Dịch vụ vận chuyển hàng hóa tuyến Nha Trang – Điện Biên chuyên nghiệp, nhận vận chuyển hàng lẻ, hàng ghép và hàng nguyên chuyến bằng các loại xe tải chở hàng phù hợp. Giá cước được thiết lập minh bạch và cạnh tranh, tối ưu hóa dựa trên khối lượng, kích thước và đặc tính hàng hóa cụ thể. Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp logistics hiệu quả cho tuyến đường dài và phức tạp này, đảm bảo hàng hóa đến Điện Biên an toàn với thời gian giao nhận nhanh chóng. Liên hệ ngay để nhận bảng báo giá chi tiết, tư vấn lộ trình tối ưu, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cước
🚛 Khối lượng và loại hàng hóa
Trọng lượng và kích thước của lô hàng là yếu tố tiên quyết, quyết định loại xe và tải trọng phù hợp.
Hàng hóa cồng kềnh, dễ vỡ hay hàng đặc biệt sẽ có mức cước vận chuyển cao hơn đáng kể.
🛣️ Khoảng cách và cung đường vận chuyển
Quãng đường thực tế từ Nha Trang đến Điện Biên là căn cứ tính giá cước cơ bản theo đơn vị km.
Các yếu tố như đường đèo, khó đi hoặc khu vực hạn chế sẽ làm tăng chi phí nhiên liệu và thời gian.
📅 Thời điểm gửi hàng và yêu cầu tốc độ
Giá cước có xu hướng tăng vọt vào các dịp lễ Tết hoặc mùa cao điểm vận chuyển hàng hóa cuối năm.
Dịch vụ vận chuyển hỏa tốc hoặc giao hàng trong thời gian ngắn hơn cũng sẽ áp dụng phụ phí cao hơn.
Yếu tố
Mức giá ảnh hưởng
Ghi chú về giá
Quãng đường (Khoảng 1600km)
Giá cơ bản 15.000 – 20.000 VNĐ/km
Tùy theo loại xe
Tải trọng
Tải trọng tăng, đơn giá/tấn giảm
Tính hiệu quả kinh tế
Cao điểm (Lễ, Tết)
Tăng từ 10% – 30% so với ngày thường
Cần đặt xe sớm
Bảng giá xe tải thùng kín chi tiết
📏 Giá cước theo tải trọng xe
Xe tải thùng kín thường được dùng chở hàng cần bảo quản tốt, tránh mưa, nắng, phù hợp hàng điện tử, thực phẩm.
Giá cước xe 5 tấn thùng kín sẽ khác biệt lớn so với giá cước xe 15 tấn thùng kín do khác biệt về khả năng chuyên chở.
💸 Chi phí cho hàng giá trị cao
Vì tính bảo mật và bảo vệ hàng hóa tốt hơn, xe thùng kín thường có mức cước nhỉnh hơn thùng mui bạt một chút.
Khách hàng có thể cần mua thêm bảo hiểm hàng hóa cho các mặt hàng giá trị, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Tải trọng xe (Tấn)
Giá tham khảo (VNĐ/Chuyến)
Loại hàng phù hợp
Xe 3.5 Tấn (Thùng kín)
14.000.000 – 18.000.000
Điện tử, linh kiện, hàng cần niêm phong
Xe 8 Tấn (Thùng kín)
22.000.000 – 28.000.000
Hàng cần chống ẩm, mỹ phẩm, thực phẩm khô
Xe 15 Tấn (Thùng kín)
35.000.000 – 45.000.000
Lô hàng lớn, máy móc công nghiệp
Giá cước xe tải thùng mui bạt
🏗️ Ưu điểm linh hoạt của mui bạt
Xe thùng mui bạt cho phép xếp dỡ hàng hóa dễ dàng hơn từ phía trên, phù hợp cho hàng hóa công nghiệp và cồng kềnh.
Vì tính linh hoạt này, giá xe tải chở hàng đi tỉnh loại mui bạt có thể linh động hơn so với thùng kín tùy theo nhu cầu dỡ hàng.
