Giá xe tải chở hàng từ Tiền Giang đến Trà Vinh

Giá xe tải chở hàng từ Tiền Giang đến Trà Vinh

Giá xe tải chở hàng từ Tiền Giang đến Trà Vinh là thông tin thiết yếu cho việc vận chuyển hàng hóa liên tỉnh khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Khoảng cách tương đối gần này giúp chi phí cước được tối ưu. Mức giá sẽ thay đổi tùy thuộc vào việc bạn chọn gửi hàng ghép (tính theo kg hoặc khối), hay thuê nguyên chuyến (bao xe) với tải trọng từ xe nhỏ đến xe lớn. Để nhận được báo giá tốt nhấtdịch vụ giao nhận đáng tin cậy, bạn nên liên hệ trực tiếp các chành xe uy tín chuyên tuyến Tiền Giang – Trà Vinh.

Yếu tố nào tác động đến cước vận chuyển?

⚖️ Đặc tính và trọng lượng hàng hóa

Đơn vị tính cước sẽ dựa trên trọng lượng tính phí (Chargeable Weight), là khối lượng thực tế hoặc khối lượng đã quy đổi từ thể tích. Hàng hóa quá khổ hay quá nặng sẽ luôn có mức phụ phí riêng.

Khối lượng hàng quyết định tải trọng xe cần thuê, ảnh hưởng trực tiếp đến mức tiêu thụ nhiên liệu và chi phí vận hành. Xác định chính xác trọng lượng là bước đầu tiên để nhận báo giá.

🛣️ Quãng đường và tuyến đường lưu thông

Quãng đường vận chuyển Tiền Giang – Trà Vinh là yếu tố cơ bản để tính toán chi phí nhiên liệu và khấu hao phương tiện. Tuyến đường có phải qua phà hay không sẽ thay đổi đáng kể tổng chi phí.

Giá cước có thể tăng vào các thời điểm cao điểm hoặc khi có yêu cầu giao hàng gấp (Express Delivery). Khách hàng nên cung cấp địa chỉ giao nhận chi tiết để có báo giá sát nhất.

💰 Chi phí cầu đường, phà và bốc xếp

Các khoản chi phí như phí cầu đường BOTphí qua phà Cổ Chiên (nếu có) thường được cộng vào tổng cước. Giá xe tải chở hàng đi tỉnh này đôi khi phụ thuộc vào loại hình này.

Dịch vụ bốc xếp hàng hóa tại kho đầu/cuối (Handling Fee) nếu không do chủ hàng tự đảm nhiệm cũng sẽ được tính thêm vào hóa đơn. Cần thỏa thuận rõ trách nhiệm bốc dỡ.

Yếu Tố Quyết ĐịnhMức Độ Ảnh HưởngKhoảng Phụ Phí Tham Khảo (VNĐ)
Trọng lượng hàngCao nhất (Yếu tố cơ sở)300.000 – 500.000 (Phụ phí nếu quá khổ/quá tải)
Chi phí phà/BOTTrung bình – Cao150.000 – 250.000 (Tùy tải trọng xe)
Yêu cầu gấpTrung bình – Cao500.000 – 1.000.000 (Phụ phí khẩn cấp)

Chi phí xe tải thùng kín chở hàng.

🛡️ Lợi thế an toàn của xe thùng kín

Xe thùng kín (Dry Van) là lựa chọn hàng đầu cho các mặt hàng cần bảo vệ tuyệt đối khỏi bụi bẩn, mưa và nắng, như điện tử, thực phẩm khô. Loại thùng này mang lại tính bảo mật cao.

Do có khả năng niêm phong (sealing) tốt, xe thùng kín giúp giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng. Chất lượng này khiến giá thuê có mức cơ sở cao hơn một chút.

💵 Báo giá theo kích thước và tải trọng

Cước phí được tính dựa trên tải trọng đăng ký của xe (ví dụ: 5 tấn, 8 tấn, 15 tấn) và chiều dài thùng. Chọn xe vừa vặn với lô hàng giúp bạn tối ưu hóa chi phí vận chuyển.

