APP ƯỚC TÍNH GIÁ CƯỚC
Giá cước gần đây của bạn
Chi tiết giá cước
Báo giá & tư vấn vận chuyển
GỦI YÊU CẦU ĐẾN KINH DOANH BÁO GIÁ NÀY
Thông tin sẵn sàng 🎉
Thông tin và giá cước đơn hàng này được chuyên viên chúng tôi tiếp nhận khi bạn nhấp "đặt đơn". Giá thực tế sẽ được xác nhận dựa trên thông tin đơn này.
Góp ý & đề xuất
Việc thuê xe tải 3.5 tấn chở hàng mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và cá nhân. Loại xe tải này có khối lượng chở vừa phải, phù hợp với hầu hết các nhu cầu vận chuyển từ hàng hóa công nghiệp đến đồ nội thất. Thuê xe giúp tiết kiệm chi phí, tránh phải bỏ ra số tiền lớn để mua xe. Đồng thời, xe tải 3.5 tấn linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong nội thành và quản lý thời gian giao hàng hiệu quả. Đây là giải pháp an toàn, tiện lợi và kinh tế cho mọi nhu cầu vận tải.
1.Giá cước chở hàng
1.1.Giá cước chở hàng theo km
Bạn đang cần chở hàng từ TP.HCM đi các tỉnh mà chưa biết giá cước vận tải theo km là bao nhiêu?
Dưới đây là bảng giá chi tiết và những thông tin hữu ích giúp bạn ước tính chi phí vận chuyển hàng hóa bằng xe tải 3.5 tấn một cách dễ dàng, minh bạch và tiết kiệm nhất.
| Quãng Đường | Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ/km) | Ghi Chú |
| 0 – 10 km | ~13.336 VNĐ/km | Thường có chi phí “mở cửa” (giá lăn bánh) ban đầu. |
| 10 – 20 km | ~11.092 VNĐ/km | Giá bắt đầu giảm khi quãng đường dài ra. |
| Giá Lăn Bánh | 500.000 |
1.2 Giá cước chở hàng từ Tp. HCM đi 10 tỉnh lớn
Trong vận chuyển liên tỉnh, các công ty thường báo giá trọn chuyến (bao gồm cả phí nhiên liệu, lương tài xế, hao mòn xe) thay vì chỉ tính đơn giá/km.
Dưới đây là dự toán giá cước trọn chuyến cho xe tải 3.5 tấn từ TP.HCM đi 10 tỉnh/thành lớn:
| STT | Tỉnh/Thành Phố | Khoảng Cách Ước Tính (km) | Giá Trọn Chuyến Tham Khảo (VNĐ) |
| 1 | Đồng Nai (Biên Hòa) | ~ 30 km | 1.000.000 – 1.500.000 |
| 2 | Bình Dương (TDM) | ~ 40 km | 1.000.000 – 1.500.000 |
| 3 | Bà Rịa – Vũng Tàu | ~ 95 km | 1.800.000 – 2.500.000 |
| 4 | Cần Thơ | ~ 170 km | 2.500.000 – 3.000.000 |
| 5 | Đắk Lắk (Buôn Ma Thuột) | ~ 350 km | 6.500.000 – 7.000.000 |
| 6 | Nha Trang (Khánh Hòa) | ~ 430 km | 7.000.000 – 8.500.000 |
| 7 | Quy Nhơn (Bình Định) | ~ 650 km | 10.000.000 – 12.000.000 |
| 8 | Đà Nẵng | ~ 850 km | 14.500.000 – 15.500.000 |
| 9 | Hà Nội | ~ 1700 km | 17.500.000 – 18.500.000 |
| 10 | Hải Phòng | ~ 1800 km | 18.500.000 – 20.000.000 |
Lưu ý quan trọng:
- Giá trên chỉ áp dụng cho thuê bao xe nguyên chuyến. Nếu bạn chọn hình thức Hàng Ghép, giá cước sẽ rẻ hơn rất nhiều (tính theo kg hoặc mét khối).
- Giá cước chưa bao gồm VAT (10%), phí bốc xếp hàng hóa, phí cầu đường (nếu có) và phí lưu đêm (nếu cần).

2. Giá thuê: Tự lái, theo chuyến, theo tháng, dài hạn
2.1Thuê Xe Tự Lái (Không kèm tài xế)
Hình thức này phù hợp với các công ty có tài xế riêng hoặc cá nhân muốn kiểm soát hoàn toàn việc vận hành xe.
- Phù hợp với: Doanh nghiệp có nhu cầu vận tải hàng hóa thường xuyên trong nội bộ.
- Ưu điểm: Chủ động về lịch trình, tiết kiệm chi phí nhân công của nhà xe.