💰 Cước phí vận chuyển hàng thường
Giá xe tải thùng mui bạt thường được xem là giá tiêu chuẩn cho các loại hàng hóa thông thường, ít yêu cầu bảo quản đặc biệt.
Cước phí sẽ bao gồm chi phí vận hành, lương tài xế và phí cầu đường được tính toán minh bạch.
Tải trọng xe (Tấn)
Giá tham khảo (VNĐ/Chuyến)
Kích thước thùng phổ biến (Dài)
Xe 5 Tấn (Mui bạt)
13.000.000 – 17.000.000
6.2 Mét
Xe 10 Tấn (Mui bạt)
25.000.000 – 32.000.000
7.5 Mét
Xe 15 Tấn (Mui bạt)
32.000.000 – 42.000.000
9.5 Mét
Cập nhật giá xe tải thùng lửng
🧱 Giá cước chuyên chở vật liệu
Xe tải thùng lửng chuyên dụng chở các loại vật liệu xây dựng, sắt thép, hoặc hàng hóa không sợ tác động thời tiết.
Đơn giá cước sẽ được tính toán dựa trên tổng khối lượng thực tế và yêu cầu về chằng buộc an toàn hàng hóa.
🚧 Chi phí cho việc nâng hạ
Việc xếp dỡ hàng lên xe thùng lửng đôi khi cần dùng đến xe nâng hoặc cần cẩu, dẫn đến việc có phụ phí bốc dỡ đi kèm.
Khách hàng nên thông báo trước loại hàng để đơn vị vận tải có thể chuẩn bị phương án xếp dỡ tối ưu nhất.
Tải trọng xe (Tấn)
Giá tham khảo (VNĐ/Chuyến)
Phù hợp hàng hóa
Xe 5 Tấn Lửng
12.500.000 – 16.500.000
Sắt cây, ống nước, máy móc nhỏ
Xe 15 Tấn Lửng
30.000.000 – 40.000.000
Thép, dầm, hàng quá khổ không cần che chắn
So sánh giá cước xe tải theo tải trọng
⚖️ Hiệu quả kinh tế theo từng chuyến
Việc chọn xe có tải trọng tối ưu sẽ giúp giảm chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa (cost per unit) một cách hiệu quả nhất.
Giá xe tải chở hàng càng lớn thì tổng cước càng cao, nhưng cước tính trên 1 tấn hàng lại thường thấp hơn.
📊 Phân tích biểu đồ cước
Biểu đồ so sánh giúp khách hàng dễ dàng hình dung mối quan hệ giữa tải trọng xe và mức giá cước được áp dụng.
Từ đó, bạn có thể đưa ra quyết định thuê xe phù hợp nhất với khối lượng hàng hóa thực tế của mình.
Tải trọng (Tấn)
Giá tham khảo nguyên chuyến
Chi phí ước tính trên 1 Tấn hàng
5 Tấn
17.000.000
3.400.000 VNĐ/Tấn
15 Tấn
38.000.000
2.530.000 VNĐ/Tấn
20 Tấn (Container)
45.000.000
2.250.000 VNĐ/Tấn
Giá thuê xe tải theo loại thùng dài
📏 Lợi ích của thùng xe dài
Xe tải thùng dài (ví dụ 9m5, 12m) là giải pháp chuyên biệt cho các loại hàng hóa siêu trường, siêu trọng hoặc kết cấu dài.
Đơn giá thuê xe thùng dài thường cao hơn xe tiêu chuẩn do chi phí vận hành và yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
⚙️ Tính toán chi phí cho hàng quá khổ
Đối với hàng quá khổ, cước phí có thể bao gồm chi phí xin giấy phép lưu hành đặc biệt trên tuyến đường.
Khách hàng cần cung cấp kích thước chính xác để đơn vị vận tải tính toán hệ số lấp đầy và cước phí chuẩn xác.