Hãy cung cấp kích thước L x W x H của hàng để nhà xe tư vấn loại thùng kín phù hợp nhất. Đảm bảo hàng được xếp đầy đủ giúp giảm đơn giá trên mỗi tấn.

Tải Trọng (Tấn)Phù Hợp Vận ChuyểnKhoảng Giá (Tiền Giang – Trà Vinh)
3.5 TấnHàng tiêu dùng, chuyển văn phòng2.500.000 – 3.500.000 VNĐ
8 TấnHàng điện máy, máy móc nhỏ4.000.000 – 5.500.000 VNĐ
15 TấnHàng may mặc số lượng lớn6.000.000 – 8.000.000 VNĐ

Báo giá thuê xe mui bạt Tiền Giang – Trà Vinh.

☁️ Đặc điểm và tính linh hoạt xe mui bạt

Xe thùng mui bạt là loại xe phổ biến nhất trên tuyến đường này nhờ tính đa dụng và khả năng xếp dỡ dễ dàng từ trên xuống hoặc từ hông xe. Điều này tăng tốc độ loading/unloading.

Giá thuê xe tải mui bạt thường rất cạnh tranh vì tính linh hoạt cao và chi phí vận hành hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho hàng hóa không quá nhạy cảm với môi trường.

🏷️ Cơ sở tính cước cho thùng mui bạt

Cước phí được xác định dựa trên trọng lượng hàngkhả năng che chắn (bảo quản hàng). Nếu hàng chỉ cần che mưa cơ bản, giá cước sẽ được giảm thiểu đáng kể.

Khách hàng nên lưu ý về chiều cao tối đa cho phép của lô hàng sau khi phủ bạt để tránh bị phạt quá tải hoặc quá khổ khi di chuyển trên đường.

Kích Thước (Mét)Tải Trọng Tối ĐaKhoảng Giá (Nguyên chuyến)
7.5m x 2.3m8 Tấn3.800.000 – 5.000.000 VNĐ
9.6m x 2.4m15 Tấn5.500.000 – 7.500.000 VNĐ

Đơn giá vận chuyển bằng xe thùng lửng.

🏗️ Ứng dụng chuyên biệt của thùng lửng

Xe thùng lửng (Flatbed Truck) chuyên dùng để chở các loại hàng hóa có kích thước đặc biệt hoặc siêu trường, siêu trọng như thép, máy móc công nghiệp. Việc bốc dỡ chỉ cần cần cẩu từ phía trên.

Loại xe này đảm bảo sự ổn định cao cho các vật liệu có trọng tâm thấpchịu được thời tiết. Đây là giải pháp logistics cho các công trình dự án lớn.

💲 Chi phí dịch vụ giằng buộc (Lashing)

Đơn giá thuê xe thùng lửng có thể cao hơn do yêu cầu về kỹ thuật giằng buộc (Lashing) phải đảm bảo an toàn tuyệt đối trong suốt quá trình vận chuyển. Phí này được tính riêng.

Nếu hàng hóa cần xin giấy phép vận chuyển (Permit) do quá khổ, chi phí này cũng sẽ được cộng vào tổng cước vận chuyển Tiền Giang – Trà Vinh.

Tải Trọng (Tấn)Loại Hàng Thích HợpKhoảng Giá Tham Khảo (Chưa tính phí cẩu)
10 Tấn (Lửng)Thép cuộn, cấu kiện bê tông5.000.000 – 6.500.000 VNĐ
15 Tấn (Lửng)Máy móc nặng, thiết bị công nghiệp7.000.000 – 9.000.000 VNĐ

So sánh cước phí thuê nguyên chuyến và ghép.

🤝 Tiết kiệm vượt trội khi ghép hàng

Dịch vụ ghép hàng (LTL – Less Than Truckload) giúp bạn chia sẻ chi phí vận chuyển với nhiều chủ hàng khác, là giải pháp siêu tiết kiệm cho các lô hàng nhỏ dưới 3 tấn.