- Giá thuê tham khảo (Chưa bao gồm nhiên liệu):
| Loại xe | Giá thuê ngày | Giá thuê tháng | Giá thuê năm |
| Xe tải 3.5 tấn | 1.500.000 | 14.000.000 | 158.000.000 |
2.2 Thuê Xe Theo Chuyến (Kèm tài xế – Trọn gói)
Đây là lựa chọn tốt nhất cho các nhu cầu vận chuyển hàng hóa một lần hoặc không định kỳ (vãng lai), bao gồm cả tuyến ngắn và tuyến liên tỉnh dài.
- Phù hợp với: Khách hàng lẻ, chuyển nhà, hoặc vận chuyển vật tư công trình theo từng đợt.
- Ưu điểm: Khách hàng trả giá cước cố định, không phải lo lắng về nhiên liệu, lương tài xế, phí cầu đường (tùy thỏa thuận).
| Loại xe | Giá thuê ngày | Giá thuê tháng | Giá thuê năm |
| Xe tải 3.5 tấn | 2.000.000 | 24.000.000 | 434,000,000 |
3.Các mặt hàng được và không được vận chuyển
Việc vận chuyển hàng hóa phải tuân thủ nghiêm ngặt theo quy định pháp luật và quy tắc an toàn vận tải.
✅ Hàng Hóa ĐƯỢC PHÉP Vận Chuyển
| Nhóm Hàng | Ví Dụ Điển Hình |
| Hàng Tiêu Dùng | Quần áo, giày dép, văn phòng phẩm, đồ gia dụng, mỹ phẩm đóng gói. |
| Công Nghiệp & Xây Dựng | Nguyên vật liệu sản xuất (vải, hạt nhựa), sắt thép, xi măng, máy móc công nghiệp nhẹ. |
| Nông Sản & Thực Phẩm | Rau củ quả tươi, thực phẩm khô, thực phẩm chế biến (Yêu cầu xe lạnh/thùng kín). |
| Dọn Nhà/Văn Phòng | Đồ dùng cá nhân, hồ sơ, bàn ghế, thiết bị văn phòng. |
Lưu ý: Tất cả hàng hóa phải có Hóa đơn VAT hoặc Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ để chứng minh nguồn gốc.
❌ Hàng Hóa BỊ CẤM & HẠN CHẾ
| Nhóm Hàng | Mức Độ Hạn Chế | Ghi Chú Quan Trọng |
| BỊ CẤM TUYỆT ĐỐI | Nguy hiểm/Trái pháp luật | Chất gây cháy nổ (pháo, thuốc nổ), vũ khí, ma túy, tài liệu mật quốc gia, động vật quý hiếm không giấy phép. |
| HẠN CHẾ/CÓ ĐIỀU KIỆN | Phải có giấy phép đặc biệt | Hóa chất độc hại (DGR), tiền mặt, kim loại quý, thuốc lá/rượu bia không tem mác hợp pháp, thuốc tân dược (yêu cầu bảo quản nhiệt độ). |
| Hàng Dễ Vỡ | Yêu cầu đóng gói đặc biệt | Phải đóng gói bằng thùng gỗ, pallet và nên mua bảo hiểm. |
4.Phân loại xe 3.5 tấn theo mục đích sử dụng
4.1 Xe Tải Chở Hàng Thông Thường
Đây là loại xe phổ biến nhất, dùng cho các mục đích vận tải hàng ngày.
- Mục đích chính: Vận chuyển các loại hàng hóa khô, đóng gói, hàng tiêu dùng, nông sản (không yêu cầu nhiệt độ), vật liệu xây dựng nhẹ.
- Kết cấu tiêu biểu:
- Thùng Mui Bạt: Linh hoạt nhất, có thể xếp dỡ hàng hóa từ trên, sau, hoặc bên hông.
- Thùng Kín: Bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết và tăng cường an ninh.
- Đặc điểm: Chi phí vận hành thấp nhất trong các loại, dễ dàng xin giấy phép lưu thông trong thành phố (tuân thủ giờ cấm tải).

4.2 Xe Tải Chở Hóa Chất
Đây là loại xe chuyên dụng, tuân thủ các quy định vận tải nghiêm ngặt nhất.
- Mục đích chính: Vận chuyển các loại hóa chất công nghiệp, axit, chất ăn mòn, chất độc hại, hoặc các vật liệu dễ cháy nổ (phụ thuộc vào cấp độ nguy hiểm – DGR).
- Kết cấu tiêu biểu:
- Thùng kín hoặc thùng chuyên biệt: Thùng xe phải được gia cố, chống ăn mòn, chống rò rỉ.
- Trang bị an toàn: Phải có các thiết bị phòng cháy chữa cháy, bộ dụng cụ ứng phó sự cố (Spill Kit), hệ thống thông gió.
- Đặc điểm: Bắt buộc phải có Giấy phép vận chuyển hóa chất và tuân thủ các quy tắc đóng gói, dán nhãn nguy hiểm (Hazard Label). Chi phí vận tải cao hơn nhiều so với xe thông thường.

4.3 Xe Tải Chở Máy Móc
Xe được thiết kế để chịu tải trọng tập trung và tạo điều kiện thuận lợi cho việc xếp dỡ máy móc nặng.
