Dịch vụ vận chuyển hàng hóa tuyến Nha Trang – Thái Nguyên chuyên nghiệp, nhận vận chuyển hàng lẻ, hàng ghép và hàng nguyên chuyến bằng xe tải chở hàng đa dạng tải trọng. Giá cước vận tải được xây dựng trên cơ sở cạnh tranh và minh bạch, tối ưu hóa theo khối lượng, kích thước và đặc tính hàng hóa. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp logistics hiệu quả với thời gian giao nhận nhanh chóng và an toàn. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết, cập nhật và tư vấn lộ trình tối ưu, giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa khi vận chuyển hàng hóa giữa hai tỉnh này.
Các yếu tố quyết định giá cước vận chuyển
🚚 Loại hàng hóa và tính chất
Hàng nặng hay hàng cồng kềnh sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xếp dỡ và mức độ chiếm dụng thể tích, qua đó định mức giá cước.
Hàng hóa đặc biệt như dễ vỡ, hàng nguy hiểm (DG) hay yêu cầu bảo quản lạnh sẽ có phụ phí vận chuyển cao hơn so với hàng khô thông thường.
🛣 Khoảng cách và tuyến đường
Quãng đường từ Nha Trang đi Thái Nguyên là một yếu tố cố định, nhưng địa hình và các tuyến đường độc đạo có thể làm tăng chi phí.
Giá cước còn phụ thuộc vào việc là tuyến vận tải cố định hay là một chuyến phát sinh (spot rate), thường thì tuyến cố định sẽ có ưu đãi.
Yếu tố
Ảnh hưởng đến giá
Ghi chú quan trọng
Trọng lượng (Tấn)
Tỉ lệ thuận, có mức sàn
Giá cước/Tấn sẽ giảm nếu tải trọng lớn
Khoảng cách (Km)
Tỉ lệ thuận, theo bậc
Chi phí nhiên liệu biến động
Thời điểm thuê
Biến động mạnh (Lễ/Tết)
Cần chốt cước sớm để có giá tốt
Bảng giá xe tải thùng kín chi tiết
🔒 Giá theo tải trọng (Tấn)
Xe tải thùng kín đảm bảo an ninh hàng hóa tuyệt đối, chống ẩm mốc và mưa, là lựa chọn số một cho hàng điện tử, giá trị cao.
Bảng giá phân chia theo các tải trọng phổ biến như 1.5 tấn, 3.5 tấn và 8 tấn giúp khách hàng dễ dàng đối chiếu và so sánh chi phí.
📐 Giá theo khối lượng (Mét khối)
Đối với hàng hóa nhẹ, cồng kềnh, cước phí được tính theo khối lượng thể tích (CBM), một thuật ngữ chuyên ngành bắt buộc phải biết.
Tỷ lệ quy đổi giữa trọng lượng và thể tích là chìa khóa để xác định giá xe tải chở hàng đi tỉnh này, giúp tránh bị đội chi phí.
Tải trọng xe
Thể tích tối đa (CBM)
Giá cước tham khảo (VNĐ/chuyến)
2.5 Tấn
15 – 18
≈16.000.000
5.0 Tấn
25 – 30
≈20.000.000
10.0 Tấn
45 – 50
≈25.000.000
Cước xe tải thùng mui bạt cập nhật
🖼 Lợi thế về xếp dỡ
Xe thùng mui bạt cho phép xếp dỡ hàng hóa từ phía trên (cẩu) hoặc hai bên, rất tiện lợi cho hàng hóa có kích thước lớn hay hình dạng không đều.
Loại xe này thường có ưu tiên cước hơn thùng kín một chút do tính linh hoạt cao và dễ dàng thao tác tại các kho bãi không có bến bãi cao.
💸 Mức giá theo chuyến (FTL)
Thuê xe theo chuyến FTL (nguyên xe) đảm bảo thời gian vận chuyển nhanh nhất, hàng không bị chờ ghép hoặc luân chuyển nhiều lần.
Mức giá FTL là cố định cho cả hành trình, giúp khách hàng quản lý ngân sách hiệu quả và không phát sinh thêm chi phí dọc đường.
