Dịch vụ vận chuyển hàng hóa tuyến Nha Trang – Sơn La chuyên nghiệp, nhận vận chuyển hàng lẻ, hàng ghép và hàng nguyên chuyến bằng các loại xe tải chở hàng đa dạng trọng tải. Giá cước vận tải được xây dựng minh bạch và cạnh tranh, tối ưu hóa dựa trên khối lượng, kích thước và đặc tính hàng hóa cụ thể. Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp logistics hiệu quả, đảm bảo hàng hóa đến Sơn La an toàn với thời gian giao nhận nhanh chóng. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết, cập nhật và tư vấn lộ trình tối ưu, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho tuyến đường dài này.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước
Tiêu đề này sẽ giúp người đọc hiểu rõ bản chất của việc định giá xe tải chở hàng đi tỉnh, từ đó có cái nhìn minh bạch hơn về chi phí vận chuyển.
🚚 Khoảng cách và Tuyến đường
- Quãng đường vận chuyển từ Nha Trang đến Sơn La là yếu tố tiên quyết. Đường xa, chi phí nhiên liệu và khấu hao xe tăng cao.
- Tuyến đường có địa hình hiểm trở, đèo dốc sẽ phát sinh phụ phí do tiêu hao nhiên liệu lớn hơn và rủi ro vận hành cao hơn.
⚖️ Trọng lượng và Kích thước Hàng
- Tải trọng thực tế của hàng hóa sẽ quyết định loại xe và số chuyến cần thiết, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí.
- Hàng hóa cồng kềnh, vượt quá khổ cho phép sẽ yêu cầu phương tiện chuyên dụng, dẫn đến mức cước cao hơn.
📅 Thời điểm và Tính thời vụ
- Vào mùa cao điểm vận chuyển hoặc dịp lễ Tết, nhu cầu tăng cao sẽ kéo theo giá cước leo thang trên thị trường.
- Nếu vận chuyển vào thời điểm xe quay đầu rỗng, bạn có thể thương lượng để đạt được mức giá ưu đãi hơn.
Yếu Tố Ảnh Hưởng | Mức Giá Tác Động (VNĐ/Tấn) | Ghi Chú |
Khoảng cách (Nha Trang – Sơn La) | 3.000.000 – 4.500.000 | Giá cước cơ bản cho hàng lẻ. |
Thời vụ (Cao điểm/Lễ Tết) | Thêm 10% – 20% | Phụ phí có thể áp dụng vào dịp Tết Nguyên Đán. |
Tuyến đường (Địa hình hiểm trở) | Thêm 5% | Phụ phí đường đèo dốc, đường xấu. |
Bảng giá xe tải chở hàng cơ bản
Tiêu đề này đi thẳng vào vấn đề quan tâm nhất, cung cấp một khung giá tham khảo để người xem dễ dàng ước lượng chi phí.
💰 Đơn giá theo Tấn và Khối
- Mức đơn giá cước thường được tính dựa trên VNĐ/tấn hoặc VNĐ/m³, tùy thuộc vào loại hàng nặng hay nhẹ.
- Hàng nhẹ, chiếm không gian (như mút xốp) tính theo khối lượng thể tích, còn hàng nặng (như sắt thép) tính theo trọng lượng thực.
🗺️ Giá cước cho Chuyến Vận chuyển
- Giá thuê trọn chuyến bao gồm toàn bộ chi phí từ bốc xếp (tùy thỏa thuận) đến vận chuyển và giao nhận tận nơi.
- Giá thuê nguyên chuyến giúp đảm bảo thời gian và tính bảo mật hàng hóa cao hơn so với hình thức ghép hàng.
Loại Dịch Vụ | Đơn Vị Tính | Giá Tham Khảo (VNĐ) |
Vận chuyển lẻ (Ghép hàng) | VNĐ/Kg hoặc VNĐ/m³ | 3.000 – 5.000 VNĐ/Kg. |
Thuê nguyên chuyến (Xe 15 tấn) | VNĐ/Chuyến | 35.000.000 – 50.000.000. |
Đơn giá tối thiểu | VNĐ/Đơn hàng | 500.000 (Áp dụng cho lô hàng quá nhỏ). |
Giá xe tải thùng kín chở hàng
Thùng kín là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại hàng hóa, nên chi phí cần được làm rõ để khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định.
