước từ Nha Trang đến Bến Tre được tính dựa trên quãng đường hơn 1.200km. Chi phí nhiên liệu cho hành trình dài này là một thành phần quan trọng trong tổng chi phí, chiếm khoảng 40-50% đơn giá.
Các yếu tố như phí cầu đường, lương tài xế và phụ phí bến bãi cũng được tính toán chi tiết vào giá cuối cùng, đảm bảo tính minh bạch trong báo giá dịch vụ vận tải.
🛣️ Loại hình hàng hóa và dịch vụ đi kèm
Tính chất của hàng hóa quyết định chi phí. Hàng thủy hải sản hay nông sản cần xe lạnh sẽ có giá cước cao hơn (thường tăng 15-25%) so với hàng khô thông thường.
Dịch vụ kèm theo như bốc xếp trọn gói (khoảng 300.000 – 500.000 VNĐ/người), bảo hiểm hàng hóa hay yêu cầu giao hàng tận nơi ở khu vực khó đi của Bến Tre cũng sẽ cộng thêm chi phí.
Yếu tố
Tỷ trọng ảnh hưởng (%)
Chi phí ước tính (VNĐ)
Nhiên liệu & Phí đường bộ
40 – 50%
6.000.000 – 15.000.000
Nhân công & Khấu hao xe
30 – 40%
4.500.000 – 12.000.000
Lợi nhuận & Chi phí khác
10 – 20%
1.500.000 – 6.000.000
Phân loại giá theo hình thức thuê
📦 Thuê xe tải chở hàng nguyên chuyến
Thuê nguyên chuyến là giải pháp nhanh chóng, phù hợp cho lô hàng khối lượng lớn hoặc yêu cầu giao gấp. Giá cước được cố định và cam kết thời gian vận chuyển độc lập.
Mức giá thuê nguyên chuyến thường dao động từ 15.000.000 VNĐ (xe 5 tấn) đến 30.000.000 VNĐ (xe 15 tấn), đảm bảo an toàn và tính bảo mật tối đa.
📦 Thuê xe tải chở hàng ghép
Thuê xe ghép là hình thức tiết kiệm vượt trội cho các lô hàng nhỏ lẻ. Bạn chỉ thanh toán cho dung tích hoặc trọng lượng thực tế, giúp cắt giảm chi phí 30-50% so với nguyên chuyến.
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh theo hình thức ghép thường được tính theo m3 (khoảng 500.000 – 800.000 VNĐ/m³), nhưng cần linh hoạt về thời gian giao nhận do phải gom hàng.
Hình thức thuê
Giá cước trung bình (VNĐ/chuyến 15 tấn)
Ước tính giá hàng lẻ (VNĐ/m³)
Nguyên chuyến
25.000.000 – 30.000.000
N/A
Xe ghép
N/A
500.000 – 800.000
Khoảng cách vận chuyển Nha Trang Bến Tre
🛣️ Tính toán chi phí dựa trên lộ trình
Quãng đường hơn 1.200km là cơ sở chính để tính toán giá cước cơ bản. Đơn giá theo kilômét cho tuyến đường dài này thường nằm trong khoảng 18.000 – 25.000 VNĐ/km (xe FTL).
Việc tính toán chi tiết bao gồm phí cầu đường (trên 1.500.000 VNĐ/chiều) và chi phí qua phà (khoảng 300.000 – 500.000 VNĐ) tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
🛣️ Ảnh hưởng của địa hình Bến Tre
Địa hình sông nước tại Bến Tre có thể phát sinh phụ phí nếu địa điểm giao hàng nằm ở khu vực khó đi, yêu cầu tài xế kinh nghiệm và thời gian di chuyển lâu hơn.
Phụ phí trung chuyển vào các huyện vùng sâu có thể tăng thêm 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ nếu cần chuyển tải từ xe lớn sang xe nhỏ.
Yếu tố chi phí
Mức phí ước tính (VNĐ)
Ghi chú
Đơn giá/km (xe 15T)
18.000 – 25.000
Áp dụng cho FTL
Phí cầu đường/Trạm thu phí
> 1.500.000
Chi phí cố định
Phụ phí trung chuyển (nếu có)
1.000.000 – 2.000.000
Giao hàng tận nơi khu vực khó đi
Giá thuê xe tải thùng kín
🔒 Bảo vệ hàng hóa khỏi môi trường
Xe tải thùng kín là giải pháp lý tưởng cho hàng dễ bị ẩm mốc (như hàng may mặc), hàng điện tử hoặc giá trị cao. Giá thuê phản ánh độ an toàn cao và khả năng chống thất thoát tối đa.
