Xe tải chở hàng 1 tấn

Xe tải chở hàng 1 tấn
🚀 Tính Giá
📞 Tư Vấn
🚚 Giao Nhiều Nơi
💬 Góp Ý

APP ƯỚC TÍNH GIÁ CƯỚC

Để quản lý lịch sử giá cước, đơn và nhiều hơn nữa bạn vui lòng đăng nhập!
Giá cước gần đây của bạn
Chi tiết giá cước
Báo giá & tư vấn vận chuyển
GỦI YÊU CẦU ĐẾN KINH DOANH BÁO GIÁ NÀY

Thông tin sẵn sàng 🎉

Thông tin và giá cước đơn hàng này được chuyên viên chúng tôi tiếp nhận khi bạn nhấp "đặt đơn". Giá thực tế sẽ được xác nhận dựa trên thông tin đơn này.

Góp ý & đề xuất

Sự hài lòng khi trải nghiệm ứng dụng của bạn luôn là ưu tiên của đội ngũ chúng tôi!

Vui lòng để lại tin nhắn bên dưới.

Thuê xe tải 1 tấn là lựa chọn tối ưu cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa quy mô vừa và nhỏ. Kích thước nhỏ gọn của loại xe này giúp dễ dàng di chuyển linh hoạt trong khu vực nội thành, đặc biệt là các con hẻm nhỏ hoặc những tuyến đường có quy định cấm tải nghiêm ngặt. Xe 1 tấn cung cấp sức chứa vừa đủ cho việc chuyển nhà trọ, văn phòng nhỏ, hoặc giao nhận hàng hóa số lượng ít. Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí thuê xe so với các loại xe tải lớn hơn, đồng thời giảm thiểu thời gian chờ đợi do thủ tục giấy tờ đơn giản hơn. Xe tải 1 tấn là giải pháp kinh tế, nhanh chónghiệu quả cho mọi doanh nghiệp và cá nhân.

1. Giá cước chở hàng

1.1 Giá theo Km

Đơn giá cước theo kilomet cho xe tải 1 tấn

  • Đơn giá/km cho xe tải 1 tấn (tải trọng nhỏ) trên các tuyến liên tỉnh (trên 100km) thường dao động từ 11.000 VNĐ đến 15.000 VNĐ/km.
  • Mức giá này có thể giảm dần cho quãng đường rất dài (trên 500km) hoặc tăng nếu tuyến đường có phí cầu đường lớn và địa hình khó.

Công thức tính cước và phụ phí

  • Cước cơ bản = (Khoảng cách (km) x Đơn giá/km) + Phí mở cửa/khởi điểm (thường 250.000 – 400.000 VNĐ).
  • Giá trọn gói cuối cùng thường bao gồm Phí cầu đường, phà (trên các tuyến huyết mạch) và có thể có Phụ phí bốc xếp nếu khách hàng yêu cầu hỗ trợ.
Phạm vi Quãng đườngĐơn giá/km tham khảo (VNĐ/km)Đặc điểm áp dụng
50km – 150km13.000 – 15.000Thường là cước trọn gói hoặc lũy tiến
> 150km11.000 – 13.000Áp dụng giá cước liên tỉnh đường dài

1.2 Bảng ước tính giá cước trọn gói xe 1 tấn đi 10 tỉnh lớn

Bảng dưới đây là ước tính giá cước trọn gói cho xe tải 1 tấn (nguyên chuyến) từ TP.HCM đi 10 tỉnh/thành phố lớn, dựa trên quãng đường và kinh nghiệm thị trường:

Tỉnh/Thành phốKhoảng cách ước tính (km)Giá cước trọn gói tham khảo (VNĐ/Chuyến)
Đà Nẵng850 km12.000.000 – 13.700.00000
Hà Nội1.700 km15.000.000 – 16.700.000
Cần Thơ170 km1.700.000 – 3.000.000
Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk)350 km4.500.000 – 5.700.000
Nha Trang (Khánh Hòa)450 km4.000.000 – 5.500.000
Quy Nhơn (Bình Định)650 km4.500.000 – 6.000.000
Huế950 km6.500.000 – 8.500.000
Thanh Hóa1.350 km7.500.000 – 10.000.000
Hải Phòng1.750 km10.000.000 – 13.000.000
Vinh (Nghệ An)1.250 km7.000.000 – 9.500.000

Lưu ý: Bảng giá trên là giá tham khảo cho thuê nguyên chuyến. Giá cước có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, loại hàng hóa, yêu cầu bốc dỡ và chính sách giá của từng đơn vị vận tải.

2. Giá thuê: Tự lái, theo chuyến, theo tháng, dài hạn

2.1 Giá thuê xe tải tự lái

  • Đối tượng: Cá nhân, doanh nghiệp có tài xế riêng, cần sự linh hoạt cao.
  • Lợi ích: Linh hoạt về thời gian và lộ trình; tiết kiệm chi phí lương tài xế.
  • Lưu ý: Phải tự chịu trách nhiệm về nhiên liệu, phí cầu đường và bảo quản xe.
Loại xeGiá thuê ngàyGiá thuê thángGiá thuê năm
Xe tải 1 tấn800.00010.000.000110.000.000

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, loại hàng hóa và chính sách của từng đơn vị vận tải.)