- Mục đích chính: Chở máy móc công nghiệp, thiết bị cơ khí, motor, máy phát điện, vật tư nặng.
- Kết cấu tiêu biểu:
- Sàn thấp hoặc xe lửng: Để giảm chiều cao tổng thể, dễ dàng chất dỡ.
- Xe có Bửng Nâng Thủy Lực: Giúp nâng hạ các kiện máy móc nặng lên xuống sàn xe an toàn tại các công trường hoặc kho bãi không có xe nâng.
- Thùng Mui Bạt (có cửa hông lớn): Dành cho việc cẩu máy móc lên xuống.
- Đặc điểm: Tải trọng thường được tính toán kỹ lưỡng, cần chằng buộc (Binding) chắc chắn để tránh xê dịch khi di chuyển.

4.4 Xe Tải Cứu Hộ
Loại xe này gần như không được sử dụng để chở hàng hóa thông thường, mà là một phương tiện cung cấp dịch vụ.
- Mục đích chính: Kéo, cẩu, vận chuyển các phương tiện giao thông khác (ô tô con, xe tải nhỏ, xe bị tai nạn, xe hỏng hóc) từ vị trí gặp sự cố đến garage sửa chữa.
- Kết cấu tiêu biểu:
- Xe Sàn Trượt : Xe có sàn phía sau có thể trượt nghiêng xuống đất để phương tiện khác tự lăn hoặc được kéo lên dễ dàng.
- Xe Cẩu: Gắn thêm cần cẩu hoặc càng nâng phía sau để nâng đầu/đuôi xe hỏng.
- Đặc điểm: Kết cấu thùng hoàn toàn khác biệt. Phần tải trọng 3.5 tấn được dành cho trọng lượng của xe cần cứu hộ và các thiết bị chuyên dụng đi kèm.

5.Thông số trọng lượng: Tổng trọng lượng, Tự trọng, được phép tải
5.1 Tự trọng (khối lượng bản thân xe)
Là trọng lượng xe khi không có hàng, bao gồm thân xe, động cơ, khung gầm…
| STT | Hãng Xe Phổ Biến | Tự Trọng Tham Khảo (kg) | Ghi Chú Quan Trọng |
| 1 | Hyundai New Mighty 75S/110S | Khoảng 2.800 – 3.200 kg | Tự trọng thay đổi theo chiều dài cơ sở và loại thùng (thùng dài hơn, thùng kín sẽ nặng hơn). |
| 2 | Isuzu QKR | Khoảng 2.500 – 2.900 kg | Xe Isuzu thường có tự trọng tương đối nhẹ, giúp tối ưu tải trọng hàng hóa. |
| 3 | Thaco Towner/Ollin | Khoảng 2.600 – 3.000 kg | Dòng xe lắp ráp/liên doanh, tự trọng nằm ở mức trung bình. |
5.2 Tải trọng hàng hóa được phép chở
Là khối lượng hàng tối đa được phép chở, được ghi rõ trong Giấy chứng nhận kiểm định.
| STT | Hãng Xe Phổ Biến | Dòng Xe Tiêu Biểu | Tải Trọng Hàng Hóa Được Phép Chở (kg) | Ghi Chú |
| 1 | Hyundai | New Mighty 75S/110S | Khoảng 3.490 kg – 3.700 kg | Thường được đăng kiểm ở mức gần 3.5 tấn nhất (ví dụ: 3.49 tấn) hoặc được nâng tải lên trên 3.5 tấn (3.7 tấn) để tối ưu. |
| 2 | Isuzu | QKR Series | Khoảng 3.450 kg – 3.500 kg | Dòng xe được biết đến với sự ổn định, tải trọng được đăng kiểm sát mức 3.5 tấn. |
| 3 | Thaco | Thaco Ollin 350 | Khoảng 3.490 kg – 3.750 kg | Tải trọng rất phổ biến, thường được điều chỉnh sát mốc 3.5 tấn để thuận tiện cho việc lưu thông. |
5.3 Tổng trọng lượng
Là tổng khối lượng của xe + hàng hóa + người + nhiên liệu tối đa được phép lưu thông theo quy định.
| STT | Hãng Xe Phổ Biến | Dòng Xe Tiêu Biểu | Tải Trọng Hàng Hóa Được Phép (Tham khảo) | Tổng Trọng Lượng Toàn Bộ (kg) (GVW) | Ghi Chú |
| 1 | Hyundai | New Mighty 75S/110S | Khoảng 3.490 – 3.700 kg | Khoảng 6.700 – 7.200 kg | Tổng trọng lượng cao, thường được đăng kiểm ở mức khoảng 7 tấn. |
| 2 | Isuzu | QKR Series | Khoảng 3.450 – 3.500 kg | Khoảng 6.500 – 6.800 kg | Tổng trọng lượng ổn định, thường sát với mức 3.5 tấn hàng hóa. |
| 3 | Thaco | Thaco Ollin 350 | Khoảng 3.490 – 3.750 kg | Khoảng 6.900 – 7.300 kg | Tổng trọng lượng nằm trong dải phổ thông, phù hợp với quy chuẩn đường bộ Việt Nam. |
6.Các dạng thùng và Kích thước thùng xe tải
6.1 Xe tải thùng kín
- Đặc điểm: Thùng được đóng kín bằng tôn hoặc inox, có cửa sau (và có thể thêm cửa hông).
