Tuyến đường vận chuyển từ Tiền Giang (miền Tây) ra Quảng Trị (Bắc Trung Bộ) là một hành trình xuyên Việt có khoảng cách đáng kể. Giá cước vận tải sẽ thay đổi dựa trên nhiều yếu tố then chốt: loại xe tải (xe mui bạt, xe thùng kín, tải trọng), trọng lượng và thể tích hàng hóa, và hình thức bao xe nguyên chuyến hay ghép hàng lẻ. Để có được báo giá chính xác và tối ưu nhất, bạn nên liên hệ các đơn vị vận tải chuyên nghiệp. Họ sẽ cung cấp chi phí cạnh tranh, đồng thời cam kết về thời gian giao nhận và an toàn hàng hóa trên suốt lộ trình.
Giá cước xe tải Tiền Giang Quảng Trị
💵 Cách xác định giá cước cơ sở
Mức giá cước cơ sở cho tuyến này thường dựa trên quãng đường chính thức (khoảng 1.000 – 1.100 km) và tải trọng của xe. Việc này là bước đầu tiên để ước tính chi phí vận tải.
Giá có thể được tính theo VNĐ/tấn hoặc VNĐ/m3, áp dụng giá trị nào lớn hơn để tối ưu hóa khả năng chuyên chở. Việc này đảm bảo minh bạch về chi phí vận tải.
💰 Tính toán chi phí hồi đầu xe rỗng
Đơn vị vận tải thường có chính sách giá ưu đãi cho chiều xe quay đầu từ Quảng Trị về. Nếu bạn linh hoạt về thời gian, có thể đàm phán mức cước thấp hơn.
Việc khai thác chi phí hồi đầu giúp bạn tiết kiệm đáng kể tổng chi phí logistics. Hãy luôn hỏi về lịch trình xe rỗng để tối ưu hóa ngân sách.
Loại hình dịch vụ | Khoảng giá tham khảo (VNĐ/Tấn) | Thời gian giao nhận (Ngày) |
Hàng ghép (LTL) | 3.000.000 – 4.000.000 | 3 – 5 |
Nguyên chuyến (FTL) | 35.000.000 – 45.000.000 | 2 – 3 |
Bảng giá cước vận tải miền Trung
📈 Cập nhật biến động giá thị trường
Giá cước vận tải đi miền Trung có thể biến động theo mùa (thời tiết mưa bão, mùa cao điểm nông sản). Việc cập nhật giá thường xuyên giúp bạn dự toán chi phí chính xác.
Các đơn vị uy tín luôn cung cấp bảng giá niêm yết và phụ phí rõ ràng. Hãy so sánh giá giữa các nhà cung cấp để tìm được mức tốt nhất.
📊 Phân tích theo tải trọng xe chủ lực
Giá sẽ khác biệt rõ ràng giữa các dòng xe tải nhỏ (dưới 5 tấn) và tải lớn (trên 10 tấn). Tải trọng lớn thường có giá đơn vị (VNĐ/tấn) rẻ hơn do tối ưu hóa nhiên liệu.
Việc phân loại hàng hóa để chọn đúng tải trọng giúp giảm chi phí vận hành. Đừng cố gắng xếp quá tải vào xe nhỏ vì rủi ro rất cao.
Tải trọng xe (Tấn) | Phù hợp với | Mức giá đơn vị (VNĐ/Tấn/Km) |
5 Tấn | Hàng lẻ, chuyển nhà, giao gấp | Cao hơn |
15 Tấn | Hàng công nghiệp, số lượng lớn | Tối ưu hơn |
Yếu tố tác động giá vận chuyển miền Trung
🛣️ Đặc điểm địa hình và đường đèo
Tuyến đường đi Quảng Trị có thể bao gồm các đoạn đường đèo hoặc địa hình khó đi. Các yếu tố này làm tăng chi phí nhiên liệu và hao mòn lốp xe.
Địa hình khó khăn đòi hỏi tài xế có kinh nghiệm và thời gian di chuyển bị kéo dài hơn. Điều này trực tiếp làm tăng giá thành dịch vụ vận chuyển.
