Xe tải chở hàng 990kg

Xe tải chở hàng 990kg
🚀 Tính Giá
📞 Tư Vấn
🚚 Giao Nhiều Nơi
💬 Góp Ý

APP ƯỚC TÍNH GIÁ CƯỚC

Để quản lý lịch sử giá cước, đơn và nhiều hơn nữa bạn vui lòng đăng nhập!
Giá cước gần đây của bạn
Chi tiết giá cước
Báo giá & tư vấn vận chuyển
GỦI YÊU CẦU ĐẾN KINH DOANH BÁO GIÁ NÀY

Thông tin sẵn sàng 🎉

Thông tin và giá cước đơn hàng này được chuyên viên chúng tôi tiếp nhận khi bạn nhấp "đặt đơn". Giá thực tế sẽ được xác nhận dựa trên thông tin đơn này.

Góp ý & đề xuất

Sự hài lòng khi trải nghiệm ứng dụng của bạn luôn là ưu tiên của đội ngũ chúng tôi!

Vui lòng để lại tin nhắn bên dưới.

Việc thuê xe tải 990kg là giải pháp vận chuyển hàng hóa tối ưu cho nhu cầu trong nội thành hoặc chuyển nhà/văn phòng với khối lượng hàng hóa vừa và nhỏ. Loại xe này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Kích thước gọn nhẹ giúp xe dễ dàng di chuyển linh hoạt qua các ngõ hẻm và tuyến đường cấm tải theo giờ, đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóngđúng hẹn. Xe tải 990kg có chi phí thuê thấp hơn nhiều so với các dòng xe tải lớn, giúp bạn tiết kiệm đáng kể ngân sách. Đây là lựa chọn kinh tế, linh hoạthiệu quả cho mọi nhu cầu vận tải.

1. Giá cước chở hàng

1.1 Giá theo Km

Bạn đang cần thuê xe tải nhỏ 990kg để chở hàng nội thành hoặc đi tỉnh? Đừng lo lắng về chi phí! Giá cước vận chuyển luôn được tính toán Minh bạch dựa trên quãng đường thực tế. Đây là cách các đơn vị vận tải uy tín áp dụng để giúp bạn dễ dàng dự trù chi phí:

Giá mở cửa Siêu tiết kiệm:

  • Đây là Phí cố định ban đầu cho những km đầu tiên (thường là 1 – 10 km đầu).
  • Mức giá tham khảo: Chỉ từ 300.000 VNĐ đến 400.000 VNĐ trọn gói cho quãng đường này tại TP.HCM.

Đơn giá/km Tiêu chuẩn:

  • Áp dụng từ km tiếp theo (thường từ km thứ 11 trở đi), là đơn giá cơ bản cho mỗi km di chuyển trong khoảng cách gần.
  • Mức tham khảo: Khoảng 15.000 VNĐ/km đến 20.000 VNĐ/km, tùy thuộc vào loại xe và điều kiện đường xá.

Cơ chế Giá cước Lũy tiến (Ưu đãi Đường dài):

  • Đây là điểm cộng lớn! Khi bạn thuê xe đi quãng đường xa (Trên 100 km), đơn vị vận chuyển sẽ Giảm nhẹ đơn giá/km để khuyến khích thuê.
  • Mức tham khảo: Giá cước có thể giảm còn 10.000 VNĐ/km đến 13.000 VNĐ/km.
  • Mục tiêu: Khuyến khích thuê đường dài và mang lại Giá cước Cạnh tranh nhất cho khách hàng.

Các khoản Phụ phí Cần lưu ý:

  • Giá cước trên chưa bao gồm Phí cầu đường, phí phà (đặc biệt khi đi miền Tây) và Phụ phí bốc dỡ (nếu bạn cần nhân công hỗ trợ).

1.2.Giá cước chở hàng từ Tp. HCM đi 10 tỉnh lớn

Đối với tuyến đường dài, khách hàng thường thuê trọn chuyến (nguyên xe) với mức giá cố định, đảm bảo chi phí trọn gói một chiều (đã bao gồm chi phí xe chạy rỗng chiều về).

STTTỉnh Đến (Từ TP.HCM)Khoảng cách Ước tínhGiá Cước Trọn Gói (VNĐ/Chuyến)
1Bình Dương (Thủ Dầu Một)≈ 40km≈ 700.000 – 1.100.000
2Đồng Nai (Biên Hòa)≈ 35km≈ 650.000 – 1.000.000
3Bà Rịa – Vũng Tàu≈100km≈ 1.400.000 – 1.800.000
4Tây Ninh≈95km≈ 1.300.000 – 1.700.000
5Long An (Tân An)≈50km≈ 800.000 – 1.200.000
6Cần Thơ≈170km≈ 1.700.000 – 2.000.000
7Đà Lạt (Lâm Đồng)≈300km≈ 3.500.000 – 5.000.000
8Nha Trang (Khánh Hòa)≈ 450km≈ 4.500.000 – 5.500.000
9Đà Nẵng≈ 850km≈ 10.500.000 – 13.700.000
10Hà Nội (Tuyến dài nhất)≈ 1.700km≈ 17.000.000 – 20.000.000

Lưu ý quan trọng:

  • Giá mang tính chất tham khảo cho xe thuê nguyên chuyến, chưa bao gồm chi phí bốc dỡ.
  • Hàng hóa đặc biệt: Nếu chở hàng quá khổ, cồng kềnh hoặc yêu cầu chuyên môn cao, giá cước có thể tăng 15 – 30%.
  • Thời điểm: Giá cước có thể thay đổi tùy vào giá xăng dầu và nhu cầu thị trường (đặc biệt vào dịp Lễ, Tết).

2.Giá thuê: Tự lái, theo chuyến, theo tháng, dài hạn

2.1.Giá thuê xe tải tự lái

Bạn là cá nhân hoặc doanh nghiệp muốn tự quản lý mọi chi phí và lịch trình vận chuyển? Thuê xe tải 990kg tự lái chính là giải pháp siêu linh hoạt dành cho bạn!

  • Giá Rẻ Nhất: Chỉ trả phí khấu hao/bảo hiểm xe, tự chủ chi phí xăng dầu/cầu đường.
  • Linh Hoạt Tuyệt Đối: Tự quyết định lịch trình, lộ trình và thời gian bốc dỡ hàng.
  • Giao Xe Đơn Giản: Bên cho thuê bàn giao xe cùng giấy tờ hợp lệ nhanh chóng.
  • Yêu Cầu Tài Xế: Cần người lái có kinh nghiệm và bằng lái phù hợp (B2 trở lên).
  • Trách Nhiệm Lái Xe: Tự chịu trách nhiệm về an toàn giao thông và bảo quản hàng hóa trên xe.
  • Quyền Đổi Xe: Có quyền yêu cầu đổi xe nếu không phù hợp nhu cầu ban đầu.
Loại xeGiá thuê ngàyGiá thuê thángGiá thuê năm
Xe tải 990kg800.00010.000.000110.000.000

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, loại hàng hóa và chính sách của từng đơn vị vận tải.)

2.2 Giá thuê xe tải theo chuyến (Nguyên chuyến)

Hình thức thuê trọn gói này đã bao gồm chi phí tài xế và thường được tính dựa trên quãng đường hoặc tuyến cố định.

Địa điểmTrọng lượng thựcGiá đi ghép(Vnd/kg)Giá bao xe (Vnd/chuyến)
HCM – Hà Nội501kg – 1 tấn2,00014,000,000
HCM – Đà Nẵng501kg – 1 tấn1,5009,000,000

2.3 Giá thuê xe tải theo tháng và dài hạn

Đặc điểm và nhu cầu sử dụng xe 990kg

  • Xe tải 990kg là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp thương mại điện tử hoặc phân phối hàng hóa trong nội thành vì ít bị cấm tải.
  • Thuê dài hạn đảm bảo bạn luôn có sẵn phương tiện để đáp ứng lưu lượng hàng hóa ổn định hàng ngày mà không cần chi phí đầu tư ban đầu lớn.

