Bạn đang tìm kiếm giá xe tải chở hàng từ Vũng Tàu ra Hà Nội? Đây là tuyến vận tải đường dài, xuyên suốt Bắc – Nam, đóng vai trò quan trọng trong giao thương. Giá cước sẽ phụ thuộc vào loại hàng hóa (hàng nặng, hàng nhẹ, cồng kềnh), trọng lượng, kích thước và phương thức vận chuyển (hàng ghép hoặc bao xe). Để có giá chính xác và cạnh tranh, bạn nên liên hệ với các công ty vận tải chuyên tuyến, đảm bảo an toàn và thời gian giao hàng đúng hẹn, thường là 2-3 ngày.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước
⚡️ Khoảng cách và lộ trình vận chuyển
Khoảng cách là yếu tố tiên quyết ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước. Lộ trình càng dài, chi phí nhiên liệu và khấu hao xe càng tăng, dẫn đến giá vận chuyển cao hơn. Quãng đường từ Vũng Tàu đi Hà Nội hơn 1.700km, đây là tuyến đường dài. Lộ trình có đèo dốc, đường xấu hay ùn tắc giao thông cũng làm tăng chi phí. Các đơn vị vận tải sẽ tính toán kỹ lưỡng để đưa ra mức giá cạnh tranh, đảm bảo lợi nhuận và chất lượng dịch vụ.
💰 Loại hàng hóa và trọng lượng
Hàng hóa nặng hay cồng kềnh sẽ chiếm nhiều không gian, đồng thời đòi hỏi các loại xe có tải trọng lớn, ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển. Ngược lại, hàng gọn nhẹ có thể ghép với nhiều đơn hàng khác. Đặc tính hàng hóa cũng rất quan trọng, ví dụ như hàng dễ vỡ, hàng có giá trị cao cần các dịch vụ bảo hiểm, bốc xếp chuyên nghiệp, làm tăng chi phí vận chuyển.
🗓️ Thời gian và mùa cao điểm
Giá cước sẽ thay đổi linh hoạt theo thời điểm trong năm. Mùa cao điểm như Tết Nguyên Đán, các ngày lễ lớn, nhu cầu vận chuyển tăng cao khiến giá dịch vụ tăng. Khách hàng cần chủ động đặt lịch trước để đảm bảo có xe và nhận được mức giá ưu đãi nhất. Đặt xe gấp trong ngày cũng có thể có giá cao hơn.
Yếu tố | Ảnh hưởng đến giá | Ghi chú |
Khoảng cách | Tỷ lệ thuận | Lộ trình càng xa, giá càng cao |
Trọng lượng hàng | Tỷ lệ thuận | Hàng càng nặng, càng cồng kềnh, giá càng cao |
Thời gian | Thay đổi theo mùa | Mùa cao điểm (lễ, Tết), giá sẽ tăng |
Loại hàng | Có thể tăng | Hàng đặc biệt (dễ vỡ, giá trị cao) cần dịch vụ thêm |
Phân loại giá xe tải chở hàng
🚛 Giá cước xe tải chở hàng theo chuyến
Giá cước tính theo chuyến là hình thức phổ biến, được thỏa thuận cố định cho cả một lộ trình từ Vũng Tàu đến Hà Nội. Hình thức này tiện lợi cho các đơn hàng lẻ, không thường xuyên. Giá xe tải chở hàng đi tỉnh sẽ được báo cụ thể sau khi khách hàng cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa, tải trọng và địa điểm giao nhận.
👥 Giá cước xe tải chở hàng ghép
Hình thức ghép hàng giúp tiết kiệm đáng kể chi phí, phù hợp với các lô hàng nhỏ. Hàng hóa của bạn sẽ được ghép chung với các đơn hàng khác trên cùng một chuyến xe đi Hà Nội. Tuy nhiên, thời gian giao hàng có thể linh động hơn và cần thỏa thuận trước với đơn vị vận tải. Giá cước được tính dựa trên số khối (m3) hoặc trọng lượng (kg).