Tải trọng phổ biến
Mui bạt (VNĐ/chuyến)
Thùng kín (VNĐ/chuyến)
Ghi chú
8 Tấn
≈18.000.000
≈20.000.000
Linh hoạt trong xếp dỡ
15 Tấn
≈24.000.000
≈26.000.000
Tùy vào yêu cầu bảo quản
Giá thuê xe tải thùng lửng hiện nay
🏗 Dành cho hàng siêu trường, siêu trọng
Xe thùng lửng là giải pháp tối ưu cho việc chở cấu kiện máy móc, ống thép hay container rỗng mà chiều cao là giới hạn.
Giá thuê loại xe này thường tính theo khối lượng hàng hóa thực tế và độ phức tạp của việc chằng buộc, gia cố trên sàn xe.
📅 Chính sách thuê dài hạn
Khách hàng có nhu cầu vận chuyển liên tục có thể đàm phán giá thuê khoán theo tháng hoặc quý với một đơn giá ưu đãi cố định.
Ký hợp đồng thuê dài hạn sẽ giúp ổn định chi phí và đảm bảo khả năng cung ứng phương tiện vận tải một cách tốt nhất.
Loại xe
Tải trọng (Tấn)
Giá cước tham khảo (VNĐ/chuyến)
Thùng Lửng 8m
8−10
≈21.000.000
Moóc Sàn
25−30
≈35.000.000
So sánh giá cước xe tải các loại
📉 Tiêu chí so sánh (Rate Comparison)
Việc so sánh giá cước cần dựa trên cùng một đơn vị tính (VNĐ/Kg, VNĐ/CBM) và cùng một Service Level Agreement (SLA).
Bảng đối chiếu cước giúp nhìn rõ sự chênh lệch giữa các loại xe, từ đó chọn được giải pháp vận tải kinh tế nhất cho từng lô hàng.
🤝 Lựa chọn giữa thuê nguyên xe và ghép hàng
Thuê nguyên xe (FTL) có giá cao hơn nhưng tốc độ giao hàng đảm bảo và ít rủi ro hơn, phù hợp với hàng cần cấp bách.
Dịch vụ ghép hàng (LTL) là lựa chọn siêu tiết kiệm cho các lô hàng nhỏ lẻ, giúp giảm thiểu chi phí đáng kể.
Loại hình dịch vụ
Giá cước (Tỷ lệ)
Mức giá/Tấn (Nha Trang – Thái Nguyên)
Nguyên chuyến (FTL)
100%
≈2.500.000 VNĐ/Tấn
Ghép hàng (LTL)
60%−80%
≈3.000.000 VNĐ/Tấn
Phí vận chuyển theo loại xe và tải trọng
📊 Tương quan Giá – Tải trọng
Khi tải trọng tăng, đơn giá cước/Kg sẽ có xu hướng giảm xuống do đã tối ưu hóa chi phí cố định cho một chuyến đi.
Biểu đồ đường cong thể hiện mối quan hệ này, giúp người thuê hàng có cơ sở để tối ưu hóa đơn hàng gộp lại thành chuyến lớn hơn.
📈 Tỷ lệ cước theo phân khúc xe
Giá cước được phân chia theo phân khúc xe: xe tải nhẹ, xe tải trung và xe container/đầu kéo, với mức giá xe tải chở hàng đi tỉnh tăng dần.
Thuật ngữ chuyên môn như Max Load (Tải trọng tối đa) luôn là căn cứ để xác định định mức phí cho từng loại phương tiện.
Phân khúc xe
Tải trọng (Tấn)
Đơn giá trung bình/Km (VNĐ/Km)
Xe nhẹ
1−3.5
≈12.000
Xe trung
5−8
≈10.000
Xe lớn
10−15
≈8.000
Giá thuê xe tải thùng dài, siêu trường
📏 Xe tải thùng dài chuyên dụng
Các loại xe có chiều dài thùng vượt trội (ví dụ: 9.5m, 12m) được sử dụng để chuyên chở thép hộp, ống nhựa công nghiệp hay cột đèn chiếu sáng.