- Kích thước thùng trung bình:
👉 Dài 4.8 – 5.0 m × Rộng 1.9 – 2.0 m × Cao 1.9 – 2.0 m - Ưu điểm: Bảo vệ hàng khỏi mưa nắng, bụi bẩn, an toàn cao.
- Phù hợp chở: Hàng điện tử, may mặc, thực phẩm khô, hàng dễ hư hại.

6.2 Xe tải mui bạt (thùng bạt)
- Đặc điểm: Khung xương thép, phủ bạt; có thể cuốn hoặc tháo bạt khi cần.
- Kích thước thùng:
👉 Dài 4.9 – 5.1 m × Rộng 1.95 – 2.00 m × Cao 1.9 m (tính cả mui bạt) - Ưu điểm: Linh hoạt, dễ bốc xếp, chi phí thấp.
- Phù hợp chở: Nông sản, hàng tiêu dùng, thực phẩm khô, hàng cần thông thoáng.

6.3 Xe tải thùng lửng
- Đặc điểm: Thùng có 3 vách, không có mái che hoặc mui bạt.
- Kích thước thùng:
👉 Dài 4.8 – 5.0 m × Rộng 1.95 – 2.00 m × Cao 0.5 – 0.6 m - Ưu điểm: Dễ bốc xếp hàng nặng, hàng quá khổ.
- Phù hợp chở: Thép, gạch, vật liệu xây dựng, máy móc công trình.

6.4 Xe tải thùng bảo ôn (thùng cách nhiệt)
- Đặc điểm: Thùng được cấu tạo bằng panel cách nhiệt PU, không có máy lạnh.
- Kích thước thùng:
👉 Dài 4.8 – 5.0 m × Rộng 1.9 – 2.0 m × Cao 1.9 m - Ưu điểm: Giữ mát hàng hóa tốt hơn thùng kín, chi phí thấp hơn thùng đông lạnh.
- Phù hợp chở: Rau củ, trái cây, nước giải khát, sữa, thực phẩm tươi.

6.5 Xe tải thùng đông lạnh
- Đặc điểm: Thùng có máy lạnh công nghiệp duy trì nhiệt độ từ +20°C đến -18°C.
- Kích thước thùng:
👉 Dài 4.7 – 4.9 m × Rộng 1.85 – 1.95 m × Cao 1.85 – 1.95 m - Ưu điểm: Bảo quản hàng đông lạnh, dược phẩm, thực phẩm lâu dài.
- Phù hợp chở: Thịt cá, hải sản, kem, thuốc, vacxin.

6.6 Xe tải thùng bồn
- Đặc điểm: Thùng dạng bồn trụ tròn, làm bằng inox hoặc nhôm chống gỉ.
- Kích thước bồn:
👉 Chiều dài ~5.0 m; Đường kính bồn ~1.8 m – 2.0 m; Dung tích ~4.500 – 5.000 lít - Ưu điểm: Chuyên chở chất lỏng, khí nén, an toàn cao.
- Phù hợp chở: Nước sạch, xăng dầu, sữa, hóa chất, thực phẩm lỏng.
6.7 Xe tải gắn cẩu (thùng cẩu)
- Đặc điểm: Thùng lửng kết hợp cần cẩu thủy lực (1 – 3 tấn).
- Kích thước thùng:
👉 Dài 4.5 – 4.7 m × Rộng 1.9 – 2.0 m × Cao 0.6 m - Ưu điểm: Tự bốc dỡ hàng nặng, tiết kiệm nhân công.
- Phù hợp chở: Máy móc, trụ điện, vật liệu xây dựng, hàng công trình.

6.8 Xe tải cánh dơi (thùng mở hông)
- Đặc điểm: Hai bên hông thùng mở lên như “cánh dơi”, có thể thêm hệ thống nâng thủy lực.
- Kích thước thùng:
👉 Dài 4.8 – 5.0 m × Rộng 2.0 m × Cao 2.0 m - Ưu điểm: Dễ trưng bày, quảng cáo, bốc hàng hai bên.
- Phù hợp chở: Hàng trưng bày, thiết bị quảng cáo, bán hàng lưu động.

6.9 Xe tải nâng đầu
- Đặc điểm: Có cơ cấu thủy lực giúp nâng hạ phần sàn sau.
- Kích thước sàn:
👉 Dài 4.8 – 5.0 m × Rộng 2.0 m (phẳng) - Ưu điểm: Dễ dàng vận chuyển xe máy, ô tô con, thiết bị nặng có bánh.