Xe thùng kín đảm bảo tình trạng nguyên vẹn hàng hóa, rất quan trọng cho các lô hàng nhạy cảm cần giao đến các nhà máy ở Bến Tre với tiêu chuẩn kiểm định chất lượng khắt khe.
🔒 Chi phí theo tải trọng và kích thước
Giá thuê xe thùng kín được tính dựa trên tải trọng và kích thước xe. Xe 5 tấn có giá khoảng 15.000.000 – 18.000.000 VNĐ, trong khi xe 15 tấn có giá 25.000.000 – 30.000.000 VNĐ.
Hãy cân nhắc khối lượng hàng để chọn tải trọng tối ưu. Chi phí thuê xe lớn hơn sẽ giảm đơn giá trên mỗi tấn hàng, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn.
Tải trọng xe (tấn)
Giá cước ước tính (VNĐ)
Đơn giá trung bình (VNĐ/tấn)
5 tấn
15.000.000 – 18.000.000
3.000.000 – 3.600.000
15 tấn
25.000.000 – 30.000.000
1.660.000 – 2.000.000
Giá thuê xe tải thùng mui bạt
🛡️ Tính linh hoạt khi bốc xếp
Xe tải thùng mui bạt có ưu điểm là linh hoạt bốc xếp hàng hóa từ nhiều phía (sau, hông, trên). Giá thuê loại xe này thường rẻ hơn 10-15% so với xe thùng kín.
Giá thuê xe mui bạt (15 tấn) thường dao động trong khoảng 22.000.000 – 27.000.000 VNĐ, là giải pháp kinh tế cho các loại hàng hóa thông thường, không yêu cầu độ kín tuyệt đối.
🛡️ Phù hợp vận chuyển nông sản Bến Tre
Với đặc thù nông sản và vật liệu xây dựng là mặt hàng chính, xe mui bạt là lựa chọn phù hợp nhất. Nó cung cấp không gian lớn và che chắn cơ bản cho hàng hóa.
Việc giá xe tải chở hàng đi tỉnh loại mui bạt cạnh tranh hơn giúp các doanh nghiệp giảm chi phí logistics cho các lô hàng xuất khẩu hoặc tiêu thụ nội địa.
Tải trọng xe (tấn)
Giá cước ước tính (VNĐ)
Loại hàng thường chở
8 tấn
17.000.000 – 21.000.000
Nông sản khô, hàng ghép
18 tấn
25.000.000 – 32.000.000
Vật liệu xây dựng, thép
Giá thuê xe tải thùng lửng
🏗️ Giải pháp cho hàng quá khổ, siêu trường
Xe tải thùng lửng là phương tiện chuyên biệt cho hàng hóa quá khổ, quá tải như máy móc công nghiệp lớn. Giá thuê loại xe này thường cao hơn 20-30% so với xe tiêu chuẩn.
Chi phí cao hơn là do tính chất chuyên dụng và bao gồm cả thủ tục xin cấp phép vận chuyển (nếu cần), đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng quy định.
🏗️ Chi phí đặc thù cho vận tải chuyên dụng
Giá thuê xe thùng lửng có thể bắt đầu từ 20.000.000 VNĐ cho xe 8 tấn, và lên đến 40.000.000 VNĐ hoặc hơn cho các lô hàng siêu trọng.
Chi phí này cũng tính đến rủi ro cao hơn và yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt hơn khi bốc xếp và chằng buộc hàng hóa lớn.
Tải trọng xe (tấn)
Giá cước ước tính (VNĐ)
Phụ phí phát sinh (VNĐ)
8 tấn
20.000.000 – 25.000.000
Phí cấp phép (nếu quá khổ)
15 tấn
28.000.000 – 38.000.000
Phí chằng buộc đặc biệt
So sánh cước phí giữa các loại xe
📊 Bảng so sánh giá cước theo loại thùng
Bảng so sánh dưới đây cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tham khảo (dành cho xe 15 tấn) giữa ba loại xe phổ biến trên tuyến Nha Trang – Bến Tre.
Sự chênh lệch giá phản ánh mức độ bảo vệ và tính chuyên dụng của từng loại xe. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để tối ưu hóa chi phí.