Do chi phí đầu tư và khả năng lưu thông bị hạn chế, giá thuê xe thùng dài sẽ cao hơn đơn giá cước cơ bản.
⛔ Vận tải hàng siêu trường, siêu trọng
Vận tải STST yêu cầu phải có giấy phép đặc biệt và xe hộ tống dẫn đường, là dịch vụ có đơn giá cao nhất.
Mọi chi phí phát sinh từ việc xin phép lưu hành, kiểm định tải trọng đều được tính vào tổng hợp đồng vận chuyển này.
Loại xe
Chiều dài thùng (m)
Giá thuê tham khảo (VNĐ/chuyến)
Thùng 9.5m
9.5
≈23.000.000
Sàn 14m (Moóc)
14
≈38.000.000
Cước xe tải thùng gắn cẩu liên tỉnh
⚙ Tiện ích cẩu hàng tại chỗ
Xe tải gắn cẩu mang lại lợi thế kép là vừa vận chuyển vừa có thể nâng hạ hàng hóa nặng tại điểm nhận và giao, giảm chi phí thuê xe cẩu ngoài.
Giá cước loại xe này bao gồm cả chi phí vận hành cẩu, cần báo trước về số lần cẩu và trọng lượng vật cần nâng hạ.
💰 Báo giá bao gồm chi phí nhân công
Báo giá thường trọn gói, bao gồm cả chi phí tài xế và thợ cẩu chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn lao động và hiệu quả công việc.
Các yếu tố như biên độ làm việc của cẩu, tầm với và thời gian chờ cẩu đều ảnh hưởng đến đơn giá cuối cùng.
Tải trọng cẩu
Phí thuê cẩu (VNĐ/giờ)
Cước xe (VNĐ/chuyến)
Cẩu 3 Tấn
≈700.000
≈24.000.000
Cẩu 5 Tấn
≈900.000
≈27.000.000
Quy trình giao nhận hàng hóa chi tiết
📑 Khảo sát và lập phương án
Bước đầu tiên là khảo sát thực tế về loại hàng, địa điểm giao nhận để lập ra phương án vận tải tối ưu, đảm bảo tính khả thi và an toàn.
Bao gồm xác định kích thước và tải trọng xe cần thiết, cũng như tính toán lộ trình vận chuyển để tránh các tuyến đường cấm.
📝 Thủ tục và chứng từ kèm theo
Khách hàng cần cung cấp đầy đủ Hóa đơn GTGT, Phiếu xuất kho và Giấy tờ chứng minh nguồn gốc hàng hóa (CO/CQ) cho lái xe.
Biên bản giao nhận hàng hóa (POD) là chứng từ pháp lý quan trọng nhất, xác nhận việc hoàn tất dịch vụ, chất lượng và số lượng.
Giai đoạn
Chi phí phát sinh (ước tính)
Chứng từ cần thiết
Kiểm đếm
0 (Thường đi kèm dịch vụ)
Phiếu xuất kho
Giao hàng
Tùy thuộc khu vực giao
Biên bản giao nhận (POD)
Hướng dẫn chọn loại xe tải phù hợp
⚖ Chọn xe theo Tải trọng và Thể tích
Quyết định thuê xe dựa trên việc so sánh giữa Gross Weight và Net Weight; đồng thời đối chiếu với dung tích thùng xe (CBM).
Không tối ưu được sự cân đối này, bạn có thể phải trả chi phí cước cao hơn do xe bị quá tải hoặc quá khổ.
💡 Lựa chọn theo đặc tính hàng
Với hàng dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết như thực phẩm khô, hàng dệt may, bạn nên chọn xe tải thùng kín để bảo quản tốt nhất.
Xe mui bạt hay thùng lửng lại là lựa chọn linh hoạt về chi phí và phù hợp hơn với hàng hóa xây dựng.