Chiều dài thùng (Mét)
Giá tham khảo (VNĐ/Chuyến)
Loại hàng phù hợp
9.5 Mét (15 Tấn)
38.000.000 – 48.000.000
Thép cuộn, dây chuyền sản xuất
12 Mét (18 Tấn)
45.000.000 – 55.000.000
Kết cấu thép, cấu kiện nhà xưởng
Chi phí thuê xe tải thùng gắn cẩu
🏗️ Tiện ích và chi phí tích hợp
Xe tải gắn cẩu giúp tự động hóa quá trình bốc dỡ hàng hóa nặng, tiết kiệm đáng kể thời gian và nhân công tại điểm giao nhận.
Giá thuê xe tải chở hàng đi tỉnh loại này đã bao gồm chi phí vận hành cẩu, vì vậy cao hơn đáng kể so với xe thường.
👷 Đơn giá cước theo thời gian sử dụng cẩu
Giá cước có thể được tính trọn gói hoặc tách biệt cước vận chuyển và cước thuê cẩu theo giờ làm việc thực tế.
Cần lưu ý về tải trọng cẩu và tầm với tối đa của cẩu để đảm bảo đáp ứng được yêu cầu nâng hạ của lô hàng.
Tải trọng cẩu (Tấn)
Giá tham khảo (VNĐ/Chuyến)
Chi phí cẩu (Nếu tính riêng)
Xe Cẩu 3 Tấn
40.000.000 – 50.000.000
1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/giờ
Xe Cẩu 8 Tấn
55.000.000 – 70.000.000
2.500.000 – 3.500.000 VNĐ/giờ
Tổng hợp giá xe tải chở hàng chung
📑 Bảng giá tham khảo đa dạng
Đây là bảng tổng hợp cung cấp mức giá xe tải chở hàng đi tỉnh dao động cho nhiều loại xe và dịch vụ khác nhau.
Mức giá này giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan trước khi yêu cầu báo giá chi tiết dựa trên lô hàng cụ thể.
📈 Xu hướng thị trường logistics
Giá cước vận tải thường có xu hướng tăng nhẹ vào các tháng cuối năm hoặc giảm khi có các chương trình ưu đãi khuyến mãi của công ty.
Việc theo dõi sát sao thị trường sẽ giúp bạn chủ động trong việc lập kế hoạch ngân sách vận chuyển hàng hóa.
Loại hình vận chuyển
Tải trọng/Khối lượng
Giá tham khảo (VNĐ)
Hàng ghép LTL
1 Tấn
4.000.000 – 5.500.000
Nguyên chuyến 8 Tấn
8 Tấn
22.000.000 – 28.000.000
Nguyên chuyến 15 Tấn
15 Tấn
35.000.000 – 45.000.000
Quy trình giao nhận hàng hóa Nha Trang – Điện Biên
📝 Các bước chuẩn bị và ký kết
Quy trình bắt đầu bằng việc tiếp nhận thông tin chi tiết về hàng hóa và báo giá cước chính xác đến khách hàng.
Sau khi thống nhất cước phí, hai bên sẽ tiến hành ký kết hợp đồng vận chuyển và chuẩn bị biên bản giao nhận ban đầu.
🚚 Quy trình vận chuyển và kiểm tra
Hàng hóa được kiểm đếm, niêm phong kỹ lưỡng trước khi xe xuất bến theo lịch trình vận tải đã cam kết.
Tại điểm đến, bên nhận hàng thực hiện kiểm tra tình trạng hàng và ký vào biên bản giao nhận cuối cùng.
Giai đoạn
Mô tả công việc
Chi phí liên quan (Nếu có)
Xác nhận đơn hàng
Chốt loại xe, giá cước, thời gian
Cọc (Thường 10-30% giá trị cước)
Giao nhận
Ký biên bản (POD), thanh toán nốt
Phí lưu kho (Nếu không nhận kịp thời)
Hướng dẫn chọn loại xe tải phù hợp
💡 Cân nhắc tải trọng và thể tích
Việc chọn xe cần dựa trên khối lượng thực tế của hàng hóa (Tấn) và thể tích (m$^3$) để tránh lãng phí dung lượng xe.
Không nên chọn xe quá lớn so với hàng hóa vì sẽ gây lãng phí cước phí hoặc xe quá nhỏ dẫn đến phải chia chuyến.
