APP ƯỚC TÍNH GIÁ CƯỚC
Giá cước gần đây của bạn
Chi tiết giá cước
Báo giá & tư vấn vận chuyển
GỦI YÊU CẦU ĐẾN KINH DOANH BÁO GIÁ NÀY
Thông tin sẵn sàng 🎉
Thông tin và giá cước đơn hàng này được chuyên viên chúng tôi tiếp nhận khi bạn nhấp "đặt đơn". Giá thực tế sẽ được xác nhận dựa trên thông tin đơn này.
Góp ý & đề xuất
Việc thuê xe tải 2 tấn là lựa chọn tối ưu cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng vừa và nhỏ tại các thành phố lớn. Loại xe này có kích thước linh hoạt, dễ dàng di chuyển và vào hẻm nhỏ mà xe tải lớn khó tiếp cận. Với tải trọng 2 tấn, nó đủ sức chuyên chở đa dạng mặt hàng từ đồ gia dụng, vật liệu xây dựng nhẹ, đến hàng hóa thương mại.Lợi ích chính là tiết kiệm chi phí so với việc thuê xe tải lớn hơn không cần thiết, đồng thời đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và an toàn cho hàng hóa của bạn. Đây là giải pháp kinh tế và hiệu quả cho mọi doanh nghiệp và cá nhân.
1.Giá cước chở hàng
1.1.Giá cước chở hàng theo km
Cước phí vận chuyển xe tải 2 tấn được tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, trong đó khoảng cách vận chuyển (số km) là yếu tố quyết định chính.
Để đảm bảo tính minh bạch và cạnh tranh, các đơn vị vận tải hiện nay thường áp dụng mức giá mở cửa cố định và giá cước lũy tiến theo từng khung km, giúp khách hàng dễ dàng dự tính tổng chi phí.
- Giá mở cửa (cho 1–2 km đầu): 250.000 – 350.000 VNĐ/chuyến
- Giá cước cơ bản (từ km thứ 3 trở đi): 15.000 – 22.000 VNĐ/km — tùy tuyến đường và loại hàng
- Giá cước lũy tiến (khi quãng đường vượt > 50 km): Đơn giá/km giảm 5–10% để ưu đãi cho vận chuyển đường dài
- Phụ phí bổ sung: Phí cầu đường, phà, bốc xếp, lưu xe nếu có — thường tính riêng và sẽ báo trước
- Chính sách ưu đãi: Giảm 5–10% cho khách hàng ký hợp đồng thường xuyên hoặc có chiều về ghép hàng
1.2.Giá cước chở hàng từ Tp. HCM đi 10 tỉnh lớn
Bảng dưới đây là ước tính giá cước trọn gói cho xe tải $2$ tấn (nguyên chuyến) từ TP.HCM đi 10 tỉnh/thành phố lớn, bao gồm phí cầu đường và chi phí tài xế:
| Tỉnh/Thành phố | Khoảng cách ước tính (km) | Giá cước trọn gói tham khảo (VNĐ/Chuyến) |
| Đà Nẵng | 850 km | 13.500.000 – 14.000.000 |
| Hà Nội | 1.700 km | 15.000.000 – 17.000.000 |
| Cần Thơ | 170 km | 2.000.000 – 3.000.000 |
| Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) | 350 km | 5.200.000 – 6.000.000 |
| Nha Trang (Khánh Hòa) | 450 km | 5.000.000 – 6.500.000 |
| Quy Nhơn (Bình Định) | 650 km | 5.500.000 – 7.000.000 |
| Huế | 950 km | 7.500.000 – 9.500.000 |
| Thanh Hóa | 1.350 km | 9.000.000 – 13.000.000 |
| Hải Phòng | 1.750 km | 15.000.000 – 18.500.000 |
| Vinh (Nghệ An) | 1.250 km | 8.000.000 – 12.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên là giá tham khảo cho thuê nguyên chuyến xe 2 tấn. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, nhu cầu bốc xếp, và loại thùng xe (kín/mui bạt).
