Tuyến vận chuyển từ Tiền Giang (miền Tây) đến Quảng Nam (miền Trung) là một lộ trình xa, đòi hỏi sự tính toán kỹ lưỡng về chi phí. Giá cước sẽ phụ thuộc chủ yếu vào loại xe tải (như xe 15 tấn, xe container) cần thiết, trọng lượng và kích thước lô hàng, và việc bạn chọn hình thức vận chuyển nguyên chuyến hay ghép hàng. Để có báo giá chính xác và tối ưu nhất, bạn nên liên hệ các công ty logistics chuyên tuyến Bắc-Nam. Họ sẽ cam kết mang đến mức giá cạnh tranh cùng với đảm bảo an toàn và thời gian giao nhận hàng hóa.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước
🚛 Khoảng cách và Tuyến đường vận chuyển
Khoảng cách thực tế từ Tiền Giang đến Quảng Nam là cơ sở tính cước, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhiên liệu và khấu hao xe.
Các tuyến đường phức tạp hoặc có trạm thu phí sẽ làm tăng giá cước vận tải tổng thể, cần được tính toán chính xác.
💰 Thời điểm và Lượng hàng hóa
Giá cước thường tăng cao vào các dịp lễ tết hoặc mùa cao điểm do nhu cầu vượt cung và chi phí bốc xếp tăng.
Lượng hàng càng lớn, khách hàng càng nhận được mức chiết khấu tốt hơn, giúp tối ưu hóa giá xe tải chở hàng đi tỉnh.
Yếu Tố
Mức Độ Ảnh Hưởng
Khoảng Giá Tham Khảo (VNĐ/chuyến)
Tuyến đường (Km)
Cao
13.000.000 – 18.000.000
Thời điểm (Lễ/Tết)
Trung bình – Cao
Tăng 10% – 20%
Lượng hàng (Nguyên chuyến)
Cao
Giảm 5% – 15%
Phân loại giá theo tải trọng xe
⚖️ Giá cho xe tải trọng nhỏ (dưới 5 tấn)
Xe tải nhỏ phù hợp chở hàng ghép hoặc hàng gọn nhẹ, thường có giá cước linh hoạt và cạnh tranh hơn trên thị trường.
Giá sẽ tính theo khối lượng hoặc thể tích hàng hóa, giúp bạn tiết kiệm chi phí vận chuyển cho lô hàng nhỏ.
🐘 Giá cho xe tải trọng lớn (trên 8 tấn)
Xe tải lớn chuyên chở hàng nguyên chuyến hoặc hàng siêu trường, siêu trọng, đảm bảo tính toàn vẹn của lô hàng.
Mức cước tính theo giá xe tải lớn thường cao hơn, nhưng mang lại hiệu suất kinh tế vượt trội cho khối lượng hàng hóa lớn.
Tải Trọng Xe
Phù Hợp Với
Khoảng Giá (VNĐ/chuyến)
1.25 – 5 tấn
Hàng ghép, hàng lẻ
7.000.000 – 12.000.000
8 – 18 tấn
Nguyên chuyến, hàng nặng
15.000.000 – 20.000.000
Giá xe tải thùng kín chở hàng
🔒 Bảo vệ hàng hóa tuyệt đối
Thùng kín cung cấp môi trường an toàn tối đa, chống lại mọi tác động từ thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, bụi bẩn.
Loại xe này rất lý tưởng để vận chuyển các mặt hàng giá trị cao, tránh thất thoát và đảm bảo độ bảo mật cao.
💲 Cước phí và sự chênh lệch
Giá thuê xe thùng kín thường có mức nhỉnh hơn so với các loại xe khác do ưu thế về an toàn và chất lượng bảo quản hàng hóa.
Sự chênh lệch này được coi là chi phí bảo hiểm thêm cho hàng hóa của bạn, đặc biệt với các lô hàng dễ vỡ.