📊 Biểu đồ so sánh giá theo tải trọng
Biểu đồ minh họa xu hướng giá cước theo tải trọng xe. Bạn sẽ thấy rõ lợi thế kinh tế khi thuê xe tải lớn (15 tấn) với đơn giá/tấn thấp hơn đáng kể so với xe nhỏ.
Phân tích biểu đồ giúp bạn ra quyết định nhanh chóng, đảm bảo tối ưu hóa chi phí trong tổng thể chiến lược logistics.
Loại xe
Giá cước thấp nhất (VNĐ)
Giá cước cao nhất (VNĐ)
Thùng kín
25.000.000
30.000.000
Thùng mui bạt
22.000.000
27.000.000
Thùng lửng
28.000.000
38.000.000
Giá thuê xe tải theo tải trọng
⚖️ Xe tải nhỏ 1 đến 5 tấn
Xe tải 1 đến 5 tấn phù hợp cho hàng ghép hoặc hàng nhỏ lẻ. Giá thuê nguyên chuyến loại này dao động từ 10.000.000 – 18.000.000 VNĐ tùy tải trọng và kích thước.
Giá cước xe nhỏ rất phải chăng, là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần giao hàng vào khu vực nội ô hoặc các hẻm nhỏ tại Bến Tre.
⚖️ Xe tải lớn 10 đến 20 tấn
Xe tải 10 đến 20 tấn là giải pháp cho vận tải khối lượng lớn. Thuê xe lớn giúp giảm đơn giá vận chuyển trên mỗi tấn hàng xuống còn 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/tấn.
Cước vận chuyển xe lớn được tính toán tối ưu, phù hợp cho các nhà máy hoặc vựa nông sản lớn tại Bến Tre cần vận chuyển hàng ra Nha Trang.
Tải trọng (tấn)
Giá cước ước tính (VNĐ)
Đơn giá/tấn trung bình (VNĐ)
3.5 tấn
13.000.000 – 15.000.000
3.700.000 – 4.285.000
15 tấn
22.000.000 – 30.000.000
1.460.000 – 2.000.000
Giá thuê xe tải thùng dài
🚚 Vận chuyển hàng hóa kích thước dài
Xe tải thùng dài là lựa chọn tốt nhất cho các mặt hàng quá khổ về chiều dài như ống thép, thanh gỗ hay khuôn mẫu công nghiệp. Giá thuê thường cao hơn 10% so với xe tiêu chuẩn cùng tải trọng.
Giá thuê xe thùng dài 15 tấn có thể bắt đầu từ 26.000.000 VNĐ, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa, tránh cong vênh hay hư hỏng trên tuyến đường dài.
🚚 Yêu cầu kỹ thuật và chằng buộc
Việc vận chuyển hàng dài yêu cầu quy trình chằng buộc nghiêm ngặt. Phụ phí chằng buộc đặc biệt (nếu cần) có thể là 500.000 – 1.000.000 VNĐ tùy theo độ phức tạp.
Khách hàng nên cung cấp chi tiết về kích thước hàng để chúng tôi tư vấn loại xe có chiều dài thùng phù hợp, tối ưu hóa chi phí.
Chiều dài thùng (mét)
Giá cước ước tính (VNĐ)
Phụ phí kỹ thuật (VNĐ)
10 mét (8 tấn)
20.000.000 – 24.000.000
500.000 (chằng buộc)
12 mét (15 tấn)
28.000.000 – 33.000.000
1.000.000 (cần cẩu nhỏ hỗ trợ)
Giá thuê xe tải gắn cẩu
🏗️ Lợi ích kép: Vận chuyển và bốc dỡ
Xe tải gắn cẩu cung cấp giải pháp toàn diện: vận chuyển hàng và tự động bốc dỡ hàng nặng. Giá thuê bao gồm cả chi phí vận hành cẩu, giúp tiết kiệm chi phí thuê thiết bị riêng.
Chi phí thuê xe gắn cẩu (15 tấn) thường dao động từ 30.000.000 – 45.000.000 VNĐ, nhưng xét về tổng thể lại rất kinh tế do rút ngắn thời gian lắp đặt máy móc.
🏗️ Dịch vụ hỗ trợ tại khu công nghiệp
Với nhu cầu lắp đặt máy móc tại khu công nghiệp Bến Tre, xe gắn cẩu là lựa chọn hoàn hảo. Giá cước đã được tính toán để đảm bảo dịch vụ trọn góian toàn và nhanh chóng.