2.Giá thuê: Tự lái, theo chuyến, theo tháng, dài hạn
2.1.Giá thuê xe tải tự lái
Đây là hình thức phù hợp cho các doanh nghiệp có đội ngũ lái xe nội bộ hoặc cá nhân muốn chủ động hoàn toàn về lịch trình và tài xế.
- Đặc điểm: Chỉ nhận phương tiện, tự chịu trách nhiệm về xăng dầu, phí cầu đường, và vận hành.
- Ưu điểm:
- Chủ động: Hoàn toàn chủ động về thời gian, lộ trình và tài xế.
- Tiết kiệm: Loại bỏ chi phí nhân công (tài xế).
| Loại xe | Giá thuê ngày | Giá thuê tháng | Giá thuê năm |
| Xe tải 2 tấn | 1.200.000 | 12.500.000 | 137.000.000 – 140.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, loại hàng hóa và chính sách của từng đơn vị vận tải.)
2.2.Giá thuê xe tải theo chuyến
- Mô hình: Hình thức phổ biến nhất cho tuyến đường dài. Giá cước là trọn gói cho toàn bộ quá trình vận chuyển (bao gồm tài xế, nhiên liệu, phí cầu đường).
- Giá thuê: Đã được ước tính và cố định dựa trên khoảng cách và loại hàng. Giúp khách hàng dễ dàng dự trù ngân sách mà không lo phát sinh phí ẩn.
| Địa điểm | Trọng lượng thực | Giá đi ghép(Vnd/kg) | Giá bao xe (Vnd/chuyến) |
| HCM – Hà Nội | 1,1 tấn – 2, 5 tấn | 1,800 | 15,000,000 |
| HCM – Đà Nẵng | 1,1 tấn – 2, 5 tấn | 1,300 | 10,000,000 |
3.Các mặt hàng được và không được vận chuyển
3.1 Các mặt hàng được phép vận chuyển thông thường
Chúng tôi chấp nhận vận chuyển rộng rãi các mặt hàng có nguồn gốc hợp pháp, không nằm trong danh mục cấm, và được đóng gói an toàn.
- Hàng tiêu dùng: Quần áo, giày dép, mỹ phẩm, đồ gia dụng, thực phẩm khô (đã đóng gói).
- Hàng công nghiệp: Thiết bị máy móc, phụ tùng, linh kiện điện tử, sắt thép, vật tư xây dựng (đã tháo rời).
- Nông sản: Hạt điều, cà phê, tiêu, nông sản khô, rau củ (có giấy kiểm dịch nếu cần).
- Văn phòng/Chuyển nhà: Hồ sơ, tài liệu, bàn ghế, đồ nội thất.
| Nhóm hàng | Yêu cầu đóng gói tối thiểu | Ghi chú về Vận chuyển |
| Hàng dễ vỡ | Pallet, kiện gỗ, lót đệm chống sốc, dán nhãn “Hàng dễ vỡ” | Bắt buộc mua bảo hiểm để đảm bảo quyền lợi. |
| Hàng máy móc | Đóng kiện, sử dụng bạt che chắn chống nước/bụi bẩn. | Cần khai báo chính xác trọng lượng và kích thước. |
3.2 Các mặt hàng tuyệt đối cấm vận chuyển
Đây là các mặt hàng vi phạm pháp luật hoặc tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ, gây nguy hiểm cao cho phương tiện, tài xế và cộng đồng. Chúng tôi nghiêm cấm vận chuyển các mặt hàng này.
- Vũ khí & Chất nổ: Súng, đạn, thuốc nổ, vật liệu nổ, pháo các loại.
- Ma túy & Chất kích thích: Các chất gây nghiện, chất hướng thần và tiền chất.