Tuy nhiên, thời gian giao hàng (Transit Time) sẽ kéo dài hơn do xe phải ghé nhiều điểm để gom và trả hàng. Cần cân nhắc kỹ nếu hàng cần gấp.

🚀 Ưu tiên tốc độ khi thuê nguyên chuyến

Thuê nguyên chuyến (FTL – Full Truckload) đảm bảo tốc độ nhanh nhất vì xe chạy thẳng, không dừng chờ. Toàn bộ không gian thùng xe là độc quyền của bạn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng.

Mặc dù giá thuê nguyên chuyến cao hơn, nhưng nó đảm bảo lịch trình chính xácđộ an toàn cao, rất phù hợp cho hàng hóa giá trị hoặc yêu cầu thời gian nghiêm ngặt.

Tiêu ChíThuê Nguyên Chuyến (FTL)Ghép Hàng (LTL)
Giá cước/TấnThấp hơn (Đơn giá tốt hơn)Cao hơn (Chi phí vận hành chia sẻ)
Khoảng Giá 1 Tấn500.000 – 700.000 VNĐ (Nếu là 1 phần của FTL lớn)800.000 – 1.200.000 VNĐ (Giá lẻ)
Tốc độNhanh nhất, giao trong 1 ngàyChậm hơn, có thể mất 1.5 – 2 ngày

Giá cước phân loại theo tải trọng xe.

💡 Quy tắc chọn tải trọng tối ưu

Giá xe tải chở hàng đi tỉnh luôn tuân theo quy tắc: Tải trọng càng lớn thì đơn giá cước trên mỗi tấn (Unit Price) sẽ càng rẻ. Khách hàng nên cố gắng dồn hàng để thuê xe có tải trọng tối đa.

Việc chọn xe có tải trọng quá nhỏ so với hàng sẽ dẫn đến tốn thêm chuyếntăng tổng chi phí. Luôn đặt mục tiêu thuê xe với hiệu suất lấp đầy cao nhất.

📉 Chiết khấu cho khối lượng lớn

Các công ty vận tải thường áp dụng chính sách chiết khấu cho khách hàng có khối lượng hàng hóa lớn (Bulk Cargo). Mức giảm giá này có thể lên tới 10-20% tùy theo cam kết.

Để nhận được mức giá sàn tốt nhất, bạn nên đàm phán dựa trên tổng sản lượng hàng hóa dự kiến vận chuyển trong tháng.

Tải Trọng XeĐơn Giá Cước Tham Khảo (VNĐ/Chuyến)Tỷ Lệ Chiết Khấu (Nếu khối lượng lớn)
Dưới 5 Tấn2.500.000 – 4.000.000Rất ít chiết khấu.
8 – 15 Tấn4.000.000 – 8.000.000Chiết khấu 5-15% theo khối lượng.

Bảng giá xe tải thùng dài chở vật liệu.

📏 Lợi ích kinh tế của thùng xe dài

Xe tải thùng dài (ví dụ: 9.6m, 11m) cho phép vận chuyển vật liệu có kích thước vượt khổ như sắt, thép, ống nhựa mà không bị cong vênh. Loại xe này tăng hiệu quả vận chuyển hàng dài.

Chi phí thuê xe thùng dài có thể cao hơn xe thùng ngắn cùng tải trọng, nhưng nó giúp tránh phải thuê hai chuyến để chở những mặt hàng có chiều dài lớn.

🏷️ Phụ phí quá khổ (nếu có)

Mặc dù xe thùng dài được thiết kế để chở hàng dài, nhưng nếu hàng hóa vượt quá chiều dài cho phép của xe và quy định, vẫn có thể phát sinh phụ phí quá khổ (Oversized Surcharge).

Khách hàng cần đo đạc kỹ lưỡng kích thước hàng hóa. Việc thông báo chính xác ngay từ đầu giúp nhà xe chuẩn bị phương án vận chuyển tối ưu và hợp pháp.