Hình thức | Ưu điểm | Nhược điểm |
Thuê xe theo chuyến | Nhanh chóng, chủ động thời gian | Chi phí cao hơn khi hàng ít |
Vận chuyển ghép hàng | Tiết kiệm chi phí | Thời gian linh hoạt, phụ thuộc lịch trình xe |
Giá xe tải thùng kín chở hàng
📦 Ưu điểm của xe tải thùng kín
Xe tải thùng kín được thiết kế để bảo vệ hàng hóa khỏi mọi tác động từ thời tiết và môi trường như mưa, nắng, bụi bẩn. Đây là lựa chọn tối ưu cho các loại hàng hóa đặc biệt. Thùng kín đảm bảo an toàn, giúp tránh thất thoát và hư hỏng, đặc biệt với các mặt hàng có giá trị cao.
💸 Giá cước và tải trọng
Giá thuê xe thùng kín từ Vũng Tàu đi Hà Nội sẽ cao hơn so với xe mui bạt cùng tải trọng, do xe thùng kín đảm bảo an ninh và an toàn hơn cho hàng hóa. Giá cước sẽ phụ thuộc vào tải trọng xe như 1 tấn, 3.5 tấn, 5 tấn, 8 tấn, 15 tấn hay 20 tấn. Xe có tải trọng càng lớn, giá cước càng cao.
Tải trọng | Tên xe | Khoảng giá (tham khảo) |
1 tấn | Hyundai Porter H150 | 9.000.000 – 13.000.000 VNĐ |
5 tấn | Isuzu QKR | 18.000.000 – 25.000.000 VNĐ |
15 tấn | Thaco Auman | 35.000.000 – 45.000.000 VNĐ |

Giá xe tải thùng mui bạt
🚚 Tính linh hoạt của xe mui bạt
Xe tải mui bạt có thể tháo dỡ bạt hai bên, tạo sự linh hoạt khi bốc dỡ hàng hóa. Thùng mui bạt được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường. Loại xe này phù hợp với nhiều mặt hàng khác nhau, từ hàng khô, vật liệu xây dựng cho đến máy móc, thiết bị.
💰 Giá cước cạnh tranh
So với thùng kín, giá cước xe mui bạt có phần thấp hơn, là lựa chọn kinh tế cho nhiều doanh nghiệp và cá nhân. Giá cũng phụ thuộc vào tải trọng xe và kích thước thùng, chiều dài thùng xe.
Tải trọng | Tên xe | Khoảng giá (tham khảo) |
2.5 tấn | Hino XZU720L | 11.000.000 – 16.000.000 VNĐ |
8 tấn | Fuso Canter | 25.000.000 – 35.000.000 VNĐ |
15 tấn | Fuso Fighter | 32.000.000 – 42.000.000 VNĐ |

Giá xe tải thùng lửng
🛠️ Xe tải thùng lửng và ứng dụng
Xe tải thùng lửng có thiết kế không mui, không bạt, chuyên dùng để chở các mặt hàng có kích thước lớn, cồng kềnh. Các mặt hàng điển hình bao gồm sắt thép, vật liệu xây dựng, ống nước, hàng công nghiệp.
💲 Chi phí vận chuyển
Giá cước xe thùng lửng thường được tính theo trọng lượng hoặc theo khối lượng hàng hóa, có thể thấp hơn các loại xe khác do ít chi phí đầu tư. Tuy nhiên, cần có các phương pháp chằng buộc, gia cố an toàn khi vận chuyển để tránh thất thoát và hư hỏng.
Tải trọng | Loại hàng phù hợp | Khoảng giá (tham khảo) |
2.5 tấn | Sắt, thép, ống nhựa | 10.000.000 – 15.000.000 VNĐ |
8 tấn | Vật liệu xây dựng, cọc tre | 22.000.000 – 30.000.000 VNĐ |
15 tấn | Thiết bị máy móc | 30.000.000 – 40.000.000 VNĐ |
So sánh giá cước xe tải
⚖️ So sánh theo loại xe
Giá cước xe thùng kín > xe mui bạt > xe thùng lửng. Mỗi loại xe phục vụ cho một nhu cầu khác nhau. Khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng loại hàng hóa để chọn loại xe phù hợp, tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn.
