Bạn đang tìm kiếm giá cước xe tải chở hàng từ Vũng Tàu đến Nghệ An? Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ chuyên nghiệp, uy tín với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Đội xe đa dạng trọng tải từ 1 tấn đến xe container, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa, từ hàng lẻ, hàng ghép đến hàng nguyên chuyến. Chúng tôi cam kết hàng hóa của bạn được vận chuyển an toàn, nhanh chóng và đúng tiến độ. Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá miễn phí và tư vấn chi tiết, giúp bạn tối ưu chi phí vận chuyển.
Những yếu tố ảnh hưởng giá vận chuyển
💡 Đặc thù tuyến đường
Tuyến Vũng Tàu đến Nghệ An là tuyến đường dài Bắc-Nam, có quãng đường hơn 1.300 km. Độ dài này là yếu tố lớn nhất quyết định giá cước cơ bản.
Việc vận chuyển đường dài cần tính thêm chi phí phí cầu đường, bến bãi và chi phí cho tài xế, ảnh hưởng trực tiếp đến mức giá cuối cùng mà bạn nhận được.
⚖️ Trọng lượng và loại hàng
Giá vận chuyển sẽ thay đổi tùy theo trọng lượng và kích thước của hàng hóa. Hàng nặng, gọn sẽ tính theo tải trọng; hàng nhẹ, cồng kềnh sẽ tính theo khối (m3).
Tính chất hàng hóa (hàng khô, hàng đông lạnh, hàng dễ vỡ) cũng là yếu tố quan trọng, vì nó quyết định loại xe tải chuyên dụng cần sử dụng.
Yếu tố | Tác động chính đến giá |
Khoảng cách | Quãng đường 1.300+ km, chi phí cầu đường |
Tải trọng | Trọng lượng (kg) hoặc thể tích (m3) hàng |
Loại xe | Thùng kín, mui bạt, hay xe chuyên dụng |
Thời điểm | Mùa cao điểm (cuối năm, lễ tết) |
Bảng giá cước xe tải chi tiết Vũng Tàu
📊 Bảng giá cơ bản theo tải trọng
Để dự toán chi phí, bạn nên tham khảo bảng giá cơ bản theo tải trọng xe. Đây là mức giá ước tính, có thể điều chỉnh tùy thuộc vào điểm giao nhận cụ thể.
Bảng giá này thường được các đơn vị vận tải lớn cung cấp minh bạch để khách hàng có cái nhìn tổng quan trước khi yêu cầu báo giá chính thức.
💰 Phương thức tính cước
Giá cước vận chuyển đường dài thường được tính bằng công thức Giá/Kg/Km hoặc Giá/m3/Km. Đơn vị vận tải sẽ áp dụng công thức nào cho ra giá cao hơn.
Việc hiểu rõ phương thức tính cước giúp bạn đàm phán giá dễ dàng hơn và tự tin hơn khi trao đổi với các công ty vận tải.
Tải trọng (tấn) | Thùng xe (Dài x Rộng x Cao) | Giá cước ước tính (đồng/chuyến) |
2 tấn | 4.3m x 1.8m x 1.8m | 9.000.000 – 12.000.000 |
8 tấn | 7.4m x 2.3m x 2.4m | 18.000.000 – 23.000.000 |
15 tấn | 9.5m x 2.4m x 2.5m | 28.000.000 – 35.000.000 |
Giá vận chuyển hàng hóa theo trọng tải
📦 Tối ưu hóa tải trọng
Trọng tải là yếu tố quyết định 60% chi phí vận chuyển. Bạn cần tính toán chính xác trọng lượng và thể tích của hàng để chọn loại xe phù hợp, tránh lãng phí.
Nếu hàng hóa của bạn chỉ chiếm một phần nhỏ tải trọng xe, nên chọn hình thức vận chuyển hàng ghép để tiết kiệm chi phí tối đa.
📉 Phân khúc giá theo tải trọng
Các xe tải nhỏ (dưới 5 tấn) có mức giá cố định theo chuyến, trong khi xe tải lớn (trên 10 tấn) thường tính theo giá $/tấn hoặc giá $/m3 để tối ưu hóa chi phí.
Việc phân khúc giá theo tải trọng giúp các đơn vị logistics đưa ra báo giá nhanh chóng và chính xác cho mọi loại nhu cầu của khách hàng.