Chiều Dài Thùng XeTải Trọng (Tấn)Khoảng Giá (Nguyên chuyến FTL)
9.6 Mét15 Tấn6.500.000 – 8.500.000 VNĐ
11 – 12 Mét18 Tấn8.000.000 – 10.000.000 VNĐ

Dịch vụ và giá thuê xe tải gắn cẩu.

⚙️ Giá trị tích hợp của xe cẩu tự hành

Xe tải gắn cẩu (Crane Truck) là dịch vụ giải pháp trọn gói, vừa vận chuyển vừa nâng hạ hàng nặng tại công trường. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí thuê cẩu riêng biệt.

Giá thuê dịch vụ này bao gồm cả chi phí vận hành cẩu, bảo hiểm trách nhiệmnhân công kỹ thuật có chứng chỉ, đảm bảo an toàn khi thao tác.

💲 Cách tính giá thuê cẩu linh hoạt

Giá thuê xe cẩu được tính dựa trên sức nâng của cẩu (3 tấn, 5 tấn, 8 tấn) và thời gian sử dụng cẩu tại điểm giao nhận. Quá trình cẩu hàng thường được tính phí theo giờ hoặc ca.

Đối với tuyến Tiền Giang – Trà Vinh, cần thỏa thuận rõ tổng thời gian cẩu dự kiến để có báo giá cuối cùng chính xác, tránh các khoản phí chờ đợi (detention) ngoài ý muốn.

Sức Nâng CẩuLoại Hình Dịch VụPhí Cẩu Tham Khảo (Tính thêm vào cước xe)
3 TấnXếp dỡ nhẹ, hàng pallet1.000.000 – 1.500.000 VNĐ
5 TấnNâng hạ máy móc, bồn chứa1.800.000 – 3.000.000 VNĐ

Giá vận chuyển hàng lẻ xe tải nhỏ.

🛣️ Vai trò của xe tải nhỏ trong Last-mile

Xe tải nhỏ (dưới 3.5 tấn) thường đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa chặng cuối (Last-mile Delivery) từ kho tổng đến điểm nhận hàng. Chúng linh hoạt di chuyển trong khu vực cấm tải giờ cao điểm.

Doanh nghiệp có thể tận dụng giá thuê xe tải nhỏ để gom hàng hoặc phân phối hàng lẻ trong khu vực thị xã Duyên Hải hay thành phố Trà Vinh.

🏷️ Chi phí thuê nguyên chuyến xe nhỏ

Giá vận chuyển hàng lẻ bằng xe tải nhỏ thường được tính theo giá thuê nguyên chuyến (dù không lấp đầy) cộng với chi phí nhiên liệu cho hành trình. Có một mức cước tối thiểu (Minimum Charge).

Để tối ưu, nên sử dụng xe nhỏ để tập kết hàng hóa tại Tiền Giang hoặc Trà Vinh, sau đó chuyển sang xe lớn để vận chuyển liên tỉnh với giá rẻ hơn.

Tải Trọng XeKích Thước Thùng Xe (Tham khảo)Khoảng Giá (Nguyên chuyến)
1.5 Tấn3.2m x 1.6m1.500.000 – 2.500.000 VNĐ
3.5 Tấn4.3m x 1.8m2.000.000 – 3.200.000 VNĐ

Quy trình giao nhận hàng hóa chuẩn logistics.

📝 Các bước tiếp nhận và kiểm đếm

Quy trình bắt đầu bằng việc kiểm tra lô hàng theo checklist về số lượng, loại hàng và tình trạng đóng gói. Hai bên ký xác nhận vào Biên bản bàn giao (Handover Record).

Việc niêm phong thùng xe (sealing) sau khi xếp hàng là bước bắt buộc để đảm bảo tính toàn vẹn của lô hàng trong suốt hành trình từ Tiền Giang đến Trà Vinh.

🔑 Thủ tục bàn giao và xác nhận POD

Khi hàng đến Trà Vinh, tài xế phối hợp với người nhận để kiểm đếm lại hàng hóa theo Vận đơn (Waybill). Người nhận phải ký xác nhận vào Biên bản giao hàng (Proof of Delivery – POD).