⏳ Phí lưu đêm và phí chờ bốc dỡ
Thời gian chờ bốc dỡ hàng tại kho hoặc công trình vượt quá quy định (thường là 2 tiếng) sẽ phát sinh phí lưu xe (phí chờ). Chi phí lưu đêm cũng cần được tính đến.
Bạn cần chuẩn bị sẵn sàng hàng hóa và nhân lực bốc xếp để giảm thiểu thời gian chờ. Sự chủ động này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí.
Yếu tố | Ảnh hưởng chính | Biện pháp giảm thiểu chi phí |
Phí cầu đường, trạm cân | Tăng tổng chi phí cố định | Đơn vị vận tải tối ưu lộ trình |
Rủi ro thời tiết | Tăng phí bảo hiểm | Đóng gói hàng hóa chống thấm nước |
Ảnh hưởng của phí đường đèo, nhiên liệu
⛽ Tỷ trọng của giá dầu trong cước phí
Giá dầu diesel chiếm tỷ trọng lớn (khoảng 30% – 40%) trong cấu trúc chi phí vận tải đường dài. Mọi sự biến động đều được điều chỉnh trong báo giá.
Các hợp đồng thuê xe theo tháng thường có điều khoản phụ lục về điều chỉnh giá nhiên liệu. Hãy kiểm tra kỹ để tránh bất ngờ về giá.
🏞️ Chi phí vận hành qua đèo dốc
Việc di chuyển qua các đường đèo dốc tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn so với đường bằng phẳng. Điều này là một yếu tố đặc thù của tuyến đi miền Trung.
Đơn vị vận tải cần sử dụng xe có động cơ khỏe và đảm bảo kỹ thuật an toàn. Chi phí bảo dưỡng xe cũng cao hơn do vận hành ở điều kiện khắc nghiệt.
Tuyến đường | Mức tiêu hao nhiên liệu (So với đường bằng) | Tác động đến giá cước |
Đường quốc lộ bằng phẳng | Tiêu chuẩn | Cơ sở để tính giá |
Đường đèo dốc, địa hình khó | Tăng 15% – 25% | Phát sinh phụ phí vận hành |
Chi phí thuê xe tải thùng kín
🛡️ Ưu điểm bảo mật và bảo quản hàng
Xe thùng kín là lựa chọn tối ưu nhất để bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố bên ngoài như mưa, bụi, và trộm cắp trên tuyến đường dài.
Phương tiện này phù hợp với hàng giá trị cao, hàng điện tử hoặc thực phẩm khô cần giữ vệ sinh tuyệt đối. Mức độ an toàn được đảm bảo cao nhất.
💰 Đơn giá thùng kín so với thùng bạt
Giá thuê xe thùng kín thường cao hơn thùng mui bạt cùng tải trọng do chi phí đầu tư xe lớn hơn và khả năng bảo quản vượt trội.
Khi hàng hóa của bạn rất quan trọng, mức chênh lệch chi phí này là một khoản đầu tư xứng đáng cho sự an tâm trong suốt hành trình.
Tải trọng xe thùng kín | Loại hàng hóa chuyên chở | Khoảng giá tham khảo (VNĐ/Tấn) |
8 Tấn | Linh kiện điện tử, dược phẩm | 3.800.000 – 4.500.000 |
15 Tấn | Hàng may mặc số lượng lớn, giá trị cao | 4.200.000 – 5.000.000 |

Báo giá xe tải thùng mui bạt
☔ Sự linh hoạt trong bốc xếp hàng
Xe thùng mui bạt có ưu điểm lớn là dễ dàng bốc xếp hàng hóa từ cả phía sau và hai bên hông xe. Điều này rút ngắn thời gian chờ đợi tại kho.
Đây là loại xe phổ biến và kinh tế nhất cho hầu hết các mặt hàng thông thường. Mui bạt vẫn cung cấp khả năng che chắn cơ bản cho hàng hóa.
💵 Giá cước trung bình và áp dụng
Giá thuê xe thùng mui bạt thường nằm ở mức trung bình, thấp hơn thùng kín và linh hoạt hơn thùng lửng. Đây là giải pháp cân bằng giữa chi phí và tính năng.