Định mức giá thuê theo thời gian

  • Giá thuê sẽ phụ thuộc vào số km giới hạn hàng tháng (thường từ 2.000km đến 3.500km) và thời gian cam kết thuê (3 tháng, 6 tháng, 1 năm).
  • Hợp đồng thuê càng dài, mức chiết khấu trên đơn giá tháng càng cao, giúp bạn tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể.
Hình Thức ThuêKhoảng Giá Tham Khảo (VNĐ/Tháng)Lợi Ích ChínhGhi Chú Giới Hạn
Thuê Theo Ngày/Tuần8.000.000 – 10.000.000Linh hoạt caoGiá cao nhất, chỉ tính cước xe
Hợp đồng 3 – 6 tháng15.000.000 – 18.000.000Chi phí ổn định, có chiết khấuĐã bao gồm lương tài xế, 2500km/tháng
Hợp đồng 12 tháng13.000.000 – 16.000.000Giá thuê tối ưu nhất, ưu tiên bảo trìĐã bao gồm lương tài xế, 3000km/tháng

Lưu ý: Bảng giá trên là ước tính cho việc thuê xe kèm tài xế, bao gồm bảo trì và giới hạn km cơ bản. Nếu thuê chỉ xe, giá sẽ thấp hơn.

3.Các mặt hàng được và không được vận chuyển

3.1 Mặt hàng được phép vận chuyển

  • Hàng tiêu dùng: Quần áo, giày dép, thực phẩm khô, đồ gia dụng, đồ chơi.
  • Hàng công nghiệp: Máy móc, thiết bị, linh kiện, phụ tùng.
  • Vật liệu xây dựng: Sắt thép, xi măng, gỗ, vật liệu nội thất (trừ hàng siêu trường, siêu trọng cần giấy phép).
  • Hàng hóa thông thường: Có nguồn gốc rõ ràng, không thuộc danh mục cấm.

3.2 Mặt hàng bị cấm hoặc hạn chế vận chuyển

  • Cấm tuyệt đối:
    • Ma túy, chất kích thích.
    • Vũ khí, đạn dược, chất nổ, vật liệu quân sự.
    • Văn hóa phẩm đồi trụy, phản động.
    • Hàng giả, hàng nhái, hàng cấm kinh doanh.
  • Hạn chế (Cần điều kiện/giấy phép):
    • Hóa chất, chất lỏng dễ cháy, chất độc hại (Yêu cầu xe chuyên dụng, MSDS, giấy phép).
    • Thực phẩm tươi sống, đông lạnh (Yêu cầu xe lạnh, kiểm soát nhiệt độ).
    • Sinh vật sống.
    • Tiền, vàng, đá quý (Yêu cầu bảo hiểm và bảo mật cao).

4.Phân loại xe 990 kg theo mục đích sử dụng

4.1 Xe tải chở hàng thông thường

Đây là loại phổ biến nhất cho xe 990kg, chuyên chở các mặt hàng tiêu dùng, hàng nhẹ, hàng chuyển nhà.

  • Xe Thùng Kín: Phù hợp chở các loại hàng hóa cần tránh mưa nắng, chống ẩm, hoặc hàng có giá trị cần đảm bảo an ninh,các mặt hàng như : linh kiện điện tử, thực phẩm khô đóng gói.
  • Xe Thùng Mui Bạt: Linh hoạt nhất, có thể mở bạt để xếp dỡ hàng dễ dàng từ phía trên hoặc bên hông. Phù hợp chở hàng thông thường, hàng cồng kềnh nhẹ.
  • Xe Thùng Lửng: Phù hợp chở các mặt hàng không sợ ảnh hưởng thời tiết và dễ dàng bốc dỡ bằng xe nâng hoặc thủ công (ví dụ: vật liệu xây dựng nhẹ, sắt thép ngắn, máy móc nhỏ).

Bảng Giá Cước Xe Tải Chở Hàng Thông Thường 990kg

Bảng giá này áp dụng cho các loại hàng hóa thông thường, không yêu cầu bảo quản đặc biệt (thùng kín, mui bạt).

Hình Thức Vận ChuyểnKhoảng CáchĐơn Giá Ước TínhGhi Chú
1. Thuê Theo Chuyến (Có Tài Xế)
Giá Mở Cửa (1-10km đầu)Dưới 10 km300.000 – 450.000 VNĐ/chuyếnPhí cố định ban đầu.
Nội thành/Gần tỉnh11 km – 50 km15.000 – 20.000 VNĐ/kmĐơn giá cho km tiếp theo.
Đường Dài Liên TỉnhTrên 100 km10.000 – 13.000 VNĐ/kmMức giá ưu đãi cho vận chuyển đường dài (Miền Tây, Miền Trung).
2. Thuê Trọn Gói Theo Tuyến
TP.HCM đi Cần Thơ~ 170 km1.700.000 – 2.200.000 VNĐGiá trọn gói, linh hoạt.
TP.HCM đi Hà Nội~ 1700 km14.000.000 – 17.000.000 VNĐThường là giá bao xe đã bao gồm tài xế, nhưng chưa VAT.
3. Thuê Theo Thời Gian (Có Tài Xế)
Thuê Theo Ngày1 ngày (8 tiếng)1.300.000 – 1.600.000 VNĐThường áp dụng giới hạn km và thời gian.
Thuê Theo Tháng1 tháng18.000.000 – 22.000.000 VNĐĐã bao gồm lương tài xế và chi phí bảo trì.

⚠️ Phụ Phí Cần Lưu Ý Cho Xe 990kg

  • Phí Cầu Đường/Phà: Luôn được tính thêm vào chi phí cuối cùng, theo mức phí thực tế.
  • Phí Bốc Dỡ: Nếu cần nhân công hỗ trợ bốc xếp hàng hóa, chi phí dao động từ 300.000 – 500.000 VNĐ/người/lượt.
  • Giá Hàng Ghép (Tiết kiệm nhất): Nếu chỉ gửi một lượng hàng nhỏ (dưới 990kg) đi xa, giá tính theo kg (khoảng 1.800 VNĐ – 2.500 VNĐ/kg tuyến Bắc – Nam), là phương án rẻ hơn thuê nguyên chuyến.

4.2  Xe tải chở hóa chất 

Do yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, xe 990kg hiếm khi được dùng để chở hóa chất nguy hiểm cấp độ cao.

  • Vận chuyển Hóa Chất Nhẹ/Hàng Mẫu: Nếu là hóa chất không độc hại, không nguy hiểm (ví dụ: hóa chất tẩy rửa dân dụng, hàng mẫu), xe 990kg có thể dùng loại thùng kín và phải có biện pháp đóng gói, chằng buộc đặc biệt, kèm theo giấy phép vận chuyển nếu cần.
  • Xe Chuyên Dụng: Đối với các hóa chất dạng lỏng, xe tải sẽ cần phải là xe bồn chuyên dụng có tải trọng phù hợp, nhưng loại này hầu như không có ở dòng 990kg.

Bảng Giá Cước Xe Tải Chở Hóa Chất 990kg

Bảng giá này áp dụng cho các hóa chất được đóng gói kỹ, không độc hại hoặc có cấp độ nguy hiểm thấp (Ví dụ: chất tẩy rửa công nghiệp, dung môi nhẹ, phụ gia an toàn).