Loại Thùng Kín
Tải Trọng Phổ Biến
Khoảng Giá (VNĐ/chuyến)
Xe Thùng Kín
8 tấn (Dài 9.8m)
16.500.000 – 21.000.000
Xe Thùng Kín
15 tấn (Dài 9.8m)
19.000.000 – 24.000.000
Giá xe tải thùng mui bạt
🌧️ Tính linh hoạt khi bốc dỡ hàng
Thùng mui bạt có thể mở bạt linh hoạt hai bên hoặc phía trên, giúp thao tác bốc xếp hàng hóa cồng kềnh trở nên dễ dàng và nhanh chóng.
Đây là lựa chọn phổ biến nhất trong logistics, cân bằng tốt giữa chi phí vận chuyển và khả năng bảo quản hàng hóa.
🔄 Chi phí tối ưu cho đa dạng hàng hóa
Giá xe tải mui bạt thường ở mức trung bình, là giải pháp tối ưu cho hầu hết các loại hàng hóa thông thường và không quá nhạy cảm.
Chi phí vận tải loại xe này giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể mà vẫn đảm bảo được tiến độ giao hàng an toàn.
Loại Thùng Mui Bạt
Tải Trọng Phổ Biến
Khoảng Giá (VNĐ/chuyến)
Xe Mui Bạt
5 tấn
12.500.000 – 17.000.000
Xe Mui Bạt
10 tấn
15.000.000 – 19.500.000
Giá xe tải thùng lửng
🏗️ Ưu điểm chở hàng quá khổ, quá tải
Thùng lửng là giải pháp tối ưu cho việc vận chuyển các mặt hàng có kích thước lớn, quá khổ, hoặc quá tải mà thùng kín không đáp ứng được.
Loại xe này cho phép dễ dàng cố định hàng hóa bằng dây chằng hoặc cẩu, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong suốt hành trình dài.
⚖️ Đánh giá rủi ro và cước phí
Do hàng hóa lộ thiên, cước phí thường đi kèm với chi phí che chắn bổ sung và rủi ro thời tiết cần được tính toán kỹ lưỡng.
Dù giá cước cơ bản có thể thấp hơn, bạn cần xem xét chi phí gia cố và bảo hiểm hàng hóa cho chuyến đi.
Loại Thùng Lửng
Tải Trọng Phổ Biến
Khoảng Giá (VNĐ/chuyến)
Xe Thùng Lửng
8 tấn
14.000.000 – 18.500.000
Xe Thùng Lửng
15 tấn
17.500.000 – 22.000.000
So sánh giá cước xe tải các loại
📈 Phân tích bảng giá thị trường
Việc so sánh chi tiết giá giữa thùng kín, mui bạt và thùng lửng giúp khách hàng đưa ra quyết định thuê xe hiệu quả về mặt kinh tế.
Bảng giá cước thể hiện sự chênh lệch dựa trên tính năng chuyên biệt của từng loại xe, phục vụ nhu cầu vận chuyển đa dạng.
🤝 Lựa chọn nhà vận tải uy tín
Tham khảo giá từ nhiều đơn vị vận tải sẽ giúp bạn tìm được mức giá cạnh tranh, nhưng cần ưu tiên chất lượng dịch vụ và uy tín của đối tác.
Đơn vị có kinh nghiệm vận tải Tiền Giang – Quảng Nam sẽ đưa ra giá thành hợp lý cùng cam kết về thời gian giao hàng.
Loại Xe
Độ An Toàn
Khoảng Giá (VNĐ/tấn)
Ghi Chú
Thùng Kín
CAO
1.800.000 – 2.200.000
Phù hợp hàng giá trị cao
Mui Bạt
Trung bình
1.600.000 – 1.900.000
Giá tiêu chuẩn, phổ biến
Thùng Lửng
Thấp (cần che chắn)
1.500.000 – 1.800.000
Hàng quá khổ, vật liệu
Giá cước xe tải thùng dài bao nhiêu
📏 Ưu thế vượt trội về kích thước
Xe thùng dài chuyên biệt cho hàng hóa cồng kềnh hoặc vật liệu xây dựng có chiều dài lớn, tránh tình trạng hàng bị xẻ lẻ chuyến.