🔒 Ưu điểm Bảo quản Tuyệt đối
- Xe thùng kín cung cấp khả năng bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố thời tiết như mưa, nắng, bụi bẩn một cách tốt nhất.
- Hàng hóa có giá trị cao hoặc dễ bị ẩm mốc, hư hỏng thường ưu tiên sử dụng xe thùng kín để đảm bảo an toàn.
💸 Mức cước cho Thùng kín
- Chi phí thuê xe thùng kín thường có xu hướng cao hơn xe mui bạt vì tính năng bảo vệ và thiết kế chuyên biệt của thùng xe.
- Mức chênh lệch giá xe tải chở hàng đi tỉnh có thể dao động từ 5% đến 10% tùy thuộc vào kích thước và tải trọng của xe.
Tải Trọng Xe | Chiều Dài Thùng (m) | Giá Nguyên Chuyến Ước Tính (VNĐ) |
5 tấn | 6.2 | 35.000.000 – 40.000.000 |
8 tấn | 7.5 | 38.000.000 – 45.000.000 |
15 tấn | 9.5 | 45.000.000 – 50.000.000 |

Giá xe tải thùng mui bạt Nha Trang
Xe mui bạt là loại phổ biến nhất, nên việc làm rõ chi phí sẽ thu hút được lượng lớn khách hàng tiềm năng.
🌬️ Tính linh hoạt khi Xếp dỡ
- Xe thùng mui bạt cho phép xếp dỡ hàng hóa từ phía sau, bên hông và trên nóc, mang lại tính linh hoạt cao trong khai thác.
- Hàng hóa cần cẩu hoặc xếp dỡ bằng xe nâng tại kho bãi thường chọn loại xe này để tối ưu hóa thời gian.
📉 Chi phí Vận chuyển Tiết kiệm
- Giá cước xe mui bạt có xu hướng thấp hơn xe thùng kín, là lựa chọn kinh tế cho hầu hết các loại hàng thông thường.
- Xe mui bạt phù hợp cho các lô hàng ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết, giúp khách hàng tiết kiệm ngân sách vận chuyển.
Tải Trọng Xe | Chiều Dài Thùng (m) | Giá Nguyên Chuyến Ước Tính (VNĐ) |
5 tấn | 6.2 | 33.000.000 – 38.000.000 |
8 tấn | 7.5 | 36.000.000 – 42.000.000 |
15 tấn | 9.5 | 42.000.000 – 48.000.000 |

Giá xe tải thùng lửng vận chuyển
Thùng lửng có vai trò chuyên biệt, giúp người đọc nhận biết khi nào nên chọn loại xe này.
🏗️ Giải pháp cho Hàng siêu trường
- Xe thùng lửng chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa có kích thước đặc biệt như máy móc thiết bị lớn hoặc vật liệu xây dựng dài.
- Việc bốc dỡ dễ dàng bằng cần cẩu từ trên xuống là lợi thế lớn, đặc biệt khi vận chuyển các kết cấu thép nặng.
⚖️ Mức giá và Phụ phí
- Giá thuê xe thùng lửng có thể cao hơn do tính chuyên dụng và thường phải đi kèm với phương án bảo đảm an toàn hàng hóa.
- Cần lưu ý các phụ phí vận chuyển quá khổ, quá tải nếu hàng hóa của bạn vượt quá quy định cầu đường hiện hành.
Tải Trọng Xe | Loại Hàng Thường Chở | Giá Nguyên Chuyến Ước Tính (VNĐ) |
8 tấn | Thép cuộn, máy móc, ống nhựa dài | 37.000.000 – 43.000.000 |
15 tấn | Thiết bị công nghiệp, dầm thép | 43.000.000 – 49.000.000 |
Phụ phí quá khổ | Hàng vượt quy cách | Thêm 5% – 15% tổng cước. |
So sánh giá cước xe tải các loại
Tiêu đề này tổng hợp thông tin, giúp khách hàng có cái nhìn bao quát và đưa ra quyết định tối ưu.
📊 Bảng so sánh Chi tiết
- So sánh chi phí giữa ba loại xe giúp khách hàng nhanh chóng xác định phương án tối ưu dựa trên đặc tính hàng hóa của mình.