Hạng Mục Chi PhíMô Tả Dịch VụĐơn Giá Ước TínhGhi Chú Đặc Trưng
1. Cước Vận Chuyển Cơ Bản
Giá/Km (Trên 100km)Vận chuyển liên tỉnh.13.000 – 17.000 VNĐ/kmGiá cao hơn xe thường 10% – 30% do yêu cầu về an toàn và quy trình chuyên biệt.
Giá Trọn Chuyến (Nguyên xe)TP.HCM đi Nha Trang (~430km).5.500.000 – 7.300.000 VNĐPhụ thuộc vào loại hóa chất và biện pháp phòng ngừa.
2. Phụ Phí An Toàn & Pháp Lý
Phụ phí Rủi ro (Hệ số K)Áp dụng cho các chất dễ bay hơi, ăn mòn nhẹ (nếu có).Tăng thêm 15% – 25% cước cơ bảnĐảm bảo chi phí cho các vật liệu phòng hộ và quy trình.
Phí Chứng Từ Chuyên MônHỗ trợ chuẩn bị các giấy tờ vận chuyển hóa chất, phiếu an toàn hóa chất (MSDS).300.000 – 500.000 VNĐ/chuyếnChi phí hành chính bắt buộc để vận chuyển hợp pháp.
3. Chi Phí Trang Bị Đặc Biệt
Xe Thùng Kín Chuyên BiệtPhí sử dụng xe có lớp lót sàn chống thấm, hệ thống thông gió.200.000 – 400.000 VNĐ/chuyếnĐảm bảo ngăn ngừa rò rỉ và bay hơi.
Vật tư Chằng Buộc/Phòng HộChi phí vật liệu thấm hút, chống rung động.Theo thực tế (Thường 100.000 – 300.000 VNĐ)

⚠️ Lưu Ý Quan Trọng Khi Chở Hóa Chất

  • Giấy Tờ Bắt Buộc: Khách hàng phải cung cấp đầy đủ Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS)Giấy phép vận chuyển (nếu là hóa chất nguy hiểm cấp độ quy định).
  • Đóng Gói Tiêu Chuẩn: Hóa chất phải được đóng gói trong các thùng/bình chuyên dụng, dán nhãn mác rõ ràng để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình vận chuyển.
  • Xe Vận Tải Lớn Hơn: Đối với hóa chất nguy hiểm cấp độ cao như axit mạnh hoặc chất nổ, xe 990kg không được phép chở. Cần phải thuê xe có tải trọng lớn hơn và có chứng nhận ADR (quy định vận chuyển hàng nguy hiểm).

4.3 Xe tải chở máy móc 

Xe 990kg thường chở máy móc có kích thước và trọng lượng nhỏ gọn.

  • Xe Thùng Kín/Lửng: Được sử dụng để chở máy móc công nghiệp nhẹ, thiết bị điện lạnh, hoặc các phụ tùng máy móc có trọng lượng tổng cộng dưới 1 tấn.
  • Xe Có Bàn Nâng/Cẩu Mini: Một số xe 990kg được trang bị bàn nâng thủy lực phía sau để hỗ trợ xếp dỡ máy móc nặng, hoặc có thể được gắn cẩu mini để tăng tính tự động hóa.

Bảng Giá Cước Xe Tải Chở Máy Móc 990kg

Loại xe này thường là xe thùng lửng hoặc thùng kín có trang bị thêm bàn nâng thủy lực (hoặc yêu cầu cẩu mini đi kèm), do đó giá cước sẽ cao hơn xe thông thường.

Hạng Mục Chi PhíMô Tả Dịch VụĐơn Giá Ước TínhGhi Chú Đặc Trưng
1. Cước Vận Chuyển Cơ Bản
Giá/Km (Trên 100km)Vận chuyển máy móc trên đường dài.12.000 – 15.000 VNĐ/kmCao hơn xe thường do tính chất hàng nặng, yêu cầu chằng buộc kỹ.
Giá Trọn Chuyến (Nguyên xe)TP.HCM đi Đà Lạt (~300km).3.600.000 – 4.500.000 VNĐPhụ thuộc vào trọng lượng thực tế và kích thước máy.
2. Phụ Phí Trang Bị
Xe Có Bàn NângPhí sử dụng bàn nâng thủy lực để xếp dỡ máy móc.500.000 – 800.000 VNĐ/chuyếnTính thêm vào cước cơ bản.
Thuê Cẩu Mini (Nếu có)Phí thuê cẩu mini (chỉ áp dụng cho các xe được nâng cấp).1.500.000 – 2.500.000 VNĐ/lầnPhụ thuộc vào tải trọng cẩu và thời gian sử dụng.
3. Chi Phí Dịch Vụ Đặc Thù
Chi phí Chằng BuộcPhí sử dụng dây đai, xích chuyên dụng, vật liệu lót sàn để cố định máy móc.200.000 – 400.000 VNĐ/chuyếnĐảm bảo an toàn kỹ thuật là bắt buộc.
Phí Chờ Sửa ChữaChi phí chờ đợi tài xế/xe tại điểm giao nhận để máy móc được lắp đặt/tháo dỡ.100.000 – 150.000 VNĐ/giờTính sau thời gian chờ miễn phí (thường 2 giờ).

⚙️ Lưu Ý Quan Trọng Khi Chở Máy Móc

  • Bảo Hiểm Hàng Hóa: Máy móc thường có giá trị cao. Khách hàng nên mua thêm bảo hiểm hàng hóa bên thứ ba để đảm bảo đền bù tối đa nếu xảy ra sự cố (chi phí khoảng 0.2% – 0.5% giá trị lô hàng).
  • Khai Báo Chính Xác: Bắt buộc phải khai báo chính xác trọng lượng, kích thước và tình trạng của máy móc (có bao bì hay không) để đơn vị vận tải chuẩn bị phương tiện và thiết bị chằng buộc phù hợp.

4.4 Xe tải cứu hộ

Xe tải 990kg không được thiết kế để cứu hộ ô tô, nhưng có thể tham gia vào các hoạt động hỗ trợ nhỏ.

  • Hỗ trợ Cứu Hộ Nhỏ: Dòng xe này có thể được dùng để chở đồ nghề, phụ tùng thay thế hoặc cứu hộ xe máy, xe ba bánh bị hỏng hóc.
  • Xe Sàn Trượt: Xe cứu hộ chuyên nghiệp thường là các xe tải lớn hơn (từ 2.5 tấn trở lên) với thiết kế sàn trượt hoặc cẩu kéo để chuyên chở ô tô con, nên không phổ biến ở dòng 990kg.

Bảng Giá Cước Xe Tải 990kg Cứu Hộ & Hỗ Trợ Gấp

Dịch vụ này thường là thuê xe nguyên chuyến và được tính theo quãng đường ngắn hoặc theo giá giờ/lần xử lý, với mức phí cao hơn xe thông thường do tính chất hỏa tốcsẵn sàng 24/7.