2.2 Giá thuê xe tải theo chuyến (Nguyên chuyến)

  • Đối tượng: Nhu cầu vận chuyển không thường xuyên, giao hàng một lần.
  • Lợi ích: Chi phí rõ ràng, trọn gói (thường bao gồm tài xế, nhiên liệu).
  • Lưu ý: Phải trả thêm phí nếu có phát sinh thời gian chờ bốc/dỡ hàng.
Địa điểmTrọng lượng thựcGiá đi ghép(Vnd/kg)Giá bao xe (Vnd/chuyến)
HCM – Hà Nội501kg – 1 tấn2,00014,000,000
HCM – Đà Nẵng501kg – 1 tấn1,5009,000,000

2.3 Giá thuê theo tháng và dài hạn

  • Đối tượng: Doanh nghiệp lớn, cần xe phục vụ liên tục và lâu dài cho hoạt động kinh doanh.
  • Lợi ích:
    • Chiết khấu cao so với thuê lẻ/theo tháng.
    • Giá cố định, không lo biến động chi phí vận hành.
    • Đơn vị vận tải chịu toàn bộ chi phí bảo trì, bảo hiểm.
  • Lưu ý: Hợp đồng ràng buộc dài hạn; cần xem xét kỹ điều khoản về xe dự phòng.
Loại xeGiá thuê ngàyGiá thuê thángGiá thuê năm
Xe tải 1 tấn1,300,00020,000,000340,000,000

3.Các mặt hàng được và không được vận chuyển

3.1 Các mặt hàng ĐƯỢC PHÉP vận chuyển bằng xe tải thông thường

  • Hàng tiêu dùng và thương mại:
    • Hàng khô, thực phẩm đóng gói (bánh kẹo, mì tôm, đồ hộp, cà phê…).
    • Sản phẩm may mặc, giày dép, phụ kiện thời trang.
    • Văn phòng phẩm, đồ dùng học tập.
    • Đồ gia dụng nhỏ, thiết bị nhà bếp (không phải hàng điện tử quá giá trị).
  • Hàng công nghiệp và vật liệu:
    • Máy móc, linh kiện, phụ tùng cơ khí (đã được đóng gói kỹ lưỡng).
    • Nguyên vật liệu sản xuất (nhựa, hạt nhựa, vải, bao bì…).
    • Vật liệu xây dựng nhẹ (gạch men, sơn nước, thạch cao, ống nhựa PVC…).
    • Đồ nội thất, bàn ghế, tủ gỗ (đã tháo rời và bọc kỹ).
  • Hàng nông sản và thực phẩm:
    • Rau, củ, quả tươi (cần xe thoáng khí hoặc xe chuyên dụng nếu là hàng dễ hỏng).
    • Hạt giống, cây giống (được đóng gói cẩn thận).
    • Thủy hải sản khô (cần đảm bảo không gây mùi).

3.2 Các mặt hàng KHÔNG ĐƯỢC PHÉP hoặc HẠN CHẾ VẬN CHUYỂN

  • Hàng hóa bị cấm theo quy định pháp luật (Tuyệt đối không nhận):
    • Ma túy, chất kích thích, thuốc phiện, các loại dược phẩm bị cấm.
    • Vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ, pháo các loại.
    • Tài liệu mật của Nhà nước, tiền tệ, các giấy tờ có giá trị cao không có bảo hiểm.
    • Hàng lậu, hàng giả, hàng nhái, hàng không rõ nguồn gốc xuất xứ (hàng hóa bị tịch thu nếu bị phát hiện).
  • Hàng nguy hiểm cần xe chuyên dụng (Thường từ chối hoặc yêu cầu xe đặc biệt):
    • Chất dễ cháy nổ: Xăng, dầu, gas, hóa chất dễ bắt lửa, pháo sáng.
    • Chất độc hại: Hóa chất công nghiệp độc, chất ăn mòn (axit mạnh), chất phóng xạ.
    • Bình áp suất: Các loại bình khí nén (oxy, argon, CO2) không có giấy phép.
  • Hàng hạn chế vận chuyển (Cần thỏa thuận và giấy phép):
    • Động vật, thực vật sống: Cần xe chuyên dụng và giấy kiểm dịch.
    • Hàng siêu trường, siêu trọng: Cần xe moóc, xe lùn và Giấy phép lưu hành đặc biệt (tăng chi phí đáng kể).
    • Thực phẩm tươi sống/Đông lạnh: Bắt buộc phải dùng xe đông lạnh hoặc xe có hệ thống làm mát (tăng giá cước).
    • Chất thải nguy hại: Cần giấy phép xử lý môi trường và xe chuyên dụng.

4.Phân loại xe 1 tấn theo mục đích sử dụng

4.1 Xe tải chở hàng thông thường (Thùng kín/Mui bạt)

  • Thùng xe có thể là thùng kín, thùng mui bạt hoặc thùng lửng. Đây là loại xe đa dụng và linh hoạt.
  • Xe 1 tấn thông thường là loại xe phổ biến nhất, chuyên dùng cho hàng tiêu dùng, hàng ghép hoặc chuyển nhà, văn phòng trong nội thành hoặc liên tỉnh.
  • Giá cước thuê loại xe này là thấp nhất trong phân khúc, do chi phí bảo hiểm và các yêu cầu kỹ thuật vận hành là cơ bản, dễ dàng đáp ứng.
Tiêu chíXe Tải Thông thườngGiá cước/km ước tính (trên 100km)
Hàng hóaKhô, không độc hại, đóng gói gọn11.000 – 13.000 VNĐ/km
Yêu cầu kỹ thuậtTiêu chuẩn cơ bảnChi phí thấp hơn

4.2  Xe tải chở hóa chất 

  • Nếu có, sẽ là xe thùng kín với lớp lót đặc biệt hoặc bồn nhỏ chuyên dụng. Đòi hỏi giấy phép vận tải hóa chất.
  • Dùng để vận chuyển hóa chất lỏng hoặc chất ăn mòn với số lượng nhỏ. Rất ít gặp ở tải trọng 1 tấn do tính rủi ro cao.
  • Xe chở hóa chất phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn PCCC, có giấy phép vận chuyển và thường là loại xe thùng kín được gia cố đặc biệt.
  • Chi phí thuê loại xe này cao hơn đáng kể do yêu cầu tài xế có chứng chỉ, bảo hiểm rủi ro caophụ phí xử lý nếu có sự cố tràn đổ.
Tiêu chíXe Tải Chở Hóa chấtPhụ phí rủi ro ước tính (%)
An toànBắt buộc có thiết bị chống cháy, chống ăn mònTăng 15% – 30% giá cước cơ bản
Giấy tờGiấy phép của Sở GTVTChi phí thủ tục hành chính

4.3 Xe tải chở máy móc 

  • Mục đích: Chuyên chở các thiết bị, máy móc công nghiệp nhẹ, phụ tùng máy, hoặc thiết bị điện lạnh có tổng trọng lượng dưới 1 tấn.
  • Các loại thùng xe:
    • Thùng Lửng: Dùng để chở các vật liệu kim loại, máy móc dễ bốc dỡ bằng xe nâng.
    • Thùng Kín/Thùng Lửng có Bàn Nâng Thủy Lực: Giúp tự động nâng hạ các kiện máy móc nặng (khoảng 300 – 500 kg) lên thùng xe một cách an toàn.