Bạn nên chọn xe mui bạt nếu hàng hóa không quá nhạy cảm với môi trường. Đảm bảo che chắn kỹ để tránh rủi ro hư hại do thời tiết.
Kích thước thùng (Dài) | Tải trọng xe | Mức giá thuê trọn chuyến (Ước tính) |
9.8 mét | 15 Tấn | 38.000.000 – 48.000.000 VNĐ |
12 mét | 20 Tấn | 45.000.000 – 55.000.000 VNĐ |

Cước thuê xe tải thùng lửng
🏗️ Mục đích sử dụng chuyên biệt
Xe thùng lửng là phương tiện chuyên dụng để vận chuyển các mặt hàng quá khổ, quá tải hoặc vật liệu xây dựng dài. Loại xe này tối ưu cho việc dùng cẩu.
Các mặt hàng như cọc bê tông, ống thép, máy móc thiết bị lớn thường phải sử dụng thùng lửng. Việc ràng buộc hàng hóa cần được thực hiện chặt chẽ theo quy định.
💸 Cước phí phụ thuộc vào độ phức tạp
Giá thuê xe thùng lửng biến động dựa trên kích thước và trọng lượng hàng. Phụ phí sẽ được tính thêm nếu hàng cần giấy phép lưu hành đặc biệt.
Đơn vị vận tải sẽ cung cấp báo giá xe tải chở hàng đi tỉnh trọn gói sau khi khảo sát chi tiết. Đừng quên tính cả chi phí thuê cẩu nếu cần bốc dỡ.
Tải trọng xe thùng lửng | Hàng hóa điển hình | Yếu tố làm tăng giá |
10 Tấn | Sắt thép cây, tấm panel | Phí ràng buộc an toàn |
20 Tấn | Thiết bị công nghiệp nặng | Phí xin giấy phép quá khổ |
So sánh cước xe tải ghép và trọn chuyến
⚖️ Sự khác biệt về tốc độ và chi phí
Thuê nguyên chuyến (FTL) mang lại tốc độ nhanh nhất và bảo mật cao nhưng chi phí cao hơn. Hàng ghép (LTL) giúp tiết kiệm chi phí nhưng thời gian giao nhận chậm hơn.
Bạn cần cân nhắc ưu tiên giữa tốc độ giao hàng và ngân sách vận chuyển. Hàng gấp nên chọn FTL, hàng nhỏ lẻ nên chọn LTL.
🤝 Lợi ích kinh tế của hàng ghép
Giá cước hàng ghép chỉ bằng khoảng 50% – 70% so với FTL cho cùng một khối lượng hàng nhỏ. Đây là giải pháp kinh tế cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.
Tuy nhiên, hàng ghép đòi hỏi đóng gói kỹ lưỡng vì phải qua nhiều lần trung chuyển trên tuyến đường dài. Rủi ro hư hỏng là cao hơn FTL.
Tiêu chí | FTL (Trọn Chuyến) | LTL (Hàng Ghép) |
Tốc độ giao | Rất nhanh (2 – 3 ngày) | Trung bình (3 – 5 ngày) |
Chi phí/Kg | Rẻ hơn (Cho khối lượng lớn) | Đắt hơn (Cho khối lượng nhỏ) |
Bảo mật | Cao nhất | Trung bình (Do nhiều lần bốc xếp) |
Đơn giá theo tải trọng, loại xe
📊 Phân tích theo trọng lượng và kích thước
Đơn giá vận chuyển được tính dựa trên tải trọng (tấn) và kích thước (m3) của xe và hàng. Việc chọn đúng tải trọng giúp tối ưu hóa chi phí xăng dầu và vận hành.
Nếu hàng của bạn nhẹ nhưng chiếm diện tích, giá sẽ được tính theo thể tích quy đổi. Ngược lại, hàng nặng nhưng gọn tính theo trọng lượng thực tế.
🚛 Báo giá xe tải chuyên dụng
Các loại xe chuyên dụng như xe đông lạnh hoặc xe bồn sẽ có đơn giá cao hơn đáng kể. Chi phí này bao gồm chi phí đầu tư và vận hành thiết bị đặc biệt.