Hạng Mục Chi PhíMô Tả Dịch VụĐơn Giá Ước TínhGhi Chú Đặc Trưng
1. Cứu Hộ Xe Máy (Chở xe hỏng)
Tuyến Nội ThànhTrong phạm vi 10km.400.000 – 600.000 VNĐ/lầnGiá trọn gói, bao gồm bốc xếp xe máy lên thùng.
Tuyến Ngoại ThànhTừ 11km trở lên.15.000 – 20.000 VNĐ/kmTính từ km thứ 11, cộng với phí cơ bản.
2. Dịch Vụ Hỗ Trợ Gấp (Giao Phụ Tùng)
Giao Phụ Tùng Hỏa TốcGiao hàng gấp, linh kiện, đồ nghề đến nơi sửa chữa.Giá cước tăng 20% – 40% so với giá xe thường.Phí ưu tiên do yêu cầu tốc độ và sự khẩn cấp.
Phụ Phí Đêm KhuyaÁp dụng cho dịch vụ từ 22h00 đến 05h00.Tăng thêm 300.000 – 500.000 VNĐPhí sẵn sàng phục vụ ngoài giờ hành chính.
3. Chi Phí Chờ Đợi
Phí Chờ Kỹ ThuậtThời gian chờ tài xế để hỗ trợ việc sửa chữa nhỏ tại chỗ.120.000 – 180.000 VNĐ/giờTính sau thời gian chờ miễn phí (thường 30 phút).

🆘 Lưu Ý Khi Thuê Dịch Vụ Cứu Hộ 990kg

  • Tính Khẩn Cấp: Dịch vụ cứu hộ luôn ưu tiên tính sẵn sàng, vì vậy giá cước sẽ cao hơn đáng kể so với vận chuyển thông thường, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Giới Hạn Tải Trọng: Xe 990kg chỉ phù hợp để cứu hộ xe máy, xe ba bánh, hoặc chở phụ tùng; không thể cứu hộ ô tô con (cần xe từ 2.5 tấn trở lên).

5: Thông số trọng lượng: Tổng trọng lượng, Tự trọng, Tải trọng

5.1 Tải trọng cho phép (Khối lượng hàng hóa chuyên chở)

  • Tải trọng (hay Tải trọng hữu ích/Tải trọng cho phép) là khối lượng hàng hóa tối đa mà chiếc xe được phép chở theo giấy tờ đăng kiểm.
  • Đối với xe tải 990kg, tải trọng thông thường nằm trong khoảng 990kg đến 1.050kg, đây là căn cứ để tính toán giá xe tải chở hàng đi tỉnh lẻ hoặc nội thành.

📊 Bảng so sánh Tải trọng các dòng xe tải nhỏ

Hãng XeDòng Xe Tiêu BiểuTải Trọng Cho Phép (Kg)Ghi Chú Tải Trọng
THACOTowner 990990 kgTải trọng phổ biến nhất của hãng cho xe dưới 1 tấn.
Tera (Daehan)Tera 100990 kgDòng xe cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc tải trọng này.
SRMSRM T20/K990930 kg – 990 kgTải trọng có thể dao động tùy phiên bản thùng kín/thùng lửng.
SuzukiCarry Pro940 kg hoặc 810 kgTải trọng thực tế của Suzuki có thể thấp hơn một chút do thiết kế thùng nguyên bản.
VEAMVPT095990 kgTải trọng chuẩn để dễ dàng lưu thông nội thành.
KenboKenbo 990kg990 kgLắp ráp trong nước, duy trì tải trọng tối đa phân khúc.

Lưu ý: Tải trọng thực tế sau khi đóng thùng (thùng mui bạt, thùng kín, thùng lạnh) có thể thay đổi nhỏ so với tải trọng lửng ban đầu do sự khác biệt về tự trọng của vật liệu thùng xe.

5.2 Tự trọng xe (Khối lượng bản thân)

  • Tự trọng (hay Khối lượng bản thân) là trọng lượng thực tế của chiếc xe khi không chở hàng và không có người trên xe (đã bao gồm nhiên liệu và các phụ kiện tiêu chuẩn).
  • Đối với dòng xe 990kg, Tự trọng thường dao động trong khoảng 1.200kg đến 1.500kg, tùy thuộc vào loại thùng (thùng kín nặng hơn thùng lửng) và thương hiệu.

 Bảng so sánh Tự trọng xe 990kg theo hãng

Hãng XeDòng Xe Tiêu BiểuTự Trọng (Kg) – Thùng LửngTự Trọng (Kg) – Thùng Kín/Mui BạtGhi Chú
THACOTowner 990930 kgKhoảng 1.060 kgDòng xe phổ biến, tự trọng thấp tối ưu tải trọng.
Tera (Daehan)Tera 100Khoảng 940 kgKhoảng 1.040 kgTự trọng có thể khác biệt chút ít tùy cấu hình thùng.
SuzukiCarry ProKhoảng 1.040 kgKhoảng 1.100 kgTự trọng có xu hướng nhỉnh hơn do khung gầm chắc chắn.
SRMSRM K990Khoảng 1.040 kgKhoảng 1.140 kgTự trọng thay đổi đáng kể giữa các loại thùng.
VEAMVPT095Khoảng 1.200 kgKhoảng 1.300 kgTự trọng thường cao hơn do thiết kế khung gầm khác biệt.
DongbenDongben X30Khoảng 1.140 kgKhoảng 1.240 kgTự trọng tương đối cao so với các đối thủ.

Lưu ý: Các số liệu này là tham khảo và có thể chênh lệch vài chục kilogram tùy theo năm sản xuất, cấu hình động cơ, và vật liệu đóng thùng được sử dụng tại thời điểm đăng kiểm.

5.3 Tổng trọng lượng (Khối lượng toàn bộ cho phép)

  • Tổng trọng lượng (hay Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông) là tổng của Tự trọng cộng với Tải trọngtrọng lượng tài xế/phụ xe (khoảng 65kg – 100kg).
  • Tổng trọng lượng của xe tải 990kg thường nằm trong khoảng 2.400kg đến 2.600kg. Đây là con số quan trọng để kiểm soát xe không bị quá tải khi lưu thông.

Bảng so sánh Tổng trọng lượng các dòng xe tải 990kg

Hãng XeDòng Xe Tiêu BiểuTải Trọng Cho Phép (Kg)Tự Trọng Gần Đúng (Kg)Tổng Trọng Lượng (Kg)Ghi Chú
THACOTowner 990990kg930kg (Thùng lửng)2.050kgTổng tải thấp, tối ưu cho lưu thông nội thành.
Tera (Daehan)Tera 100990kg940kg (Thùng lửng)2.275 kgNằm trong phạm vi an toàn để vào phố.
SuzukiCarry Pro940kg1.040kg (Thùng lửng)Khoảng 2.300kgTổng tải có thể cao hơn một chút do tự trọng lớn.
VEAMVPT095990kg1.200kg(Thùng lửng)Khoảng 2.460kgTổng tải gần giới hạn, cần kiểm soát nghiêm ngặt.
SRMSRM T20/K990930kg1.140kg (Thùng kín)Khoảng 2.150 kgSố liệu tham khảo tùy thuộc loại thùng đóng.

Lưu ý: Mức Tổng trọng lượng được làm tròn và đã bao gồm trọng lượng tài xế. Khách hàng luôn phải kiểm tra chính xác con số này trên Giấy đăng kiểm để đảm bảo tuân thủ quy định cấm tải tại địa phương.

6. Các hãng xe tải phổ biến và lý do có nhiều loại xe tải 750kg

6.1 Các hãng xe tải phổ biến trên thị trường

Các thương hiệu xe tải 990kg chủ yếu được lắp ráp trong nước hoặc liên doanh, sử dụng công nghệ từ các hãng lớn của Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc.