Bảng Giá Cước Xe Tải Chở Máy Móc 1 Tấn

Loại xe này thường là xe thùng lửng hoặc thùng kín, có thể yêu cầu bàn nâng hoặc dịch vụ chằng buộc đặc biệt. Do đó, giá cước cơ bản và phụ phí thường cao hơn xe chở hàng thông thường.

Hạng Mục Chi PhíMô Tả Dịch VụĐơn Giá Ước TínhGhi Chú Đặc Trưng
1. Cước Vận Chuyển Cơ Bản
Giá/Km (Trên 100km)Vận chuyển máy móc trên đường dài.12.000 – 15.000 VNĐ/kmGiá cao hơn xe thường do tính chất hàng nặng, yêu cầu chằng buộc kỹ.
Giá Trọn ChuyếnTP.HCM đi Đồng Nai (khoảng 80km).1.200.000 – 1.800.000 VNĐGiá tham khảo trọn gói cho chuyến vận chuyển máy móc ngắn.
2. Phụ Phí Trang Bị/Dịch Vụ
Xe Có Bàn NângPhí sử dụng bàn nâng thủy lực để xếp dỡ máy móc.500.000 – 800.000 VNĐ/chuyếnTính thêm vào cước cơ bản (nếu yêu cầu).
Chi phí Chằng BuộcPhí vật tư chuyên dụng (dây đai, xích, vật liệu lót sàn) để cố định máy móc.200.000 – 400.000 VNĐ/chuyếnBắt buộc để đảm bảo an toàn, tránh xê dịch hàng.
3. Phí Phát Sinh
Phí Chờ ĐợiChi phí chờ tại điểm giao nhận để máy móc được lắp đặt/tháo dỡ.100.000 – 150.000 VNĐ/giờTính sau thời gian chờ miễn phí (thường là 2 giờ đầu).
Phí Cầu ĐườngChi phí thực tế qua các trạm BOT.Theo thực tếKhông bao gồm trong giá cước cơ bản.

Lưu Ý Đặc Biệt Khi Chở Máy Móc

  • Bảo Hiểm Hàng Hóa: Do máy móc thường có giá trị cao, nên mua thêm bảo hiểm hàng hóa cho lô hàng để đề phòng rủi ro.
  • Khai Báo Tải Trọng: Phải khai báo chính xác trọng lượngkích thước của máy móc để đơn vị vận tải chuẩn bị xe và phương án chằng buộc phù hợp.

4.4 Xe Tải Cứu Hộ (Dịch Vụ Hỗ Trợ Nhỏ)

  • Mục đích: Xe 1 tấn không thể làm xe cứu hộ chuyên nghiệp (kéo/chở ô tô con) do giới hạn về tải trọng và khung gầm.
  • Vai trò thực tế: Chủ yếu được dùng để cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp sau:
    • Vận chuyển phụ tùng, đồ nghề đến hiện trường sửa chữa.
    • Cứu hộ và vận chuyển xe máy, xe ba bánh bị hỏng hóc.
    • Vận chuyển hàng hóa hỏa tốc trong các tình huống khẩn cấp.

Bảng Giá Cước Xe Tải 1 Tấn Cứu Hộ & Hỗ Trợ Gấp

Hạng Mục Chi PhíMô Tả Dịch VụĐơn Giá Ước TínhGhi Chú Đặc Trưng
1. Vận Chuyển Khẩn Cấp (Chở hàng/phụ tùng gấp)
Tuyến Nội ThànhTrong phạm vi 10km đầu.450.000 – 650.000 VNĐ/lầnGiá trọn gói cơ bản, cao hơn xe thông thường.
Tuyến Ngoại Thành/NgắnTừ 11km trở lên.16.000 – 22.000 VNĐ/kmTính từ km tiếp theo, phí có thể nhỉnh hơn do tính khẩn cấp.
2. Cứu Hộ Xe Máy/Xe Ba Bánh
Vận chuyển khẩn cấpGiá áp dụng cho toàn bộ hành trình.500.000 – 750.000 VNĐ/lầnPhí bao gồm bốc xếp, tùy thuộc vào độ phức tạp của vị trí.
3. Phụ Phí Theo Thời Điểm
Vận chuyển Hỏa TốcGiao hàng gấp, linh kiện thay thế.Giá cước tăng 20% – 40% so với giá xe thường.Phí ưu tiên, đảm bảo tốc độ giao nhận.
Phụ Phí Đêm KhuyaÁp dụng từ 22h00 đến 05h00.Tăng thêm 300.000 – 500.000 VNĐ/chuyếnPhí sẵn sàng phục vụ ngoài giờ.
4. Phí Chờ ĐợiPhí chờ tài xế/xe tại điểm giao nhận hoặc sửa chữa.120.000 – 200.000 VNĐ/giờTính sau thời gian chờ miễn phí ban đầu (thường là 30 phút – 1 giờ).

🆘 Lưu Ý Quan Trọng:

  • Tính Sẵn Sàng: Giá cao phản ánh chi phí duy trì đội xe sẵn sàng 24/7.
  • Không Kéo/Chở Ô Tô: Xe 1 tấn không có khả năng cứu hộ ô tô (cần xe từ 2.5 tấn trở lên).
  • Chằng Buộc: Đảm bảo mọi hàng hóa, đặc biệt là xe máy/phụ tùng, được chằng buộc cực kỳ chắc chắn do tính chất vận chuyển nhanh.

