APP ƯỚC TÍNH GIÁ CƯỚC
Giá cước gần đây của bạn
Chi tiết giá cước
Báo giá & tư vấn vận chuyển
GỦI YÊU CẦU ĐẾN KINH DOANH BÁO GIÁ NÀY
Thông tin sẵn sàng 🎉
Thông tin và giá cước đơn hàng này được chuyên viên chúng tôi tiếp nhận khi bạn nhấp "đặt đơn". Giá thực tế sẽ được xác nhận dựa trên thông tin đơn này.
Góp ý & đề xuất
Bạn đang tìm giải pháp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm? Thuê xe tải 2.5 tấn chính là lựa chọn hoàn hảo. Với khối lượng vừa phải, xe dễ dàng di chuyển trong mọi ngõ ngách, giảm thời gian giao nhận. Chi phí thuê hợp lý giúp doanh nghiệp và cá nhân tiết kiệm ngân sách, đồng thời vẫn đảm bảo an toàn hàng hóa. Dù là đồ nội thất, vật liệu xây dựng, hay hàng hóa kinh doanh, xe tải 2.5 tấn mang đến sự linh hoạt, tiện lợi và hiệu quả tối ưu cho mọi nhu cầu vận chuyển.
1.Giá cước chở hàng:theo km, từ tphcm đi 10 tỉnh lớn
1.1 Giá cước chở hàng theo km
Giá cước vận chuyển liên tỉnh thường được tính theo công thức: Giá/km + Chi phí cố định (mở cửa) + Phụ phí (nếu có).
Đối với xe tải 2.5 tấn chạy tuyến đường dài (trên 100km) từ TP.HCM đi các tỉnh, bạn có thể tham khảo khung giá sau:
| Hình thức tính cước | Đơn vị | Mức Giá Ưu Đãi (VNĐ) | Ghi chú |
| Giá mở cửa (Giá cố định) | Chuyến | ≈ 450.000 – 650.000 | Chi phí cơ bản cho 5 km đầu tiên. |
| Giá cước tiếp theo | km | ≈ 15.000 – 22.000 km | Áp dụng cho mỗi km phát sinh sau đó. |
| Giá cước đường dài | km | ≈ 10.000 – 14.000 km | Tiết kiệm hơn cho các tuyến trên 100 km. |
1.2 Giá cước từ TPHCM đi 10 tỉnh lớn
Đối với các tuyến đường dài từ TP.HCM đi liên tỉnh, hình thức bao xe nguyên chuyến (không ghép hàng) là lựa chọn lý tưởng cho xe 2.5 tấn, mang lại sự chủ động và tốc độ giao hàng nhanh nhất.
Dưới đây là bảng giá bao xe ước tính tham khảo cho xe 2.5 tấn đi các thành phố lớn:
| Tuyến Đường (TP.HCM →) | GIÁ ƯỚC TÍNH XE 2.5 TẤN (VNĐ) | Khu Vực | Ghi Chú |
| Cần Thơ | 2.200.000 – 2.600.000 | Miền Tây | Khoảng cách ~170km |
| Đắk Lắk (Buôn Ma Thuột) | 6.200.000 – 6.800.000 | Tây Nguyên | Đường đèo, dốc |
| Đà Nẵng | 14.200.000 – 15.000.000 | Miền Trung | Tuyến đường chính |
| Hà Nội | 17.200.000 – 18.000.000 | Bắc – Nam | Cước phí trung bình |
| Bình Dương/Đồng Nai | 900.000 – 1.300.000 | Lân Cận | Phụ thuộc vị trí cụ thể |
| Nha Trang (Khánh Hòa) | 4.200.000 – 5.200.000 | Miền Trung | Khoảng cách ~450km |
| Bình Thuận (Phan Thiết) | 2.800.000 – 3.800.000 | Miền Trung | |
| Quy Nhơn (Bình Định) | 6.800.000 – 8.800.000 | Miền Trung | |
| Huế | 12.500.000 – 14.500.000 | Miền Trung | |
| Hải Phòng | 19.200.000 – 20.500.000 | Miền Bắc |

2. Giá cho thuê: Tự lái, theo chuyến, theo tháng, dài hạn
2.1 Giá Thuê Xe 2.5 Tấn Có Người Lái (Theo Ngày & Theo Tháng)
Đây là hình thức phổ biến nhất khi bạn cần xe cho mục đích phân phối hàng hóa, giao nhận nội thành hoặc đi tỉnh ngắn ngày, có sẵn tài xế chuyên nghiệp.