Bạn cần xác định rõ ràng nhu cầu chuyên chở để nhận được báo giá chính xác nhất cho loại xe chuyên dụng.
Loại xe | Tải trọng (Tấn) | Ứng dụng phổ biến |
Xe Tải Thường | 5 – 15 tấn | Hàng hóa thông thường |
Xe Chuyên Dụng | Đa dạng | Thực phẩm đông lạnh, hóa chất |
Giá thuê xe tải thùng siêu dài
📏 Ưu thế vượt trội của thùng siêu dài
Xe tải có thùng siêu dài (từ 12m trở lên) là giải pháp bắt buộc cho việc vận chuyển vật liệu xây dựng và kết cấu thép có kích thước đặc biệt.
Sử dụng xe thùng dài giúp đảm bảo chất lượng hàng hóa và giảm chi phí chia nhỏ, lắp ráp. Đây là chìa khóa cho các dự án xây dựng lớn.
💸 Chi phí giấy phép và cước vận hành
Giá thuê xe thùng siêu dài bao gồm cả chi phí xin giấy phép lưu hành cho hàng quá khổ, quá tải. Phụ phí này có thể khá cao trên tuyến đường dài.
Đơn vị vận tải phải có kinh nghiệm xử lý thủ tục pháp lý để đảm bảo lịch trình xe không bị chậm trễ. Tính toán cẩn thận chi phí là cần thiết.
Chiều dài thùng (Mét) | Loại hàng hóa | Phí phát sinh chính |
12 Mét | Ống nhựa PVC, thanh thép | Phí xin giấy phép quá khổ |
15 Mét | Cấu kiện dự án, dầm thép | Cần xe dẫn đường (Pilot Car) |
Cước dịch vụ xe tải gắn cẩu
🏗️ Lợi ích kép từ xe có cẩu
Thuê xe tải gắn cẩu giúp bạn tự chủ hoàn toàn quá trình bốc dỡ hàng hóa nặng, giảm chi phí thuê cẩu riêng. Điều này tiết kiệm thời gian và nhân lực tại điểm giao nhận.
Xe cẩu rất hiệu quả khi vận chuyển máy móc, cây cảnh lớn hoặc hàng hóa pallet tại các công trình ở Quảng Trị không có thiết bị nâng hạ.
💰 Cấu trúc giá và phí theo giờ
Giá thuê xe tải gắn cẩu bao gồm cước vận chuyển cơ bản cộng với phí sử dụng cẩu tính theo giờ hoặc theo số lần nâng hạ. Tải trọng cẩu là yếu tố quyết định giá.
Bạn cần thỏa thuận rõ ràng về thời gian bắt đầu tính phí cẩu để tránh các chi phí ẩn không mong muốn. Khảo sát địa điểm cẩu hạ trước là cần thiết.
Tải trọng cẩu (Tấn) | Phù hợp với | Khoảng phí sử dụng cẩu (VNĐ/Giờ) |
Cẩu 3 Tấn | Nâng hạ hàng nhẹ, trung bình | 350.000 – 550.000 |
Cẩu 5 Tấn | Máy móc lớn, thiết bị công nghiệp | 500.000 – 800.000 |
Hướng dẫn chọn loại xe tải phù hợp
📝 Đánh giá nhu cầu vận chuyển thực tế
Để tối ưu hóa chi phí, bạn cần xác định rõ ràng khối lượng, kích thước và tính chất của hàng hóa. Tuyệt đối tránh việc ước lượng sai dẫn đến lãng phí không gian.
Nếu hàng cần bảo quản, chọn thùng kín. Nếu hàng cồng kềnh, chọn thùng bạt. Sự chọn lựa thông minh giúp bạn giảm thiểu rủi ro và chi phí.
🎯 Xác định ưu tiên về tốc độ và an toàn
Nếu thời gian là yếu tố then chốt, hãy chọn thuê nguyên chuyến (FTL). Nếu an toàn và bảo mật được đặt lên hàng đầu, xe thùng kín là lựa chọn tốt nhất.
Giá xe tải chở hàng đi tỉnh chỉ là một phần. An toàn và đúng tiến độ mới là yếu tố quan trọng nhất khi chọn xe.