Giá thuê loại xe này phản ánh khả năng vận chuyển khối lượng lớn trong một chuyến, tối ưu hóa chi phí logistics toàn diện.
💰 Tính toán giá cước theo mét dài
Với xe tải thùng dài, giá cước sẽ có định mức cao hơn do chi phí vận hành và hạn chế tốc độ trên đường quốc lộ.
Bạn cần cân nhắc kích thước thực tế của hàng để chọn xe phù hợp nhất, tránh lãng phí không gian vận chuyển.
Chiều Dài Thùng
Tải Trọng Phổ Biến
Khoảng Giá (VNĐ/chuyến)
9.8m – 10.5m
8 – 15 tấn
18.000.000 – 23.000.000
12m – 15m
15 – 30 tấn (Xe Mooc)
25.000.000 – 35.000.000
Giá thuê xe tải gắn cẩu
⚙️ Lợi ích kép của việc tích hợp cẩu
Xe tải gắn cẩu mang lại sự tiện lợi tuyệt đối khi vừa vận chuyển vừa có thể nâng hạ hàng hóa nặng ngay tại điểm giao nhận.
Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí thuê nhân công hoặc thiết bị nâng riêng biệt tại hai đầu tuyến.
💸 Yếu tố quyết định giá thuê
Giá thuê xe cẩu sẽ phụ thuộc vào tải trọng cẩu (2 tấn, 5 tấn, 10 tấn) và thời gian sử dụng cẩu tại điểm đến.
Dù giá cước ban đầu cao hơn, nhưng tổng chi phí logistics có thể tối ưu hơn nhiều so với việc thuê xe tải và cẩu riêng.
Tải Trọng Cẩu
Tải Trọng Xe
Khoảng Giá (VNĐ/chuyến)
3.5 Tấn
8 Tấn
19.000.000 – 24.000.000
5.0 Tấn
15 Tấn
23.000.000 – 29.000.000
Quy trình giao nhận hàng hóa chi tiết
✅ Các bước chuẩn bị và tiếp nhận hàng
Khách hàng cần cung cấp thông tin hàng hóa và địa điểm chính xác để đơn vị vận tải tiến hành khảo sát và báo giá cuối cùng.
Việc tiếp nhận hàng hóa tại kho phải được thực hiện với phiếu xuất kho và biên bản bàn giao, đảm bảo tính minh bạch.
🤝 Giao hàng và nghiệm thu tại Quảng Nam
Khi xe tải đến Quảng Nam, quá trình dỡ hàng phải được giám sát cẩn thận, đảm bảo hàng hóa nguyên vẹn theo cam kết.
Biên bản nghiệm thu và chứng từ vận chuyển là căn cứ pháp lý để khách hàng xác nhận hoàn tất dịch vụ và thanh toán cước.
Giai Đoạn
Hoạt Động Chính
Thời Gian Dự Kiến
Nhận hàng
Ký biên bản, niêm phong xe
1 – 2 giờ
Vận chuyển
Tiền Giang -> Quảng Nam
Khoảng 24 – 36 giờ
Giao hàng
Kiểm tra, ký nghiệm thu
1 – 2 giờ
Hướng dẫn chọn xe tải chở hàng phù hợp
💡 Xác định đúng loại hình vận chuyển
Cần xác định rõ là thuê xe nguyên chuyến hay sử dụng dịch vụ vận tải hàng ghép để quyết định tải trọng và loại xe tối ưu.
Xe nguyên chuyến đảm bảo tốc độ và an toàn cao, trong khi hàng ghép giúp tiết kiệm chi phí tối đa.
📐 Tính toán chính xác trọng lượng và thể tích
Dùng công thức tính tải trọng quy đổi (m³) để chọn xe không bị quá tải hoặc lãng phí không gian thùng xe.