Tải trọng (tấn) | Giá cước ước tính (Đồng/tấn) |
Dưới 5 tấn | 2.200.000 – 2.800.000 |
5 – 10 tấn | 1.800.000 – 2.200.000 |
Trên 15 tấn | 1.500.000 – 1.800.000 |
So sánh giá cước xe tải cùng tuyến đường
⚖️ Lợi ích khi so sánh
Việc so sánh giá cước giữa các loại xe cùng tải trọng (thùng kín, mui bạt, thùng lửng) giúp bạn nhận ra sự chênh lệch và đưa ra quyết định sáng suốt.
Chênh lệch giá cước phản ánh độ an toàn và tính linh hoạt của từng loại xe. Bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí và rủi ro hàng hóa.
📈 Phân tích chênh lệch
Xe thùng kín luôn có giá cao nhất vì tính bảo mật và chống chịu thời tiết tuyệt đối. Ngược lại, xe thùng lửng có giá thấp nhất nhưng chỉ phù hợp với hàng không sợ mưa nắng.
Khi thuê giá xe tải chở hàng đi tỉnh tuyến dài, hãy ưu tiên các đơn vị có mức giá cố định và ít phụ phí phát sinh trên đường đi.
Loại xe | Ưu điểm nổi bật | Giá cước ước tính (tấn 8T) |
Thùng kín | An toàn, chống nước tuyệt đối | 22.000.000 đ |
Thùng mui bạt | Linh hoạt bốc xếp, chi phí trung bình | 20.500.000 đ |
Thùng lửng | Chi phí thấp, chở hàng quá khổ | 19.000.000 đ |
Giá thuê xe tải thùng kín an toàn
🔒 An toàn cho hàng hóa
Xe tải thùng kín là lựa chọn số một cho các lô hàng có giá trị cao như thiết bị điện tử, dược phẩm hay hàng cần bảo quản khô ráo tuyệt đối.
Thùng kín đảm bảo hàng hóa được bảo vệ khỏi bụi bẩn, ẩm mốc và giảm thiểu rủi ro bị mất cắp trong suốt hành trình dài từ Vũng Tàu ra Nghệ An.
💰 Mức giá thùng kín
Mặc dù có mức giá cao hơn, nhưng chi phí thuê xe thùng kín là một khoản đầu tư xứng đáng để đảm bảo chất lượng và giá trị của lô hàng đến tay người nhận.
Giá cước thường bao gồm cả chi phí bảo hiểm hàng hóa cho các rủi ro phát sinh, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho bạn.
Tải trọng (tấn) | Loại hàng ưu tiên | Giá cước ước tính (đồng/chuyến) |
5 tấn | Hàng điện tử, hóa chất đóng gói | 15.000.000 – 19.000.000 |
10 tấn | Máy móc thiết bị, linh kiện | 22.000.000 – 28.000.000 |

Giá cước xe tải thùng mui bạt linh hoạt
🚚 Tính linh hoạt cao
Xe tải thùng mui bạt là loại xe phổ biến nhất trên tuyến đường Bắc-Nam, phù hợp với hầu hết các loại hàng hóa thông thường.
Phần mui bạt có thể linh hoạt mở ra giúp việc bốc xếp hàng hóa cồng kềnh bằng xe nâng hoặc cẩu trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
💵 Mức giá ưu đãi
Giá cước của xe thùng mui bạt thường ở mức trung bình và hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa thường xuyên.
Bạn nên chọn xe mui bạt cho các loại hàng hóa ít nhạy cảm với môi trường như bao bì, hàng tiêu dùng hay vật liệu xây dựng.
Tải trọng (tấn) | Loại hàng ưu tiên | Giá cước ước tính (đồng/chuyến) |
5 tấn | Hàng tiêu dùng, nông sản đóng bao | 14.000.000 – 18.000.000 |
10 tấn | Vật liệu xây dựng, hàng dệt may | 21.000.000 – 27.000.000 |

Báo giá xe tải thùng lửng siêu tiết kiệm
📉 Tối ưu hóa chi phí
Xe tải thùng lửng là giải pháp siêu tiết kiệm cho việc vận chuyển các mặt hàng không cần bảo vệ khỏi thời tiết, như sắt thép, ống nhựa, hoặc gỗ.