- Bảng biểu này là công cụ hữu ích giúp người đọc phân tích chi phí và lợi ích của từng loại phương tiện vận tải.
💡 Lựa chọn tối ưu hóa Chi phí
- Để tối ưu hóa ngân sách, khách hàng nên chọn loại xe có tải trọng và không gian phù hợp nhất, tránh lãng phí dung tích.
- Nên cân nhắc mức độ bảo vệ cần thiết cho hàng hóa để quyết định giữa thùng kín, mui bạt hay thùng lửng một cách hợp lý.
Loại Xe (15 Tấn) | Đặc Tính | Giá Cước Nguyên Chuyến (VNĐ) | Độ Chênh Lệch So Với Mui Bạt |
Thùng Kín | Bảo vệ tốt nhất | 45.000.000 – 50.000.000 | Cao hơn 5 – 10% |
Mui Bạt | Linh hoạt, kinh tế | 42.000.000 – 48.000.000 | Tiêu chuẩn (100%) |
Thùng Lửng | Chuyên chở hàng dài/quá khổ | 43.000.000 – 49.000.000 | Thường cao hơn 2 – 5% |
Chi phí theo tải trọng xe chở hàng
Tải trọng là biến số lớn nhất ảnh hưởng đến giá xe tải chở hàng đi tỉnh, nên cần trình bày rõ ràng.
🔢 Định mức theo Tấn
- Giá cước vận chuyển sẽ giảm dần khi tải trọng xe tăng lên, do chi phí vận hành trên mỗi đơn vị hàng hóa được chia nhỏ hơn.
- Bạn nên tính toán khối lượng hàng chính xác để chọn xe, tránh tình trạng thừa tải hoặc thiếu tải gây lãng phí.
⚙️ Lợi ích của Xe Tải Lớn
- Sử dụng xe có tải trọng lớn (như xe 15 tấn hoặc container) giúp giảm số chuyến và tiết kiệm đáng kể tổng chi phí logistics.
- Tuy nhiên, cần đảm bảo đường xá tại điểm nhận và giao hàng ở Sơn La cho phép xe tải lớn ra vào thuận tiện.
Tải Trọng Xe | Giá Cước Ghép Hàng (VNĐ/Kg) | Giá Cước Nguyên Chuyến (VNĐ) |
5 Tấn | 4.000 – 5.000 | 33.000.000 – 40.000.000 |
8 Tấn | 3.500 – 4.500 | 36.000.000 – 45.000.000 |
15 Tấn | 3.000 – 4.000 | 42.000.000 – 50.000.000 |
Giá cước xe tải thùng dài bao nhiêu
Xe thùng dài đáp ứng nhu cầu chuyên chở đặc biệt, thu hút sự chú ý của nhóm khách hàng có hàng hóa dài.
📏 Chiều dài thùng xe tiêu chuẩn
- Xe thùng dài có chiều dài lên đến 9.5m hoặc 12m, chuyên chở các mặt hàng có chiều dài quá khổ như ống thép, nhôm định hình.
- Giá cước loại xe này sẽ có mức phụ thu nhất định do yêu cầu kỹ thuật lái xe và giới hạn về tuyến đường.
🛣️ Hạn chế và Phụ phí
- Các xe thùng dài có thể bị hạn chế lưu thông trên một số tuyến đường nội thành hoặc đường cấm tải vào giờ cao điểm.
- Khách hàng cần cung cấp kích thước chính xác để nhà vận chuyển tính toán phương án chằng buộc an toàn nhất.
Loại Xe Tải | Chiều Dài Phổ Biến (m) | Giá Cước Ước Tính (VNĐ) |
Tải 8 tấn (Thùng dài) | 9.5 | 38.000.000 – 45.000.000 |
Xe Cont Thùng Bạt (Chở dài) | 12.0 | 48.000.000 – 55.000.000 |
Phụ phí xếp dỡ | Hàng dài 12m | Thêm 1.000.000 – 2.000.000 |
Giá thuê xe tải gắn cẩu hàng hóa
Đây là dịch vụ giá trị gia tăng, cần được giới thiệu rõ ràng về lợi ích và chi phí bổ sung.