Loại hàng hóa
Loại xe được khuyến nghị
Giá cước/chuyến (Tham khảo)
Hàng khô, giá trị cao
Thùng kín, xe có niêm phong
≈20.000.000
Hàng cồng kềnh
Thùng mui bạt
≈18.000.000
Bí quyết tối ưu, giảm chi phí vận tải
🔄 Ghép hàng khéo léo (Consolidation)
Dịch vụ gom hàng (LTL) là chiến lược tiết kiệm chi phí tối đa cho các lô hàng nhỏ, chia sẻ không gian và chi phí cước với các khách hàng khác.
Bạn nên chủ động lên kế hoạch giao hàng sớm để tận dụng các chuyến xe ghép hàng thường xuyên.
💼 Hợp tác lâu dài và khối lượng lớn
Các công ty có nhu cầu vận chuyển thường xuyên nên ký Hợp đồng nguyên tắc với nhà xe, đảm bảo một mức giá xe tải chở hàng đi tỉnh ưu đãi và ổn định.
Việc cam kết khối lượng hàng hóa vận chuyển sẽ giúp bạn nhận được chiết khấu sâu và được ưu tiên sắp xếp.
Chiến lược
Mức giảm ước tính
Giá trị giảm (Ví dụ)
Ghép hàng (LTL)
20%−40%
≈5.000.000 VNĐ/chuyến
Thuê khoán theo tháng
5%−15%
≈2.000.000 VNĐ/chuyến
Thời gian xe tải giao hàng dự kiến
⏱ Lịch trình vận chuyển tiêu chuẩn
Quãng đường từ Nha Trang đến Thái Nguyên thường mất khoảng 36 đến 48 giờ cho dịch vụ vận chuyển nguyên chuyến (FTL).
Các yếu tố như thời tiết xấu, ùn tắc giao thông hay kiểm soát tải trọng có thể làm gia tăng thời gian transit.
⏰ Phân biệt thời gian FTL và LTL
Thời gian LTL (ghép hàng) luôn dài hơn FTL khoảng 1 đến 2 ngày, do phải mất thêm thời gian để tập kết hàng hóa và thực hiện chia tách hàng.
Khách hàng cần xác định rõ Service Level Agreement (SLA) về thời gian với nhà xe.
Hình thức vận chuyển
Thời gian (Không bao gồm ngày nhận)
Chi phí cước/chuyến (Tham khảo)
Nguyên chuyến (FTL)
2 ngày
≈20.000.000
Ghép hàng (LTL)
3−4 ngày
≈15.000.000
Các hình thức thanh toán cước linh hoạt
💳 Thanh toán tiền mặt và chuyển khoản
Nhà xe chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt tại kho bãi hoặc chuyển khoản ngân hàng sau khi đã hoàn thành nghiệm thu dịch vụ.
Khách hàng nên lưu giữ biên lai chuyển khoản để làm bằng chứng thanh toán, đảm bảo minh bạch trong các giao dịch logistics.
🧾 Thanh toán công nợ theo tháng
Đối với các khách hàng thân thiết và có hợp đồng dài hạn, nhà xe thường áp dụng chính sách thanh toán công nợ (Credit Term) từ 15 đến 30 ngày.
Chính sách này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền và được hưởng ưu đãi tốt hơn về giá cước.
Hình thức
Thời điểm thanh toán
Ưu điểm
Phí xử lý (VAT)
Thanh toán ngay
Sau khi ký POD
Nhận được hóa đơn VAT nhanh chóng
10%
Công nợ 30 ngày
Cuối tháng hoặc theo thỏa thuận
Quản lý vốn và dòng tiền hiệu quả
10%
Những mặt hàng xe tải không nhận chở
❌ Hàng hóa cấm theo quy định
Xe tải tuyệt đối không nhận chở các loại hàng hóa cấm lưu thông theo quy định, bao gồm chất gây nổ, vũ khí hoặc hàng giả, hàng nhái.
Việc gian lận về mặt hàng hóa có thể dẫn đến tịch thu hàng, phạt hành chính và chấm dứt hợp đồng.