Lựa chọn xe có kích thước thùng phù hợp với đặc tính của hàng (dài, rộng, cao) để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Tiêu Chí Lựa Chọn
Hàng Lẻ (Hàng Ghép)
Hàng Nguyên Chuyến
Giá Trị Cước
Ưu tiên
Chi phí thấp
An toàn, Thời gian nhanh
Cước theo KG/M3
Loại xe
Xe 1 – 5 tấn (Thùng Kín)
Xe 8 – 18 tấn (Mui Bạt)
Cước trọn gói
Cước xe tải thuê theo chuyến hay ghép
🚚 Lựa chọn thuê xe nguyên chuyến
Thuê nguyên chuyến đảm bảo tính độc lập của lô hàng, không bị phụ thuộc vào lịch trình của các hàng hóa khác.
Hình thức này có tốc độ vận chuyển nhanh nhất, lý tưởng cho hàng hóa khẩn cấp hoặc hàng có yêu cầu cao về bảo mật.
📦 Ưu điểm của vận tải hàng ghép
Hàng ghép là giải pháp tối ưu cho khách hàng có khối lượng hàng nhỏ, giúp chia sẻ chi phí vận chuyển với các lô hàng khác.
Giá cước được tính theo trọng lượng hoặc thể tích thực tế, giúp giảm bớt gánh nặng giá xe tải chở hàng đi tỉnh tổng thể.
Hình Thức Thuê
Đặc Điểm
Khoảng Giá (VNĐ/kg hoặc chuyến)
Thuê Nguyên Chuyến
Khởi hành tức thì, An toàn cao
15.000.000 – 20.000.000 (Trọn gói)
Vận Chuyển Hàng Ghép
Tiết kiệm, gom hàng
1.600 – 2.500 (VNĐ/kg)
Bảng giá tham khảo theo từng loại hàng
📑 Định giá cước theo đặc tính hàng
Hàng nhẹ (tỉ trọng thấp) sẽ được tính cước theo thể tích (m³), trong khi hàng nặng (tỉ trọng cao) tính theo trọng lượng (kg).
Các mặt hàng đặc biệt như hóa chất, hàng dễ vỡ có thể có phụ phí rủi ro và đóng gói, ảnh hưởng đến giá xe tải.
📊 Bảng so sánh giá theo ngành hàng
Tham khảo bảng giá giúp bạn có cái nhìn trực quan về mức cước phổ biến cho ngành hàng của mình, từ đó dự toán chi phí chính xác hơn.
Đơn vị vận tải sẽ có các mức chiết khấu khác nhau tùy thuộc vào tần suất vận chuyển và tính ổn định của nguồn hàng.
Loại Hàng Hóa
Đơn Vị Tính Cước
Khoảng Giá (VNĐ)
Hàng tiêu dùng (nhẹ)
m³
400.000 – 600.000 / m³
Sắt thép, vật liệu (nặng)
kg/tấn
1.500.000 – 1.800.000 / tấn
Thiết bị máy móc
Cả chuyến
16.000.000 – 22.000.000 / chuyến
Cách giảm thiểu chi phí chở hàng tối đa
📅 Lên kế hoạch vận chuyển sớm
Đặt lịch xe sớm giúp đơn vị vận tải có thời gian tối ưu hóa lộ trình và ghép hàng hiệu quả, từ đó đưa ra giá cước tốt nhất.
Tránh vận chuyển vào những ngày cuối tuần hoặc mùa cao điểm để hạn chế phụ phí và giá xe tải tăng đột biến.
📦 Tối ưu hóa đóng gói hàng hóa
Đóng gói chuẩn xác giúp hàng hóa chiếm ít diện tích, giảm thể tích quy đổi và chi phí vận chuyển đáng kể.
Xếp dỡ khoa học (pallet hóa) cũng giúp rút ngắn thời gian bốc xếp, gián tiếp giảm chi phí nhân công tại điểm nhận hàng.
Giải Pháp
Tác Động Lên Chi Phí
Tiết Kiệm Dự Kiến
Đặt lịch sớm
Giảm giá cước ban đầu
5% – 10%
Tối ưu đóng gói
Giảm thể tích/tải trọng
3% – 7%
Thời gian xe tải giao hàng bao lâu
⏱️ Khung thời gian vận chuyển tiêu chuẩn
Tuyến đường Tiền Giang – Quảng Nam có thời gian vận chuyển trung bình khoảng 24 – 36 giờ đối với xe nguyên chuyến, tùy thuộc vào điều kiện giao thông.