STTHãng XeDòng Xe Tiêu Biểu (990 kg)Ưu Điểm Nổi Bật
1THACOTowner 990, TF220Phổ biến nhất, giá thành hợp lý, hệ thống bảo hành rộng khắp cả nước. Thường sử dụng động cơ công nghệ Suzuki.
2SuzukiCarry Pro (Tải trọng $\approx 940 \text{ kg}$)Thương hiệu Nhật Bản uy tín hàng đầu, động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, giá trị bán lại cao.
3Tera (Daehan)Tera 100, Tera StarThiết kế cabin hiện đại, thùng dài nhất phân khúc ($2.7 \text{ m}$ – $3.0 \text{ m}$), sử dụng động cơ công nghệ Mitsubishi.
4SRM / DongbenSRM K990, Dongben T30Giá rẻ cạnh tranh, kiểu dáng hiện đại (giống xe Van), nhiều phiên bản thùng và tiện nghi tốt.
5VEAMVPT095Sử dụng linh kiện và động cơ của các hãng lớn, được đánh giá cao về khả năng chịu tảikhung gầm chắc chắn.
6KenboKenbo 990kgGiá đầu tư ban đầu thấp, đáp ứng tiêu chí xe tải nhỏ chạy phố với kích thước gọn gàng.

6.2 Vì sao có nhiều loại xe tải 990kg?

Tối ưu hóa theo quy định cấm tải nội thành

  • Tránh giờ cấm tải: Tại Hà Nội, TP.HCM và các thành phố lớn, các loại xe tải nặng (thường là trên 1.5 tấn hoặc 2.5 tấn) bị cấm hoạt động trong giờ cao điểm hoặc trong hầu hết các giờ ban ngày.
  • Lợi thế dưới 1 tấn: Xe có tải trọng 990kg được xem là xe tải nhẹ nhất, dễ dàng được cấp phép di chuyển vào nội thành, khu dân cư đông đúc, và các tuyến đường nhỏ hẹp mà xe tải lớn không thể vào. Việc này đáp ứng nhu cầu giao hàng chặng cuối cực kỳ lớn.

Đa dạng hóa mục đích sử dụng

Mặc dù tải trọng nhỏ, nhưng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong thành phố rất đa dạng, dẫn đến việc phải chuyên biệt hóa loại thùng và trang bị:

  • Xe thùng kín/mui bạt: Phổ biến nhất, để chở hàng bách hóa, thực phẩm, linh kiện điện tử, bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết.
  • Xe thùng lửng: Dành cho hàng hóa cồng kềnh, vật liệu xây dựng ngắn, hoặc máy móc nhỏ cần bốc dỡ từ trên xuống (cần cẩu nhỏ) hoặc từ hông xe.
  • Xe chuyên dụng (Hóa chất/Đông lạnh): Dù hiếm, nhưng một số doanh nghiệp cần xe chuyên biệt (ví dụ: xe lạnh mini) để vận chuyển hàng hóa nhạy cảm (vắc-xin, thực phẩm tươi sống) với khối lượng nhỏ vào trung tâm thành phố.

Ưu điểm về kích thước và chi phí

  • Kích thước nhỏ gọn: Xe 990kg có thiết kế nhỏ, dễ dàng quay đầu, đỗ xe và di chuyển trong các con hẻm, ngõ nhỏ, giúp rút ngắn thời gian giao hàngtăng tính linh hoạt trong đô thị.
  • Chi phí vận hành thấp: Động cơ nhỏ hơn, tiêu thụ ít nhiên liệu hơn so với xe tải trung (từ 3.5 tấn trở lên), làm giảm chi phí vận hành cố định (Operating Cost) và giá dịch vụ cho khách hàng.
  • Chi phí đầu tư thấp: Giá mua xe ban đầu thấp, phù hợp với cá nhân, hộ kinh doanh nhỏ hoặc các công ty giao nhận cần đội xe linh hoạt.

7. Các dạng thùng và Kích thước thùng xe tải

7.1 Thùng cơ bản: Thùng kín, Mui bạt, Thùng lửng

Thùng Kín:

  • Công năng: Chở các loại hàng hóa cần bảo vệ tuyệt đối khỏi tác động của thời tiết (mưa, nắng, bụi) và đảm bảo an ninh (hàng điện tử, bưu phẩm, hàng có giá trị cao).
  • Đặc điểm: Thùng được đóng kín hoàn toàn, thường mở cửa sau.

Các Hãng Xe và Kích Thước Thùng Kín 990kg Phổ Biến

Dòng xe 990kg thường là phiên bản được điều chỉnh tải trọng từ các dòng xe 1 tấn, 1.25 tấn hoặc 1.5 tấn để đáp ứng quy định cấm giờ trong nội thành.

Hãng XeDòng Xe Tiêu BiểuKích Thước Thùng Thường Gặp (Dài x Rộng x Cao)Đặc Điểm Thùng
Thaco (Trường Hải)Thaco Towner (990kg)2.6m x 1.4m x 1.4mKích thước gọn, dễ luồn lách trong phố. Tối ưu cho hàng nhẹ.
Thaco Frontier (K200)3.2m x 1.6m x 1.7mKích thước phổ biến, thùng dài và rộng rãi, tối ưu hóa thể tích.
Hyundai (Hàn Quốc)Hyundai Porter H100/H150 (Phiên bản 990kg)3.1m x 1.6m x 1.7mThùng dài, chất lượng ổn định, cabin tiện nghi. Phù hợp hàng giá trị.
TMT MotorsTMT KC6550/Zinba (990kg)2.8m x 1.5m x 1.5mGiá thành hợp lý, kích thước trung bình, phù hợp cho vận tải nội tỉnh.
Suzuki (Nhật Bản)Suzuki Carry Truck/Pro (Xe Van)Thùng thường ngắn nhất 2.1m x 1.4m x 1.3mRất gọn gàng, chủ yếu dùng trong nội thành, chất lượng bền bỉ.
Tera (Teraco)Tera 100/Tera 150 (Phiên bản 990kg)2.8m x 1.5m x 1.5mThiết kế hiện đại, thùng vuông vắn, dễ đóng mở.

Mui Bạt (Thùng Bạt):

  • Công năng: Chở hàng hóa thông thường (vật liệu, bao bì, hàng tiêu dùng) cần sự linh hoạt cao trong việc xếp dỡ hàng.
  • Đặc điểm: Có khung xương và phủ bạt che. Có thể tháo mở bạt ở phía trên và hai bên để bốc dỡ bằng xe nâng hoặc cẩu từ trên xuống.

Các Hãng Xe và Kích Thước Thùng Mui Bạt 990kg Phổ Biến

Hãng XeDòng Xe Tiêu BiểuKích Thước Thùng Thường Gặp (Dài x Rộng x Cao)Đặc Điểm Thùng Mui Bạt
Thaco (Trường Hải)Thaco Frontier (K200/K250) (Phiên bản 990kg)3.2m x 1.6m x 1.7 mKích thước tối ưu, thùng dài và cao, dễ dàng mở bạt bốc dỡ.
Hyundai (Hàn Quốc)Hyundai Porter H150 (Phiên bản 990kg)3.1m x 1.6 m x 1.7mChất lượng khung gầm cao, phù hợp cho vận chuyển liên tỉnh ngắn.
Isuzu (Nhật Bản)Isuzu Q-Series (Phiên bản 990kg)3.4m x 1.7m x 1.8 mKích thước thùng có xu hướng dài và cao hơn, độ bền bỉ cao.
TMT MotorsTMT KC6550/Zinba (990kg)2.8m x 1.5m x 1.5 mGiá thành cạnh tranh, phù hợp cho nhu cầu vận chuyển hàng nhẹ.
Tera (Teraco)Tera 100/Tera 150 (Phiên bản 990kg)2.8m x 1.5 m x 1.5 mThùng thiết kế vuông vắn, khung xương chắc chắn cho việc phủ bạt.

Thùng Lửng:

  • Công năng: Chuyên chở vật liệu xây dựng (gạch, đá, sắt thép), máy móc, thiết bị không sợ tác động thời tiết.
  • Đặc điểm: Không có mui và không có bạt, chỉ có các bửng xung quanh, giúp xếp dỡ cực kỳ dễ dàng và chở được hàng quá khổ về chiều cao.