Chúng tôi cung cấp các loại cẩu với tải trọng nâng khác nhau (từ 3 đến 10 tấn), đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.
Tải trọng xe (tấn)
Giá cước ước tính (VNĐ)
Dịch vụ kèm theo
10 tấn
30.000.000 – 38.000.000
Cẩu 5 tấn
15 tấn
35.000.000 – 45.000.000
Cẩu 8 tấn
Quy trình giao nhận hàng chuyên nghiệp
📝 Tiếp nhận thông tin và lên kế hoạch
Ngay khi nhận được yêu cầu, chúng tôi sẽ tiếp nhận chi tiết về hàng hóa. Sau đó, báo giá chi tiết và lên kế hoạch vận tải tối ưu. Chi phí báo giá là cố định và minh bạch.
Kế hoạch bao gồm chọn loại xe, lộ trình và thời gian giao nhận dự kiến, đảm bảo tính chuyên nghiệp và độ chính xác cao.
📝 Xếp dỡ, vận chuyển và bàn giao
Hàng hóa được xếp dỡ và chằng buộc cẩn thận. Chi phí bốc xếp tại kho (nếu không tự túc) thường là 200.000 – 400.000 VNĐ/tấn.
Tại Bến Tre, hàng hóa được bàn giao cho người nhận, kiểm tra số lượng và tình trạng kỹ lưỡng, sau đó kết thúc hợp đồng và tiến hành thanh toán.
Dịch vụ
Chi phí ước tính (VNĐ)
Ghi chú
Chi phí bốc xếp (không dùng cẩu)
200.000 – 400.000/tấn
Tùy vào độ khó
Phí kiểm đếm/giám sát
500.000 – 1.000.000/chuyến
Nếu yêu cầu kiểm kê chi tiết
Hướng dẫn chọn xe tải tối ưu chi phí
✅ Phân tích khối lượng và loại hình hàng
Để tối ưu hóa chi phí, bạn cần xác định rõ khối lượng hàng để tránh thuê xe thừa tải (lãng phí tiền) hoặc quá nhỏ (tốn nhiều chuyến). Đơn giá theo tấn càng giảm khi tải trọng càng lớn.
Lựa chọn giữa thùng kín (giá cao) và mui bạt (giá thấp) sẽ quyết định đơn giá cuối cùng. Hãy chỉ chọn thùng kín nếu hàng hóa thực sự nhạy cảm.
✅ Cân nhắc giữa tốc độ và chi phí
Nếu thời gian giao hàng không quá gấp, hãy ưu tiên dịch vụ xe ghép để giảm chi phí đáng kể, tiết kiệm tới 30-50%.
Nếu hàng hóa cần giao ngay, chi phí sẽ cao hơn 20-30% so với xe ghép, nhưng đảm bảo tiến độ và tránh rủi ro chậm trễ.
Tiêu chí
Lựa chọn giá rẻ
Mức giá chênh lệch
Hình thức thuê
Thuê xe ghép
Rẻ hơn 30-50% so với nguyên chuyến
Loại thùng
Thùng mui bạt
Rẻ hơn 10-15% so với thùng kín
Bí quyết giảm thiểu chi phí chở hàng
💸 Tận dụng hiệu quả dịch vụ xe ghép
Dịch vụ xe ghép là chìa khóa để giảm thiểu chi phí cho hàng hóa không lớn. Bạn sẽ chia sẻ không gian, giúp cắt giảm chi phí vận tải xuống còn 50-70% đơn giá nguyên chuyến.
Hãy chủ động đặt xe sớm (trước 3-5 ngày) và linh hoạt về thời gian để nhà xe có thể tối ưu hóa lịch trình, từ đó đưa ra mức giá tốt nhất cho bạn.
💸 Đóng gói hàng hóa đúng chuẩn
Đóng gói hàng hóa gọn gàng, tối ưu thể tích giúp bạn tiết kiệm chi phí tính theo m3 (nếu là hàng ghép). Giá hàng ghép có thể bị tính cao hơn nếu đóng gói cồng kềnh.
Đảm bảo ghi nhãn mác rõ ràng cũng giúp nhà xe bốc xếp nhanh hơn, giảm thiểu thời gian chờ đợi và rủi ro hư hỏng.