- Hàng cấm theo pháp luật: Động vật hoang dã, các loại văn hóa phẩm đồi trụy.
| Nhóm hàng cấm | Hậu quả pháp lý nếu vi phạm | Trách nhiệm xử lý |
| Hàng cấm | Truy cứu trách nhiệm hình sự và tịch thu hàng hóa/phương tiện. | Chủ hàng chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật. |

3.3 Các mặt hàng hạn chế vận chuyển (Yêu cầu Giấy phép)
Đây là các mặt hàng có điều kiện đặc biệt, chỉ được vận chuyển khi có đủ giấy tờ hợp pháp và phải dùng loại xe chuyên dụng.
- Hóa chất: Chất dễ cháy, chất độc, chất ăn mòn. Yêu cầu: Giấy phép vận chuyển hóa chất, xe chuyên dụng (như xe bồn, xe có bình chữa cháy).
- Hàng tươi sống/Đông lạnh: Thịt, hải sản, vắc-xin. Yêu cầu: Giấy kiểm dịch động thực vật, xe thùng lạnh hoặc bảo ôn.
Khuyến nghị: Nếu hàng của bạn nằm trong nhóm hạn chế, vui lòng thông báo chi tiết để đơn vị vận tải sắp xếp xe chuyên dùng và chuẩn bị đầy đủ chứng từ pháp lý trước khi xe khởi hành.
4. Phân loại xe 2 tấn theo mục đích sử dụng
4.1 Xe tải chở hàng thông thường
- Thường là các loại xe thùng kín, thùng mui bạt, hoặc thùng lửng.
- Chuyên dùng để vận chuyển các loại hàng hóa khô, hàng tiêu dùng, nông sản, vật liệu xây dựng nhẹ, hoặc đồ đạc gia đình.

4.2.Xe tải chở hóa chất (Xe Bồn/Thùng Chuyên Dụng)
- Xe được thiết kế đặc biệt với bồn chứa chuyên dụng, làm từ vật liệu chống ăn mòn.
- Dùng để vận chuyển các loại chất lỏng, hóa chất, hoặc nhiên liệu (tuy nhiên, với tải trọng 2 tấn thì thường dùng cho hóa chất lỏng hoặc các chất có khối lượng riêng thấp)

4.3.Xe tải chở máy móc (Thùng Lửng/Sàn)
- Xe thùng lửng hoặc có sàn thấp, hoặc được trang bị thêm cẩu tự hành mini (xe cẩu 2 tấn) phía sau cabin.
- Dùng để vận chuyển các loại máy móc, thiết bị, linh kiện công nghiệp, hoặc vật tư xây dựng có kích thước và trọng lượng vừa phải.

4.4.Xe tải cứu hộ (Xe Cẩu Kéo)
- Là loại xe chuyên dùng, được trang bị hệ thống nâng/kéo (tời, sàn trượt, hoặc càng kéo).
- Chủ yếu dùng để kéo, chở các xe ô tô, xe máy bị hỏng hóc hoặc tai nạn trong khu vực nội thành.
5. Thông số trọng lượng: Tổng trọng lượng, Tự trọng, Tải trọng
5.1 Tải Trọng (Trọng tải)
- Định nghĩa: Là khối lượng thực tế của chiếc xe khi không có người, hàng hóa, nhưng có đủ nhiên liệu, dầu bôi trơn và các thiết bị tiêu chuẩn kèm theo.
- Xe tải 2 tấn: Tự trọng thường dao động trong khoảng 2.500 kg đến 3.500kg (tùy thuộc vào nhà sản xuất, kích thước thùng, và loại thùng (thùng kín, thùng mui bạt, thùng đông lạnh, v.v.)).
| Hãng xe | Mẫu xe tiêu biểu | Dải Tải trọng Cho phép Chở (Kg) | Tải trọng phổ biến nhất | Ghi chú |
| Isuzu | QKR-Series (QKR77HE4, QKR230, QKR270) | 1.990 kg- 2.800 kg | 1.990 kg | Tải trọng 1.99 tấn rất phổ biến để đảm bảo Tổng trọng lượng dưới 5tấn. |
| Hyundai | Mighty N250/N250SL | 1.900 kg – 2.450kg | 2.400 kg | Xe N250SL (thùng dài) có tải trọng cao hơn, thường được điều chỉnh lên tới 2.45 tấn. |
| Thaco | Thaco Kia K250 | 1.490 kg – 2.490 kg | 2.490 kg | Kia K250 có nhiều phiên bản tải trọng để khách hàng lựa chọn tùy theo nhu cầu vận tải. |
5.2 Tự trọng
- Định nghĩa: Là khối lượng hàng hóa tối đa mà chiếc xe được phép chở theo quy định của Cục Đăng kiểm Việt Nam. Đây là con số quan trọng nhất để xác định xe có bị quá tải hay không.