🌡️ Yêu cầu đặc biệt của hàng hóa
Đối với hàng đông lạnh hoặc hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ, bắt buộc phải chọn xe tải đông lạnh chuyên dụng.
Hàng giá trị cao nên ưu tiên chọn xe tải thùng kín để đảm bảo tính bảo mật và tránh bị hư hỏng.
Loại xe
Phù hợp hàng hóa
Giá tham khảo (Tăng/Giảm so với tiêu chuẩn)
Xe đông lạnh
Thực phẩm tươi sống, vắc xin
Cao hơn 40% – 60%
Xe thùng kín
Hàng giá trị cao, khô
Cao hơn 5% – 10%
Xe mui bạt
Hàng thông thường, công nghiệp
Giá tiêu chuẩn (100%)
Mẹo giảm thiểu tối đa chi phí vận chuyển
📦 Tối ưu hóa khâu đóng gói
Đóng gói hàng hóa gọn gàng, đúng quy cách giúp tận dụng tối đa không gian trong thùng xe, giảm cước phí.
Việc gộp đơn hàng và gửi hàng với tần suất ít hơn cũng là một cách hiệu quả để giảm chi phí logistics.
🗓️ Lựa chọn hình thức gửi hàng
Nên ưu tiên sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng ghép (LTL) nếu lô hàng của bạn không đủ để lấp đầy một xe tải nguyên chuyến (FTL).
Đàm phán và ký kết hợp đồng vận chuyển dài hạn là cách tốt nhất để nhận được mức giá ưu đãi và ổn định.
Phương thức vận chuyển
Mức giảm chi phí ước tính
Giá tham khảo (1 Tấn hàng)
Hàng ghép LTL
Giảm 30% – 50%
4.000.000 VNĐ
Hợp đồng dài hạn
Giảm 5% – 15% trên tổng cước
Theo thỏa thuận riêng
Thời gian dự kiến xe tải giao hàng
⏱️ Thời gian vận chuyển lý tưởng
Thời gian vận chuyển thông thường từ Nha Trang đến Điện Biên thường rơi vào khoảng 3-4 ngày (không bao gồm ngày nhận hàng).
Đây là khung thời gian chuẩn dựa trên quãng đường và tốc độ di chuyển cho phép của xe tải.
⚠️ Các yếu tố làm chậm trễ
Các yếu tố như thời tiết xấu, sự cố kỹ thuật trên đường đi hoặc kiểm soát tải trọng có thể ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.
Khách hàng cần chuẩn bị trước để dự trù thời gian trễ nhất định, đặc biệt với các lô hàng cần gấp về mặt thời gian.
Loại hình dịch vụ
Thời gian cam kết
Giá phụ phí (Nếu có)
Nguyên chuyến FTL
3 ngày
Không có (Nếu không yêu cầu hỏa tốc)
Hàng ghép LTL
4-5 ngày
1.000.000 – 2.000.000 (Nếu yêu cầu giao sớm hơn)
Hình thức thanh toán cước phí đa dạng
💳 Các phương thức thanh toán phổ biến
Đơn vị vận tải thường chấp nhận nhiều hình thức thanh toán như chuyển khoản ngân hàng, thanh toán tiền mặt trực tiếp.
Việc thanh toán đúng hạn giúp duy trì mối quan hệ tốt và đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ.
⏳ Chính sách thanh toán linh hoạt
Khách hàng có thể được chọn thanh toán trước 100% cước hoặc thanh toán cọc và thanh toán phần còn lại sau khi giao hàng thành công.
Đối với khách hàng thân thiết, có thể áp dụng hình thức thanh toán công nợ theo chu kỳ tháng hoặc quý.
Hình thức thanh toán
Thời điểm thanh toán
Ưu đãi chiết khấu (Nếu có)
Chuyển khoản 100%
Trước khi xe khởi hành
Giảm 1% – 3% tổng cước
Thanh toán công nợ
Cuối tháng (30 ngày)
Theo thỏa thuận hợp đồng
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
💣 Hàng hóa bị cấm theo quy định
Các loại hàng hóa quốc cấm, vũ khí, chất nổ, chất độc hại hoặc hàng giả, hàng nhái sẽ bị từ chối vận chuyển tuyệt đối.