| Hình Thức Thuê | Giá Tham Khảo (VNĐ) | Phù Hợp Với | Ghi Chú |
| Theo Ngày (Trong TP) | 1,300,000 | Phân phối nội thành, chuyển kho, dọn nhà | Giới hạn Km và thời gian làm việc (thường 8-10 tiếng/ngày) |
| Theo Tháng | 13,000,000 | Doanh nghiệp có nhu cầu giao nhận thường xuyên, ổn định | Giá chưa bao gồm xăng dầu, phí cầu đường |
| Theo năm | 146,000,000 |
2.2 Giá Thuê Xe 2.5 Tấn Tự Lái (Theo Chuyến & Dài Hạn)
Đây là hình thức giúp bạn tiết kiệm chi phí nhân công tài xế và chủ động tuyệt đối về thời gian, lộ trình. Tuy nhiên, hình thức này ít phổ biến hơn và yêu cầu bạn phải có kinh nghiệm lái xe tải.
| Hình Thức Thuê | Giá Tham Khảo (VNĐ) | Phù Hợp Với | Yêu Cầu |
| Tự Lái (Theo Chuyến/Ngày) | 1,800,000 | Dự án ngắn ngày, vận chuyển hàng hóa riêng tư | Yêu cầu bằng lái FC, cọc tài sản/tiền mặt |
| Tự Lái (Theo Tháng) | 23,000,000 | Hợp đồng công trình, dự án dài hạn | Yêu cầu hợp đồng chi tiết, bảo hiểm vật chất xe |
| Tự Lái (Theo Năm) | 410,500,000 |
3.Các mặt hàng được và không được vận chuyển
✅ 3.1 Các mặt hàng được phép vận chuyển
Xe tải 2.5 tấn là loại xe linh hoạt, phù hợp cho hầu hết các loại hàng hóa thông thường. Dưới đây là những nhóm hàng được phép và thường xuyên vận chuyển:
Hàng công nghiệp – xây dựng
- Vật liệu xây dựng: xi măng, sắt thép, gạch, gỗ, sơn, thiết bị điện, ống nước.
- Máy móc, thiết bị sản xuất, linh kiện cơ khí, phụ tùng ô tô – xe máy.
Hàng tiêu dùng – nội thất
- Bàn ghế, giường tủ, sofa, tủ lạnh, máy giặt, đồ điện tử, đồ gia dụng.
- Hàng nội thất văn phòng, thiết bị công trình.
Hàng nông sản – thực phẩm khô
- Rau củ quả, gạo, hạt giống, trái cây, thủy sản khô, hàng đóng gói.
- Nước uống, hàng tạp hóa, thực phẩm không cần bảo quản lạnh.
Hàng hóa kinh doanh – thương mại
- Hàng thời trang, giày dép, mỹ phẩm, đồ dùng học tập, văn phòng phẩm.
- Hàng thương mại điện tử, hàng nhập kho – xuất kho.
Hàng dọn nhà – chuyển văn phòng
- Đồ dùng gia đình, máy tính, hồ sơ, tủ kệ, thiết bị văn phòng.
- Dụng cụ sinh hoạt, hàng hóa cá nhân khi chuyển nhà.
💡 Lưu ý: Những mặt hàng này có thể được chở bằng xe tải 2.5 tấn tùy theo trọng lượng và thể tích, đảm bảo không vượt quá tải trọng cho phép của xe.