- Xe tải 2 tấn: Tải trọng cho phép chở thực tế của dòng xe này thường là:
- Khoảng 1.9 tấn đến 2.2 tấn (ví dụ: 1.99 tấn, 2.15 tấn, v.v.).
| Hãng xe | Mẫu xe tiêu biểu | Loại thùng (Ví dụ) | Dải Tự trọng tham khảo (Kg) | Ghi chú |
| Hyundai | Mighty N250/N250SL | Thùng Kín/Mui Bạt | 2.350 kg – 2.500kg | Các mẫu xe được đóng thùng dài hơn (SL) thường có tự trọng cao hơn. |
| Isuzu | QKR (Ví dụ QKR77HE4) | Thùng Mui Bạt/Kín | 2.300kg – 2.550 kg | Phổ biến với tải trọng cho phép chở 1.99 tấn đến 2.49 tấn. |
| Thaco | Kia K250 | Thùng Mui Bạt/Kín | 1.900 kg – 2.100kg | Là dòng xe tải nhẹ phổ biến của Thaco. Con số có thể khác nếu là thùng chuyên dụng (đông lạnh). |
5.3 Tổng trọng lượng
- Định nghĩa: Là tổng khối lượng tối đa của xe khi xe hoạt động, bao gồm Tự trọng của xe, Tải trọng hàng hóa cho phép, và Trọng lượng của người ngồi trên xe (thường được tính theo số người quy định trong cabin, ví dụ 3 người x 65 kg/người).
- Công thức tính chung: GVW = Tự Trọng + Tải Trọng Cho Phép + Trọng Lượng Người Lái/Phụ
- Xe tải 2 tấn: Tổng trọng lượng cho phép của các dòng xe 2 tấn thường nằm trong khoảng 4.500 kg đến 5.500 kg (tùy thuộc vào từng mẫu xe cụ thể).
| Hãng xe | Mẫu xe tiêu biểu | Loại thùng tiêu chuẩn | Tổng trọng lượng cho phép (Kg) | Ghi chú |
| Hyundai | Mighty N250/N250SL | Thùng Kín/Mui Bạt | 4.995 kg | Tổng trọng lượng này giúp xe tối ưu hóa tải trọng (tới 2.495 kg với N250SL thùng lửng) mà vẫn giữ dưới ngưỡng 5 tấn. |
| Isuzu | QKR-Series (QKR77HE4, QKR270) | Thùng Kín/Mui Bạt | 4.990 kg – 5.500 kg | Các phiên bản hạ tải để vào phố thường có tổng trọng lượng là 4.990 kg. Một số phiên bản tải trọng cao hơn có thể là 5.500 kg. |
| Thaco | Kia K250 | Thùng Lửng/Mui Bạt | 4.725 kg – 4.995 kg | Tổng trọng lượng thay đổi tùy theo tải trọng đăng ký (1.49 tấn hay 2.49 tấn) và loại thùng. |
6.Các hãng xe tải phổ biến hiện nay
6.1 Hãng xe trong nước và liên doanh
| Hãng xe | Xuất xứ / Liên doanh | Mẫu nổi bật |
| Thaco (Trường Hải) | Việt Nam – liên doanh KIA, Foton | Thaco Frontier K250, K3000S |