Tiêu chí lựa chọn | Loại xe phù hợp | Kết quả đạt được |
Ưu tiên Chi phí | Xe tải ghép (LTL) | Tiết kiệm 30-50% |
Ưu tiên Tốc độ | Thuê nguyên chuyến (FTL) | Đúng tiến độ |
Ưu tiên An toàn | Xe thùng kín | Bảo vệ tuyệt đối hàng hóa |

Bí quyết giảm thiểu chi phí chở hàng
🤝 Đàm phán giá và hợp tác lâu dài
Đàm phán trực tiếp với đơn vị vận tải, đặc biệt nếu bạn có khối lượng hàng ổn định hoặc nhu cầu thuê xe thường xuyên. Hợp đồng dài hạn luôn đi kèm chiết khấu sâu.
Hãy xem xét việc ghép hàng nếu hàng hóa không quá lớn. Việc này là biện pháp kinh tế hàng đầu để giảm chi phí logistics.
📦 Tối ưu hóa đóng gói để tiết kiệm không gian
Đóng gói hàng hóa gọn gàng theo chuẩn pallet giúp tận dụng tối đa thể tích thùng xe. Giảm không gian chết giúp bạn chở được nhiều hàng hơn trong một chuyến.
Việc chuẩn bị hàng sẵn sàng trước khi xe đến giúp giảm thời gian lưu xe và tránh các khoản phụ phí chờ đợi không đáng có.
Phương pháp | Hiệu quả kinh tế | Điều kiện áp dụng |
Thuê chiều quay đầu | Giảm giá cước 15% – 30% | Linh hoạt về thời gian |
Đóng gói chuẩn | Tối ưu hóa tải trọng và thể tích | Áp dụng cho mọi loại hàng |
Giá xe tải chở hàng lẻ, hàng ghép
🤝 Cơ chế hoạt động của hàng lẻ (LTL)
Vận chuyển hàng lẻ (LTL) là hình thức gom nhiều đơn hàng nhỏ của các khách hàng khác nhau vào cùng một chuyến xe. Việc này chia sẻ chi phí vận tải đường dài.
Hình thức này phù hợp với cá nhân hoặc các doanh nghiệp nhỏ không có đủ khối lượng để thuê nguyên chuyến.
💰 Cách tính giá và rủi ro chậm trễ
Giá cước hàng ghép được tính theo kg hoặc m3 với một mức giá sàn tối thiểu. Mặc dù rẻ, bạn phải chấp nhận thời gian giao hàng chậm hơn do quá trình trung chuyển.
Rủi ro hư hỏng cao hơn do hàng bị bốc xếp nhiều lần. Do đó, đóng gói bảo vệ là tối quan trọng khi chọn hình thức này.
Trọng lượng hàng (Kg) | Khoảng giá áp dụng (VNĐ/Kg) | Ghi chú |
Dưới 500 Kg | 5.500 – 7.000 | Áp dụng giá sàn |
Trên 1000 Kg | 4.000 – 5.000 | Chiết khấu theo khối lượng |
Ưu đãi giá thuê xe tải theo tháng
📈 Lợi ích về sự ổn định và chi phí
Thuê xe theo tháng mang lại nguồn xe ổn định và giá cước cố định cho doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển thường xuyên. Bạn được hưởng chiết khấu sâu so với thuê lẻ.
Hình thức này giúp bạn dự toán chi phí logistics dễ dàng hơn và giảm gánh nặng quản lý, bảo trì xe riêng.
📝 Điều khoản và xe dự phòng
Hợp đồng thuê tháng cần quy định rõ tần suất, tải trọng cam kết và lộ trình cố định. Phải có điều khoản về cung cấp xe dự phòng ngay lập tức khi xe chính gặp sự cố.
Điều này đảm bảo chuỗi cung ứng của bạn không bị gián đoạn do các vấn đề về phương tiện trên tuyến đường dài.