Các Hãng Xe và Kích Thước Thùng Lửng 990kg Phổ Biến

Giống như các loại thùng khác, các kích thước này được điều chỉnh để tối ưu hóa khả năng chở hàng và tuân thủ quy định tải trọng dưới 1 tấn.

Hãng XeDòng Xe Tiêu BiểuKích Thước Thùng Thường Gặp (Dài x Rộng x Cao)Đặc Điểm Thùng Lửng
Thaco (Trường Hải)Thaco Frontier (K200/K250) (Phiên bản 990kg)3.2m x 1.6m x 0.38mChiều dài vượt trội, bửng lửng thấp, phù hợp chở các thanh kim loại, ống nước.
Hyundai (Hàn Quốc)Hyundai Porter H150 (Phiên bản 990kg)3.1m x 1.6 m x 0.35mKhung gầm chắc chắn, dễ dàng chịu tải tập trung (như máy móc nhỏ).
Isuzu (Nhật Bản)Isuzu Q-Series (Phiên bản 990kg)3.4m x 1.7m x 0.4 mKích thước thùng dài nhất, thích hợp cho các mặt hàng vật liệu cồng kềnh, chiếm diện tích sàn.
TMT MotorsTMT KC6550/Zinba (990kg)2.8m x 1.5m x 0.3 mKích thước vừa phải, giá tốt, phổ biến trong các đội xe chở thuê.
Suzuki (Nhật Bản)Suzuki Carry Truck/Pro2.1m x 1.4m x 0.3 mThùng lửng ngắn và gọn nhất, chuyên dụng cho giao nhận vật tư trong ngõ hẻm.

7.2.Thùng chuyên dụng: Đông lạnh và Bảo ôn

Thùng Bảo Ôn:

  • Công năng: Vận chuyển các mặt hàng cần duy trì nhiệt độ ổn định nhưng không quá lạnh sâu (như rau củ quả tươi, socola, một số loại thuốc).
  • Đặc điểm: Thùng có lớp vật liệu cách nhiệt dày, nhưng không được trang bị máy lạnh (hoặc máy lạnh công suất thấp).

Các Hãng Xe và Kích Thước Thùng Bảo Ôn 990kg Phổ Biến

Thùng bảo ôn có cấu tạo thành dày hơn (do lớp cách nhiệt), nên kích thước lọt lòng thường nhỏ hơn một chút so với thùng kín thông thường cùng dòng xe.

Hãng XeDòng Xe Tiêu BiểuKích Thước Thùng Thường Gặp (Dài x Rộng x Cao)Đặc Điểm Thùng Bảo Ôn
Thaco (Trường Hải)Thaco Frontier (K200/K250) (Phiên bản 990kg)3.0 m x  1.6m x 1.65 mPhổ biến nhất, thùng làm từ vật liệu composite, phù hợp chở rau củ, hoa quả.
Hyundai (Hàn Quốc)Hyundai Porter H150 (Phiên bản 990kg)2.9m x 1.55m x 1.6mChất lượng cách nhiệt tốt, phù hợp cho hàng dược phẩm hoặc thực phẩm tươi.
Isuzu (Nhật Bản)Isuzu Q-Series (Phiên bản 990kg)3.2m x 1.6m x 1.7 mThùng có kích thước dài, khả năng giữ nhiệt ổn định, độ bền cao.
Tera (Teraco)Tera 100/Tera 150 (Phiên bản 990kg)2.7m x1.5 m x1.5 mGiá thành đầu tư ban đầu thấp, phù hợp cho các tuyến giao hàng ngắn nội thành.
Suzuki (Nhật Bản)Suzuki Carry Truck/Pro (Xe Van/Thùng)2.0 mx 1.35mx 1.3 mKích thước rất gọn, chuyên chở các lô hàng nhỏ đi vào các hẻm sâu.

Thùng Đông Lạnh:

  • Công năng: Chuyên chở các mặt hàng cần nhiệt độ lạnh sâu và duy trì liên tục (như thịt, hải sản đông lạnh, kem, vắc-xin).
  • Đặc điểm: Thùng bảo ôn được trang bị máy làm lạnh chuyên dụng công suất lớn, có khả năng điều chỉnh và duy trì nhiệt độ dưới 0°C.

Các Hãng Xe và Kích Thước Thùng Đông Lạnh 990kg Phổ Biến

Thùng đông lạnh có giá thành cao nhất và kích thước lọt lòng nhỏ nhất do phải chứa cả lớp cách nhiệt dày và dàn lạnh công suất lớn.

Hãng XeDòng Xe Tiêu BiểuKích Thước Thùng Thường Gặp (Dài x Rộng x Cao)Đặc Điểm Quan Trọng
Thaco (Trường Hải)Thaco Frontier (K200/K250) (Phiên bản 990kg)2.9 m x 1.6 m x 1.6 mPhổ biến, thùng được lắp máy lạnh Thermal Master hoặc Hwasung, có khả năng đạt $-18^\circ\text{C}$.
Hyundai (Hàn Quốc)Hyundai Porter H150 (Phiên bản 990kg)2.8 m x 1.55 m x 1.55mChất lượng cách nhiệt và độ bền máy lạnh cao. Phù hợp cho hàng hóa nhạy cảm nhiệt độ.
Isuzu (Nhật Bản)Isuzu Q-Series (Phiên bản 990kg)3.1m x 1.6 m x1.65mThùng dài, chịu tải tốt, thường dùng máy lạnh Carrier hoặc Denso, đảm bảo nhiệt độ ổn định trên hành trình dài.
Tera (Teraco)Tera 100/Tera 150 (Phiên bản 990kg)2.6m x 1.45 m x1.45mKích thước gọn, giải pháp kinh tế cho việc giao hàng lạnh nội thành, giá đầu tư thấp.
Suzuki (Nhật Bản)Suzuki Carry Truck/Pro (Thùng đông lạnh)2.0m x1.3 m x1.2 mCực kỳ nhỏ gọn, chuyên chở hàng mẫu, kem hoặc thực phẩm tươi sống với số lượng nhỏ.

7.3 Thùng đặc biệt: Bồn, Gắn cẩu, Nâng đầu, Cánh dơi

Thùng Bồn:

  • Công năng: Chuyên chở các loại chất lỏng (xăng dầu, nước, sữa, hóa chất dạng lỏng) hoặc chất khí cần được chứa đựng trong môi trường kín tuyệt đối.
  • Đặc điểm: Thùng hình trụ, được làm từ vật liệu chuyên biệt (thép không gỉ, hợp kim) tùy thuộc vào loại chất lỏng vận chuyển.

Xe Tải Gắn Cẩu:

  • Công năng: Vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh (như máy móc, cấu kiện xây dựng) và tự động bốc dỡ tại điểm giao nhận mà không cần thuê cẩu ngoài.
  • Đặc điểm: Xe tải thùng lửng hoặc thùng mui bạt được trang bị thêm cần cẩu thủy lực ở phía sau cabin.

Thùng Cánh Dơi (Bán hàng lưu động):

  • Công năng: Phục vụ mục đích bán hàng lưu động, trưng bày sản phẩm, làm xe phục vụ sự kiện hoặc xe cà phê, thức ăn đường phố.
  • Đặc điểm: Hai bên hông thùng có thể mở rộng và nâng lên như cánh chim/cánh dơi, tạo thành mái che và quầy bán hàng.