⚠️ Hàng hóa đặc thù không đủ điều kiện
Một số mặt hàng như hóa chất độc hại cần xe bồn chuyên dụng hay hàng đông lạnh cần xe lạnh chuyên biệt.
Khách hàng cần cung cấp thông tin chính xác về mã HS và đặc tính vật lý của hàng hóa để được tư vấn loại hình vận tải phù hợp nhất.
Phân loại hàng
Yêu cầu đặc biệt
Chi phí xử lý (Tham khảo)
Hóa chất độc hại
Cần Giấy phép và xe chuyên dụng
5.000.000 VNĐ (Phí cấp phép)
Động vật sống
Cần Xe chuyên chở và kiểm dịch
2.000.000 VNĐ (Phí kiểm dịch)
Đề bù khi chở hàng bị hư hỏng
💯 Nguyên tắc bồi thường thiệt hại
Nguyên tắc bồi thường được xác định rõ trong Hợp đồng vận chuyển, thường là 100% giá trị hàng hóa nếu lỗi hoàn toàn do nhà xe gây ra.
Đối với hàng có giá trị cao, khách hàng nên yêu cầu mua bảo hiểm hàng hóa bổ sung (Cargo Insurance).
📜 Giới hạn trách nhiệm pháp lý
Trách nhiệm đền bù của nhà xe thường có giới hạn (ví dụ: tối đa gấp 4 lần cước vận chuyển) nếu không khai báo giá trị trước.
Khách hàng cần cung cấp hình ảnh xác minh và Biên bản kiểm tra tại chỗ để làm căn cứ cho việc đòi bồi thường.
Tình huống xảy ra
Mức bồi thường tối đa
Giá trị (Tỷ lệ cước)
Mất mát hoàn toàn
100% giá trị
4 lần cước vận chuyển
Hư hỏng một phần
Tính theo tỉ lệ thiệt hại
2 lần cước vận chuyển
Hợp đồng thuê xe tải
✍️ Các điều khoản cốt lõi
Hợp đồng thuê xe tải phải có đầy đủ các điều khoản về Giá cước cố định, Thời gian giao nhận (SLA), Trách nhiệm bảo hiểm và Phương thức thanh toán.
Cần đặc biệt lưu ý đến điều khoản về Giải quyết tranh chấp phát sinh trong quá trình vận chuyển liên tỉnh.
🔖 Mẫu hợp đồng chuẩn ngành Logistics
Nên sử dụng mẫu hợp đồng chuẩn đã được tham khảo ý kiến pháp lý, bao gồm đầy đủ quyền và nghĩa vụ của Bên thuê và Bên cung cấp dịch vụ.
Điều khoản phạt vi phạm hợp đồng (ví dụ: giao hàng chậm) cần được quy định rõ ràng, đảm bảo tính ràng buộc pháp lý.
Mục trong Hợp đồng
Nội dung cần cam kết
Giá trị (Phí phạt)
Điều 1: Cước phí
Giá thuê xe tải chở hàng đi tỉnh và VAT
Phí phạt 1%/ngày giao chậm
Điều 4: Bồi thường
Mức trách nhiệm tối đa của nhà xe
Phí phạt 10%/giá trị hợp đồng
Kinh nghiệm thuê xe ghép hàng tiết kiệm
📉 Tận dụng chuyến xe quay đầu
Xe quay đầu là những chuyến xe sau khi giao hàng tại Thái Nguyên sẽ đi ngược về Nha Trang, thường có giá cước giảm 30%−50% so với chiều xuôi.
Bạn cần linh động về thời gian nhận hàng để tận dụng tối đa các cơ hội vận tải siêu tiết kiệm này.
📅 Lên kế hoạch sớm, tránh gấp gáp
Việc đặt xe sớm giúp nhà xe chủ động sắp xếp lịch trình gom hàng (consolidation) tốt hơn, từ đó bạn nhận được mức giá ưu đãi cao nhất.
Tránh thuê xe vào thời điểm cuối tuần hay dịp lễ vì giá cước spot (phát sinh) sẽ bị đẩy lên rất cao.