- Phù hợp chở: Xe ô tô, xe điện, máy móc cơ giới nhỏ.

7. Vì sao có nhiều loại xe tải 3.5 tấn?
Hiện nay, phân khúc xe tải 3.5 tấn được xem là “điểm vàng” trong ngành vận tải hàng hóa tại Việt Nam.
Nguyên nhân khiến dòng xe này đa dạng về mẫu mã, thương hiệu và chủng loại là vì:
7.1. Phù hợp nhiều mục đích vận chuyển
Xe tải 3.5 tấn có thể chở hàng trong đô thị, đi tỉnh hoặc đường dài mà vẫn đáp ứng quy định về tải trọng, kích thước, và khả năng lưu thông trong khung giờ cho phép.
→ Chính vì thế, mỗi hãng sản xuất sẽ thiết kế nhiều kiểu thùng khác nhau: thùng kín, mui bạt, bảo ôn, cánh dơi, gắn cẩu, đông lạnh… để phục vụ từng nhu cầu cụ thể.
7.2. Phục vụ nhiều nhóm khách hàng
Từ cá nhân, hộ kinh doanh nhỏ đến doanh nghiệp logistics, siêu thị, nhà máy, ai cũng có thể sử dụng dòng xe này.
→ Mỗi nhóm khách hàng lại ưu tiên tính năng khác nhau như tiết kiệm nhiên liệu, tải khỏe, thùng rộng, hoặc bền bỉ theo thời gian.
7.3. Cạnh tranh giữa các hãng sản xuất
Các thương hiệu xe tải lớn như Hyundai, Isuzu, Hino, Thaco, Fuso, Jac, Dongfeng, Veam… đều có dòng xe 3.5 tấn riêng.
→ Để cạnh tranh, họ đa dạng hóa mẫu mã, cải tiến động cơ và giá bán, tạo nên sự phong phú cho người tiêu dùng.
7.4. Quy định pháp lý và điều kiện giao thông
Xe 3.5 tấn nằm trong nhóm xe tải trung, có thể lưu thông linh hoạt trong đô thị (tùy khung giờ, khu vực).
→ Vì vậy, đây là mức tải được ưu tiên sản xuất nhiều nhất, vừa chở được hàng lớn, vừa không bị hạn chế quá nhiều như xe tải nặng.
8. Các hãng xe tải 3.5 tấn phổ biến tại Việt Nam (2025)
8.1 Hyundai (Hàn Quốc)
- Mẫu nổi bật: Hyundai New Mighty 75S, Mighty EX8 GT, HD72.
- Ưu điểm: Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, phụ tùng phổ biến.
- Nhược điểm: Giá cao hơn so với xe Trung Quốc hoặc lắp ráp trong nước.
- Phù hợp: Chở hàng công nghiệp, thực phẩm, hàng hóa cao cấp cần ổn định.
8.2. Isuzu (Nhật Bản)
- Mẫu nổi bật: Isuzu NQR75LE4, QKR77, FRR90N.
- Ưu điểm: Động cơ bền, ít hao dầu, khung gầm chắc chắn, vận hành êm ái.
- Nhược điểm: Tăng tốc chậm hơn Hyundai, giá phụ tùng hơi cao.
- Phù hợp: Doanh nghiệp vận tải chuyên tuyến, chở hàng đường dài.
8.3 Hino (Nhật Bản)
- Mẫu nổi bật: Hino 300 Series – XZU720L, XZU730L.
- Ưu điểm: Siêu bền, khung gầm dày, thích hợp đường đèo, đường xấu.
- Nhược điểm: Tự trọng cao → giảm chút tải thực tế; giá đầu tư ban đầu cao.
- Phù hợp: Hàng công trình, hàng nặng, doanh nghiệp chuyên nghiệp.
8.4 Thaco (Việt Nam – liên doanh Kia, Foton)
- Mẫu nổi bật: Thaco Ollin 700B, Kia Frontier 3.5 tấn.
- Ưu điểm: Giá hợp lý, linh kiện dễ thay thế, bảo hành chính hãng toàn quốc.
- Nhược điểm: Độ bền không bằng xe Nhật, Hàn.
- Phù hợp: Hộ kinh doanh, doanh nghiệp nhỏ, vận tải nội thành.
8.5 Dongfeng / Jac / Veam (Trung Quốc & Việt Nam)
- Ưu điểm: Giá rẻ, dễ mua, chi phí bảo dưỡng thấp.
- Nhược điểm: Hao dầu hơn, độ bền kém hơn xe Nhật – Hàn.
- Phù hợp: Nhu cầu chở hàng phổ thông, vận tải ngắn ngày hoặc thời vụ.