Do cấu tạo đơn giản, giá cước thùng lửng là thấp nhất, giúp bạn giảm đáng kể chi phí logistics cho các mặt hàng này.
✅ Phù hợp hàng quá khổ
Đặc biệt, xe thùng lửng là lựa chọn duy nhất cho việc vận chuyển hàng quá khổ, quá tải mà không thể đưa vào thùng kín hay mui bạt, vì nó cho phép hàng hóa vươn ra ngoài.
Bạn cần đảm bảo hàng hóa được chằng buộc chắc chắn theo tiêu chuẩn an toàn khi vận chuyển trên loại xe này.
Tải trọng (tấn) | Loại hàng ưu tiên | Giá cước ước tính (đồng/chuyến) |
5 tấn | Sắt thép, máy móc đơn giản | 13.000.000 – 17.000.000 |
10 tấn | Ống nhựa dài, cấu kiện bê tông | 20.000.000 – 26.000.000 |
Giá cước xe tải thùng dài phù hợp hàng hóa
📏 Ưu điểm thùng siêu dài
Xe tải thùng dài (dài trên 9m) là lựa chọn lý tưởng cho việc vận chuyển các mặt hàng có chiều dài đặc biệt, như tôn cuộn, thanh nhôm hay ván gỗ.
Sử dụng xe thùng dài giúp bạn vận chuyển nguyên chuyến và tránh được chi phí thuê nhiều xe hoặc chi phí phát sinh khi hàng quá khổ.
💰 Mức giá thùng dài
Giá cước xe tải thùng dài thường được tính dựa trên chiều dài thực tế của hàng hóa, không chỉ riêng trọng lượng.
Việc thuê xe thùng dài giúp bạn tối ưu hóa không gian và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn nhất mà không bị cong vênh hay biến dạng.
Chiều dài thùng | Tải trọng (tấn) | Giá cước ước tính (đồng/chuyến) |
9.5m | 15 – 18 | 25.000.000 – 32.000.000 |
12m | 20 – 25 | 35.000.000 – 45.000.000 |
Báo giá thuê xe tải gắn cẩu lên Nghệ An
🏗️ Lợi ích khi dùng cẩu
Xe tải gắn cẩu là giải pháp toàn diện cho việc vận chuyển và bốc dỡ các mặt hàng nặng, cồng kềnh như máy móc, thiết bị công nghiệp hay vật liệu xây dựng.
Loại xe này giúp giảm đáng kể chi phí thuê cẩu ngoài và rút ngắn thời gian bốc xếp tại cả Vũng Tàu và Nghệ An.
💰 Chi phí thuê cẩu
Giá thuê xe tải gắn cẩu sẽ bao gồm chi phí vận chuyển cộng thêm phí sử dụng cẩu. Phí cẩu sẽ tính theo tải trọng và thời gian sử dụng cần cẩu.
Bạn cần xác định rõ tải trọng nâng tối đa cần thiết để chọn loại cẩu phù hợp, tránh lãng phí hoặc không đủ khả năng nâng hạ hàng hóa.
Tải trọng cẩu | Loại hàng ưu tiên | Giá cước ước tính (đồng/chuyến) |
3 tấn | Máy phát điện, bồn nước nhỏ | 18.000.000 – 23.000.000 |
8 tấn | Bồn công nghiệp, kết cấu thép | 28.000.000 – 35.000.000 |
Giá cước vận chuyển hàng ghép, hàng lẻ
🤝 Giải pháp hàng ghép
Vận chuyển hàng ghép (hàng lẻ) là giải pháp tiết kiệm nhất cho các lô hàng có trọng lượng hoặc khối lượng nhỏ, không đủ để thuê nguyên một chuyến xe.
Hàng của bạn sẽ được ghép chung với các lô hàng khác trên cùng một tuyến, chia sẻ chi phí vận chuyển chung.
💰 Mức giá ưu đãi
Giá cước hàng ghép thường được tính theo mức sàn tối thiểu và tăng dần theo trọng lượng hoặc khối lượng. Mức giá này luôn rẻ hơn nhiều so với thuê nguyên chuyến.
Bạn cần đóng gói hàng hóa chắc chắn và dán nhãn mác rõ ràng để tránh nhầm lẫn hoặc hư hỏng trong quá trình bốc xếp.