5: Thông số trọng lượng: Tổng trọng lượng, Tự trọng, Tải trọng

5.1 Tải Trọng

  • Tải trọng (hay Tải trọng cho phép) là trọng lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở theo giấy tờ đăng kiểm, đối với xe này là 1 tấn (1000kg) hoặc nhỏ hơn (thường là 990kg để vào phố).
  • Khách hàng chỉ được phép chất hàng trong giới hạn này. Việc vượt quá tải trọng sẽ bị xử phạt rất nặng và gây mất an toàn trên đường .

Tải trọng của các hãng xe tải 1 tấn phổ biến

Hãng xe / Mẫu xeLoại Thùng xeTải trọng cho phép chở (Kg)Tổng trọng lượng (GVW) ước tính (Kg)Ghi chú về Tải trọng
Thaco Frontier TF220/230Thùng Mui Bạt990 kg~2.500Tải trọng phổ biến nhất trong phân khúc xe tải nhẹ.
Teraco Tera 100Thùng Mui Bạt990 kg~2.800Phù hợp tiêu chuẩn giao thông nội thành.
Veam (Dòng 1 tấn)Thùng Bạt990 kg~3.325Tải trọng đạt chuẩn 1 tấn, dù xe có tự trọng khá cao.
Hyundai H100 (Porter)Thùng Lửng1.280 kg3.040Phiên bản thùng lửng thường có tải trọng cao hơn 1 tấn do tự trọng thấp.
Hyundai H100 (Porter)Thùng Kín900 kg3.040Thùng kín làm tăng tự trọng, nên tải trọng cho phép chở giảm xuống dưới 1 tấn.
Suzuki Super Carry ProThùng Lửng810 – 940 kg2.010Tải trọng thường thấp hơn 1 tấn do thiết kế xe nhỏ gọn, tự trọng thấp.
Suzuki Super Carry ProThùng Kín705 kg2.010Tải trọng thấp nhất do thùng kín có khối lượng bản thân cao hơn.

5.2 Tự trọng (Trọng lượng bản thân của xe)

  • Tự trọngtrọng lượng rỗng của chiếc xe tải (gồm cabin, khung gầm, thùng xe, và các chất lỏng như dầu, nhớt, nước làm mát) khi chưa có hàng hóatài xế.
  • Tự trọng (Curb Weight/Unladen Weight) là trọng lượng của xe khi chưa chở hàngkhông có người, bao gồm cả nhiên liệu, dầu nhớt, nước làm mát đầy đủ.
  • Đối với phân khúc xe tải có tải trọng cho phép quanh mức 1 tấn (990 kg đến 1.5 tấn), Tự trọng thường dao động trong khoảng 1.500 kg đến 2.000 kg.

Tự trọng cụ thể của các hãng xe phổ biến

Bảng dưới đây liệt kê Tự trọng ước tính của các dòng xe tải nhẹ phổ biến trên thị trường Việt Nam (thông số có thể thay đổi tùy thuộc vào biến thể và loại thùng):

Hãng xe tiêu biểuDòng xe 1 Tấn Phổ biếnTải trọng cho phép (kg)Tự trọng ước tính (kg)
HyundaiPorter H100990 kg1.500 – 1.700
KiaFrontier K200/K250990 kg – 1.490 kg1.700 – 1.900
Thaco (Foton)Thaco Frontier990 kg1.600 – 1.800
SuzukiCarry Pro810 kg – 940 kg1.100 – 1.200

5.3 Tổng Trọng Lượng 

Tổng trọng lượng là thông số quan trọng nhất được ghi trên Giấy đăng kiểm và quyết định xe có bị phạt vì quá tải hay không.

  • Tổng trọng lượng (hay Tổng tải trọng) là tổng của Tải trọng + Tự trọng + Trọng lượng tài xế và phụ xe (ước tính 100-200kg).
  • Đối với phân khúc xe tải nhẹ chở hàng (0.9 tấn đến 1.25 tấn), Tổng trọng lượng thường dao động trong khoảng 2.500 kg đến 3.500 kg (hoặc hơn) tùy thuộc vào kết cấu xe và hãng sản xuất.
Hãng xe tiêu biểuDòng xe 1 Tấn Phổ biếnTải trọng cho phép (kg)Tổng trọng lượng toàn bộ (kg)
HyundaiPorter H100/H150990 – 1.4902.700 – 3.500
KiaK200/K250990 – 1.4902.800 –3.600
IsuzuQKR Series1.200 – 1.9903.400 – 4.000
Thaco (Foton)Thaco Frontier990 – 1.2502.500 – 3.000

6. Các hãng xe tải phổ biến và lý do có nhiều loại xe tải 1 tấn

6.1 Các hãng xe tải phổ biến 

Dòng xe 1 tấn là phân khúc chiến lược tại Việt Nam, tập trung vào tính cơ động và hiệu quả kinh tế.

  1. Thaco (Trường Hải):
    • Dòng xe nổi bật: Thaco Frontier (K200/K250).
    • Ưu điểm: Phổ biến nhất thị trường, dễ dàng tìm kiếm phụ tùng, mạng lưới bảo hành rộng, nhiều tùy chọn thùng xe và kích thước (thường được điều chỉnh tải trọng xuống 990kg hoặc 1 tấn.
  2. Hyundai (Hàn Quốc):
    • Dòng xe nổi bật: Hyundai Porter H150.
    • Ưu điểm: Động cơ mạnh mẽ, chất lượng bền bỉ, thiết kế cabin hiện đại và tiện nghi. Được ưa chuộng cho các doanh nghiệp chú trọng đến chất lượng và vận chuyển đường dài ngắn.
  3. Isuzu (Nhật Bản):
    • Dòng xe nổi bật: Isuzu Q-Series (phiên bản tải nhẹ).
    • Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, độ bền bỉ cao, thường có kích thước thùng dài hơn các đối thủ cùng phân khúc, phù hợp cho hàng hóa cồng kềnh nhẹ.
  4. Suzuki (Nhật Bản):
    • Dòng xe nổi bật: Suzuki Carry Truck/Pro.
    • Ưu điểm: Kích thước siêu nhỏ gọn, chuyên gia luồn lách vào các ngõ hẻm nhỏ trong nội thành, độ bền vượt trội.
  5. Teraco (Tera):
    • Dòng xe nổi bật: Tera 100/Tera 150.
    • Ưu điểm: Giá thành đầu tư ban đầu hợp lý, thiết kế cabin hiện đại, cạnh tranh tốt trong phân khúc giá rẻ và tầm trung.