PODchứng từ pháp lý quan trọng nhất để hoàn tất dịch vụ và làm căn cứ cho việc thanh toán cước phí sau này. Hãy lưu giữ POD cẩn thận.

Giai ĐoạnHoạt Động ChínhThời Gian Dự Kiến
Tiếp nhậnKiểm đếm, ký biên bản bàn giao, niêm phong.30 – 60 phút
Vận chuyểnTheo dõi GPS, cập nhật tình trạng.3 – 5 giờ
Bàn giaoKiểm tra, ký POD, hoàn tất chứng từ.30 – 60 phút

Hướng dẫn chọn xe tải tối ưu chi phí.

📊 Lựa chọn tải trọng theo tỷ lệ FTL/LTL

Trước tiên, hãy phân tích khối lượng hàng của bạn thuộc nhóm FTL (Nguyên chuyến) hay LTL (Ghép hàng). Nếu hàng vượt quá 80% tải trọng xe, nên thuê nguyên chuyến để tối ưu.

Việc đánh giá sai tải trọng có thể dẫn đến lãng phí không gian xe hoặc phải chia nhỏ đơn hàng, khiến giá xe tải chở hàng đi tỉnh bị đẩy lên cao.

🛡️ Chọn loại thùng xe theo đặc tính hàng

Nếu hàng hóa là thực phẩm, dược phẩm hay hàng điện tử, xe thùng kín là bắt buộc. Nếu là vật liệu xây dựng hay hàng cồng kềnh, xe mui bạt sẽ linh hoạt và tiết kiệm hơn.

Việc chọn đúng loại xe ngay từ đầu giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa và chi phí phát sinh do phải thay đổi phương tiện.

Tiêu Chí Quyết ĐịnhLựa Chọn Xe (Ví dụ)Mức Giá Tối Ưu Hóa
Tính chất hàngHàng cần an toàn tuyệt đối → Thùng KínCao (Chấp nhận giá cao để an toàn)
Tỷ lệ lấp đầyLấp đầy ≥80% xe → Thuê FTLThấp (Đơn giá/tấn giảm)

Mẹo giảm thiểu tối đa phí chở hàng.

🔄 Tận dụng tối đa chuyến xe khứ hồi

Luôn hỏi công ty vận tải về khả năng thuê xe khứ hồi (Backhaul) nếu họ có xe trống chiều về từ Trà Vinh. Giá cước chiều về thường rẻ hơn 30-50% so với chiều đi chính.

Khách hàng nên linh hoạt về thời gian nhận hàng để nhà xe dễ dàng sắp xếp lịch trình và gộp các đơn hàng nhỏ, từ đó giảm đơn giá cho bạn.

🤝 Đàm phán chính sách giá dài hạn

Đối với các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển thường xuyên, hãy đề xuất ký Hợp đồng cung ứng dài hạn. Điều này giúp bạn nhận được mức giá ưu đãi cố địnhưu tiên dịch vụ.

Việc cam kết sản lượng (Volume Commitment) sẽ là đòn bẩy để nhà xe đưa ra mức chiết khấu cao nhất, giúp bạn quản lý chi phí vận tải hiệu quả.

Phương Pháp Giảm ThiểuTỷ Lệ Giảm Chi Phí Ước TínhGiá Cước Tiết Kiệm (VD: Xe 8 Tấn)
Thuê khứ hồi (Backhaul)30% – 50%Giảm từ 4.500.000 VNĐ xuống 2.250.000 VNĐ
Ghép hàng (LTL)20% – 40%Giảm đáng kể cho hàng dưới 3 tấn.

Thời gian giao hàng Tiền Giang đến Trà Vinh.

⏱️ Khoảng thời gian vận chuyển tiêu chuẩn

Khoảng cách từ Tiền Giang (Mỹ Tho) đến Trà Vinh (Thành phố) là tương đối ngắn, khoảng 100-120 km. Thời gian vận chuyển (Transit Time) tiêu chuẩn cho tuyến FTL thường là 3-5 giờ (không kể thời gian bốc xếp).