9. Giấy phép cần có để lái xe tải 3.5 tấn?
9.1 Loại giấy phép lái xe bắt buộc để điều khiển xe tải 3.5 tấn
✅ Bằng lái xe hạng C – bắt buộc
Theo Điều 59, Luật Giao thông Đường bộ Việt Nam, người điều khiển xe tải có trọng tải từ 3.5 tấn trở lên phải có giấy phép lái xe hạng C hoặc cao hơn.
| Nội dung | Thông tin chi tiết |
| Hạng bằng lái | Hạng C (hoặc D, E, FC nếu có) |
| Được phép điều khiển | Ô tô tải ≥ 3.5 tấn, xe chuyên dùng ≤ 3.5 tấn, máy kéo ≤ 3.5 tấn |
| Không được phép điều khiển bằng B2 | B2 chỉ lái được ô tô tải dưới 3.5 tấn |
| Độ tuổi tối thiểu | 21 tuổi trở lên |
| Thời hạn giấy phép | 5 năm kể từ ngày cấp |
| Điều kiện sức khỏe | Phải đạt yêu cầu theo mẫu khám sức khỏe của Bộ Y tế |
🔸 Nếu người lái dùng bằng B2 để điều khiển xe tải 3.5 tấn, sẽ bị phạt:
- Phạt tiền từ 10 – 12 triệu đồng
- Tước giấy phép lái xe từ 1 – 3 tháng
(Theo Nghị định 123/2021/NĐ-CP)
9.2 Giấy tờ đi kèm bắt buộc khi điều khiển xe tải 3.5 tấn
Khi lưu thông trên đường, ngoài giấy phép lái xe hợp lệ, người điều khiển xe tải 3.5 tấn phải mang theo đầy đủ các giấy tờ sau:
| Loại giấy tờ | Mục đích / Ghi chú |
| Đăng ký xe (bản gốc) | Chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng hợp pháp xe tải |
| Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật & bảo vệ môi trường (đăng kiểm) | Xác nhận xe đạt tiêu chuẩn an toàn, còn hiệu lực |
| Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc | Bảo hiểm bắt buộc đối với chủ xe cơ giới khi tham gia giao thông |
| Giấy phép lái xe hạng C (hoặc cao hơn) | Bằng lái hợp lệ theo tải trọng xe |
| Giấy tờ cá nhân | CCCD hoặc CMND (bản gốc hoặc bản sao công chứng) |
| Giấy vận tải / hợp đồng vận chuyển (nếu có) | Bắt buộc với doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh vận tải |
| Giấy phép lưu hành đặc biệt (nếu có) | Dành cho xe chở hàng quá khổ, quá tải hoặc đi vào khu vực hạn chế tải trọng |
10: Nhiên liệu tiêu hao: Dầu, Nhớt, Nước
Khi vận hành xe tải 3.5 tấn, việc theo dõi mức tiêu hao nhiên liệu và các chất lỏng quan trọng giúp tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ xe. Các loại tiêu hao chính bao gồm:
10.1 Dầu diesel / xăng (nhiên liệu chính)
- Mức tiêu hao trung bình: 8 – 12 lít / 100 km (tùy tải trọng, loại thùng, điều kiện đường).
- Lưu ý: Xe chạy nhiều đường đô thị, dừng – khởi động liên tục sẽ tiêu hao nhiên liệu cao hơn đường quốc lộ.
- Mẹo tiết kiệm: Bảo dưỡng định kỳ, bơm lốp đúng áp suất, tránh chở quá tải.
10.2 Dầu máy / nhớt động cơ
- Mục đích: Bôi trơn, làm mát động cơ, giảm mài mòn.
- Mức tiêu hao: 0,5 – 1 lít / 1.000 km (tùy loại động cơ và điều kiện vận hành).
- Thay định kỳ: 5.000 – 7.000 km hoặc theo khuyến cáo nhà sản xuất.
- Lưu ý: Không để thiếu nhớt, nguy cơ hỏng động cơ rất cao.
10.3 Nước làm mát (nước két nước / dung dịch chống đông)
- Chức năng: Giữ động cơ ở nhiệt độ tối ưu, tránh quá nhiệt.
- Mức tiêu hao: 0,2 – 0,5 lít / 1.000 km (tùy điều kiện khí hậu, mùa nắng nóng hay mưa lạnh).
- Bảo dưỡng: Kiểm tra định kỳ, bổ sung nước làm mát khi thiếu, không dùng nước lã trực tiếp lâu dài.
11. Quy định chở hàng: Kích thước và Tải trọng
Khi vận chuyển hàng hóa bằng xe tải 3.5 tấn, không chỉ cần giấy phép lái xe hợp lệ mà còn phải tuân thủ quy định về kích thước thùng xe và tải trọng cho phép để đảm bảo an toàn và tránh bị xử phạt.
11.1 Tải trọng tối đa cho phép của xe tải 3.5 tấn
| Loại trọng lượng | Thông số tham khảo |
| Tự trọng xe (trọng lượng xe không tải) | 2 – 2,2 tấn |
| Tải trọng cho phép chở | ~1,3 – 1,5 tấn |
| Tổng trọng lượng toàn bộ xe (khối lượng toàn bộ) | 3,5 tấn |
Lưu ý:
- Không được phép chở quá tải trọng cho phép theo đăng kiểm, nếu vi phạm sẽ bị phạt tiền và tước phù hiệu vận tải.