📊 So sánh theo tải trọng
Tải trọng càng lớn, giá cước càng cao. Đơn giá trên mỗi kg hàng hóa thường giảm dần khi tải trọng tăng. Khách hàng cần xác định chính xác trọng lượng hàng để tránh tình trạng thuê xe quá nhỏ hoặc quá lớn, gây lãng phí.
Loại xe | Đặc điểm | Lợi ích |
Thùng kín | Bảo vệ tuyệt đối hàng hóa | Chống mưa, nắng, bụi, mất cắp |
Mui bạt | Linh hoạt bốc dỡ hàng | Chi phí cạnh tranh, phù hợp nhiều loại hàng |
Thùng lửng | Chuyên chở hàng cồng kềnh | Tối ưu cho hàng quá khổ, quá tải |
Giá cước theo tải trọng xe
📈 Giá cước cho xe tải nhỏ
Xe tải nhỏ 1 tấn, 1.5 tấn hay 2 tấn phù hợp với các đơn hàng lẻ, hàng ghép và các tuyến đường nhỏ. Giá cước của các xe này khá thấp. Đây là lựa chọn phổ biến cho các cá nhân và doanh nghiệp nhỏ có nhu cầu vận chuyển số lượng hàng ít.
📈 Giá cước cho xe tải lớn
Xe tải lớn 8 tấn, 15 tấn hay xe đầu kéo chuyên chở các lô hàng lớn, cồng kềnh. Giá cước theo chuyến sẽ cao. Tuy nhiên, đơn giá trên mỗi tấn hàng lại giảm đáng kể, giúp tối ưu chi phí cho các doanh nghiệp lớn.
Tải trọng | Tên gọi phổ biến | Khoảng giá (tham khảo) |
1 tấn | Xe tải van | 9.000.000 – 13.000.000 VNĐ |
5 tấn | Xe 5 tấn | 18.000.000 – 25.000.000 VNĐ |
15 tấn | Xe 15 tấn | 35.000.000 – 45.000.000 VNĐ |
20 tấn | Xe 20 tấn | 40.000.000 – 60.000.000 VNĐ |
Giá xe tải thùng dài
📏 Đặc điểm xe tải thùng dài
Xe tải thùng dài là loại xe chuyên dụng để chở các mặt hàng siêu trường, siêu trọng. Thùng xe có chiều dài lên đến 15 mét hoặc hơn. Các mặt hàng thường chở bằng loại xe này bao gồm sắt thép, ống cống và các thiết bị máy móc công nghiệp.
💲 Chi phí thuê
Vì tính chuyên biệt của xe, giá cước xe thùng dài thường cao hơn các loại xe thông thường. Chi phí này được tính dựa trên cả trọng lượng và chiều dài của hàng hóa. Giá xe tải chở hàng đi tỉnh loại này luôn được báo giá riêng biệt, phụ thuộc vào mức độ phức tạp của hàng và lộ trình.
Chiều dài thùng | Tải trọng | Phù hợp vận chuyển |
6 mét | 5 tấn | Sắt cây, tôn cuộn |
9 mét | 8 tấn | Ống nhựa PVC, khung nhà tiền chế |
12 mét | 15 tấn | Cọc bê tông, máy móc lớn |
Giá xe tải thùng gắn cẩu
🏗️ Tiện ích xe tải gắn cẩu
Xe tải thùng gắn cẩu được trang bị cẩu tự hành, giúp việc bốc dỡ hàng hóa nặng và cồng kềnh trở nên dễ dàng hơn. Loại xe này thích hợp cho việc di chuyển máy móc, thiết bị công nghiệp, cây cảnh lớn mà không cần thuê thêm xe cẩu.