Việc cố tình vận chuyển hàng cấm có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý nghiêm trọng cho cả bên gửi và bên vận tải.
🚫 Hàng hóa không phù hợp loại hình
Một số loại hàng hóa có mùi, dễ lây lan mầm bệnh hoặc hàng hóa quá nguy hiểm có thể không được nhận chở bằng xe tải thông thường.
Cần khai báo trung thực về loại hàng để đơn vị vận tải có thể từ chối hoặc yêu cầu phương tiện chuyên dụng phù hợp.
Loại hàng hóa
Phụ phí/Từ chối vận chuyển
Lưu ý về giá
Hàng cấm (Ma túy, vũ khí)
Từ chối tuyệt đối
Không áp dụng giá cước
Hóa chất độc hại
Cần phương tiện chuyên biệt
Giá tăng 50% – 100% so với hàng thường
Đền bù khi chở hàng bị hư hỏng
✅ Quy định về trách nhiệm bồi thường
Trong trường hợp hàng hóa bị thất lạc hoặc hư hỏng do lỗi của đơn vị vận tải, khách hàng sẽ được bồi thường thiệt hại.
Mức bồi thường thường được quy định rõ ràng trong hợp đồng dựa trên giá trị khai báo của lô hàng.
💰 Thủ tục yêu cầu bồi thường
Khách hàng cần cung cấp biên bản hiện trường có chữ ký của tài xế và hóa đơn giá trị của hàng hóa bị hư hỏng.
Việc kiểm tra hàng hóa ngay khi nhận và lập biên bản kịp thời là điều kiện tiên quyết để xử lý bồi thường nhanh chóng.
Giá trị bồi thường
Điều kiện áp dụng
Chi phí bảo hiểm (Nếu có)
Tối đa 100% giá trị
Khi mua bảo hiểm bên thứ ba
Khoảng 0.2% – 0.5% giá trị lô hàng
Theo hợp đồng vận tải
Lỗi do vận chuyển (Tối đa 3-5 lần cước)
Đã bao gồm trong giá cước cơ bản
Chi phí thuê xe tải chở hàng ghép
🤝 Ưu điểm về giá và tính linh hoạt
Vận chuyển hàng ghép (LTL) giúp chia sẻ chi phí vận hành xe tải với nhiều khách hàng khác, dẫn đến giá cực kỳ rẻ.
Đây là hình thức phù hợp nhất cho các lô hàng khối lượng nhỏ (dưới 5 tấn) và không quá khẩn cấp về thời gian.
💰 Giá cước tính theo kg hoặc mét khối
Giá thuê hàng ghép thường được tính dựa trên đơn vị kg (cho hàng nặng) hoặc mét khối (cho hàng cồng kềnh).
Khách hàng nên lưu ý công thức quy đổi trọng lượng và thể tích để tối ưu hóa chi phí gửi hàng của mình.
Khối lượng/Thể tích
Giá tham khảo (VNĐ)
Hình thức tính giá
Dưới 500kg
2.500.000 – 3.500.000
Tính theo Lô hàng tối thiểu
1.000kg (1 Tấn)
4.000.000 – 5.500.000
Tính theo Kg (4.000 – 5.500 VNĐ/kg)
5m^3
4.500.000 – 6.000.000
Tính theo m$^3$ (900.000 – 1.200.000 VNĐ/m$^3$)
Báo giá thuê xe tải chở hàng nguyên chuyến
🚀 Lợi ích về tốc độ và bảo mật
Thuê nguyên chuyến (FTL) đảm bảo thời gian vận chuyển nhanh nhất và tính bảo mật cao vì hàng hóa không bị dừng ghép dọc đường.
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh nguyên chuyến là mức giá trọn gói đã bao gồm mọi chi phí từ A đến Z.
💰 Đơn giá cước theo kích thước xe
Giá cước FTL được xác định chủ yếu dựa trên kích thước và tải trọng của chiếc xe tải được thuê, không phụ thuộc vào hàng hóa.
Hình thức này chỉ hiệu quả kinh tế khi lô hàng lấp đầy ít nhất 70-80% tải trọng hoặc thể tích của xe.