Phương pháp
Mức độ giảm chi phí
Ghi chú
Thuê xe ghép
30% – 50%
Phù hợp với hàng không gấp
Đặt xe trước
5% – 10%
Tránh phí vận chuyển gấp
Thời gian xe tải giao hàng nhanh nhất
⏱️ Cam kết về lịch trình vận chuyển
Thời gian vận chuyển trung bình từ Nha Trang đến Bến Tre là khoảng 26 – 32 giờ đối với xe nguyên chuyến chạy thẳng. Chi phí cho dịch vụ hỏa tốc có thể tăng 10-15%.
Cam kết thời gian được ghi rõ trong hợp đồng. Nếu chậm trễ do lỗi nhà xe, mức phạt có thể lên đến 5-10% tổng giá trị cước phí.
⏱️ Các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ
Thời gian chờ phà (nếu có) và khả năng tiếp cận địa điểm giao hàng tại Bến Tre có thể làm chậm trễ. Phụ phí phát sinh để đảm bảo thời gian có thể là 1.000.000 VNĐ.
Tình trạng giao thông (ùn tắc, tai nạn) và thời tiết là yếu tố bất khả kháng. Chúng tôi sẽ thông báo ngay lập tức khi có thay đổi.
Hình thức thuê
Thời gian ước tính (Nha Trang – Bến Tre)
Mức giá (so với tiêu chuẩn)
Nguyên chuyến
26 – 32 giờ
100%
Hỏa tốc/Ưu tiên
Dưới 24 giờ
Tăng 10% – 15%
Hình thức thanh toán cước linh hoạt
💳 Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khách hàng có thể lựa chọn thanh toán tiền mặt trực tiếp cho nhân viên sau khi hoàn tất giao hàng và kiểm tra đầy đủ hàng hóa.
Hình thức chuyển khoản ngân hàng được khuyến khích cho doanh nghiệp vì tính minh bạch và khả năng cung cấp chứng từ (hóa đơn VAT 10% nếu yêu cầu).
💳 Điều khoản thanh toán trong hợp đồng
Hình thức thanh toán sẽ được thỏa thuận trong hợp đồng, bao gồm cả đặt cọc (thường 30-50% tổng cước) và thanh toán nốt sau khi giao hàng.
Chiết khấu có thể được áp dụng (3-5%) nếu khách hàng thanh toán 100% ngay sau khi ký hợp đồng cho chuyến hàng lớn.
Hình thức thanh toán
Ưu đãi/Chi phí
Ghi chú
Thanh toán ngay 100%
Chiết khấu 3-5%
Áp dụng cho đơn hàng lớn
Thanh toán chuyển khoản
+10% VAT (nếu lấy hóa đơn)
Đảm bảo tính minh bạch
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
⛔️ Hàng hóa vi phạm quy định pháp luật
Chúng tôi tuyệt đối từ chối vận chuyển các mặt hàng bị cấm theo pháp luật Việt Nam như chất gây nghiện, vũ khí hay hàng lậu. Mức phạt nếu vi phạm có thể lên tới hàng trăm triệu đồng.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật là nguyên tắc hoạt động để đảm bảo an toàn và uy tín cho cả chuyến xe.
⛔️ Hàng không có giấy tờ hợp lệ
Đối với các mặt hàng có điều kiện như rượu, thuốc lá, quý khách bắt buộc phải cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và hóa đơn hợp lệ.
Không nhận chở hàng không rõ nguồn gốc để tránh rủi ro pháp lý và chi phí phát sinh do bị kiểm tra, có thể làm tăng chi phí vận tải.
Loại hàng
Rủi ro pháp lý
Chi phí phát sinh ước tính
Hàng cấm
Tịch thu, phạt hành chính/hình sự
Rất cao
Hàng không giấy tờ
Giữ hàng, phạt hành chính
Lên đến 50.000.000 VNĐ
Chính sách đền bù khi hàng hóa hư hỏng
💰 Cam kết bồi thường rõ ràng
Chúng tôi cam kết chịu trách nhiệm và bồi thường 100% giá trị hàng hóa nếu xảy ra hư hỏng hoặc thất lạc do lỗi chủ quan của đơn vị vận tải.
Mức đền bù được thỏa thuận và ghi rõ trong hợp đồng vận chuyển. Phí bảo hiểm cho hàng hóa có giá trị cao thường là 0.2 – 0.5% giá trị lô hàng.