💲 Chi phí và dịch vụ đi kèm
Giá cước xe gắn cẩu cao hơn xe tải thông thường do tính năng tiện ích đặc biệt. Chi phí này đã bao gồm cả việc sử dụng cẩu tại điểm bốc và dỡ hàng. Khách hàng sẽ được tiết kiệm đáng kể chi phí thuê xe cẩu riêng biệt và thời gian bốc dỡ.
Tải trọng xe | Sức nâng của cẩu | Khoảng giá (tham khảo) |
5 tấn | 2-3 tấn | 20.000.000 – 30.000.000 VNĐ |
8 tấn | 5 tấn | 30.000.000 – 40.000.000 VNĐ |
15 tấn | 8 tấn | 45.000.000 – 60.000.000 VNĐ |
Quy trình giao nhận hàng hóa
📞 Tiếp nhận thông tin và báo giá
Quy trình bắt đầu khi khách hàng liên hệ và cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa, địa điểm và thời gian giao nhận. Đơn vị vận tải sẽ phân tích và đưa ra báo giá chính xác, tư vấn giải pháp vận chuyển tối ưu.
✍️ Ký hợp đồng và vận chuyển
Sau khi thống nhất, hai bên sẽ ký kết hợp đồng vận chuyển rõ ràng. Hàng hóa được đóng gói cẩn thận và xe tải bắt đầu di chuyển. Khách hàng có thể theo dõi lộ trình xe thông qua các ứng dụng định vị GPS.
Bước 1 | Bước 2 | Bước 3 |
Tiếp nhận yêu cầu | Khảo sát, báo giá | Ký hợp đồng |
Bước 4 | Bước 5 | Bước 6 |
Vận chuyển | Giao nhận hàng | Thanh toán, kết thúc |

Hướng dẫn chọn xe tải phù hợp
📝 Xác định loại hàng và kích thước
Trước khi thuê xe, khách hàng cần xác định chính xác loại hàng hóa, trọng lượng và kích thước. Ví dụ: Hàng dễ vỡ nên chọn xe thùng kín, hàng cồng kềnh nên chọn xe thùng lửng.
💼 Chọn đơn vị vận tải uy tín
Khách hàng nên tìm hiểu các đơn vị vận tải có kinh nghiệm lâu năm, đội ngũ tài xế chuyên nghiệp. Kiểm tra đánh giá từ khách hàng cũ, chất lượng dịch vụ và hợp đồng rõ ràng.
Tiêu chí | Lưu ý | Tầm quan trọng |
Loại hàng | Hàng đặc thù (dễ vỡ, nặng,…) | Quan trọng nhất, ảnh hưởng đến chi phí và an toàn |
Trọng lượng | Ước tính chính xác | Giúp chọn đúng tải trọng, tránh lãng phí |
Đơn vị vận tải | Kinh nghiệm, uy tín | Đảm bảo an toàn, chất lượng dịch vụ |

Cách giảm thiểu chi phí
📦 Vận chuyển ghép hàng
Đối với các đơn hàng nhỏ lẻ, ghép hàng là giải pháp tối ưu nhất để giảm chi phí vận chuyển. Hàng của bạn sẽ được ghép chung với hàng của các khách hàng khác, giúp chia sẻ chi phí.
📝 Lập kế hoạch trước
Khách hàng nên lập kế hoạch và đặt xe sớm để tránh bị đội giá vào các mùa cao điểm. Một kế hoạch chi tiết giúp tiết kiệm thời gian và chi phí phát sinh.
Phương pháp | Lợi ích | Hạn chế |
Vận chuyển ghép | Tiết kiệm chi phí, phù hợp hàng nhỏ | Thời gian giao hàng có thể lâu hơn |
Đặt xe sớm | Giá ưu đãi, đảm bảo có xe | Cần có kế hoạch rõ ràng, không phù hợp với hàng gấp |
Đóng gói chuẩn | Giảm rủi ro hư hỏng | Tốn công sức, thời gian đóng gói ban đầu |
Thời gian xe tải giao hàng
⏱️ Lộ trình vận chuyển
Quãng đường từ Vũng Tàu đến Hà Nội khoảng 1.700km. Thời gian vận chuyển thông thường khoảng từ 2-3 ngày. Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thời tiết, giao thông và loại xe.