❌ 3.2 Các mặt hàng không được phép vận chuyển
Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ và pháp luật Việt Nam, có một số loại hàng hóa bị cấm hoặc hạn chế vận chuyển nhằm đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp lý.
⚠️ Hàng hóa bị cấm vận chuyển
- Chất cấm, hàng phạm pháp: ma túy, vũ khí, đạn dược, chất nổ, vật liệu nổ.
- Hàng hóa vi phạm bản quyền hoặc buôn lậu: hàng giả, hàng nhái, hàng nhập lậu.
- Động vật hoang dã: động vật quý hiếm, sản phẩm từ động vật hoang dã.
- Hóa chất độc hại: axit, chất ăn mòn, chất gây cháy nổ không có giấy phép vận chuyển.
⚠️ Hàng hóa hạn chế vận chuyển (cần giấy phép riêng)
- Hàng dễ cháy nổ: xăng dầu, khí gas, sơn dung môi, pháo, pin lithium số lượng lớn.
- Hàng đông lạnh, thực phẩm tươi sống: cần xe chuyên dụng (xe lạnh, container lạnh).
- Tiền mặt, vàng bạc, đá quý, giấy tờ quan trọng: chỉ vận chuyển qua đơn vị bảo vệ chuyên nghiệp.
- Động vật sống, hàng siêu trường – siêu trọng: phải có giấy phép và xe chuyên biệt.
4. Phân loại xe 2.5 tấn: Xe tải chở hàng thông thường, xe tải chở hoa chất, xe tải chở máy móc, xe tải cứu hộ
4.1 Xe tải 2.5 tấn chở hàng thông thường
Đây là loại xe phổ biến nhất trên thị trường, phù hợp cho cá nhân, hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa phổ thông.
🔹 Đặc điểm:
- Thùng xe kín hoặc mui bạt, kích thước trung bình từ 4.3 – 5.2 mét.
- Có thể chở hàng hóa đa dạng: hàng khô, hàng nhẹ, hàng tiêu dùng.
- Dễ dàng di chuyển trong nội thành theo khung giờ quy định.
🔹 Các loại hàng thường chở:
- Hàng nông sản, hàng gia dụng, đồ nội thất, hàng tạp hóa, thực phẩm đóng gói.
- Hàng kinh doanh online, hàng điện máy, hàng văn phòng, vật liệu xây dựng nhẹ.
💡 Ưu điểm: Giá cước hợp lý, xe chạy linh hoạt, đáp ứng được 80% nhu cầu vận chuyển hàng hóa hiện nay.

4.2 Xe tải 2.5 tấn chở hóa chất (xe chuyên dụng)
Loại xe này được thiết kế đặc biệt để chở các loại hóa chất, dung dịch, hoặc vật liệu nguy hiểm, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình vận chuyển.
🔹 Đặc điểm:
- Thùng xe bằng thép không gỉ hoặc composite chống ăn mòn, chống rò rỉ.
- Trang bị hệ thống cách ly, thông gió, chống cháy nổ.
- Người lái phải có chứng chỉ vận chuyển hàng nguy hiểm theo quy định pháp luật.
🔹 Các mặt hàng thường chở:
- Hóa chất công nghiệp, dung môi, sơn, dầu nhớt, gas, axit, chất tẩy rửa.
⚠️ Lưu ý: Việc vận chuyển hóa chất phải có giấy phép hợp lệ và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn môi trường.

4.3 Xe tải 2.5 tấn chở máy móc – thiết bị công nghiệp
Xe tải 2.5 tấn loại này thường được dùng trong xây dựng, sản xuất, cơ khí và công nghiệp, chuyên vận chuyển máy móc, thiết bị nặng, hàng cồng kềnh.
🔹 Đặc điểm:
- Sàn xe chịu lực tốt, có thể lắp thêm tời kéo hoặc khung cố định máy.
- Khung gầm chắc chắn, khả năng chịu tải cao, di chuyển ổn định trên đường dài.
- Phù hợp cho vận chuyển hàng nặng, hàng có kích thước lớn.