Đối với hàng ghép, thời gian giao hàng có thể kéo dài hơn, khoảng 36 – 48 giờ do cần thời gian gom hàng và trung chuyển.
⚠️ Các yếu tố làm chậm trễ tiến độ
Thiên tai, lũ lụt hoặc các sự cố giao thông bất ngờ là nguyên nhân khách quan có thể làm chậm tiến độ giao hàng.
Việc cung cấp địa chỉ không chính xác hoặc không có người nhận hàng đúng hẹn cũng gây ra phụ phí lưu kho và chậm trễ.
Hình Thức Vận Chuyển
Thời Gian Giao Hàng Dự Kiến
Ghi Chú
Xe Nguyên Chuyến
24 – 36 giờ
Tính từ lúc xe xuất bến
Xe Hàng Ghép
36 – 48 giờ
Có thể lâu hơn tùy lượng hàng
Hình thức thanh toán tiền chở hàng linh hoạt
💳 Phương thức thanh toán phổ biến
Các đơn vị vận tải thường chấp nhận thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng hoặc tiền mặt trực tiếp cho tài xế/nhân viên giao nhận.
Khách hàng nên yêu cầu hóa đơn VAT hoặc biên nhận cước đầy đủ để làm chứng từ chi phí logistics của doanh nghiệp.
💰 Chính sách thanh toán cọc và đối soát
Thông thường, khách hàng cần thanh toán tiền cọc (khoảng 30% – 50%) trước khi xe xuất bến, đây là cam kết đảm bảo giao dịch.
Phần còn lại sẽ được thanh toán đối soát sau khi hàng hóa được giao nhận thành công và có biên bản nghiệm thu.
Hình Thức
Tỷ Lệ Thanh Toán
Thời Điểm
Đặt Cọc
30% – 50%
Trước khi xe khởi hành
Thanh Toán Đối Soát
Phần còn lại
Sau khi ký biên bản giao nhận
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
🚫 Hàng hóa thuộc danh mục cấm
Các đơn vị vận tải chuyên nghiệp tuyệt đối không nhận chở các mặt hàng quốc cấm (ma túy, vũ khí, chất nổ), tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp Việt Nam.
Hóa chất độc hại có nguy cơ cháy nổ cao hoặc phế thải công nghiệp chưa xử lý cũng thuộc diện hàng hóa hạn chế.
⚠️ Hàng hóa yêu cầu giấy phép đặc biệt
Một số hàng hóa đặc thù như thuốc bảo vệ thực vật, dược phẩm cần có giấy phép vận chuyển và chứng từ nguồn gốc rõ ràng.
Việc khai báo không trung thực về loại hàng có thể dẫn đến tịch thu hàng và phạt hành chính theo quy định.
Danh Mục Cấm/Hạn Chế
Ghi Chú
Yêu Cầu Chứng Từ
Hàng Quốc Cấm
Tuyệt đối không vận chuyển
Không thể vận chuyển
Hóa chất nguy hiểm
Yêu cầu xe chuyên dụng
Giấy phép Vận chuyển Hàng Nguy Hiểm
Đền bù khi chở hàng bị hư hỏng
📝 Nguyên tắc và Quy định đền bù
Chính sách đền bù phải được quy định rõ ràng trong hợp đồng thuê xe tải, làm cơ sở giải quyết tranh chấp sau này.
Mức đền bù thông thường sẽ dựa trên giá trị hóa đơn của hàng hóa bị hư hỏng, tối đa không vượt quá tổng giá trị cước phí vận chuyển.
💡 Quy trình xử lý sự cố hàng hóa
Khi phát hiện hư hỏng, cần lập biên bản hiện trường có chữ ký của tài xế và người nhận hàng, kèm theo ảnh chụp làm bằng chứng.
Đơn vị vận tải sẽ tiến hành xác minh nguyên nhân và đưa ra mức đền bù thỏa đáng trong thời hạn cam kết (thường là 5-7 ngày làm việc).
