Bạn đang tìm hiểu giá xe tải chở hàng từ Tiền Giang đến Đắk Lắk? Đây là tuyến vận tải liên vùng, nối vùng nông nghiệp Đồng bằng sông Cửu Long với vùng kinh tế Tây Nguyên. Giá cước có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa (từ nông sản đến máy móc, thiết bị), trọng lượng, kích thước và hình thức vận chuyển (hàng ghép hoặc bao xe). Để có báo giá chính xác và tiết kiệm chi phí, bạn nên lựa chọn các đơn vị vận tải uy tín, có kinh nghiệm chuyên tuyến này, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển
💰 Khối lượng và kích thước hàng hóa
Khối lượng và kích thước hàng hóa là yếu tố quyết định giá cước vận chuyển. Hàng cồng kềnh, quá khổ sẽ có chi phí cao hơn.
Tính toán chính xác thể tích và trọng lượng giúp bạn ước lượng chi phí ban đầu. Trọng lượng càng lớn, giá càng tăng.
🛣️ Khoảng cách và tuyến đường vận chuyển
Khoảng cách từ Tiền Giang đến Đăk Lăk là yếu tố chính. Tuyến đường càng xa, chi phí xăng xe và nhân công càng lớn.
Các tuyến đường khó đi, địa hình đồi núi, đường đèo sẽ làm giá cước tăng lên.
Loại yếu tố | Đặc điểm | Ảnh hưởng đến giá |
Khối lượng | Hàng nặng, cồng kềnh | Giá cước tăng |
Khoảng cách | Tuyến đường Tiền Giang – Đắk Lắk | Chi phí xăng, phí cầu đường |
Loại xe | Thùng kín, mui bạt, cẩu | Giá khác nhau |
Thời điểm | Lễ, Tết, cuối tuần | Có thể tăng giá |
Bảng giá xe tải thùng kín chở hàng
🔒 Ưu điểm của xe tải thùng kín
Xe tải thùng kín giúp bảo vệ hàng hóa khỏi mưa, nắng, bụi bẩn. Thích hợp vận chuyển các mặt hàng giá trị cao, dễ hư hỏng.
Thùng kín đảm bảo hàng hóa an toàn tuyệt đối, tránh thất thoát trong quá trình vận chuyển. Đây là lựa chọn hàng đầu.
📦 Bảng giá xe tải thùng kín theo trọng tải
Giá xe tải thùng kín phụ thuộc vào trọng tải xe. Xe có trọng tải lớn hơn sẽ có giá thuê cao hơn, vì khả năng chở nhiều hàng hơn.
Bảng giá chi tiết sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại xe phù hợp. Mức giá sẽ dao động tùy thuộc vào thời điểm thuê xe.
Tải trọng xe | Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao) | Giá cước ước tính (VNĐ) |
500 kg | 2.5m x 1.4m x 1.4m | 1.800.000 – 2.500.000 |
1 tấn | 3.2m x 1.6m x 1.6m | 2.500.000 – 3.200.000 |
2 tấn | 4.3m x 1.8m x 1.8m | 3.500.000 – 4.500.000 |
5 tấn | 6.0m x 2.2m x 2.2m | 5.500.000 – 7.000.000 |
8 tấn | 7.5m x 2.3m x 2.3m | 8.000.000 – 10.000.000 |

Chi phí thuê xe tải thùng mui bạt
⛺ Lợi ích khi thuê xe mui bạt
Xe mui bạt linh hoạt trong việc bốc dỡ hàng hóa. Có thể mở bạt để bốc hàng từ trên xuống, rất tiện lợi.
Phù hợp với nhiều loại hàng hóa, đặc biệt là hàng có kích thước lớn, cồng kềnh. Giá thuê rẻ hơn so với thùng kín.
📈 Bảng giá thuê xe mui bạt chi tiết
Giá thuê xe mui bạt thường thấp hơn so với xe thùng kín. Bảng giá sẽ được tính theo trọng tải và quãng đường.
Bạn nên tham khảo bảng giá chi tiết để có được mức giá tốt nhất. Tùy vào thời gian thuê, bạn sẽ có những ưu đãi riêng.