💰 Quy trình xử lý khiếu nại nhanh chóng
Khi có sự cố, quý khách cần thông báo ngay để chúng tôi tiến hành xác minh và đánh giá thiệt hại một cách khách quan nhất.
Thanh toán bồi thường sẽ được thực hiện nhanh chóng trong vòng 7-10 ngày làm việc kể từ ngày thống nhất mức đền bù.
Giá trị hàng hóa (VNĐ)
Phí bảo hiểm ước tính (0.3% giá trị)
Mức đền bù tối đa
50.000.000
150.000
50.000.000 VNĐ
200.000.000
600.000
200.000.000 VNĐ
Hợp đồng thuê xe tải rõ ràng
✍️ Đảm bảo tính pháp lý và minh bạch
Hợp đồng vận chuyển là cam kết pháp lý quan trọng, quy định chi tiết về giá cước, thời gian, trách nhiệm và quyền lợi của mỗi bên.
Giá cước cố định được nêu rõ trong hợp đồng sẽ tránh mọi phát sinh ngoài ý muốn, đảm bảo tính minh bạch về tài chính.
✍️ Các điều khoản cốt lõi
Hợp đồng bao gồm các điều khoản về trách nhiệm bảo quản hàng hóa, quy trình bốc xếp, thủ tục giao nhận tại kho và chính sách đền bù chi tiết.
Phí hủy hợp đồng (nếu xảy ra) thường là 10-20% tổng giá trị cước, tùy thuộc vào thời điểm hủy.
Điều khoản
Mức phí/Tỷ lệ
Tỷ lệ đặt cọc
30 – 50% tổng cước
Phí hủy hợp đồng (sau đặt cọc)
10 – 20% tổng cước
Đặc thù vận chuyển hàng về Bến Tre
🌴 Vận tải thủy sản, nông sản
Bến Tre là vựa dừa và trung tâm thủy sản lớn. Giá cước cho xe đông lạnh thường cao hơn 20-30% so với xe thường do chi phí nhiên liệu và bảo trì đặc biệt.
Phí trung chuyển hàng nông sản ra các tuyến đường lớn để tối ưu vận tải có thể là 500.000 VNĐ/chuyến.
🌴 Thách thức về cơ sở hạ tầng
Việc vận chuyển đến một số khu vực sâu trong tỉnh có thể liên quan đến qua phà (phí 300.000 – 500.000 VNĐ) hoặc đường nhỏ, đòi hỏi sự sắp xếp linh hoạt.
Chúng tôi tư vấn và bố trí xe tải nhỏ để đảm bảo giao hàng tận nơi, phí trung chuyển thường được cộng thêm 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ.
Dịch vụ đặc thù
Chi phí ước tính (VNĐ)
Ghi chú
Phí qua phà
300.000 – 500.000
Chi phí cố định
Phụ phí xe lạnh
Tăng 20-30% cước cơ bản
Do chi phí điện lạnh
Cam kết chất lượng dịch vụ vận tải
👍 Đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp
Chúng tôi sở hữu đội ngũ tài xế giàu kinh nghiệm trên tuyến đường dài. Chi phí lương và thưởng cho tài xế chuyên tuyến luôn được đảm bảo để duy trì chất lượng dịch vụ cao.
Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp hỗ trợ 24/7, giúp bạn lựa chọn dịch vụ phù hợp nhất với giá xe tải chở hàng đi tỉnh tối ưu nhất.
👍 Hệ thống xe tải hiện đại
Đội xe tải được đầu tư mới, bảo dưỡng định kỳ (chi phí bảo trì cao hơn 10% so với xe cũ) và trang bị GPS theo dõi.
Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp logisticschuyên nghiệp, tin cậy và hiệu quả cho mọi lô hàng, xứng đáng với mức chi phí bạn đã bỏ ra.
Tiêu chí
Mức độ cam kết
Giá trị mang lại
Thời gian
Đúng hẹn (phạt nếu chậm)
Tránh tổn thất kinh doanh
An toàn hàng
Bồi thường 100%
Yên tâm về tài sản
Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ vận tải chuyên nghiệp với chi phí hợp lý nhất cho mọi khách hàng. Với đội ngũ lái xe tận tâm và quy trình linh hoạt, chúng tôi sẽ đảm bảo mọi lô hàng được giao nhận an toàn và hiệu quả. Hãy để chúng tôi trở thành đối tác tin cậy của bạn!