- Tải trọng thực tế phụ thuộc vào loại thùng xe (thùng bạt, thùng kín, thùng bảo ôn, thùng lửng…) và trọng lượng hàng hóa.
11.2 Kích thước thùng xe tiêu chuẩn
| Loại thùng xe | Kích thước thùng (dài × rộng × cao, m) | Ghi chú |
| Thùng kín / Thùng bạt | 4,2 × 1,9 × 2,0 | Phổ biến cho hàng tổng hợp |
| Thùng bảo ôn | 4,2 × 1,9 × 2,0 | Giữ nhiệt, dùng cho thực phẩm, dược phẩm |
| Thùng đông lạnh | 4,2 × 1,9 × 2,0 | Bảo quản hàng lạnh, đông |
| Thùng lửng | 4,2 × 1,9 × 0,6 – 0,8 | Dễ xếp dỡ, chở vật liệu xây dựng |
| Thùng bồn / thùng chuyên dụng | Tùy thiết kế | Chở chất lỏng, xi măng, dầu nhớt |
Lưu ý:
- Xe không được kéo dài hoặc thay đổi kích thước thùng vượt quá chiều dài tổng thể, chiều rộng và chiều cao đăng kiểm.
- Khi chở hàng quá khổ, phải có giấy phép lưu hành đặc biệt.
12. Bảo dưỡng định kỳ và quy trình kiểm tra hàng ngày
12.1 Lịch Trình Bảo Dưỡng Định Kỳ (Theo Số Km)
Lịch bảo dưỡng định kỳ được chia thành các cấp độ chính. Việc này nên được thực hiện tại Garage hoặc Trạm dịch vụ chính hãng.
| Cấp Bảo Dưỡng | Chu Kỳ (km) | Hạng Mục Chính Cần Kiểm Tra & Thay Thế |
| Bảo dưỡng cấp 1 | 5.000 km | Thay dầu động cơ, lọc dầu, kiểm tra mức nước làm mát, nước rửa kính, mức dầu hộp số, kiểm tra lốp, phanh. |
| Bảo dưỡng cấp 2 | 10.000 km | Thực hiện cấp 1 + Thay lọc nhiên liệu (dầu diesel), kiểm tra hệ thống lái, hệ thống phanh, siết chặt các bu lông, đai ốc gầm xe. |
| Bảo dưỡng cấp 3 | 20.000 km | Thực hiện cấp 2 + Thay lọc gió động cơ, lọc gió điều hòa, kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh (má phanh, dầu phanh). |
| Bảo dưỡng cấp 4 | 40.000 km | Thực hiện cấp 3 + Thay dầu cầu, dầu hộp số, kiểm tra và thay thế bugi (nếu là xe xăng), kiểm tra toàn diện hệ thống truyền động và điện. |
Lưu ý: Nếu xe hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt (đường đèo dốc, chở quá tải thường xuyên), chu kỳ bảo dưỡng nên được rút ngắn hơn.
12.2 Quy Trình Kiểm Tra Hàng Ngày (Kiểm tra trước và sau chuyến đi)
Đây là những kiểm tra đơn giản nhưng bắt buộc, giúp tài xế phát hiện sớm các sự cố nhỏ trước khi chúng trở thành vấn đề lớn.
| Hạng Mục Kiểm Tra | Chi Tiết Cần Chú Ý |
| 1. Lốp & Bánh Xe | Kiểm tra áp suất lốp (dùng đồng hồ đo), độ mòn của gai lốp, phát hiện các vết nứt, vật nhọn găm vào. Kiểm tra bu lông bánh xe có bị lỏng không. |
| 2. Chất Lỏng | Kiểm tra mức dầu động cơ, dầu phanh, nước làm mát, nước rửa kính. Bổ sung ngay nếu thấy thiếu hụt. |
| 3. Hệ Thống Chiếu Sáng | Kiểm tra đèn pha (cốt/pha), đèn hậu, đèn xi nhan, đèn phanh, đèn sương mù (nếu có). Đảm bảo tất cả đều hoạt động tốt. |
| 4. Hệ Thống Phanh | Đạp phanh để cảm nhận độ nặng nhẹ của bàn đạp, kiểm tra thắng tay (phanh tay) có hoạt động hiệu quả không. |
| 5. Nguồn Điện & Ắc Quy | Kiểm tra các cọc ắc quy có bị oxy hóa hay lỏng lẻo không. |
| 6. Gầm Xe & Thùng Xe | Quan sát dưới gầm xe để phát hiện rò rỉ dầu/nước. Kiểm tra bạt phủ, chằng buộc, chốt khóa thùng xe đã chắc chắn chưa. |
| 7. Tài liệu xe | Đảm bảo Giấy đăng kiểm, Bảo hiểm xe, Giấy phép lái xe Hạng C luôn có sẵn trên xe. |
13. Quy định chung: hạn sử dụng, đăng kiểm, lệ phí vận hành
13.1Hạn Sử Dụng (Niên hạn)
- Thời gian tối đa: Xe ô tô tải (bao gồm 2 tấn và 3.5 tấn có niên hạn sử dụng tối đa là 25 năm kể từ năm sản xuất.