Nếu thuê dịch vụ ghép hàng LTL, thời gian có thể kéo dài hơn lên đến 6-12 giờ hoặc qua đêm do phải chờ gom đủ hàng và dừng trả hàng tại nhiều điểm.

⚠️ Rào cản và yếu tố chậm trễ

Phụ thuộc vào phà (nếu đi đường tắt) hoặc ùn tắc tại các trạm thu phí có thể làm chậm trễ lịch trình. Khách hàng nên thông báo cho nhà xe nếu có yêu cầu giao hàng vào giờ hành chính.

Quy định cấm giờ xe tải tại trung tâm thành phố Trà Vinh cũng là yếu tố cần lưu ý. Lên kế hoạch giao nhận ngoài giờ cấm sẽ giúp tiết kiệm thời gian chờ đợi.

Loại Hình Vận ChuyểnThời Gian Chạy Xe (Không Bốc Dỡ)Cam Kết Giao Hàng
Nguyên Chuyến (FTL)3 – 4 giờTrong ngày (Giao hàng 4 – 6 giờ kể từ lúc xuất phát)
Ghép Hàng (LTL)4 – 5 giờGiao trong vòng 12 – 24 giờ

Các hình thức thanh toán cước vận tải.

💰 Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khách hàng có thể lựa chọn thanh toán tiền mặt trực tiếp cho tài xế hoặc đại diện nhà xe ngay sau khi Biên bản giao nhận (POD) đã được ký xác nhận. Đây là hình thức phổ biến cho các giao dịch đơn lẻ.

Phương thức chuyển khoản ngân hàng đang được khuyến khích vì tính minh bạch cao và dễ dàng trong việc đối chiếu chứng từ kế toán. Hãy đảm bảo chuyển khoản đúng số tài khoản của công ty logistics.

🧾 Điều khoản thanh toán công nợ (Credit Term)

Đối với các khách hàng thường xuyên và có hợp đồng dài hạn, nhà xe sẽ áp dụng điều khoản công nợ (Credit Term) như Net 7, Net 15, hoặc Net 30. Tức là thanh toán sau 7, 15 hoặc 30 ngày kể từ ngày phát hành hóa đơn.

Việc được hưởng công nợ giúp doanh nghiệp linh hoạt hóa dòng tiền và là một lợi ích lớn khi làm việc với đối tác logistics uy tín.

Hình Thức Thanh ToánThời Điểm Thực HiệnChiết Khấu (Tham khảo)
Thanh toán ngay (COD Cước)Ngay sau khi ký PODKhông chiết khấu
Công nợ (Net 15/30)Theo kỳ thanh toán thỏa thuậnChiết khấu 5% (cho tổng cước lớn)

Danh mục hàng hóa xe tải không nhận.

🚫 Hàng hóa bị cấm vận chuyển theo luật

Các loại hàng cấm theo pháp luật (chất nổ, chất độc, vũ khí, ma túy) sẽ tuyệt đối không được vận chuyển trên xe tải thông thường. Nhà xe có trách nhiệm từ chốibáo cáo nếu phát hiện sai phạm.

Khách hàng phải khai báo trung thực về chủng loại và tính chất hàng hóa. Việc khai báo gian dối sẽ dẫn đến hủy hợp đồng và mọi trách nhiệm pháp lý thuộc về chủ hàng.

❓ Hàng cần phương tiện chuyên dụng

Một số mặt hàng cần điều kiện bảo quản đặc biệt như hàng tươi sống (Perishable Goods), hóa chất lỏng hoặc khí hóa lỏng sẽ không phù hợp với xe tải thông thường.

Đối với những mặt hàng này, bạn cần thuê dịch vụ vận tải chuyên biệt (xe đông lạnh Reefer, xe bồn) để đảm bảo an toàn và chất lượng trong suốt hành trình.