🔗 Tiện ích của Xe Gắn Cẩu
- Xe tải gắn cẩu giúp tự động hóa quá trình bốc dỡ hàng nặng, loại bỏ nhu cầu thuê thêm cẩu ngoài tại điểm nhận/giao hàng.
- Giải pháp này tiết kiệm thời gian và nhân công bốc xếp, đặc biệt hiệu quả khi vận chuyển đến các công trường xây dựng.
💲 Phí thuê Gắn Cẩu
- Giá thuê xe tải gắn cẩu sẽ bao gồm chi phí sử dụng cẩu theo giờ hoặc theo lần cẩu, ngoài cước vận chuyển cơ bản.
- Cần xác định tải trọng nâng của cẩu để đảm bảo phù hợp với khối lượng hàng hóa, tránh tình trạng quá tải thiết bị.
Loại Xe Gắn Cẩu | Tải Trọng Cẩu (Tấn) | Giá Cước Vận Chuyển + Cẩu (VNĐ) |
Xe 8 Tấn | 3 – 5 | 40.000.000 – 50.000.000 |
Xe 15 Tấn | 5 – 8 | 55.000.000 – 65.000.000 |
Phí chờ cẩu | Vượt quá 4 giờ | 500.000 VNĐ/Giờ |
Giá cước theo hình thức ghép hàng
Ghép hàng là giải pháp kinh tế được nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ quan tâm.
🚛 Nguyên tắc Vận chuyển Ghép
- Ghép hàng là hình thức chia sẻ không gian xe với nhiều chủ hàng khác, giúp giảm chi phí logistics cho từng lô hàng.
- Giá cước ghép được tính theo trọng lượng hoặc thể tích thực tế của hàng hóa, với mức giá cạnh tranh hơn nhiều so với thuê nguyên chuyến.
⏳ Thời gian Giao hàng Linh hoạt
- Thời gian giao hàng ghép có thể chậm hơn so với nguyên chuyến do xe phải ghé nhiều điểm để xếp dỡ hàng hóa trên đường đi.
- Khách hàng cần cân nhắc nếu hàng hóa có yêu cầu về thời gian giao nhận gấp, không nên chọn hình thức ghép hàng.
Hình Thức Tính Cước | Đơn Vị | Giá Tham Khảo (VNĐ) |
Hàng nặng (tính theo Kg) | VNĐ/Kg | 3.000 – 5.000 |
Hàng nhẹ (tính theo khối) | VNĐ/m³ | 500.000 – 800.000 |
Giá sàn tối thiểu | VNĐ/Lô hàng | 500.000 |
Giá thuê xe tải nguyên chuyến 2025
Thuê nguyên chuyến đảm bảo tính độc quyền và ưu tiên cao nhất trong quá trình vận chuyển.
🥇 Đảm bảo Tính độc quyền
- Thuê xe nguyên chuyến mang lại sự độc quyền về phương tiện, đảm bảo hàng hóa của bạn là ưu tiên duy nhất trên hành trình.
- Hình thức này cho phép bạn tự chủ về thời gian xuất phát và lộ trình vận chuyển, tăng cường khả năng kiểm soát.
📈 Dự báo Chi phí Năm 2025
- Giá cước nguyên chuyến năm 2025 dự kiến sẽ ổn định hoặc tăng nhẹ do biến động giá nhiên liệu và chi phí cầu đường.
- Khách hàng nên ký hợp đồng dài hạn để có thể cố định mức giá vận chuyển, tránh những biến động bất lợi trên thị trường.
Tải Trọng Xe (Mui Bạt) | Giá Năm Hiện Tại (VNĐ) | Giá Dự Kiến Năm 2025 (VNĐ) |
Xe 8 Tấn | 36.000.000 – 42.000.000 | 37.500.000 – 43.500.000 |
Xe 15 Tấn | 42.000.000 – 48.000.000 | 44.000.000 – 50.000.000 |
Mức tăng trưởng | Ước tính | Khoảng 3% – 5% |
Giá cước thuê xe tải theo tháng
Đây là giải pháp phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển thường xuyên và khối lượng lớn.
📅 Lợi ích của Hợp đồng Dài hạn
- Thuê xe theo tháng mang lại lợi ích về giá tốt hơn so với thuê lẻ từng chuyến, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền.
- Doanh nghiệp được cung cấp xe cố định, đảm bảo nguồn lực vận tải sẵn có, dễ dàng lên kế hoạch sản xuất và phân phối.