Xe Nâng Đầu/Kéo Rơ-moóc Sàn:

  • Công năng: Chuyên chở các loại hàng siêu trường, siêu trọng hoặc thiết bị cơ giới (như máy xúc, xe ủi) cần bốc dỡ bằng cách kéo/đẩy lên sàn xe.
  • Đặc điểm: Phần đầu xe có khả năng nâng lên hoặc hạ xuống để tạo dốc, giúp xe/máy móc tự di chuyển lên/xuống sàn dễ dàng. (Thường là xe có tải trọng lớn, ít gặp ở dòng 990kg).

8. Giấy phép cần có để lái xe tải 990 kg

8.1. Loại giấy phép lái xe bắt buộc (Bằng lái)

Để điều khiển xe tải có tải trọng thiết kế dưới 3.500 kg (3.5 tấn), bao gồm xe tải 990kg của bạn, bạn cần có:

  • Giấy phép lái xe hạng B2:
    • Phạm vi điều khiển: Cho phép lái xe ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
    • Hạng B2 là hạng phổ biến nhất và bắt buộc để lái xe tải 990kg.
  • Giấy phép lái xe hạng C (Nâng cao):
    • Phạm vi điều khiển: Cho phép lái xe ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng, máy kéo có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên.
    • Người có bằng C đương nhiên được lái xe tải 990kg (hạng B2).

Tóm lại: Hạng B2 là loại giấy phép tối thiểu và bắt buộc để lái xe tải 990kg.

8.2.Giấy tờ đi kèm bắt buộc

Khi điều khiển xe tải 990kg tham gia giao thông trên đường, tài xế bắt buộc phải mang theo và xuất trình các loại giấy tờ sau khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng:

  1. Giấy phép lái xe (GPLX):
    • Bản gốc, còn thời hạn sử dụng (hạng B2 hoặc C).
  2. Giấy đăng ký xe (Cà vẹt xe):
    • Bản gốc (hoặc bản sao có công chứng và Giấy tờ xác nhận của tổ chức tín dụng nếu xe đang thế chấp).
  3. Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới:
    • Bản gốc (hay còn gọi là bảo hiểm bắt buộc).
  4. Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường:
    • Tức là Sổ/Tem đăng kiểm còn thời hạn sử dụng.

9. Nhiên liệu tiêu hao: Dầu, nhớt, nước

9.1 Nhiên liệu chính (Dầu hoặc Xăng)

Nhiên liệu chính là yếu tố tiêu hao lớn nhất, quyết định chi phí chuyến đi.

  • Loại nhiên liệu: Hầu hết xe tải nhẹ 990kg hiện nay sử dụng Xăng (Gasoline Engine) thay vì Dầu Diesel.
  • Mức tiêu hao trung bình: Khoảng 7 – 10 lít/100 km.
    • Mức tiêu hao này phụ thuộc vào tình trạng xe, tải trọng thực tế, điều kiện giao thông (nội thành sẽ hao xăng hơn đường trường), và phong cách lái xe.

9.2 Nhớt (Dầu bôi trơn)

Nhớt không tiêu hao theo quãng đường mà theo chu kỳ bảo dưỡng định kỳ.

  • Tần suất thay: Thường được thay thế định kỳ sau mỗi 5.000 km hoặc theo khuyến nghị của nhà sản xuất (tùy loại nhớt và điều kiện sử dụng).
  • Chi phí: Nhớt máy, nhớt hộp số, nhớt cầu (tùy loại xe) là các chi phí bảo dưỡng cần tính toán.

9.3 Nước (Chất lỏng làm mát và nước rửa kính)

Nước làm mát và nước rửa kính tiêu hao rất ít, chủ yếu là chi phí bổ sung trong quá trình bảo dưỡng.

  • Nước làm mát: Sử dụng nước làm mát chuyên dụng (Coolant) để tránh gỉ sét và tăng hiệu quả tản nhiệt. Lượng tiêu hao không đáng kể nếu hệ thống kín. Tài xế cần kiểm tra định kỳ để bổ sung, tránh rò rỉ.
  • Nước rửa kính: Tiêu hao khi sử dụng. Đây là chi phí rất nhỏ nhưng cần thiết để đảm bảo tầm nhìn an toàn khi vận hành.

10. Quy định chở hàng: Kích thước và Tải trọng

10.1 Quy định về Kích thước và Chiều cao Hàng hóa (Hàng phải lọt thùng)

Quy tắc cơ bản nhất là hàng hóa không được vượt quá kích thước bao ngoài của thùng xe theo thiết kế của nhà sản xuất đã được Cục Đăng kiểm phê duyệt.

Yếu tố kích thướcQuy định chungGhi chú cho xe 990 kg
Chiều dàiHàng hóa không được vượt quá chiều dài thùng xe.Nếu có vật phẩm dài hơn, phải làm thủ tục cấp Giấy phép lưu hành đặc biệt (rất hiếm khi áp dụng cho xe nhỏ).
Chiều rộngHàng hóa không được vượt quá chiều rộng thùng xe.Không được phép xếp hàng ra khỏi hai bên thành thùng xe.
Chiều cao (Áp dụng cho xe thùng lửng và mui bạt)Chiều cao tối đa của hàng hóa được phép chở là: 2.8m (tính từ mặt đất) đối với xe có tổng trọng lượng dưới 12 tấn.Vì xe 990kg có tổng trọng lượng $\approx 2.0 – 2.5 tấn, chiều cao tối đa là 2.8 m (tính từ mặt đất lên đỉnh hàng hóa).
Xe thùng kín/bảo ôn/đông lạnhHàng hóa phải nằm lọt lòng trong thùng kín.Chiều cao và chiều rộng hàng không được vượt quá kích thước lọt lòng thùng đã đăng ký.

10.2 Không vượt quá tải trọng cho phép

  • Tải trọng cho phép: Tổng khối lượng hàng hóa chuyên chở trên xe không được vượt quá 990kg (tải trọng cho phép ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định).
  • Cân nhắc trọng lượng bản thân: Luôn đảm bảo rằng tổng trọng lượng của xe và hàng hóa không vượt quá giới hạn tổng trọng lượng cho phép của xe.
  • Mức phạt Quá tải: Xe tải 990kg thuộc nhóm xe tải có khối lượng chuyên chở cho phép dưới 5 tấn. Nếu chở vượt quá tải trọng từ 10% đến 20% , tài xế và chủ xe sẽ bị phạt hành chính. Mức phạt sẽ tăng rất nặng nếu tỷ lệ quá tải vượt quá 20% hoặc 30% .

11.Bảo dưỡng định kỳ và quy trình kiểm tra hàng ngày

11.1 Bảo Dưỡng Định Kỳ (Theo Lịch Trình)

Bảo dưỡng định kỳ là việc thay thế các bộ phận tiêu hao và kiểm tra tổng thể hệ thống của xe theo một lịch trình cố định. Chu kỳ bảo dưỡng được tính theo quãng đường (km) hoặc theo thời gian (tháng), tùy điều kiện nào đến trước.

Chu Kỳ (km)Hạng Mục Bảo Dưỡng Chính
5.000 km (hoặc 3 tháng)Thay Dầu động cơLọc dầu; Kiểm tra, vệ sinh Lọc gióLọc nhiên liệu; Kiểm tra hệ thống phanh, lốp xe.
10.000 km (hoặc 6 tháng)Lặp lại bảo dưỡng 5.000 km; Kiểm tra tổng quát gầm xe, hệ thống treo, hệ thống lái; Đảo lốp xe.
20.000 km (hoặc 12 tháng)Lặp lại bảo dưỡng 10.000 km; Kiểm tra má phanh, dây cu-roa; Thay Nhớt hộp số, Nhớt cầu (nếu chưa thay ở chu kỳ trước).
40.000 km (hoặc 24 tháng)Thay Nước làm mát, Dầu phanh, Dầu trợ lực lái; Thay Bugia (xe xăng) hoặc kiểm tra kim phun (xe dầu); Kiểm tra hệ thống điện và sạc ắc quy.