| Hyundai Thành Công | Hàn Quốc – Việt Nam | Hyundai New Mighty EX8, HD99 |
| VEAM Motor | Việt Nam | VEAM VT200, VT252 |
| Vinamotor (Dongfeng) | Việt Nam – Trung Quốc | Cabstar, Dongfeng 2T4 |
6.2 Hãng xe nhập khẩu, thương hiệu quốc tế
| Hãng xe | Quốc gia | Dòng xe nổi bật |
| Isuzu | Nhật Bản | Isuzu QKR77FE4, QKR230 |
| Hino | Nhật Bản | Hino 300 Series (XZU342L) |
| Mitsubishi Fuso | Nhật – Đức | Canter 4.99, Canter 6.5 |
| Jac / Foton / Howo | Trung Quốc | Jac N200, Howo 2T4 |
7. Vì Sao Có Nhiều Loại Xe Tải 2 Tấn?
7.1. Phù hợp với nhu cầu vận chuyển đô thị
Xe tải 2 tấn có kích thước vừa phải, dễ di chuyển trong nội thành, chở được hàng hóa đa dạng mà không bị cấm giờ gắt gao như xe tải lớn.
7.2. Phù hợp với quy định giao thông
Các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường chỉ cho phép xe dưới 2.5 tấn vào trung tâm. Vì vậy, xe tải 2 tấn là giải pháp linh hoạt nhất.
7.3. Đa dạng cấu hình thùng
Thùng kín, thùng mui bạt, thùng đông lạnh,… đáp ứng nhiều ngành nghề: thực phẩm, vận chuyển hàng online, thiết bị điện tử,…
7.4. Cạnh tranh giữa các hãng
Thị trường sôi động khiến các hãng liên tục tung ra mẫu xe mới — thiết kế đẹp, tiết kiệm nhiên liệu, giá cạnh tranh.
7.5. Hiệu quả kinh tế cao
Chi phí mua xe 2 tấn chỉ từ 400 – 700 triệu, dễ thu hồi vốn, chi phí bảo dưỡng thấp — phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ hoặc hộ kinh doanh.
8. Các dạng thùng và Kích thước thùng xe tải
8.1. Các Dạng Thùng Cơ Bản
| Loại Thùng | Đặc điểm cấu tạo | Mục đích sử dụng | Kích thước phổ biến của xe 2 tấn (Dài x Rộng x Cao) (m) |
| Thùng Lửng | Chỉ có sàn và thành bửng thấp (khoảng 40 cm), không có mui che. | Chở vật liệu xây dựng (gạch, đá, cát), sắt thép, hoặc các loại hàng hóa cồng kềnh dễ bốc dỡ bằng cẩu. | 3.5 m – 4.3 m x 1.7m x 0.4 m |
| Thùng Mui Bạt | Kết hợp giữa thùng lửng và khung kèo, có thể phủ bạt phía trên. | Chở hàng hóa thông thường (hàng khô, nông sản, hàng tiêu dùng) cần thông thoáng và dễ dàng bốc dỡ từ trên xuống/hai bên. | 3.5 m – 4.5 m x 1.7 m x (1.6 m – 1.9 m) |
| Thùng Kín | Thùng dạng hộp kín hoàn toàn, thường mở cửa sau và có thể có cửa hông. | Chở hàng hóa có giá trị, cần bảo vệ tuyệt đối khỏi thời tiết, bụi bẩn và mất cắp (đồ điện tử, chuyển phát nhanh). | 3.5 m – 4.4 m x 1.7 m x 1.7m |
| Thùng Bảo Ôn | Thùng kín có lớp cách nhiệt (Polyurethane) nhưng không có máy lạnh. | Chở hàng hóa ít bị ảnh hưởng nhiệt độ hoặc đã được làm mát sơ bộ (thực phẩm đóng gói, rau củ quả đi cự ly ngắn). | 3.4 m – 4.2 m x 1.7 m x 1.6 m |
| Thùng Đông Lạnh | Thùng kín có lớp cách nhiệt dày và trang bị hệ thống làm lạnh (thường là máy lạnh độc lập). | Chở hàng đông lạnh (thịt, cá), thực phẩm tươi sống, hoặc vắc-xin, thuốc men cần nhiệt độ thấp. | 3.4 m – 4.2m x 1.7 m x 1.5 m |