Tình Huống
Mức Đền Bù Phổ Biến
Điều Kiện Áp Dụng
Hư hỏng nhẹ
Chi phí sửa chữa hoặc giảm giá cước
Lỗi do quá trình xếp dỡ
Thất thoát, hư hỏng nặng
Tối đa 100% giá trị hàng hóa (theo thỏa thuận)
Hàng hóa có mua bảo hiểm
Hợp đồng thuê xe tải cần lưu ý gì
🖋️ Các điều khoản bắt buộc phải có
Hợp đồng phải ghi rõ thông tin pháp lý của cả hai bên, loại xe, tải trọng, giá cước trọn gói và phương thức thanh toán.
Điều khoản bảo hiểm hàng hóa và mức đền bù rủi ro là cực kỳ quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
⚖️ Lưu ý về trách nhiệm và thời hạn
Xác định rõ trách nhiệm của nhà vận tải trong việc bảo quản hàng hóa và thời gian giao hàng cam kết để tránh chậm trễ.
Cần làm rõ các phụ phí phát sinh (phí chờ, phí bốc dỡ ngoài giờ) và điều khoản hủy hợp đồng để tránh mâu thuẫn.
Điều Khoản Quan Trọng
Tác Dụng
Ghi Chú
Giá cước cố định
Tránh phát sinh chi phí
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh phải rõ ràng
Điều khoản đền bù
Đảm bảo quyền lợi tài sản
Mức đền bù tối đa
Ưu đãi đặc biệt khi thuê xe theo tháng
🤝 Lợi ích của hợp đồng dài hạn
Thuê xe theo tháng mang lại mức chiết khấu sâu và giá cước ổn định hơn so với việc thuê lẻ từng chuyến, tối ưu hóa vốn lưu động.
Đơn vị vận tải sẽ ưu tiên sắp xếp lịch trình và đảm bảo nguồn xe ổn định, đáp ứng nhu cầu vận chuyển liên tục của doanh nghiệp.
📈 Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
Hợp đồng theo tháng giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và dự báo chi phí vận tải hàng hóa, nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
Bạn còn được hưởng các dịch vụ giá trị gia tăng như theo dõi định vị GPS, báo cáo vận hành hàng tuần.
Hình Thức Thuê
Chiết Khấu So Với Thuê Lẻ
Khoảng Giá Giảm (VNĐ/chuyến)
Thuê Theo Chuyến
0% (Giá tiêu chuẩn)
–
Thuê Theo Tháng
10% – 20%
1.500.000 – 3.000.000
Liên hệ báo giá chính xác hôm nay
📞 Kênh thông tin và hỗ trợ
Liên hệ trực tiếp qua hotline hoặc website để nhận được báo giá xe tải nhanh chóng và tư vấn chuyên sâu về các loại xe.
Cung cấp thông tin chi tiết về loại hàng, trọng lượng, địa điểm để nhân viên kinh doanh đưa ra mức cước chính xác nhất.
💯 Cam kết giá cạnh tranh nhất
Các đơn vị uy tín cam kết đưa ra giá cước tốt nhất thị trường, đi kèm với chất lượng dịch vụ và chính sách bảo hiểm minh bạch.
Đừng ngần ngại yêu cầu báo giá miễn phí để có cơ sở so sánh và lựa chọn đối tác vận tải tin cậy nhất cho tuyến Tiền Giang – Quảng Nam.
Yêu Cầu Báo Giá
Thời Gian Phản Hồi
Lợi Ích Khách Hàng
Qua Điện Thoại (Hotline)
5 – 10 phút
Báo giá tức thời
Qua Email/Website
30 – 60 phút
Báo giá chi tiết, có bảng phân tích
Tóm lại, để có giá xe tải chở hàng tối ưu từ Tiền Giang đến Quảng Nam, bạn cần xác định rõ khối lượng hàng và loại hình vận chuyển (ghép hay bao xe). Hãy liên hệ và so sánh báo giá từ các đơn vị vận tải chuyên tuyến để đảm bảo chi phí cạnh tranh và lộ trình an toàn.