Trọng lượng (kg) | Giá cước ước tính (Đồng/kg) |
1 – 100 | 3.500 – 5.000 |
101 – 500 | 3.000 – 4.500 |
501 – 1.000 | 2.500 – 4.000 |
Báo giá thuê xe tải trọn chuyến tiết kiệm
✅ Lợi ích trọn chuyến
Thuê xe tải trọn chuyến (nguyên chuyến) mang lại tính chủ động cao nhất về thời gian và lịch trình giao nhận, phù hợp với hàng hóa cần giao gấp.
Giá thuê trọn chuyến bao gồm toàn bộ chi phí từ nhiên liệu, cầu đường, và tài xế, giúp bạn dễ dàng quản lý ngân sách mà không có phụ phí bất ngờ.
💰 Mức giá cố định
Giá thuê trọn chuyến thường là một mức giá cố định đã được thỏa thuận trước, không thay đổi theo biến động nhỏ của thị trường.
Bạn nên chọn hình thức này nếu lô hàng của bạn có khối lượng lớn và cần được vận chuyển nhanh chóng, không bị chờ đợi để ghép hàng.
Tải trọng (tấn) | Ưu điểm chính | Giá cước ước tính (đồng/chuyến) |
5 tấn | Thời gian chủ động, an toàn cao | 14.000.000 – 18.000.000 |
15 tấn | Vận chuyển số lượng lớn, ưu tiên lịch trình | 25.000.000 – 32.000.000 |
Báo giá thuê xe tải theo tháng ưu đãi lớn
🗓️ Giải pháp dài hạn
Thuê xe tải theo tháng là giải pháp kinh tế và chiến lược cho các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa ổn định và thường xuyên.
Bạn sẽ được hưởng mức giá ưu đãi đặc biệt so với việc thuê lẻ từng chuyến, đảm bảo nguồn xe luôn sẵn sàng và tiết kiệm chi phí vận hành.
💰 Chi phí và hợp đồng
Giá thuê theo tháng thường bao gồm số km tối đa hoặc số chuyến cố định. Nếu vượt quá, sẽ có mức giá phụ trội được quy định rõ trong hợp đồng.
Việc ký hợp đồng thuê theo tháng giúp bạn đảm bảo sự ổn định về chi phí logistics và chất lượng dịch vụ vận chuyển.
Tải trọng (tấn) | Giá thuê ước tính (đồng/tháng) |
3.5 | 22.000.000 – 28.000.000 |
8 | 35.000.000 – 45.000.000 |
15 | 50.000.000 – 65.000.000 |
Hướng dẫn chọn xe tải chở hàng tối ưu
🚚 Phù hợp với loại hàng
Việc chọn xe phải dựa vào tính chất và kích thước của hàng hóa. Hàng dễ vỡ, giá trị cao bắt buộc phải dùng xe thùng kín để đảm bảo an toàn.
Nếu hàng là nông sản hoặc vật liệu xây dựng không cần bảo quản nghiêm ngặt, bạn có thể chọn xe thùng mui bạt để tối ưu chi phí.
💡 Cân nhắc ngân sách
Nếu ngân sách eo hẹp và hàng nhỏ, hãy ưu tiên hình thức vận chuyển hàng ghép. Nếu hàng lớn và cần giao gấp, hãy chấp nhận thuê trọn chuyến để đảm bảo tiến độ.
Bạn nên tư vấn kỹ lưỡng với nhà cung cấp dịch vụ để họ đề xuất loại xe có tải trọng và kích thước thùng xe phù hợp nhất.
Loại hàng | Loại xe nên chọn | Lý do ưu tiên |
Hàng công nghệ | Thùng kín | Bảo mật, chống ẩm |
Nông sản, vật liệu | Thùng mui bạt | Linh hoạt bốc dỡ, chi phí hợp lý |
Thép, máy móc nặng | Thùng lửng/Gắn cẩu | Tải trọng lớn, tiện lợi nâng hạ |

Các cách giảm thiểu chi phí vận chuyển
🤝 Thương lượng giá
Đừng ngần ngại thương lượng giá cước với các công ty vận tải, đặc biệt nếu bạn có lô hàng lớn hoặc nhu cầu thuê xe thường xuyên.