8.2 Các Dạng Thùng Chuyên Dụng (Đặc biệt)
| Loại Thùng | Đặc điểm cấu tạo | Mục đích sử dụng | Kích thước (Thùng/Bồn) |
| Thùng Cánh Dơi | Thùng kín với các cửa hông có thể mở lật lên trên giống cánh dơi (thường có trợ lực thủy lực). | Phục vụ bán hàng lưu động, trưng bày sản phẩm, hoặc làm sân khấu nhỏ (xe quảng cáo). | Kích thước lòng thùng tương tự thùng kín: ≈ 4.3 m x 1.6 m x 1.6 m |
| Thùng Lửng Gắn Cẩu | Thùng lửng được gia cố và lắp đặt cần cẩu (thường là cẩu 2 tấn – 3 tấn phía sau cabin. | Tự bốc dỡ máy móc, thiết bị, cây cảnh, vật tư xây dựng mà không cần thuê cẩu ngoài. | Chiều dài thùng lửng bị rút ngắn: ≈ 3.5 m – 4.0 m |
| Xe Bồn (Xitec) | Thay thế thùng hàng bằng bồn chứa chuyên dụng, làm từ thép hoặc inox. | Chở chất lỏng (xăng dầu, nước sạch, hóa chất, sữa tươi) hoặc chất bột (xi măng rời). | Kích thước không áp dụng, tính theo thể tích bồn (ví dụ: 2.000 lít – 4.000 lít cho xe 2 tấn). |
| Thùng/Sàn Nâng Đầu | Thùng có cơ cấu nâng hạ sàn xe phía sau cabin hoặc có hệ thống sàn trượt/tời kéo phía sau. | Chuyên dùng cho xe cứu hộ (chở xe ô tô/xe máy hỏng) hoặc vận chuyển máy móc, thiết bị. | Chiều dài sàn cứu hộ ≈ 4.0 m – 4.5 m |
Lưu ý: Kích thước là tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất (Isuzu, Hyundai, Thaco…) và yêu cầu của khách hàng khi đóng thùng.

9. Giấy phép cần có để lái xe tải 2 tấn
9.1. Giấy phép lái xe
- Xe tải 2 tấn thường thuộc khối lượng toàn bộ ≤ 3,5 tấn, nên bằng B2 là đủ.
- Nếu xe nặng hơn 3,5 tấn, cần bằng C hoặc tương ứng.
9.2. Giấy tờ đi kèm bắt buộc
- Giấy đăng ký xe (cà vẹt).
- Giấy phép lái xe phù hợp loại xe.
- Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật & môi trường.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
- Nếu kinh doanh vận tải: Giấy phép vận tải hoặc giấy tờ chuyên ngành.
10. Nhiên liệu tiêu hao: Dầu, nhớt, nước
10.1. Dầu diesel / xăng
- Là nhiên liệu chính cho động cơ.
- Nên kiểm tra mức nhiên liệu trước mỗi chuyến đi để tránh hết giữa đường.
10.2. Nhớt (dầu máy)
- Giúp bôi trơn động cơ, giảm mài mòn và tăng tuổi thọ xe.
- Thường kiểm tra định kỳ 5.000–10.000 km hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
10.3. Nước làm mát
- Ngăn động cơ quá nhiệt, bảo vệ hệ thống làm mát.
- Kiểm tra mức nước làm mát hàng tuần, đặc biệt trước những chuyến đi dài.
11. Quy định chở hàng: Kích thước và Tải trọng
11.1 Về Tải Trọng (Mức “Quá Tải Nhẹ” Cho Phép)
Trên thực tế, xe tải 2 tấn của bạn chỉ được phép chở tối đa khoảng 2.200 kg hàng hóa để tránh bị phạt.
- Tải Trọng Ghi Trên Đăng Kiểm (Ptk): Ví dụ: 2.000 kg.
- Mức Vượt Tải Cho Phép (Thực Tế):Dưới 10% của Ptk.