Tải trọng xe | Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao) | Giá cước ước tính (VNĐ) |
1.5 tấn | 3.5m x 1.7m x 1.7m | 2.000.000 – 2.800.000 |
3.5 tấn | 5.0m x 2.0m x 2.0m | 3.800.000 – 5.000.000 |
6 tấn | 6.5m x 2.2m x 2.2m | 6.000.000 – 8.000.000 |
10 tấn | 8.0m x 2.3m x 2.3m | 9.000.000 – 12.000.000 |
15 tấn | 9.0m x 2.3m x 2.5m | 13.000.000 – 18.000.000 |

Bảng giá xe tải chở hàng thùng lửng
⚖️ Ưu điểm của xe tải thùng lửng
Xe tải thùng lửng thích hợp cho các mặt hàng siêu trường, siêu trọng. Dễ dàng bốc dỡ hàng hóa từ mọi phía, rất tiện lợi.
Khả năng chở hàng linh hoạt, không bị giới hạn bởi chiều cao. Chi phí thuê xe thùng lửng thường rất phải chăng.
📉 Bảng giá thuê xe thùng lửng
Giá thuê xe thùng lửng được tính theo trọng tải và quãng đường. Loại xe này thường được sử dụng để chở vật liệu xây dựng.
Mức giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm thuê xe. Bạn nên liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác.
Tải trọng xe | Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao) | Giá cước ước tính (VNĐ) |
3 tấn | 3.5m x 1.8m x 0.5m | 3.000.000 – 4.000.000 |
5 tấn | 5.5m x 2.1m x 0.7m | 5.000.000 – 6.500.000 |
8 tấn | 6.8m x 2.2m x 0.8m | 7.500.000 – 9.500.000 |
12 tấn | 8.5m x 2.3m x 0.8m | 11.000.000 – 14.000.000 |
So sánh giá cước xe tải chở hàng
📊 So sánh giá cước theo loại xe
Mỗi loại xe có một mức giá khác nhau. Xe thùng kín đắt nhất, tiếp đến là mui bạt và thùng lửng rẻ nhất.
Bạn cần xác định loại hàng hóa để chọn xe phù hợp. Lựa chọn đúng loại xe giúp bạn tiết kiệm chi phí vận chuyển đáng kể.
💰 Bảng giá xe tải chở hàng theo loại xe
Loại xe | Đặc điểm | Ưu điểm | Giá cước trung bình |
Thùng kín | Kín hoàn toàn | Bảo vệ hàng tuyệt đối | Cao nhất |
Mui bạt | Mái che, linh hoạt | Dễ bốc dỡ hàng | Trung bình |
Thùng lửng | Mở hoàn toàn | Chở hàng quá khổ | Thấp nhất |
Giá thuê xe tải theo từng loại xe
🚛 Phân biệt theo trọng tải và loại xe
Giá cước vận chuyển phụ thuộc vào trọng tải và loại xe. Xe có tải trọng lớn, giá thuê sẽ cao hơn.
Hãy xác định rõ trọng lượng và thể tích hàng hóa. Từ đó, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn loại xe phù hợp nhất.
📈 Bảng giá cước vận chuyển từng loại xe
Mỗi loại xe từ 1 tấn đến 15 tấn có mức giá khác nhau. Giá xe tải chở hàng đi tỉnh sẽ thay đổi theo quãng đường.
Bạn nên liên hệ các đơn vị vận chuyển để được tư vấn. Họ sẽ giúp bạn chọn xe tối ưu nhất về chi phí.
Tải trọng xe | Tuyến đường Tiền Giang – Đăk Lăk | Giá cước ước tính (VNĐ) |
1.5 tấn | 400 – 450 km | 2.500.000 – 3.500.000 |
3.5 tấn | 400 – 450 km | 4.000.000 – 5.500.000 |
5 tấn | 400 – 450 km | 6.000.000 – 7.500.000 |
8 tấn | 400 – 450 km | 8.500.000 – 10.000.000 |
15 tấn | 400 – 450 km | 14.000.000 – 18.000.000 |
Giá cước xe tải thùng dài bao nhiêu
📐 Ưu điểm của xe tải thùng dài
Xe tải thùng dài phù hợp chở các mặt hàng quá khổ, cồng kềnh. Ví dụ như ống thép, các vật dụng nội thất dài.