🚚 Các yếu tố ảnh hưởng
Thời gian giao hàng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tắc đường, mưa bão, quy định giao thông và thời gian bốc dỡ hàng. Khách hàng nên liên hệ trước với đơn vị vận tải để có lịch trình chính xác nhất.
Khoảng cách | Thời gian dự kiến | Lưu ý |
Vũng Tàu – Hà Nội | 2-3 ngày | Không bao gồm thời gian bốc dỡ, phát sinh |
Nội thành Hà Nội | Theo lịch trình cụ thể | Phụ thuộc vào giờ cấm tải, cấm giờ |
Hình thức thanh toán tiện lợi
🏦 Thanh toán chuyển khoản
Chuyển khoản là hình thức thanh toán phổ biến nhất hiện nay. Khách hàng có thể thanh toán trước một phần và phần còn lại sau khi nhận hàng. Hình thức này đảm bảo an toàn và minh bạch cho cả hai bên.
🤝 Thanh toán tiền mặt
Khách hàng có thể thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt cho tài xế hoặc nhân viên giao nhận sau khi hoàn thành đơn hàng. Hình thức này phù hợp với các đơn hàng nhỏ hoặc khi khách hàng muốn kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Hình thức | Ưu điểm | Nhược điểm |
Chuyển khoản | Nhanh chóng, minh bạch | Cần có tài khoản ngân hàng |
Tiền mặt | Trực tiếp, dễ dàng | Cần chuẩn bị đủ tiền, rủi ro an ninh |
Các mặt hàng xe tải không nhận chở
🚫 Hàng cấm theo quy định pháp luật
Các mặt hàng cấm vận chuyển bao gồm: Chất nổ, ma túy, vũ khí, pháo nổ và các chất kích thích. Đơn vị vận tải sẽ từ chối vận chuyển các loại hàng hóa này để đảm bảo tuân thủ pháp luật và an toàn.
⚠️ Hàng dễ gây nguy hiểm
Một số mặt hàng dễ cháy nổ, hóa chất độc hại, chất lỏng nguy hiểm cũng thường bị từ chối. Để vận chuyển những mặt hàng này, khách hàng cần có giấy phép và sử dụng các dịch vụ vận tải chuyên biệt.
Loại hàng | Lý do không nhận | Hướng xử lý |
Chất nổ, ma túy | Vi phạm pháp luật | Tuyệt đối không vận chuyển |
Hóa chất độc hại | Nguy hiểm cho con người, môi trường | Cần dịch vụ vận tải chuyên dụng, có giấy phép |
Động vật sống | Cần điều kiện đặc biệt | Tìm dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp |
Cách tính bồi thường hư hỏng
✍️ Quy định trong hợp đồng
Bồi thường khi hàng hóa bị hư hỏng sẽ được quy định rõ ràng trong hợp đồng vận chuyển. Giá trị bồi thường thường được tính dựa trên giá trị hàng hóa được khai báo ban đầu.
💰 Giá trị bồi thường
Nếu hàng hóa bị hư hỏng, đơn vị vận tải sẽ bồi thường theo thỏa thuận, có thể là 100% giá trị hàng hóa hoặc theo một tỷ lệ nhất định. Khách hàng cần có biên bản xác nhận hư hỏng ngay khi nhận hàng để làm cơ sở yêu cầu bồi thường.
Tình trạng hàng | Giá trị bồi thường | Ghi chú |
Hư hỏng nhẹ | Chi phí sửa chữa | Cần có biên bản, ảnh chụp |
Hư hỏng nặng | Theo thỏa thuận hợp đồng | Có thể là 100% giá trị hàng |
Mất hàng | Bồi thường 100% giá trị | Theo giá trị khai báo ban đầu |

Hợp đồng thuê xe tải
📝 Nội dung hợp đồng
Hợp đồng thuê xe tải phải bao gồm đầy đủ các thông tin: tên hàng hóa, khối lượng, địa điểm giao nhận và thời gian vận chuyển. Các điều khoản về bảo hiểm hàng hóa, trách nhiệm của hai bên và cách thức giải quyết tranh chấp cũng cần được ghi rõ.