6.2 Vì sao có nhiều loại xe tải 1 tấn?

Xe tải nhẹ có tải trọng danh nghĩa khoảng 1 tấn (hoặc từ 500kg đến dưới 1 tấn) là phân khúc rất sôi động và đa dạng vì nhiều lý do thực tế sau:

  • Linh hoạt di chuyển trong đô thị và ngõ hẻm:
    • Kích thước nhỏ gọn, bán kính quay đầu nhỏ giúp xe dễ dàng đi vào các con đường nhỏ, ngõ hẻm, khu dân cư đông đúc mà xe tải lớn không thể vào được.
    • Đây là phương tiện lý tưởng cho việc vận chuyển hàng hóa “chặng cuối” trong thành phố.
  • Phù hợp với quy định cấm tải:
    • Tại nhiều thành phố lớn, các quy định về giờ cấm tải đối với xe có tải trọng lớn được áp dụng nghiêm ngặt. Xe tải 1 tấn thường thuộc phân khúc xe tải nhẹ/xe van tải, được phép lưu thông trong nội đô với khung giờ rộng hơn, giúp tối ưu hóa thời gian giao hàng.
  • Đáp ứng nhu cầu kinh doanh đa dạng:
    • Phù hợp với các hộ kinh doanh cá thể, doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoặc những người làm dịch vụ vận chuyển hàng tiêu dùng, nông sản, thực phẩm, vật liệu xây dựng nhẹ, hàng thương mại điện tử…
    • Sự đa dạng về mẫu mã, loại thùng (thùng lửng, thùng bạt, thùng kín, thùng bảo ôn, thùng bán hàng lưu động) cho phép người dùng lựa chọn phù hợp với loại hàng hóa cần chuyên chở.

7. Các dạng thùng và Kích thước thùng xe tải

7.1.Thùng cơ bản: Thùng kín, Mui bạt, Thùng lửng

Thùng Kín:

  • Mô tả và Ứng dụng: Thùng có kết cấu đóng kín hoàn toàn bằng kim loại hoặc composite.
  • Ưu điểm chính: Bảo vệ hàng hóa tuyệt đối khỏi nắng, mưa, bụi bẩn, và trộm cắp.
  • Phù hợp với loại hàng hóa: Hàng điện tử, bưu phẩm, hàng dễ mất mát, hàng cần tránh bụi bẩn, ẩm ướt tuyệt đối.
Hãng Xe & Dòng Xe Tiêu BiểuKích Thước Lọt Lòng Thùng Kín (Dài x Rộng x Cao, mm)Tải Trọng Thường Gặp (Kg)Ghi Chú
1. Hyundai New Porter H150Khoảng 3130 x 1630 x 1770990 – 1490Thùng dài và rộng, khả năng tải tốt.
2. Thaco Frontier TF230Khoảng 2800 x 1680 x 1600920 – 990Dòng xe mới của Thaco, kích thước thùng tương đối dài.
3. Teraco Tera100Khoảng 2700 x1550 x 1540990Được đánh giá là xe có kích thước thùng hàng tối ưu trong phân khúc.
4. SRM T30Khoảng 2880 x 1630 x1610990 – 1.25 tấnChiều dài thùng lớn, phổ biến với các xe tải thùng dài.
5. Suzuki Carry ProKhoảng 2600 x 1500 x 1400810 – 940Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt di chuyển trong ngõ hẻm, nội thành.

Thùng mui bạt: 

  • Mô tả và Ứng dụng: Có khung xương, vách cố định bên dưới và bạt che phủ phía trên. Có thể kéo bạt mở bên hông hoặc phía sau.
  • Ưu điểm chính: Vận chuyển hàng tổng hợp, linh hoạt bốc dỡ từ phía trên hoặc phía sau. Tự trọng nhẹ hơn thùng kín.
  • Phù hợp với loại hàng hóa: Hàng tiêu dùng, thực phẩm khô, nông sản, hàng cần độ thoáng khí nhưng tránh mưa.
STTHãng Xe & Dòng Xe Tiêu BiểuKích Thước Lọt Lòng Thùng Mui Bạt (Dài x Rộng x Cao, mm)Tải Trọng Thường Gặp (Kg)
1Hyundai New Porter H150Khoảng 3130 x 1620 x1510/1830990 – 1080
2Thaco Frontier TF220 / Towner 990Khoảng 2300 x 1530 x 1430950 – 990
3Teraco Tera100Khoảng 2800 x 1600 x 1170/1540970 – 990

Thùng Lửng:

  • Mô tả và Ứng dụng: Không có mui hoặc vách cố định ở phía trên. Có thể mở bửng (bên, sau) để dễ dàng bốc dỡ hàng.
  • Phù hợp với loại hàng hóa: Vật liệu xây dựng nhẹ, máy móc, sắt thép ngắn, hàng hóa cồng kềnh không sợ mưa.
STTHãng Xe & Dòng Xe Tiêu BiểuKích Thước Lọt Lòng Thùng Lửng (Dài x Rộng x Cao, mm)Tải Trọng Thường Gặp (Kg)
1Hyundai Porter H100/H150Khoảng 3110 x 1620 x 3501000 – 1280
2Teraco Tera100 / Tera StarKhoảng 2700 x 1510 x 380970 – 1150
3Thaco Towner TF220 / Towner 990Khoảng 2300 x 1530 x390990

7.2.Thùng chuyên dụng: Đông lạnh và Bảo ôn

Thùng Bảo Ôn:

  • Mô tả và Ứng dụng: Thùng kín có lớp cách nhiệt dày (mút xốp, foam) ở vách và trần. Không có hệ thống làm lạnh.
  • Phù hợp với loại hàng hóa: Trái cây, rau củ quả, thực phẩm tươi (đi quãng đường ngắn), dược phẩm, hoa.
STTHãng Xe & Dòng Xe Tiêu BiểuKích Thước Lọt Lòng Thùng Bảo Ôn (Dài x Rộng x Cao, mm)Tải Trọng Cho Phép Chở (Kg)
1Hyundai New Porter H150Khoảng 3130 x 1630 x 1770≈ 1490 (Tải trọng cao hơn 1 tấn  sau khi đóng thùng)
2Teraco Tera100Khoảng 2700 x 1550 x 1540≈ 850 – 900
3Thaco Towner TF230Khoảng 2800 x 1650 x 1600≈ 920

Thùng đông lạnh:

  • Mô tả và Ứng dụng: Thùng được trang bị máy lạnhlớp cách nhiệt dày để giữ nhiệt độ âm sâu.
  • Phù hợp với loại hàng hóa: Thịt, thủy hải sản, kem, đồ đông lạnh, vắc xin (yêu cầu nhiệt độ nghiêm ngặt).
Hãng XeMẫu Xe (Tải trọng xấp xỉ 1 tấn)Kích thước lòng thùng đông lạnh (Dài x Rộng x Cao) (mm)Tải trọng cho phép chở (kg)
HyundaiH150 (New Porter 150)3.010 x 1.630 x 1.720Khoảng 1.150 – 1.250
Hoặc phiên bản khác3.050 x 1.580 x 1.660Khoảng 1.150
ThacoFrontier TF230 (Thùng kín)2.800 x 1.680 x 1.600Khoảng 920 – 990
KIA K200 (Thùng đông lạnh 1 tấn)Thường có kích thước gần với TF230: khoảng 3.200 x 1.670 x 1.830 (tải trọng có thể dưới 1 tấn)Khoảng 990
TeracoTera Star (Thùng kín Composite/Cánh chim)3.050 x 1.570 x 1.540Khoảng 930 – 970

7.3 Thùng đặc biệt: Bồn, Gắn cẩu, Nâng đầu, Cánh dơi

Thùng Cánh Dơi: 

  • Mô tả và Ứng dụng: Thùng kín hoặc mui bạt có cửa bên hông được thiết kế mở hất lên trên (giống cánh dơi) bằng ty thủy lực.
  • Phù hợp với loại hàng hóa: Bán hàng lưu động, trưng bày sản phẩm, sự kiện (Food truck, Mobile display).
Hãng XeMẫu Xe (Tải trọng xấp xỉ 1 tấn)Kích thước lòng thùng cánh dơi (Dài x Rộng x Cao) (mm)Tải trọng cho phép chở (kg)
HyundaiH150 (New Porter)Khoảng 3.170 x 1.640 x 1.730Khoảng 1.150 – 1.250
Lưu ý: Thùng cánh dơi trên Hyundai H150 thường có tải trọng trên 1 tấn (khoảng 1.2 – 1.25 tấn).
ThacoTowner 990 (Bán hàng lưu động)2.620 x 1.500 x 1.390Khoảng 945 – 990
Frontier TF220 (Bán hàng lưu động)2.300 x 1.560 x 1.420Khoảng 990
TeracoTera Star (Thùng cánh chim)3.050 x 1.580 x 1.540Khoảng 930
Tera 100S (Thùng cánh chim)2.600 x 1.580 x 1.520Khoảng 860

Gắn cẩu:

  • Mô tả và Ứng dụng: Xe thùng lửng có gắn thêm một cần cẩu thủy lực mini (thường là cẩu tự hành nhỏ) phía sau cabin.
  • Phù hợp với loại hàng hóa: Lắp đặt thiết bị, nâng hạ vật nặng nhỏ, di chuyển máy móc cá nhân.

Dưới đây là kích thước thùng lửng (Dài x Rộng x Cao) của một số mẫu xe tải được sử dụng phổ biến để gắn cẩu 1 tấn từ 3 hãng: Hyundai, Thaco (Kia),Hino (thường dùng cho cẩu 1-2 tấn):

Hãng XeMẫu Xe Nền (Tải trọng ban đầu)Loại Cẩu Phổ Biến (Sức nâng tối đa)Kích thước lòng thùng hàng sau khi gắn cẩu (Dài x Rộng x Cao) (mm)Tải trọng cho phép chở (kg)
HyundaiH150 (New Porter) (1.5 tấn)BOB-LIFT SQ1ZA2 (1.6 tấn)Khoảng 2.700 x 1.670 x 385Khoảng 990
Thaco (Kia)Kia K165 (2.4 tấn)Tadano TM-ZR103 (1.0 tấn)Khoảng 2.950 x 1.670 x 380Khoảng 2.105
Lưu ý: Mẫu K165 có tải trọng cao, khi gắn cẩu 1 tấn thì tải trọng còn lại vẫn khá lớn, trên 2 tấn (tùy hồ sơ). Tuy nhiên, cẩu Tadano 1 tấn thường được sử dụng trên mẫu xe này.
HinoXZU650L (1.9 tấn)UNIC URV234 (2.3 tấn)Khoảng 3.900 x 1.720 x 490Khoảng 950 – 1.000
Lưu ý: Mẫu Hino này có tải trọng ban đầu lớn, khi gắn cẩu 2-3 tấn thì tải trọng còn lại xấp xỉ 1 tấn (tùy cẩu).