- 2.000 kg + (2.000 kg x 10\%) = 2.200kg.
- Thực Tế Kiểm Soát: Trạm cân sẽ tính khối lượng hàng hóa thực tế bạn chở. Nếu khối lượng hàng hóa vượt quá 2.200 kg (tức là quá tải trên 10%), bạn sẽ bị phạt hành chính.
Thực tế: Mức quá tải từ 10% đến 20% có thể bị phạt 2.000.000 – 3.000.000 VNĐ (đối với cá nhân), và còn tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe.
11.2.Về Kích Thước Hàng Hóa (Lỗi “Lòi” Thường Gặp)
Chiều Cao (Lỗi Phổ Biến Nhất)
Đây là lỗi thực tế hay gặp nhất, nhất là với xe tải thùng mui bạt (thùng hở):
- Quy định cứng: Chiều cao hàng hóa tối đa (tính từ mặt đường) là 2,8 mét.
- Cách kiểm tra thực tế: Xe tải 2 tấn thường có chiều cao sàn xe khoảng 1m – 1.2m.
- Nếu chiều cao sàn xe là 1.2m, hàng hóa chỉ được phép cao thêm 1.6m (tính từ sàn thùng xe) để không vượt quá 2.8m.
- Nhiều tài xế chất hàng qua nóc/mui bạt mà không đo, dễ dàng vượt quá 2.8m và bị lập biên bản.
Chiều Rộng và Chiều Dài (Lỗi “Lòi Ra” Thùng)
- Chiều Rộng (Nguy hiểm): Tuyệt đối KHÔNG để hàng hóa vượt quá mép thùng xe về chiều ngang. Đây là lỗi vi phạm về quá khổ giới hạn và gây nguy hiểm khi giao thông.
- Chiều Dài (Hạn chế): Chỉ được phép nhô ra khỏi thành thùng xe (về phía sau) một khoảng nhất định, nhưng phải đảm bảo tổng chiều dài sau khi xếp hàng không lớn hơn 1,1 lần chiều dài xe (hoặc tối đa 20m).
12. Bảo dưỡng định kỳ và quy trình kiểm tra hàng ngày
12.1 Bảo Dưỡng Định Kỳ (Theo Lịch KM)
- 5.000 km (Cấp Nhỏ): Tập trung Thay dầu động cơ và lọc dầu. Kiểm tra/bổ sung các loại chất lỏng (nước làm mát, dầu phanh).
- 10.000 km (Cấp Trung Bình): Thay dầu, lọc dầu. Kiểm tra/Vệ sinh Lọc gió động cơ và kiểm tra má phanh.
- 40.000 km (Cấp Lớn): Thay dầu, lọc dầu. Thay Dầu hộp số, Dầu cầu, Lọc nhiên liệu, và dung dịch làm mát. Kiểm tra toàn diện hệ thống lái, treo.
Thực tế: Luôn tuân thủ sổ tay hướng dẫn của hãng xe (Hyundai, Isuzu, Hino) để có lịch chính xác nhất.
12.2 Kiểm Tra Hàng Ngày (Trước Khi Khởi Hành)
Quy trình nhanh Kiểm tra vòng quanh xe:
- Lốp xe: Kiểm tra áp suất bằng mắt, không nứt, không dính đinh. Đảm bảo bu-lông chặt.
- Chất lỏng: Kiểm tra mức dầu động cơ, nước làm mát, dầu phanh; đảm bảo không rò rỉ dưới gầm xe.
- Đèn: Kiểm tra đầy đủ Đèn pha, xi-nhan, đèn phanh hoạt động tốt.
- Cabin: Thử Phanh chân và Phanh tay (cảm thấy chắc chắn). Đảm bảo đồng hồ táp-lô không báo lỗi sau khi khởi động.
- Hàng hóa: Kiểm tra lại chằng buộc và chốt thùng xe đã an toàn chưa.
13. Quy định chung: hạn sử dụng, đăng kiểm, lệ phí vận hành
13.1. Hạn Sử Dụng (Niên hạn sử dụng)
- Xe Tải: Xe tải (ô tô tải) có niên hạn sử dụng là 25 năm kể từ năm sản xuất.