🔹 Các mặt hàng thường chở:
- Máy phát điện, máy ép, máy nén khí, mô-tơ, thiết bị sản xuất, dây chuyền cơ khí.
💡 Ưu điểm: Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thuê xe lớn, dễ di chuyển và giao hàng tận nơi đến công trình hoặc nhà xưởng.
4.4. Xe tải 2.5 tấn cứu hộ – xe tải chuyên dụng cứu hộ giao thông
Đây là dòng xe chuyên biệt, được trang bị thiết bị cứu hộ kéo, chở hoặc di dời phương tiện bị hư hỏng, tai nạn.
🔹 Đặc điểm:
- Trang bị cần cẩu thủy lực, tời kéo, móc cứu hộ, hệ thống chiếu sáng khẩn cấp.
- Có thể cứu hộ xe con, xe tải nhỏ, xe máy trên đường.
- Thường hoạt động 24/7, đặc biệt ở các tuyến đường cao tốc, đô thị lớn.
🔹 Ứng dụng:
- Cứu hộ, kéo xe bị chết máy, tai nạn, hoặc xe vi phạm giao thông.
- Vận chuyển xe đến gara sửa chữa hoặc bãi tập kết.
⚠️ Lưu ý: Xe cứu hộ 2.5 tấn phải được đăng ký hoạt động cứu hộ hợp pháp và tài xế phải có chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn.
5. Thông số trọng lượng: Tổng trọng lượng, Tự trọng, được phép tải
5.1 Tự trọng
Là trọng lượng bản thân của xe khi chưa chở hàng, nhưng đã có đủ nhiên liệu, dầu nhớt và nước làm mát.Nói đơn giản, đây là “cân nặng rỗng” của xe.
Dưới đây là thông số tự trọng (khối lượng bản thân) của một số mẫu xe tải 2.5 tấn phổ biến tại Việt Nam, giúp bạn có thêm dữ liệu chi tiết để lựa chọn hoặc báo giá vận chuyển:
| Hãng xe | Mẫu xe | Tự trọng (kg) |
| Hyundai – N250SL | Thùng mui bạt 2.5 tấn | ~ 2.400 kg |
| Hyundai – N250SL | Thùng đông lạnh 2.5 tấn | ~ 1.780 kg |
| Isuzu – QKR 270 | Một phiên bản 2.5-2.9 tấn | ~ 2.405 kg |
| Hino – XZU710L | Dòng 2.5 tấn | ~ 3.105 kg |
5.2 Trọng tải được phép chở
Là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở, do cơ quan đăng kiểm quy định trong giấy đăng ký xe.
Dưới đây là thông số “tải trọng cho phép chở” (hay gọi là trọng tải hàng hóa) của một số mẫu xe tải phân khúc ~2,5 tấn từ 3 hãng xe lớn tại Việt Nam, bạn xem để tham khảo khi lựa chọn xe hoặc tính toán chi phí vận chuyển:
5.3 Tổng trọng lượng
Là tổng khối lượng toàn bộ của xe khi đã chở đầy hàng hóa và hành khách, bao gồm:
Tổng trọng lượng = Tự trọng xe + Trọng lượng hàng hóa + Người ngồi + Nhiên liệu + Phụ kiện đi kèm
| Hãng xe | Mẫu xe | Tổng trọng lượng cho phép (kg) |
6. Các hãng xe tải 2.5 tấn phổ biến hiện nay
Trong phân khúc xe tải nhẹ khoảng 2,5 tấn, nhiều thương hiệu đã cạnh tranh mạnh mẽ nhờ đáp ứng nhu cầu vận chuyển trong nội thành, liên tỉnh, phù hợp doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh. Dưới đây là 3 hãng nổi bật bạn nên biết:
6.1. Hyundai
Hyundai có mẫu như N250 / N250SL ghi nhận trong phân khúc 2.5 tấn.
- Ưu điểm: thương hiệu lớn, mạng lưới đại lý rộng rãi, phụ tùng dễ tìm.