Loại Hàng Bị Từ ChốiĐiều Kiện Vận Chuyển Yêu CầuMức Phạt (Nếu vận chuyển trái phép)
Chất gây cháy nổXe chuyên dụng có chứng chỉ HazmatNghiêm trọng (Theo quy định Nhà nước)
Động vật sốngXe có lồng chuồngthông gió đặc biệtPhạt hành chính (Nếu không đúng quy chuẩn)

Chính sách bồi thường khi hàng bị hư hỏng.

⚠️ Nguyên tắc xác định mức độ hư hỏng

Mọi sự cố về hư hỏng hoặc thiếu hụt phải được ghi nhận ngay trên Biên bản giao nhận (POD) có xác nhận của cả người giao và người nhận. Hình ảnh hiện trường là bằng chứng quan trọng nhất.

Trách nhiệm bồi thường được xác định rõ dựa trên mức độ lỗi của nhà xe trong quá trình xếp dỡ, vận chuyển hay lưu kho tạm thời (Cross-docking).

💲 Mức đền bù và bảo hiểm hàng hóa

Nếu lô hàng có mua bảo hiểm vận chuyển (Cargo Insurance), mức bồi thường sẽ là 100% giá trị thiệt hại theo chứng từ chứng minh. Đây là giải pháp bảo vệ tài sản tối ưu.

Trường hợp không có bảo hiểm, mức bồi thường sẽ được giới hạn theo điều khoản chung của hợp đồng, thường là 4 đến 5 lần cước phí vận chuyển của lô hàng đó.

Giá Trị Hàng HóaCó Bảo Hiểm Hàng HóaMức Bồi Thường Ưu Tiên
500 triệu VNĐ100% giá trị thiệt hại
50 triệu VNĐKhôngGiới hạn 4-5 lần cước phí (VD: Cước 4 triệu → Bồi thường ≤20 triệu VNĐ)

Nội dung quan trọng của hợp đồng thuê xe.

📜 Điều khoản cốt lõi và ràng buộc pháp lý

Hợp đồng phải ghi rõ tổng giá cước đã thỏa thuận, bao gồm VAT và các phụ phí khác. Thời gian giao hàng (Delivery Lead Time) cam kết và chính sách phạt nếu chậm trễ phải được làm rõ.

Giá xe tải chở hàng đi tỉnh này cần được niêm yết rõ ràng trong hợp đồng. Hợp đồng là cơ sở pháp lý để giải quyết mọi tranh chấp, cần có chữ ký và con dấu đầy đủ.

🛡️ Trách nhiệm và quyền lợi các bên

Hợp đồng phải quy định trách nhiệm của nhà xe (đảm bảo an toàn xe, tài xế có bằng cấp) và trách nhiệm của chủ hàng (cung cấp chứng từ, đóng gói chuẩn).

Điều khoản về bảo mật thông tin lô hàng và điều kiện hủy hợp đồng cũng là những nội dung cần thiết để đảm bảo tính chuyên nghiệp trong hợp tác.

Mục Cần ThiếtChi Tiết Cần Ghi RõGiá Trị Pháp Lý
Giá cả & Thanh toánTổng cước phí, Điều khoản công nợCăn cứ thanh toánquyết toán.
Bồi thườngMức đền bù, thời gian giải quyếtBảo vệ quyền lợi khi rủi ro.

Lợi ích khi thuê xe tải dài hạn theo tháng.

📈 Ổn định chuỗi cung ứng và nguồn xe

Thuê xe theo tháng (Dedicated Transport) giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn xe tải ổn định, không bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường hay tình trạng khan hiếm xe vào mùa cao điểm.

Bạn sẽ có tài xế cố định quen thuộc với quy trình giao nhận của công ty, giúp tăng hiệu suấtgiảm thiểu sai sót trong vận hành logistics.

💰 Giảm thiểu chi phí vận hành tổng thể

Đơn giá thuê theo tháng luôn được chiết khấu sâu hơn so với thuê lẻ từng chuyến, giúp giảm chi phí logistics trung bình hàng tháng. Bạn không cần lo lắng về chi phí bảo trì hay sửa chữa xe.