- Thực tế: Xe tải 2 tấn của bạn phải bị loại bỏ và không được phép tham gia giao thông sau 25 năm.
- Quy định bổ sung: Xe tải chuyển đổi công năng (từ xe con/xe khách) sẽ có niên hạn là 20 năm (không áp dụng cho xe tải nguyên bản 2 tấn).
13.2. Đăng Kiểm (Kiểm định an toàn kỹ thuật)
- Chu kỳ Lần Đầu (Mới):
- Xe sản xuất dưới 7 năm: Chu kỳ đăng kiểm đầu tiên là 24 tháng.
- Chu kỳ Tiếp Theo:
- Xe sản xuất dưới 7 năm: Chu kỳ đăng kiểm định kỳ là 12 tháng.
- Xe sản xuất từ 7 đến 20 năm: Chu kỳ đăng kiểm định kỳ là 06 tháng.
- Xe sản xuất trên 20 năm: Chu kỳ đăng kiểm định kỳ là 03 tháng.
- Lưu ý: Xe phải được kiểm tra và cấp Giấy chứng nhận/Tem kiểm định tại các Trung tâm Đăng kiểm.
13.3. Lệ Phí Vận Hành Bắt Buộc
- Phí Đường Bộ (Phí Bảo trì Đường bộ): Là lệ phí bắt buộc đóng theo chu kỳ đăng kiểm (6 tháng hoặc 12 tháng).
- Mức phí này được tính theo Tải trọng cho phép của xe. Xe 2 tấn nằm trong nhóm có mức phí thấp.
- Bảo Hiểm Trách Nhiệm Dân Sự (TNDS): Bắt buộc phải mua hàng năm.
- Mức phí dựa trên tải trọng. Phải luôn mang theo Giấy chứng nhận Bảo hiểm khi lưu thông.
- Lệ Phí Cấp Đăng Kiểm: Chi phí nộp tại Trung tâm Đăng kiểm khi thực hiện kiểm định.
14. Danh sách các trạm sửa xe uy tín
Các gara dưới đây có kinh nghiệm sửa chữa và bảo trì các dòng xe tải, bao gồm cả xe 2 tấn:
- Gara ô tô Hiếu Thảo (Rating: 4.8/5.0)
- Địa chỉ: 11/19 QL1A, An Bình, Dĩ An, Bình Dương.
- Khoảng cách: Khoảng 10,6 km.
- Liên hệ: +84 765 304 176
- Đặc điểm: Hoạt động cả ngày, chuyên sửa xe lưu động và có dịch vụ sửa chữa tổng quát.
- GARAGE Ô TÔ – KAMAZ TRADE (Sửa, bảo trì, bảo dưỡng các loại xe tải, xe khách) (Rating: 4.8/5.0)
- Địa chỉ: Đ. Tân Vạn – Mỹ Phước, Tân Vân, Dĩ An, Bình Dương.
- Khoảng cách: Khoảng 15,8 km.
- Liên hệ: +84 984 081 829
- Đặc điểm: Chuyên nghiệp trong bảo trì, bảo dưỡng các dòng xe tải nặng và xe khách.
- Garage sửa chữa ô tô Tải Trường Sơn Quận 12 (Rating: 4.3/5.0)
- Địa chỉ: 551/110 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
- Khoảng cách: Khoảng 5,6 km.
- Liên hệ: +84 914 498 416
- Đặc điểm: Chuyên sửa chữa ô tô tải trong khu vực phía Bắc TP.HCM.
- Garage Anh Tài sửa chữa xe cơ giới (Rating: 5.0/5.0)
- Địa chỉ: 59/34/12 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh.
- Khoảng cách: Khoảng 5,5 km.
- Liên hệ: +84 983 995 927
Vậy nên, việc lựa chọn xe tải 2 tấn không chỉ là giải pháp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả tối đa cho mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa nội thành và các tuyến đường nhỏ.