Thùng xe dài cho phép xếp nhiều hàng hóa hơn. Giúp tối ưu hóa không gian và giảm số chuyến đi, tiết kiệm thời gian.
⚖️ Lựa chọn xe thùng dài phù hợp
Khi thuê xe, bạn cần cung cấp chiều dài chính xác của hàng. Lựa chọn xe có thùng dài phù hợp để tránh lãng phí chi phí.
Giá cước xe tải thùng dài sẽ cao hơn xe thông thường. Bạn hãy liên hệ để được tư vấn và báo giá chính xác.
Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao) | Tải trọng | Giá cước ước tính (VNĐ) |
7.5m x 2.3m x 2.3m | 8 tấn | 9.000.000 – 11.000.000 |
9.5m x 2.3m x 2.3m | 10 tấn | 12.000.000 – 15.000.000 |
12m x 2.3m x 2.5m | 15 tấn | 16.000.000 – 20.000.000 |
Thuê xe tải gắn cẩu chở hàng giá bao nhiêu
🏗️ Ứng dụng của xe tải gắn cẩu
Xe tải gắn cẩu dùng để vận chuyển và nâng hạ hàng nặng. Phù hợp với các kiện hàng máy móc, thiết bị xây dựng, cây cảnh.
Giúp tiết kiệm chi phí thuê thêm xe cẩu. Rút ngắn thời gian bốc dỡ, tăng hiệu quả công việc.
💰 Báo giá dịch vụ xe cẩu
Giá thuê xe cẩu phụ thuộc vào trọng tải cẩu và thời gian thuê. Nếu thuê theo giờ, giá sẽ khác với thuê theo chuyến.
Bạn cần cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa. Đơn vị vận tải sẽ báo giá chính xác nhất dựa trên yêu cầu của bạn.
Loại xe cẩu | Tải trọng cẩu | Giá cước ước tính (VNĐ/chuyến) |
Xe cẩu 3 tấn | 3 tấn | 4.000.000 – 6.000.000 |
Xe cẩu 5 tấn | 5 tấn | 6.500.000 – 9.000.000 |
Xe cẩu 8 tấn | 8 tấn | 10.000.000 – 14.000.000 |
Xe cẩu 10 tấn | 10 tấn | 15.000.000 – 20.000.000 |
Bảng giá xe tải chở hàng đường dài
🛣️ Đặc điểm vận chuyển đường dài
Vận chuyển đường dài đòi hỏi xe có động cơ mạnh mẽ. Tài xế cần có kinh nghiệm chạy đường trường, đảm bảo an toàn hàng hóa.
Chi phí vận tải đường dài bao gồm phí cầu đường, chi phí xăng dầu. Cần lập kế hoạch vận chuyển để tối ưu hóa chi phí.
💰 Báo giá chi tiết theo trọng tải
Giá cước đường dài thường tính theo km và trọng lượng. Xe càng lớn, giá càng cao, nhưng chi phí trên mỗi kg lại thấp hơn.
Đơn vị vận chuyển sẽ cung cấp báo giá trọn gói. Đảm bảo giá hợp lý, cạnh tranh cho khách hàng.
Tải trọng xe | Khoảng cách | Giá cước ước tính (VNĐ) |
1.5 tấn | 400 – 450km | 2.500.000 – 3.500.000 |
3.5 tấn | 400 – 450km | 4.000.000 – 5.500.000 |
8 tấn | 400 – 450km | 8.500.000 – 10.000.000 |
Quy trình giao nhận hàng hóa chuyên nghiệp
📝 Các bước giao nhận hàng hóa
Quy trình bắt đầu bằng việc xác nhận đơn hàng. Sau đó, đơn vị vận chuyển sẽ điều xe đến kho, bãi để lấy hàng.
Hàng hóa được kiểm tra, niêm phong và ký xác nhận. Cuối cùng, xe sẽ vận chuyển hàng hóa đến địa điểm nhận hàng.
✍️ Ký kết biên bản giao nhận
Khi giao hàng đến nơi, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng. Đảm bảo hàng hóa đúng số lượng, chất lượng như đã cam kết trong hợp đồng.