- Hậu quả: Xe hết niên hạn bị cấm tham gia giao thông.
13.2 Đăng Kiểm (Kiểm định Định kỳ)
- Chu kỳ đầu tiên: 24 tháng (áp dụng cho tất cả xe tải).
- Chu kỳ xe chưa quá 7 năm: 12 tháng/lần.
- Chu kỳ xe trên 7 năm: 6 tháng/lần.
- Mục đích: Đảm bảo xe đạt tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
13.3 Lệ Phí Vận Hành Hàng Năm
- Phí Bảo Trì Đường Bộ: Thu hàng năm dựa trên Tổng trọng tải của xe (ví dụ: xe dưới 4 tấn đóng khoảng 1.620.000 VNĐ/năm).
- Bảo Hiểm TNDS Bắt Buộc: Mua hàng năm để chi trả thiệt hại cho bên thứ ba khi xảy ra tai nạn (ví dụ: xe tải dưới 6 tấn khoảng 1.000.000$ VNĐ/năm).
- Yêu cầu: Các loại phí và bảo hiểm này phải còn hiệu lực khi xe lưu thông.
14. Danh sách các trạm sửa xe uy tín
14.1 Khu Vực TP. HỒ CHÍ MINH
Trung Tâm Bảo Dưỡng Chính Hãng (3S/5S)
Đây là lựa chọn tốt nhất cho các mốc bảo dưỡng định kỳ (5.000km, 10.000km) và sửa chữa lớn, cần phụ tùng chính xác.
| Hãng Xe | Tên Trung Tâm Dịch Vụ | Địa Chỉ Tham Khảo | Ghi Chú |
| Thaco | THACO An Sương | 2921 Quốc lộ 1A, P. Tân Thới Nhất, Q. 12 | Một trong những trung tâm lớn nhất của THACO, cung cấp đầy đủ dịch vụ 3S. |
| Isuzu | Isuzu An Lạc | Lô số 1, Đường số 3, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân | Trung tâm bảo hành 5S được ủy quyền chính thức của Isuzu Việt Nam. |
| Hyundai | Hyundai Phú Lâm | D6/28 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 4, Tân Túc, H. Bình Chánh | Trung tâm bảo hành 3S của Hyundai Thành Công, gần cầu vượt Nguyễn Văn Linh. |
Các Gara Sửa Chữa Tổng Hợp Uy Tín
Các gara này có kinh nghiệm xử lý nhiều dòng xe khác nhau và thường nằm trên các tuyến đường huyết mạch.
- Gara Ô Tô Phú Mẫn: 632 Quốc lộ 1A, P. An Phú Đông, Q. 12. (Chuyên bảo dưỡng và sửa chữa nhiều hãng xe tải, cung cấp phụ tùng.)
- Xưởng Dịch Vụ Công ty Ô tô Đông Tây: 1137 Quốc Lộ 1A, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân. (Chuyên sửa chữa, bảo dưỡng xe tải Hyundai, Isuzu, Hino.)
- Gara sửa chữa Hoàng Long: 967 Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Q. 12. (Được đánh giá cao về quy mô và chất lượng dịch vụ sửa chữa xe tải.)
14.2 Khu Vực HÀ NỘI
Tại Hà Nội, các trung tâm chính hãng của các thương hiệu lớn như THACO, Hyundai, Isuzu cũng là lựa chọn hàng đầu.
| Hãng Xe | Tên Trung Tâm Dịch Vụ | Địa Chỉ Tham Khảo | Ghi Chú |
| THACO Auto | THACO (Nhiều chi nhánh) | Số 541 Nguyễn Văn Cừ, P. Bồ Đề (Văn phòng đại diện/Dịch vụ) | THACO có mạng lưới dịch vụ lưu động và trạm dịch vụ lớn trên toàn quốc. |
| Hyundai/Isuzu | Các Đại lý 3S/5S | Các đại lý lớn dọc theo Quốc lộ 5 hoặc QL1A | Thường tập trung ở các khu vực có giao thông thuận tiện cho xe tải. |
Đối với khu vực Hà Nội, để có địa chỉ cụ thể nhất, bạn nên truy cập website chính thức của hãng xe (Hyundai, Isuzu, Thaco) và tìm kiếm “Trạm dịch vụ” hoặc “Đại lý 3S/5S” gần vị trí của bạn.
Tóm lại, thuê xe tải 3.5 tấn là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí và an toàn cho mọi nhu cầu vận chuyển. Với khả năng chở hàng đa dạng, linh hoạt di chuyển và quản lý thời gian tốt, đây chính là lựa chọn thông minh giúp bạn đảm bảo hàng hóa đến nơi nhanh chóng và an toàn tuyệt đối.