11.2 Hạng mục bảo dưỡng quan trọng

  • Dầu động cơ và lọc dầu: Quan trọng nhất, phải thay đúng chủng loại và định kỳ. Dầu cũ làm giảm hiệu suất và nhanh mài mòn động cơ.
  • Lốp xe: Kiểm tra áp suất lốp, độ mòn và đảo lốp (10.000km – 15.000km) để đảm bảo tuổi thọ đồng đều và an toàn khi phanh.
  • Hệ thống phanh: Kiểm tra độ dày má phanh và mức dầu phanh. Phanh an toàn là yếu tố sống còn, đặc biệt khi chở nặng.
  • Hệ thống điện và đèn: Kiểm tra ắc quy, các loại đèn pha, đèn hậu, đèn xi-nhan để đảm bảo xe hoạt động đúng luật và an toàn vào ban đêm.

11.3 Quy trình kiểm tra hàng ngày (Kiểm tra trước chuyến đi)

Tài xế nên thực hiện quy trình kiểm tra nhanh trước mỗi lần khởi hành, đặc biệt là trước các chuyến đường dài:

Hạng mục kiểm traCách thực hiệnMục đích
Kiểm tra lốpQuan sát bằng mắt thường xem lốp có bị xẹp, rách, nứt không. Đảm bảo áp suất đủ.An toàn và tiết kiệm nhiên liệu.
Kiểm tra chất lỏngMở nắp capo kiểm tra mức dầu động cơ (bằng que thăm), nước làm mát, nước rửa kính.Đảm bảo động cơ và hệ thống làm mát hoạt động.
Kiểm tra đènBật tất cả các loại đèn: đèn pha, cốt, xi-nhan, đèn phanh (nhờ người khác quan sát).Đảm bảo tín hiệu an toàn khi tham gia giao thông.
Kiểm tra thùng hàngĐảm bảo hàng hóa đã được chằng buộc chắc chắn, không vượt quá giới hạn tải trọng và kích thước cho phép.Tuân thủ luật giao thông và tránh rơi vãi hàng hóa.
Kiểm tra phanhĐạp phanh thử nhẹ trước khi lăn bánh để đảm bảo phanh ăn, không có tiếng kêu bất thường.Đảm bảo khả năng dừng xe khẩn cấp.

12. Quy định chung: hạn sử dụng, đăng kiểm, lệ phí vận hành

12.1 Thời hạn sử dụng xe tải và chất lượng dịch vụ

  • Xe tải 990kg thuộc dòng xe tải nhẹ, có hạn sử dụng được quy định rõ ràng theo Nghị định của Chính phủ (thường là 25 năm đối với xe tải thông thường).
  • Đơn vị vận tải uy tín luôn sử dụng xe có tuổi đời thấp, đảm bảo chất lượng kỹ thuật tối đa cho tuyến đường dài Tiền Giang – Kon Tum.

12.2 Đảm bảo đăng kiểm và an toàn kỹ thuật

  • Giấy chứng nhận đăng kiểmchứng từ pháp lý bắt buộc, xác nhận xe đủ điều kiện an toàn kỹ thuậtbảo vệ môi trường để tham gia giao thông.
  • Xe hết hạn đăng kiểm sẽ không được phép vận hành, dẫn đến gián đoạn lịch trình vận chuyển và phạt rất nặng nếu bị cơ quan chức năng kiểm tra.
Hạng mụcQuy định cần tuân thủTần suất kiểm tra
Đăng kiểmPhải còn hiệu lực khi vận hànhĐịnh kỳ 6 tháng/lần (tùy tuổi đời xe)
Hạn sử dụngTuân thủ Nghị định 95/2009/NĐ-CPTuổi thọ tối đa 25 năm

12.3 Các loại Lệ phí Vận hành Bắt buộc

Khi sở hữu và vận hành xe tải 990 kg, chủ xe phải đóng các loại phí và lệ phí sau:

Loại Lệ phíTần suất đóngGhi chú
Phí bảo trì đường bộ12 tháng (hoặc 6 tháng/30 tháng)Đây là loại phí bắt buộc. Xe tải 990kg thuộc nhóm xe tải có Tổng trọng lượng dưới 4.000kg , mức phí hiện hành là 1.040.000 VNĐ/ mỗi năm.
Bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự (TNDS)12 thángPhí bảo hiểm bắt buộc theo Luật. Mức phí hiện hành cho xe tải dưới 1.5 tấn (bao gồm 990kg) thường là 853.000 VNĐ/năm (chưa bao gồm VAT).
Phí Cấp Giấy chứng nhận Đăng kiểmTheo chu kỳ Đăng kiểmKhoảng 50.000 VNĐ/lần.
Phí Kiểm định (Đăng kiểm)Theo chu kỳ Đăng kiểmKhoảng 280.000 VNĐ/lần kiểm định kỹ thuật (áp dụng cho xe tải dưới 2tấn.
Lệ phí trước bạ1 lần (Khi mua xe mới)Mức phí là 2% giá trị xe (theo quy định chung cho ô tô tải).

13. Danh sách các trạm sửa xe uy tín

13.1. Trục Quốc lộ 1A (QL1A) – Tuyến đường huyết mạch chính

QL1A là tuyến đường tập trung nhiều xưởng sửa chữa xe tải và trạm dịch vụ nhất, vì đây là cửa ngõ ra/vào thành phố.

Tên Gara/Trung tâmĐịa chỉ/Khu vựcGhi chú
Gara Ô Tô Phú Mẫn632 Quốc lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12Gara lớn, chuyên sửa chữa bảo hành xe tải, có hỗ trợ 24/7.
Ô Tô An Sương2450 Quốc lộ 1A, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12Trung tâm dịch vụ lớn, cung cấp dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa toàn diện.
Gara Tân Thành370 QL1A, Tam Bình, Thủ ĐứcVị trí gần khu vực cầu Đồng Nai, thuận tiện cho xe đi/đến Đồng Nai.

13.2. Trục Xa lộ Hà Nội / QL52 (Cửa ngõ phía Đông)

Tuyến đường kết nối TP.HCM với Đồng Nai và các tỉnh phía Đông.

Tên Gara/Trung tâmĐịa chỉ/Khu vựcGhi chú
Gara Ô Tô Lốp Việt658 Song Hành Xa Lộ Hà Nội, P. Phước Long B, Quận 9 (cũ)Chuyên về lốp xe, dịch vụ nhanh chóng, cũng có sửa chữa tổng quát.
Gara Chuyên Sửa Xe Tải NhỏCác Gara dọc tuyến đường Đỗ Xuân Hợp, Q.9Khu vực này có nhiều Gara chuyên phục vụ nhu cầu sửa chữa nhanh, nhỏ lẻ.

13.3. Khu vực Tây Bắc (Quận Bình Tân, QL1)

Tên Gara/Trung tâmĐịa chỉ/Khu vựcGhi chú
Garage Đức Thọ25, Đường số 12, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình TânCung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng tổng thể.
Ô Tô Đông Tây516 Hương Lộ 2, P. Bình Trị Đông, Q. Bình TânCó xưởng đóng thùng và sửa chữa, bảo dưỡng các loại xe tải.

Tóm lại, xe tải 990kg là lựa chọn hoàn hảo nhờ khả năng linh hoạt, tiết kiệm chi phí và đảm bảo vận chuyển an toàn trong nội đô. Đừng ngần ngại thuê loại xe này để công việc vận chuyển của bạn được thuận lợihiệu quả nhất.