- Thích hợp với giao hàng nội thành, doanh nghiệp cần xe linh hoạt, nhiều lựa chọn thùng (lửng, mui bạt, kín).
- Ví dụ: Hyundai N250 thùng lửng, thùng mui bạt với giá tham khảo ~ 509 – 515 triệu đồng.
- Lưu ý: Khi chọn xe Hyundai 2.5 tấn, nên kiểm tra kỹ phiên bản thùng và tải trọng thực để phù hợp nhu cầu.

6.2 Isuzu
- Isuzu là thương hiệu Nhật Bản, được đánh giá cao về độ bền và khả năng vận hành. Ví dụ mẫu NK490 2.5 tấn.
- Phù hợp với khách hàng cần xe chạy nhiều, tải thường xuyên, độ bền cao hơn.
- Lưu ý: Giá thường cao hơn những thương hiệu nội địa hoặc lắp ráp, chi phí bảo dưỡng có thể nhỉnh hơn.

6.3 Thaco (bao gồm thương hiệu Kia, Ollin…)
- Thaco thông qua các thương hiệu như Kia K250L, Ollin345 đã tham gia mạnh phân khúc xe tải nhẹ 2.5 tấn. Ví dụ Kia K250L ~ 2.490 kg tải trọng.
- Ưu điểm: Giá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách doanh nghiệp nhỏ, chi phí đầu tư thấp hơn.
- Nhược điểm: Có thể trải nghiệm và độ bền không “chống chịu” như dòng Nhật bản bản gốc như Isuzu.
- Lưu ý: Khi mua nên kiểm tra xuất xứ, linh kiện, và chế độ hậu mãi.

7. Vì sao có nhiều loại xe tải 2.5 tấn?
Có nhiều loại xe tải 2.5 tấn vì nhu cầu vận tải rất đa dạng, và mỗi loại xe được thiết kế để tối ưu cho từng mục đích khác nhau. Mình sẽ giải thích chi tiết từng lý do:
7.1 Loại thùng xe (thiết kế thùng hàng)
- Thùng kín: Bảo vệ hàng hóa khỏi mưa, bụi, an toàn với hàng dễ vỡ hoặc cần bảo quản.
- Thùng lửng/open: Chở vật liệu xây dựng, máy móc, hàng quá khổ; dễ bốc xếp.
- Thùng bạt: Kết hợp giữa bảo vệ hàng và linh hoạt bốc xếp từ bên hông.
- Thùng đông lạnh: Dùng cho thực phẩm, dược phẩm cần bảo quản nhiệt độ.
7.2 Loại cabin (kiểu dáng xe)
- Cabin thường: Chở được nhiều hàng hơn, ít người ngồi.
- Cabin đôi : Có thêm ghế phụ cho đội lái hoặc nhân viên, nhưng thùng hàng ngắn hơn.
7.3 Nhãn hiệu & xuất xứ
- Xe 2.5 tấn được sản xuất bởi nhiều hãng: Hyundai, Isuzu, Fuso, Thaco, Hino…
- Mỗi hãng có động cơ, khung gầm, hệ thống treo khác nhau, ảnh hưởng đến:
- Độ bền đường dài
- Tiêu hao nhiên liệu
- Chi phí bảo trì
7.4 Hệ thống vận hành & tải trọng tối đa
- Xe 2.5 tấn có thể được thiết kế để:
- Chở đúng 2.5 tấn trọng tải thực tế
- Hoặc có thùng lớn hơn nhưng tải trọng cho phép thấp hơn, tùy tiêu chuẩn luật giao thông.
7.5 Nhu cầu sử dụng khác nhau
- Vận tải ngắn (nội thành) → ưu tiên nhỏ gọn, dễ di chuyển
- Vận tải đường dài → ưu tiên động cơ khỏe, cabin tiện nghi
- Hàng đặc thù → cần thùng đặc biệt như đông lạnh, bạt, chở xe máy
8. Các dạng thùng và Kích thước thùng xe tải
8.1 Thùng bảo ôn (Insulated / Bảo ôn)
- Thùng có lớp cách nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định bên trong.