Hình thức thuê
Mức giá tiết kiệm (Tỷ lệ)
Giá cước/Tấn (Ưu đãi)
Xe quay đầu
30%−50%
≈1.800.000 VNĐ/Tấn
Thuê sớm 1 tuần
5%−10%
≈2.300.000 VNĐ/Tấn
Ưu đãi đặc biệt cho thuê xe theo tháng
🎯 Cam kết khối lượng hàng ổn định
Khi cam kết một khối lượng vận chuyển tối thiểu mỗi tháng, doanh nghiệp sẽ nhận được chiết khấu sâu và hợp đồng giá cố định trong quý.
Chính sách này giúp ổn định chi phí logistics và đảm bảo tính liên tục của chuỗi cung ứng hàng hóa (Supply Chain).
🛠 Dịch vụ hỗ trợ ưu tiên
Khách hàng thuê theo tháng được ưu tiên sắp xếp phương tiện ngay cả trong mùa cao điểm, đảm bảo không bị thiếu xe hoặc chậm trễ giao hàng.
Bạn còn được hưởng các dịch vụ cộng thêm như miễn phí lưu kho trong thời gian ngắn hoặc giám sát GPS 24/7.
Thời gian hợp đồng
Mức chiết khấu (Tỷ lệ)
Ưu đãi thêm
3 tháng
5%
Miễn phí lưu kho 1 ngày
12 tháng
10%
Ưu tiên xe thùng mới, lái xe kinh nghiệm
Chi phí cầu đường, phí bến bãi, VAT
🏷 Phí cầu đường BOT và phí giao thông
Tổng chi phí vận chuyển bao gồm các khoản phí cố định như phí cầu đường BOT và phí lưu hành qua các trạm thu phí trên tuyến đường.
Khách hàng nên hỏi rõ giá cước đã bao gồm hay chưa bao gồm các loại phí này để tránh bị phát sinh ngoài hợp đồng.
🏷 Chi phí bến bãi và VAT
Phí bốc xếp tại kho (nếu có), phí bến bãi tại các trạm trung chuyển, và thuế VAT 10% là các khoản chi phí cần được xác định rõ ràng.
Hầu hết các báo giá đều là giá chưa bao gồm VAT, do đó cần tính toán tổng chi phí cuối cùng trước khi ký hợp đồng.
Loại phí
Tỷ lệ/Mức phí
Tính vào giá cước (FTL)
Phí BOT
Tùy thuộc tuyến đường
≈1.500.000 VNĐ
VAT
10% (Nếu lấy hóa đơn)
≈2.000.000 VNĐ
Liên hệ báo giá xe tải chính xác nhất
📞 Cách thức cung cấp thông tin
Để nhận được báo giá chính xác cho giá xe tải chở hàng đi tỉnh, bạn cần cung cấp tải trọng (Kg), khối lượng (CBM) và địa chỉ giao nhận chi tiết.
Thời gian giao hàng mong muốn (ghép hay nguyên chuyến) và yêu cầu về thùng xe (kín, mui bạt) cũng là các yếu tố bắt buộc.
🤝 Cam kết về độ tin cậy
Nhà xe uy tín cam kết giá cước minh bạch, không phát sinh ngoài hợp đồng, và đảm bảo thời gian vận chuyển đã cam kết trong SLA.
Hãy so sánh ít nhất 3 báo giá từ các đơn vị vận tải khác nhau để có cái nhìn tổng quan và tốt nhất về chi phí.
Yêu cầu thông tin
Mục đích ảnh hưởng giá
Chi phí dịch vụ (Giá cước 20.000.000)
Loại xe (Thùng kín)
Yêu cầu bảo quản cao
Tăng 5%
Thời gian gấp (FTL)
Yêu cầu tốc độ cao
Tăng 10%
Để có giá xe tải chở hàng chính xác từ Nha Trang đến Thái Nguyên, bạn cần cung cấp thông tin chi tiết về khối lượng, kích thước và loại hàng hóa. Hãy liên hệ trực tiếp với các đơn vị vận tải uy tín để nhận báo giá cạnh tranh và tư vấn lộ trình tối ưu, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển.