APP ƯỚC TÍNH GIÁ CƯỚC
Giá cước gần đây của bạn
Chi tiết giá cước
Báo giá & tư vấn vận chuyển
GỦI YÊU CẦU ĐẾN KINH DOANH BÁO GIÁ NÀY
Thông tin sẵn sàng 🎉
Thông tin và giá cước đơn hàng này được chuyên viên chúng tôi tiếp nhận khi bạn nhấp "đặt đơn". Giá thực tế sẽ được xác nhận dựa trên thông tin đơn này.
Góp ý & đề xuất
Xe tải 500kg là giải pháp vận chuyển tối ưu cho hàng hóa có khối lượng vừa và nhỏ trong đô thị. Với thiết kế nhỏ gọn, loại xe này dễ dàng di chuyển linh hoạt qua các con hẻm, khu vực đông dân cư mà các xe tải lớn khó vào được, đặc biệt hữu ích trong giờ cao điểm hoặc nội thành bị cấm tải.Việc thuê xe tải 500kg không chỉ giúp tiết kiệm chi phí so với các phương tiện có tải trọng lớn hơn mà còn đảm bảo hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng, an toàn và đúng lịch trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc chuyển nhà trọ, văn phòng nhỏ, giao hàng thương mại điện tử, hoặc vận chuyển các mặt hàng nhẹ.
1.Giá cước chở hàng
1.1.Giá cước chở hàng theo km
Cước phí vận chuyển xe tải 500kg được tính toán dựa trên nhiều yếu tố, trong đó khoảng cách vận chuyển là yếu tố quyết định. Để đưa ra mức giá cước cạnh tranh, các đơn vị thường áp dụng mức giá mở cửa và giá cước lũy tiến theo từng khung km, đảm bảo sự minh bạch về chi phí cho khách hàng.
- Giá mở cửa (Km đầu tiên): Thường dao động từ 180.000 VNĐ đến 250.000 VNĐ (Phí cố định ban đầu cho 1-2km đầu tiên).
- Giá cước cơ bản (Km tiếp theo): Áp dụng từ km thứ 3 trở đi, khoảng 15.000 VNĐ/Km đến 20.000 VNĐ/Km tùy thuộc loại xe và địa hình.
- Giá cước lũy tiến (Khoảng cách xa): Khi quãng đường vượt qua một ngưỡng nhất định (ví dụ: trên 50km), đơn giá/km có thể được giảm nhẹ để khuyến khích thuê đường dài.
- Phụ phí: Chưa bao gồm phí cầu đường, phà và phụ phí bốc dỡ nếu có yêu cầu thêm nhân lực.
- Ưu đãi: Thường có chiết khấu cho khách hàng ký hợp đồng vận chuyển theo tháng hoặc số lượng chuyến lớn.
1.2.Giá cước chở hàng từ Tp. HCM đi 10 tỉnh lớn
Đối với vận chuyển hàng từ TPHCM đi các tỉnh lân cận, giá cước bao xe sẽ có mức ưu đãi hơn so với việc thuê theo từng chuyến lẻ.
Bảng Giá Cước Vận Chuyển Hàng Hóa Từ TP.HCM Đi Các Tỉnh Lớn (Tham Khảo)
| STT | Tỉnh/Thành phố | Khoảng Cách (Km) | Giá Hàng Nặng (VNĐ/Kg) | Giá Hàng Nhẹ (VNĐ/m3) | Giá Thuê Xe Tải (VNĐ/Chuyến) |
| 1 | Hà Nội | ~1700 | 4.000 – 6.000 | 400.000 – 500.000 | 15.000.000-16,500,000 |
| 2 | Đà Nẵng | ~960 | 2.100 – 3.500 | 350.000 – 450.000 | 12.000.000-13,500,000 |
| 3 | Cần Thơ | ~170 | 800 – 1.500 | 100.000 – 150.000 | 1.200.000-1,500,000 |
| 4 | Hải Phòng | ~1750 | 4.000 – 6.000 | 500.000 – 650.000 | 16.000.000 – 17.000.000 |
| 5 | Bình Định (Quy Nhơn) | ~800 | 2.000 – 3.000 | 280.000 – 350.000 | 9.000.000 – 10.000.000 |
| 6 | Nghệ An (Vinh) | ~1400 | 2.750 – 4.500 | 380.000 – 0.000 | 13.000.000 – 14.500.000 |
| 7 | Thanh Hóa | ~1350 | 2.750 – 4.500 | 500.000 – 600.000 | 12.500.000 – 14.000.000 |
| 8 | Đắk Lắk (Buôn Ma Thuột) | ~350 | 1.500 – 2.500 | 250.000 – 350.000 | 5,500,000 |
| 9 | Khánh Hòa (Nha Trang) | ~450 | 1.800 – 2.800 | 380.000 – 450.000 | 6.000.000 – 7.000.000 |
| 10 | Thừa Thiên Huế | ~1100 | 2.500 – 4.500 | 520.000 – 650.000 | 10.000.000 – 11.500.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, loại hàng hóa và chính sách của từng đơn vị vận tải.)

2.Giá thuê: Tự lái, theo chuyến, theo tháng, dài hạn
2.1.Giá thuê xe tải tự lái
- Thuê xe tự lái ít phổ biến trong ngành vận tải đường dài vì yêu cầu chuyên môn cao và bằng lái xe hạng nặng theo quy định.
- Giá thuê tự lái thường chỉ bao gồm chi phí khấu hao xe và bảo hiểm, chưa bao gồm xăng dầu và phí cầu đường.
- Thủ tục cho thuê xe tải tự lái
- Đặt cọc tiền cho thuê chở hàng
- Chuẩn bị chứng từ hàng hóa hợp lệ
- Ký hợp đồng thuê xe tải
- Kiểm tra bàn giao tình trạng xe
| Loại xe | Giá thuê ngày | Giá thuê tháng | Giá thuê năm |
| Xe tải 500kg | 400.000 – 700.000 | 7.000.000 – 10.000.000 | 80.000.000 – 90.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, loại hàng hóa và chính sách của từng đơn vị vận tải.)
2.2.Giá thuê xe tải theo chuyến
- Đây là hình thức thuê phổ biến nhất, giá được tính trọn gói cho một lần vận chuyển từ điểm đi đến điểm đến, bao gồm cả chi phí nhiên liệu và tài xế.
- Phù hợp cho những khách hàng có nhu cầu vận chuyển đột xuất hoặc tần suất thấp, mang lại sự chủ động về thời gian.
| Địa điểm | Trọng lượng thực | Giá đi ghép(Vnd/kg) | Giá bao xe (Vnd/chuyến) |
| HCM – Hà Nội | 200kg – 500kg | 2.500 | 13.000.000 |
| HCM – Đà Nẵng | 200kg – 500kg | 1.800 | 8.000.000 |
2.3 Giá thuê xe tải theo tháng và dài hạn
Ổn định chi phí cho lô hàng nhỏ
- Xe 500kg thuê tháng giúp cố định chi phí cho các đơn hàng lẻ, tránh biến động giá cước theo ngày và tối ưu hóa ngân sách.
- Mức giá thuê dài hạn có chiết khấu sâu hơn thuê lẻ, đặc biệt phù hợp với các công ty thương mại điện tử hoặc doanh nghiệp cần vận chuyển nhanh nội vùng thường xuyên.
Lợi thế điều phối và linh hoạt
- Xe 500kg dễ dàng di chuyển vào các hẻm nhỏ hoặc khu vực nội thị cấm tải. Việc này giúp gia tăng tính linh hoạt trong giao nhận hàng hóa.
- Hợp đồng thuê cố định đảm bảo ưu tiên nguồn xe 500kg trong mọi thời điểm, giảm thời gian chờ và giúp lên lịch trình vận chuyển chủ động hơn.
| Tải trọng xe | Tần suất ước tính/Tháng | Giá thuê cố định/Tháng (VNĐ) |
| 500kg | 5 – 25 chuyến | 18.000.000 – 25.000.000 |
| 1.5 tấn | 10 – 20 chuyến | 26.000.000 – 35.000.000 |
| Phụ phí vượt chuyến | Cố định | Tính thêm +5% giá chuyến lẻ |
Lưu ý: Giá thuê xe tải tự lái cho tuyến đường dài này thường không được khuyến khích do rủi ro an toàn và yêu cầu pháp lý cao.
3.Các mặt hàng được và không được vận chuyển
3.1.Hàng hóa thường được vận chuyển
- Các mặt hàng tiêu dùng nhanh, hàng tạp hóa, và thực phẩm khô là nhóm hàng chủ lực, thường được chở bằng xe thùng kín.
- Máy móc thiết bị, vật liệu xây dựng (thép, xi măng) và cấu kiện công nghiệp cũng chiếm tỷ trọng lớn trên tuyến đường này.
3.2.Hàng hóa yêu cầu xe chuyên dụng
- Hải sản đông lạnh, thịt, hay các loại thực phẩm tươi sống cần được vận chuyển bằng xe lạnh có duy trì nhiệt độ ổn định.
- Hàng quá khổ, quá tải như dầm thép, bồn chứa yêu cầu sử dụng xe moóc lùn hoặc xe sàn có giấy phép đặc biệt.

3.3.Hàng hóa bị cấm vận chuyển
- Tuyệt đối không nhận vận chuyển vũ khí, đạn dược, chất gây nổ, phóng xạ hay hàng quốc cấm theo pháp luật hiện hành của Việt Nam.
- Các loại hóa chất độc hại và chất dễ cháy nổ (trừ khi có giấy phép và xe chuyên dụng) cũng bị từ chối vận chuyển trên xe tải thông thường.

4.Phân loại xe 500 kg theo mục đích sử dụng
4.1.Xe tải chở hàng thông thường (Thùng Kín/Mui Bạt)
- Đây là loại xe 500kg phổ biến nhất, dùng để chở hàng tiêu dùng, thực phẩm khô hoặc hàng tạp hóa trong nội thành và liên tỉnh gần.
- Chi phí thuê loại xe này là thấp nhất trong các loại, do không yêu cầu giấy phép hay thiết bị chuyên dụng phức tạp.
| Loại Xe | Đặc Điểm Chính | Giá Cước Tham Khảo (Chặng ngắn) |
| Thùng Kín 500kg | Bảo vệ tuyệt đối, chống ẩm | 2.000.000 – 3.500.000 triệu |
| Mui Bạt 500kg | Linh hoạt, bốc xếp dễ | 1.800.000 – 3.000.000 triệu |

4.2.Xe tải chở hóa chất (Xe Bồn/Thùng Chuyên Dụng)
- Xe 500kg chở hóa chất cần phải là xe bồn hoặc thùng kín chuyên dụng có lớp lót chống ăn mòn và hệ thống thông gió đạt chuẩn.
- Loại xe này yêu cầu giấy phép vận chuyển hóa chất nguy hiểm và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt nhất.

4.3.Xe tải chở máy móc (Thùng Lửng/Sàn)
- Xe 500kg thùng lửng được sử dụng để chở các loại máy móc nhỏ, linh kiện hoặc thiết bị xây dựng gọn nhẹ.
- Thùng lửng giúp việc bốc dỡ máy móc bằng cẩu hoặc xe nâng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn rất nhiều.

4.4.Xe tải cứu hộ (Xe Cẩu Kéo)
- Xe 500kg cứu hộ là loại xe chuyên dụng được trang bị cần cẩu, tời kéo và sàn nâng để kéo hoặc chở các phương tiện giao thông bị hỏng hóc.
- Phân loại này không dùng để chở hàng hóa thông thường mà cung cấp dịch vụ khẩn cấp trên đường bộ.

5.Thông số trọng lượng: Tổng trọng lượng, Tự trọng, được phép tải
5.1. Tự trọng xe tải
Tự trọng (hay còn gọi là trọng lượng bản thân) là khối lượng của riêng chiếc xe khi:
- Chưa có bất kỳ hàng hóa nào trên thùng.
- Chưa có người ngồi trong cabin.
- Xe đã có đầy đủ nhiên liệu, dầu nhớt, nước làm mát và các trang bị tiêu chuẩn.
🔑 Giá trị cốt lõi: Đây là con số cơ bản để xác định chiếc xe “rỗng” nặng bao nhiêu.
| Hãng xe | Model phổ biến | Tải trọng (kg) | Khối lượng Bản thân (Tự trọng) tham khảo (kg) |
| Suzuki | Carry Truck (Thùng lửng) | ~645 | ~675 |
| Suzuki | Carry Truck (Thùng kín) | ~550 | ~830 – 860 (tùy phiên bản/kích thước thùng) |
| Suzuki | Blind Van | ~490 | ~800 (ước tính) |
| Wulling | Thùng kín | ~490 | ~1.105 |
| Thaco | Towner (Ben) | ~520 | ~1.100 (ước tính) |
(Lưu ý: Các số liệu trên mang tính tham khảo và có thể khác biệt so với giấy tờ đăng kiểm thực tế của từng chiếc xe, đặc biệt là khi đóng các loại thùng khác nhau)
5.2. Tải trọng cho phép chở
Tải trọng (hay tải trọng cho phép chở) là khối lượng hàng hóa tối đa mà chiếc xe được cơ quan đăng kiểm cho phép vận chuyển hợp pháp.
⚠️ Lưu ý: Con số này là giới hạn pháp lý quan trọng nhất, được ghi rõ trên Giấy đăng ký xe và Sổ kiểm định. Chở quá tải sẽ bị phạt nghiêm trọng!
Dưới đây là bảng tổng hợp tải trọng cho phép chở của các mẫu xe tải 500 kg phổ biến hiện nay tại Việt Nam — đã được lược bỏ toàn bộ đường link kèm theo:
| Hãng & mẫu xe | Tải trọng cho phép chở (kg) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Suzuki Carry Truck | 490 – 550 kg | Dòng xe tải nhẹ rất phổ biến, phù hợp chở hàng trong nội thành. |
| Suzuki Carry Truck (thùng mui bạt) | 500 kg | Phiên bản có thùng mui bạt linh hoạt, tiện lợi cho hàng hóa nhỏ. |
| Tata Super Ace 500 kg | 500 kg | Xe nhập khẩu từ Ấn Độ, động cơ dầu, tiết kiệm nhiên liệu. |
| Thaco Towner 500 kg | 520 kg | Lắp ráp trong nước, dễ sửa chữa và bảo dưỡng. |
| Dongben 500 kg | 490 kg | Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp vận chuyển nội thị. |
| Isuzu 500 kg | 550 kg | Dòng xe tải nhẹ bền bỉ, thương hiệu Nhật Bản uy tín. |
| Vinaxuki 500 kg | 450 – 500 kg | Xe tải nhỏ từng phổ biến, giá thành rẻ. |
5.3. Tổng Trọng Lượng
Tổng trọng lượng là tổng khối lượng của xe khi đã chất đầy hàng hóa và được tính bằng công thức đơn giản:
Tổng trọng lượng = Tự trọng (Trọng lượng bản thân) +Tải trọng (Hàng hóa tối đa)
💡 Ý nghĩa: Con số này quyết định xem xe có được phép lưu thông vào các tuyến đường có biển báo giới hạn tổng trọng tải hay không.
| Hãng & Mẫu Xe | Khối lượng bản thân | Tải trọng cho phép chở | Tổng trọng lượng (ước tính) |
|---|---|---|---|
| Suzuki Carry Truck | 870 kg | 490 kg | 1.450 kg |
| Tata Super Ace 500 kg | 900 kg | 500 kg | 1.530 kg |
| Thaco Towner 500 kg | 830 kg | 520 kg | 1.450 kg |
| Dongben 500 kg | 950 kg | 490 kg | 1.540 kg |
6.Các dạng thùng và Kích thước thùng xe tải
6.1.Thùng cơ bản: Thùng kín, Mui bạt, Thùng lửng
- Thùng kín: là một loại phương tiện vận tải có phần thùng xe được thiết kế theo dạng hộp kín hoàn toàn (thường là hình chữ nhật với 6 mặt bao bọc).
- Được bao bọc kín bằng các vật liệu cứng cáp như Inox, composite, hoặc thép.
- Chủ yếu dùng để vận chuyển các loại hàng hóa cần được bảo quản, bảo vệ tối ưu khỏi các tác động của môi trường bên ngoài như: mưa, nắng, bụi bẩn, côn trùng, và giảm thiểu nguy cơ mất mát, trộm cắp.
- Bảo vệ hàng hóa tuyệt đối, độ an toàn cao, thích hợp cho hàng hóa dễ hư hỏng hoặc có giá trị.
Bảng Tổng Hợp Các Kích Thước Xe Tải Thùng Kín 500kg Phổ Biến
| Loại Xe/Mẫu Xe | Tải Trọng (tham khảo) | Kích Thước Lọt Lòng Thùng (Dài x Rộng x Cao) | Đặc Điểm Nổi Bật |
| Suzuki Carry Truck | 490kg – 550kg | 2.05m 1.30m x 1.30m | Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, thương hiệu Nhật Bản. Phù hợp vận chuyển hàng nhẹ, giá trị. |
| Suzuki Blind Van | 495kg | 1.70m x 1.27m x1.19m | Xe Van, khoang hàng kín liền mạch. Được phép chạy nội thành 24/24 giờ (tùy quy định). |
| Kenbo Thùng Kín | 490kg – 990kg | 2.61m x 1.51m x 1.40m | Thiết kế hiện đại, kích thước thùng lớn, giá thành cạnh tranh. |
| Thaco Towner | 500kg – 600kg | 2.15m x 1.33m x 1.36m | Mạng lưới bảo hành rộng, giá cả phải chăng, chi phí bảo trì thấp. |
| SRM T20/X30 Thùng Kín | 490kg – 930kg | 2.9m x1.5m x1.5m | Thiết kế cabin sang trọng, kích thước thùng dài hơn các đối thủ . |
| Wuling N300P (Van) | 490kg | 2.59m x 1.51m x1.64m | Tải trọng gần 500kg, thùng rộng rãi, trang bị phanh ABS (tùy phiên bản). |
- Thùng mui bạt: là một loại thùng xe tải phổ biến, được coi là sự kết hợp giữa thùng lửng và thùng kín.
- Phần thành xung quanh thùng xe thường là thành cứng (kim loại hoặc Inox) và có thể mở ra được giống như thùng lửng
- Phía trên thùng có lắp đặt một hệ thống khung xương bằng sắt hộp hoặc sắt mạ kẽm chắc chắn.
- Hệ thống khung xương này được phủ bằng một tấm bạt cao cấp (thường là PVC hoặc vải chống thấm nước, chống tia UV).
- Linh hoạt trong xếp dỡ: Nhờ có các bửng hông và bửng sau có thể mở ra, việc bốc dỡ hàng hóa có thể thực hiện từ nhiều phía, tiện lợi hơn.
- Bảo vệ hàng hóa: Khi phủ bạt, thùng xe trở thành một khoang kín, bảo vệ hàng hóa khỏi các tác nhân bên ngoài như nắng, mưa, bụi bẩn.
- Thông thoáng: Khi không cần che chắn, có thể tháo bạt và hạ bửng, giúp hàng hóa cần sự thông thoáng (như nông sản, vật liệu xây dựng) được vận chuyển dễ dàng.
Bảng Tổng Hợp Các Kích Thước Xe Tải Thùng Mui Bạt 500kg Phổ Biến
| Loại Xe/Mẫu Xe | Tải Trọng (tham khảo) | Kích Thước Lọt Lòng Thùng (Dài x Rộng x Cao) | Chiều Cao Mui Bạt (từ sàn thùng) | Lưu ý Quan trọng |
| Suzuki Carry Truck | 490kg- 550kg | 2.05m x 1.30m x 1.30m | 1.20m – 1.32m | Mẫu xe kinh điển, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Phù hợp cho đường nhỏ hẹp, nội thành. |
| Suzuki Carry Truck (Siêu dài) | 490kg | 2.13m x 1.34m x 1.30m | 1.20m- 1.32m | Phiên bản thùng dài hơn, tối ưu cho hàng cồng kềnh, nhẹ. Tthường 490kg để dễ dàng đăng kiểm. |
| Dongben T30 | 450kg | 2.9m x 1.6m x 1.6m | 1.5m – 1.6m | Kích thước thùng rất dài và rộng (gần 3m) so với tải trọng, rất lợi thế khi chở hàng cồng kềnh, nhẹ. |
- Thùng lửng: là loại thùng xe tải có thiết kế cơ bản và đơn giản nhất. Nó được định nghĩa là loại thùng hở hoàn toàn phía trên và có các thành xung quanh
- Thùng lửng không có mui che hay khung bạt cố định phía trên (khác với thùng kín và thùng mui bạt).
- Sàn thùng phẳng, làm từ kim loại (thép, inox) chịu lực tốt.
- Cực kỳ linh hoạt: Dễ dàng bốc xếp hàng hóa từ mọi phía (trên xuống, hai bên hông, phía sau) bằng tay hoặc bằng xe nâng/cần cẩu.
- Chở hàng cồng kềnh/dài: Rất phù hợp để chở các mặt hàng có kích thước lớn, dài quá khổ hoặc hình dạng không đồng đều như sắt thép, ống nước, cọc gỗ, máy móc công nghiệp nhỏ.
- Giá thành rẻ: Chi phí đóng thùng thấp nhất trong các loại thùng.
- Tải trọng cao hơn: Do trọng lượng bản thân của thùng lửng nhẹ nhất (không có khung mui, bạt, vách kín), nên tải trọng cho phép chở (khối lượng hàng) thường cao hơn so với thùng kín hoặc mui bạt cùng loại xe.
Bảng Tổng Hợp Thông Số Xe Tải Thùng Lửng (500kg – 700 kg)
| Loại Xe/Mẫu Xe | Tải Trọng Cho Phép Chở (kg) | Kích Thước Lọt Lòng Thùng (Dài x Rộng x Cao bửng) | Kích Thước Tổng Thể Xe (D x R x C) |
| Suzuki Carry Truck | 645 | 1.95m x 1.325m x 0.29m | 3.24m x 1.415m x 1.765m |
| Suzuki Carry Pro | 705 -750 | 2.20m x 1.585m x 0.365m | 4.195m x 1.765m x 1.91m |
| Thaco Towner 990 | 990 (Tải trọng cao) | 2.55m x 1.4m x 0.3m | 4.26m x 1.54m x 1.95m |

6.2.Thùng chuyên dụng: Đông lạnh và Bảo ôn
- Thùng đông lạnh ( 1.5m x 1.0m x 1.0m ) được trang bị máy lạnh công suất cao để duy trì nhiệt độ sâu (thường từ -18°C đến -25 độ°C), bắt buộc cho thủy hải sản và thực phẩm đông lạnh.
- Thùng bảo ôn ( 1.8mx 1.1m x 1.1m ) có lớp cách nhiệt dày dặn, giữ nhiệt độ ổn định (thường từ 0 °C đến 10 °C), phù hợp cho rau củ quả hoặc thuốc men.

6.3.Thùng đặc biệt: Bồn, Gắn cẩu, Nâng đầu, Cánh dơi
- Thùng bồn là xe chuyên dụng chở chất lỏng (xăng dầu, hóa chất, nước) và được thiết kế theo các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
- Xe gắn cẩu giúp tự bốc dỡ hàng nặng như máy móc tại các công trường, tiết kiệm chi phí thuê cẩu ngoài.
- Xe nâng đầu dùng để vận chuyển máy móc cơ giới, xe cơ sở hoặc các thiết bị lớn lên sàn xe một cách dễ dàng.
- Xe thùng cánh dơi có thể mở bung hai bên thùng, thường dùng cho các hoạt động triển lãm hay sự kiện bán hàng.
7.Các hãng xe tải phổ biến và lý do có nhiều loại xe tải 500kg
7.1.Các hãng xe tải phổ biến trên thị trường
Thị trường xe tải Việt Nam rất đa dạng, bao gồm các hãng xe đến từ Nhật Bản (chất lượng cao), Hàn Quốc (tầm trung, phổ thông), và Trung Quốc (giá thành cạnh tranh).Việc lựa chọn hãng xe thường phụ thuộc vào ngân sách đầu tư, mục đích sử dụng và chi phí bảo trì lâu dài.
- Hãng xe tải Nhật Bản: Hino, Isuzu, Fuso
- Hãng xe tải Hàn Quốc: Hyundai, Kia
- Hãng xe tải Trung Quốc: Dongfeng, Chenglong, Howo
7.2.Vì sao có nhiều loại xe tải 500kg?
- Quy định cấm tải và lưu thông nội thành
- Nhu cầu chuyên biệt hóa thùng xe
- Chi phí đầu tư và vận hành thấp
8. Giấy phép cần có để lái xe tải 500 kg
8.1.Loại giấy phép lái xe bắt buộc
- Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, xe tải có tải trọng chở hàng dưới 3.500kg (3.5 tấn) yêu cầu người lái xe phải có Giấy phép lái xe hạng B2, từ 3.500kg phải có giấy phép lái xe hạng C.
- Xe tải 500 kg nằm trong giới hạn này nên GPLX hạng B2 là điều kiện pháp lý tối thiểu để vận hành hợp pháp trên đường bộ.
8.2.Giấy tờ đi kèm bắt buộc
- Ngoài GPLX B2, khi lưu thông, tài xế xe tải 500 kg bắt buộc phải mang theo các giấy tờ liên quan đến xe và hàng hóa như:
- Giấy đăng ký xe (Cavet xe).
- Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (Sổ đăng kiểm).
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới.
- Giấy tờ chứng minh nguồn gốc, hóa đơn của hàng hóa vận chuyển.

9: Nhiên liệu tiêu hao: Dầu, Nhớt, Nước
9.1: Dầu Diesel hoặc Xăng (Nhiên liệu chính)
- Loại nhiên liệu: Phân khúc xe tải 500 kg (xe van hoặc xe tải nhẹ dưới 1 tấn) thường sử dụng Xăng hoặc Dầu Diesel (tùy thuộc vào nhà sản xuất). Xe Van nhỏ thường dùng xăng để giảm độ ồn và dễ bảo trì.
- Tiêu hao: Do trọng lượng nhẹ và động cơ nhỏ, mức tiêu hao nhiên liệu của xe 500 kg là rất thấp, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành cho các dịch vụ giao hàng nhỏ lẻ.
9.2: Nhớt (Dầu bôi trơn động cơ)
- Số lượng: Lượng dầu nhớt cần cho mỗi lần thay của xe 500 kg ít hơn nhiều so với xe tải nặng (thường chỉ 3 – 5 lít).
- Định kỳ: Việc thay nhớt và lọc dầu vẫn cần tuân thủ đúng lịch trình của nhà sản xuất (thường là sau 5.000 – 10.000km) để đảm bảo độ bền của động cơ.
- Chi phí: Tổng chi phí thay nhớt rất thấp, là một lợi thế lớn cho các chủ xe tải nhỏ.
9.3: Nước làm mát và các chất lỏng khác
- Nước làm mát (Coolant): Dung dịch làm mát đóng vai trò kiểm soát nhiệt độ động cơ, đặc biệt quan trọng khi xe thường xuyên phải di chuyển liên tục trong môi trường đô thị tắc nghẽn.
- Các chất lỏng khác: Bao gồm dầu phanh và dầu hộp số, cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn vận hành và hiệu suất tối đa cho chiếc xe tải nhỏ gọn này.

10. Quy định chở hàng: Kích thước và Tải trọng
10.1 Hàng hóa phải nằm gọn trong phạm vi thùng xe
- Quy định kích thước: Hàng hóa phải được xếp gọn và không được vượt quá kích thước chiều dài, chiều rộng, chiều cao của thùng xe theo thiết kế đã được Cục Đăng kiểm phê duyệt.
- Quy tắc lọt thùng: Việc để hàng nhô ra ngoài phạm vi thùng xe (trừ trường hợp có giấy phép đặc biệt cho hàng quá khổ) là vi phạm và sẽ bị xử phạt hành chính.
- Yêu cầu chằng buộc: Tất cả hàng hóa phải được chằng buộc chắc chắn bằng dây đai, cáp hoặc lưới để đảm bảo ổn định và không bị rơi trong quá trình xe di chuyển.
10.2 Không vượt quá tải trọng cho phép
- Giới hạn tải trọng: Hàng hóa chở trên xe không được vượt quá Khối lượng hàng chuyên chở cho phép (Tải trọng) đã ghi trên Giấy chứng nhận Đăng kiểm của xe.
- Căn cứ pháp lý: Lực lượng chức năng sẽ sử dụng các trạm cân hoặc cân xách tay để kiểm tra tổng trọng lượng thực tế của xe so với tải trọng thiết kế.
- Mức phạt: Việc chở quá tải trọng sẽ bị phạt rất nặng, phạt cả lái xe và chủ doanh nghiệp vận tải, đồng thời bắt buộc phải hạ tải mới được tiếp tục hành trình.
Lưu ý: Việc chấp hành nghiêm ngặt quy định tải trọng giúp giảm rủi ro phạt, đảm bảo an toàn kết cấu hạ tầng và chất lượng xe lâu dài.
11.Bảo dưỡng định kỳ và quy trình kiểm tra hàng ngày
11.1 Bảo dưỡng định kỳ
- Mục đích: Bảo dưỡng định kỳ là việc thực hiện các công việc kiểm tra, thay thế các chi tiết theo lịch trình cố định dựa trên số kilomet đã đi hoặc thời gian sử dụng. Việc này nhằm ngăn ngừa hư hỏng lớn xảy ra, đảm bảo xe luôn hoạt động an toàn và ổn định trên tuyến đường dài.
- Tầm quan trọng: Giúp kéo dài tuổi thọ của xe, đảm bảo an toàn cho tài xế và hàng hóa, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn do hư hỏng bất ngờ.
11.2 Hạng mục bảo dưỡng chi tiết
- Hệ thống truyền động: Thay dầu nhớt động cơ, lọc nhớt, kiểm tra mức dầu hộp số và dầu cầu. Đảm bảo các bộ phận truyền lực được bôi trơn hoàn hảo.
- Hệ thống làm mát và nhiên liệu: Kiểm tra nước làm mát và dung dịch chống đông, thay lọc nhiên liệu và lọc gió định kỳ để đảm bảo động cơ hoạt động hiệu quả nhất.
- Hệ thống phanh và lốp: Kiểm tra độ dày má phanh, dầu phanh, độ mòn và áp suất của lốp xe. Lốp và phanh là hai yếu tố quyết định an toàn hàng đầu trên đường dài.
11.3 Quy trình kiểm tra hàng ngày
Để đảm bảo xe sẵn sàng cho một chuyến đi an toàn, tài xế cần thực hiện kiểm tra nhanh trước mỗi lần lăn bánh:
- Kiểm tra lốp
- Kiểm tra mức chất lỏng
- Kiểm tra ánh sáng và còi
- Kiểm tra phanh
- Kiểm tra hàng hóa
12. Quy định chung: hạn sử dụng, đăng kiểm, lệ phí vận hành
12.1 Hạn sử dụng (Niên hạn sử dụng)
- Niên hạn quy định: Xe tải chở hàng tại Việt Nam bị giới hạn niên hạn sử dụng theo quy định của pháp luật nhằm đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ môi trường.
- Xe tải thông thường: Niên hạn sử dụng tối đa là 25 năm kể từ năm sản xuất.
- Xe tải tự đổ (xe ben) và xe trộn bê tông: Niên hạn sử dụng nghiêm ngặt hơn, tối đa chỉ 20 năm kể từ năm sản xuất.
- Hậu quả: Sau khi hết niên hạn, xe tải buộc phải dừng hoạt động vận tải và không được phép tham gia giao thông.
12.2 Đăng kiểm (Kiểm định an toàn kỹ thuật)
- Mục đích: Đăng kiểm là việc kiểm tra định kỳ tình trạng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe tải tại các trung tâm đăng kiểm được cấp phép.
- Chu kỳ: Chu kỳ đăng kiểm xe tải ngắn hơn xe con và phụ thuộc vào niên hạn sử dụng của xe và lần kiểm định trước. Xe càng cũ, chu kỳ kiểm định càng ngắn lại (thường từ 6 đến 12 tháng).
- Bắt buộc: Xe không có Giấy chứng nhận và Tem kiểm định còn hiệu lực bị cấm tham gia giao thông và bị xử phạt rất nặng.
12.3 Lệ phí vận hành (Phí, Thuế bắt buộc)
- Phí đường bộ: Là khoản phí bắt buộc thu theo năm/quý, tùy thuộc vào tải trọng của xe. Khoản phí này dùng để duy tu, bảo trì hệ thống đường sá.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS): Bắt buộc phải có để bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba khi xảy ra tai nạn giao thông.
- Phí cầu đường/Trạm thu phí: Chi phí phát sinh khi xe đi qua các trạm thu phí (BOT) trên tuyến đường từ Nha Trang đến Hòa Bình, thường được tính vào giá cước vận chuyển cuối cùng.
- Thuế trước bạ: Phí chỉ nộp một lần khi đăng ký mới hoặc chuyển quyền sở hữu xe tải.
13. Danh sách các trạm sửa xe uy tín
13.1 Khu vực TP.HCM
Các Gara dưới đây thường nằm tại các khu vực cửa ngõ hoặc nơi tập trung bãi xe, có khả năng xử lý các vấn đề từ bảo dưỡng đến đại tu xe tải nặng.
| Đơn vị/Hãng xe | Dịch vụ cung cấp | Hotline Liên hệ (Tổng đài) | Phạm vi phục vụ chính |
| Cứu Hộ Giao Thông 24/7 | Kéo/cẩu xe, sửa chữa lưu động | 0908 102 314 (Thường trực) | TP.HCM và các tỉnh lân cận (Bình Dương, Đồng Nai) |
| Isuzu Việt Nam | Bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa, phụ tùng chính hãng | 1900 6649 (Hotline) | Các chi nhánh dọc QL1A và KCN |
| Hino Việt Nam | Bảo hành, bảo dưỡng, cứu hộ Hino | 1800 558 896 (Miễn phí) | Các chi nhánh dọc QL1A, QL51 |
| Thaco (Trường Hải) | Dịch vụ cho các dòng xe Thaco, Foton, Forland | 1900 545 450 (Hotline) | Toàn quốc, nhiều chi nhánh tại TP.HCM và cửa ngõ |
13.2. Các Trục đường huyết mạch quan trọng
Trục Quốc lộ 1A (QL1A – Hướng đi Miền Tây và Miền Đông)
QL1A là trục đường có mật độ Gara xe tải lớn nhất TP.HCM.
- Cửa ngõ Miền Tây (Bình Chánh – Long An): Tập trung nhiều Gara lớn chuyên sửa chữa hệ thống gầm, lốp và cân chỉnh cầu cho xe container, xe tải chạy tuyến liên tỉnh.
- Cửa ngõ Miền Đông (Thủ Đức – Đồng Nai): Nhiều Gara sửa chữa lớn và trạm dịch vụ ủy quyền của Hino (gần Cầu Đồng Nai), chuyên xe tải chạy Bắc-Nam.
Trục Quốc lộ 51 (QL51 – Hướng đi Vũng Tàu)
- Khu vực Long Thành (Đồng Nai): Do nằm gần các cảng biển và khu công nghiệp lớn, các Gara tại đây có kinh nghiệm sửa chữa xe đầu kéo, xe bồn (chở chất lỏng) và các vấn đề về hệ thống phanh hơi.
Trục Quốc lộ 22 (QL22 – Hướng đi Tây Ninh)
- Khu vực Củ Chi: Các Gara tập trung vào sửa chữa xe ben, xe tải vật liệu xây dựng và xe tải nhẹ phục vụ khu vực Tây Bắc TP.HCM.
Lời khuyên cho việc tìm kiếm:
- Sử dụng Google Maps: Tìm kiếm theo từ khóa: “Gara sửa xe tải + Tên khu vực (ví dụ: QL1A Bình Chánh)” để xem đánh giá và vị trí cụ thể.
- Xe của hãng: Luôn ưu tiên đưa xe vào xưởng dịch vụ chính hãng (ví dụ: Isuzu, Hino, Thaco) nếu xe còn bảo hành hoặc cần phụ tùng chuyên biệt.
Tóm lại, thuê xe tải 500kg mang lại sự linh hoạt tối đa khi di chuyển trong nội thành, giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hàng hóa nhỏ được vận chuyển nhanh chóng. Đây là lựa chọn thông minh cho mọi nhu cầu vận chuyển hàng hóa vừa và nhỏ, cần sự cơ động cao. Hãy cân nhắc dòng xe này để tối ưu hóa việc giao nhận của bạn.