- Dùng để chở: Sữa, thực phẩm tươi sống, dược phẩm.
- Kích thước tham khảo: 4.2 – 6.2m dài × 1.8 – 2.0m rộng × 1.8 – 2.2m cao.

8.2 Thùng mui bạt
- Thùng kín hai bên được phủ bạt, có thể kéo ra kéo vào linh hoạt
- Dùng để chở: Hàng hóa đa dạng, pallet, vật liệu xây dựng, hàng cần che mưa nắng.
- Kích thước tham khảo: 4.0 – 6.2m dài × 1.8 – 2.0m rộng × 1.8 – 2.2m cao.

8.3 Thùng kín
- Thùng kín 100%, không có hở, bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết và bụi bẩn.
- Dùng để chở: Hàng khô, hàng dễ hư hỏng, đồ điện tử, thực phẩm đóng gói.
- Kích thước tham khảo: 4.0 – 6.2m dài × 1.8 – 2.0m rộng × 1.8 – 2.2m cao.

8.4. Thùng đông lạnh
- Thùng có hệ thống làm lạnh hoặc giữ nhiệt, duy trì nhiệt độ thấp.
- Dùng để chở: Hải sản, thịt, rau củ quả, thực phẩm tươi sống.
- Kích thước tham khảo: 4.0 – 6.0m dài × 1.8 – 2.0m rộng × 1.8 – 2.2m cao.

8.5 Thùng bồn
- Thùng hình trụ, chuyên chở chất lỏng.
- Dùng để chở: Nước, xăng dầu, hóa chất lỏng.
- Dung tích: 2.000 – 10.000 lít, tùy xe.
8.6 Thùng nâng đầu
- Thùng phẳng, không có thành cao, có thể nâng đầu để dỡ hàng.
- Dùng để chở: Máy móc, thiết bị, pallet, vật liệu dài.
- Kích thước tham khảo: 4.0 – 6.2m dài × 2.0m rộng.
8.7 Thùng gắn cẩu
- Thùng tích hợp cẩu, vừa chở vừa nâng hạ hàng nặng.
- Dùng để chở: Máy móc, vật liệu nặng tại công trình.
- Kích thước tham khảo: 4.2 – 6.0m dài × 1.9 – 2.0m rộng.

8.8. Thùng cánh dơi
- Là gì? Thùng hai bên mở ra giống cánh dơi, dễ bốc xếp hàng từ 2 bên.
- Dùng để chở: Hàng xuất khẩu, pallet, hàng hóa cần bốc xếp nhanh.
- Kích thước tham khảo: 4.2 – 6.2m dài × 2.0m rộng × 2.2m cao.
8.9 Thùng lửng
- Thùng có thành thấp, hở trên, dễ chất/dỡ hàng cồng kềnh.
- Dùng để chở: Vật liệu xây dựng, sắt thép, xi măng, hàng cồng kềnh.
- Kích thước tham khảo: 4.0 – 6.2m dài × 1.9 – 2.0m rộng × 0.5 – 0.8 cao
9. Giấy phép cần có để lái xe tải 2.5 tấn
9.1 Giấy phép lái xe (GPLX)
- Bằng lái cần có: B2 (dưới 3.5 tấn) hoặc C (nếu lái xe nặng hơn).
- Xe 2.5 tấn thuộc nhóm dưới 3.5 tấn, nên bằng B2 là đủ.
9.2 Giấy tờ đi kèm bắt buộc
- Đăng ký xe tải (giấy chứng nhận đăng ký xe hợp pháp).
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc.
- Nếu vận chuyển hàng hóa: bảo hiểm hàng hóa (tùy hợp đồng vận chuyển).
- Một số công ty yêu cầu chứng nhận tập huấn an toàn giao thông khi chở hàng nguy hiểm.
10. Nhiên liệu tiêu hao: Dầu, nhớt, nước
10.1 Dầu diesel / xăng (nhiên liệu chính)
- Xe tải 2.5 tấn thường chạy bằng diesel.
- Tiêu hao nhiên liệu phụ thuộc vào: tải trọng, quãng đường, tốc độ, địa hình, điều kiện giao thông.
- Ước lượng trung bình:
- Nội thành: ~8–10 lít/100 km
- Ngoại thành/đường trường: ~6–8 lít/100 km
Ví dụ: Chuyến 200 km đường trường, xe tải 2.5 tấn sẽ tiêu hao khoảng 12–16 lít dầu diesel.
10.2 Dầu nhớt động cơ
- Xe tải sử dụng dầu động cơ diesel loại 15W-40 hoặc 10W-30.
- Tần suất thay thế: ~5.000–10.000 km tùy hãng và điều kiện vận hành.
- Mức tiêu hao trong quá trình chạy: ~0,5–1% tổng dung tích dầu mỗi 1.000 km.
- Ví dụ: Bình dầu 10 lít → mỗi 1.000 km có thể hao 50–100 ml.
10.3 Nước làm mát (coolant)
- Giúp động cơ duy trì nhiệt độ ổn định, tránh quá nhiệt.
- Thường dùng nước làm mát pha dung dịch chống đông (coolant).
- Mức tiêu hao: nhỏ, nếu hệ thống bình thường chỉ cần bổ sung 0,5–1 lít/1.000 km.
- Nếu thấy hao nhiều → kiểm tra rò rỉ, két nước, ống dẫn, nắp két.
10.4 Dầu hộp số & dầu trợ lực lái
- Dầu hộp số: tiêu hao ít nhưng cần kiểm tra định kỳ.
- Dầu trợ lực lái: hao rất ít, chỉ bổ sung khi thấp hơn mức quy định.
11. Quy định chở hàng: Kích thước và Tải trọng
11.1Tải trọng cho phép
- Xe tải 2.5 tấn: tải trọng cho phép chở tối đa = 2.5 tấn (2.500 kg).
- Tổng trọng lượng xe + hàng hóa (GVW – Gross Vehicle Weight) thường ~4.5–5 tấn, bao gồm:
- Trọng lượng bản thân xe: ~2–2.5 tấn
- Hàng hóa: ≤2.5 tấn
Lưu ý: Chở quá tải là vi phạm pháp luật, có thể bị phạt nặng và thu giữ giấy tờ.
11.2 Kích thước thùng xe tối đa cho phép
Theo Thông tư 46/2015/TT-BGTVT và Nghị định 100/2019/NĐ-CP, kích thước xe tải liên quan đến thùng chở hàng như sau:
| Loại kích thước | Xe tải 2.5 tấn điển hình | Ghi chú |
| Chiều dài tổng thể (L) | ≤ 6,5 m | Bao gồm cabin + thùng |
| Chiều rộng tổng thể (W) | ≤ 2,5 m | Quy định đường nội đô & quốc lộ |
| Chiều cao tổng thể (H) | ≤ 3,8 m | Bao gồm thùng, tránh quá chiều cao cầu vượt |
| Chiều dài thùng hàng | 3,0–4,3 m | Tùy loại thùng lửng, kín, bạt, đông lạnh |
| Chiều rộng thùng hàng | 2,1–2,4 m | Hạn chế vượt quá chiều rộng quy định |
| Chiều cao thùng hàng | 1,5–2,2 m | Không gây nguy cơ va chạm cầu, dây điện |
12. Bảo dưỡng định kỳ và quy trình kiểm tra hàng ngày
12.1 Kiểm tra hàng ngày trước khi chạy
- Dầu động cơ, nước làm mát, dầu phanh: đảm bảo đủ mức.
- Lốp xe: áp suất đúng, không nứt.
- Đèn, còi, xi nhan: hoạt động bình thường.
- Phanh, vô-lăng, treo: kiểm tra an toàn.
- Hàng hóa: cố định chắc, thùng xe nguyên vẹn.
12.2 Bảo dưỡng định kỳ
| Khoảng km | Công việc chính |
| 1.000–5.000 | Kiểm tra dầu, nước, lốp, đèn, phanh |
| 10.000 | Thay dầu động cơ, lọc dầu, lọc gió, lọc nhiên liệu |
| 20.000 | Kiểm tra phanh, lái, treo, ắc quy |
| 40.000–50.000 | Thay dầu hộp số, dầu cầu, kiểm tra hệ thống điện |
| 100.000 | Đại tu động cơ, kiểm tra tổng thể khung gầm |
13. Quy định chung: hạn sử dụng, đăng kiểm, lệ phí vận hành
13.1 Hạn sử dụng xe
- Xe tải được phép tham gia giao thông tối đa 20 năm kể từ năm sản xuất (theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP).
- Xe quá tuổi này không được lưu hành đường bộ trừ khi được cơ quan thẩm quyền cấp phép đặc biệt.
13.2 Đăng kiểm
- Xe tải phải đăng kiểm định kỳ theo trọng tải:
- Xe tải ≤ 3.5 tấn: kiểm định lần đầu, sau đó 12 tháng/lần.
- Nội dung kiểm định: an toàn kỹ thuật, khí thải, hệ thống phanh, đèn, lốp, thùng xe.
- Xe không đăng kiểm hoặc đăng kiểm hết hạn → không được phép lưu thông, bị phạt.
13.3 Lệ phí vận hành / thuế, phí
- Phí đăng ký xe mới: theo thông tư của Bộ Tài chính, khoảng 2–12% giá trị xe tùy tỉnh.
- Phí sử dụng đường bộ (thuế đường bộ):
- Xe tải 2.5 tấn (~2.500 kg) thường đóng ~1.2–1.5 triệu đồng/năm.
- Phí bảo trì đường bộ: được thu cùng thuế đường bộ hoặc riêng tùy tỉnh.
- Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự (bảo hiểm TNDS): xe tải bắt buộc, chi phí khoảng 800.000–1.200.000 đ/năm.
14. Danh sách các trạm sửa xe uy tín
Dưới đây là bảng tổng hợp 5 trạm sửa xe uy tín cho xe tải 2.5 tấn tại TP.HCM:
| STT | Tên Garage | Địa chỉ | Số điện thoại | Đánh giá | Ghi chú |
| 1 | Bãi Xe 39 Phú Hữu | 811/39 Đ. Võ Chí Công, P. Phú Hữu, TP. Thủ Đức | +84 937 593 697 | 3.8★ (32 reviews) | Chuyên sửa xe tải & đầu kéo, phù hợp xe 2.5 tấn |
| 2 | Garage Ô Tô Tuấn Phong | 87/2 Đ. Tân Thắng, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú | +84 941 143 000 | 4.9★ (27 reviews) | Uy tín, nên gọi xác nhận xe tải 2.5 tấn |
| 3 | Thanh Phong Auto – Nhà Bè | 1260 Đ. Lê Văn Lương, P. Phước Kiển, H. Nhà Bè | +84 934 797 179 | 4.6★ (155 reviews) | Thích hợp gửi xe qua đêm, bảo dưỡng lớn |
| 4 | Gara Ô Tô Gia Định | 339/10 Đ. Phan Văn Hớn, P. Tân Thới Nhất, Q.12 | +84 978 023 587 | 4.5★ (57 reviews) | Gần khu Tây Bắc TP.HCM, dịch vụ đa dạng |
| 5 | Five Star Auto – Bình Tân | Đ. Vành Đai Trong, Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân | +84 979 799 083 | 4.9★ (129 reviews) | Phù hợp khu vực Bình Tân / hướng miền Tây, dịch vụ khung gầm, treo |
Chọn xe tải 2.5 tấn là giải pháp thông minh cho mọi nhu cầu vận chuyển.Vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo an toàn hàng hóa và thời gian giao hàng.Nhanh chóng, linh hoạt và hiệu quả, đây là lựa chọn hoàn hảo cho bạn!