Nâng Đầu (Xe cứu hộ):

  • Mô tả và Ứng dụng: Xe có cơ cấu nâng thủy lực hoặc sàn trượt phía sau để kéo/chở các phương tiện khác.
  • Phù hợp với loại hàng hóa: Cứu hộ ô tô/xe máy nhỏ trong nội thành.
Hãng XeMẫu Xe Nền (Tải trọng ban đầu)Kích thước Tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm)Kích thước Sàn Chở (Dài x Rộng) (mm)Chức năng Cứu hộ
Thaco (Trường Hải)Thaco Frontier TF230 (990 kg)Khoảng 4.880 x 1.760 x 1.960Thường dùng thùng lửng đóng sơ khai nếu cứu hộ nhẹ.Kéo/chở xe nhỏ (Sơ khai/Van)
Thaco K165/Kia K200 (1.9 – 2.4 tấn)Hoán cải sàn trượt/càng kéo.Khoảng 3.200 – 4.200 (Dài)Chở xe con (Sàn trượt)
HyundaiH150 (New Porter) (1.5 tấn)Khoảng 5.235 x 1.820 x 2.400Khoảng 2.700 x 1.670Chở/cẩu cứu hộ nhẹ (xe con, vật tư)
HD72/HD99/110SP (3.5 – 7 tấn)Khoảng 6.500 – 7.530 x 2.240 x 2.800Khoảng 4.650 – 4.800 x 2.100Sàn trượt, Càng kéo, Cẩu 3 chức năng (Cứu hộ chuyên nghiệp)
TeracoTera 100 (990 kg)Khoảng 4.600 x 1.630 x 1.860Thùng lửng (2.750 x 1.510)Kéo/chở xe rất nhỏ (Sơ khai)

8. Giấy phép cần có để lái xe tải 1 tấn

8.1 Giấy phép lái xe (GPLX)

Để điều khiển xe tải có tải trọng cho phép là 1 tấn (hoặc dưới 3.500 kg tổng trọng lượng), tài xế cần phải có GPLX hạng C (hoặc cao hơn).

Hạng GPLXLoại xe được phép điều khiểnÁp dụng cho xe tải 1 tấn
Hạng CXe ô tô tải, máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg (hoặc xe tải có tổng trọng lượng dưới 3.500 kg).Đạt yêu cầu và là hạng phổ biến nhất cho xe tải 1 tấn.
Hạng B2Xe ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg (Và xe ô tô chở người dưới 9 chỗ).Chỉ áp dụng nếu xe tải 1 tấn có tổng trọng lượng toàn bộ dưới 3.500 kg.

8.2 Giấy tờ pháp lý bắt buộc của Phương tiện

Khi vận chuyển hàng hóa trên tuyến đường dài (như từ TP.HCM đi các tỉnh), xe tải $1$ tấn cần có đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Giấy đăng ký xe
  • Giấy chứng nhận Đăng kiểm
  • Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự

8.3 Giấy tờ Vận chuyển hàng hóa

Đối với việc vận chuyển hàng hóa thương mại, tài xế cần có:

  • Giấy vận tải (hoặc Hợp đồng vận chuyển): Chứng minh nguồn gốc hàng hóa và hợp đồng dịch vụ.
  • Hóa đơn (VAT) hoặc Phiếu xuất kho: Đối với hàng hóa có nguồn gốc rõ ràng, dùng để kiểm tra khi cần thiết.

9. Nhiên liệu tiêu hao: Dầu, nhớt, nước

9.1 Tiêu hao Dầu (Nhiên liệu)

Mức tiêu hao dầu (xăng hoặc dầu diesel) trung bình của xe tải 1 tấn thường nằm trong khoảng 6-9 lít/100 km.

  • Phổ biến: Khoảng 7-8 lít/100 km cho các dòng xe tải nhẹ phổ thông như Teraco 100, Thaco Towner 1 tấn, Suzuki, Isuzu QKR55F, v.v.
  • Thấp hơn: Một số dòng xe tải nhỏ dưới 1 tấn hoặc xe vận hành tối ưu có thể tiêu hao khoảng 6-7 lít/100 km.
  • Cao hơn: Xe cũ, xe chở quá tải, hoặc xe vận hành trên địa hình đồi dốc có thể tiêu hao đến 9-10 lít/100 km.

9.2 Tiêu hao Nhớt (Dầu bôi trơn)

Mức tiêu hao dầu bôi trơn (nhớt động cơ) thường được tính theo tỉ lệ so với nhiên liệu tiêu hao:

  • Xe chạy xăng: Khoảng 0,35 lít dầu bôi trơn cho mỗi 100 lít nhiên liệu tiêu thụ (tức 0,35%).
  • Xe chạy Diesel: Khoảng 0,5 lít dầu bôi trơn cho mỗi 100 lít nhiên liệu tiêu thụ (tức 0,5%).

Lưu ý quan trọng: Đây là mức tiêu hao trong quá trình hoạt động (độ hao hụt tự nhiên của động cơ), không phải dung tích nhớt cần thay. Lượng nhớt cần thay định kỳ sẽ cao hơn nhiều.

9.3 Tiêu hao Nước (Nước làm mát)

Nước làm mát trong hệ thống xe tải là một hệ thống kín, do đó, về lý thuyết, xe không nên tiêu hao nước làm mát trong quá trình vận hành bình thường.

  • Tiêu hao thực tế: Nước làm mát chỉ bị thay thế định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thường sau vài chục nghìn km) hoặc bị hao hụt do rò rỉ (ở két nước, ống dẫn, gioăng phớt) hoặc do động cơ quá nóng khiến nước bốc hơi.
  • Nếu hao hụt: Việc nước làm mát bị hao hụt nhanh chóng là dấu hiệu cảnh báo xe đang gặp sự cố (rò rỉ, hỏng gioăng mặt máy, v.v.) và cần được kiểm tra ngay lập tức.

10. Quy định chở hàng: Kích thước và Tải trọng

Xe tải 1 tấn phải tuân thủ các quy định sau:

  1. Tải trọng:
    • Không được chở quá Trọng lượng cho phép chở ghi trong Giấy đăng kiểm của xe.
    • Tải trọng cho phép chở thường nằm trong khoảng dưới 1.250 kg (tùy mẫu xe).
  2. Kích thước thùng xe:
    • Kích thước thùng phải đúng theo thiết kế đã được Cục Đăng kiểm phê duyệt (không tự ý cơi nới).
    • Kích thước lọt lòng phổ biến cho xe 1 tấn thường khoảng Dài 3m x Rộng 1.6m x Cao 1.6m.
  3. Chiều cao xếp hàng:
    • Hàng hóa xếp trên xe không được vượt quá 2.8 mét (tính từ mặt đường xe chạy). Quy định này áp dụng cho các xe có tải trọng cho phép chở dưới 2.500 kg.