⚖️ Tầm quan trọng của hợp đồng
Hợp đồng là cơ sở pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả khách hàng và đơn vị vận tải. Việc có một hợp đồng rõ ràng giúp tránh những tranh chấp không đáng có và đảm bảo uy tín của dịch vụ.
Nội dung | Chi tiết | Tầm quan trọng |
Thông tin bên thuê | Tên, địa chỉ, MST | Xác minh danh tính |
Thông tin hàng hóa | Loại hàng, khối lượng, giá trị | Cơ sở tính giá và bồi thường |
Giá cước và phương thức thanh toán | Giá tổng, chi phí phát sinh | Tránh tranh chấp về tài chính |
Lựa chọn đơn vị vận chuyển
💼 Uy tín và kinh nghiệm
Một đơn vị vận tải uy tín có kinh nghiệm lâu năm, đội ngũ tài xế chuyên nghiệp. Họ sẽ cung cấp tư vấn và giải pháp vận chuyển tốt nhất, phù hợp với nhu cầu của bạn.
👍 Dịch vụ chăm sóc khách hàng
Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt sẽ giúp bạn cập nhật thông tin hàng hóa liên tục và giải đáp mọi thắc mắc kịp thời. Một đơn vị vận tải chuyên nghiệp luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
Tiêu chí | Mô tả | Lợi ích |
Uy tín | Có giấy phép, đánh giá tốt | An tâm về chất lượng dịch vụ |
Kinh nghiệm | Hoạt động lâu năm trên thị trường | Xử lý được các tình huống phức tạp |
Dịch vụ | Hỗ trợ 24/7, theo dõi đơn hàng | Nắm bắt thông tin hàng hóa nhanh chóng |
Cập nhật giá cước mới nhất
💲 Liên hệ trực tiếp
Để có giá cước chính xác và mới nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các công ty vận tải. Giá cước thường thay đổi theo thị trường và các yếu tố khách quan khác.
🌐 Tham khảo trên website
Nhiều đơn vị vận tải công bố bảng giá tham khảo trên website. Khách hàng có thể tìm kiếm để có cái nhìn tổng quan. Tuy nhiên, cần lưu ý đây chỉ là giá ước tính, không phải giá cuối cùng.
Nguồn cập nhật | Ưu điểm | Nhược điểm |
Liên hệ trực tiếp | Chính xác, tư vấn chi tiết | Tốn thời gian tìm kiếm |
Website | Nhanh chóng, tiện lợi | Chỉ mang tính tham khảo |
Diễn đàn, hội nhóm | Tham khảo ý kiến thực tế | Thông tin có thể không chính xác |
Bảng giá tham khảo chi tiết
💰 Giá cước theo tải trọng
Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Giá xe tải chở hàng từ Vũng Tàu đến Hà Nội phụ thuộc vào thời gian, loại xe và yêu cầu đặc biệt của hàng hóa.
📉 Biểu đồ giá cước
Biểu đồ dưới đây minh họa mối quan hệ giữa tải trọng xe và giá cước. Có thể thấy, khi tải trọng tăng, đơn giá trên mỗi tấn hàng có xu hướng giảm, giúp tối ưu chi phí cho các lô hàng lớn.
Tải trọng xe | Giá cước xe 1 chiều | Giá cước xe 2 chiều (khứ hồi) |
1 tấn | 10.000.000 – 15.000.000 | 18.000.000 – 25.000.000 |
5 tấn | 18.000.000 – 25.000.000 | 30.000.000 – 40.000.000 |
15 tấn | 30.000.000 – 45.000.000 | 50.000.000 – 70.000.000 |
20 tấn | 40.000.000 – 60.000.000 | 65.000.000 – 90.000.000 |
Để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và chi phí tối ưu trên tuyến Vũng Tàu – Hà Nội, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị vận tải chuyên nghiệp. Họ sẽ cung cấp giải pháp vận chuyển hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.