Nhiều công ty sẵn sàng đưa ra mức giá ưu đãi nếu bạn cam kết sử dụng dịch vụ trong thời gian dài hoặc ký hợp đồng trọn gói.
📦 Tối ưu hóa đóng gói
Việc đóng gói hàng hóa gọn gàng, vuông vắn giúp tối ưu hóa không gian thùng xe. Hàng hóa càng gọn, bạn càng tiết kiệm được chi phí tính theo mét khối.
Ngoài ra, lên kế hoạch vận chuyển sớm và tránh các khung giờ, ngày cao điểm cũng là cách hiệu quả để nhận được giá tốt hơn.
Biện pháp | Mức độ giảm chi phí ước tính |
Ghép hàng | Giảm 30% – 50% so với thuê nguyên chuyến |
Thuê theo tháng | Giảm 10% – 20% so với thuê lẻ |
Đóng gói tối ưu | Tận dụng không gian xe (giảm phí khối) |
Quy trình giao nhận hàng hóa nhanh gọn
📝 Các bước giao nhận
Quy trình giao nhận hàng trên tuyến Vũng Tàu – Nghệ An cần phải chặt chẽ và minh bạch do khoảng cách xa. Các bước chính bao gồm: tiếp nhận, báo giá, ký hợp đồng, bốc xếp, vận chuyển.
Bạn sẽ nhận được Giấy xác nhận giao hàng (POD – Proof of Delivery) ngay sau khi hàng được giao thành công tại Nghệ An.
✅ Theo dõi và kiểm tra
Trong suốt quá trình vận chuyển, bạn cần được cập nhật vị trí xe tải thường xuyên thông qua hệ thống GPS hoặc qua bộ phận điều hành của công ty.
Kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng niêm phong thùng xe (đặc biệt là xe thùng kín) trước khi xe rời Vũng Tàu và khi nhận hàng tại Nghệ An.
Bước | Mục đích chính |
Tiếp nhận & Ký kết | Chốt giá, cam kết trách nhiệm giữa các bên |
Vận chuyển | Theo dõi GPS, đảm bảo tiến độ lịch trình |
Giao nhận | Kiểm tra hàng hóa, ký POD xác nhận hoàn tất |
Thời gian xe tải giao hàng nhanh nhất
⏱️ Thời gian vận chuyển thực tế
Thời gian vận chuyển dự kiến từ Vũng Tàu đến Nghệ An (cụ thể là Vinh) thường là từ 2.5 đến 3 ngày (không tính ngày bốc hàng) do tuyến đường dài.
Thời gian này bao gồm cả thời gian nghỉ ngơi của tài xế và các quy định về giới hạn tốc độ xe tải trên đường cao tốc.
⚡ Các yếu tố ảnh hưởng
Thời gian giao hàng có thể bị chậm trễ do tình trạng thời tiết (mưa bão ở miền Trung) hoặc tắc đường tại các nút giao thông lớn.
Nếu bạn cần giao hàng nhanh hơn, bạn có thể yêu cầu dịch vụ vận chuyển hỏa tốc (phụ phí) với đội xe chạy luân phiên để rút ngắn thời gian.
Loại dịch vụ | Thời gian ước tính (không tính bốc hàng) |
Hàng ghép (Thông thường) | 3 – 4 ngày |
Thuê nguyên chuyến | 2.5 – 3 ngày |
Hàng hỏa tốc | 2 ngày |
Hình thức thanh toán cước đơn giản
💳 Phương thức thanh toán
Các công ty vận tải lớn thường cung cấp nhiều phương thức thanh toán như chuyển khoản ngân hàng (Bank Transfer), thanh toán bằng tiền mặt hoặc qua ví điện tử.
Việc thanh toán qua chuyển khoản giúp bạn lưu trữ bằng chứng giao dịch dễ dàng, thuận tiện cho việc đối soát chi phí sau này.
🔐 Điều kiện thanh toán
Bạn nên thống nhất rõ ràng điều kiện thanh toán trong hợp đồng: thanh toán trước bao nhiêu phần trăm, và thanh toán nốt phần còn lại khi giao hàng thành công.
Điều này giúp đảm bảo dòng tiền cho cả hai bên và tránh các tranh chấp liên quan đến việc chậm trễ thanh toán.