🤝 Cam kết Về Chất lượng
- Nhà vận chuyển cam kết chất lượng xe và tài xế chuyên nghiệp trong suốt thời gian hợp đồng để duy trì sự ổn định của chuỗi cung ứng.
- Điều khoản bảo trì và xe dự phòng cần được ghi rõ trong hợp đồng để xử lý nhanh chóng các sự cố phát sinh.
Loại Xe (Mui Bạt) | Tần Suất | Giá Thuê Theo Tháng (VNĐ) | Tiết Kiệm So Với Thuê Lẻ |
Xe 8 Tấn | 2 chuyến/tuần | 150.000.000 – 180.000.000 | Khoảng 15% – 20% |
Xe 15 Tấn | 3 chuyến/tuần | 250.000.000 – 300.000.000 | Khoảng 20% – 25% |
Quy trình giao nhận hàng hóa chuẩn
Quy trình rõ ràng giúp xây dựng lòng tin và sự chuyên nghiệp với khách hàng.
📝 Các bước Tiếp nhận Hàng
- Nhân viên sẽ tiến hành kiểm đếm số lượng và kiểm tra tình trạng đóng gói hàng hóa trước khi ký nhận tại kho.
- Phiếu biên bản giao nhận (PBN) phải được lập và có chữ ký xác nhận của cả hai bên để minh bạch trách nhiệm.
🚚 Giao nhận và Ký xác nhận
- Tại điểm giao hàng Sơn La, tài xế sẽ phối hợp để hạ hàng an toàn và chờ khách hàng kiểm tra lại hàng hóa.
- Sau khi hàng hóa được kiểm tra và không có khiếu nại, khách hàng sẽ ký vào PBN, chính thức hoàn tất dịch vụ.
Giai Đoạn | Chi Phí Phát Sinh Nếu Không Tuân Thủ | Giá Trị (VNĐ) |
Bốc xếp hàng hóa | Thuê nhân công ngoài (Nếu không thỏa thuận) | 500.000 – 1.500.000 |
Kiểm đếm và Ký nhận | Chi phí đền bù sai sót | Tùy thuộc giá trị lô hàng. |
Xử lý chứng từ | Phí giao nhận chứng từ gốc | 50.000 – 150.000 |
Hướng dẫn chọn xe tải phù hợp nhất
Giúp khách hàng đưa ra quyết định thông minh, dựa trên nhu cầu thực tế.
📏 Căn cứ vào Đặc tính Hàng
- Khách hàng cần xác định kích thước, trọng lượng và yêu cầu bảo quản (nhiệt độ, độ ẩm) để chọn loại xe phù hợp nhất.
- Việc chọn đúng loại xe giúp tránh lãng phí không gian và nguy cơ hỏng hóc hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
💲 Cân đối Ngân sách
- Nếu ngân sách eo hẹp, hãy ưu tiên hình thức ghép hàng và chọn xe mui bạt để đạt được mức giá xe tải chở hàng đi tỉnh thấp nhất.
- Nếu cần tốc độ và độ an toàn cao, thuê nguyên chuyến thùng kín là lựa chọn cần được cân nhắc hàng đầu, dù chi phí cao hơn.
Nhu Cầu | Loại Xe Nên Chọn | Giá Cước Ưu Tiên |
Tiết kiệm tối đa | Xe tải 5 tấn (Ghép hàng) | 3.500 – 5.000 VNĐ/Kg |
An toàn, độc quyền | Xe tải 15 tấn Thùng Kín (Nguyên chuyến) | 45.000.000 – 50.000.000 VNĐ |
Hàng quá khổ/dài | Xe Thùng Lửng gắn cẩu | 48.000.000 – 65.000.000 VNĐ |

Cách giảm thiểu chi phí chở hàng
Cung cấp mẹo tiết kiệm chi phí, thể hiện sự quan tâm đến lợi ích của khách hàng.
♻️ Tận dụng Xe chiều về
- Luôn tìm kiếm các đơn vị vận tải có xe đang chạy rỗng chiều về từ Sơn La đến Nha Trang để thương lượng giá cước ưu đãi.
- Giá xe tải chở hàng đi tỉnh khi xe chạy rỗng thường giảm từ 30% đến 50%, là giải pháp tiết kiệm chi phí rất hiệu quả.