Ký kết biên bản giao nhận hàng hóa để hoàn tất quá trình. Biên bản này là bằng chứng pháp lý quan trọng.
Giai đoạn | Nội dung công việc | Mục đích |
Tiếp nhận | Xác nhận thông tin đơn hàng | Đảm bảo tính chính xác |
Vận chuyển | Lập kế hoạch lộ trình, bảo quản hàng | Đảm bảo an toàn, đúng hẹn |
Bàn giao | Kiểm tra hàng hóa, ký biên bản | Hoàn tất quá trình, có bằng chứng |

Hướng dẫn cách chọn xe tải chở hàng
📦 Lựa chọn theo loại hàng
Bạn nên chọn xe tải phù hợp với đặc tính hàng hóa. Hàng dễ vỡ nên dùng xe thùng kín, hàng cồng kềnh dùng xe thùng lửng.
Lựa chọn đúng loại xe giúp bảo vệ hàng hóa tốt hơn. Đồng thời, giúp bạn tối ưu hóa chi phí vận chuyển hiệu quả.
📈 Lựa chọn theo trọng tải
Chọn xe có tải trọng lớn hơn trọng lượng hàng. Ví dụ, hàng 1 tấn nên chọn xe 1.5 tấn để đảm bảo an toàn.
Tránh chở quá tải để không vi phạm luật giao thông. Lựa chọn xe quá nhỏ có thể phải đi nhiều chuyến, tốn kém hơn.
Loại hàng | Loại xe phù hợp | Lý do |
Đồ điện tử, nội thất | Thùng kín | Chống mưa, nắng, bụi bẩn |
Vật liệu xây dựng | Thùng lửng | Dễ bốc dỡ, chở hàng nặng |
Cây cảnh, máy móc | Xe tải gắn cẩu | Nâng hạ hàng nặng, cồng kềnh |
Cách giảm thiểu chi phí chở hàng
📉 Chọn hình thức chở hàng ghép
Chở hàng ghép giúp bạn tiết kiệm chi phí đáng kể. Hàng của bạn sẽ được ghép chung với các đơn hàng khác trên cùng một chuyến xe.
Hình thức này phù hợp với các đơn hàng nhỏ lẻ, không cần gấp. Tuy nhiên, thời gian giao hàng có thể lâu hơn.
💲 Đàm phán và lựa chọn đơn vị uy tín
Bạn nên đàm phán giá với các đơn vị vận chuyển. So sánh báo giá từ nhiều công ty để tìm được mức giá tốt nhất.
Lựa chọn đơn vị có kinh nghiệm và hợp đồng rõ ràng. Tránh các công ty không uy tín để không bị phát sinh chi phí.
Cách giảm chi phí | Ưu điểm | Nhược điểm |
Chở hàng ghép | Tiết kiệm chi phí | Thời gian giao hàng chậm |
Thuê xe hai chiều | Giá rẻ hơn 30-50% | Chỉ có khi xe có chuyến về |
Thuê theo chuyến | Phù hợp hàng gấp, cần xe riêng | Chi phí cao hơn hàng ghép |
Thời gian xe tải giao hàng
🚚 Thời gian vận chuyển từ Tiền Giang
Thời gian vận chuyển từ Tiền Giang đến Đăk Lăk thường khoảng 1 ngày cho hàng nguyên chuyến. Hàng sẽ được giao trong 24 – 36 tiếng.
Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và giao thông. Nên liên hệ để được thông báo chính xác.
📅 Thời gian giao hàng ghép
Hàng ghép thường cần 2 – 3 ngày để giao đến nơi. Đơn hàng cần được tập kết và sắp xếp.
Thời gian này chậm hơn so với hàng nguyên chuyến. Tuy nhiên, nếu bạn không cần gấp, đây là lựa chọn tiết kiệm.
Hình thức vận chuyển | Thời gian giao hàng (Dự kiến) | Lý do |
Nguyên chuyến | 1 ngày (24-36 tiếng) | Vận chuyển thẳng, không dừng đỗ |
Hàng ghép | 2-3 ngày | Cần tập kết và sắp xếp nhiều đơn |
Các hình thức thanh toán tiền chở hàng
💵 Thanh toán bằng tiền mặt
Đây là hình thức thanh toán phổ biến và được tin dùng. Bạn có thể thanh toán trực tiếp khi giao nhận hàng hóa.