Nội dung hợp đồng | Quyền lợi chính | Chi phí được tối ưu |
Giá cố định | Không bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường | Chi phí vận hành, nhiên liệu |
Bảo trì, sửa chữa | Luôn có xe trong tình trạng tốt | Chi phí bảo dưỡng xe |
Quy trình giao nhận hàng hóa rõ ràng
📋 Các bước chuẩn bị và kiểm tra ban đầu
Quy trình bắt đầu bằng việc kiểm tra kỹ lưỡng hàng hóa, đối chiếu với phiếu xuất kho và ký biên bản nhận hàng. Niêm phong thùng xe là bước quan trọng để đảm bảo an toàn.
Chứng từ vận chuyển (hóa đơn, phiếu đóng gói) phải được giao cho tài xế để làm thủ tục trên đường đi.
📝 Giao nhận tại Quảng Trị và xác nhận (POD)
Tại điểm đến, tài xế và người nhận sẽ kiểm tra đối chiếu số lượng và tình trạng hàng hóa. Quá trình này phải được ghi nhận trong biên bản.
Biên bản giao nhận (POD – Proof of Delivery) phải được ký xác nhận bởi người nhận hàng. Đây là tài liệu pháp lý quan trọng nhất để hoàn tất dịch vụ.
Giai đoạn | Tài liệu bắt buộc | Ý nghĩa |
Nhận hàng | Phiếu xuất kho, Biên bản nhận | Xác định trách nhiệm vận chuyển |
Giao hàng | Biên bản Giao Nhận (POD) | Hoàn tất hợp đồng dịch vụ |
Thời gian xe tải giao hàng đến Quảng Trị
⏱️ Lịch trình tiêu chuẩn và các yếu tố ảnh hưởng
Thời gian vận chuyển tiêu chuẩn từ Tiền Giang → Quảng Trị thường là 2 đến 3 ngày (cho FTL) và 3 đến 5 ngày (cho LTL). Thời gian này bị ảnh hưởng bởi thời tiết và điều kiện giao thông.
Đơn vị vận tải phải sử dụng tài xế xoay ca để đảm bảo xe chạy liên tục mà vẫn tuân thủ luật giao thông và an toàn.
🚀 Dịch vụ hỏa tốc và cam kết ETA
Nếu hàng hóa của bạn cần gấp, dịch vụ vận chuyển hỏa tốc có thể rút ngắn thời gian giao xuống còn dưới 48 giờ. Dịch vụ này phải có cam kết ETA rõ ràng.
Dịch vụ hỏa tốc sẽ đi kèm phụ phí cao hơn (khoảng 20% – 30%). Hãy cân nhắc chi phí này so với lợi ích về thời gian.
Hình thức vận chuyển | Thời gian cam kết | Yếu tố rủi ro chính |
FTL (Nguyên chuyến) | 2 – 3 ngày | Thời tiết xấu (Mưa bão miền Trung) |
LTL (Hàng ghép) | 3 – 5 ngày | Thời gian trung chuyển, gom hàng |
Các hình thức thanh toán cước vận tải
💳 Thanh toán chuyển khoản và công nợ
Thanh toán chuyển khoản là phương thức chủ yếu và minh bạch nhất. Bạn có thể thanh toán trước, sau hoặc trả một phần theo thỏa thuận hợp đồng.
Thanh toán công nợ (cuối tháng) được áp dụng cho khách hàng thân thiết và các hợp đồng vận chuyển lâu dài. Điều này hỗ trợ quản lý dòng tiền cho doanh nghiệp.
💰 Yêu cầu về hóa đơn và chứng từ
Mọi khoản thanh toán đều phải có hóa đơn VAT (nếu có) và biên lai xác nhận. Việc này đảm bảo tính hợp pháp và phục vụ cho công tác kế toán của bạn.
Hãy kiểm tra kỹ nội dung hóa đơn để đảm bảo đúng loại dịch vụ và số tiền đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Hình thức | Ưu điểm | Yêu cầu pháp lý |
Chuyển khoản | Nhanh chóng, có bằng chứng | Cần hóa đơn VAT (Nếu doanh nghiệp) |
Công nợ | Hỗ trợ dòng tiền | Cần hợp đồng quy định chi tiết |
Danh mục hàng hóa không nhận chở
🚫 Hàng cấm theo quy định của pháp luật
Đơn vị vận tải tuyệt đối không nhận vận chuyển hàng cấm theo luật pháp Việt Nam, bao gồm chất gây nghiện, vũ khí, hàng lậu và hàng giả.