11.Bảo dưỡng định kỳ và quy trình kiểm tra hàng ngày

11.1 Bảo Dưỡng Định Kỳ

Lịch bảo dưỡng định kỳ cho xe tải 1 tấn (xe tải nhẹ) thường tuân thủ các mốc chính sau. Bạn nên tham khảo Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng của hãng xe để có thông số chính xác nhất.

Mốc Km Phổ biếnHạng mục chính
5.000 – 10.000 kmThay dầu động cơ, Thay/Vệ sinh lọc dầu. Kiểm tra tổng quát.
20.000 kmThực hiện mốc nhỏ, Thay lọc gió động cơ/điều hòa, đảo lốp.
40.000 kmThay dầu hộp số, dầu cầu, dầu phanh/ly hợp. Thay lọc nhiên liệu, nước làm mát. Bảo dưỡng phanh.

Lưu ý: Luôn tham khảo Sổ tay Hãng xe để có lịch chính xác nhất.

11.2 Kiểm tra Hàng ngày (Trước khi Vận hành)

Thực hiện các bước kiểm tra nhanh sau:

  1. Lốp xe: Kiểm tra áp suất, độ mòn và các vật lạ (đinh).
  2. Mức Chất lỏng: Kiểm tra mức Dầu động cơ, Nước làm mát, Dầu phanh/ly hợp.
  3. Hệ thống Đèn: Kiểm tra tất cả các loại đèn (pha, hậu, xi-nhan, phanh) và còi xe.
  4. Phanh: Đạp thử phanh để kiểm tra độ nhạy trước khi di chuyển.
  5. Hàng hóa: Đảm bảo hàng được cố định chắc chắn và không chở quá tải.

12. Quy định chung: hạn sử dụng, đăng kiểm, lệ phí vận hành

12.1 Niên hạn Sử dụng (Hạn sử dụng)

  • Thời hạn tối đa: Xe ô tô chở hàng (ô tô tải) có niên hạn sử dụng không quá 25 năm, tính từ năm sản xuất.
  • Xe tải 1 tấn thuộc nhóm xe ô tô chở hàng nên áp dụng niên hạn này.
  • Tính niên hạn: Niên hạn được tính bắt đầu từ năm sản xuất của xe.
  • Xử lý khi hết hạn: Khi xe hết niên hạn sử dụng, xe không được phép lưu hành. Nếu cố tình sử dụng sẽ bị tịch thu phương tiện và xử phạt hành chính.

12.2 Quy định Đăng kiểm (Kiểm định định kỳ)

Chu kỳ đăng kiểm (kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường) của xe tải (ô tô tải các loại) được quy định như sau:

Tuổi đời của Xe (Tính từ năm sản xuất)Chu kỳ kiểm định lần đầuChu kỳ kiểm định định kỳ
Đến 7 năm24 tháng12 tháng/lần
Trên 7 năm24 tháng06 tháng/lần
Xe có cải tạo12 tháng06 tháng/lần

Lưu ý: Xe tải 1 tấn thuộc nhóm này. Bạn cần kiểm tra tuổi đời xe để áp dụng chu kỳ đăng kiểm chính xác.

12.3 Lệ phí Vận hành (Lệ phí bắt buộc)

Xe tải 1 tấn phải đóng các loại lệ phí và chi phí sau để được phép lưu thông:

  • Phí sử dụng đường bộ (phí bảo trì đường bộ)
  • Phí kiểm định xe cơ giới (phí đăng kiểm)
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc

13. Danh sách các trạm sửa xe uy tín

Quốc lộ 1A là tuyến đường huyết mạch xuyên Việt, đoạn qua TP.HCM tập trung nhiều garage lớn ở các khu vực như Quận 12 và Quận Bình Tân.

Dưới đây là danh sách các garage uy tín nằm gần hoặc trên trục Quốc lộ 1A:

Tên Garage/Xưởng Dịch VụĐịa chỉ (Nằm trên hoặc rất gần QL1A)Chuyên môn nổi bậtLiên hệ
GARA Ô TÔ PHÚ MẪN (OTOPMC)632 Quốc lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12Chuyên sửa chữa, đại tu toàn diện xe tải (động cơ, hộp số, gầm, đồng sơn) và cung cấp phụ tùng chính hãng.Hotline 24/7: 0932 766 239
CÔNG TY Ô TÔ ĐÔNG TÂYCS1: 1137 Quốc Lộ 1A, P. Tân Tạo, Quận Bình TânSửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì các loại xe tải (Hyundai, Isuzu, Hino, Veam,…) và đóng thùng xe.0966 799 097
GARA HOÀNG LONG967 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12Sửa chữa, bảo dưỡng xe tải và xe khách.090 250 2228
Hệ thống Daehan Motors (Gara An Sương)2450 QL1A, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12Trạm dịch vụ ủy quyền 3S (bán hàng, dịch vụ, phụ tùng) của xe tải Tera. Phục vụ bảo hành, bảo dưỡng xe tải.0938 400 959
GARAGE NĂM ĐÔNGSố 07 QL 1A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12Sửa chữa ô tô các loại, tập trung vào máy, gầm, đồng, sơn, điện lạnh.0903 664 733

Lưu ý quan trọng:

  • Các garage trên trục Quốc lộ 1A thường có khu vực đậu xe rộng rãi và chuyên về sửa chữa, bảo dưỡng các loại xe tải, xe khách và xe chuyên dùng, rất phù hợp cho phương tiện vận tải đường dài.
  • Bạn nên gọi điện xác nhận dịch vụ và đặt lịch trước khi đến.
  • Để xem vị trí cụ thể và đường đi của các garage này, bạn có thể tìm kiếm tên và địa chỉ trên Google Maps.

Tóm lại, xe tải 1 tấn là sự lựa chọn thông minhtiết kiệm nhất cho mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa nội thành và số lượng vừa phải. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và trải nghiệm dịch vụ thuê xe nhanh chóng, linh hoạthiệu quả này!