📦 Tối ưu hóa Đóng gói
- Sử dụng bao bì đóng gói chuẩn hóa, chắc chắn và xếp chồng được sẽ giúp tối đa hóa không gian và giảm thiểu khối lượng thể tích vô ích.
- Đóng gói hàng chuyên nghiệp cũng giúp giảm rủi ro hư hỏng, từ đó giảm thiểu chi phí đền bù phát sinh.
Phương Pháp | Mức Giảm Chi Phí Ước Tính | Giá Cước Tiết Kiệm (VNĐ) |
Thuê xe chiều về | 30% – 50% | Giảm 10.000.000 – 20.000.000 |
Đóng gói tối ưu | 5% – 10% | Giảm 2.000.000 – 4.000.000 |
Ghép hàng (Thay vì nguyên chuyến) | 60% – 70% | Giảm 25.000.000 – 35.000.000 |
Thời gian xe tải giao hàng dự kiến
Thông tin về thời gian là cực kỳ quan trọng đối với kế hoạch kinh doanh của khách hàng.
⏱️ Khung thời gian Tiêu chuẩn
- Thời gian vận chuyển từ Nha Trang đến Sơn La thường dao động từ 40 đến 50 giờ tùy thuộc vào tốc độ và điều kiện giao thông.
- Khung thời gian này không bao gồm thời gian xếp dỡ và các thủ tục hành chính tại điểm giao nhận.
🚨 Yếu tố ảnh hưởng đến Tốc độ
- Điều kiện thời tiết xấu như mưa bão hoặc sự cố kỹ thuật trên đường có thể làm chậm trễ lịch trình giao hàng đã định.
- Để đảm bảo tiến độ, hình thức thuê nguyên chuyến luôn là ưu tiên hàng đầu, kèm theo cam kết về thời gian vận chuyển.
Loại Dịch Vụ | Thời Gian Vận Chuyển (Không Kể Xếp Dỡ) | Chi Phí Cam Kết Thời Gian (VNĐ) |
Vận chuyển Nguyên Chuyến | 40 – 50 giờ | Giá tiêu chuẩn (Đã bao gồm cam kết). |
Vận chuyển Ghép Hàng | 48 – 72 giờ | 2.000.000 – 3.000.000 (Phụ phí nếu yêu cầu gấp). |
Các hình thức thanh toán tiện lợi
Đa dạng hóa hình thức thanh toán giúp tạo sự thuận tiện và minh bạch tài chính.
💳 Thanh toán Trực tiếp
- Khách hàng có thể thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp cho tài xế hoặc nhân viên giao nhận khi hoàn tất việc giao hàng tại Sơn La.
- Hình thức này phổ biến cho các đơn hàng lẻ hoặc các khách hàng nhỏ lẻ không có nhu cầu xuất hóa đơn VAT.
🏦 Chuyển khoản và Công nợ
- Đối với doanh nghiệp, thanh toán bằng chuyển khoản sau khi nhận được chứng từ giao hàng là hình thức phổ biến.
- Các khách hàng thân thiết có thể được hưởng chính sách thanh toán công nợ theo kỳ (7 ngày hoặc 15 ngày) dựa trên hợp đồng ký kết.
Hình Thức Thanh Toán | Thời Điểm Thanh Toán | Chi Phí Phát Sinh |
Tiền Mặt (COD) | Khi giao hàng hoàn tất | 0 VNĐ (Miễn phí dịch vụ thu hộ). |
Chuyển Khoản | Trong vòng 24h sau giao hàng | 0 VNĐ |
Công Nợ | 7/15/30 ngày | 0 VNĐ (Áp dụng với khách hàng hợp đồng). |
Mặt hàng xe tải không nhận chở
Thông tin rõ ràng về hàng cấm giúp tránh phát sinh rắc rối và tuân thủ pháp luật.
💣 Hàng hóa Cấm theo Luật
- Nhà vận chuyển từ chối vận chuyển các mặt hàng bị pháp luật nghiêm cấm như chất nổ, vũ khí, ma túy và vật phẩm văn hóa đồi trụy.
- Việc khai báo sai lệch chủng loại hàng có thể dẫn đến việc hủy bỏ hợp đồng và chịu toàn bộ trách nhiệm trước pháp luật.