Thanh toán tiền mặt giúp bạn kiểm soát chi phí ngay lập tức. Đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng cho hai bên.
🏧 Chuyển khoản qua ngân hàng
Thanh toán bằng chuyển khoản giúp tiết kiệm thời gian. Bạn có thể thanh toán trước, sau hoặc theo hợp đồng.
Hình thức này tiện lợi khi bạn ở xa, không thể thanh toán trực tiếp. Nên giữ lại biên lai chuyển khoản để đối chiếu.
Hình thức thanh toán | Ưu điểm | Lưu ý |
Tiền mặt | Nhanh chóng, tiện lợi | Cần có biên nhận, hóa đơn rõ ràng |
Chuyển khoản | An toàn, không cần tiền mặt | Cần giữ lại sao kê, biên lai chuyển khoản |
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
🚫 Hàng cấm theo quy định pháp luật
Các loại hàng hóa cấm vận chuyển theo pháp luật. Ví dụ như vũ khí, chất nổ, ma túy, các loại pháo.
Vận chuyển các mặt hàng này là vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Bạn sẽ phải chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật.
🚨 Hàng dễ gây nguy hiểm, cháy nổ
Các loại hàng hóa dễ gây cháy nổ, nguy hiểm. Ví dụ như gas, xăng, dầu, hóa chất.
Những loại hàng này cần xe chuyên dụng và thủ tục đặc biệt. Đơn vị vận chuyển thông thường sẽ không nhận chở.
Loại hàng | Lý do không nhận vận chuyển | Ví dụ |
Hàng cấm | Vi phạm pháp luật | Ma túy, vũ khí, chất nổ |
Hàng nguy hiểm | Nguy cơ cháy nổ cao | Gas, xăng, dầu, hóa chất |
Hàng độc hại | Có thể ảnh hưởng sức khỏe | Chất thải công nghiệp |

Đề bù khi chở hàng bị hư hỏng
🛡️ Chính sách bồi thường
Đơn vị vận chuyển sẽ bồi thường thiệt hại nếu hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của họ. Mức bồi thường sẽ được quy định rõ trong hợp đồng.
Bạn cần thông báo ngay khi phát hiện hư hỏng. Chụp ảnh, quay video để làm bằng chứng xác thực.
📝 Quy trình xử lý bồi thường
Sau khi nhận được thông báo, công ty sẽ tiến hành xác minh. Hai bên sẽ cùng nhau đánh giá mức độ thiệt hại và đưa ra phương án bồi thường.
Quá trình này cần sự hợp tác của cả hai bên. Đảm bảo việc giải quyết được diễn ra nhanh chóng, công bằng.
Tình trạng hư hỏng | Mức độ bồi thường | Ghi chú |
Hư hỏng nhẹ | Sửa chữa hoặc bồi thường chi phí sửa chữa | Căn cứ vào biên bản giám định |
Hư hỏng nặng | Bồi thường 100% giá trị hàng hóa | Phải có hóa đơn, chứng từ gốc |
Mất mát hàng hóa | Bồi thường 100% giá trị hàng hóa | Căn cứ vào biên bản giao nhận ban đầu |
Hợp đồng thuê xe tải
📄 Tầm quan trọng của hợp đồng
Hợp đồng là cơ sở pháp lý quan trọng nhất. Nó quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của cả hai bên, tránh tranh chấp về sau.
Nội dung hợp đồng phải minh bạch, đầy đủ các thông tin. Bao gồm thông tin hàng hóa, giá cước, thời gian giao nhận, chính sách đền bù.
✍️ Nội dung chính của hợp đồng
Hợp đồng cần ghi rõ tên, địa chỉ, số điện thoại của cả hai bên. Liệt kê chi tiết các loại hàng, trọng lượng và kích thước.
Giá cước và phương thức thanh toán phải được thể hiện rõ. Hợp đồng giúp bạn an tâm hơn khi sử dụng dịch vụ vận tải đường dài.