Hình thức | Ưu điểm | Lưu ý |
Chuyển khoản | Nhanh, có hóa đơn/biên lai điện tử | Cần xác nhận thông tin tài khoản chính xác |
Tiền mặt | Thanh toán trực tiếp tại đầu nhận/giao | Cần có biên nhận (Receipt) rõ ràng |
Chính sách đền bù khi hàng hóa hư hỏng
🤝 Cam kết đền bù rõ ràng
Trong hợp đồng vận tải luôn có Chính sách đền bù chi tiết để bảo vệ quyền lợi của khách hàng khi hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng.
Bạn cần đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản về giới hạn trách nhiệm của nhà xe và các trường hợp được miễn trừ trách nhiệm.
⚖️ Mức đền bù cụ thể
Mức đền bù thường được tính theo giá trị khai báo của lô hàng. Nếu không khai báo giá trị, nhà xe sẽ áp dụng mức đền bù theo quy định chung (thường là 4-5 lần cước vận chuyển).
Hãy đảm bảo hàng hóa được mua bảo hiểm (nếu là hàng có giá trị cao) để được đền bù 100% trong trường hợp xảy ra sự cố nghiêm trọng.
Trường hợp | Mức đền bù thông thường |
Mất mát toàn bộ | Đền bù theo giá trị khai báo (hoặc 100% cước phí) |
Hư hỏng một phần | Đền bù theo tỷ lệ thiệt hại thực tế |
Giao hàng chậm trễ | Giảm trừ cước phí hoặc theo thỏa thuận |

Các loại hàng hóa xe tải không nhận chở
⛔ Hàng hóa bị cấm
Các công ty vận tải uy tín tuyệt đối không nhận chở các loại hàng hóa bị cấm theo quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm ma túy, vũ khí, chất nổ, chất phóng xạ.
Việc vận chuyển hàng cấm sẽ dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho cả người gửi, người nhận và công ty vận tải.
⚠️ Hàng cần lưu ý đặc biệt
Một số mặt hàng cần giấy phép vận chuyển đặc biệt hoặc xe chuyên dụng (như hóa chất độc hại, chất dễ cháy) sẽ bị từ chối nếu bạn không cung cấp đủ giấy tờ hợp lệ.
Để tránh rắc rối, bạn nên khai báo trung thực về tính chất hàng hóa ngay từ bước đầu tiên.
Loại hàng bị cấm/hạn chế | Lưu ý khi vận chuyển |
Chất dễ cháy nổ | Cần xe chuyên dụng, giấy phép phòng cháy chữa cháy |
Động vật hoang dã | Cần giấy tờ kiểm dịch và bảo tồn |
Tiền mặt, kim loại quý | Thường yêu cầu tự bảo hiểm hoặc vận chuyển riêng |
Hợp đồng thuê xe vận tải chuyên nghiệp
✍️ Tính pháp lý của hợp đồng
Hợp đồng thuê xe vận tải là cơ sở pháp lý tối cao để giải quyết mọi tranh chấp phát sinh giữa bạn và đơn vị vận chuyển hàng.
Một hợp đồng chuyên nghiệp cần có đủ chữ ký, con dấu của cả hai bên và ghi rõ các điều khoản về giá, lịch trình, và trách nhiệm.
📄 Các điều khoản quan trọng
Bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng các điều khoản về Giá cước cố định, Thời gian giao nhận và Điều khoản phạt nếu có chậm trễ hoặc hư hỏng hàng hóa.
Hợp đồng cũng cần nêu rõ điểm giao/nhận chi tiết tại Vũng Tàu và Nghệ An, cũng như trách nhiệm bốc dỡ của mỗi bên.
Điều khoản | Nội dung cần có |
Giá cước & Phụ phí | Tổng giá trị, chi phí bốc dỡ (nếu có) |
Lịch trình | Ngày bốc, ngày dự kiến giao hàng |
Trách nhiệm bồi thường | Mức đền bù, giới hạn trách nhiệm |
Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vận chuyển hàng hóa chuyên nghiệp, an toàn và hiệu quả với chi phí tối ưu. Với đội ngũ tài xế tận tâm và kinh nghiệm, chúng tôi tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của bạn, đảm bảo hàng hóa được giao đúng hẹn, nguyên vẹn. Hãy để chúng tôi là đối tác tin cậy cho mọi hành trình của bạn.