Tải trọng xe (Tấn)
Giá tham khảo (VNĐ/Chuyến)
Tốc độ giao hàng
Xe 8 Tấn (Nguyên chuyến)
22.000.000 – 28.000.000
3 ngày
Xe 15 Tấn (Nguyên chuyến)
35.000.000 – 45.000.000
3 ngày
Ưu đãi khi thuê xe tải chở hàng theo tháng
📈 Tiết kiệm chi phí dài hạn
Thuê xe theo tháng hoặc theo hợp đồng dài hạn mang lại mức chiết khấu hấp dẫn trên tổng giá trị cước vận chuyển.
Các doanh nghiệp có nhu cầu vận tải ổn định và thường xuyên nên ưu tiên hình thức này để kiểm soát ngân sách.
🤝 Đảm bảo khả năng cung ứng
Hợp đồng dài hạn giúp đảm bảo nguồn cung xe luôn sẵn có, không bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường hay lễ Tết.
Bên cạnh đó, khách hàng còn được hưởng ưu tiên về thời gian xếp dỡ và chính sách công nợ linh hoạt hơn.
Hình thức ưu đãi
Mức chiết khấu phổ biến
Giá trị đơn hàng tối thiểu
Hợp đồng 6 tháng
Giảm 5% trên tổng giá trị cước
100.000.000 VNĐ/tháng
Thanh toán công nợ
Lãi suất 0% trong 30 ngày
Theo thỏa thuận riêng
Chi tiết hợp đồng thuê xe tải
📜 Tầm quan trọng của hợp đồng
Hợp đồng vận chuyển là cơ sở pháp lý quan trọng, ràng buộc trách nhiệm và quyền lợi của cả hai bên.
Nó là tài liệu then chốt để giải quyết các vấn đề phát sinh như tranh chấp cước phí hoặc đền bù hư hỏng hàng hóa.
🔍 Các điều khoản cần lưu ý
Khách hàng cần kiểm tra kỹ các điều khoản về giá cước, thời gian giao hàng, trách nhiệm bảo hiểm và mức bồi thường tối đa.
Đảm bảo thông tin hàng hóa và địa điểm giao nhận được ghi rõ ràng, chính xác tuyệt đối trong hợp đồng.
Điều khoản
Nội dung cam kết
Mức giá liên quan
Giá và Phụ phí
Ghi rõ giá cuối cùng, phụ phí bốc dỡ
Giá cước cố định trong hợp đồng
Bảo hiểm
Mức bồi thường tối đa
0.2% – 0.5% giá trị hàng
Lưu ý quan trọng khi ký hợp đồng vận chuyển
✍️ Kiểm tra thông tin pháp lý
Đảm bảo tên công ty, mã số thuế và thông tin người đại diện của đơn vị vận tải được ghi chính xác và hợp pháp.
Hợp đồng phải có chữ ký đầy đủ của người đại diện có thẩm quyền và đóng dấu đỏ để đảm bảo tính ràng buộc pháp lý.
📝 Quy tắc giải quyết tranh chấp
Cần nắm rõ điều khoản xử lý các tình huống phát sinh, như phạt chậm giao hàng hoặc thủ tục kiện tụng nếu cần.
Điều khoản này giúp hai bên có cơ sở rõ ràng để giải quyết mâu thuẫn một cách nhanh chóng và công bằng nhất.
Điều khoản
Mức phạt/Phụ phí (Nếu có)
Ghi chú về giá
Phạt chậm giao
0.1% – 0.5% giá trị cước/ngày chậm
Giúp thúc đẩy tiến độ giao hàng
Phí hủy hợp đồng
10% – 20% giá trị cước
Áp dụng khi hủy chuyến đột ngột
Để có giá xe tải chở hàng chính xác từ Nha Trang đến Điện Biên, bạn cần cung cấp chi tiết về khối lượng, kích thước và loại hàng hóa cụ thể. Liên hệ với các công ty vận tải uy tín để nhận báo giá cạnh tranh và tư vấn lộ trình tối ưu, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và tiết kiệm chi phí.