Nội dung hợp đồng | Mục đích | Ví dụ |
Thông tin các bên | Xác định chủ thể tham gia | Tên, địa chỉ, mã số thuế |
Thông tin hàng hóa | Quy định rõ ràng hàng cần vận chuyển | Tên hàng, số lượng, trọng lượng |
Giá cước và thanh toán | Minh bạch về chi phí | Giá cước, phương thức thanh toán |
Trách nhiệm bồi thường | Cơ sở giải quyết khi có sự cố | Quy định mức bồi thường cụ thể |
Thuê xe tải chở hàng ghép chuyến
🚛 Lợi ích của hàng ghép
Thuê xe ghép chuyến giúp giảm chi phí vận chuyển. Bạn chỉ cần trả tiền cho không gian hàng của mình trên xe.
Đây là giải pháp tiết kiệm tối đa cho các đơn hàng nhỏ, lẻ. Phù hợp cho những ai không cần gấp về thời gian.
💰 Báo giá cước hàng ghép
Giá cước hàng ghép thường rẻ hơn 30-50% so với thuê nguyên xe. Chi phí được tính theo trọng lượng hoặc thể tích hàng.
Đơn vị vận chuyển sẽ tính toán chính xác để đảm bảo công bằng. Bạn sẽ có mức giá tốt nhất khi thuê hình thức này.
Loại xe | Trọng tải | Giá cước hàng ghép (VNĐ/kg) |
Xe 5 tấn | Dưới 1 tấn | 2.500 – 3.500 |
Xe 8 tấn | 1 – 3 tấn | 2.200 – 3.000 |
Xe 15 tấn | Trên 3 tấn | 2.000 – 2.800 |
Giá xe tải chở hàng theo chuyến
📦 Đặc điểm vận chuyển theo chuyến
Thuê xe theo chuyến phù hợp với đơn hàng lớn, cần giao gấp. Xe sẽ đi thẳng từ nơi nhận đến nơi giao mà không dừng đỗ.
Bạn có thể linh hoạt hơn về thời gian và địa điểm. Dịch vụ này đảm bảo hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng, an toàn.
💲 Báo giá chi tiết theo chuyến
Giá cước theo chuyến được tính dựa trên quãng đường và trọng tải xe. Đơn vị vận chuyển sẽ báo giá trọn gói.
Mức giá này cao hơn hàng ghép, nhưng đảm bảo hiệu quả công việc. Bạn nên cân nhắc nhu cầu trước khi thuê.
Tải trọng xe | Giá cước (VNĐ/chuyến) | Thời gian giao hàng |
1.5 tấn | 2.500.000 – 3.500.000 | 24 – 36 tiếng |
5 tấn | 6.000.000 – 7.500.000 | 24 – 36 tiếng |
15 tấn | 14.000.000 – 18.000.000 | 24 – 36 tiếng |
Chi phí thuê xe tải chở hàng theo tháng
🗓️ Lợi ích khi thuê theo tháng
Thuê xe theo tháng phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu thường xuyên. Tiết kiệm thời gian, nhân lực tìm kiếm xe mỗi khi cần.
Bạn sẽ được ưu đãi giá tốt hơn so với thuê từng chuyến. Đảm bảo có sẵn xe khi cần, không bị gián đoạn công việc.
💲 Báo giá dịch vụ thuê theo tháng
Giá thuê xe theo tháng thường là giá cố định. Chi phí sẽ được thỏa thuận dựa trên loại xe, quãng đường và thời gian sử dụng.
Hợp đồng thuê theo tháng sẽ được ký kết dài hạn. Giúp bạn quản lý chi phí vận chuyển một cách hiệu quả.
Tải trọng xe | Chi phí ước tính (VNĐ/tháng) | Ghi chú |
1.5 tấn | 25.000.000 – 35.000.000 | Tùy vào số chuyến và quãng đường |
3.5 tấn | 35.000.000 – 50.000.000 | Gói dịch vụ linh hoạt, có phụ phí |
8 tấn | 50.000.000 – 70.000.000 | Giá thỏa thuận theo khối lượng công việc |
Để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và chi phí tối ưu trên tuyến Tiền Giang – Đắk Lắk, bạn nên liên hệ trực tiếp các công ty vận tải chuyên nghiệp. Họ sẽ cung cấp giải pháp vận chuyển hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.