Khách hàng phải chịu hoàn toàn trách nhiệm nếu cố tình khai báo sai và bị cơ quan chức năng phát hiện.
⚠️ Hàng nguy hiểm cần xe chuyên dụng
Các loại hóa chất, xăng dầu hoặc chất độc hại cần được vận chuyển bằng xe chuyên dụng có giấy phép riêng. Xe tải thông thường không có khả năng vận chuyển những mặt hàng này.
Bạn cần liên hệ với công ty logistics chuyên biệt để đảm bảo an toàn tuyệt đối và tuân thủ quy định pháp luật.
Loại hàng bị từ chối | Lý do từ chối chính | Biện pháp thay thế |
Hàng cấm/Trái phép | Vi phạm pháp luật | Tuyệt đối không vận chuyển |
Chất dễ cháy nổ | Nguy cơ an toàn cao | Thuê đơn vị chuyên vận chuyển hóa chất |

Chính sách đền bù khi hàng hóa hư hỏng
🚨 Quy trình xử lý sự cố và giám định
Khi xảy ra hư hỏng, hai bên cần lập biên bản hiện trường và chụp ảnh để làm bằng chứng. Việc xác định nguyên nhân (lỗi do vận chuyển hay do đóng gói) là rất quan trọng.
Đơn vị vận tải phải có trách nhiệm phối hợp nhanh chóng để tiến hành giám định thiệt hại một cách khách quan.
💲 Mức bồi thường theo hợp đồng
Mức đền bù thường là 100% giá trị hàng hóa nếu bị thất lạc hoặc hư hỏng hoàn toàn. Mức bồi thường này không vượt quá giới hạn trách nhiệm tối đa đã ghi trong hợp đồng.
Bạn nên mua bảo hiểm hàng hóa cho các lô hàng giá trị cao để bảo vệ tài sản khỏi mọi rủi ro ngoài giới hạn trách nhiệm của nhà xe.
Tình huống hư hỏng | Trách nhiệm bồi thường | Mức bồi thường tối đa |
Thất lạc/Hư hỏng toàn bộ | Đơn vị vận tải (Nếu do lỗi vận chuyển) | 100% giá trị hàng (Theo hóa đơn) |
Hư hỏng một phần | Theo tỷ lệ thiệt hại | Dựa trên biên bản giám định |
Điều khoản cần có trong hợp đồng thuê xe
📜 Cam kết về giá và phụ phí rõ ràng
Hợp đồng phải ghi rõ giá xe tải chở hàng đi tỉnh (từ Tiền Giang → Quảng Trị), cách tính cước và tất cả các loại phụ phí có thể phát sinh.
Điều khoản về thời gian thanh toán, phạt chậm trễ và trách nhiệm cung cấp chứng từ cần phải được minh bạch tuyệt đối.
🛡️ Điều khoản bảo hiểm và quyền lợi khách hàng
Hợp đồng phải nêu rõ phạm vi bảo hiểm hàng hóa đã được bao gồm và mức giới hạn trách nhiệm bồi thường. Đây là cơ sở pháp lý để bảo vệ bạn khi có rủi ro.
Cần có điều khoản về cam kết thời gian giao hàng và trách nhiệm của đơn vị vận tải khi có sự cố bất khả kháng.
Nội dung hợp đồng | Mục đích chính | Lợi ích cho khách hàng |
Giá và Phụ Phí | Ngăn chặn việc tăng giá đột ngột | Kiểm soát ngân sách |
Trách nhiệm Bồi Thường | Quy định mức đền bù khi có rủi ro | An tâm về tài sản |
Tóm lại, để có giá xe tải chở hàng tối ưu từ Tiền Giang đến Quảng Trị, bạn cần xác định trọng lượng và loại hình vận chuyển. Hãy tham khảo báo giá từ các công ty vận tải chuyên tuyến Bắc-Nam để đảm bảo chi phí cạnh tranh và giao hàng an toàn.