⚠️ Vật phẩm Có Điều kiện
- Các loại hàng hóa dễ cháy, hóa chất độc hại cần phải có giấy phép vận chuyển và phải được đóng gói theo quy chuẩn nghiêm ngặt của ngành logistics.
- Hàng hóa có giá trị cao (vàng bạc, đá quý) thường yêu cầu bảo hiểm đặc biệt và xe chuyên dụng để đảm bảo an toàn.
Loại Hàng | Yêu Cầu Vận Chuyển | Phí Chuyên Chở Bổ Sung (VNĐ) |
Hàng cấm (Vũ khí, Ma túy) | Từ chối vận chuyển | 0 VNĐ |
Hàng nguy hiểm (Hóa chất) | Giấy phép, đóng gói đặc biệt | Thêm 10% – 20% cước phí cơ bản. |
Hàng giá trị cao (Cần bảo hiểm) | Mua bảo hiểm 100% | 0.1% – 0.3% giá trị lô hàng. |
Đền bù khi chở hàng bị hư hỏng
Cam kết rõ ràng về đền bù là yếu tố then chốt tạo nên sự tin tưởng.
💯 Nguyên tắc Đền bù Thiệt hại
- Chính sách đền bù thiệt hại sẽ dựa trên giá trị thực tế của hàng hóa bị hư hỏng, với mức đền bù tối đa được quy định rõ trong hợp đồng.
- Nếu khách hàng mua bảo hiểm hàng hóa riêng, mức đền bù có thể lên đến 100% giá trị lô hàng đã khai báo ban đầu.
📄 Quy trình Xử lý Sự cố
- Ngay khi phát hiện hàng hóa bị hư hỏng, biên bản hiện trường phải được lập có chữ ký của tài xế và người nhận hàng.
- Bộ phận chăm sóc khách hàng sẽ tiếp nhận hồ sơ và tiến hành thanh toán bồi thường trong thời gian cam kết (ví dụ: 7 ngày làm việc).
Trường Hợp | Mức Đền Bù Tối Đa | Chi Phí Mua Bảo Hiểm (Tham Khảo) |
Hàng hóa bị mất/hư hỏng | 4 lần cước phí vận chuyển (Theo quy định). | 0.1% – 0.3% giá trị hàng. |
Hàng hóa có Bảo hiểm 100% | 100% giá trị khai báo | 0.1% – 0.3% giá trị hàng. |

Điều khoản hợp đồng thuê xe tải
Hợp đồng minh bạch là cơ sở pháp lý vững chắc cho mọi giao dịch vận chuyển.
✍️ Nội dung Hợp đồng Cơ bản
- Hợp đồng cần ghi rõ tên hàng, trọng lượng, kích thước, tuyến đường, và tổng giá xe tải chở hàng đi tỉnh đã được thỏa thuận.
- Các điều khoản về trách nhiệm của các bên, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán phải được liệt kê đầy đủ, chi tiết.
⚖️ Trách nhiệm và Cam kết
- Nhà vận chuyển cam kết cung cấp xe đạt chuẩn kỹ thuật, tài xế có kinh nghiệm chuyên môn và tuân thủ luật giao thông đường bộ.
- Khách hàng có trách nhiệm đóng gói hàng hóa đúng quy cách và khai báo trung thực về chủng loại hàng để đảm bảo tính hợp pháp của lô hàng.
Điều Khoản | Mức Phạt Vi Phạm | Chi Phí Phát Sinh |
Hủy hợp đồng (Do khách hàng) | 10% – 20% tổng giá trị cước. | Tùy thời điểm hủy. |
Giao hàng chậm trễ (Do bên vận chuyển) | 1% – 5% giá trị cước mỗi ngày. | Tùy thỏa thuận hợp đồng. |
Giá trị hợp đồng tối thiểu | 50.000.000 VNĐ (Áp dụng cho hợp đồng tháng). |
Để có giá xe tải chở hàng chính xác từ Nha Trang đến Sơn La, bạn cần cung cấp chi tiết về khối lượng, kích thước và loại hàng hóa cụ thể. Liên hệ với các công ty vận tải uy tín để nhận báo giá cạnh tranh và tư vấn lộ trình tối ưu, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và tiết kiệm chi phí.