Hợp đồng dài hạn cho phép nhà xe và khách hàng cùng nhau tối ưu hóa lộ trình, mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất cho cả hai bên.

Hình Thức ThuêĐơn Giá (So với giá lẻ)Mức Giá Tham Khảo (Xe 8 tấn/tháng)
Thuê lẻ chuyến100%Thỏa thuận theo ngày
Thuê theo thángGiảm 15% – 30%Thỏa thuận theo hợp đồng (Thường từ 40 – 60 triệu VNĐ)

Phí cầu đường, bốc xếp và phụ phí khác.

🛣️ Phụ phí BOT và phí qua phà

Phí cầu đường BOT là khoản chi không thể tránh khỏi trên các tuyến đường huyết mạch. Đặc biệt trên tuyến Tiền Giang – Trà Vinh, phí qua phà hoặc cầu (như cầu Cổ Chiên) sẽ được tính vào tổng cước.

Khách hàng cần yêu cầu nhà xe liệt kê rõ ràng các khoản phí này trong báo giá để có tổng chi phí trọn gói (All-in Price) minh bạch.

🧑‍🔧 Chi phí nhân công bốc xếp và lưu kho

Nếu cần nhà xe cung cấp dịch vụ bốc xếp hàng hóa (Loading/Unloading), chi phí nhân công sẽ được tính theo VNĐ/tấn hoặc VNĐ/người/giờ. Điều này cần được thỏa thuận trước để tránh phát sinh ngoài ý muốn.

Ngoài ra, nếu hàng hóa cần lưu kho tạm thời (Cross-docking) tại điểm trung chuyển, phí lưu kho (Storage Fee) cũng sẽ được áp dụng.

Loại Phụ PhíĐơn Vị Tính ToánChi Phí Tham Khảo
Phí bốc xếpVNĐ/Tấn150.000 – 250.000 VNĐ/tấn
Phí chờ đợi (Detention)VNĐ/Giờ200.000 – 350.000 VNĐ/giờ (Sau 2 giờ miễn phí)

Cách kiểm tra chất lượng dịch vụ vận tải.

🔍 Đánh giá năng lực và kinh nghiệm đối tác

Hãy tìm hiểu thâm niên hoạt độngphạm vi dịch vụ của công ty vận tải. Đối tác có kinh nghiệm vận chuyển hàng đi các tỉnh miền Tây sẽ hiểu rõ đặc thù tuyến đường Tiền Giang – Trà Vinh hơn.

Kiểm tra giấy phép kinh doanhnăng lực tài chính của nhà xe để đảm bảo họ có thể chịu trách nhiệm pháp lýbồi thường khi có sự cố nghiêm trọng.

🌐 Yêu cầu công nghệ theo dõi lộ trình

Yêu cầu nhà xe cung cấp hệ thống theo dõi lộ trình (GPS Tracking) để bạn có thể kiểm soát chính xác vị trí và tiến độ giao hàng trong thời gian thực. Tính minh bạch này là yếu tố quan trọng của dịch vụ chất lượng.

Đánh giá tốc độ phản hồithái độ chuyên nghiệp của đội ngũ chăm sóc khách hàng. Dịch vụ tốt sẽ giúp giải quyết sự cố nhanh chóng và hiệu quả.

Tiêu Chí Chất LượngPhương Pháp Kiểm TraGiá Trị (Đầu tư của nhà xe)
Công nghệ GPSYêu cầu demo hệ thống tracking150.000 – 300.000 VNĐ/tháng (Phí duy trì/xe)
Chất lượng đội xeKiểm tra biên bản bảo trì (Maintenance Records)Đảm bảo giá thuê ổn định do xe ít hỏng hóc.

Để chốt được giá xe tải chở hàng hợp lý từ Tiền Giang đến Trà Vinh, bạn cần xác định rõ loại hàngsố lượng. Hãy nhanh chóng liên hệ các đơn vị vận tải chuyên tuyến để nhận báo giá thuê xe chính xác và chọn lựa hình thức gửi hàng ghép hay nguyên chuyến phù hợp nhất.